Chính sách “bế quan tỏa cảng” của triều
Nguyễn thực chất gì?
1. Hiểu thế nào về chính sách bế quan tỏa cảng?
Chính sách "Bế quan tỏa cảng" đại diện cho một trong những quyết định lịch
sử quan trọng của một quốc gia, phản ánh duy biệt lập quyết tâm tách
biệt khỏi thế giới bên ngoài. Được triển khai một cách nghiêm ngặt, chính
sách này ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của quốc gia đó trong việc
tương c với cộng đồng quốc tế. Điều y bao gồm không chỉ việc kiểm soát
giao dịch kinh tế, còn cả khía cạnh văn hóa, khoa học nhiều khía cạnh
khác của cuộc sống quốc gia.
Chính sách "Bế quan tỏa cảng" Trung Quốc thực hiện vào thời kỳ đầu
nhà Thanh xuất phát từ một loạt các sự kiện gắn liền với việc các doanh nhân
người Anh cố gắng tiếp cận thị trường Trung Quốc. Đặc biệt, chúng ta không
thể bỏ qua việc họ cố gắng bán hàng hóa, đặc biệt thuốc phiện, cho Trung
Quốc. Điều này đã gây ra một loạt xung đột căng thẳng, dẫn đến quyết
định của Trung Quốc áp dụng chính ch "Bế quan tỏa cảng" n một biện
pháp để kiểm soát giới hạn sự tương tác với thế giới bên ngoài, từ đó
đánh dấu một chương mới trong sự phát triển của quốc gia này.
2. Chính sách bế quan tỏa cảng của triều Nguyễn thực chất gì?
Trải qua thời kỳ từ sau triều đại của vua Gia Long, tinh thần "đóng cửa"
"bế quan tỏa cảng" trong lịch sử Việt Nam đã trở nên mạnh mẽ đa dạng.
Tinh thần này nguồn gốc t nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm kinh tế, tôn
giáo, chính trị, văn hóa hội.
- Mặt kinh tế, trong suốt thời kỳ từ sau vua Gia Long, tinh thần "đóng cửa"
"bế quan tỏa cảng" đã trở nên mạnh mẽ đa dạng Việt Nam.
Sự mạnh mẽ này nguồn gốc từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả khía
cạnh kinh tế của triều đại phong kiến n nhà Nguyễn những triều đại
trước đó. Trong mặt kinh tế, các triều đại phong kiến đã áp dụng một chính
sách "trọng nông ức thương," trong đó họ tập trung vào duy trì một nền nông
nghiệp bản để đảm bảo rằng người dân nông dân đủ thực phẩm để
sống. Chính sách này động lớn bên trong. Thứ nhất, nhằm ngăn
chặn sự hình thành của một tầng lớp sản giàu có, thể dẫn đến các
xung đột hội. Thứ hai, việc duy t một nền nông nghiệp bản được coi
cách dễ quản hơn trong một hội luôn đầy rẫy "con tức nhau tiếng
gáy." Trong khi đó, người phương y đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực
thương mại. c thuyền buôn châu Âu đã chạy đua trên biển cả đ tìm kiếm
các con đường thương mại mới, sự cạnh tranh này đã đặt ra câu hỏi cho
quan chức vương tộc rằng việc mở cửa thương mại thể ảnh hưởng đến
nền sản xuất nông nghiệp sở hội đã sẵn, đe dọa khả năng quản
đồng nhất của triều đình trong các khía cạnh kinh tế hội. Do đó, "bế
quan tỏa cảng" đã trở thành một quyết định kinh tế quan trọng.
Ngoài ra, tầm quan trọng của chính sách này trong khía cạnh kinh tế còn
phản ánh sự cân nhắc về việc bảo vệ nguồn lực quản tài sản quốc gia
trong bối cảnh thế giới thương mại đang trỗi dậy. Sự xuất hiện của thuyền
buôn châu Âu, đại diện cho tầng lớp thương gia sản quý tộc phương
Tây, khi tới các nước châu Á, đặc biệt Việt Nam, không chỉ mang theo
nhiều sản phẩm kiến thức mới n gây ra sự thay đổi thách thức
đối với cách sống kinh tế truyền thống của quốc gia. Bằng cách áp dụng
chính sách "bế quan tỏa cảng," triều đình Việt Nam mong muốn bảo vệ tài
nguyên đảm bảo sự ổn định trong bối cảnh thế giới đang biến đổi nhanh
chóng, đặc biệt trong việc duy trì sự thống nhất quản kinh tế quốc
gia.
- Mặt văn hóa-xã hội, thời kỳ từ sau vua Gia Long đã chứng kiến sự gia tăng
đáng kể của tinh thần "bế quan tỏa cảng" tại Việt Nam, dựa trên nhiều yếu tố
ảnh hưởng, trong đó văn hóa hội.
Về khía cạnh văn hóa, Việt Nam đã lâu nay đặt nh trong tầm ảnh hưởng
của văn hóa Đông Á, đặc biệt triết học Nho giáo Khổng giáo. Tinh thần
chủ đạo của triết học này bao gồm trung quân, lòng hiếu đễ, nhân nghĩa
tuân thủ nghiêm ngặt trật tự hội. Những giá trị này không phải lúc nào
cũng tương thích với văn a phương Tây, đặc biệt khái niệm về trung
quân lòng hiếu đễ. Tại phương Tây, mối quan hệ giữa các quốc gia
thường được hiểu mối quan hệ giữa các nh chúa lãnh chúa, giữa các
tầng lớp quý tộc tầng lớp quý tộc, trong một trật tự hội đặc trưng bao
gồm "hiệp sĩ" ng, hầu, nam, tử, bá. Các thương nhân châu Âu, đại diện cho
tầng lớp thương gia sản quý tộc phương Tây, khi đến các nước châu Á,
bao gồm Việt Nam, thường không hiểu các nghi thức truyền thống như "khấu
đầu," cũng như khái niệm "tam cương, n thường," "trung quân." Trước
sự hiện diện l lẫm của những người da trắng, tóc vàng với văn hóa lối
sống khác biệt, h thường chỉ tập trung vào thương mại (gọi "con buôn" tại
Việt Nam). Do đó, chính sách óng cửa" tránh tiếp xúc với họ đã trở
thành lựa chọn "tốt nhất" đối với giới Nho triều đình thời kỳ đó.
Ngoài ra, chính sách này còn thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ duy
trì bản sắc văn hóa truyền thống trong bối cảnh sự tiến bộ của thế giới. Sự
tiếp xúc với những người ngoại quốc thể đe dọa tính toàn vẹn của n hóa
truyền thống ch sống của dân tộc. Sự thay đổi thách thức người
nước ngoài mang đến đã khiến triều đình giới Nho trong Việt Nam chọn
lựa bảo vệ giá trị văn hóa hội truyền thống thông qua chính sách "đóng
cửa" "bế quan tỏa cảng." Điều này được coi cách tốt nhất để duy trì tính
riêng biệt đảm bảo ổn định hội trong bối cảnh thay đổi đáng kể của thế
giới hội văn hóa.
3. Một vài điều cần biết về chính sách bế quan tỏa cảng của
triều Nguyễn
Cuộc xung đột đầy toàn diện giữa ý thức hệ phương Tây ý thức hệ Á
Đông, tập trung vào Việt Nam, đã đẩy đến một tình huống ngày càng căng
thẳng, bao gồm cả xung đột về lợi ích thương mại mối quan hệ tôn giáo-
văn hóa. Thời kỳ của vua Minh Mạng, đã chứng kiến một số chính sách nhằm
kiềm chế hoạt động của các giáo phương Tây hạn chế sự tự do di
chuyển của họ trong lãnh thổ Việt Nam. Tuy nhiên, động lực truyền đạo của
họ vẫn mạnh mẽ các giáo tiếp tục hoạt động một cách mật.
Năm 1833, một giáo phương Tây liều lĩnh hoạt động bị bắt giữ, sau đó
bị xử tội "giảo," một hình phạt tử hình đặc biệt nghiêm trọng. Sự việc này đã
tạo ra một điểm căng thẳng mới trong cuộc xung đột làm cho cuộc tranh
luận về việc cấm truyền đạo Việt Nam trở nên ng thẳng hơn bởi nh
hưởng của Giáo hội Pháp không thể bỏ qua. Những cuộc tranh luận
Pháp về việc cấm truyền đạo tại Việt Nam đã thể hiện một tình hình phức tạp
hơn nhiều. Giáo hội Pháp đang một vai trò lớn trong việc tạo ra áp lực
quốc tế về vấn đề này làm leo thang tình hình xung đột. Việc phân định
giữa quyền tự do tôn giáo quyền chủ quyền của Việt Nam đã trở thành
một cuộc tranh luận sâu sắc căng thẳng. Điều này thể hiện rằng xung đột
này không chỉ đơn giản là về việc truyền đạo, còn liên quan đến sự đấu
tranh lớn hơn về quyền con người, chủ quyền quốc gia tôn giáo, đã
sự tác động lớn đến quan hệ giữa phương Tây Á Đông.
Những biến cố xảy ra sau đó đã minh chứng rằng chính sách "đóng cửa" đã
một sai lầm lớn, đã dẫn đến sự suy yếu của quốc gia, không thể nắm
bắt kịp sự tiến bộ trong công nghệ, kỹ thuật tư tưởng thời đại. Đặc biệt, khi
người Pháp trở lại Việt Nam vào năm 1847 1858, chính sách này đã trở
nên ràng một sự sai lầm lớn. Ngoài ra, chính sách này cũng đã tỏ ra
không hiệu quả khi so sánh với những đang diễn ra các quốc gia khác
trong khu vực cùng thời, như Nhật Bản Thái Lan, bắt đầu từ giữa thế kỷ 19.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ba quốc gia này lịch sử nền tảng kinh tế,
tưởng hội khác nhau, do đó, cùng thời điểm, họ đã đi theo những
con đường phát triển riêng biệt.

Preview text:

Chính sách “bế quan tỏa cảng” của triều
Nguyễn thực chất là gì?
1. Hiểu thế nào về chính sách bế quan tỏa cảng?
Chính sách "Bế quan tỏa cảng" đại diện cho một trong những quyết định lịch
sử quan trọng của một quốc gia, phản ánh tư duy biệt lập và quyết tâm tách
biệt khỏi thế giới bên ngoài. Được triển khai một cách nghiêm ngặt, chính
sách này ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của quốc gia đó trong việc
tương tác với cộng đồng quốc tế. Điều này bao gồm không chỉ việc kiểm soát
giao dịch kinh tế, mà còn cả khía cạnh văn hóa, khoa học và nhiều khía cạnh
khác của cuộc sống quốc gia.
Chính sách "Bế quan tỏa cảng" mà Trung Quốc thực hiện vào thời kỳ đầu
nhà Thanh xuất phát từ một loạt các sự kiện gắn liền với việc các doanh nhân
người Anh cố gắng tiếp cận thị trường Trung Quốc. Đặc biệt, chúng ta không
thể bỏ qua việc họ cố gắng bán hàng hóa, đặc biệt là thuốc phiện, cho Trung
Quốc. Điều này đã gây ra một loạt xung đột và căng thẳng, dẫn đến quyết
định của Trung Quốc áp dụng chính sách "Bế quan tỏa cảng" như một biện
pháp để kiểm soát và giới hạn sự tương tác với thế giới bên ngoài, từ đó
đánh dấu một chương mới trong sự phát triển của quốc gia này.
2. Chính sách bế quan tỏa cảng của triều Nguyễn thực chất là gì?
Trải qua thời kỳ từ sau triều đại của vua Gia Long, tinh thần "đóng cửa" và
"bế quan tỏa cảng" trong lịch sử Việt Nam đã trở nên mạnh mẽ và đa dạng.
Tinh thần này có nguồn gốc từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm kinh tế, tôn
giáo, chính trị, văn hóa và xã hội.
- Mặt kinh tế, trong suốt thời kỳ từ sau vua Gia Long, tinh thần "đóng cửa" và
"bế quan tỏa cảng" đã trở nên mạnh mẽ và đa dạng ở Việt Nam.
Sự mạnh mẽ này có nguồn gốc từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả khía
cạnh kinh tế của triều đại phong kiến như nhà Nguyễn và những triều đại
trước đó. Trong mặt kinh tế, các triều đại phong kiến đã áp dụng một chính
sách "trọng nông ức thương," trong đó họ tập trung vào duy trì một nền nông
nghiệp cơ bản để đảm bảo rằng người dân nông dân có đủ thực phẩm để
sống. Chính sách này có động cơ lớn bên trong. Thứ nhất, nó nhằm ngăn
chặn sự hình thành của một tầng lớp tư sản giàu có, mà có thể dẫn đến các
xung đột xã hội. Thứ hai, việc duy trì một nền nông nghiệp cơ bản được coi là
cách dễ quản lý hơn trong một xã hội luôn đầy rẫy "con gà tức nhau tiếng
gáy." Trong khi đó, người phương Tây đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực
thương mại. Các thuyền buôn châu Âu đã chạy đua trên biển cả để tìm kiếm
các con đường thương mại mới, và sự cạnh tranh này đã đặt ra câu hỏi cho
quan chức và vương tộc rằng việc mở cửa thương mại có thể ảnh hưởng đến
nền sản xuất nông nghiệp và cơ sở xã hội đã có sẵn, đe dọa khả năng quản
lý đồng nhất của triều đình trong các khía cạnh kinh tế và xã hội. Do đó, "bế
quan tỏa cảng" đã trở thành một quyết định kinh tế quan trọng.
Ngoài ra, tầm quan trọng của chính sách này trong khía cạnh kinh tế còn
phản ánh sự cân nhắc về việc bảo vệ nguồn lực và quản lý tài sản quốc gia
trong bối cảnh thế giới thương mại đang trỗi dậy. Sự xuất hiện của thuyền
buôn châu Âu, đại diện cho tầng lớp thương gia tư sản và quý tộc phương
Tây, khi tới các nước châu Á, đặc biệt là Việt Nam, không chỉ mang theo
nhiều sản phẩm và kiến thức mới mà còn gây ra sự thay đổi và thách thức
đối với cách sống và kinh tế truyền thống của quốc gia. Bằng cách áp dụng
chính sách "bế quan tỏa cảng," triều đình Việt Nam mong muốn bảo vệ tài
nguyên và đảm bảo sự ổn định trong bối cảnh thế giới đang biến đổi nhanh
chóng, và đặc biệt là trong việc duy trì sự thống nhất và quản lý kinh tế quốc gia.
- Mặt văn hóa-xã hội, thời kỳ từ sau vua Gia Long đã chứng kiến sự gia tăng
đáng kể của tinh thần "bế quan tỏa cảng" tại Việt Nam, dựa trên nhiều yếu tố
ảnh hưởng, trong đó có văn hóa và xã hội.
Về khía cạnh văn hóa, Việt Nam đã lâu nay đặt mình trong tầm ảnh hưởng
của văn hóa Đông Á, đặc biệt là triết học Nho giáo và Khổng giáo. Tinh thần
chủ đạo của triết học này bao gồm trung quân, lòng hiếu đễ, nhân nghĩa và
tuân thủ nghiêm ngặt trật tự xã hội. Những giá trị này không phải lúc nào
cũng tương thích với văn hóa phương Tây, đặc biệt là khái niệm về trung
quân và lòng hiếu đễ. Tại phương Tây, mối quan hệ giữa các quốc gia
thường được hiểu là mối quan hệ giữa các lãnh chúa và lãnh chúa, giữa các
tầng lớp quý tộc và tầng lớp quý tộc, trong một trật tự xã hội đặc trưng bao
gồm "hiệp sĩ" công, hầu, nam, tử, bá. Các thương nhân châu Âu, đại diện cho
tầng lớp thương gia tư sản và quý tộc phương Tây, khi đến các nước châu Á,
bao gồm Việt Nam, thường không hiểu các nghi thức truyền thống như "khấu
đầu," cũng như khái niệm "tam cương, ngũ thường," và "trung quân." Trước
sự hiện diện lạ lẫm của những người da trắng, tóc vàng với văn hóa và lối
sống khác biệt, họ thường chỉ tập trung vào thương mại (gọi là "con buôn" tại
Việt Nam). Do đó, chính sách "đóng cửa" và tránh tiếp xúc với họ đã trở
thành lựa chọn "tốt nhất" đối với giới Nho sĩ và triều đình thời kỳ đó.
Ngoài ra, chính sách này còn thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy
trì bản sắc văn hóa truyền thống trong bối cảnh sự tiến bộ của thế giới. Sự
tiếp xúc với những người ngoại quốc có thể đe dọa tính toàn vẹn của văn hóa
truyền thống và cách sống của dân tộc. Sự thay đổi và thách thức mà người
nước ngoài mang đến đã khiến triều đình và giới Nho sĩ trong Việt Nam chọn
lựa bảo vệ giá trị văn hóa và xã hội truyền thống thông qua chính sách "đóng
cửa" và "bế quan tỏa cảng." Điều này được coi là cách tốt nhất để duy trì tính
riêng biệt và đảm bảo ổn định xã hội trong bối cảnh thay đổi đáng kể của thế
giới xã hội và văn hóa.
3. Một vài điều cần biết về chính sách bế quan tỏa cảng của triều Nguyễn
Cuộc xung đột đầy toàn diện giữa ý thức hệ phương Tây và ý thức hệ Á
Đông, tập trung vào Việt Nam, đã đẩy đến một tình huống ngày càng căng
thẳng, bao gồm cả xung đột về lợi ích thương mại và mối quan hệ tôn giáo-
văn hóa. Thời kỳ của vua Minh Mạng, đã chứng kiến một số chính sách nhằm
kiềm chế hoạt động của các giáo sĩ phương Tây và hạn chế sự tự do di
chuyển của họ trong lãnh thổ Việt Nam. Tuy nhiên, động lực truyền đạo của
họ vẫn mạnh mẽ và các giáo sĩ tiếp tục hoạt động một cách bí mật.
Năm 1833, một giáo sĩ phương Tây liều lĩnh hoạt động và bị bắt giữ, sau đó
bị xử tội "giảo," một hình phạt tử hình đặc biệt nghiêm trọng. Sự việc này đã
tạo ra một điểm căng thẳng mới trong cuộc xung đột và làm cho cuộc tranh
luận về việc cấm truyền đạo ở Việt Nam trở nên căng thẳng hơn bởi ảnh
hưởng của Giáo hội ở Pháp không thể bỏ qua. Những cuộc tranh luận ở
Pháp về việc cấm truyền đạo tại Việt Nam đã thể hiện một tình hình phức tạp
hơn nhiều. Giáo hội ở Pháp đang có một vai trò lớn trong việc tạo ra áp lực
quốc tế về vấn đề này và làm leo thang tình hình xung đột. Việc phân định
giữa quyền tự do tôn giáo và quyền chủ quyền của Việt Nam đã trở thành
một cuộc tranh luận sâu sắc và căng thẳng. Điều này thể hiện rằng xung đột
này không chỉ đơn giản là về việc truyền đạo, mà còn liên quan đến sự đấu
tranh lớn hơn về quyền con người, chủ quyền quốc gia và tôn giáo, và đã có
sự tác động lớn đến quan hệ giữa phương Tây và Á Đông.
Những biến cố xảy ra sau đó đã minh chứng rằng chính sách "đóng cửa" đã
là một sai lầm lớn, vì nó đã dẫn đến sự suy yếu của quốc gia, không thể nắm
bắt kịp sự tiến bộ trong công nghệ, kỹ thuật và tư tưởng thời đại. Đặc biệt, khi
người Pháp trở lại Việt Nam vào năm 1847 và 1858, chính sách này đã trở
nên rõ ràng là một sự sai lầm lớn. Ngoài ra, chính sách này cũng đã tỏ ra
không hiệu quả khi so sánh với những gì đang diễn ra ở các quốc gia khác
trong khu vực cùng thời, như Nhật Bản và Thái Lan, bắt đầu từ giữa thế kỷ 19.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ba quốc gia này có lịch sử và nền tảng kinh tế, tư
tưởng và xã hội khác nhau, do đó, dù cùng thời điểm, họ đã đi theo những
con đường phát triển riêng biệt.
Document Outline

  • Chính sách “bế quan tỏa cảng” của triều Nguyễn thự
    • 1. Hiểu thế nào về chính sách bế quan tỏa cảng?
    • 2. Chính sách bế quan tỏa cảng của triều Nguyễn th
    • 3. Một vài điều cần biết về chính sách bế quan tỏa