



Preview text:
Cân bằng phản ứng sau Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O
1. Tính chất hoá học của Fe2O3
Fe2O3 là công thức hoá học của oxit sắt (III), còn được gọi là óxide sắt (III). Dưới đây là
một số tính chất hoá học quan trọng của Fe2O3:
Tính chất về màu sắc: Fe2O3 thường có màu đỏ nâu và là thành phần chính của
sắt gỉ, nên nó thường được biết đến với tên gọi "sắt gỉ" hoặc "óxide sắt gỉ."
Tính chất về tích nhiệt: Fe2O3 có khả năng tạo nhiệt trong các phản ứng hóa
học, đặc biệt là trong quá trình cháy hoặc oxi hóa. Điều này làm cho nó trở thành một
thành phần quan trọng trong các phản ứng cháy, như khi sắt gỉ bị cháy trong quá trình
sản xuất nhiệt độ cao.
Tính chất về tính axit-base: Fe2O3 không phản ứng với nước ở điều kiện bình
thường. Tuy nhiên, nó có thể phản ứng với axit mạnh để tạo ra các muối sắt (III) và
nước. Ví dụ, khi tác động với axit clohidric (HCl), có thể tạo thành sắt (III) clorua (FeCl3).
Tính chất về khả năng oxy hóa và khả năng bị khử: Fe2O3 có khả năng oxy hóa
các chất khác trong các phản ứng hoá học. Nó có thể bị khử để tạo thành sắt trong một
số điều kiện phản ứng.
Tính chất về ứng dụng: Fe2O3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, bao gồm
làm chất chống gỉ, trong sản xuất sắt thép, trong quá trình sản xuất xi măng và gạch,
cũng như làm pigment trong ngành công nghiệp sơn và mực in.
Ngoài ra, Fe2O3 cũng có sự tồn tại tự nhiên dưới dạng khoáng vật, thường được gọi là
hematite hoặc đá sắt đỏ, và nó là một trong những nguồn nguyên liệu quan trọng trong sản xuất sắt và thép.
2. Cách cân bằng phản ứng Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O chi tiết nhất
Để cân bằng phản ứng hóa học Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O, bạn cần điều chỉnh các hệ
số trong phản ứng để đảm bảo rằng số lượng nguyên tố và nguyên tử trên cả hai bên của biểu
thức phản ứng bằng nhau. Dưới đây là cách cân bằng phản ứng này chi tiết nhất: Phản ứng ban đầu: Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O
Bắt đầu bằng cách đặt hệ số trước các chất để cân bằng số lượng nguyên tố sắt (Fe) trên cả hai bên: Fe2O3 + HCl → 2FeCl3 + H2O
Tiếp theo, hãy cân bằng số lượng nguyên tử của hydro (H) trên cả hai bên bằng
cách điều chỉnh hệ số trước HCl và H2O:
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
Bây giờ, phản ứng đã được cân bằng, và số lượng nguyên tố sắt (Fe), hydro (H), clo (Cl),
và oxy (O) trên cả hai bên của phản ứng đều bằng nhau. Bài tập:
Bạn có một mẫu 0.5 gam Fe2O3 (óxide sắt) và muốn biết bạn cần sử dụng bao nhiêu mL
dung dịch HCl (axit clohidric) 1 M để hoàn toàn phản ứng và tạo ra FeCl3 (sắt (III) clorua) theo phản ứng sau:
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
Hãy tính toán và đưa ra đáp án. Đáp án chi tiết:
Bước đầu tiên, chúng ta cần xác định số mol Fe2O3 trong mẫu:
Số mol Fe2O3 = Khối lượng (g) / Khối lượng phân tử (g/mol)
Số mol Fe2O3 = 0.5 g / (2 x 55.85 g/mol + 3 x 16 g/mol) = 0.00357 mol
Tiếp theo, chúng ta sử dụng phương trình phản ứng để xác định tỷ lệ mol giữa Fe2O3 và HCl:
Tỷ lệ mol Fe2O3:HCl = 1:6 (từ phản ứng)
Bây giờ, chúng ta có thể tính số mol HCl cần thiết để phản ứng hoàn toàn với Fe2O3:
Số mol HCl = Số mol Fe2O3 x 6 = 0.00357 mol x 6 = 0.0214 mol
Cuối cùng, chúng ta sử dụng nồng độ của dung dịch HCl để tính thể tích cần thiết:
Thể tích HCl (L) = Số mol HCl / Nồng độ HCl (mol/L)
Thể tích HCl = 0.0214 mol / 1 M = 0.0214 L = 21.4 mL
Vậy, để hoàn toàn phản ứng với 0.5 gam Fe2O3, bạn cần sử dụng 21.4 mL dung dịch HCl 1 M.
3. Ứng dụng của phản ứng Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O là gì?
Phản ứng Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O là một trong những ứng dụng quan trọng của
oxit sắt (III) và axit clohidric trong công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của phản ứng này:
Sản xuất FeCl3 (sắt (III) clorua): Phản ứng này được sử dụng để sản xuất FeCl3,
một hợp chất sắt (III) clorua quan trọng. FeCl3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng
khác nhau, bao gồm làm chất tạo màu trong ngành công nghiệp sơn và mực in, trong
sản xuất các chất xử lý nước, và là một chất tạo màu trong phân tích hóa học.
Phân tích hóa học: Phản ứng này cũng có thể được sử dụng trong phân tích hóa
học để xác định sự hiện diện của sắt trong mẫu thử. Khi Fe2O3 (óxide sắt) được tiếp
xúc với HCl, nó sẽ chuyển thành FeCl3, và sau đó, FeCl3 có thể được xác định bằng
các phương pháp phân tích hóa học phù hợp.
Loại bỏ sắt gỉ: Trong quá trình sản xuất và bảo dưỡng sắt thép, sắt gỉ thường
xuất hiện do tác động của môi trường ẩm ướt. Phản ứng Fe2O3 + 6HCl có thể được sử
dụng để loại bỏ sắt gỉ bằng cách hóa lỏng nó thành FeCl3, sau đó sẽ được tách ra khỏi bề mặt sắt thép.
Xử lý nước: FeCl3 cũng được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các chất ô
nhiễm, như các kim loại nặng và các hạt đục. Nó hoạt động như một chất flocculant,
giúp tụ kết các hạt bẩn trong nước để dễ dàng loại bỏ chúng.
Những ứng dụng này chỉ ra tính quan trọng của phản ứng Fe2O3 + 6HCl trong nhiều lĩnh
vực khác nhau, từ công nghiệp đến phân tích hóa học và xử lý môi trường.
4. Bài tập áp dụng của phản ứng Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Nếu bạn có 4.0 gam Fe2O3, hãy tính khối lượng FeCl3 và H2O sản phẩm
hình thành sau khi tiến hành phản ứng với dư axit clohidric (HCl). Đáp án 1:
Để tính khối lượng FeCl3 sản phẩm, sử dụng tỷ lệ mol giữa Fe2O3 và FeCl3
trong phản ứng. Fe2O3 và FeCl3 có cùng một số mol.
Khối lượng mol Fe2O3 = 4.0 g / (159.69 g/mol) = 0.025 mol.
Vì 1 mol Fe2O3 cho ra 2 mol FeCl3, nên số mol FeCl3 = 0.025 mol x 2 = 0.05 mol.
Khối lượng FeCl3 = số mol FeCl3 x khối lượng molar của FeCl3 = 0.05 mol x 162.2 g/mol = 8.11 g.
Để tính khối lượng H2O sản phẩm, sử dụng tỷ lệ mol giữa Fe2O3 và H2O.
Fe2O3 và H2O có cùng một số mol.
Số mol H2O = 0.025 mol (số mol Fe2O3) x 3 = 0.075 mol.
Khối lượng H2O = số mol H2O x khối lượng molar của H2O = 0.075 mol x 18.015 g/mol = 1.35 g.
Vậy, khối lượng FeCl3 và H2O sản phẩm lần lượt là 8.11 g và 1.35 g.
Bài tập 2: Bạn có 10.0 ml dung dịch HCl 0.5 M. Tính khối lượng Fe2O3 cần thiết để
hoàn toàn phản ứng với dung dịch HCl này. Đáp án 2:
Trước hết, tính số mol HCl trong dung dịch: số mol = n = M x V = 0.5 mol/L x 0.01 L = 0.005 mol.
Vì Fe2O3 và HCl phản ứng theo tỷ lệ 1:6, nên số mol Fe2O3 cần thiết sẽ là
0.005 mol x 1/6 = 0.000833 mol.
Khối lượng Fe2O3 cần thiết = số mol x khối lượng molar của Fe2O3 = 0.000833 mol x 159.69 g/mol = 0.133 g.
Vậy, bạn cần 0.133 gram Fe2O3 để hoàn toàn phản ứng với 10.0 ml dung dịch HCl 0.5 M.
Bài tập 3: Nếu bạn có 20.0 g FeCl3 và muốn biết khối lượng Fe2O3 cần thiết để sản
xuất nó thông qua phản ứng với HCl, hãy tính khối lượng Fe2O3 cần dùng. Đáp án 3:
Để tính khối lượng Fe2O3 cần dùng, trước hết, chúng ta cần biết số mol FeCl3
có sẵn. Sử dụng khối lượng và khối lượng molar của FeCl3: Số mol FeCl3 = Khối lượng
FeCl3 / Khối lượng molar FeCl3 = 20.0 g / 162.2 g/mol = 0.1233 mol.
Vì phản ứng Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O có tỷ lệ 2:1 giữa FeCl3 và
Fe2O3, nên số mol Fe2O3 cần dùng sẽ bằng một nửa số mol FeCl3: Số mol Fe2O3 cần
dùng = 0.1233 mol FeCl3 / 2 = 0.0617 mol Fe2O3.
Khối lượng Fe2O3 cần dùng = Số mol Fe2O3 x Khối lượng molar Fe2O3 =
0.0617 mol x 159.69 g/mol = 9.85 g.
Vậy, để sản xuất 20.0 g FeCl3 thông qua phản ứng này, bạn cần sử dụng 9.85 g Fe2O3.
Bài tập 4: Nếu bạn có 10.0 g Fe2O3 và muốn biết khối lượng HCl cần dùng để hoàn
toàn phản ứng và sản xuất FeCl3, hãy tính khối lượng HCl cần thiết. Đáp án 4:
Trước hết, chúng ta cần tính số mol Fe2O3 có sẵn bằng cách sử dụng khối lượng
và khối lượng molar của Fe2O3: Số mol Fe2O3 = Khối lượng Fe2O3 / Khối lượng
molar Fe2O3 = 10.0 g / 159.69 g/mol = 0.0626 mol.
Vì phản ứng Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O có tỷ lệ 1:6 giữa Fe2O3 và HCl,
nên số mol HCl cần dùng sẽ là 6 lần số mol Fe2O3: Số mol HCl cần dùng = 6 x 0.0626 mol = 0.3756 mol.
Để tính khối lượng HCl cần dùng, sử dụng số mol HCl và khối lượng molar của
HCl: Khối lượng HCl cần dùng = Số mol HCl x Khối lượng molar HCl = 0.3756 mol x 36.46 g/mol = 13.68 g.
Vậy, để hoàn toàn phản ứng và sản xuất FeCl3 từ 10.0 g Fe2O3, bạn cần sử dụng 13.68 g HCl.