



Preview text:
Chất có thể trùng hợp tạo ra polime là chất gì?
1. Polime là gì? Tính chất vật lý của Polime
Polymer, hay còn được gọi là polime, là một loại hợp chất đặc biệt với đặc
điểm là có phân tử khối cực lớn, được hình thành từ sự kết hợp của nhiều
mắt xích phân tử liên kết với nhau. Những chuỗi polimer này liên kết thông
qua những liên kết cộng hóa trị, trong đó hai hoặc nhiều phân tử sẽ chia sẻ
cặp electron để tạo thành mạng lưới chặt chẽ. Chất polymer được tạo thành
từ những phân tử nhỏ hơn, gọi là monome, và đây chính là cơ sở cho tên gọi của chúng.
Cách đặt tên cho một polime tuân theo một quy tắc đơn giản: chúng ta sử
dụng tiền tố "Poli" kết hợp với tên của monome. Nếu tên monome gồm hai từ
trở lên hoặc polime được tạo thành từ hai monome trở lên, chúng ta đặt tên
polime đó trong ngoặc đơn.
Ví dụ, hãy xem xét một hợp chất polimer phổ biến như polyetylen. Công thức
của nó là (-CH2 - CH2-)n, trong đó -CH2 - CH2- biểu thị liên kết giữa các
monome và n là hệ số trùng hợp. Hệ số n còn được gọi là hệ số polimer hóa,
và nó quyết định độ lớn của phân tử polimer. Khi n tăng lên, khối lượng phân
tử của polimer cũng tăng lên theo đó.
Tính chất vật lý của Polime
Polimer, chủ yếu tồn tại dưới dạng chất rắn, có đặc điểm không bay hơi và có
khoảng nhiệt độ nóng chảy rất rộng. Khi chúng được nung chảy, hầu hết các
polime tạo ra chất lỏng nhớt, và khi nguội lại trở nên rắn, được gọi là chất
nhiệt dẻo. Tuy nhiên, một số polime khác lại không nóng chảy khi được đun
mà thay vào đó sẽ phân hủy ngay lập tức, được gọi là chất nhiệt rắn.
Hầu hết các loại polimer không hòa tan trong nước hoặc trong các dung môi
thông thường. Tuy nhiên, có một số hợp chất polymer hiếm hoi có khả năng
hòa tan trong những dung môi phù hợp, ví dụ như polibutadien có thể tan trong benzen.
Polimer còn có nhiều đặc tính vật lý đa dạng khác nhau:
- Tính dẻo: Một số ví dụ điển hình là polietilen và polipropilen, chúng có khả
năng uốn cong mà không bị gãy.
- Tính đàn hồi: Cao su là một ví dụ xuất sắc về tính đàn hồi của polimer,
chúng có khả năng co giãn và trở lại hình dạng ban đầu.
- Dai, có khả năng kéo sợi: Nilong-6 và nilong-7 là những ví dụ về polime có
khả năng kéo dãn và tạo sợi mảnh.
- Màu trong suốt, không giòn: Poli (metyl metacrylat) là một loại polimer có độ
trong suốt và không dễ bị vỡ.
- Tính cách điện, cách nhiệt tốt: Polietilen và poli (vinyl clorua) là những
polimer có khả năng cách điện và cách nhiệt tốt, chúng thường được sử dụng
trong các ứng dụng yêu cầu tính cách điện và cách nhiệt.
- Tính bán dẫn: Một số polime như polixetilen và polithiophen cũng có khả
năng dẫn điện, và chúng được nghiên cứu để ứng dụng trong lĩnh vực điện tử.
2. Cách thức phân loại polime
Phân loại các polime là một công việc phức tạp, bởi vì có nhiều tiêu chí khác
nhau mà chúng ta có thể sử dụng. Dưới đây là một số cách chúng ta có thể phân loại chúng:
Dựa vào nguồn gốc:
Có ba loại chính của polime dựa vào nguồn gốc:
- Thứ nhất, là các polime có nguồn gốc từ tự nhiên. Những ví dụ điển hình
bao gồm xenlulozo, tinh bột, cao su tự nhiên và nhiều loại polime tự nhiên
khác như DNA, RNA, lụa, và protein. Ngoài ra, có cả những polime có nguồn
gốc từ các nguồn tự nhiên như khí tự nhiên, than đá và dầu thô.
- Thứ hai, là các polime tổng hợp do con người tạo ra. Ví dụ như Polielen,
Poli (vinyl clorua), và polyethylene (nhựa PE).
- Thứ ba, là các polimer bán tổng hợp (polymer nhân tạo). Đây là loại hợp
chất ban đầu được lấy từ tự nhiên, sau đó được chế tạo bởi con người để tạo
thành một hợp chất polymer mới, ví dụ như tơ visco và tơ axetat.
Dựa theo phương thức tổng hợp:
Có hai phương thức chính để tổng hợp polime:
- Thứ nhất, là phản ứng trùng hợp. Đây là quá trình liên kết nhiều phân tử
monome giống nhau hoặc tương tự nhau thành một phân tử rất lớn. Điều
kiện quan trọng cho phản ứng trùng hợp là monome phải có nhiều liên kết
hoặc vòng kém bền có thể mở.
- Thứ hai, là phản ứng trùng ngưng. Phản ứng trùng ngưng là một trong
những phản ứng hóa học quan trọng, trong đó chúng ta chứng kiến sự kết
hợp của nhiều phân tử nhỏ thành một phân tử lớn hơn, đồng thời quá trình
này cũng giải phóng các phân tử nhỏ khác như H2O (nước). Điểm đặc biệt
của phản ứng này là việc các monome tham gia phản ứng phải có ít nhất hai
nhóm chức có khả năng tham gia vào quá trình tạo liên kết.
Cơ chế của phản ứng trùng ngưng thường liên quan đến việc các phân tử
monome tham gia vào quá trình liên kết với nhau thông qua các nhóm chức
có khả năng phản ứng. Khi các liên kết hóa học được tạo ra, các phân tử nhỏ
sẽ kết hợp lại để tạo thành một phân tử lớn hơn, và đồng thời, các phân tử
nước (H2O) hoặc các sản phẩm phụ khác có thể được giải phóng trong quá trình này.
Phản ứng trùng ngưng có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực
khác nhau, bao gồm công nghiệp hóa chất, dược phẩm, và ngành sản xuất
vật liệu polymer. Chúng ta thường sử dụng phản ứng này để tạo ra các sản
phẩm và vật liệu đa dạng, từ thuốc men đến các loại nhựa và cao su. Sự hiểu
biết và kiểm soát chính xác của phản ứng trùng ngưng là quan trọng để đảm
bảo chất lượng và tính nhất quán của các sản phẩm và vật liệu cuối cùng.
- Thứ ba, là phản ứng trùng - cộng hợp, là quá trình mà các monome kết hợp
để tạo thành một monome chính thông qua phản ứng cộng, với điều kiện tối
thiểu một trong hai chất phải có liên kết đôi. Sau đó, các monome này kết hợp
với nhau để tạo thành mạng lưới polime hoàn hảo. Dựa vào cấu trúc:
Cấu trúc của các polime có thể được phân loại dựa trên mạch polime và tính điều hòa:
Thứ nhất, là các dạng cấu trúc mạch polime, bao gồm:
- Mạch không phân nhánh như amilozơ và polietilen.
- Mạch phân nhánh ví dụ như glicogen.
- Mạch mạng lưới như nhựa bakelit và cao su lưu hóa.
Thứ hai, là cấu tạo điều hòa và không điều hòa:
- Cấu tạo điều hòa khi các mắt xích kết nối theo một trật tự nhất định.
- Cấu tạo không điều hòa khi các mắt xích kết nối không theo trật tự nhất định.
Như vậy, việc phân loại các polime là một phần quan trọng của nghiên cứu và
ứng dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
3. Chất có thể trùng hợp tạo ra polime là chất gì?
Chất có thể trùng hợp tạo ra polime là chất gì? A. CH3OH B. CH3COOH C. HCOOCH3 D. CH2=CH-COOH Đáp án đúng là D
Phản ứng trùng hợp, một trong những quá trình quan trọng trong lĩnh vực hóa
học, là quá trình tạo ra các phân tử polime đặc biệt từ việc kết hợp nhiều
phân tử nhỏ hơn, gọi là monome, có cấu trúc tương tự hoặc giống nhau. Đây
là một quá trình mà các monome kết nối với nhau thông qua liên kết hóa học
mạnh, tạo thành một chuỗi dài và liên kết mạng chặt chẽ.
Điều quan trọng cần thiết cho phản ứng trùng hợp là cấu tạo của monome
tham gia phản ứng. Cụ thể, phân tử monome phải có ít nhất một trong hai
yếu tố sau đây: liên kết đôi hoặc vòng kém bền có khả năng mở ra. Những
liên kết này là điểm khởi đầu cho quá trình kết hợp và chuyển đổi thành các mắt xích dài của polime.
Phản ứng trùng hợp có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là
trong sản xuất các vật liệu polymer. Những polime được tạo ra thông qua quá
trình này thường có tính chất vật lý và hóa học đa dạng, và chúng được sử
dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất nhựa, sợi, cao su,
và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác. Việc hiểu và kiểm soát phản ứng trùng
hợp là một phần quan trọng của nghiên cứu và phát triển vật liệu và sản
phẩm mới, giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày và đáp ứng các nhu cầu đa dạng của xã hội.
Trùng hợp là một quá trình quan trọng trong hóa học và khoa học vật liệu, mà
ở đó chúng ta chứng kiến sự hợp nhất của nhiều phân tử nhỏ, gọi là monome,
thành một phân tử lớn hơn, gọi là polime. Quá trình này xảy ra khi các
monome có cấu trúc tương tự hoặc giống nhau kết hợp với nhau thông qua
các liên kết hóa học mạnh, tạo thành một chuỗi dài và liên kết rất chặt chẽ.
Trùng hợp không chỉ là một khía cạnh quan trọng của hóa học vật liệu mà
còn đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sâu hơn về cấu trúc và tính chất
của các polime. Các nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực này đang không
ngừng phát triển, giúp chúng ta tận dụng khả năng của trùng hợp để tạo ra
các vật liệu và sản phẩm mới, tiến bộ và có ý nghĩa cho cuộc sống hàng ngày.
Document Outline
- Chất có thể trùng hợp tạo ra polime là chất gì?
- 1. Polime là gì? Tính chất vật lý của Polime
- 2. Cách thức phân loại polime
- 3. Chất có thể trùng hợp tạo ra polime là chất gì?