




Preview text:
Cho sơ đồ chuyển hoá: Glucozơ → X → Y →
CH3COOH. Hai chất X, Y lần lượt là?
1. Cho sơ đồ chuyển hoá: Glucozơ -> X -> Y -> CH3COOH, hai
chất X, Y lần lượt là?
X là một hợp chất gọi là etanol (C2H5OH), một chất có sự tham gia quan
trọng trong nhiều quá trình hóa học và công nghiệp.
Y là một hợp chất gọi là acetaldehyde (CH3CHO), một hợp chất hữu ích
trong nhiều ứng dụng hóa học.
Dưới đây là sơ đồ phản ứng chi tiết:
- Đầu tiên, chúng ta có glucose (C6H12O6), một loại đường tự nhiên được
tìm thấy trong nhiều nguồn thực phẩm. Glucose trải qua một loạt các phản
ứng để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
- Trong phản ứng đầu tiên, glucose được biến đổi thành hai phân tử etanol
(C2H5OH) và hai phân tử khí carbon dioxide (CO2). C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2
- Tiếp theo, etanol (C2H5OH) trải qua phản ứng với oxit đồng (CuO) ở nhiệt
độ cao để tạo ra acetaldehyde (CH3CHO), đồng (Cu), và nước (H2O).
CH3CH2OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O
- Cuối cùng, hai phân tử acetaldehyde (CH3CHO) bị oxy hóa thông qua tác
động của oxi (O2) ở nhiệt độ cao để tạo ra hai phân tử axit acetic (CH3COOH). 2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH
Tổng cộng, quá trình biến đổi từ glucose thành acetic acid (axit acetic) thông
qua các trung gian etanol và acetaldehyde, và điều này có thể có ứng dụng
trong nhiều ngành công nghiệp và quá trình hóa học khác nhau. Nguồn: Sưu tầm
2. Tính chất vật lý của C2H5OH
Ancol Etylic, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Ethanol, rượu
etylic, cồn công nghiệp hoặc rượu ngũ cốc, là một hợp chất hữu cơ có ý
nghĩa quan trọng trong ngành hóa học và trong cuộc sống hàng ngày của con
người. Công thức hóa học của ancol etylic là C2H5OH hoặc C2H6O, nhưng
sau đằng sau những ký hiệu đơn giản đó là một thế giới phức tạp của cấu
trúc phân tử và tính chất hóa học đa dạng.
Cấu trúc phân tử của ancol etylic chứa một chuỗi các nguyên tử cacbon và
hydro, kết hợp một cách độc đáo. Nó bao gồm một nhóm metyl (CH3-), một
nhóm metylen (-CH2-) và một nhóm hydroxyl (-OH). Nhóm metyl là một chuỗi
hai nguyên tử cacbon liên kết với một nguyên tử hydro, trong khi nhóm
metylen bao gồm một nguyên tử cacbon nối tiếp với hai nguyên tử hydro.
Cuối cùng, nhóm hydroxyl chứa một nguyên tử oxy liên kết với một nguyên tử
hydro, tạo ra một nhóm -OH quan trọng có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng.
Ancol etylic không chỉ là một chất làm say mê trí tuệ, mà còn có nhiều ứng
dụng quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, y học, và nhiều khía
cạnh khác của cuộc sống. Nó được sử dụng trong sản xuất rượu, làm dung
môi hóa học, chất khử trùng, và còn là một thành phần quan trọng trong nhiều
sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm. Ancol etylic cũng là một phần không thể
thiếu của nhiều phản ứng hóa học quan trọng, từ tổng hợp hữu cơ đến tạo
năng lượng qua quá trình lên men. Với sự kết hợp độc đáo của các nhóm
chức năng và tính chất đa dạng, ancol etylic thực sự là một trong những hợp
chất hữu cơ quan trọng nhất trong thế giới hóa học và công nghiệp hiện đại,
ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống của chúng ta.
Tính chất vật lý của Ancol Etylic:
- Dạng và Màu sắc: Ancol etylic tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, thường
có một vị thơm đặc trưng độc nhất vô nhị. Sự không màu và vị thơm này làm
cho nó trở thành một chất lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Khả năng Bay hơi và Cháy: Ancol etylic có tính chất rất nhẹ và dễ bay hơi,
điều này đồng nghĩa với việc nó có thể nhanh chóng biến thành dạng khí khi
tiếp xúc với không khí. Hơn nữa, ancol etylic dễ bắt cháy, điều này khiến nó
trở thành một chất cháy tốt và nguy hiểm nếu không được sử dụng cẩn thận.
- Tính Tan trong Nước: Ancol etylic có tính khả tan vô hạn trong nước, điều
này có nghĩa là nó có khả năng hòa tan hoàn toàn vào nước mà không hình
thành một biên động tỷ lệ cố định. Điều này làm cho nó trở thành một dung
môi quan trọng cho nhiều quá trình hóa học và ứng dụng sinh học.
- Khối Lượng Riêng: Ancol etylic có khối lượng riêng khoảng 0,7936 g/m3 ở
nhiệt độ 15°C. Khối lượng riêng này có thể biến đổi dựa trên nhiệt độ và áp suất.
- Nhiệt Độ Sôi: Nhiệt độ sôi của ancol etylic là 78,39°C, điều này làm cho nó
dễ dàng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi khi nâng cao nhiệt độ.
- Hóa Rắn: Ancol etylic tồn tại dưới dạng hóa rắn ở nhiệt độ cực thấp, khoảng
-114,15°C. Trạng thái hóa rắn này thường được gặp trong các ứng dụng lạnh
đông và làm lạnh công nghiệp.
Những tính chất vật lý độc đáo này của ancol etylic đã tạo nên một loạt ứng
dụng rộng rãi trong ngành hóa học, công nghiệp, y học và các lĩnh vực khác,
làm cho nó trở thành một trong những hợp chất hữu ích và quan trọng nhất
trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nguồn: Sưu tầm
3. Một số thông tin cần biết về CH3CHO
CH3COOH, còn được gọi là axit axetic hoặc Acid Acetic, là một hợp chất hữu
cơ vô cùng quan trọng và đa dụng trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng khám phá
chi tiết về loại axit này và các ứng dụng của nó: Axit axetic, với công thức hóa
học CH3COOH, là một trong những axit hữu cơ mạnh và phổ biến nhất trong
ngành hóa học. Được biết đến từ thời đồ đá, axit axetic đã đóng vai trò quan
trọng trong sự phát triển của công nghiệp, sản xuất thực phẩm và các ứng
dụng y học. Axit axetic có nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm etanoic, Hydro
axetat (HAc), Ethylic acid, Axit metanecarboxylic, dấm, acetic acid, Acid
ethanoic, v.v. Điều này phản ánh sự đa dạng và quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực.
Ứng dụng của axit axetic là vô cùng đa dạng. Trong ngành sản xuất công
nghiệp, nó được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ và vô cơ, làm
dung môi, và thậm chí còn được dùng để sản xuất các sản phẩm như sợi
polyester. Trong lĩnh vực thực phẩm, nó là thành phần chính của giấm và có
vai trò quan trọng trong quá trình ủ chua thực phẩm. Cũng không thể không
nhắc đến ứng dụng của nó trong y học, nơi nó được sử dụng trong quá trình
chuẩn bị các dung dịch y tế và thuốc. Ngoài các ứng dụng công nghiệp, axit
axetic còn có thể sử dụng trong các quá trình hóa học, phản ứng tổng hợp
hữu cơ và nhiều ứng dụng khác nhau. Với sự đa dạng này, nó thực sự là một
thành phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày và ngành công nghiệp toàn cầu.
Cùng xem xét các tính chất vật lý đặc biệt của axit này:
- Tính chất vật lý độc đáo: Axit này tồn tại dưới dạng chất lỏng, không có màu
sắc rõ ràng và nổi bật với hương vị chua đặc trưng. Điều này làm cho nó trở
thành một hợp chất quan trọng trong nhiều ứng dụng vì tính không màu và
hương vị độc đáo của nó.
- Nhiệt độ sôi Và Nhiệt độ nóng chảy: Axit này có điểm sôi tại khoảng 118°C
và điểm nóng chảy ở khoảng 16,7°C. Điều này có nghĩa là nó có thể dễ dàng
chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi khi nâng cao nhiệt độ, nhưng ở
nhiệt độ phòng, nó tồn tại dưới dạng chất lỏng.
- Tính dễ bay hơi: Axit này thuộc loại các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, nghĩa
là nó có khả năng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi ở nhiệt độ
phòng. Điều này làm cho nó trở thành một chất thường xuyên xuất hiện trong
không khí và có thể góp phần vào hiện tượng ô nhiễm không khí.
- Trọng lượng riêng: Trọng lượng riêng của axit này có thể thay đổi tùy thuộc
vào điều kiện nhiệt độ và áp suất. Tại 25°C, nó có trọng lượng riêng khoảng
1,049 g/mL, tạo điều kiện lý tưởng cho việc nghiên cứu và ứng dụng trong
môi trường phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, trên thực tế, trọng lượng riêng của
nó có thể biến đổi theo môi trường và điều kiện cụ thể.
- Hơi áp suất: Hơi áp suất của axit này ước tính là khoảng 1,5 kPa ở 20°C.
Hơi áp suất là một tham số quan trọng cho quá trình bay hơi và tương tác với
các chất khác trong môi trường. Sự biến đổi của hơi áp suất với nhiệt độ có
thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất của axit axetic trong các ứng dụng thực tế.
Những tính chất vật lý này làm cho axit này có ứng dụng rộng rãi trong nhiều
lĩnh vực, từ ngành công nghiệp đến nghiên cứu khoa học và các ứng dụng hàng ngày. Nguồn: Sưu tầm
Document Outline
- Cho sơ đồ chuyển hoá: Glucozơ → X → Y → CH3COOH. H
- 1. Cho sơ đồ chuyển hoá: Glucozơ -> X -> Y -> CH3C
- 2. Tính chất vật lý của C2H5OH
- 3. Một số thông tin cần biết về CH3CHO