




Preview text:
Cân bằng phương trình CH4 + O2 → H2O + HCHO | CH4 ra HCHO 
1. Cân bằng phương trình CH4 + O2 → H2O + HCHO | CH4 ra HCHO 
- Phương trình phản ứng Metan ra andehit fomic: 
CH4 + O2 -> H2O + HCHO 
Tính chất phản ứng giữa khí metan và khí oxi: 
Khi ta trộn khí metan (CH4) và khí oxi (O2) và kích hoạt chúng, hai chất này sẽ tương tác 
để tạo ra các sản phẩm mới. Đây là một phản ứng oxi-hoá phổ biến trong lĩnh vực hóa học, xảy 
ra ở điều kiện nhiệt độ và áp suất bình thường. Trong quá trình đốt cháy khí metan và khí oxi, 
nhiệt độ tăng lên, gây sự phân hủy của liên kết trong phân tử khí và hình thành các phân tử  mới. 
Công thức hóa học của phản ứng là: CH4 + 2O2 → CO2 + 2H2O. Tuy nhiên, phản ứng 
cũng có thể diễn ra theo hướng khác, tạo ra nước (H2O) và formaldehyde (HCHO): CH4 + O2  → H2O + HCHO. 
Trong quá trình này, khí metan trải qua quá trình oxi-hoá, tạo thành formaldehyde và nước. 
Formaldehyde là một hợp chất hữu cơ được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm 
hóa chất như nhựa, sơn, thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu. 
Phản ứng giữa khí metan và khí oxi có thể tạo ra hai sản phẩm khác nhau: CO2 và H2O 
hoặc H2O và HCHO. Công thức hóa học của phản ứng phụ thuộc vào điều kiện và tỉ lệ của các 
chất tham gia. Việc hiểu rõ về tính chất của phản ứng này giúp chúng ta áp dụng nó trong nhiều 
lĩnh vực khác nhau của ngành hóa học như sản xuất hóa chất, năng lượng và môi trường. 
Tóm lại, phản ứng giữa khí metan và khí oxi là một trong những phản ứng quan trọng và 
phổ biến trong lĩnh vực hóa học. Sự hiểu biết về tính chất của nó giúp chúng ta có thể khai thác 
và áp dụng phản ứng này trong nhiều ứng dụng khác nhau.   
2. Điều kiện xảy ra phản ứng CH4 + O2 → H2O + HCHO 
Phản ứng hóa học CH4 + O2 → H2O + HCHO đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản 
xuất công nghiệp, được áp dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ như formaldehyde và 
methanol. Tuy nhiên, để đạt được hiệu suất cao của phản ứng này, cần phải tuân theo một số  điều kiện đặc biệt. 
Điều kiện 1: Sự hiện diện đồng thời của CH4 và O2 là điều kiện tiên quyết. Phản ứng CH4 
+ O2 → H2O + HCHO chỉ diễn ra khi cả hai chất này đồng thời xuất hiện trong môi trường. 
Điều này đồng nghĩa với việc không thể có phản ứng nếu bất kỳ chất nào trong hai loại này 
thiếu sót. Các phương pháp hỗn hợp khí hoặc việc sử dụng ống dẫn để đưa CH4 và O2 vào một 
không gian chứa được áp dụng để đảm bảo sự hiện diện cùng một lúc của cả hai chất. 
Điều kiện 2: Tỷ lệ mol giữa CH4 và O2 phải tuân theo tỉ lệ 1:2. Phản ứng CH4 + O2 → 
H2O + HCHO chỉ diễn ra khi tỷ lệ mol giữa CH4 và O2 đạt đúng tỉ lệ 1:2. Nói cách khác, mỗi 
phân tử CH4 phải tương ứng với hai phân tử O2 để tạo ra một phân tử H2O và một phân tử 
HCHO. Điều này có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh lượng CH4 và O2 được cung 
cấp vào vị trí phản ứng. 
Điều kiện 3: Sự có mặt của nguồn năng lượng để khởi động phản ứng là cần thiết. Phản 
ứng CH4 + O2 → H2O + HCHO đòi hỏi một lượng năng lượng đủ để kích thích quá trình phản 
ứng. Điều này có nghĩa là năng lượng cung cấp cho phản ứng phải vượt qua ngưỡng năng lượng 
hoạt hóa của phản ứng. Năng lượng này có thể được cung cấp thông qua nguồn nhiệt bên ngoài, 
chẳng hạn như lửa hoặc điện. Hơn nữa, có thể sử dụng các phản ứng khác để tạo ra nguồn năng 
lượng cho quá trình phản ứng này. 
Điều kiện 4: Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao (trên 700 độ C). Quá trình CH4 + O2 → 
H2O + HCHO thường xảy ra ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trên mức 700 độ C. Điều này giải thích 
vì sao phản ứng này thường được áp dụng trong các quá trình sản xuất công nghiệp, khi cần 
nhiệt độ cao để kích hoạt phản ứng. Việc kiểm soát nhiệt độ này có thể thực hiện thông qua 
việc sử dụng các thiết bị như lò nhiệt hoặc bếp hồng ngoại. 
Điều kiện 5: Sự xuất hiện của một chất xúc tác để gia tăng tốc độ phản ứng là cần thiết. 
Sự hiện diện của các chất xúc tác như Pt có thể tăng tốc độ phản ứng CH4 + O2 → H2O + 
HCHO. Chất xúc tác có khả năng giảm năng lượng hoạt hóa, thúc đẩy tốc độ phản ứng và góp 
phần tạo ra sản phẩm với sản lượng lớn hơn. Ngoài Pt, còn có các xúc tác khác như Cu, Fe, Ni, 
Co và Cr được sử dụng để gia tăng tốc độ phản ứng. 
Do đó, để đảm bảo phản ứng CH4 + O2 → H2O + HCHO diễn ra hiệu quả, cần phải đáp 
ứng đầy đủ cả hai điều kiện trên. Thiếu bất kỳ điều kiện nào cũng có thể làm cho phản ứng 
không thể xảy ra hoặc xảy ra rất chậm, không đạt được hiệu quả mong muốn.   
3. Ứng dụng của phản ứng CH4 + O2 → H2O + HCHO 
Phản ứng hóa học giữa khí methane (CH4) và khí oxi (O2), tạo ra nước (H2O) và 
formaldehyde (HCHO), đóng vai trò quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong đời sống và 
công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về ứng dụng của phản ứng này:   
3.1. Sản xuất formaldehyde 
Phản ứng CH4 + O2 → H2O + HCHO là quy trình cơ bản để sản xuất formaldehyde. 
Formaldehyde là một hợp chất quan trọng trong việc sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, bao 
gồm nhựa urea-formaldehyde, loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất, 
vật liệu xây dựng và các sản phẩm khác. Hơn nữa, formaldehyde còn đóng vai trò trong sản 
xuất chất tẩy rửa, chất khử trùng và nhiều sản phẩm khác.   
3.2. Nhiên liệu và năng lượng 
CH4, là một nguồn nhiên liệu sạch và dễ kiếm, có thể được sử dụng để tạo ra nhiệt và năng 
lượng thông qua phản ứng CH4 + O2 → H2O + HCHO. Quá trình này có thể áp dụng trong 
các hệ thống điện sinh khối và hệ thống điện mặt trời. Đồng thời, phản ứng này cũng được ứng 
dụng để sản xuất khí đốt, một nguồn năng lượng quan trọng trong ngành công nghiệp điện.   
3.3. Ứng dụng trong y học 
Formaldehyde được sử dụng trong lĩnh vực y học làm chất bảo quản cho các mẫu mô và 
các mẫu sinh học khác. Nó còn được ứng dụng để tạo ra các chất kháng khuẩn và sản phẩm 
kháng nấm. Ngoài ra, formaldehyde còn đóng vai trò trong sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa và 
các sản phẩm khác, đóng góp vào nhiều lĩnh vực của ngành y tế và làm đẹp.   
3.4. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm 
Sử dụng formaldehyde như một chất bảo quản trong sản xuất thực phẩm là để ngăn chặn 
sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Phản ứng CH4 + O2 → H2O + HCHO cũng được ứng dụng 
để tạo ra các chất bảo quản khác, như benzoic acid và sorbic acid, giúp nâng cao khả năng bảo 
quản và kéo dài thời hạn lưu trữ của sản phẩm thực phẩm.   
3.5. Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm 
Formaldehyde chơi một vai trò quan trọng trong việc sản xuất nhiều loại dược phẩm, bao 
gồm cả các loại thuốc kháng sinh và thuốc chống ung thư. Nó cũng được sử dụng để sản xuất 
các chất bảo quản và chất hoạt động cho các sản phẩm dược phẩm khác, giúp duy trì tính chất 
và độ ổn định của các thành phần trong các sản phẩm y tế. 
Các ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ cụ thể về việc áp dụng phản ứng CH4 + O2 → H2O 
+ HCHO. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng, phản ứng này còn có thể được 
áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất sơn và 
các vật liệu xây dựng khác, thể hiện sự linh hoạt và đa dạng của ứng dụng trong ngành công 
nghiệp và đời sống hàng ngày.   
4. Bài tập vận dụng liên quan 
Câu 1: Cho các phát biểu về anđehit: 
(a) Anđehit là hợp chất chỉ có tính khử. 
(b) Anđehit cộng hidro tạo thành ancol bậc một. 
(c) Tất cả các anđehit tác dụng với dung dịch AgNO3/NH3 đun nóng đều sinh ra Ag. 
(d) Anđehit no, đơn chức có công thức tổng quát là CnH2nO. 
(e) Anđehit no không tham gia phản ứng cộng.  Số phát biểu đúng là  A. 2  B. 4  C. 5  D. 3  Đáp án: B (4) 
Câu 2: Anđehit axetic không tác dụng được với  A. Na.  B. H2.  C. O2.  D. dung dịch AgNO3/NH3.  Đáp án: A 
Câu 3: Phản ứng nào sau đây không tạo anđehit axetic? 
A. Cho axetilen phản ứng với nước. 
B. Oxi hóa không hoàn toàn etilen. 
C. Oxi hóa không hoàn toàn ancol etylic. 
D. Oxi hóa không hoàn toàn ancol metylic.  Đáp án: D 
Câu 4: Ứng dụng nào sau đây không phải của anđehit fomic? 
A. Dùng để sản xuất nhựa phenol-fomanđehit. 
B. Dùng để sản xuất nhựa ure-fomanđehit. 
C. Dùng để tẩy uế, ngâm mẫu động vật. 
D. Dùng để sản xuất axit axetic.  Đáp án: D 
Câu 5: Phát biểu nào sau đây được sử dụng để định nghĩa công thức đơn giản nhất của  hợp chất hữu cơ? 
A. Công thức đơn giản nhất là công thức biểu thị số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong  phân tử. 
B. Công thức đơn giản nhất là công thức biểu thị tỉ lệ tối giản về số nguyên tử của các 
nguyên tố trong phân tử. 
C. Công thức đơn giản nhất là công thức biểu thị tỉ lệ phần trăm số mol của mỗi nguyên  tố trong phân tử. 
D. Công thức đơn giản nhất là công thức biểu thị tỉ lệ số nguyên tử C và H có trong phân  tử.  Đáp án: B