Cân bằng phương trình hoá học Zn + CH3COOH
(CH3COO)2Zn + H2
1. Cân bằng phương trình a học
Zn + 2CH3COOH (CH3COO)2Zn + H2
2. Điu kin phn ng
- Không điều kiện
3. ch thc hin phn ng
Cho kim loại Zn tác dụng với dung dịch axit axetic.
4. Hin tượng nhn biết phn ng
Kim loại tan dần tạo thành dung dịch màu không màu khí không màu
thoát ra.
5. Bài tập vận dụng liên quan
Bài 1: Tính chất vật hóa học của kẽm gì?
Lời giải chi tiết:
- Tính chất vật của kẽm:
+ Màu sắc: Kẽm màu bạc trắng thể một lớp ph màu xám xanh
dương khi tiếp xúc với không khí.
+ Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của kẽm khoảng 419°C, điều này
làm cho trở thành một kim loại dễ nóng chảy.
+ Tính năng dẫn điện dẫn nhiệt: Kẽm khả năng dẫn điện dẫn nhiệt
khá tốt, tuy nhiên không bằng những kim loại như đồng hoặc nhôm.
- Tính chất hóa học của kẽm:
+ Kẽm khả năng phản ứng với nhiều acid như axit clohidric (HCl) để tạo ra
khí hiđro (H2) muối kẽm. cũng thể phản ứng với oxi trong không khí
để tạo ra lớp oxit bảo vệ.
+ nh ổn định hóa học: Kẽm tương đối n định nhiệt độ phòng, không bị
oxi hóa mạnh như sắt.
+ Hợp chất: Kẽm tạo ra nhiều hợp chất khác nhau như oxit kẽm (ZnO), sunfat
kẽm (ZnSO4), ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ dược phẩm đến ngành
công nghiệp.
+ Hợp kim: Kẽm thường được sử dụng làm thành phần của nhiều hợp kim,
dụ như hợp kim đồng kẽm (làm nguyên liệu cho đồng tiền) hay hợp kim nhôm
kẽm (được sử dụng trong ngành sản xuất).
Kẽm một kim loại quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày,
từ sản xuất pin đến việc mạ kim loại khác đ bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn.
Bài 2: Tại sao kẽm được sử dụng rộng rãi trong việc mạ kim loại khác?
Kẽm được sử dụng rộng rãi trong việc mạ kim loại khác, đặc biệt mạ lớp
bảo vệ trên bề mặt của các kim loại như sắt, thép đ chống ăn mòn. Dưới
đây một số do chính:
- Tính chống ăn mòn: Kẽm tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại khi
tiếp xúc với không khí. Lớp oxit này tạo ra một chất bảo vệ, giúp ngăn chặn
sự oxi hóa ăn mòn của kim loại bản (như sắt).
- Mạ kẽm cản trở ăn mòn galvanic: Khi kim loại kẽm tiếp xúc với kim loại khác
trong môi trường ẩm, tạo ra hiệu ứng galvanic. Hiệu ứng này tạo ra một
dòng điện t kim loại kẽm (anot) sang kim loại bản (kathot), giúp bảo vệ
kim loại bản khỏi quá trình ăn mòn.
- Tính linh hoạt chi phí thấp: M kẽm một phương pháp mạ chi p
thấp dễ thực hiện. thể được áp dụng trên nhiều loại kim loại, giúp
bảo vệ chúng khỏi ăn mòn một cách hiệu quả.
- Sự thông dụng trong ngành xây dựng sản xuất ô tô: Kim loại kẽm thường
được sử dụng để mạ các bề mặt thép trong ngành xây dựng, sản xuất ô
nhiều ứng dụng khác. Việc này giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn tăng tuổi
thọ của sản phẩm.
- Mạ kẽm nhúng nóng: Phương pháp mạ kẽm nhúng nóng một quy trình
phổ biến, trong đó các sản phẩm thép được đưa vào nước chứa kẽm nóng
chảy. Kẽm sẽ bám vào bề mặt thép tạo ra một lớp ph bảo vệ.
Tóm lại, sự kết hợp giữa tính chống ăn mòn hiệu quả tính chi p thấp khi
sử dụng kẽm làm cho trở thành một lựa chọn phổ biến trong quá trình mạ
kim loại khác.
Bài 3: Ứng dụng của kẽm trong việc bảo vệ thép từ sự ăn mòn.
Kẽm được sử dụng rộng rãi trong việc bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn thông qua
một số ứng dụng quan trọng sau:
- Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing):
Phương pháp mạ phổ biến: Mạ kẽm nhúng nóng quá trình mạ trong đó
thép được đưa qua nước kẽm nóng chảy. Kẽm sẽ phản ứng với bề mặt thép
tạo ra một lớp phủ kẽm bảo vệ.
Bảo vệ toàn diện: Lớp phủ kẽm bảo vệ thép khỏi sự oxi hóa tác động của
môi trường ẩm ướt, ngăn chặn quá trình ăn mòn.
- Mạ kẽm tạo nh (Electrogalvanizing):
Quá trình mạ điện: Đây một phương pháp mạ sử dụng điện để đưa kẽm từ
dung dịch kẽm ion sang bề mặt thép.
Lớp phủ chống ăn mòn: Kẽm tạo ra một lớp phủ bảo vệ mỏng giúp ngăn chặn
sự oxi hóa ăn mòn của thép.
- Sơn phủ kẽm (Zinc-Rich Paint):
Sơn chứa kẽm: Có sơn được chứa kẽm nhằm tạo ra một lớp phủ bảo vệ cho
thép.
Ứng dụng ngoài trời: Sơn phủ kẽm được sử dụng rộng rãi trong công trình
xây dựng, cầu đường, các công trình trong môi trường ẩm ướt.
- Lớp hợp kim kẽm:
Hợp kim bảo vệ: Kẽm còn được sử dụng làm thành phần của các hợp kim
bảo vệ khác như hợp kim nhôm-kẽm, giúp tăng cường tính chống ăn mòn
của vật liệu.
Tóm lại, ứng dụng của kẽm trong việc bảo vệ thép từ sự ăn mòn rất đa dạng,
từ c quá trình mạ truyền thống đến sử dụng trong sơn ph các hợp kim
khác, tất cả nhằm gia tăng tuổi thọ độ bền của thép khi tiếp xúc với môi
trường ẩm ướt hay hóa chất ăn mòn.
Bài 4: Quá trình sản xuất kẽm từ quặng kẽm điển hình như thế nào?
Quá trình sản xuất kẽm t quặng kẽm thường bao gồm các bước chính sau
đây:
1. Khai thác quặng kẽm:
Quặng kẽm chủ yếu sphalerite (khoáng chứa kẽm sulfide), cũng thể
chứa các khoáng phụ khác như smithsonite, hemimorphite.
Quá trình khai thác được thực hiện thông qua các phương pháp khai thác mỏ,
sau đó quặng được vận chuyển đến nhà máy chế biến.
2. Tiền xử quặng:
Quặng kẽm được nghiền thành hạt nhỏ để tạo ra bột quặng.
Bột quặng sau đó được xử để loại bỏ c tạp chất không mong muốn như
đất sét, tro, các kim loại khác.
3. Quá trình nung nóng (Roasting):
Bước tiếp theo nung nóng quặng kẽm nhiệt đ cao trong không khí. Quá
trình này tạo ra khí sulfur dioxide (SO2) oxide kẽm (ZnO).
SO2 thường được thu hồi để sử dụng trong việc sản xuất axit sulfuric hoặc
chất hóa học khác.
4. Quá trình đốt cháy (Smelting):
Oxide kẽm từ quá trình nung nóng được đưa vào luyện chảy hoặc lò nung,
nơi nhiệt độ rất cao.
Trong quá trình này, oxide kẽm được giảm thành kẽm dưới tác động của than
cốc hay các nguyên liệu than khác.
5. Tinh luyện tách kẽm:
Sau khi quá trình luyện chảy, kẽm chứa trong luyện chảy được tinh luyện
để loại bỏ các tạp chất còn lại.
Phương pháp điển hình để tách kẽm quá trình điện phân, trong đó kẽm
được tách ra từ dung dịch muối kẽm.
6. Tạo hình sản phẩm ứng dụng:
Kẽm thu được từ quá trình trên thể được chuyển thành các sản phẩm
khác nhau, từ các sản phẩm nguyên liệu đến sản phẩm gia công ứng dụng
rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau n ngành điện tử, xây dựng, ô tô,
nhiều ứng dụng khác.
Quá trình sản xuất kẽm từ quặng kẽm yêu cầu nhiều công đoạn xử chế
biến khác nhau để thu được kẽm nguyên chất chất lượng cao phục vụ cho
nhiều mục đích khác nhau trong sản xuất công nghiệp.
Bài 5: Sự tương tác giữa kẽm oxi như thế nào?
- Phản ứng cháy của kẽm trong không khí:
+ Khi kẽm tiếp xúc với không khí, thể phản ứng với oxi trong không khí
để tạo ra oxit kẽm (ZnO).
+ Phản ứng này xảy ra khi kẽm được đốt cháy, d như khi đốt cháy một lát
kẽm bằng ngọn lửa. Điều này tạo ra một lớp oxit kẽm mỏng bên ngoài bề mặt
kim loại.
- Phản ứng oxi hóa của kẽm trong môi trường ẩm ướt:
+ Kẽm thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm. Trong điều kiện
này, oxit hóa tạo ra lớp oxit bảo vệ bề mặt kim loại.
+ Lớp oxit này thể ngăn chặn sự tiếp xúc tiếp theo của kẽm với oxi, ngăn
chặn quá trình ăn mòn của kim loại.
Sự tương tác giữa kẽm oxi thường tạo ra các oxit kẽm bảo vệ bề mặt kim
loại, ngăn chặn sự tiếp c tiếp theo của oxi làm giảm quá trình oxi hóa
ăn mòn của kim loại, nên kẽm được ứng dụng nhiều trong cuộc sống.

Preview text:

Cân bằng phương trình hoá học Zn + CH3COOH → (CH3COO)2Zn + H2
1. Cân bằng phương trình hóa học
Zn + 2CH3COOH → (CH3COO)2Zn + H2
2. Điu kin phn ng - Không điều kiện
3. Cách thc hin phn ng
Cho kim loại Zn tác dụng với dung dịch axit axetic.
4. Hin tượng nhn biết phn ng
Kim loại tan dần tạo thành dung dịch màu không màu và có khí không màu thoát ra.
5. Bài tập vận dụng liên quan
Bài 1: Tính chất vật lý và hóa học của kẽm là gì?
Lời giải chi tiết:
- Tính chất vật lý của kẽm:
+ Màu sắc: Kẽm có màu bạc trắng và có thể có một lớp phủ màu xám xanh
dương khi tiếp xúc với không khí.
+ Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của kẽm là khoảng 419°C, điều này
làm cho nó trở thành một kim loại dễ nóng chảy.
+ Tính năng dẫn điện và dẫn nhiệt: Kẽm có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt
khá tốt, tuy nhiên không bằng những kim loại như đồng hoặc nhôm.
- Tính chất hóa học của kẽm:
+ Kẽm có khả năng phản ứng với nhiều acid như axit clohidric (HCl) để tạo ra
khí hiđro (H2) và muối kẽm. Nó cũng có thể phản ứng với oxi trong không khí
để tạo ra lớp oxit bảo vệ.
+ Tính ổn định hóa học: Kẽm tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, không bị oxi hóa mạnh như sắt.
+ Hợp chất: Kẽm tạo ra nhiều hợp chất khác nhau như oxit kẽm (ZnO), sunfat
kẽm (ZnSO4), và có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ dược phẩm đến ngành công nghiệp.
+ Hợp kim: Kẽm thường được sử dụng làm thành phần của nhiều hợp kim, ví
dụ như hợp kim đồng kẽm (làm nguyên liệu cho đồng tiền) hay hợp kim nhôm
kẽm (được sử dụng trong ngành sản xuất).
Kẽm là một kim loại quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày,
từ sản xuất pin đến việc mạ kim loại khác để bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn.
Bài 2: Tại sao kẽm được sử dụng rộng rãi trong việc mạ kim loại khác?
Kẽm được sử dụng rộng rãi trong việc mạ kim loại khác, đặc biệt là mạ lớp
bảo vệ trên bề mặt của các kim loại như sắt, thép để chống ăn mòn. Dưới
đây là một số lý do chính:
- Tính chống ăn mòn: Kẽm tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại khi
tiếp xúc với không khí. Lớp oxit này tạo ra một chất bảo vệ, giúp ngăn chặn
sự oxi hóa và ăn mòn của kim loại cơ bản (như sắt).
- Mạ kẽm cản trở ăn mòn galvanic: Khi kim loại kẽm tiếp xúc với kim loại khác
trong môi trường ẩm, nó tạo ra hiệu ứng galvanic. Hiệu ứng này tạo ra một
dòng điện từ kim loại kẽm (anot) sang kim loại cơ bản (kathot), giúp bảo vệ
kim loại cơ bản khỏi quá trình ăn mòn.
- Tính linh hoạt và chi phí thấp: Mạ kẽm là một phương pháp mạ có chi phí
thấp và dễ thực hiện. Nó có thể được áp dụng trên nhiều loại kim loại, giúp
bảo vệ chúng khỏi ăn mòn một cách hiệu quả.
- Sự thông dụng trong ngành xây dựng và sản xuất ô tô: Kim loại kẽm thường
được sử dụng để mạ các bề mặt thép trong ngành xây dựng, sản xuất ô tô và
nhiều ứng dụng khác. Việc này giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
- Mạ kẽm nhúng nóng: Phương pháp mạ kẽm nhúng nóng là một quy trình
phổ biến, trong đó các sản phẩm thép được đưa vào nước chứa kẽm nóng
chảy. Kẽm sẽ bám vào bề mặt thép và tạo ra một lớp phủ bảo vệ.
Tóm lại, sự kết hợp giữa tính chống ăn mòn hiệu quả và tính chi phí thấp khi
sử dụng kẽm làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong quá trình mạ kim loại khác.
Bài 3: Ứng dụng của kẽm trong việc bảo vệ thép từ sự ăn mòn.
Kẽm được sử dụng rộng rãi trong việc bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn thông qua
một số ứng dụng quan trọng sau:
- Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing):
Phương pháp mạ phổ biến: Mạ kẽm nhúng nóng là quá trình mạ trong đó
thép được đưa qua nước kẽm nóng chảy. Kẽm sẽ phản ứng với bề mặt thép
tạo ra một lớp phủ kẽm bảo vệ.
Bảo vệ toàn diện: Lớp phủ kẽm bảo vệ thép khỏi sự oxi hóa và tác động của
môi trường ẩm ướt, ngăn chặn quá trình ăn mòn.
- Mạ kẽm tạo hình (Electrogalvanizing):
Quá trình mạ điện: Đây là một phương pháp mạ sử dụng điện để đưa kẽm từ
dung dịch kẽm ion sang bề mặt thép.
Lớp phủ chống ăn mòn: Kẽm tạo ra một lớp phủ bảo vệ mỏng giúp ngăn chặn
sự oxi hóa và ăn mòn của thép.
- Sơn phủ kẽm (Zinc-Rich Paint):
Sơn chứa kẽm: Có sơn được chứa kẽm nhằm tạo ra một lớp phủ bảo vệ cho thép.
Ứng dụng ngoài trời: Sơn phủ kẽm được sử dụng rộng rãi trong công trình
xây dựng, cầu đường, và các công trình trong môi trường ẩm ướt. - Lớp hợp kim kẽm:
Hợp kim bảo vệ: Kẽm còn được sử dụng làm thành phần của các hợp kim
bảo vệ khác như hợp kim nhôm-kẽm, giúp tăng cường tính chống ăn mòn của vật liệu.
Tóm lại, ứng dụng của kẽm trong việc bảo vệ thép từ sự ăn mòn rất đa dạng,
từ các quá trình mạ truyền thống đến sử dụng trong sơn phủ và các hợp kim
khác, tất cả nhằm gia tăng tuổi thọ và độ bền của thép khi tiếp xúc với môi
trường ẩm ướt hay hóa chất ăn mòn.
Bài 4: Quá trình sản xuất kẽm từ quặng kẽm điển hình như thế nào?
Quá trình sản xuất kẽm từ quặng kẽm thường bao gồm các bước chính sau đây:
1. Khai thác quặng kẽm:
Quặng kẽm chủ yếu là sphalerite (khoáng chứa kẽm sulfide), cũng có thể
chứa các khoáng phụ khác như smithsonite, hemimorphite.
Quá trình khai thác được thực hiện thông qua các phương pháp khai thác mỏ,
sau đó quặng được vận chuyển đến nhà máy chế biến.
2. Tiền xử lý quặng:
Quặng kẽm được nghiền thành hạt nhỏ để tạo ra bột quặng.
Bột quặng sau đó được xử lý để loại bỏ các tạp chất không mong muốn như
đất sét, tro, và các kim loại khác.
3. Quá trình nung nóng (Roasting):
Bước tiếp theo là nung nóng quặng kẽm ở nhiệt độ cao trong không khí. Quá
trình này tạo ra khí sulfur dioxide (SO2) và oxide kẽm (ZnO).
SO2 thường được thu hồi để sử dụng trong việc sản xuất axit sulfuric hoặc chất hóa học khác.
4. Quá trình đốt cháy (Smelting):
Oxide kẽm từ quá trình nung nóng được đưa vào lò luyện chảy hoặc lò nung, nơi nhiệt độ rất cao.
Trong quá trình này, oxide kẽm được giảm thành kẽm dưới tác động của than
cốc hay các nguyên liệu than khác.
5. Tinh luyện và tách kẽm:
Sau khi quá trình luyện chảy, kẽm chứa trong lò luyện chảy được tinh luyện
để loại bỏ các tạp chất còn lại.
Phương pháp điển hình để tách kẽm là quá trình điện phân, trong đó kẽm
được tách ra từ dung dịch muối kẽm.
6. Tạo hình sản phẩm và ứng dụng:
Kẽm thu được từ quá trình trên có thể được chuyển thành các sản phẩm
khác nhau, từ các sản phẩm nguyên liệu đến sản phẩm gia công và ứng dụng
rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ngành điện tử, xây dựng, ô tô, và nhiều ứng dụng khác.
Quá trình sản xuất kẽm từ quặng kẽm yêu cầu nhiều công đoạn xử lý và chế
biến khác nhau để thu được kẽm nguyên chất có chất lượng cao phục vụ cho
nhiều mục đích khác nhau trong sản xuất công nghiệp.
Bài 5: Sự tương tác giữa kẽm và oxi như thế nào?
- Phản ứng cháy của kẽm trong không khí:
+ Khi kẽm tiếp xúc với không khí, nó có thể phản ứng với oxi trong không khí
để tạo ra oxit kẽm (ZnO).
+ Phản ứng này xảy ra khi kẽm được đốt cháy, ví dụ như khi đốt cháy một lát
kẽm bằng ngọn lửa. Điều này tạo ra một lớp oxit kẽm mỏng bên ngoài bề mặt kim loại.
- Phản ứng oxi hóa của kẽm trong môi trường ẩm ướt:
+ Kẽm có thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm. Trong điều kiện
này, oxit hóa tạo ra lớp oxit bảo vệ bề mặt kim loại.
+ Lớp oxit này có thể ngăn chặn sự tiếp xúc tiếp theo của kẽm với oxi, ngăn
chặn quá trình ăn mòn của kim loại.
Sự tương tác giữa kẽm và oxi thường tạo ra các oxit kẽm bảo vệ bề mặt kim
loại, ngăn chặn sự tiếp xúc tiếp theo của oxi và làm giảm quá trình oxi hóa và
ăn mòn của kim loại, nên kẽm được ứng dụng nhiều trong cuộc sống.
Document Outline

  • Cân bằng phương trình hoá học Zn + CH3COOH → (CH3C
    • 1. Cân bằng phương trình hóa học
    • 2. Điều kiện phản ứng
    • 3. Cách thực hiện phản ứng
    • 4. Hiện tượng nhận biết phản ứng
    • 5. Bài tập vận dụng liên quan