



Preview text:
Chỉ tiêu kỹ thuật của thuốc nổ TNT theo QCVN 12-12:2022/BCT
1. Hiểu thế nào về thuốc nổ TNT?
Thuốc nổ TNT, hay còn gọi là Trinitrotoluen, là một loại thuốc nổ mạnh mẽ
được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng quân sự và công nghiệp. Được
biết đến với công thức phân tử C6H2(NO2)3CH3 và tên gọi hóa học
trinitrotoluen, TNT là một hợp chất hóa học chứa nitro và metyl, tạo nên một
chất nổ có khả năng phát huy năng lượng cao.
Theo quy định của Tiểu mục 3 Mục 1 QCVN 12-12:2022/BCT, thuốc nổ TNT
được định nghĩa cụ thể theo công thức hóa học và được xác định là
Trinitrotoluen. Điều này làm nổi bật tính chất hóa học đặc biệt của nó, làm cho
TNT trở thành một trong những chất nổ phổ biến và quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng.
Một phần quan trọng khác của quy định, theo Tiểu mục 6 Mục 2 QCVN 12-
12:2022/BCT, là về cách đóng gói thuốc nổ TNT. Theo quy định này, thuốc nổ
TNT có thể được đóng gói dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm thỏi, bánh,
hoặc dạng rời. Mỗi dạng đóng gói đều có các yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể để
đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Đối với thỏi và bánh thuốc nổ TNT, quy định yêu cầu rằng chúng phải được
bọc ngoài bằng giấy kraft. Điều này không chỉ giúp bảo vệ chất nổ khỏi yếu tố
môi trường bên ngoài mà còn tăng cường độ bền và độ ổn định của đóng gói.
Để đảm bảo an toàn tối đa, thỏi và bánh thuốc nổ được đặt trong túi PE hàn
kín hoặc buộc kín, sau đó đóng vào hộp giấy cacton hoặc trong bao Poly
Propylen (PP). Điều này giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm,
giảm nguy cơ gây kích nổ không mong muốn.
Ngoài ra, quy định cũng đề cập đến dạng rời của thuốc nổ TNT. Trong trường
hợp này, chúng cần được bao gói bằng màng Poly Etylen (PE) và Poly
Propylen (PP). Điều này giữ cho chất nổ ở dạng rời được bảo quản an toàn
và tránh được tác động từ yếu tố ngoại vi.
Như vậy, quy định về đóng gói thuốc nổ TNT theo QCVN 12-12:2022/BCT
không chỉ định rõ về tính chất hóa học của chất nổ mà còn tập trung vào việc
đảm bảo an toàn và bảo quản hiệu quả trong quá trình sử dụng và vận
chuyển. Điều này làm tăng tính chất chủ động và hiệu quả của các biện pháp
an toàn liên quan đến loại chất nổ này
2. Quy định về chỉ tiêu thuốc nổ TNT theo QCVN 12-12:2022/BCT
Theo quy định tại Tiểu mục 5 Mục 2 QCVN 12-12:2022/BCT, chỉ tiêu kỹ thuật
của thuốc nổ TNT được xác định một cách cụ thể và chi tiết để đảm bảo an
toàn và chất lượng trong quá trình sản xuất, vận chuyển và sử dụng. Các chỉ
tiêu kỹ thuật này đều được thiết lập để đáp ứng những yêu cầu chặt chẽ,
đồng thời đảm bảo rằng thuốc nổ TNT đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Điểm nóng chảy hoặc điểm đông đặc, là một trong những chỉ tiêu quan trọng
nhất, được quy định rất chặt chẽ theo Tiểu mục 5 Mục 2. Theo quy định này,
điểm nóng chảy hoặc điểm đông đặc của thuốc nổ TNT cần phải nằm trong
khoảng từ 78,2 đến 82,2 độ C, hoặc từ 79,0 đến 80,2 độ C. Điều này giúp
đảm bảo rằng thuốc nổ có thể được sử dụng hiệu quả trong nhiều điều kiện
khác nhau mà không làm ảnh hưởng đến tính chất và hiệu suất của nó.
Chỉ tiêu về độ axit, được đo lường theo axit Sunphuric, cũng là một yếu tố
quan trọng để đánh giá chất lượng của thuốc nổ. Theo quy định, độ axit này
không được lớn hơn 0,01%, đảm bảo rằng thuốc nổ không chứa lượng axit
quá mức, từ đó giảm thiểu rủi ro về an toàn và ổn định hóa chất.
Khả năng sinh công, một chỉ tiêu quan trọng khác, được đánh giá dưới nhiều
hình thức khác nhau. Cụ thể, khả năng sinh công bằng bom chì được đo
bằng ml và không nhỏ hơn 280 ml. Hoặc, khả năng sinh công bằng con lắc xạ
thuật được đo bằng N.m/g và không nhỏ hơn 900. Điều này thể hiện khả
năng phát huy năng lượng của thuốc nổ, quan trọng trong các ứng dụng quân sự và công nghiệp.
Cuối cùng, tốc độ nổ là một trong những chỉ tiêu quyết định độ mạnh mẽ của
thuốc nổ. Tùy thuộc vào mật độ nén, quy định cụ thể rằng ở mật độ nén 1,60
g/cm3, tốc độ nổ cần nằm trong khoảng từ 6,800 đến 7,200 m/s. Hoặc ở mật
độ nén 1,00 g/cm3, tốc độ nổ cần nằm trong khoảng từ 4,800 đến 5,200 m/s.
Những chỉ tiêu này đặt ra các tiêu chí chặt chẽ để đảm bảo thuốc nổ đáp ứng
được các yêu cầu an toàn và hiệu suất cao trong nhiều ứng dụng khác nhau
3. Có cần công bố hợp quy thuốc nổ TNT hay không?
Theo quy định tại Tiểu mục 8 Mục 3 QCVN 12-12:2022/BCT, việc công bố
hợp quy cho thuốc nổ TNT trở thành một quy trình quan trọng và không thể
thiếu trước khi sản phẩm này được phép lưu thông trên thị trường. Chỉ tiêu kỹ
thuật cần phải tuân theo các quy định chi tiết tại Điều 5 của Quy chuẩn kỹ
thuật này, nhằm đảm bảo rằng thuốc nổ được sản xuất và sử dụng an toàn,
hiệu quả, và tuân thủ mọi yêu cầu chất lượng.
Đối với thuốc nổ Trinitrotoluen sản xuất trong nước, quy trình công bố hợp
quy được quy định rõ trong Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN, Thông tư số
02/2017/TT-BKHCN, và Thông tư số 06/2020/TT-BKHCN. Đây là các văn
bản quy phạm pháp luật quy định về công bố hợp chuẩn, hợp quy, và
phương thức đánh giá sự phù hợp với các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật.
Các doanh nghiệp sản xuất thuốc nổ Trinitrotoluen cần phải đáp ứng các yêu
cầu của những thông tư này và thực hiện việc công bố hợp quy theo quy định
của Bộ Khoa học và Công nghệ.
Nếu thuốc nổ Trinitrotoluen nhập khẩu, việc công bố hợp quy phải dựa trên
kết quả chứng nhận của tổ chức chứng nhận được Bộ Công Thương chỉ định
theo Thông tư 36/2019/TT-BCT hoặc được thừa nhận theo quy định của
Thông tư số 27/2007/TT-BKHCN. Điều này đồng nghĩa với việc cả đối với
thuốc nổ sản xuất trong nước và nhập khẩu, chứng nhận hợp quy đều phải
được thực hiện thông qua sự đánh giá của tổ chức chứng nhận được ủy
quyền và quản lý bởi cơ quan quản lý chính thức.
Quy trình chứng nhận hợp quy thì đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ nghiêm
ngặt các quy định. Đối với thuốc nổ Trinitrotoluen sản xuất trong nước, chứng
nhận hợp quy phải dựa trên kết quả chứng nhận của tổ chức chứng nhận đã
đăng ký lĩnh vực hoạt động theo quy định tại Nghị định số 107/2016/NĐ-CP
hoặc được thừa nhận theo quy định của Thông tư số 27/2007/TT-BKHCN.
Quy định rõ ràng cả về việc công bố hợp quy và chứng nhận hợp quy giúp
đảm bảo rằng thuốc nổ TNT được sản xuất và lưu thông trên thị trường đều
tuân thủ mọi quy chuẩn kỹ thuật và an toàn. Việc này không chỉ đảm bảo an
toàn cho người sử dụng mà còn tăng cường uy tín và chất lượng của sản
phẩm trong ngành công nghiệp chế tạo và sử dụng chất nổ. Như vậy, quy
định về công bố hợp quy là một phần quan trọng của quá trình quản lý và an toàn của sản phẩm này
4. Bảo quản thuốc nổ TNT trong kho dự trữ quốc gia thế nào?
Quy định tại tiểu mục 4.3 Mục 4 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN
15:2012/BTC chi tiết và cụ thể về việc bảo quản thuốc nổ TNT trong kho dự
trữ quốc gia, nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối và tuân thủ các quy chuẩn kỹ
thuật trong quá trình vận hành. Quy trình bảo quản này không chỉ tập trung
vào việc sắp xếp kho sao cho phù hợp với diện tích mà còn chú trọng đến
việc đảm bảo thông thoáng, dễ quan sát và kiểm đếm.
Đầu tiên, quy định yêu cầu rằng bao thuốc nổ TNT phải được xếp thành các
chồng trên bục kê trong nhà kho. Đối với mỗi chồng, bục kê phải cao ít nhất
0,2m so với sàn kho, giúp tạo ra một khoảng trống dưới chồng bao nhằm làm
giảm áp lực và nâng cao độ an toàn. Các chồng bao được xếp liền nhau
thành một khối, với chiều cao không quá 1,8m, chiều rộng không quá 2m và
chiều dài không quá 5m, giữa các khối bao cần để lối đi rộng ít nhất 1,3m và
cách tường nhà kho ít nhất 0,2m. Điều này giúp tạo ra không gian tổ chức
hiệu quả và tiện lợi trong quá trình bảo quản.
Mỗi bao thuốc nổ TNT hàng xếp trong kho phải được đính kèm một nhãn có
đầy đủ thông tin, bao gồm tên gọi của vật liệu nổ, mã hiệu, quy cách, xuất xứ,
ngày sản xuất, số lượng, chất lượng, và ngày nhập kho. Điều này giúp theo
dõi và quản lý chất lượng của từng lô hàng một cách chặt chẽ và minh bạch.
Quy trình đảo chuyển và bảo quản định kỳ là một phần quan trọng của quản
lý kho, đặc biệt là trong lưu trữ thuốc nổ TNT. Kiểm tra hằng ngày bao gồm
việc mở cửa kiểm tra tình trạng và vệ sinh kho. Khi nhiệt độ môi trường trong
kho vượt quá 35 độ C, cửa sổ và cửa chính phải được mở để đảm bảo thông
thoáng và giảm nhiệt độ trong kho.
Thực hiện kiểm tra và đảo chuyển theo tháng là quy trình tiếp theo, đảm bảo
rằng bảo quản được thực hiện đều đặn và đáng tin cậy. Cứ 3 tháng, bao
thuốc nổ TNT trong kho sẽ được đảo chuyển, với các bước chuyển đổi chiều
cao, chiều rộng và chiều dài. Quá trình đảo chuyển không chỉ giúp duy trì chất
lượng của sản phẩm mà còn là cơ hội để kiểm tra và đánh giá chất lượng của từng bao.
Cuối cùng, việc kiểm tra bất thường được thực hiện khi có sự cố xảy ra hoặc
theo yêu cầu của cơ quan quản lý cấp trên. Điều này đảm bảo rằng mọi vấn
đề có thể được giải quyết ngay lập tức và không ảnh hưởng đến an toàn và
chất lượng của kho dự trữ quốc gia. Tất cả những biện pháp này đều hỗ trợ
việc duy trì một môi trường lưu trữ thuốc nổ TNT an toàn và hiệu quả trong
việc đáp ứng mọi yêu cầu của quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
Document Outline
- Chỉ tiêu kỹ thuật của thuốc nổ TNT theo QCVN 12-12
- 1. Hiểu thế nào về thuốc nổ TNT?
- 2. Quy định về chỉ tiêu thuốc nổ TNT theo QCVN 12-
- 3. Có cần công bố hợp quy thuốc nổ TNT hay không?
- 4. Bảo quản thuốc nổ TNT trong kho dự trữ quốc gia