Chuyên đề ôn thi THPT Quốc gia môn Toán – Lư Sĩ Pháp (Tập 1)

Nhằm giúp các em học sinh có tài liệu tự học môn Toán, tôi biên soạn tập tài liệu ôn thi THPTQG của lớp 12. Nội dung của cuốn tài liệu bám sát chương trình chuẩn và chương trình nâng cao về môn Toán đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định.

TOAÙN 12
CHUYÊN Đ 1: NG DNG CA ĐO HÀM
CHUYÊN Đ 3: HÌNH HC KHÔNG GIAN TNG
HP
Giáo Viên Trư
ng THPT Tuy Phong
Quý đọc gi, quý thy cô và các em hc sinh thân mến!
Nhm giúp các em hc sinh có tài liu t hc môn Toán,
tôi biên son tp tài liu ôn thi THPTQG ca lp 12.
Ni dung ca cun tài liu bám sát chương trình chun và
chương trình nâng cao v môn Toán đã được B Giáo dc
Đào to quy định.
NI DUNG
A. Lí thuyết cn nm.
B. Trc nghim.
C. Đáp án.
Cun tài liu được xây dng s còn có nhng khiếm
khuyết. Rt mong nhn được s góp ý, đóng góp ca quý
đồng nghip và các em hc sinh để ln sau cun bài tp
hoàn chnh hơn.
Mi góp ý xin gi v s 01655.334.679 – 0916 620 899
Email: lsp02071980@gmail.com
Chân thành cm ơn.
Lư Sĩ Pháp
GV_ Trường THPT Tuy Phong
LI NÓI ĐẦU
MC LC
Chuyên đề 1. ng dng ca đạo hàm 01 – 47
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit 48 – 103
Chuyên đề 3. Hình hc không gian tng hp 104 – 140
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
1
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
CHUYÊN ĐỀ 1
NG DNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHO SÁT VÀ V ĐỒ TH CA HÀM S
---0O0---
§1. S ĐỒNG BIN, NGHCH BIN CA HÀM S
A. KIN THC CN NM
1. Bng đạo hàm
HÀM S SƠ CP HÀM S HP QUY TC
C
=
( )
u u x
=
( ), ( )
u u x v v x
= =
( ) 1
x
=
,
( )
kx kx k
= =
( )
ku ku
=
( )
u v u v
+ = +
1
( ) , , 1
n n
x nx n n
= >
( )
1
. .
u u u
α α
α
=
( )
u v u v
=
( )
1
, 0
2
x x
x
= >
( )
2
u
u
u
=
( )
uv u v uv
= +
2
1 1
, 0
x
x x
=
2
1
u
u u
=
2
u u v uv
v v
=
( )
sin cos
x x
=
( )
sin cos
u u u
=
2
1
v
v v
=
( )
cos sin
x x
=
( )
cos sin
u u u
=
+ =
ax b a
( )
( )
2
2
1
tan 1 tan
cos
x x
x
= = +
( )
( )
2
2
tan 1 tan
cos
u
u u u
u
= = +
( )
2
ax b ad bc
cx d
cx d
+
=
+
+
( )
( )
2
2
1
cot 1 cot
sin
x x
x
= = +
( )
( )
2
2
cot 1 cot
sin
u
u u u
u
= = +
( )
ln ,0 1
x x
a a a a
= <
( )
ln
u u
a u a a
=
( )
x x
e e
=
( )
u u
e u e
=
( )
1
log ,0 1, 0
ln
a
x a x
x a
= < >
( )
log ,0 1
ln
a
u
u a
u a
= <
( )
1
ln , 0
x x
x
= >
( )
ln
u
u
u
=
2. Có các dng toán cơ bn:
Dng 1
. Tìm các kho
ng
đồ
ng bi
ế
n, ngh
ch bi
ế
n c
a hàm s
đ
ã cho
Ph
ươ
ng pháp: Áp d
ng qui t
c. Xét hàm s
( )
y f x
=
Qui t
c:
1
Tìm t
p xác
đị
nh
2
Tính
/
y
, tìm các nghi
m
( 1,2,3...)
i
x i = t
i
đ
ó
/
0
y
=
ho
c
/
y
không xác
đị
nh
3
Tìm các gi
i h
n vô c
c; các gi
i h
n
,
+∞ −∞
và t
i các
đ
i
m mà hàm s
không xác
đị
nh (n
ế
u có)
4
L
p b
ng bi
ế
n thiên
5
D
a vào b
ng bi
ế
n thiên, k
ế
t lu
n.
Dng 2.
Tìm tham s
m
để
hàm s
luôn luôn
đồ
ng bi
ế
n hay ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
2
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Phương pháp: Thường cho hàm s bc ba:
( , )
y f x m
=
cha biến x và tham s m. Khi tính đạo hàm ta
được hàm s bc hai. Gi s hàm bc hai
/ 2
y ax bx c
= + +
Phương pháp: Áp dng qui tc:
Qui tc:
1 Tìm tp xác định
2 Tính đạo hàm
/
y
3 Lp lun: Nếu cơ s
a
có cha tham s
Hàm s đồng biến trên
khi và ch khi
/
0
y
; Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
khi và ch
khi
/
0
y
Xét
0
a m
=
thay vào
đạ
o hàm. Nh
n xét
/
y
đư
a ra k
ế
t lu
n (1)
Xét
0
a
,
/
0
0,
0
a
y x
>
(2)
Xét
0
a
,
/
0
0,
0
a
y x
<
(2’)
4
So v
i (1) và (2) ho
c (1) và (2’)
đư
a ra k
ế
t lu
n yêu c
u bài toán.
Dng 3
. Tìm tham s
m
để
hàm s
luôn luôn
đồ
ng bi
ế
n hay ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
( ; )
α β
Ph
ươ
ng pháp:
a) Hàm s
f
đồ
ng bi
ế
n trên
( ; )
α β
0, ( ; )
α β
y x
0
=
y
ch
x
y ra t
i m
t s
h
u h
n
đ
i
m
thu
c
( ; )
α β
.
N
ế
u b
t ph
ươ
ng trình
( , ) 0 ( ) ( )
f x m h m g x
(*) thì
f
đồ
ng bi
ế
n trên
( ; )
α β
( ; )
( ) max ( )
α β
h m g x
N
ế
u b
t ph
ươ
ng trình
( , ) 0 ( ) ( )
f x m h m g x
(**) thì
f
đồ
ng bi
ế
n trên
( ; )
α β
( ; )
( ) min ( )
α β
h m g x
b) Hàm s
f
ngh
ch bi
ế
n trên
( ; )
α β
0, ( ; )
α β
y x
0
=
y
ch
x
y ra t
i m
t s
h
u h
n
đ
i
m
thu
c
( ; )
α β
.
N
ế
u b
t ph
ươ
ng trình
( , ) 0 ( ) ( )
f x m h m g x
(*) thì
f
ngh
ch bi
ế
n trên
( ; )
α β
( ; )
( ) max ( )
α β
h m g x
N
ế
u b
t ph
ươ
ng trình
( , ) 0 ( ) ( )
f x m h m g x
(**) thì
f
ngh
ch bi
ế
n trên
( ; )
α β
( ; )
( ) min ( )
α β
h m g x
.
Lưu ý: S dng máy tính kim tra s đồng biến, nghch biến ca hàm s.
Nh
p hàm s
vào máy tính nh
ư
h
ướ
ng d
n
Ch
n giá tr
X thích h
p trong các kho
ng
để
tìm ra
kho
ng
đồ
ng bi
ế
n, ngh
ch bi
ế
n c
a hàm s
nh
đị
nh
ngh
ĩ
a.
qyQl(Q))$Q
)
VD1. Nh
p
2
4 .
y x x
=
qys4Q)pQ)d$$Q)
Ch
n
=
1 (0;2)
x
r1=
Ch
n
=
3 (2;4)
x
r3=
Ch
n X thu
c các kho
ng bài toán cho
Ch
n
đ
áp án A.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
3
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Cho hàm s
2
4 .
y x x
=
Khng định nào dưới đây là đúng ?
A. Hàm s luôn đồng biến trên khong
(0;2)
và nghch biến trên khong
(2;4).
B. Hàm s luôn đồng biến trên khong
( ;2)
−∞
và nghch biến trên khong
(2; ).
+∞
C. Hàm s luôn đồng biến trên khong
( ;0)
−∞
và nghch biến trên khong
(4; ).
+∞
D. Hàm s luôn nghch biến trên khong
(0;2)
đồng biến trên khong
(2;4).
Câu 2: Vi giá tr nào ca m thì hàm s
(
)
(
)
3 2
1 2 2 2
y x m x m x m
= + + + +
đồng biến trên khong
(
)
0;
+∞
?
A.
5
.
4
<
m
B.
5
.
4
=
m
C.
5
.
4
m
D.
5
.
4
m
Câu 3:
Hàm s
3 2
3
6 .
3 2 4
= +
x x
y x
A. Đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
2;3 .
B. Đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
2; .
+∞
C.
Ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; 2 .
−∞
D.
Ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
2;3 .
Câu 4:
Hàm s
2
2 .
=
y x x
A. Đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;1 .
−∞
B. Đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;1
và ngh
ch bi
ế
n trên
(
)
1;2 .
C.
Ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;1
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
1;2 .
D.
Ngh
ch bi
ế
n trên
(
)
2; .
+∞
Câu 5:
V
i giá tr
nào c
a m thì hàm s
3 2
3 3 1
y x x mx
= + +
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;
+∞
?
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
<
m
D.
1.
<
m
Câu 6:
V
i giá tr
nào c
a m thì hàm s
3 2
3 2 4
y x x mx
= +
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0
−∞
?
A.
3
.
2
m
B.
3
.
2
m
C.
3
.
2
=
m
D.
3
.
2
<
m
Câu 7:
Tìm t
t c
giá tr
th
c tham s
m
để
hàm s
3 2
(2 1) 2
3
m
y x mx m x
= +
ngh
ch bi
ế
n trên t
p
xác
đị
nh c
a nó.
A.
0.
m
B.
2.
m
C.
0.
>
m
D.
1.
m
Câu 8:
Hàm s
2
20.
=
y x x
A.
Ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; 4
−∞
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
5; .
+∞
B. Đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
4;5 .
C.
Ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
4;5 .
D. Đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; 4
−∞
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
5; .
+∞
Câu 9:
Cho hàm s
3 2
2 6 6 7
y x x x
= + +
. Kh
ng
đị
nh nào sau
đ
ây là sai?
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1; .
+∞
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
.
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;1 .
−∞
Câu 10:
Hàm s
4
2 1
y x
= +
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào ?
A.
(
)
;0 .
−∞
B.
1
; .
2
−∞
C.
1
; .
2
+∞
D.
(
)
0; .
+∞
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
4
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 11: Cho hàm s
3 2
3 3 1
y x x x
= + +
. Khng định nào dưới đây là đúng ?
A. Hàm s luôn đồng biến. B. Hàm s đồng biến trên khong
(1; ).
+∞
C. Hàm s nghch biến trên khong
( ;1).
−∞
D. Hàm s luôn nghch biến.
Câu 12: Cho hàm s
2
.
3
=
+
x
y
x
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên t
ng kho
ng xác
đị
nh.
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; .
−∞ +∞
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên t
ng kho
ng xác
đị
nh.
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
; .
−∞ +∞
Câu 13:
V
i giá tr
o c
a
m
thì hàm s
(
)
3 2
3 2 2
y x m x mx
= + +
luôn ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó?
A.
6 3 3.
= +m
B.
6 3 3.
= m
C.
6 3 3;6 3 3 .
+
m
D.
(
)
6 3 3;6 3 3 .
+m
Câu 14:
V
i giá tr
nào c
a
m
thì hàm s
( )
3 2
1
3 2
3
y m x x mx m
= + +
luôn ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó?
A.
(
]
; 4 .
−∞
m
B.
[
)
4; .
+∞
m
C.
(
)
; 4 .
−∞
m
D.
(
)
4; .
+
m
Câu 15:
Đ
ây là
đồ
th
c
a hàm s
nào?
O
x
y
A.
3
2 3.
= +
y x x
B.
4 2
2 3.
= +
y x x
C.
4 2
2 3.
=
y x x
D.
4 2
2 3.
= + +
y x x
Câu 16:
B
ng bi
ế
n thiên này là b
ng bi
ế
n thiên c
a hàm s
nào ?
2
3
2
_
_
+
+
0
0
0
101
+
+
+
y
y'
x
A.
4 2
2 3.
y x x
= + +
B.
3 2
1 1
2 2.
3 2
y x x x
= +
C.
4 2
2 3.
y x x
= + +
D.
4 2
2 3.
y x x
= +
Câu 17:
Cho hàm s
2 1
.
1
x
y
x
=
+
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
{
}
\ 1 .
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
{
}
\ 1 .
C.
Hàm s
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
( ; 1)
−∞
( 1; ).
+∞
D.
Hàm s
luôn ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
( ; 1)
−∞
( 1; ).
+∞
Câu 18:
m t
t c
giá tr
th
c tham s
m
để
hàm s
3 2
3 12 2
y mx x x
= + + +
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh
c
a nó.
A.
1
.
4
m
B.
0.
m
C.
.
m
D.
3.
m
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
5
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 19: Cho hàm s
4 2
2 3.
y x x
=
Khng định nào sau đây là sai?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
( 1;0)
(
)
1; .
+∞
B. Hàm s nghch biến trên các khong
( ; 1)
−∞
(0;1).
C. Hàm s đồng biến trên các khong
( ; 1)
−∞
(0;1).
D. Hàm s nghch biến trên
.
Câu 20: Đây là đồ th ca hàm s nào?
O
x
y
A.
3
3 3 1.
= + +
y x x
B.
4
2 1.
= +
y x x
C.
3
3 1.
= +
y x x
D.
3
3 1.
= +
y x x
Câu 21: Tìm tt các giá tr thc ca tham s m sao cho hàm s
tan 2
tan
x
y
x m
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
0; .
4
π
A.
2.
m
B.
0
m
ho
c
1 2.
<
m
C.
0.
m
D.
1 2.
<
m
Câu 22:
Tìm t
t các giá tr
th
c c
a tham s
m
sao cho hàm s
2
3
mx
y
x m
=
+
ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó.
A.
(
)
1;2 .
m
B.
1 2.
< <
m
C.
(
)
(
)
;1 2; .
−∞ +∞
m
D.
1
m
=
ho
c
2.
=
m
Câu 23:
Hàm s
2
20
y x x
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng.
A.
(
)
5; .
+∞
B.
(
)
4;5 .
C.
(
)
0; .
+∞
D.
(
)
; 4 .
−∞
Câu 24:
V
i giá tr
nào c
a
m
, hàm s
2
( 1) 1
2
x m x
y
x
+ +
=
ngh
ch bi
ế
n trên m
i kho
ng xác
đị
nh c
a
nó?
A.
1.
>
m
B.
(
)
1;1 .
m
C.
1.
=
m
D.
5
.
2
m
Câu 25:
V
i giá tr
nào c
a
m
thàm s
(
)
(
)
3
1 2 1 1
y m x m x m
= + +
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó?
A.
1
;1 .
2
m
B.
1
;1 .
2
m
C.
1
;1 .
2
m
D.
1
;1 .
2
m
Câu 26:
Đ
ây là
đồ
th
c
a hàm s
nào?
A.
2 3
.
1
+
=
+
x
y
x
B.
2 3
.
1
+
=
x
y
x
C.
2 3
.
1
+
=
+
x
y
x
D.
2 3
.
1
=
x
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
6
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 27: Hàm s
2
1 4 .
= +
y x x
A. Đồng biến trên khong
(
)
; 2 .
−∞
B. Đồng biến trên khong
(
)
2; 2
và nghch biến trên khong
(
)
2;2 .
C. Nghch biến trên khong
(
)
2; 2
đồng biến trên khong
(
)
2;2 .
D. Nghch biến trên khong
(
)
2; .
+∞
Câu 28: Hàm s
3 2
3 4
y x x mx
= + +
nghch biến trên khong
(
)
0;
+∞
, ng vi các giá tr thc ca
tham s m là.
A.
0.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
0.
>
m
Câu 29: Hàm s
2 5
3
x
y
x
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên.
A.
.
B.
(
)
;3 .
−∞
C.
(
)
3; .
+∞
D.
{
}
\ 3 .
Câu 30:
Hàm s
2
2 3
.
1
x x
y
x
+
=
+
A.
Ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
( ;1)
−∞
(1; ).
+∞
B. Đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
( ;1)
−∞
(1; ).
+∞
C. Đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
( ; 1)
−∞
( 1; ).
+∞
D.
Ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
( ; 1)
−∞
( 1; ).
+∞
Câu 31:
Cho hàm s
( )
y f x
=
xác
đị
nh, liên t
c trên
, có b
ng bi
ế
n thiên và có c kh
ng
đị
nh :
x
y'
y
+1
3
1
0
0
0
+
+
_
_
4
0
4
1
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
(
)
; 1
−∞
,
(
)
0;1
và ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
(
)
1;0
,
(
)
1;
+∞
2
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1
x
= ±
4
y
=
; hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
0
x
=
3
CT
y
=
3
Đồ
th
hàm s
đố
i x
ng qua tr
c tung
4
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
(
)
; 1
−∞
,
(
)
0;1
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
(
)
1;0
,
(
)
1;
+∞
Trong b
n kh
ng
đị
nh
đ
ó, có bao nhiêu kh
ng
đị
nh
đ
úng:
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 32:
V
i giá tr
nào c
a a hàm s
3
y ax x
=
ngh
ch bi
ế
n trên
.
A.
0.
<
a
B.
0.
>
a
C.
0.
a
D.
0.
a
Câu 33:
V
i giá tr
nào c
a m thì hàm s
(
)
(
)
3 2
3 2 1 12 5 2
y x m x m x
= + + + +
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên t
p
xác
đị
nh c
a nó?
A.
1 1
; .
6 6
m
B.
6
.
6
= m
C.
1 1
; .
6 6
m
D.
6
.
6
=m
Câu 34:
Hàm s
2 1 3 5.
=
y x x
A.
Ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
89
; .
48
+∞
B.
Ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
5 89
;
3 48
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
89
; .
48
+∞
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
7
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
C. Đồng biến trên khong
5
; .
3
+∞
D. Đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
5 89
;
3 48
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
89
; .
48
+∞
Câu 35:
Hàm s
3 2
1
( 1) 3 1
3
m
y x m x x
+
= + +
ngh
ch bi
ế
n trên t
ng t
p xác
đị
nh c
a nó ,
ng v
i
giá tr
th
c c
a tham s
m
là.
A.
(
)
4; 1 .
m
B.
[
)
4; 1 .
m
C.
[
]
4; 1 .
m
D.
.
m
Câu 36:
V
i giá tr
nào c
a
m
thàm s
( ) ( )
3 2
1
1 3 2
3
y m x mx m x
= + +
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó?
A.
[
)
2; .
+∞
m
B.
(
)
;2 .
m
C.
(
]
;2 .
−∞m
D.
(
)
2; .
+∞
m
Câu 37:
Đ
ây là
đồ
th
c
a hàm s
nào?
O
x
y
A.
4 2
2 .
= +
y x x
B.
3 2
3 4 2.
= +
y x x x
C.
2
3 4.
= + +
y x x
D.
3 2
3 4 2.
= + +
y x x x
Câu 38:
Hàm s
3
5 4
4
1.
5 3
= +
x
y x x
A. Đồ
ng bi
ế
n trên
.
B.
Ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;1
−∞
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1; .
+∞
C. Đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;1
−∞
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1; .
+∞
D.
Ngh
ch bi
ế
n trên
.
Câu 39:
V
i giá tr
nào c
a m thì hàm s
( ) ( )
3 2
1
6 2 1
3
y x mx m x m
= + + + +
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó?
A.
3.
=
m
B.
(
)
2;3 .
m
C.
[
]
2;3 .
m
D.
2.
=
m
Câu 40:
Hàm s
2
2 3
y x x
= +
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng.
A.
(
)
;1 .
−∞
B.
(
)
0; .
+∞
C.
(
)
3;5 .
D.
(
)
1; .
+∞
Câu 41:
Hàm s
2
2
+
=
+
mx
y
x m
đồ
ng bi
ế
n trên t
ng kho
ng xác
đị
nh c
a nó,
ng v
i giá tr
th
c c
a tham
s
m là :
A.
2.
=
m
B.
2.
=
m
C.
2 2.
< <
m
D.
2
.
2
<
>
m
m
Câu 42:
Hàm s
5 4 3
6 15 10 22.
= +
y x x x
A. Đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0
−∞
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
B. Đồ
ng bi
ế
n trên
.
C.
Ngh
ch bi
ế
n trên
.
D.
Ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;1 .
-----------------------------------------------
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
8
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
§2. CC TR CA HÀM S
A. KIN THC CN NM
Các dng toán cơ bn
Dng 1. Tìm các đim cc tr ca hàm s
( )
y f x
=
Phương pháp: Áp dng hai qui tc
a) Qui tc 1.
1 Tìm tp xác định.
2 Tính
/
( )
f x
. Tìm các đim ti đó
/
( )
f x
bng 0 hoc
/
( )
f x
không xác định.
3 Tìm các gii hn vô cc; các gii hn
,
+∞
và ti các đim mà hàm s không xác định (nếu có)
4 Sp xếp các đim đó theo th t tăng dn và lp bng biến thiên.
5 T bng biến thiên suy ra các đim cc tr.
b) Qui tc 2.
1 Tìm tp xác định.
2 Tính
/
( )
f x
. Gii phương trình
/
( ) 0
f x
=
và kí hiu
( 1,2,...)
i
x i = là các nghim ca nó.
3 Tính
//
( )
f x
//
( )
i
f x
.
4 Da vào du ca
//
( )
i
f x
, suy ra tính cht cc tr ca đim
i
x
.
Dng 2. Tìm tham s m để hàm s đạt cc đại hay cc tiu ti đim
0
x
Phương pháp: Vn dng ni dung định lí 2.
a)
/
0
//
0
( ) 0
( ) 0
f x
f x
=
>
0
x
đim cc tiu ca
( )
f x
b)
/
0
//
0
( ) 0
( ) 0
f x
f x
=
<
0
x
đim cc đại ca
( )
f x
1 Tìm tp xác định.
2 Tính
/
y
//
y
3 Lp lun theo yêu cu bài toán a) hay b).
4 Kết lun.
Dng 3. Tìm tham s
m
để hàm s không có hoc có cc tr và tha mãn điu kin bài toán.
Phương pháp: Ch yếu cho hàm bc ba và hàm bc bn (trùng phương)
Hàm s bc 3:
3 2
,( 0)
= + + +
y ax bx cx d a
không có c
c tr
ho
c có 2 c
c tr
.
1
T
p xác
đị
nh:
D
=
2
Tính
/ 2
3 2
y ax bx c
= + +
3
L
p lu
n:
Hàm s
không có c
c tr
/
0
y
=
có nghi
m kép ho
c vô nghi
m
Hàm s
có 2 c
c tr
/
0
y
=
có hai nghi
m ph
n bi
t
/
0
0
y
a
>
4
K
ế
t lu
n
Hàm s bc 4 (Trùng phương):
4 2
,( 0)
= + +
y ax bx c a
1 c
c tr
ho
c 3 c
c tr
.
1
T
p xác
đị
nh:
D
=
2
Tính
(
)
/ 3 2
4 2 2
y ax bx x ax b
= + = +
.
/
2
0
0
( ) 2 0
x
y
g x ax b
=
=
= + =
3
L
p lu
n:
Hàm s
có1 c
c tr
/
0
y
=
có m
t nghi
m (ngh
ĩ
a là
( ) 0
g x
=
vô nghi
m)
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
9
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Hàm s 3 cc tr
/
0
y
=
ba nghi
m ph
n bi
t
ph
ươ
ng trình
( ) 0
g x
=
hai nghi
m phân bi
t khác 0
( )
(0) 0
0
0
g x
g
a
>
4
K
ế
t lu
n
Hàm s nht biến
:
,( 0)
+
=
+
ax b
y ad bc
cx d
ch
t
ă
ng ho
c ch
gi
m và không có c
c tr
.
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Xét hàm s
2 2
2.
= +
y x x
Kh
ng
đị
nh
đ
úng là.
A.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
0
x
=
0.
=
CT
y
B.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1
x
=
3.
=
CT
y
C.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
1
=
x
3.
=
CT
y
D.
Không có c
c tr
.
Câu 2:
Tìm giá tr
c
c
đạ
i
y
c
a hàm s
3
3 2
y x x
= +
là.
A.
4.
y
=
B.
1.
y
=
C.
0.
y
=
D.
1.
y
=
Câu 3:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
2
2
2
2
x x m
y
x
+ +
=
+
luôn m
t c
c
đạ
i
m
t c
c ti
u.
A.
2.
=
m
B.
(
)
2;2 .
m
C.
.
m
D.
2.
=
m
Câu 4:
Xét hàm s
5 3
2 1.
= +
y x x x
Kh
ng
đị
nh
đ
úng là.
A.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
1
x
=
và c
c
đạ
i t
i
1.
=
x
B.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
1
x
=
và c
c
đạ
i t
i
1.
=
x
C.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
2
x
=
và c
c
đạ
i t
i
2.
=
x
D.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
1
x
=
và c
c
đạ
i t
i
2.
=
x
Câu 5:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
4 2 2
9 10
= + +
y mx m x
ba
đ
i
m c
c
tr
.
A.
3
=
m
ho
c
1.
=
m
B.
(0;3).
m
C.
( ; 3).
−∞
m
D.
( ; 3) (0;3).
−∞
m
Câu 6:
Hàm s
sin 2
y x
=
đạ
t c
c
đạ
i t
i giá tr
c
a
x
là.
A.
2 , .
4
π
π
= +
x k k
B.
3
, .
4
π
π
= +
x k k
C.
, .
4
π
π
= +
x k k
D.
3
2 , .
4
π
π
= +
x k k
Câu 7:
Cho
đồ
th
hàm s
4 2
= + +
y ax bx c
đạ
t c
c
đạ
i t
i
(
)
0; 3
A
đạ
t c
c ti
u t
i
(
)
1; 5 .
B
Tính
2 3 .
= + +
S a b c
A.
17.
=
S
B.
5.
=
S
C.
15.
=
S
D.
9.
=
S
Câu 8:
Xét hàm s
3 2
3 9 11.
= +
y x x x Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
Nh
n
đ
i
m
3
x
=
làm
đ
i
m c
c
đạ
i.
B.
Nh
n
đ
i
m
1
x
=
làm
đ
i
m c
c
đạ
i.
C.
Nh
n
đ
i
m
1
x
=
làm
đ
i
m c
c ti
u.
D.
Nh
n
đ
i
m
3
x
=
làm
đ
i
m c
c ti
u.
Câu 9:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2 3 2
5 6 6 5
y m m x mx x
= + + +
đạ
t c
c
ti
u t
i
1.
=
x
A.
1.
=
m
B.
2.
=
m
C.
1.
m
=
D.
2.
=
m
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
10
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 10:m tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
(
)
4 2 2
2 1
y x m x m
= + +
ba đim cc
tr.
A.
(
)
1;1 .
m
B.
1.
=
m
C.
1.
<
m
D.
1.
>
m
Câu 11: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
( )
3 2
1
2 5 8 1
3
y x mx m x
= + + +
luôn
m
t c
c
đạ
i và m
t c
c ti
u.
A.
2.
=
m
B.
(
)
2;8 .
m
C.
(
)
(
)
;2 8; .
+∞
m
D.
8.
=
m
Câu 12:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
4 2 2
9 10
y mx m x
= + +
có ba
đ
i
m c
c
tr
.
A.
(
)
(
)
; 3 0;3 .
m
B.
(
)
; 3 .
m
C.
(
)
0;3 .
m
D.
(
)
3;3 .
m
Câu 13:
Tìm
đ
i
m c
c ti
u
CT
x
c
a hàm s
3 2
3 2.
= +
y x x
A.
1.
=
CT
x
B.
0.
=
CT
x
C.
3.
=
CT
x
D.
2.
=
CT
x
Câu 14:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
c
a hàm s
4 2
2( 1)
= + +
y x m x m
ba
đ
i
m c
c tr
, ,
A B C
sao cho
OA BC
=
, trong
đ
ó O là g
c t
a
độ
, A là
đ
i
m c
c tr
thu
c tr
c tung, B
Chai
đ
i
m c
c tr
còn l
i.
A.
2 2.
= ±m
B.
2 2 2.
= ±m
C.
2 2 2.
= ±m
D.
2.
= ±
m
Câu 15:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
3 12 2
y mx x x
= + + +
đạ
t c
c
đạ
i t
i
2.
=
x
A.
0.
=
m
B.
2.
=
m
C.
1.
=
m
D.
2.
=
m
Câu 16:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2
2
1
x m x m
y
x
+ +
=
+
luôn m
t c
c
đạ
i và m
t c
c ti
u.
A.
1
.
2
=
m
B.
1
.
2
<
m
C.
1
.
2
>
m
D.
1.
m
Câu 17:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2 3
1 1
x m m x m
y
x m
+ + +
=
luôn c
c
đạ
i và c
c ti
u.
A.
1.
=
m
B.
0.
=
m
C.
(
)
0; .
+∞
m
D.
.
m
Câu 18:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
4
y x mx
= +
đạ
t c
c ti
u t
i
0.
=
x
A.
0.
=
m
B.
1.
=
m
C.
2.
=
m
D.
1.
=
m
Câu 19:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
1
( 6) 1
3
y x mx m x
= + + +
có 2 c
c tr
.
A.
2
m
<
ho
c
3.
>
m
B.
3.
>
m
C.
2 3.
< <
m
D.
2.
>
m
Câu 20:
Đồ
th
hàm s
3 2
3 2
y x x
= +
có hai
đ
i
m c
c tr
, .
A B
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng AB là.
A.
2 3.
=
y x
B.
2 2.
= +
y x
C.
2 2.
=
y x
D.
2.
=
y x
Câu 21:
Hàm s
sin 2
y x x
=
đạ
t c
c ti
u t
i giá tr
c
a
x
là.
A.
2 , .
6
π
π
= +
x k k
B.
2 , .
6
π
π
= +
x k k
C.
, .
6
π
π
= +
x k k
D.
, .
6
π
π
= +
x k k
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
11
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 22: Cho đim
(
)
2;3 .
A
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để đồ th ca hàm s
3
3 1
= +
y x mx
có hai đim cc tr BC sao cho tam giác ABC cân ti
.
A
A.
1
.
2
m
=
B.
1
.
2
m
=
C.
2.
m
=
D.
1.
m
=
Câu 23: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
( )
3 2
1
2 1
3
y mx mx m x
= +
đạ
t c
c ti
u
t
i
2.
=
x
A.
2.
=
m
B.
1
.
2
=
m
C.
1
.
2
=
m
D.
1.
=
m
Câu 24:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
2
2 3
x mx
y
x m
+
=
không có c
c tr
.
A.
1.
=
m
B.
[
]
1;1 .
m
C.
1.
=
m
D.
(
)
1;1 .
m
Câu 25:
m t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m sao cho
đồ
th
c
a hàm s
4 2
2 1
y x mx
= + +
ba
đ
i
m
c
c tr
t
o thành m
t tam giác vuông cân.
A.
1.
=
m
B.
3
1
.
9
=m
C.
3
1
.
9
= m
D.
1.
=
m
Câu 26:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
( ) ( )
3 2
1
1 3 2
3
y m x mx m x
= + +
đạ
t c
c
ti
u t
i
1.
=
x
A.
1.
=
m
B.
3.
=
m
C.
2.
=
m
D.
Không giá tr
m.
Câu 27:
y tìm a và b
để
hàm s
4 2
1
2
y x ax b
= +
đạ
t c
c tr
b
ng
2
t
i
đ
i
m
1.
=
x
A.
1.
= =
a b
B.
1, 4.
= =
a b
C.
3
1; .
2
= =
a b
D.
3
; 1.
2
= =
a b
Câu 28:
m t
p h
p t
t c
c giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
2 1
y x mx m
= +
luôn có m
t c
c
đạ
i
và m
t c
c ti
u.
A.
0.
=
m
B.
.
m
C.
(
)
0;1 .
m
D.
1.
=
m
Câu 29:
Xét hàm s
4 3
4 5.
=
y x x Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A. Đồ
th
hàm s
h
n
đ
i
m
0
x
=
làm
đ
i
m c
c ti
u.
B. Đồ
th
hàm s
nh
n
đ
i
m
3
x
=
làm
đ
i
m c
c
đạ
i.
C. Đồ
th
hàm s
nh
n
đ
i
m
3
x
=
làm
đ
i
m c
c ti
u.
D. Đồ
th
hàm s
nh
n
đ
i
m
0
x
=
làm
đ
i
m c
c
đạ
i.
Câu 30:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
( )
3 2 2
2 2
2 3 1
3 3
y x mx m x
= +
hai
đ
i
m c
c tr
1
x
2
x
sao cho
(
)
1 2 1 2
2 1.
x x x x
+ + =
A.
2 13
13
m <
ho
c
2 13
.
13
>m
B.
2
.
3
=
m
C.
2
.
3
m
D.
2 2
; .
13 13
m
Câu 31:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
3 1
y x x mx
= +
hai
đ
i
m c
c tr
1
x
2
x
th
a mãn h
th
c
2 2
1 2
3.
x x
+ =
A.
3
.
2
=
m
B.
3.
>
m
C.
2
.
3
=
m
D.
1.
=
m
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
12
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 32: Phương trình đường thng đi qua hai đim cc tr ca đồ th hàm s
2
2
1
x x
y
x
+
=
là.
A.
2 2.
= +
y x
B.
2 2.
=
y x
C.
2 2.
= +
y x
D.
2 2.
=
y x
Câu 33: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
(
)
2 3 2
5 6 6 5
y m m x mx x
= + + +
đạt
cc đại ti
1
x
=
?
A.
2
m
=
B.
=
1
m
C.
2
m
=
D.
1
m
=
Câu 34: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
(
)
3 2
3 1 2
y mx x m x
= + + +
đạt cc đại
ti
1.
=
x
A.
5
.
4
=
m
B.
5
.
4
=
m
C.
4
.
5
=
m
D.
4
.
5
=
m
Câu 35:
Xét hàm s
3 2
6 15 1.
= + +
y x x x Kh
ng
đị
nh
đ
úng là.
A.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
1
x
=
và c
c
đạ
i t
i
5.
=
x
B.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
5
x
=
99.
=
CT
y
C.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
5
x
=
,
99
CT
y
=
đạ
t c
c
đạ
i t
i
=
1
x
,
9.
y
=
D.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
=
1
x
9.
y
=
Câu 36:
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m c
c tr
c
a
đồ
th
hàm s
3 2
2 1
y x x
=
là.
A.
8
1.
9
=
y x
B.
3 4.
=
y x
C.
8 9.
=
y x
D.
9 8.
=
y x
Câu 37:
Kho
ng cách h gi
a hai
đ
i
m c
c tr
c
a
đồ
th
hàm s
2
2
1
x x
y
x
+
=
là.
A.
2 15.
=h
B.
2 5.
=h
C.
15.
=h
D.
60.
=
h
Câu 38:
m t
p h
p t
t c
c giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
( )
3 2
1
4 1
3
= + +
y x mx m x
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1.
=
x
A.
3.
=
m
B.
1
.
2
=
m
C.
3
.
2
=
m
D.
1.
=
m
Câu 39:
Tìm các giá tr
c
a th
c c
a tham s
m sao cho hàm s
( )
3 2 2
1
1 1
3
y x mx m m x
= + + +
đạ
t c
c
đạ
i t
i
đ
i
m
1.
=
x
A.
2.
=
m
B.
1.
=
m
C.
2.
=
m
D.
3.
=
m
Câu 40:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
3 2 3
3 3
y x mx m
= + có hai
đ
i
m c
c tr
.
A.
0.
>
m
B.
0.
=
m
C.
0.
<
m
D.
0.
m
Câu 41:
m các giá tr
c
a th
c c
a tham s
m sao cho hàm s
2
1
x mx
y
x m
+ +
=
+
đạ
t c
c
đạ
i t
i
đ
i
m
2.
=
x
A.
3.
=
m
B.
3.
=
m
C.
1.
=
m
D.
1.
=
m
Câu 42:
Đồ
th
hàm s
2
2 2
1
x x
y
x
+ +
=
+
có hai
đ
i
m c
c tr
. T
a
độ
trung
đ
i
m I c
a hai
đ
i
m c
c tr
là.
A.
(
)
1;0 .
I
B.
(
)
2;0 .
I
C.
(
)
2; 2 .
I
D.
(
)
0;2 .
I
Câu 43:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
2
1
x mx
y
x m
+ +
=
+
đạ
t c
c
đạ
i t
i
2.
=
x
A.
2.
=
m
B.
2.
=
m
C.
3.
=
m
D.
3.
=
m
Câu 44:
Các
đ
i
m c
c ti
u c
a hàm s
4 2
3 2
y x x
= + +
là.
A.
1.
=
x
B.
5.
=
x
C.
1, 2.
= =
x x
D.
0.
=
x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
13
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 45: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
(
)
(
)
3 2
2 1 2 2
y x m x m x
= + +
có cc
đại, cc tiu và các đim cc tr ca nó có hoành độ dương.
A.
5
.
4
<
m
B.
5
;2 .
4
m
C.
2
.
5
4
=
=
m
m
D.
2.
>
m
Câu 46:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đườ
ng th
ng
2
= +
y x m m
đ
i qua trung
đ
i
m
c
a
đ
o
n n
i hai
đ
i
m c
c
đạ
i và c
c ti
u c
a
đồ
th
(C) :
3 2
6 9
= +
y x x x
A.
1
m
=
ho
c
1.
m
=
B.
0
m
=
ho
c
1.
m
=
C.
2
m
=
ho
c
1.
m
=
D.
1
m
=
ho
c
2.
m
=
Câu 47:
Tìm giá tr
c
c ti
u
y
c
a hàm s
4 2
2 1.
= + +
y x x
A.
1.
y
=
B.
2.
y
=
C.
3.
y
=
D.
0.
y
=
Câu 48:
Tìm các giá tr
c
a th
c c
a tham s
m sao cho hàm s
2
2
4
x x m
y
x
+
=
có c
c
đạ
i và c
c ti
u.
A.
8.
>
m
B.
8.
<
m
C.
8.
m
D.
8.
m
Câu 49:
Cho hàm s
( )
y f x
=
xác
đị
nh, liên t
c trên
và có b
ng bi
ế
n thiên.
0
||
0
_
+
+
+
x
y'
y
+
1
0
1
Kh
ng
đị
nh nào sao
đ
ây là kh
ng
đị
nh
đ
úng ?
A.
Hàm s
có giá tr
c
c ti
u b
ng 1.
B.
Hàm s
đ
úng m
t c
c tr
.
C.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
0
x
=
đạ
t c
c ti
u t
i
1.
=
x
D.
Hàm s
có GTLN b
ng 0 và GTNN b
ng
1.
Câu 50:
S
c
c tr
c
a hàm s
3
1
7
3
y x x
= +
là.
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
0.
Câu 51:
S
c
c tr
c
a hàm s
4 2
2 3
y x x
=
là.
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 52:
Tìm giá tr
c
c ti
u
CT
y
c
a hàm s
3 2
1
1.
3
= +
y x x
A.
1
.
2
=
CT
y
B.
1
.
3
=
CT
y
C.
1
.
3
=
CT
y
D.
1
.
2
=
CT
y
Câu 53:
S
c
c tr
c
a hàm s
2
3 6
1
x x
y
x
+
=
là.
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 54:
Xét hàm s
5 4 3
1 3 4
( ) 11.
5 4 3
= + +
f x x x x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A. Đồ
th
hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
1.
=
x
B. Đồ
th
hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
0.
=
x
C. Đồ
th
hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
4.
=
x
D. Đồ
th
hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1.
=
x
-------------------------
--------------------
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
14
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
§3. GIÁ TR LN NHT, GIÁ TR NH NHT
CA HÀM S
A. KIN THC CN NM
Các dng toán cơ bn
Khi không nói tp xác định D, ta hiu tìm GTLN – GTNN trên tp xác định ca hàm s
Dng 1. Tìm GTLN – GTNN ca hàm s trên đon
[
]
;
a b
. Xét hàm s
( )
y f x
=
Phương pháp: Áp dng qui tc:
Tìm tp xác định hàm s
Tính
/
y
. Tìm
; ( 1,2,..., )
i
x a b i n
=
ti đó đạo hàm bng 0 hoc không xác định.
Tính
( ), ( ), ( )
i
f a f x f b
.
Tìm s ln nht M và s nh nht m trong các s trên. Khi đó:
[ ; ]
[ ; ]
max ( ), min ( )
a b
a b
M f x m f x
= =
.
Chú ý:
[
]
/
0, ;
y x a b
>
hay
[
]
/
0, ;
y x a b
<
khi đó hàm s luôn tăng hay gim và đưa ra kết lun.
Dng 2. Tìm GTLN – GTNN ca hàm s cha căn thc
Phương pháp: Áp dng qui tc:
1 Tìm điu kin, suy ra tp xác định
[
]
;
D a b
=
. Lưu ý: hàm s
y A
= xác định
0
A
2 Tính
/
y
. Tìm
; ( 1,2,..., )
i
x a b i n
=
ti đó đạo hàm bng 0
Lưu ý:
2
0
B
A B
A B
=
=
0 0
B hay A
A B
A B
=
=
Tính
( ), ( ), ( )
i
f a f x f b
.
Tìm s ln nht M và s nh nht m trong các s trên. Khi đó:
[ ; ]
[ ; ]
max ( ), min ( )
a b
a b
M f x m f x
= =
.
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
4 2
1
1
2
= + +
y x x
trên
đ
o
n
[
]
1;2 .
A.
[ ]
1;2
min 19.
=
y
B.
[ ]
1;2
min 3.
=
y
C.
[ ]
1;2
min 1.
=
y
D.
[ ]
1;2
5
min .
2
=
y
Câu 2:
G
i
,
m M
l
n l
ượ
t giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
3 1
( )
2
=
+
x
f x
x
trên
đ
o
n
[
]
5; 3
. Tính
.
= +
S m M
A.
46
.
3
=
S
B.
14
.
3
=
S
C.
14
.
3
=
S
D.
46
.
3
=
S
Câu 3:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
=
5 4
y x
trên
đ
o
n
1;1
l
n l
ượ
t là.
A.
: 5; :3.
GTNN GTLN
B.
:1; : 5.
GTNN GTLN
C.
:1; :3.
GTNN GTLN
D.
: 1; :1.
GTNN GTLN
Câu 4:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
( ) 2 5
f x x x
= +
là.
A.
: 5; :5.
GTNN GTLN
B.
: 5; : 5.
GTNN GTLN
C.
: 0; : 5.
GTNN GTLN
D.
: 5; :5.
GTNN GTLN
Câu 5:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
2
( ) 2sin 2sin 1
f x x x
= +
là.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
15
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
A.
: 1; :3.
GTNN GTLN
B.
3
: ; :1.
2
GTNN GTLN
C.
1
: ; :3.
2
GTNN GTLN
D.
3
: ; :3.
2
GTNN GTLN
Câu 6:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
( )
1
x m m
f x
x
+
=
+
trên
đ
o
n
[
]
0;1
b
ng
2.
A.
1, 2.
m m
= =
B.
1; 2.
m m
= =
C.
1; 2.
= =
m m
D.
1; 2.
m m
= =
Câu 7:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
+ +
=
+
2
5 4
2
x x
y
x
trên
đ
o
n
0;1
l
n l
ượ
t là.
A.
11
: ; : 7.
3
GTNN GTLN
B.
27 11
: ; : .
10 3
GTNN GTLN
C.
11
: 2; : .
3
GTNN GTLN
D.
27
:2; : .
10
GTNN GTLN
Câu 8:
K
ế
t lu
n nào là
đ
úng v
giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
.
=
y x x
A.
Có giá tr
l
n nh
t và có giá tr
nh
nh
t .
B.
Có giá tr
nh
nh
t và không có giá tr
l
n nh
t.
C.
Có giá tr
l
n nh
t và không có giá tr
nh
nh
t.
D.
Không giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t.
Câu 9:
Hàm s
2 2
4 2 3 2
y x x x x
= + +
đạ
t giá tr
l
n nh
t t
i
1 2
,
x x
. Tính
1 2
. .
=
P x x
A.
1.
=
P
B.
2.
P
=
C.
1.
P
=
D.
2.
=
P
Câu 10:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
(
)
2
( ) 6 4
f x x x
= +
trên
đ
o
n
0;2
là.
A.
0;2
0;2
min 12;max 3 13.
y y
= =
B.
0;2
0;2
min 12;max 3 13.
y y
= =
C.
0;2
0;2
min 3 3;max 12.
y y
= =
D.
0;2
0;2
min 3 13;max 12.
y y
= =
Câu 11:
Giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
3 1
y x
=
là.
A.
1.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 12:
Giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
1 1
y x x
= + +
trên
đ
o
n
1;1 .
A.
1;1
1;1
max 2;min 2.
y y
= =
B.
1;1
1;1
max 2 2;min 1.
y y
= =
C.
1;1
1;1
max 2;min 2.
y y
= =
D.
1;1
1;1
max 2;min 2.
y y
= =
Câu 13:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
3 2
( ) 2 3 12 1
f x x x x
= +
trên
đ
o
n
5
2;
2
là.
A.
: 19; :8.
GTNN GTLN
B.
33
: ; : 8.
2
GTNN GTLN
C.
:8; :19.
GTNN GTLN
D.
: 19; : 3.
GTNN GTLN
Câu 14:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
= +
4 2
3 2
y x x
trên
đ
o
n
0;3
l
n l
ượ
t là.
A.
1
: ; : 2.
4
GTNN GTLN
B.
1
: ; : 56.
4
GTNN GTLN
C.
1
: ; : 0.
4
GTNN GTLN
D.
: 2; : 56.
GTNN GTLN
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
16
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 15: Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
3 2
( ) cos 6cos 9cos 5
f x x x x
= + +
là.
A.
: 11; : 9.
GTNN GTLN
B.
:9; :11.
GTNN GTLN
C.
: 9; :11.
GTNN GTLN
D.
: 11; : 9.
GTNN GTLN
Câu 16: Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
4
( )f x x
x
= +
trên
đ
o
n
[
]
1;3
là.
A.
13
: ; : 5.
3
GTNN GTLN
B.
: 4; : 5.
GTNN GTLN
C.
:1; :3.
GTNN GTLN
D.
13
:4; : .
3
GTNN GTLN
Câu 17:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
= +
y x x
2 cos2 4sin
trên
đ
o
n
π
0;
2
là.
A.
0;
0;
2
2
min 2;max 2 2.
y y
π
π
= =
B.
0;
0;
2
2
min 2 2;max 2 2.
y y
π
π
= =
C.
0;
0;
2
2
min 2;max 2 2.
y y
π
π
= =
D.
0;
0;
2
2
min 2;max 4 2 4.
y y
π
π
= =
Câu 18:
Cho hàm s
3
3sin 4sin
=
y x x
. Giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
trên kho
ng
;
2 2
π π
b
ng.
A.
1.
B.
1.
C.
7.
D.
3.
Câu 19:
Tìm giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
2 5 .
= +
y x x
A.
min 2 5.
=y
B.
min 2 5.
= y
C.
min 2.
=
y
D.
min 5.
=
y
Câu 20:
Giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
3 2
2 3 12 2
y x x x
= + +
trên
đ
o
n
[
]
1;2
là.
A.
[ 1;2]
max 10.
=
y
B.
[ 1;2]
max 6.
=
y
C.
[ 1;2]
max 15.
=
y
D.
[ 1;2]
max 11.
=
y
Câu 21:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
( ) 4 8 12 4
f x x x
= + +
là.
A.
: 2 5; : 2 10.
GTNN GTLN
B.
: 2 10; : 2 5.
GTNN GTLN
C.
1
: 2; : .
2
GTNN GTLN
D.
:2 5; : 2 10.
GTNN GTLN
Câu 22:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
2
( ) cos 2 sin cos 4
f x x x x
= +
là.
A.
7 81
: ; : .
2 16
GTNN GTLN
B.
81 7
: ; : .
16 2
GTNN GTLN
C.
7 16
: ; : .
2 81
GTNN GTLN
D.
1 7
: ; : .
4 2
GTNN GTLN
Câu 23:
Giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2 4
y x x
= + +
trên
đ
o
n
2;4 .
A.
2;4
2;4
max 2 3;min 6.
y y
= =
B.
2;4
2;4
max 2 3;min 12.
y y
= =
C.
2;4
2;4
max 2;min 6.
y y
= =
D.
2;4
2;4
max 3;min 6.
y y
= =
Câu 24:
Tìm giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
3 2
2 3 12 13
= +
y x x x
trên
đ
o
n
[
]
3;2 .
A.
[ ]
3;2
max 3.
=
y
B.
[ ]
3;2
max 7.
=
y
C.
[ ]
3;2
max 9.
=
y
D.
[ ]
3;2
max 4.
=
y
Câu 25:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
2
( ) 4
f x x x
= +
là.
A.
: 2 2; : 2.
GTNN GTLN
B.
:2; : 2 2.
GTNN GTLN
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
17
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
C.
: 2 2; : 2.
GTNN GTLN
D.
: 2; :2 2.
GTNN GTLN
Câu 26: Giá tr ln nht ca hàm s
2
2 3
y x x
= +
là.
A.
[ 1;2]
max 2.
=
y
B.
[ 1;2]
max 2.
=y
C.
[ 1;2]
max 3.
=
y
D.
[ 1;2]
max 0.
=
y
Câu 27: Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
2
( ) 1
f x x x
=
là:
A.
2 1
: ; :
2 2
GTNN GTLN
B.
1 2
: ; :
2 2
GTNN GTLN
C.
1 1
: ; :
2 2
GTNN GTLN
D.
2 2
: ; :
2 2
GTNN GTLN
Câu 28:
G
i
,
m M
l
n l
ượ
t giá tr
nh
nh
t giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
( ) 2sin sin 2
= +
f x x x
trên
đ
o
n
3
π
0;
2
. Tính
. .
=
P m M
A.
3 3.
=P
B.
0.
=
P
C.
1.
=
P
D.
3 3.
= P
Câu 29:
Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s = +
y x x
2
3 2cos
trên đon
π
0;
ln lượt là.
A.
[0; ]
[0; ]
3 9
min 2;max .
6
y y
π
π
π
+
= =
B.
[0; ]
[0; ]
min 2;max 3 2.
y y
π
π
π
= = +
C.
[0; ]
[0; ]
2 3 3
min ;max 3 2.
6
y y
π
π
π
π
+
= = +
D.
[0; ]
[0; ]
2 3 3 3 9
min ;max .
6 6
y y
π
π
π π
+ +
= =
Câu 30:
Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
2 2
1
( ) 4
4
f x x x x x
=
l
n l
ượ
t là.
A.
: 3; :3.
GTNN GTLN
B.
: 3; : 0.
GTNN GTLN
C.
:1; :3.
GTNN GTLN
D.
:0; :3.
GTNN GTLN
Câu 31:
Tìm giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
2
2 3.
= +
y x x
A.
max 2.
=
y
B.
max 3.
=y
C.
max 2.
=y
D.
max 3.
=
y
Câu 32:
Giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
2
4
2
y
x
=
+
là.
A.
10.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
Câu 33:
Tìm giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
3
1
x
y
x
+
=
trên
đ
o
n
[
]
2;4
.
A.
[ ]
2;4
19
min .
3
=y
B.
[ ]
2;4
min 2.
=
y
C.
[ ]
2;4
min 6.
=
y
D.
[ ]
2;4
min 3.
=
y
Câu 34:
G
i
,
m M
l
n l
ượ
t giá tr
nh
nh
t giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
4 2
( ) cos sin 2
= +
f x x x .
Tính
. .
=
P m M
A.
5
.
4
=
P
B.
1.
=
P
C.
5
.
4
=
P
D.
4
.
5
=
P
Câu 35:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
2
( ) 3 2
f x x x x
= + +
là.
A.
:1 2 2; : 1.
GTNN GTLN
B.
: 1 2 2; :1.
GTNN GTLN
C.
: 1; :2 2.
GTNN GTLN
D.
: 1; :1 2 2.
GTNN GTLN
+
Câu 36:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
2
( ) 8
f x x x
= +
là.
A.
: 4; :2 2.
GTNN GTLN
B.
: 2; : 4.
GTNN GTLN
C.
:2 2; : 4.
GTNN GTLN
D.
: 2 2; : 4.
GTNN GTLN
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
18
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 37: Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
2
( ) 2sin 2sin 1
f x x x
= +
là.
A.
1
: ; :5.
2
GTNN GTLN
B.
: 5; :1.
GTNN GTLN
C.
1
: 5; : .
2
GTNN GTLN
D.
1
: 1; : .
2
GTNN GTLN
Câu 38:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
= +
+
y x
x
8
2 1
trên
đ
o
n
1;2
l
n l
ượ
t là.
A.
[1;2]
[1;2]
11 18
min ;max .
3 5
y y
= =
B.
[1;2]
[1;2]
11 7
min ;max .
3 2
y y
= =
C.
[1;2]
[1;2]
7 18
min ;max .
2 5
= =y y
D.
[1;2]
[1;2]
7 2
min ;max .
2 7
y y
= =
Câu 39:
Giá tr
nh
nh
t và giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
=
y x x
2
4
trên
đ
o
n
1
;4
4
l
n l
ượ
t là.
A.
1
1
;4
;4
4
4
min 8;max 3.
y y
= =
B.
1
1
;4
;4
4
4
min 3;max 8.
y y
= =
C.
1
1
;4
;4
4
4
15
min 3;max .
8
y y
= =
D.
1
1
;4
;4
4
4
15
min ;max 8.
8
y y
= =
Câu 40:
Tìm giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
1 3
= + +
y x x
trên
đ
o
n
[
]
1;3 .
A.
[ ]
1;3
max 2 2.
=y
B.
[ ]
1;3
max 2.
=
y
C.
[ ]
1;3
max 2.
=y
D.
[ ]
1;3
max 2 2.
= +y
Câu 41:
Giá tr
nh
nh
t giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
= +
3 2
3 9 35
y x x x
trên
đ
o
n
4;4
l
n l
ượ
t
là.
A.
[ 4;4]
[ 4;4]
max 15;min 41.
= =
y y
B.
[ 4;4]
[ 4;4]
max 40;min 15.
y y
= =
C.
[ 4;4]
[ 4;4]
max 40;min 41.
y y
= =
D.
[ 4;4]
[ 4;4]
max 40;min 41.
y y
= =
-----------------------------------------------
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
19
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
§4. ĐƯỜNG TIM CN
A. KIN THC CN NM
Các dng toán cơ bn
Dng: Tìm các đường tim cn ca hàm s
Hàm bc ba, bc bn(trùng phương) không có tim cn
Hàm s nht biến:
ax b
y
cx d
+
=
+
1 Tp xác định:
0
\
d
D x
c
= =
2
Tính
±∞
= =
0
lim ( )
x
c
f x y
a
.
Đườ
ng th
ng
0
y y
=
là ti
m c
n ngang
3
Tính
+ +
= +∞ = −∞
0 0
lim ( ) , lim ( )
x x x x
f x f x
hay
0 0
lim ( ) , lim ( )
x x x x
f x f x
= + = −∞
.
Đườ
ng th
ng
=
0
x x
ti
m
c
n
đứ
ng.
Lưu ý
: Tính
/
2
( )
ad bc
y
cx d
=
+
và nh
n
đị
nh d
u c
a
/
y
để
đư
a ra nhanh k
ế
t qu
gi
i h
n trên.
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1:
Tìm hàm s
đồ
th
c
a nó có hai ti
m c
n
đứ
ng.
A.
2
2
1
.
1
x
y
x
+
=
B.
3
2
1
.
1
x
y
x
=
C.
3
2
1
.
1
x
y
x
+
=
D.
2
1
.
1
x
y
x
+
=
+
Câu 2:
Đồ
th
hàm s
1
1
x
y
x
+
=
có bao nhiêu
đườ
ng ti
m c
n ?
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
1.
Câu 3:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
2
1 1
1
+
=
+
m x
y
x
m
t ti
m c
n
ngang duy nh
t.
A.
..
m
B.
1.
= ±
m
C.
0.
=
m
D.
1.
=
m
Câu 4:
Tìm tâm
đố
i x
ng c
a
đồ
th
hàm s
2 1
.
1
x
y
x
=
+
A.
(2;1).
B.
( 2;1).
C.
(1; 2).
D.
(1;2).
Câu 5:
Đồ
th
hàm s
2
2
3
4
x x
y
x
+
=
có bao nhiêu
đườ
ng ti
m c
n ?
A.
3.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 6:
Đồ
th
hàm s
( )
2 2
1
1 2
+
=
+
x
y
m x
có bao nhiêu
đườ
ng ti
m c
n ?
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 7:
Đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng và ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
hàm s
2
2
2 1
3 2
x
y
x x
=
+
là.
A.
TC
Đ
:
1
x
=
và TCN:
2.
=
y
B.
TC
Đ
:
1
x
=
2
x
=
; TCN:
1.
=
y
C.
TC
Đ
:
2
x
=
và TCN:
2.
=
y
D.
TC
Đ
:
1
x
=
2
x
=
; TCN:
2.
=
y
Câu 8:
Đườ
ng th
ng
2
x
=
là ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
nào ?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
20
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
A.
.
2
=
x
y
x
B.
.
2
=
x
y
x
C.
1
.
2
+
=
+
x
y
x
D.
2 1
.
1
=
+
x
y
x
Câu 9: Đồ th hàm s
2
2
9
x
y
x
+
=
có my đường tim cn đứng ?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 10: Đồ th hàm s
1
4
2
y
xm
= +
tim cn đứng
2
x
=
khi chi khi giá thc ca tham s m
là.
A.
1.
=
m
B.
4.
=
m
C.
1.
m
D.
1.
=
m
Câu 11: Tìm giá tr thc ca tham s m n để đồ th hàm s
3
mx
y
x n
=
+
nhn đường thng
2
y
=
làm
tim cn ngang và đường thng
2
x
=
làm tim cn đứng ?
A.
2, 2.
= =
m n
B.
2.
= =
m n
C.
2, 2.
= =
m n
D.
2.
= =
m n
Câu 12: Đồ th hàm s
2
2
2 1
x
y
x x
=
có bao nhiêu tim cn?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 13: Cho
2
1
( ) :
4
x
C y
x
+
=
. Khng định nào sau đây là đúng ?
A.
( )
C
có 2 tim cn ngang và 2 tim cn đứng. B.
( )
C
có 1 tim cn ngang và 2 tim cn đứng.
C.
( )
C
không có tim cn ngang. D.
( )
C
không có tim cn đứng.
Câu 14: Cho hàm s
3 1
2 1
x
y
x
+
=
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s có tim cn đứng là
3
.
2
=
x
B. Đồ th hàm s có tim cn ngang là
3
.
2
=
y
C. Đồ th hàm s có tim cn ngang là
1
.
2
=
y
D. Đồ th hàm s có tim cn đứng là
1.
=
x
Câu 15: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho đồ th ca hàm s
2
1
1
x
y
mx
+
=
+
hai
đườ
ng
ti
m c
n ngang.
A.
.
m
B.
0.
<
m
C.
0.
>
m
D.
0.
=
m
Câu 16:
Đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng và ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
hàm s
1
2 1
x
y
x
+
=
+
là.
A.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
B.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
C.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
D.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
Câu 17:
Đồ
th
hàm s
2
1
( ) : .
1
+
=
+
x
C y
x
Ch
n kh
ng
đị
nh
đ
úng.
A.
(C) không có ti
m c
n.
B.
(C) ch
có m
t ti
m c
n
đứ
ng
1.
=
x
C.
(C) có m
t ti
m c
n
đứ
ng
1
x
=
và m
t ti
m c
n ngang
0.
=
y
D.
(C) ch
có m
t ti
m c
n ngang
0.
=
y
Câu 18:
Đồ
th
hàm s
2
2
4 3
2
+
=
+
x
y
x
có bao nhiêu
đườ
ng ti
m c
n ?
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
21
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 19: Đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
2
2 1
2 3
x x
y
x
+ +
=
là.
A.
3
.
2
=
x
B.
2
.
3
=
x
C.
3
.
2
=
y
D.
1.
=
y
Câu 20:
Cho hàm s
2
1
x m
y
mx
+
=
. Giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng , ti
m c
n ngang
c
a
đồ
th
hàm s
cùng hai tr
c t
a
độ
t
o thành m
t hình ch
nh
t có di
n tích b
ng 8.
A.
2.
±
m
B.
1
.
2
=
m
C.
1
.
2
= ±
m
D.
2.
=
m
Câu 21:
Đồ
th
hàm s
2
.
2 1
=
+
x
y
x
Ch
n kh
ng
đị
nh
đ
úng.
A.
Nh
n
đ
i
m
1 1
;
2 2
làm tâm
đố
i x
ng.
B.
Nh
n
đ
i
m
1 1
;
2 2
làm tâm
đố
i x
ng.
C.
Nh
n
đ
i
m
1 1
;
2 2
làm tâm
đố
i x
ng.
D.
Nh
n
đ
i
m
1
;2
2
làm tâm
đố
i x
ng.
Câu 22:
S
đườ
ng ti
m c
n c
a
đồ
th
hàm s
2
2 1
.
9
x
y
x
+
=
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 23:
Đồ
th
hàm s
4 2
x
y
x
=
có ti
m c
n
đứ
ng, ti
m c
n ngang l
n l
ượ
t là ?
A.
2; 0.
= =
x y
B.
0; 4.
= =
x y
C.
2; 0.
= =
x y
D.
0; 2.
= =
x y
Câu 24:
Cho hàm s
2 2 1
x m
y
x m
+
=
+
. Giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
đ
i
qua
đ
i
m
(3;1).
M
A.
1.
=
m
B.
2.
=
m
C.
3.
=
m
D.
3.
=
m
Câu 25:
Đồ
th
hàm s
nào d
ướ
i
đ
ây nh
n
đườ
ng th
ng
1
=
y
làm
đườ
ng ti
m c
n ?
A.
2
.
3
=
+
x
y
x
B.
4 2
.
=
y x x
C.
3
.
= +
y x x
D.
2
.
1
=
x
y
x
Câu 26:
Cho hàm s
2
2
9
x
y
x
=
. S
đườ
ng ti
m c
n c
a
đồ
th
hàm s
là.
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 27:
Tìm ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
hàm s
2 3
.
1
=
+
x
y
x
A.
2.
=
x
B.
2.
=
y
C.
1.
=
x
D.
1
.
2
=
y
-------------------------------
----------------
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
22
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
§5. MT S BÀI TOÁN THƯỜNG GP V ĐỒ TH
A. KIN THC CN NM
Các dng toán cơ bn
Dng 1. Bin lun s giao đim ca hai đồ th
Giao đim ca hai đường cong
1
( ): ( )
C y f x
=
2
( ): ( )
C y g x
=
- Lp phương trình tìm hoành độ giao đim
( ) ( )
f x g x
=
(*)
- Gii và bin lun (*)
- Kết lun: (*) có bao nhiêu nghim thì
1
( )
C
2
( )
C
có by nhiêu giao đim.
Dng 2. Bin lun s nghim ca phương trình bng đồ th
Dùng đồ th
( ): ( )
C y f x
=
, bin lun theo m s nghim ca phương trình
( , ) 0 (1)
h x m
=
Bước 1. Kho sát và v đồ th
( ): ( )
C y f x
=
(nếu chưa có sn đồ th (C)).
Bước 2. Biến đổi
( , ) 0 ( ) ( )
h x m f x g m
= =
. Suy ra s nghim ca phương trình (1) là giao đim ca (C)
( )
y f x
=
đường thng d:
( )
y g m
=
. Sau đó căn c vào đồ th để suy ra kết qu.
Lưu ý:
( )
y g m
=
đường thng cùng phương vi trc Ox, ct trc Oy ti đim có tung độ bng g(m).
Dng 3. Viết phương trình tiếp tuyến
Phương trình tiếp tuyến ti tiếp đim
(
)
0 0
;
M x y
ca đường cong (C):
( )
y f x
=
có dng là:
/
0 0 0
( )( )
y y f x x x
=
(1)
(
)
0 0
;
M x y
gi là tiếp đim
/
0
( )
k f x
=
là h s góc ca tiếp tuyến
(
)
0 0
=
y f x
Lưu ý: Trong phương trình tiếp tuyến (1), có ba tham s
/
0 0 0
, , ( )
x y f x
. Để viết được phương trình (1), ta
phi tính hai tham s còn li khi cho biết mt tham s.
Dng 4. S tiếp xúc ca các đường cong
a. Định nghĩa: Nếu ti đim chung
(
)
0 0
;
M x y
, hai đường cong
1
( )
C
2
( )
C
có chung tiếp tuyến thì ta nói
1
( )
C
2
( )
C
tiếp xúc vi nhau ti M.
Đim M được gi là tiếp đim ca hai đường cong đã cho.
b. Điu kin tiếp xúc
Hai đường cong
1
( ): ( )
C y f x
=
2
( ): ( )
C y g x
= tiếp xúc vi nhau khi và chi khi h phương trình:
/ /
( ) ( )
( ) ( )
f x g x
f x g x
=
=
có nghim và nghim ca h phương trình trên là hoành độ tiếp đim ca hai đường cong
đó.
c. Các trường hp đặc bit
( ):
y ax b
= +
tiếp xúc vi
( ): ( )
C y f x
=
khi và ch khi h
( )
'( )
f x ax b
f x a
= +
=
có nghim.
( ):
y ax b
= +
tiếp xúc vi
( ): ( )
C y f x
=
ti
(
)
0 0 0
;
M x y
khi và ch khi h
0 0
/
0
( )
( )
f x ax b
f x a
= +
=
có nghim.
(C) tiếp xúc vi trc Ox khi và ch khi h
/
( ) 0
( ) 0
f x
f x
=
=
có nghim.
Chú ý:
Nếu
( ):
y ax b
= +
thì
( )
có h s góc k = a.
Phương trình đường thng
( )
qua
(
)
0 0
;
M x y
và có h s góc k là:
0 0
( )
y y k x x
=
Cho
( ):
y ax b
= +
( 0)
a
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
23
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
/ /
( ) / /( ) ( )
có phương trình
( )
y ax m m b
= +
/ /
( ) ( ) ( )
có phương trình
1
y x m
a
= +
( )
có h s góc là k,
/
( )
có h s góc là
/
k
.
/ /
( ) ( ) . 1
k k
=
( )
hp vi trc hoành mt góc
α
thì h s góc ca
( )
tan
α
=k
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Cho hàm s
( ) ( )
3 2
1 2
1 2 3
3 3
y x m x m x
= + +
. Tìm các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1; .
+∞
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 2:
Cho
đồ
th
hàm s
4 2
( ) : 6
C y x x
= +
. Ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
th
(C) vuông c v
i
đườ
ng th
ng
1
1
6
y x
=
là.
A.
6 10.
= +
y x
B.
6 10.
= +
y x
C.
6 10.
=
y x
D.
6 10.
=
y x
Câu 3:
Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
= + +
(C). Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua
đ
i
m c
c
đạ
i c
c ti
u
c
a
đồ
th
(C) :
A.
2 1.
y x
= +
B.
2 1.
y x
= +
C.
2 .
y x
=
D.
2 1.
y x
=
Câu 4:
V
i giá tr
nào c
a m thì ph
ươ
ng trình
3 2
6 0
x x m
+ =
có ba nghi
m th
c phân bi
t ?
A.
(
)
0;32 .
m
B.
(
)
32; .
+∞
m
C.
(
)
;0 .
m
D.
0
m
=
ho
c
32.
=
m
Câu 5:
Cho
đồ
th
hàm s
(
)
2
2 1
( ) :
1
m x m
C y
x
=
đườ
ng th
ng
:
d y x
=
. Tìm nh
ng giá tr
th
c c
a
m
để
đườ
ng th
ng d và
đồ
th
(C) ti
ế
p xúc v
i nhau là.
A.
1.
±
m
B.
1.
=
m
C.
1.
=
m
D.
1.
m
Câu 6:
Đồ
th
hàm s
3 2 2
3 2 ( 4) 9
y x mx m m x m m
= + +
c
t tr
c hoành t
i ba
đ
i
m phân bi
t
hoành
độ
l
p thành c
p s
c
ng v
i giá tr
th
c c
a tham s
m là.
A.
1.
=
m
B.
2.
=
m
C.
1.
=
m
D.
0.
=
m
Câu 7:
Cho hàm s
( ) ( )
3 2
1 2
1 2 3
3 3
y x m x m x
= + +
. Tìm các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
A.
2.
=
m
B.
1.
=
m
C.
2.
=
m
D.
1.
=
m
Câu 8:
Cho M thu
c
đồ
th
hàm s
3
( ) : 3 2
C y x x
=
và ti
ế
p tuy
ế
n c
a (C) t
i M h
s
góc b
ng 9.
Tìm t
a
độ
đ
i
m M là.
A.
(
)
0;2
M
ho
c
(
)
2;4 .
M
B.
(
)
2;2
M
ho
c
(
)
0;2 .
M
C.
(
)
2;0
M
ho
c
(
)
2; 4 .
M
D.
(
)
2;0
M
ho
c
(
)
2; 4 .
M
Câu 9:
Tìm t
t c giá tr
th
c c
a tham s
m sao cho
đườ
ng th
ng
2 1
y m
= +
c
t
đồ
th
hàm s
3
( ): 4 3 1
C y x x
=
t
i ba
đ
i
m phân bi
t.
A.
3 1
.
2 2
< <
m
B.
1
.
2
m
C.
3 1.
m
< <
D.
3
.
2
m
Câu 10:
Bi
ế
t r
ng
đườ
ng th
ng
5
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3 2
3 2
= +
y x x t
i
đ
i
m duy nh
t. hi
u
0 0
( ; )
x y
là t
a
độ
đ
i
m
đ
ó. Tìm
0 0
( ; ).
x y
A.
(
)
0 0
( ; ) 2;3 .
=
x y
B.
(
)
0 0
( ; ) 3;2 .
=
x y
C.
(
)
0 0
( ; ) 3;8 .
=
x y
D.
(
)
0 0
( ; ) 2;7 .
=
x y
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
24
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 11: Tìm tt c giá tr thc ca m để đồ th hàm s
4 2 2
( ) : 2 1
= +
C y x m x có ba cc tr là ba đỉnh ca
mt tam giác vuông cân.
A.
2.
= ±
m
B.
1
=
m
hoc
2.
=
m
C.
1
=
m
hoc
2.
=
m
D.
1.
= ±
m
Câu 12: Các đồ th ca hai hàm s
1
3y
x
=
2
4
y x
= ti
ế
p xúc v
i nhau t
i
đ
i
m M hoành
độ
là :
A.
1.
=
M
x
B.
1
.
2
=
M
x
C.
1.
=
M
x
D.
2.
=
M
x
Câu 13:
Cho
đồ
th
hàm s
2 3
( ) :
1
x
C y
x
+
=
. Ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
th
(C) t
i giao
đ
i
m c
a
(C) và
đườ
ng th
ng
3
y x
=
là.
A.
3
y x
=
1.
= +
y x
B.
3
y x
=
1.
= +
y x
C.
3
y x
= +
1.
=
y x
D.
3
y x
= +
1.
= +
y x
Câu 14:
Cho
đồ
th
hàm s
2
( ) :
1
x m
C y
x
+
=
đườ
ng th
ng
: 7
d y x
= +
. Giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đườ
ng th
ng d và
đồ
th
(C) ti
ế
p xúc v
i nhau là :
A.
3.
=
m
B.
2.
=
m
C.
4.
=
m
D.
1.
=
m
Câu 15:
V
i nh
ng giá tr
th
c nào c
a tham s
m
thì
đồ
th
hàm s
4 2 3 2
2
y x mx m m
= +
ti
ế
p xúc v
i
tr
c hoành t
i hai
đ
i
m phân bi
t ?
A.
2.
=
m
B.
0.
=
m
C.
0
m
=
2.
=
m
D.
1.
=
m
Câu 16:
Đồ
th
đườ
ng th
ng
:
d y x m
= +
c
t
đồ
th
hàm s
2 1
1
x
y
x
+
=
+
t
i hai
đ
i
m phân bi
t v
i giá tr
th
c nao c
a tham s
m
?
A.
1
1 .
2
< <
m
B.
.
m
C.
3 3.
< <m
D.
3.
>m
Câu 17:
Cho
đồ
th
3 2
( ) : 4 4
C y x x x
= +
. Ti
ế
p tuy
ế
n c
a (C) t
i g
c t
a
độ
c
t (C) t
i
đ
i
m M . T
a
độ
đ
i
m M là.
A.
(
)
4;12 .
M
B.
(
)
2;12 .
M
C.
(
)
0;4 .
M
D.
(
)
4;16 .
M
Câu 18:
Bi
ế
t r
ng
đườ
ng th
ng
2 2
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3
2
y x x
= + +
tai
đ
i
m duy nh
t; kí hi
u
(
)
0 0
;
x y
là t
a
độ
đ
i
m
đ
ó. Tìm
0
y
?
A.
0
2.
=
y
B.
0
4.
=
y
C.
0
0.
=
y
D.
0
1.
=
y
Câu 19:
Tìm t
t c
các
đ
i
m M trên
2
( ) :
1
=
x
C y
x
cách
đề
u hai
đ
i
m
(
)
0;0
A
(
)
2;2 .
B
A.
(
)
0;3
M
ho
c
(
)
3;0 .
M
B.
(
)
0;4
M
ho
c
(
)
4;0 .
M
C.
(
)
0;1
M
ho
c
(
)
1;0 .
M
D.
(
)
0;2
M
ho
c
(
)
2;0 .
M
Câu 20:
S
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
(
)
(
)
2
3 4
y x x x
= + +
v
i tr
c hoành là.
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 21:
S
giao
đ
i
m c
a hai
đườ
ng cong
3 2
2 3
y x x x
= +
2
1
y x x
= +
là :
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 22:
Ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
th
4 2
( ) : 2
C y x x
= t
i
đ
i
m có hoành
độ
b
ng
2
là.
A.
24 40.
=
y x
B.
24 40.
= +
y x
C.
24 40.
=
y x
D.
24 40.
= +
y x
Câu 23:
Cho hàm s
1
2
x
y
x
=
đồ
th
(C) . T
a
độ
đ
i
m M trên (C) sao cho ti
ế
p tuy
ế
n c
a (C) t
i M
song song v
i
đườ
ng th
ng
1
y x
= +
là.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
25
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
A.
(
)
3;2 .
M
B.
(
)
1;0 .
M
C.
(
)
3;1 .
M
D.
(
)
1;2 .
M
Câu 24: Tìm các giá tr nào ca m để đồ th hàm s
(
)
3
2 1 1
y x m x
= + +
ct trc hoành ti ba đim phân
bit ?
A.
3
; .
8
+∞
m
B.
3
.
2
m
C.
3
; .
8
−∞
m
D.
3 3
; / .
8 2
+∞
m
Câu 25:
Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
= +
đồ
th
(
)
.
C
V
i nh
ng giá tr
th
c nào c
a tham s
m
thì
đồ
th
đườ
ng th
ng
y m
=
c
t
(
)
C
t
i ba
đ
i
m phân bi
t ?
A.
1
m
>
ho
c
1.
<
m
B.
3 1.
< <
m
C.
1.
>
m
D.
3.
>
m
Câu 26:
D
a
đồ
th
hàm s
3 2
( ) : 6 9 3
C y x x x
= + +
. Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
3 2
6 9 4 2 0
x x x m
+ + =
có ba nghi
m phân bi
t.
A.
0.
<
m
B.
0 2.
< <
m
C.
2.
>
m
D.
0 1.
< <
m
Câu 27:
V
i giá tr
th
c nào c
a tham s
m,
đườ
ng th
ng
8
y x m
= +
ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đườ
ng cong
4 2
( ) : 2 3
C y x x
= +
?
A.
9.
=
m
B.
8.
=
m
C.
8.
=
m
D.
3.
=
m
Câu 28:
Ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
th
m s
2 1
( ):
1
x
C y
x
=
+
, bi
ế
t r
ng ti
ế
p tuy
ế
n song song v
i
đườ
ng th
ng
3 2.
y x
= +
A.
3 1
y x
= +
3 11.
y x
= +
B.
3 1
=
y x
3 11.
= +
y x
C.
3 1.
= +
y x
D.
3 11.
y x
=
Câu 29:
m t
t c
giá tr
th
c c
a m
để
đồ
th
m s
3 2
( ) : 3 9
= +
C y x x x m
c
t Ox t
i ba
đ
i
m phân
bi
t có hoành
độ
l
p thành m
t c
p s
c
ng.
A.
11.
=
m
B.
1.
=
m
C.
7.
=
m
D.
3.
=
m
Câu 30:
Đồ
th
hàm s
3 2
2 6 3
y x x
= +
c
t tr
c tung t
i
đ
i
m có tung
độ
b
ng bao nhiêu?
A.
3.
B.
3.
C.
2.
D.
0.
Câu 31:
D
a
đồ
th
hàm s
= +
4 2
( ): 2 2
C y x x
. Tìm các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
+ =
4 2
2 1 0
x x m
có b
n nghi
m phân bi
t.
A.
0.
<
m
B.
1.
>
m
C.
0 2.
< <
m
D.
0 1.
< <
m
Câu 32:
D
a
đồ
th
hàm s
4 2
( ) : 2 4
C y x x
=
. m t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
ph
ươ
ng trình
2 2
2
=
x x m
đ
úng 6 nghi
m th
c phân bi
t nghi
m phân bi
t.
A.
0 1.
< <
m
B.
2 0.
< <
m
C.
2.
>
m
D.
0 2.
< <
m
Câu 33:
Tìm t
t các g tr
th
c c
a tham s
m sao cho
đồ
th
3 2
( ): (2 3) (5 2) 3 6
m
C y x m x m x m
= + + +
c
t tr
c hoành t
i 3
đ
i
m phân bi
t.
A.
1.
=
m
B.
1.
=
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 34:
Tìm t
t các giá tr
th
c c
a tham s
m sao cho
để
đườ
ng th
ng
: 2
d y mx
= +
c
t
đườ
ng cong
2
( ) :
1
x
C y
x
=
+
t
i 2
đ
i
m phân bi
t
,
A B
sao cho
OAB
vuông t
i
O
.
A.
1
.
2
=
m
B.
1.
=
m
C.
1.
=
m
D.
1
.
2
=
m
Câu 35:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a m
để
đườ
ng th
ng (d):
3
y x m
= +
c
t (C):
2 1
1
x
y
x
+
=
t
i A B sao
cho tr
ng tâm tam giác OAB n
m trên
đườ
ng th
ng
2 0
( ): .
x y
=
A.
3
.
m
=
B.
1
.
m
>
C.
7
.
m
=
D.
2
.
m
<
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
26
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 36: Tìm tt c giá tr thc ca m để phương trình
3 2
3 1
2
m
x x
+ + =
có ba nghim phân bit.
A.
2.
m
<
B.
1 5.
m
< <
C.
10.
m
>
D.
2 10.
m
< <
Câu 37: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
4 2
4 0
x x m
+ =
bn nghim thc
phân bit.
A.
2.
m
>
B.
4.
m
C.
0 4.
m
< <
D.
3.
m
Câu 38: Giá tr thc ca tham s m để đường thng
2
y x m m
= +
đi qua trung đim ca đon ni hai
đim cc đại và cc tiu ca đồ th hàm s
3 2
( ): 6 9
C y x x x
= +
là.
A.
1
m
=
hoc
2.
=
m
B.
0
m
=
hoc
1.
=
m
C.
0
m
=
hoc
1.
=
m
D.
1
m
=
hoc
1.
=
m
Câu 39: Vi nhng giá tr thc nào ca m thì phương trình
3
4 3 2 3 0
x x m
+ =
có nghim duy nht ?
A.
1
m
<
hoc
2.
>
m
B.
(
)
1;2 .
m
C.
(
)
2;4 .
m
D.
1
m
=
hoc
2.
=
m
Câu 40:m tt c giá tr thc ca m để đồ th hàm s
4 2 4
( ) : 2 2
= + +
C y x mx m m
các đim cc đại
và cc tiu lp thành mt tam giác đều.
A.
3
3.
=m B.
0.
=
m
C.
1.
=
m
D.
3
4.
=m
Câu 41: Tìm tt c giá tr thc ca m để đồ th hàm s
( ) ( )
3 2
1 1
( ) : 1 3 2
3 3
= + +
C y mx m x m x
các
đ
i
m c
c
đạ
i và c
c ti
u
1 2
,
x x
th
a
1 2
2 1.
+ =
x x
A.
2
=
m
ho
c
2
.
3
=
m
B.
2
=
m
ho
c
3.
=
m
C.
2
=
m
ho
c
3
.
2
=
m
D.
2
=
m
ho
c
1.
=
m
Câu 42:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đườ
ng th
ng
: 2
d y mx
= +
c
t
đồ
th
hàm s
3 2
( ) :
1
x
C y
x
=
t
i hai
đ
i
m phân bi
t:
A.
(
)
(
)
{ }
; 6 2 5 6 2 5; \ 0 .
−∞ + +∞m
B.
(
)
6 2 5; 6 2 5 .
+m
C.
(
)
6 2 5;0 .
+m
D.
(
)
(
)
; 6 2 5 6 2 5; .
−∞ + +∞
m
Câu 43:
Cho hàm s
3 2
4 4
y x x x
= +
(C). Ti
ế
p tuy
ế
n c
a (C) t
i g
c t
a
độ
c
t (C) t
i
đ
i
m M . Tìm t
a
độ
c
a
đ
i
m
.
M
A.
(
)
4;4 .
M
B.
(
)
4;16 .
M
C.
(
)
0;4 .
M
D.
(
)
2;4 .
M
Câu 44:
Ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
th
hàm s
1
( ):
2 1
x
C y
x
=
+
t
i
đ
i
m có hoành
độ
1
x
=
là.
A.
3 5.
y x
=
B.
3 5.
= +
y x
C.
3 5.
=
y x
D.
3 5.
= +
y x
Câu 45:
V
i nh
ng giá tr
th
c nào c
a tham s
m
thì
đồ
th
hàm s
(
)
(
)
2 2
2 3
y x x mx m
= + +
c
t
tr
c hoành t
i ba
đ
i
m phân bi
t ?
A.
1 2.
< <
m
B.
2
m
>
ho
c
2.
<
m
C.
2 1.
< <
m
D.
2 2.
< <
m
Câu 46:
Cho
đồ
th
m s
4 2
1
( ) 2
4
f x x x
=
. Ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
th
(C) t
i
đ
i
m
0
x
bi
ế
t
//
0
( ) 1
f x
=
là.
A.
5
4
y x
=
5
3 .
4
= +
y x
B.
5
3
4
y x
= +
5
3 .
4
=
y x
C.
5
3
4
y x
= +
5
3 .
4
= +
y x
D.
3 5
y x
= +
3 5.
= +
y x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
27
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 47: Tìm tt c giá tr thc ca tham s m để đường thng
: 3
= +
d y x m
ct đồ th hàm s
3
( ) : 6
=
C y x x
ti ba đim phân bit.
A.
1 1.
< <
m
B.
2 2.
< <
m
C.
1
<
m
hoc
1.
>
m
D.
2
<
m
hoc
2.
>
m
Câu 48: Vi nhng giá tr thc nào ca m thì đường thng
1
y x
= +
ct đồ th hàm s
(
)
3 2
2 3 1 1
y x mx m x
= + +
ti ba đim phân bit ?
A.
( )
8
; 0; .
9
−∞ +∞
m
B.
8
0; .
9
m
C.
0
m
=
ho
c
8
.
9
=
m
D.
0
m
<
ho
c
8
.
9
>
m
Câu 49:
Cho M thu
c
đồ
th
2
( ) :
1
x
C y
x
+
=
kho
ng cách t
M
đế
n
đườ
ng th
ng
y x
=
b
ng
2
.
Tìm t
a
độ
đ
i
m M là.
A.
(
)
2; 2
M
ho
c
(
)
2;2 .
M
B.
(
)
0;2
M
ho
c
(
)
2;0 .
M
C.
(
)
0;0
M
ho
c
(
)
2;2 .
M
D.
(
)
0; 2
M
ho
c
(
)
2;0 .
M
Câu 50:
G
i M m
t
đ
i
m thu
c (C):
2 1
1
+
=
x
y
x
tung
độ
b
ng 5. Ti
ế
p tuy
ế
n c
a (C) t
i M c
t các
tr
c t
a
độ
Ox và Oy l
n l
ượ
t t
i AB. Tính di
n tích S c
a tam giác OAB là:
A.
122
.
6
B.
11
.
6
C.
121
.
6
D.
1
.
6
Câu 51:
Tìm t
t c
các tham s
th
c m
để
đườ
ng th
ng
2
y x m
= +
c
t
đồ
th
1
( ) :
1
x
C y
x
+
=
t
i hai
đ
i
m
A, B sao cho các ti
ế
p tuy
ế
n c
a (C) t
i AB song song v
i nhau.
A.
1.
=
m
B.
2.
=
m
C.
1.
=
m
D.
0.
=
m
Câu 52:
Cho
đồ
th
hàm s
( ) :
1
x
C y
x
=
đườ
ng th
ng
:
d y x m
= +
. Giá tr
m
để
đườ
ng th
ng d c
t
(C) t
i hai
đ
i
m phân bi
t là.
A.
[
]
0;4 .
m
B.
(
)
0;4 .
m
C.
0
m
<
ho
c
4.
>
m
D.
0
m
=
ho
c
4.
=
m
Câu 53:
G
i M là
đ
i
m thu
c
đồ
th
hàm s
3 2
1 1
( ) :
3 2 3
m
C y x x
= +
có hoành
độ
b
ng
1
. Ti
ế
p tuy
ế
n t
i
M song song v
i
đườ
ng th
ng
5 0
x y
=
khi giá tr
th
c c
a m là.
A.
4.
=
m
B.
4.
=
m
C.
3.
=
m
D.
2.
=
m
Câu 54:
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
th
(C) :
3 2
( ) 3 9 2
y f x x x x
= = + + +
t
i
đ
i
m hoành
độ
0
x
, bi
ế
t r
ng
//
0
( ) 6.
f x
=
A.
9 6.
y x
= +
B.
3 2.
y x
= +
C.
9 6.
y x
=
D.
6.
y x
= +
Câu 55:
T
a
độ
giao
đ
i
m M c
a
đồ
th
hàm s
2
2 3
( ) :
2
=
x x
C y
x
đườ
ng th
ng
: 1.
= +
d y x
A.
(
)
2;2 .
M
B.
(
)
3;1 .
M
C.
(
)
1;0 .
M
D.
(
)
2; 3 .
M
---------------
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
28
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
ÔN TP CHUYÊN ĐỀ 1
A. KIN THC CN NM
Kho sát mt s hàm s đa thc và phân thc
1. Hàm s bc ba:
3 2
( 0)
y ax bx cx d a
= + + +
Tp xác định:
D
=
/
y
là mt tam thc bc hai:
+ Nếu
/
y
có hai nghim phân bit thì s đổi du hai ln khi qua các nghim ca nó, khi đó đồ th có hai
đim cc tr.
+ Nếu
/
y
có nghim kép hoc vô nghim thì không đổi du, do đó đồ th không có đim cc tr.
+
//
y
là mt nh thc bc nht luôn đổi du qua nghim ca nó nên có mt đim un. Đồ th nhn đim
un làm tâm đối xng.
Đồ th hàm s bc ba thường có mt trong các dng như hình dưới đây
3 2
( 0)
y ax bx cx d a
= + + +
a > 0 a < 0
Phương trình
/
0
y
=
có hai nghim phân bit
Phương trình
/
0
y
=
có nghiêm kép
Phương trình
/
0
y
=
vô nghim
y
x
O
y
x
O
2. Hàm s trùng phương:
4 2
( 0)
y ax bx c a
= + +
Tp xác định:
D
=
(
)
/ 3 2
4 2 2 2
y ax bx x ax b
= + = +
+ Nếu a, b cùng du thì
/
y
có mt nghim và đổi du mt ln qua nghim ca nó nên ch có mt đim cc
tr.
+ N
ếu a, b trái du thì
/
y
có ba nghim phân bit và đổi du ba ln khi qua các nghim ca nó nên đồ th
có ba đim cc tr.
// 2
12 2
y ax b
= +
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
29
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
+ Nếu a, b cùng du thì
//
y
không đổi du nên đồ th không có đim un
+ Nếu a, b trái du thì
//
y
có hai nghim phân bit và đổi du hai ln khi qua các nghim ca nó nên đồ
th có hai đim un.
Đồ th nhn Oy làm trc đối xng
Đồ th hàm s bc trùng phương thường có mt trong bn dng như hình dưới đây
y ax bx c a
4 2
( 0)
= + +
a > 0 a < 0
Phương trình
/
0
y
=
có ba nghim phân bit
O
y
x
O
y
x
Phương trình
/
0
y
=
có mt nghim
O
y
x
O
y
x
3. Hàm s phân thc:
( ) ( 0, 0)
ax b
y f x c ad cb
cx d
+
= =
+
Tp xác định:
1
\
d
D
c
=
/
2 2
( ) ( )
ad cb D
y
cx d cx d
= =
+ +
+ Nếu
/
1
0 0,
D y x D
> >
+ Nếu
/
1
0 0,
D y x D
< <
Tim cn:
+
a
y
c
=
là tim cn ngang;
+
d
x
c
=
là tim cn đứng
Bng biến thiên
TH:
/
0
y
>
TH:
/
0
y
<
+
d
c
a
c
+
y
y
'
+
+
x
a
c
a
c
x
+
+
y
'
y
a
c
d
c
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
30
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Đồ th có dng:
y
x
O
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Tìm giá tr cc tiu
y
ca hàm s
3 2
6 9 2.
= +
y x x x
A.
2.
y
=
B.
3.
y
=
C.
1.
y
=
D.
2.
y
=
Câu 2: Cho hàm s
3 2
= + + +
y ax bx cx d
đồ th hàm s như nh v bên. Mnh đề nào dưi đây
đúng ?
A.
0, 0, 0
> < <
a b c
0.
>
d
B.
0, 0, 0
< < >
a b c
0.
<
d
C.
0, 0, 0
< > >
a b c
0.
<
d
D.
0, 0, 0
< > <
a b c
0.
<
d
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x
=
xác định, liên tc trên
, có bng biến thiên và có các khng định :
x
y'
y
+1
3
1
0
0
0
+
+
_
_
4
0
4
1 Hàm s đồng biến trên các khong
(
)
; 1
−∞
,
(
)
0;1
và nghch biến trên các khong
(
)
1;0
,
(
)
1;
+∞
2 Hàm s đạt cc đại ti
1
x
= ±
4
y
=
; hàm s đạt cc tiu ti
0
x
=
3
CT
y
=
3 Đồ th hàm s đối xng qua trc tung
4 Hàm s nghch biến trên các khong
(
)
; 1
−∞
,
(
)
0;1
đồng biến trên các khong
(
)
1;0
,
(
)
1;
+∞
Trong bn khng định đó, có bao nhiêu khng định đúng:
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 4: Cho hàm s
4 2
8 4.
y x x
= +
Trong các khng định sau, khng định nào đúng?
A. Hàm s
có giá tr nh nht bng 12.
B. Hàm s nghch biến trên các khong
( 2; 0)
(2; ).
+∞
C. Hàm s đạt cc đại ti đim
0.
x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
31
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
D. Đồ th ca hàm s nhn trc hoành làm trc đối xng.
Câu 5: Trong các hàm s sau, hàm s nào đạt cc tiu ti đim
1?
x
=
A.
2 2
( 1) .
y x=
B.
2
2 3.
y x x
= +
C.
3
2
.
3
x
y x x
= +
D.
3
2.
y x
= +
Câu 6: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
3
4 3 2 3 0
x x m
+ =
mt nghim
duy nht.
A.
1.
=
m
B.
2.
=
m
C.
(
)
(
)
;1 2; .
m
−∞ +
D.
(
)
1;2 .
m
Câu 7: Tìm tt c giá tr thc ca tham s m, để hàm s
( )
3 2
1
2 1
3
y mx mx m x
= +
đạ
t c
c ti
u t
i
2.
=
x
A.
1
.
2
=
m
B.
1.
=
m
C.
2.
=
m
D.
1
.
2
=
m
Câu 8:
Cho m s
3 2
3 1
y x x
= +
đồ
th
(
)
.
C
V
i giá tr
m
nào thì
đồ
th
đườ
ng th
ng
y m
=
c
t
(
)
C
t
i ba
đ
i
m phân bi
t ?
A.
3.
>
m
B.
3 1.
< <
m
C.
1.
>
m
D.
1
m
>
ho
c
1.
<
m
Câu 9:
Bi
ế
t
đườ
ng th
ng
2 3
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3
3 3
= +
y x x t
i
đ
i
m duy nh
t. Tìm tung
độ
0
y
c
a
đ
i
m
đ
ó.
A.
0
2.
=
y
B.
0
3.
=
y
C.
0
1.
=
y
D.
0
0.
=
y
Câu 10:
G
i m giá tr
nh
nh
t và M là giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
( ) 2 5
f x x x
= +
. Khi
đ
ó:
A.
5; 5.
= =
m M
B.
5; 5.
m M= =
C.
0; 5.
m M= =
D.
5; 5.
m M
= =
Câu 11:
Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
=
+
. Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào
đ
úng?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
{
}
\ 1 .
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
{
}
\ 1 .
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên các kho
ng
( ; 1)
−∞
( 1; ).
+
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên các kho
ng
( ; 1)
−∞
( 1; ).
+
Câu 12:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
3 1
y x x mx
= +
hai
đ
i
m c
c tr
1
x
2
x
th
a mãn h
th
c
2 2
1 2
3.
x x
+ =
A.
3
.
2
=
m
B.
3.
>
m
C.
2
.
3
=
m
D.
1.
=
m
Câu 13:
Đ
ây là
đồ
th
c
a hàm s
nào?
A.
4 2
4 .
y x x
=
B.
3 2
2 1.
y x x
=
C.
4 2
2 .
y x x
=
D.
2
2 .
y x x
=
1
y
x
O
1
1
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
32
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 14: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
( 1) 1
2
x m x
y
x
+ +
=
nghch biến trên mi
khong xác định ca nó.
A.
1.
>
m
B.
1.
=
m
C.
5
.
2
m
D.
(
)
1;1 .
m
Câu 15:
Hàm s
4
4
= +
y x
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào ?
A.
1
; .
2
+∞
B.
(
)
0; .
+∞
C.
(
)
;0 .
−∞
D.
1
; .
2
−∞
Câu 16:
Đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng và ti
m c
n ngang c
a
đồ
th
hàm s
1
2 1
x
y
x
+
=
+
là.
A.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
B.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
C.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
D.
TC
Đ
:
1
2
x
=
và TCN:
1
.
2
=
y
Câu 17:
Hàm s
2 5
3
x
y
x
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng nào ?
A.
(
)
3; .
+∞
B.
(
)
;3 .
−∞
C.
.
D.
{
}
\ 3 .
Câu 18:
m t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
3
2
(4 5)
3
x
y mx m x
= + + ngh
ch bi
ế
n trên
.
A.
5.
m
=
B.
5 1.
m
C.
1.
m
=
D.
5 1.
m
< <
Câu 19:
Cho hàm s
5 4 3
6 15 10 22.
= +
y x x x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng?
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
.
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;0
−∞
và ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
C.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;1 .
Câu 20:
G
i
m
là giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
2 1
y x x
=
trên kho
ng
(1; ).
+∞
Trong các kh
ng
đị
nh
sau, kh
ng
đị
nh nào
đ
úng?
A.
3.
m
=
B.
2.
m
=
C.
3.
m
=
D.
3.
m
<
Câu 21:
Giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
( )
2
( ) 4ln 3
2
x
f x x
=
trên
đ
o
n
2;1
là.
A.
=
2;1
1
( ) ln2
2
Max f x
2;1
1
( ) 4ln2.
2
Min f x
=
B.
= +
2;1
1
( ) 8ln2
2
Max f x
2;1
1
( ) 4ln2.
2
Min f x
= +
C.
2;1
1
( ) 4ln2
2
Max f x
=
2;1
1
( ) 8ln2.
2
Min f x
=
D.
=
2;1
( ) 8ln2
Max f x
2;1
( ) 4ln2.
Min f x
=
Câu 22:
Tìm giá tr
c
c
đạ
i
y
c
a hàm s
3
3 2
y x x
= +
là.
A.
1.
y
=
B.
1.
y
=
C.
0.
y
=
D.
4.
y
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
33
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 23: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
3
3 1
= +
y x x m
giá tr cc đại
giá tr cc tiu trái du.
A.
1 3.
m
B.
{
}
1;3 .
m
C.
(
)
(
)
; 1 3; .
+∞
m
D.
1 3.
< <
m
Câu 24: Hãy tìm a và b để hàm s
4 2
1
2
y x ax b
= +
đạ
t c
c tr
b
ng
2
t
i
đ
i
m
1.
=
x
A.
3
; 1.
2
= =
a b
B.
3
1; .
2
= =
a b
C.
1.
= =
a b
D.
1, 4.
= =
a b
Câu 25:
Tìm các h
s
, ,
a b c
để
hàm s
4 2
= + +
y ax bx c
(
)
0; 3
A
m
t
đ
i
m c
c
đạ
i
(
)
1; 5
B
là m
t
đ
i
m c
c ti
u.
A.
3, 2, 3.
= = =
a b c
B.
2, 4, 3.
= = =
a b c
C.
2, 4, 3.
= = =
a b c
D.
2, 4, 3.
= = =
a b c
Câu 26:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
3 2 3
3 4
= +
y x mx m
hai
đ
i
m
c
c tr
đố
i x
ng qua
đườ
ng th
ng
.
=
y x
A.
2
.
2
=m
B.
2
.
2
= ±m
C.
0.
=
m
D.
1
.
2
=
m
Câu 27:
Đồ
th
hàm s
2
2
2 1
x
y
x x
=
có bao nhiêu ti
m c
n?
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 28:
Hàm s
nào có b
ng bi
ế
n thiên sau
đ
ây?
y
y'
x
--
2
2
-
+
1 +
-
A.
2 2
.
1
x
y
x
=
+
B.
2 3
.
1
x
y
x
=
C.
2 2
.
1
x
y
x
+
=
D.
2 1
.
2
x
y
x
=
Câu 29:
Giá tr
nh
nh
t m và giá tr
l
n nh
t M c
a hàm s
2 2
1
( ) 4
4
f x x x x x
=
l
n l
ượ
t là.
A.
3; 3.
m M
= =
B.
0; 3.
= =
m M
C.
1; 3.
m M
= =
D.
3; 0.
m M
= =
Câu 30:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh trên kho
ng
{
}
\ 0
, liên t
c trên m
i kho
ng xác
đị
nh
b
ng bi
ế
n thiên nh
ư
sau
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m sao cho ph
ươ
ng trình
( )
=
f x m
có ba nghi
m phân bi
t.
A.
[
]
1;2 .
m
B.
(
)
1;2 .
m
C.
(
]
1;2 .
m
D.
(
]
;2 .
−∞m
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
34
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 31: Tìm giá tr ln nht M và giá tr nh nht m ca hàm s
2
=
y x x
trên đon
[
]
2;2 .
A.
6, 0.
= =
M m
B.
1
6, .
4
= =
M m
C.
2, 2.
= =
M m
D.
1
2, .
4
= =
M m
Câu 32:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
( 1) 3 ( 1) 2
= +
y x m x hai
đ
i
m
c
c tr
cách
đề
u g
c t
a
độ
.
A.
5.
= ±
m
B.
1
.
4
= ±
m
C.
1
.
2
= ±
m
D.
2.
= ±
m
Câu 33:
Hàm s
2
2
y x x
=
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng kho
ng nào ?
A.
(
)
;1 .
−∞
B.
(
)
1;2 .
C.
(
)
0;1 .
D.
(
)
1; .
+∞
Câu 34:
Cho hàm s
2
3
.
1
+
=
+
x
y
x
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây là sai ?
A.
C
c ti
u c
a hàm s
b
ng
3.
B.
C
c ti
u c
a hàm s
b
ng
6.
C.
C
c ti
u c
a hàm s
b
ng 1.
D.
C
c ti
u c
a hàm s
b
ng 2.
Câu 35:
Hàm s
4 6
= +
y x x
đạ
t giá tr
l
n nh
t t
i
0
=
x x
. Tìm
0
.
x
A.
0
1.
=
x
B.
0
6.
=
x
C.
0
2.
=
x
D.
0
4.
=
x
Câu 36:
Tìm giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
2
1
x
y
x
=
trên
đ
o
n
[
]
2;4 .
A.
[ ]
2;4
2.
=
Max y
B.
[ ]
2;4
0.
=
Max y
C.
[ ]
2;4
2
.
3
=
Max y
D.
[ ]
2;4
1
.
2
=
Max y
Câu 37:
S
c
c tr
c
a hàm s
3
1
7
3
y x x
= +
là.
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 38:
Cho hàm s
( )
y f x
=
xác
đị
nh, liên t
c trên
và có b
ng bi
ế
n thiên:
0
||
0
_
+
+
+
x
y'
y
+
1
0
1
Kh
ng
đị
nh nào sao
đ
ây là kh
ng
đị
nh
đ
úng ?
A.
Hàm s
có GTLN b
ng 0 và GTNN b
ng
1.
B.
Hàm s
có giá tr
c
c ti
u b
ng 1.
C.
Hàm s
đ
úng m
t c
c tr
.
D.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
0
x
=
đạ
t c
c ti
u t
i
1.
=
x
Câu 39:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh, liên t
c trên kho
ng xác
đị
nh và có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây.
0
0
0
11
_
_
+
+
2
2 +
+
+
y'
y
x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là sai ?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
35
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
A. Hàm s đạt giá tr ln nht ti
1
=
x
và giá tr nh nht ti
1.
x
=
B. Hàm s đạt cc tiu ti
1
=
x
đạt cc đại ti
1.
=
x
C. Giá tr cc đại bng
2
và giá tr cc tiu bng
2.
D. Hàm s hai có cc tr.
Câu 40: S cc tr ca hàm s
5 3
2 1
y x x x
= +
là.
A. 4. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 41: Cho hàm s
( )
=
y f x
xác định, liên tc trên mi khong xác định ca bng biến thiên
dưới đây.
1
2
1
2
+
1
0
0
0
0
x
y'
y
+
-1
Hi đây là bng biến thiên ca hàm s nào ?
A.
2
.
1
x
y
x
=
+
B.
3
3 3.
y x x
= + +
C.
3
2 6 .
y x x
=
D.
4 2
2 1.
y x x
= + +
Câu 42: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
1
=
x
y
x m
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
;3 .
−∞
A.
1.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
1.
<
m
Câu 43:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
3 2
2
x
y
x
=
+
trên
đ
o
n
[0;3].
A.
[0;3]
[0;3]
1
min ( ) 1; max ( ) .
3
f x f x= =
B.
[0;3]
[0;3]
7
min ( ) ; max ( ) 1.
5
f x f x
= =
C.
[0;3]
[0;3]
7
min ( ) 1; max ( ) .
5
f x f x= =
D.
[0;3]
[0;3]
1
min ( ) ; max ( ) 1.
3
f x f x
= =
Câu 44:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh, liên t
c trên kho
ng xác
đị
nh và có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây.
1
+
y
y'
x
+
+
+
0
1
_
0
0
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là sai ?
A.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
0
=
x
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1.
=
x
B.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1
x
=
và không có c
c ti
u.
C.
Hàm s
hai có c
c tr
.
D.
Giá tr
c
c
đạ
i b
ng
1
và giá tr
c
c ti
u b
ng
0.
Câu 45:
Cho bi
ế
t hàm s
3 2
y ax bx cx d
= + + +
đồ
th
nh
ư
hình bên. Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào
đ
úng ?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
36
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
A.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
<
B.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
<
C.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
>
D.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
>
y
x
O
Câu 46: Tìm các đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
1
.
1
+
=
x
y
x
A. Tim cn đứng:
1.
=
y
B. Tim cn đứng:
1.
=
x
C. Tim cn đứng:
1.
=
y
D. Tim cn đứng:
1.
=
x
Câu 47: Hàm s
3 2
3
6
3 2 4
x x
y x
= +
nghch biến trên khong trên khong nào ?
A.
(
)
2;3 .
B.
(
)
2;3 .
C.
(
)
2; .
+∞
D.
(
)
; 2 .
−∞
Câu 48: S giao đim ca đồ th hàm s
3 2
3 2
y x x
= +
vi trc hoành là.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 49: Mt vt chuyn động theo qui lut
3 2
1
9
2
= +
s t t
, v
i t (giây) là kho
ng th
i gian tính t
c v
t
b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng và s (mét) quãng
đườ
ng v
t
đ
i
đượ
c trong kho
ng th
i gian
đ
ó. H
i trong kho
ng
th
i gian 10 giây, k
t
c b
t
đầ
u chuy
n
độ
ng, v
n t
c l
n nh
t c
a v
t
đạ
t
đượ
c b
ng bao nhiêu ?
A.
30( / ).
m s
B.
54( / ).
m s
C.
216( / ).
m s
D.
400( / ).
m s
Câu 50:
Giá tr
c
c
đạ
i c
a hàm s
3 2
6 7
y x x
= +
là.
A.
2.
B.
7.
C.
25.
D.
9.
Câu 51:
Đườ
ng nào d
ướ
i
đ
ây là ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
2 1
?
1
+
=
+
x
y
x
A.
1.
=
x
B.
1.
=
x
C.
1.
=
y
D.
1.
=
y
Câu 52:
Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a m
để
đồ
th
hàm s
4 2 2
( ) : 2 1
= +
C y x m x ba c
c tr
là ba
đỉ
nh c
a
m
t tam giác vuông cân.
A.
1.
= ±
m
B.
2.
= ±
m
C.
1
=
m
ho
c
2.
=
m
D.
1
=
m
ho
c
2.
=
m
Câu 53:
Tìm giá tr
l
n nh
t Mgiá tr
nh
nh
t m c
a hàm s
3cos 1
.
3 cos
=
+
x
y
x
A.
1
, 2.
3
= =
M m
B.
1
, 3.
2
= =
M m
C.
1
, 2.
2
= =
M m
D.
1 1
, .
2 3
= =
M m
Câu 54:
Đồ
th
c
a hàm s
4 2
2 2
= +
y x x và
đồ
th
hàm s
2
4
= +
y x có t
t c
bao nhiêu
đ
i
m chung
?
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 55:
Cho hàm s
( )
=
y f x
xác
đị
nh, liên t
c trên m
i kho
ng xác
đị
nh c
a b
ng bi
ế
n thiên
d
ướ
i
đ
ây.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
37
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
+
+
_
_
0
1
1
y
y'
x
0
0
+
2
0
Hi đây là bng biến thiên ca hàm s nào ?
A.
2
2 .
y x x
=
B.
2
2 3.
y x x
= + +
C.
2
.
2
x
y
x
+
=
D.
2
2 .
y x x
=
Câu 56: Cho hàm s
3 2
2 1.
= + +
y x x x Mnh đề nào dưới đây là đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên khong
1
;1 .
3
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
1
; .
3
−∞
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
1
;1 .
3
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1; .
+∞
Câu 57:
S
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
4 2
4 2
y x x
=
v
i tr
c hoành là.
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 58:
Cho
đồ
th
hàm s
4 2
1
( ) 2
4
f x x x
=
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đồ
th
(C) t
i
đ
i
m
0
x
,
bi
ế
t
//
0
( ) 1
f x
=
là.
A.
5
3
4
y x
= +
5
3 .
4
=
y x
B.
3 5
y x
= +
3 5.
= +
y x
C.
5
3
4
y x
= +
5
3 .
4
= +
y x
D.
5
4
y x
=
5
3 .
4
= +
y x
Câu 59:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
đồ
th
c
a hàm s
4 2
2( ) 1
y x mx
= +
ba
đ
i
m
c
c tr
t
o thành m
t tam giác
đề
u.
A.
0
m
=
ho
c
6
3.
m =
B.
6
3
m = ho
c
6
3.
m =
C.
6
3
m = ho
c
6
3
m
=
ho
c
0.
m
=
D.
6
3.
m =
Câu 60:
Tìm t
t c
các
đườ
ng ti
m c
n
đứ
ng c
a
đồ
th
hàm s
2
2
2 1 3
.
5 6
+ +
=
+
x x x
y
x x
A.
3.
=
x
B.
2.
=
x
C.
3
=
x
2.
=
x
D.
3
=
x
2.
=
x
Câu 61:
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ng
đ
i qua hai
đ
i
m c
c tr
c
a
đồ
th
hàm s
3 2
2 3 .
=
y x x
A.
.
=
y x
B.
.
=
y x
C.
2 1.
= +
y x
D.
4 .
=
y x
Câu 62:
S
đườ
ngti
m c
n c
a
đồ
th
hàm s
2
2
9
x
y
x
=
là:
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 63:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
3 2
3 ( 1) 4
= + + + +
y x x m x m
ngh
ch bi
ế
n
trên kho
ng
(
)
1;1 .
A.
1.
>
m
B.
7.
>
m
C.
9.
m
D.
10.
m
Câu 64:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
3 2
6 9 3 0
x x x m
+ =
ba nghi
m
th
c phân bi
t, trong
đ
ó có hai nghi
m l
n h
ơ
n 2.
A.
0.
m
>
B.
3 1.
m
< <
C.
1 1.
m
< <
D.
3 1.
m
< <
Câu 65:
Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào sai?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
38
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
A. Đồ th hàm s
2
3
x
y
x
=
có ti
m c
n ngang là
đườ
ng th
ng
2.
y
=
B. Đồ
th
hàm s
4 2
2 3 1
y x x
= +
không có ti
m c
n
đứ
ng.
C. Đồ
th
hàm s
3 2
3 1
y x x
=
không có ti
m c
n ngang.
D. Đồ
th
hàm s
1
y
x
=
không có ti
m c
n
đứ
ng.
Câu 66:
Cho bi
ế
t hàm s
3 2
y ax bx cx d
= + + +
đồ
th
nh
ư
hình bên. Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào
đ
úng ?
A.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
>
B.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
>
C.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
<
D.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
<
y
x
O
Câu 67:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
A.
2 1
.
2 4
x
y
x
+
=
B.
1 2
.
2 4
x
y
x
=
C.
1 2
.
2 4
x
y
x
=
+
D.
1
.
2
x
y
x
=
Câu 68:
Tìm giá tr
c
c ti
u
CT
y
c
a hàm s
4 2
2 3
y x x
= +
là.
A.
0.
CT
y
=
B.
3.
CT
y
=
C.
1.
CT
y
=
D.
3.
CT
y
=
Câu 69:
m t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
3 2
1 1
( 1) 3( 2)
3 3
= + + +
y mx m x m x
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(2; ).
+∞
A.
0.
m
B.
2.
=
m
C.
0.
<
m
D.
1.
m
Câu 70:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
4 2 4
2 2
= + +
y x mx m m
ba
đ
i
m c
c tr
là ba
đỉ
nh c
a m
t tam giác
đề
u.
A.
3
3.
=
m
B.
3
2.
=m
C.
1.
=
m
D.
4.
=
m
Câu 71:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
3
3 1
= +
y x mx
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng
(
)
1;1 .
A.
1.
>
m
B.
0.
m
C.
1.
m
D.
.
m
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
39
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 72: Biết
(
)
(
)
0;2 , 2; 2
M N
các đim cc tr ca hàm s
3 2
.
= + + +
y ax bx cx d
Tính giá tr ca
hàm s ti
2.
=
x
Tính giá tr ca hàm s ti
2.
=
x
A.
( 2) 2.
=
y
B.
( 2) 6.
=
y
C.
( 2) 22.
=
y
D.
( 2) 18.
=
y
Câu 73: Cho hàm s
3
2
3 5 1.
3
x
y x x
= +
Trong các khng định sau, khng định nào sai ?
A. Hàm s đồng biến trên khong
(1; 5).
B. Hàm s nghch biến trên khong
(2; 4).
C. Hàm s đồng biến trên các khong
( ;1)
−∞
(6; ).
+∞
D. Đồ th ca hàm s không có tim cn ngang.
Câu 74: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s m để đường thng
= +
y x m
ct đồ th hàm s
2
1
=
+
x
y
x
t
i hai
đ
i
m phân bi
t.
A.
(
)
(
)
;3 2 2 3 2 2; .
−∞ + +∞
m
B.
(
)
(
)
;1 5; .
+∞
m
C.
(
)
(
)
;2 3 3 2 3 3; .
−∞ + +
m
D.
(
)
(
)
;1 2 2 1 2 2; .
−∞ + +
m
Câu 75:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
A.
4 2
3 4.
y x x
= +
B.
3 2
3 4.
y x x
= +
C.
3 2
3 4.
y x x
= + +
D.
3 2
3 4.
y x x
= +
1
2
I
4
1
2
y
x
O
Câu 76:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đườ
ng th
ng
1
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3 2
4 6 1
= +
y x mx t
i ba
đ
i
m phân bi
t.
A.
2
.
3
>
m
B.
2
.
3
>
m
C.
3
.
2
<
m
D.
3
.
2
=
m
Câu 77:
Cho hàm s
( )
f x
xác
đị
nh, liên t
c trên kho
ng xác
đị
nh và có b
ng bi
ế
n thiên d
ướ
i
đ
ây.
22
+
-
+
_
0
+
2
1
f
(
x
)
f
'
(
x
)
+
- 1
-
x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
Hàm s
không có c
c tr
.
B.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
1
=
x
đạ
t c
c
đạ
i t
i
2.
=
x
C.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
2
=
x
và không
đạ
t c
c
đạ
i.
D.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
1
=
x
đạ
t c
c ti
u t
i
2.
=
x
Câu 78:
Bi
ế
t r
ng
đườ
ng th
ng
3 3
= +
y x
c
t
đồ
th
hàm s
3
3
= +
y x x
tai
đ
i
m duy nh
t; hi
u
(
)
0 0
;
x y
là t
a
độ
đ
i
m
đ
ó. Tìm
0
y
?
A.
0
2.
=
y
B.
0
3.
=
y
C.
0
0.
=
y
D.
0
1.
=
y
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
40
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 79: Cho hàm s
( )
=
y f x
xác định, liên tc trên đon
[
]
2;2
đồ th là mt đường cong như
trong hình v bên. Hàm s
( )
f x
đạt cc đại ti đim nào dưới đây ?
A.
1.
=
x
B.
2.
=
x
C.
2.
=
x
D.
1.
=
x
Câu 80: Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
4
( )f x x
x
= +
trên
đ
o
n
[
]
1;3
là.
A.
1;3
1;3
min ( ) 1;max ( ) 3.
f x f x
= =
B.
1;3
1;3
13
min ( ) 4;max ( ) .
3
f x f x
= =
C.
1;3
1;3
13
min ( ) ;max ( ) 5.
3
f x f x
= =
D.
1;3
1;3
min ( ) 4;max ( ) 5.
f x f x
= =
Câu 81:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
4 2
1
= + +
y x mx m
ba
đ
i
m
c
c tr
t
o thành tam giác vuông.
A.
2.
=
m
B.
1.
=
m
C.
2.
=
m
D.
4.
=
m
Câu 82:
Hàm s
nào có
đồ
th
nh
ư
hình bên?
A.
3
3 1.
y x x
=
B.
3
3 1.
y x x
=
C.
3 2
3 1.
y x x
= +
D.
.
y x x
+
=
3
3 1
Câu 83:
Bi
ế
t
đườ
ng th
ng
3 2
=
y x
c
t
đồ
th
hàm s
2
1
+
=
x
y
x
t
i
đ
i
m duy nh
t. Tìm tung
độ
0
y
c
a
đ
i
m
đ
ó.
A.
0
4.
=
y
B.
0
2.
=
y
C.
0
2.
=
y
D.
0
5.
=
y
Câu 84:
Cho hàm s
3 2
3 1.
y x x
= +
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
Hàm s
đạ
t c
c
đạ
i t
i
2.
x
=
B. Đồ
th
hàm s
c
t tr
c tung t
i 3
đ
i
m phân bi
t.
C.
Hàm s
đạ
t c
c ti
u t
i
0.
x
=
D.
Hàm s
luông
đồ
ng bi
ế
n v
i m
i
.
x
Câu 85:
Tìm t
p h
p t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
đồ
th
hàm s
3 2
1
2 10
3
= +
y x x mx
đồ
ng bi
ế
n
trên
.
A.
4.
m
B.
4.
m
<
C.
2.
m
D.
2.
m
>
Câu 86:
Cho hàm s
2 1
( ).
1
x
y C
x
=
+
Ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n v
i
đồ
th
(
C
) t
i
đ
i
m có hoành
độ
b
ng 2.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
41
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
A.
1 1
.
3 3
y x
=
B.
1 1
.
3 3
y x
= +
C.
1.
y x
= +
D.
3 3.
y x
= +
Câu 87: Cho hàm s
2 3
( ).
2 1
x
y C
x
+
=
Phương trình tiếp tuyến vi đồ th (C) ti giao đim ca (C) và trc
tung.
A.
8 3.
y x
= +
B.
8 3.
y x
=
C.
8 1.
y x
= +
D.
8 3.
y x
= +
Câu 88: Tìm tt c các giá tr tham s m để hàm s
(
)
3 2
3 1 2
y mx x m x
= + + +
đạt cc đại ti
1
x
=
?
A.
5
.
4
=
m
B.
5
.
4
=
m
C.
4
.
5
=
m
D.
4
.
5
=
m
Câu 89:
Hàm s
2
1
x
y
x
=
+
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng kho
ng nào ?
A.
(
)
1;1 .
B.
(
)
; 1
−∞
(
)
1; .
+∞
C.
(
)
1; .
+∞
D.
(
)
; 1 .
−∞
Câu 90:
S
giao
đ
i
m c
a
đồ
th
hàm s
3 2
2 2 1
y x x x
= + +
v
i
đườ
ng th
ng
1
y x
=
là.
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
0.
Câu 91:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
A.
3
3 2.
y x x
= +
B.
3
3 2.
y x x
= + +
C.
3
3 2.
y x x
= + +
D.
3
2.
y x x
= + +
1
2
2
1
4
I
1
y
x
O
Câu 92:
Hàm s
2
20
y x x
=
ngh
ch bi
ế
n trên kho
ng nào ?
A.
(
)
0; .
+∞
B.
1
4; .
2
C.
(
)
; 4 .
−∞
D.
(
)
5; .
+∞
Câu 93:
Cho bi
ế
t hàm s
3 2
y ax bx cx d
= + + +
đồ
th
nh
ư
hình bên. Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào
đ
úng ?
A.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
>
B.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
>
C.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
<
D.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
<
y
x
O
Câu 94:
Trong các hàm s
sau, hàm s
nào không có c
c tr
?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
42
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
A.
4 2
2.
y x x
= +
B.
3 2
3 1.
y x x
= +
C.
2
2
1
.
1
x x
y
x x
+
=
+ +
D.
2
.
2 1
x
y
x
+
=
Câu 95:
Cho bi
ế
t hàm s
3 2
y ax bx cx d
= + + +
đồ
th
nh
ư
hình bên. Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào
đ
úng ?
A.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
<
B.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
>
C.
2
0
.
3 0
a
b ac
<
<
D.
2
0
.
3 0
a
b ac
>
>
y
x
O
Câu 96:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
3
2 2 3
2 ( 3)
3
x
y mx m x m
= + +
đạ
t c
c
đạ
i
t
i
đ
i
m
2.
x
=
A.
1.
m
=
B.
7.
m
=
C.
1
m
=
ho
c
7.
m
=
D.
7.
m
=
Câu 97:
Cho hàm s
3 4
1
=
+
x
y
x
đồ
th
( ).
C
Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào
đ
úng?
A.
( )
C
có ti
m c
n
đứ
ng là
đườ
ng th
ng
4.
x
=
B.
( )
C
không có ti
m c
n.
C.
( )
C
có ti
m c
n ngang là
đườ
ng th
ng
4.
y
=
D.
( )
C
có ti
m c
n
đứ
ng là
đườ
ng th
ng .
Câu 98:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
A.
4 2
2 3.
y x x
=
B.
4 2
2 3.
y x x
= +
C.
4 2
2 3.
y x x
= +
D.
2
2 3.
y x x
= +
y
x
O
3
4
1
1
3
3
Câu 99:
Đườ
ng cong trong hình v
bên
đồ
th
c
a m
t hàm s
trong b
n hàm s
đượ
c li
t
b
n
ph
ươ
ng án
, , ,
A B C D
d
ướ
i
đ
ây. H
i hàm s
đ
ó là hàm s
nào ?
A.
4 2
2 3.
y x x
=
B.
4 2
2 3.
y x x
= +
C.
4 2
2 3.
y x x
= + +
D.
4 2
2 3.
y x x
= +
y
x
O
3
4
1 1 3
3
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
43
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
Câu 100: Đường cong trong hình v bên đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit bn
phương án
, , ,
A B C D
dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s nào ?
A.
2
3
.
2 2
x
y x
= +
B.
4
2
3
.
2 2
x
y x
= +
C.
2
3
.
2
y x
=
D.
4
2
3
.
2 2
x
y x
= +
_
y
x
O
3
2
1 1
Câu 101: Xét hàm s
2
3
.
2
+
=
+
x x
y
x
Trong các khng định nào dưới đây là đúng ?
A. Hàm s có hai cc tr. B. Đồ th hàm s có tim cn ngang.
C. Hàm s luôn luôn đồng biến. D. Hàm s không có cc tr.
Câu 102: Cho hàm s
( )
f x
có bng biến thiên dưới đây.
++
+
-
2
2
f
(
x
)
f
'
(
x
)
+- 1
-
x
Hi
( )
f x
là hàm s nào?
A.
2 1
( ) .
1
=
x
f x
x
B.
2 1
( ) .
1
=
x
f x
x
C.
2 1
( ) .
1
=
+
x
f x
x
D.
2 1
( ) .
1
+
=
x
f x
x
Câu 103:
Đ
ây là
đồ
th
c
a hàm s
nào?
A.
4 2
2 3.
=
y x x
B.
4 2
2 3.
= +
y x x
C.
4 2
2 3.
= + +
y x x
D.
3
2 3.
= +
y x x
O
x
y
Câu 104:
Tìm t
t c
các giá tr
c
a tham s
m
để
hàm s
( )
3 2 2
2 2
2 3 1
3 3
y x mx m x
= +
hai
đ
i
m
c
c tr
1
x
2
x
sao cho
(
)
+ + =
1 2 1 2
2 1
x x x x
?
A.
3.
=
m
B.
2
.
3
=
m
C.
3
.
2
=
m
D.
1
.
3
=
m
Câu 105:
Cho hàm s
4 2 3 2
2
y x mx m m
= +
(m tham s
th
c)
đồ
th
nh
ư
hình v
bên. H
i v
i
đồ
th
đ
ó giá tr
m là.
A.
1.
m
=
B.
2.
m
=
C.
1.
m
=
D.
2.
m
=
1
y
x
O
1
1
Câu 106:
Đ
ây là b
ng bi
ế
n thiên c
a hàm s
nào ?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
44
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
1
0
0
_
+
+
+
x
y
'
y
+
3
0
4
A.
( )
3 2
1
3 9 5 .
8
y x x x
=
B.
( )
3 2
1
3 9 .
8
y x x x
=
C.
( )
4 2
1
2 .
8
y x x
=
D.
3 2
3 9 5.
y x x x
=
Câu 107: Giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s = +
y x x
2 cos2 4sin
trên đon
π
0;
2
là.
A.
0;
0;
2
2
min 2;max 2 2.
y y
π
π
= =
B.
0;
0;
2
2
min 2;max 4 2 4.
y y
π
π
= =
C.
0;
0;
2
2
min 2;max 2 2.
y y
π
π
= =
D.
0;
0;
2
2
min 2 2;max 2 2.
y y
π
π
= =
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
45
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
ĐÁP ÁN
CHUYÊN ĐỀ 1
NG DNG CA ĐẠO HÀM
KHO SÁT VÀ V ĐỒ TH CA HÀM S
1. S đồng biến, nghch biến ca hàm s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42
A
B
C
D
2. Cc tr ca hàm s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
46
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
3. Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41
A
B
C
D
4. Đường tiêm cn
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27
A
B
C
D
5. Bài toán liên quan
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
47
Chuyên đề 1. ng dng đạo hàm
Kho sát và v đồ th ca hàm s
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55
A
B
C
D
6. Ôn tp chuyên đề 1.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
101
102
103
104
105
106
107
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
48
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
CHUYÊN ĐỀ
2
LŨY THA – MŨ – LÔGARIT
HÀM S LŨY THA – MŨ – LÔGARIT
PHƯƠNG TRÌNH – BT PHƯƠNG TRÌNH
H PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LÔGARIT
---o0o---
§1. LŨY THA – HÀM S LŨY THA
A. KIN THC CN NM
I. LŨY THA
thöøa soá
. ...
n
n
a a a a
=
0
1
, 1
n
a a
a
= =
Nếu
1
a
>
thì
a a
α β
α β
> >
Nếu
0 1
a
< <
thì
a a
α β
α β
> <
.
a a a
α β α β
+
=
a
a
a
α
α β
β
=
(
)
.
a a
β
α α β
=
(
)
. .
a b a b
α
α α
=
a a
b
b
α
α
α
=
0
a
α
>
.
. .
n n n
a b a b
=
.
( )
, 0
n
n
n
a a
b
b
b
= >
.
(
)
m
n
m
n
a a
=
.
.n
m
n m
a a
=
.
, khi leû
, khi chaün
n
n
a n
a
a n
=
=
m
n
m
n
a a
II. HÀM S LŨY THA
1. Định nghĩa
Hàm s
y x
α
=
, vi
α
, được gi là hàm s lũy tha.
2. Tp xác định
Tp xác định ca hàm s lũy tha
y x
α
=
tùy thuc vào giá tr ca
α
:
Vi
α
nguyên dương, tp xác định là
Vi
α
nguyên âm hoc bng 0, tp xác định là
{
}
\ 0
Vi
α
không nguyên, tp xác định là
(
)
0;
+∞
3. Đạo hàm
Hàm s
y x
α
=
(
α
) có đạo hàm vi mi
0
x
>
(
)
/
1
x x
α α
α
=
Công thc tính đạo hàm ca hàm hp đối vi hàm s lũy tha có dng:
(
)
/
1 /
.
u u u
α α
α
=
4. Tính cht ca hàm s lũy tha trên khong
(
)
0;
+∞
0
α
>
0
α
<
Đạo hàm
/ 1
y x
α
α
=
/ 1
y x
α
α
=
Chiu biến thiên Hàm s luôn đồng biến Hàm s luôn nghch biến
Tim cn
Không có
Tim cn ngang là trc
Ox
,
tim cn đứng là trc
Oy
Đồ th luôn đi qua đim
(
)
1;1
Hình dng đồ th ng vi các giá tr khác nhau ca
α
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
49
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Đồ th
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Cho
,
a b
là nhng s thc dương. Rút gn các biu thc
1 1
3 3
6 6
.
a a b b
J
a b
+
=
+
A.
3
1
.
J
ab
= B.
1.
J
=
C.
3
.
J ab
=
D.
.
J ab
=
Câu 2: Vi
a b
0, 0
. Rút gn các biu thc
(
)
(
)
1
2 2 2 2
.
H a b a b
= + +
A.
2 2
.
H a b
=
B.
.
H ab
=
C.
2 2
.
H a b
= +
D.
2 2
.
H a b
=
Câu 3: Tp xác định D ca hàm s
( )
1
3 2
4
3 2
y x x x
= +
là.
A.
(
)
(0;1) 2; .
D
= +∞
B.
(
)
( ;0) 1;2 .
D = −∞
C.
.
D
=
D.
(
)
1;2 .
D =
Câu 4:
T
p xác
đị
nh D c
a hàm s
=
8
y x
là.
A.
(0; ).
D
= +∞
B.
[
)
0; .
D
= +∞
C.
{
}
\ 0 .
D =
D.
(
]
;0 .
D = −∞
Câu 5: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
3
5 .
y x
=
A.
( )
3 1
3 5 .
y x
+
= B.
( )
3 1
3 5 .
y x
+
=
C.
( )
3 1
3 5 .
y x
= D.
( )
3
3 5 .
y x
=
Câu 6: Tính đạo hàm ca hàm s
.
n
m
y x
=
A.
.
n
n m
m
y x
n
= B.
.
n
m n
n
y x
m
= C.
.
n
m n
m
y x
n
= D.
.
m
m n
m
y x
n
=
Câu 7: Cho
,
a b
là nhng s thc dương. Rút gn các biu thc
4
4 4 4 4
.
a b a ab
P
a b a b
+
=
+
A.
4
.
P b
=
B.
4
.
P a
=
C.
.
P a
=
D.
.
P b
=
Câu 8: Tính
0,75
2
0,5
3
1
27 25 .
16
K
= +
A.
25.
K
=
B.
8.
K
=
C.
12.
K
=
D.
10.
K
=
Câu 9: Tính
( )
( )
1 2 1
2
1
2
0
3 3 3
0,001 2 .64 8 9 .
J
= +
A.
10.
J
=
B.
211
.
16
J =
C.
1
.
16
J =
D.
111
.
16
J =
Câu 10: Xét hàm s lũy tha
y x
α
=
trên khong
(
)
0;
+∞
, vi
0
α
>
. Khng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm s luôn đồng biến. B. Hàm s luôn nghch biến.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
50
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
C.
0
lim 0
x
x
α
+
=
lim .
α
→+∞
= +∞
x
x
D. Đồ th hàm s không có đường tim cn.
Câu 11: Tp xác định D ca hàm s
(
)
2
2
1
y x
= là.
A.
(
)
1; .
= +∞
D
B.
(
)
(
)
; 1 1; .
= −∞ +∞
D
C.
(
)
1;1 .
= D
D.
{
}
\ 1;1 .
=
D
Câu 12: Khng định nào dưới đây là sai?
A.
3 5
10 20.
>
B.
3 2
1 1
3 3
>
C.
3
4
5 7
<
D.
5
4
13 23
>
Câu 13: Cho
b
là s thc dương. Rút gn các biu thc
(
)
(
)
1
5 5
4 1
5
2
3
2
3
3
.
b b b
H
b b b
=
A.
1.
H
=
B.
.
H b
=
C.
1.
H b
= +
D.
1.
H b
=
Câu 14: Tp xác định D ca hàm s
( )
1
2
2
4
y x
=
là.
A.
(
)
2;2 .
D =
B.
[
]
2;2 .
D =
C.
.
D
=
D.
(
)
(
)
; 2 2; .
D
= −∞ +∞
Câu 15:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng. Rút g
n các bi
u th
c
( )
7 1 2 7
2 2
2 2
.
.
a a
M
a
+
+
=
A.
.
M a
=
B.
5
.
M a
=
C.
1.
M
=
D.
3
.
M a
=
Câu 16:
Cho
,
a b
là nh
ng s
th
c d
ươ
ng. Rút g
n các bi
u th
c
2
1 1
2 2
1 2 : .
b b
L a b
a a
= +
A.
.
L a b
=
B.
1
.
L
b
=
C.
.
L a b
= +
D.
1
.
L
a
=
Câu 17:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng. Rút g
n các bi
u th
c
(
)
3 1
3 1
5 3 4 5
.
.
a
N
a a
+
=
A.
1
.
N
a
=
B.
2
.
N a
=
C.
.
N a
=
D.
1.
N
=
Câu 18:
Cho
,
a b
là nh
ng s
th
c d
ươ
ng. Rút g
n các bi
u th
c
(
)
4
4
3 2
3
12 6
.
a b
P
a b
=
A.
.
P ab
=
B.
.
P a
=
C.
.
a
P
b
=
D.
.
P b
=
Câu 19:
Tính
( ) ( )
1
1
2
4 3
0,25
1
0,5 625 2 19 3 .
4
L
= +
A.
0.
L
=
B.
1.
L
=
C.
100.
L
=
D.
10.
L
=
Câu 20:
Tính
( )
10 9
4
3 2 1
1 1
.27 0,2 .25 128 . .
3 2
P
= + +
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
51
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
1.
P
=
B.
12.
P
=
C.
8.
P
=
D.
1
.
2
P
=
Câu 21: Tp xác định ca hàm s lũy tha
y x
α
=
tùy thuc vào giá tr ca
α
. Trong các mnh đề sau,
mnh đề nào sai ?
A. Vi
α
không nguyên, tp xác định là
.
B. Vi
α
nguyên dương, tp xác định là
.
C. Vi
α
nguyên âm hoc bng 0, tp xác định là
{
}
\ 0 .
D. Vi
α
không nguyên, tp xác định là
(
)
0; .
+∞
Câu 22: Tp xác định D ca hàm s
1
4
.
y x
= là.
A.
(
]
;0 .
= −∞D
B.
[
)
0; .
= +∞
D
C.
{
}
\ 0 .
=
D
D.
(0; ).
= +∞
D
Câu 23: Khng định nào dưới đây là đúng?
A.
3 3
3
7 5 2 7 5 2 2 7.
+ + =
B.
3
2 3.
>
C.
3 3
3 30 64
+ >
D.
( )
5
6
1
3
4
1
3 3 .
3
<
Câu 24: Tính
3 5
2 5 1 5
6
.
2 .3
H
+
+ +
=
A.
1
.
3
H
=
B.
4.
H
=
C.
12.
H
=
D.
18.
H
=
Câu 25: Cho
a
là s thc dương. Rút gn các biu thc
1 7 1 5
3 3 3 3
1 4 2 1
3 3 3 3
.
a a a a
Q
a a a a
=
+
A.
0.
Q
=
B.
1
.
Q
a
=
C.
2 .
Q a
=
D.
2.
Q
=
Câu 26: Khng định nào dưới đây là sai?
A.
600 400
3 5 .
>
B.
30 40
7 4 .
>
C.
5
3
7
14
1
2.2 .
2
<
D.
3,14
1 1
.
9 9
π
<
Câu 27: Cho
n
là s thc dương. Rút gn các biu thc
1 1 4
3 3 3
1
3
2 3 4
.
2
n n n
H
n
=
A.
2
3 4 .
H n n
=
B.
2
4 3 .
H n n
=
C.
2 .
H n
=
D.
4
3 4 .
H n n
=
Câu 28: Cho
,
a b
là nhng s thc dương. Rút gn các biu thc
( )
2 2
3 3 3
3 3
.
N a b a b ab
= + +
A.
1.
N
=
B.
.
a
N
b
=
C.
.
N a b
= +
D.
.
N a b
=
Câu 29: Xét hàm s lũy tha
y x
α
=
trên khong
(
)
0;
+∞
, vi
0
α
<
. Khng định nào sau đây là đúng ?
A. Hàm s luôn đồng biến. B. Hàm s luôn nghch biến.
C. Đồ th hàm s không có đường tim cn. D.
0
lim 0
x
x
α
+
=
lim .
α
→+∞
= +∞
x
x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
52
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 30: Cho
a
là s thc dương. Rút gn các biu thc
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
.
a a a
K
a a a
+
=
+
A.
.
K a
=
B.
1.
K a
= +
C.
1.
K
=
D.
2
.
K a
=
Câu 31: Tp xác định D ca hàm s
( )
1
3
1
y x
=
là.
A.
(
)
;1 .
= −∞D
B.
{
}
\ 1 .
=
D
C.
(
)
1; .
= +∞
D
D.
.
=
D
Câu 32: Tính
3 2 1 2 4 2
4 .2 .2 .
M
+
=
A.
2.
M
=
B.
16.
M
=
C.
32.
M
=
D.
8.
M
=
Câu 33: Tp xác định D ca hàm s
( )
2
2
2
y x x
=
là.
A.
{
}
\ 1;2 .
=
D
B.
(
)
(
)
; 1 2; .
= −∞ +∞
D
C.
.
=
D
D.
(
)
1;2 .
=
D
Câu 34: Tp xác định D ca hàm s
2
3 4
y x x
= +
là.
A.
(
)
4;1 .
=
D
B.
(
]
[
)
; 4 1; .
= −∞ +∞
D
C.
[
]
4;1 .
=
D
D.
{
}
\ 4;1 .
=
D
Câu 35: Tính
(
)
1 2 2 2 1 2 2
25 5 .5 .
N
+
=
A.
4
.
5
N
=
B.
2
.
5
N
=
C.
24
.
5
N
= D.
1
.
5
N
=
Câu 36: Cho
0
a
>
. Rút gn các biu thc
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
.
a a a
I
a a a
+
=
+
A.
1.
I a
= +
B.
1
.
I
a
=
C.
1.
I
=
D.
.
I a
=
Câu 37: Trong các hàm s sau, hàm s nào luôn đồng biến trên toàn tp xác định ca nó?
A.
5
.
y x
= B.
2
.
y x
=
C.
3
.
y x
=
D.
2
3
.
y x
=
Câu 38: Tp xác định D ca hàm s
3
5 4
y x
= +
là.
A.
.
=
D
B.
[
)
0; .
= +∞
D
C.
4
\ .
5
=
D
D.
4
; .
5
= +∞
D
Câu 39:
Cho
,
a b
là nh
ng s
th
c d
ươ
ng. Rút g
n các bi
u th
c
( )
2
3 3 3
3 3
: .
a b
Q ab a b
a b
+
=
+
A.
3
.
P ab
=
B.
1.
Q
=
C.
0.
P
=
D.
.
Q a b
= +
Câu 40:
T
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
2
2
y x x
= + là.
A.
(
)
2;1 .
D =
B.
{
}
\ 2;1 .
D =
C.
[
]
2;1 .
D =
D.
(
]
[
)
; 2 1; .
D
= −∞ +∞
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
53
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 41: Tính
1 3
3 5
0,75
1 1
81 .
125 32
I
= +
A.
27.
I
=
B.
80
.
27
I
= C.
8
.
7
I
=
D.
1
.
5
I
=
Câu 42: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
1
2
3
2 1 .
y x x= +
A.
( )
( )
2
2
3
4 1 2 1 .
y x x x
= +
B.
( )
( )
2
2
3
1
4 1 2 1 .
3
y x x x
= +
C.
( )
2
2
3
1
2 1 .
3
y x x
= +
D.
( )
( )
2
2
3
1
4 1 2 1 .
3
y x x x
= +
Câu 43: Cho
,
a b
là nhng s thc dương. Rút gn các biu thc
1 9 1 3
4 4 2 2
1 5 1 1
4 4 2 2
.
a a b b
M
a a b b
=
+
A.
.
M ab
=
B.
.
M a b
= +
C.
1
.
M
a b
=
+
D.
.
M a b
=
Câu 44: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
1
2
4
4 .
y x x=
A.
( )
( )
3
2
4
1
1 2 4 .
4
y x x x
= +
B.
( )
( )
3
2
4
1 2 4 .
y x x x
= +
C.
( )
( )
1
2
4
1
1 2 4 .
4
y x x x
= +
D.
( )
( )
3
2
4
1
1 2 4 .
4
y x x x
= +
Câu 45: Cho
,
a b
là nhng s thc dương. Rút gn các biu thc
1 1 1 1
3 3 3 3
3 3
2 2
.
a b a b
I
a b
=
A.
1
.
I
ab
=
B.
1.
I
=
C.
3
.
I ab
=
D.
3
1
.
I
ab
=
Câu 46: Cho biu thc
4
3
2 3
. .=
P x x x
, vi
0.
>
x
Mnh đề nào dưới đây là đúng ?
A.
1
2
.
=
P x
B.
2
3
.
=
P x
C.
13
24
.
=
P x
D.
1
4
.
=
P x
Câu 47: Tính đạo hàm ca hàm s
1.
n
y x
=
A.
( )
1
1
.
1
n
n
y
n x
+
=
B.
( )
1
1
.
1
n
n
y
x
=
C.
( )
1
1 .
n
n
y n x
=
D.
( )
1
1
.
1
n
n
y
n x
=
Câu 48: Tính đạo hàm ca hàm s
5
.
y x
=
A.
5
4
1
.
5
y
x
=
B.
5
4
1
.
5
y
x
=
C.
5
4
1
.
4
y
x x
=
D.
4
5
1
.
5
y
x x
=
Câu 49: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
3 1 .
y x
π
= +
A.
( )
2
3
3 1 .
2
y x
π
π
= +
B.
( )
1
2
3 1 .
y x
π
= +
C.
( )
1
2
3
3 1 .
2
y x
π
π
= +
D.
( )
1
2
3
3 1 .
2
y x
π
= +
Câu 50: Cho ba s
thc
, ,
a b c
khác 0. Đồ th các hàm s
, ,
a b c
y x y x y x
= = =
được cho trong hình v
bên. Mnh đề nào dưới đây là đúng ?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
54
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
.
c a b
< <
B.
.
b a c
> >
C.
.
a b c
< <
D.
.
a c b
< <
Câu 51: Tp xác định D ca hàm s
( )
3
2
5
2
y x
=
là.
A.
.
=
D
B.
{
}
\ 2; 2 .
=
D C.
2; 2 .
=
D D.
(
)
2; 2 .
= D
Câu 52: Cho
,
x y
là nhng s thc dương. Rút gn các biu thc
( )
1 1
1
2 2 .
2 2
y y
K x x
= + +
A.
1
.
K
xy
=
B.
.
K xy
=
C.
1.
K
=
D.
1
.
K
xy
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
55
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
§2. LÔGARIT
A. KIN THC CN NM
1. Định nghĩa
Vi hai s dương
(
)
, 1
a b a
. S
α
nghim đúng đẳng thc
a b
α
=
được gi là lôgarit cơ s
a
ca
b
và kí hiu là
log
a
b
. Như vy:
log
a
b a b
α
α
= =
Chú ý: Không có lôgatir ca s âm và s 0.
2. Các công thc
log
a
b a b
α
α
= =
(
)
0 1, 0
a b
< >
log 1 0
a
=
log 1
a
a
=
log
a
b
a b
=
(
)
log
a
a
α
α
=
α
α
=
log log
a a
b b
β
β
=
1
log log
a
a
b b
β
α
α
β
=
log log
a
a
b b
(
)
1 2 1 2
log log log
a a a
b b b b
= +
1
1 2
2
log log log
a a a
b
b b
b
=
=
1
log log
a a
b
b
=
1
log log
n
a a
b b
n
log log
b a
a b
=
ln ln
b a
a b
=
Cho ba s dương
, ,
a b c
vi
1, 1
a c
. Ta có:
log
log
log
c
a
c
b
b
a
=
log log .log
a a c
b c b
=
1
log , 1
log
a
b
b b
a
=
10
log log
b b
=
log ln
e
b b
=
3. Kí hiu lôgarit thp phân, lôgarit t nhiên
a) Lôgarit thp phân
Lôgarit thp phân là lôgarit cơ s 10.
10
log
b
thường được viết là
log
b
hoc
lg
b
b) Lôgarit t nhiên
Lôgarit t nhiên (lôgarit Nê – pe) là lôgarit cơ s
e
.
log
e
b
được viết là
ln
b
Lưu ý:
1
lim 1
n
n
e
n
+∞
= +
và mt giá tr gn đúng ca e là:
2,718281828459045
e
B. BÀI TP TR8C1 NGHIM
Câu 1: Tìm x để biu thc
7
log
3 2
x
x
có nghĩa.
A.
2
0 .
3
x
<
B.
2
3
x
<
hoc
0.
x
>
C.
2
1.
3
x
<
D.
2
.
3
x
>
Câu 2: Tìm x để biu thc
(
)
3 2
1
3
log 2
x x x
+
có nghĩa.
A.
2 0
x
< <
hoc
1.
x
>
B.
2 1.
x
< <
C.
2 0.
x
< <
D.
1.
x
>
Câu 3: Tìm x để biu thc
(
)
2
3
log 4
x
x
có nghĩa.
A.
3 4.
x
B.
4 3.
x
<
C.
3.
x
>
D.
2
x
<
hoc
2.
x
>
Câu 4: Biu thc
log
a
b
có nghĩa khi và ch khi.
A.
0
.
0 1
b
a
>
<
B.
0
.
0 1
b
a
<
C.
0
.
0 1
a
b
>
<
D.
0
.
0
b
a
>
>
Câu 5: Bi
u din
9
log 20
qua
log2, log3.
= =
a b
A.
9
1
log 20 .
2
+
=
b
a
B.
9
1
log 20 .
2
+
=
a
b
C.
9
1
log 20 .
+
=
a
b
D.
9
log 20 .
2
+
=
a b
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
56
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 6: Trong các khng định sau, khng định nào sai ?
A.
9
log 2
27 2 2.
=
B.
2
log 3
4 3.
=
C.
3
log 2
9 16.
=
D.
8
log 27
4 9.
=
Câu 7: Tính
5 5
1
log 3 log 15.
2
H
=
A.
5
.
5
H =
B.
15 3.
H =
C.
3
1
log .
3
H
= D.
5
log 5.
H =
Câu 8: Biết
6 6
log 2 ,log 5 .
= =
a b
Tính
3
log 5
theo
a
.
b
A.
3
log 5 1.
= +
a b B.
3
log 5 .
1
=
a
b
C.
3
log 5 .
=
b
a
D.
3
log 5 .
1
=
b
a
Câu 9: Biết rng
5
log 2
a
=
5
log 3
b
=
. Hãy tính
5
log 72
theo
a
.
b
A.
5
log 72 3 2 .
= +
a b
B.
5
log 72 2 3 .
= +
a b
C.
5
log 72 .
= +
a b
D.
5
log 72 2 2.
= + +
a b
Câu 10: Trong các khng định sau, khng định nào đúng ?
A.
5
1
log
3
1 1
.
25 9
=
B.
2
1
log
7
1
4 .
7
=
C.
3
5log 2
3 64.
=
D.
1
27
log 2
3
1
3 .
2
=
Câu 11: Vi các s thc dương
,
a b
bt kì. Mnh đề nào dưới đây là đúng ?
A.
3
2 2 2
2 1
log 1 log log .
3
= +
a
a b
b
B.
3
2 2 2
2 1
log 1 log log .
3
= + +
a
a b
b
C.
3
2 2 2
2
log 1 3log log .
= +
a
a b
b
D.
3
2 2 2
2
log 1 3log log .
= + +
a
a b
b
Câu 12: Biết rng
5
log 2
a
=
5
log 3
b
=
. Hãy tính
5
log 30
theo
a
.
b
A.
5
log 30 1.
= + +
a b B.
5
log 30 2 1.
= + +
a b C.
5
log 30 2 2 .
= +
a b
D.
5
log 30 2 1.
=
a b
Câu 13: Tìm x để biu thc
(
)
4 2
1
2
log 5 6
x x
+
có nghĩa.
A.
1 1.
x
< <
B.
6
x
<
hoc
6.
x >
C.
5 6.
x
< <
D.
1
x
<
hoc
1.
x
>
Câu 14: Biết rng
log2 ,log3
a b
= =
. Hãy biu din
3
log 0,18
theo
a
.
b
A.
3
2 2
log 0,18 .
3
+
=
a b
B.
3
2 2
log 0,18 .
3
+
=
b a
C.
3
2 2
log 0,18 .
3
+
=
b a
D.
3
2 2
log 0,18 .
3
+
=
b a
Câu 15: Tính
3
7 7 7
1
log 36 log 14 3log 21.
2
S =
A.
7
log 3.
S
=
B.
7
log 49.
S
=
C.
5
1
log .
5
S =
D.
2
1
log .
4
S =
Câu 16: Tính
1 1 1
2 2 2
1 3
log 2 2log log .
3 8
M
= + +
A.
1
.
12
M
=
B.
2
log 3.
M
=
C.
1
2
1
log .
12
M
=
D.
4.
M
=
Câu 17: Tính
(
)
1 3 2
4
log log 4.log 3 .
P
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
57
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
2.
P
=
B.
2.
P
=
C.
1
.
2
P
=
D.
1
.
2
P
=
Câu 18: Biết
7 7
5
1
log 9 log 6
log 4
2
72 49 5 ( , )
a
a b
b
+ =
. Tính
45 2
log log .
F a b
= +
A.
3.
F
=
B.
47.
F
=
C.
45
.
2
F =
D.
2.
F
=
Câu 19: Khng định nào dưới đây là khng định đúng ?
A.
( )
5
6
1
3
4
1
3 3 .
3
B.
0,2 0,5
log 0,3 log 0,4.
>
C.
3 8
log 10 log 57.
<
D.
0,3
1
log log 0,7.
2
π
>
Câu 20: Biết
ln2, ln5
a b
= =
. Biu din
1 2 98 99
ln ln ... ln ln
2 3 99 100
= + + + +S
theo a
.
b
A.
=
S a b
B.
2 2 .
= +
S a b
C.
.
= +
S a b
D.
.
=
S a b
Câu 21: Cho
ln2.
a
=
Hãy biu din
1 1 1 1
ln ln
16 8 8 16
S =
theo
.
a
A.
11
.
8
a
S =
B.
.
8
a
S
=
C.
.
16
a
S =
D.
5
.
16
a
S =
Câu 22: Khng định nào dưới đây là khng định sai ?
A.
0,3 5
log 2 log 3.
<
B.
5 7 log5 log 7
log .
2 2
+ +
>
C.
1
log3 log19 log2.
2
+ >
D.
0,2 0,5
log 0,3 log 0,4.
<
Câu 23: Biết
6 6 6 6
log 3log 2 0,5log 25 2log 3.
x = +
Tìm
.
x
A.
36.
x
=
B.
216.
x
=
C.
10
.
9
x =
D.
40
.
9
x =
Câu 24: Tính
(
)
(
)
10 10
log tan 4 log cot 4 .
= +I
A.
0.
I
=
B.
1.
I
=
C.
log4.
I
=
D.
log16.
I
=
Câu 25: Biết
3 3 3
log 4 log 7log .
x a b
= +
Tìm
.
x
A.
7 4
.
x a b
=
B.
4 7
.
x a b
=
C.
.
x ab
=
D.
28 .
x ab
=
Câu 26: Tính
5 5 5
1
log 3 log 12 log 50.
2
K = +
A.
2
log 1.
K =
B.
2.
K
=
C.
5
log 25.
K =
D.
1
.
2
K
=
Câu 27: Tìm x để biu thc
(
)
2
log 3 4
x x
π
+
có nghĩa.
A.
4 1.
x
B.
4
x
<
hoc
1.
x
>
C.
4 1.
x
< <
D.
4
x
1.
x
Câu 28: Biết
27
log72 2log log 108 log2 log3 ( , , , 0).
256
b
a a b c c
c
+ = +
Tính
.
S a b c
= + +
A.
23.
S
=
B.
13.
S
=
C.
17.
S
=
D.
35
.
2
S =
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
58
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 29: Tính
3
1 1 1
3 3 3
1
2log 6 log 400 3log 45.
2
N = +
A.
4.
N
=
B.
2
1
log .
32
N
= C.
2
1
log .
16
N
= D.
1
.
16
N
=
Câu 30: Tìm x để biu thc
(
)
2
2
log 1
x
có nghĩa.
A.
1 1.
x
B.
1 1.
x
< <
C.
1
x
<
hoc
1.
x
>
D.
1.
x
±
Câu 31: Tính
1 2 98 99
log log ... log log .
2 3 99 100
= + + + +S
A.
2.
=
S
B.
10.
=
S
C.
100.
=
S
D.
0.
=
S
Câu 32:
Tính
6
2
log 5
log 3
1 log2
36 10 8 .
T
= +
A.
3
2 .
T
=
B.
25.
T
=
C.
3
log 3
3 .
T
=
D.
27.
T
=
Câu 33:
Bi
ế
t
1
log log0,375 2log 0,5625 log ( , )
8
a
a b
b
+ =
. Tính
(
)
.
a
b
G a b
= +
A.
64.
G
=
B.
145.
G
=
C.
15.
G
=
D.
81.
G
=
Câu 34:
Cho
2 2
log 5, log 3.
a b= =
Hãy bi
u di
n
3
log 675
H =
theo
, .
a b
A.
3
.
a b
H
a
+
=
B.
2 3
.
a b
H
b
+
=
C.
2
5.
a
H
b
= +
D.
2
.
3
a b
H
+
=
Câu 35:
Cho
3 3
log 15 , log 10
a b= =
. Hãy tính
3
log 50
theo
,
a b
.
A.
3
log 50 3 2 1.
a b
= +
B.
3
log 50 2 2 2.
a b
= +
C.
3
log 50 1.
a b
= +
D.
3
log 50 4.
a b
=
Câu 36:
Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào sai ?
A.
3
1
log 3.
27
=
B.
1
2
log 4 2.
=
C.
1
2
log 8 3.
=
D.
3
2log 5
3 25.
=
Câu 37:
Tính
7 7
log 49 log 343.
P =
A.
7
log 7.
P =
B.
7
1
log .
49
P =
C.
5
1
log .
5
P =
D.
294.
P
=
Câu 38:
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là kh
ng
đị
nh sai ?
A.
(
)
(
)
20 20
log 2 3 log 2 3 1.
+ + =
B.
(
)
(
)
3log 2 1 log 5 2 7 0.
+ + =
C.
1 1
ln ln .
2
e
e
+ =
D.
(
)
1 2
5ln 4ln 5.
e e e
+ =
Câu 39:
Tìm x
để
bi
u th
c
(
)
3 2
1
3
log 2
x x x
+
có ngh
ĩ
a.
A.
2 1.
x
< <
B.
2 0
x
< <
ho
c
1.
x
>
C.
2 0.
x
< <
D.
1.
x
>
Câu 40:
Cho
log 5,log 2.
= =
a a
b c Tính
1
4
3
3
log .
=
a
a b
P
c
A.
35
.
3
=P
B.
35.
=
P
C.
1.
=
P
D.
1
.
3
=
P
Câu 41:
Bi
ế
t
log 2.
a
b
=
Tính
2
2 4
log log .
a
a
E b b
= +
A.
1.
E
=
B.
2.
E
=
C.
4.
E
=
D.
8.
E
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
59
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 42: Biết
1 3 3
3
3
1 1
log log 125 log 4 log 2.
3 2
x = +
Tìm
.
x
A.
10.
x
=
B.
2
.
5
x
=
C.
3.
x
=
D.
5.
x
=
Câu 43: Cho
=
log2
a
=
log3
b
. Biu din = +
27
log72 2log log 108
256
H
theo ab.
A.
5
2 .
2
H a b
= B.
10 5 .
H a b
=
C.
5
20 .
2
H a b
= D.
3 2 .
H a b
=
Câu 44: Vi các s thc dương
,
a b
bt kì. Mnh đề nào dưới đây là đúng ?
A.
ln( ) ln ln .
= +
ab a b
B.
ln( ) ln .ln .
=
ab a b
C.
ln
ln .
ln
=
a a
b b
D.
ln ln ln .
=
a
b a
b
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
60
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
§3. HÀM S MŨ. HÀM S LÔGARIT
A. KIN THC CN NM
I. Hàm s mũ
1. Định nghĩa
Cho
a a
0, 1
>
. Hàm s
x
y a
=
được gi là hàm s mũ cơ s a.
2. Đạo hàm ca hàm s mũ
Gii hn:
t
t
e
t
0
1
lim 1
=
(
)
x x
e e
/
=
(
)
u u
e u e
/
/
.
=
(
)
x x
a a a
/
ln
=
(
)
u u
a a a u
/
/
ln .
=
3. Kho sát hàm s mũ
x
y a a
,(0 1)
= <
a
0
>
a
0 1
< <
Tp xác định:
D
=
S biến thiên:
x
y a a x
/
.ln 0,
= >
Gii hn:
x x
x x
a alim 0, lim
→−∞ →+∞
= = +∞
TCN: trc Ox
Bng biến thiên
Đồ th
Tp xác định:
D
=
S biến thiên:
x
y a a x
/
.ln 0,
= <
Gii hn:
x x
x x
a a
lim , lim 0
→−∞ →+∞
= +∞ =
TCN: trc Ox
Bng biến thiên
Đồ th
Bng tóm tt các tính cht hàm s mũ
x
y a a
,(0 1)
= <
Tp xác định
(
)
D ;
= = −∞ +∞
Đạo hàm
x
y a a
/
.ln
=
Chiếu biến thiên
a
0
>
: Hàm s đồng biến
a
0 1
< <
: Hàm s nghch biến
Tim cn Trc Ox là tim cn ngang
Đồ th
Đi qua các đim
(
)
0;1
(
)
a
1;
, nm phía
trên tr
c hoành
(
)
x
y a x0,= >
II. Hàm sô lôgarit
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
61
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
1. Định nghĩa
Cho
a a
0, 1
>
. Hàm s
a
y x
log
=
được gi là hàm s lôgarit cơ s a.
2. Đạo hàm ca hàm s lôgarit
( )
a
x
x a
/
1
log
ln
=
( )
a
u
u
u a
/
/
log
ln
=
( )
x
x
/
1
ln
=
( )
u
u
/
/
lnu
=
3. Kho sát hàm s lôgarit
a
y x a
log ,(0 1)
= <
a
0
>
a
0 1
< <
Tp xác định:
(
)
D 0;
= +∞
S biến thiên:
y x
x a
/
1
0, 0
ln
= > >
Gii hn:
a a
x
x
x x
0
lim log , lim log
+
+∞
= −∞ = +∞
TCĐ: trc Oy
Bng biến thiên
Đồ th
Tp xác định:
(
)
D 0;
= +∞
S biến thiên:
y x
x a
/
1
0, 0
ln
= < >
Gii hn:
a a
x
x
x x
0
lim log , lim log
+
+∞
= +∞ = −∞
TCĐ: trc Oy
Bng biến thiên
Đồ th
Bng tóm tt các tính cht hàm s mũ
a
y x a
log ,(0 1)
= <
Tp xác định
(
)
D 0;
= +∞
Đạo hàm
y
x a
/
1
ln
=
Chiếu biến thiên
a
0
>
: Hàm s đồng biến
a
0 1
< <
: Hàm s nghch biến
Tim cn Trc Oy là tim cn đứng
Đồ th
Đi qua các đim
(
)
1;0
(
)
a
;1
, nm phía
bên phi trc tung
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
62
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Bng đạo hàm ca các hàm s lu tha, mũ, logarit
Hàm sơ cp
Hàm hp
(
)
u u x
( )
=
(
)
x x
/
1
α α
α
=
x
x
/
2
1 1
=
(
)
x
x
/
1
2
=
(
)
u u
x ux u
/
1 /
.
=
u
u
u
/
/
2
1
=
(
)
u
u
u
/
/
2
=
(
)
x x
e e
/
=
(
)
x x
a a a
/
ln
=
(
)
u u
e u e
/
/
.
=
(
)
u u
a a a u
/
/
ln .
=
( )
a
x
x a
/
1
log
ln
=
( )
x
x
/
1
ln
=
( )
a
u
u
u a
/
/
log
ln
=
( )
u
u
/
/
ln u
=
(
)
/
/ /
u v u v
+ = +
(
)
/
/ /
u v u v
=
(
)
/
/ /
. . .
u v u v u v
= +
/
/ /
2
. .
u u v u v
v
v
=
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Tính đạo hàm ca hàm s
(
)
2
2 2 .
x
y x x e
= +
A.
(2 2) .
x
y x e
=
B.
2
2 .
x
y x e
=
C.
2
.
x
y x e
=
D.
(
)
2
2 .
x
y x x e
=
Câu 2: Hàm s
x
y a a
,(0 1)
= <
đồng biến khi:
A.
0 1.
a
< <
B.
1.
a
>
C.
1.
a
D.
0.
a
Câu 3: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
x
f x xe
=
trên đon
)
+∞
0; .
A.
[
)
0;
1
( )Max f x
e
+∞
=
)
+
=
0; ¥
( ) 0.
Min f x
B.
)
+∞
=
0;
( )
Max f x e
[
)
0;
( ) 0.
Min f x
+∞
=
C.
[
)
0;
( ) 1
Max f x
+∞
=
)
+∞
=
0;
( ) 0.
Min f x
D.
)
+∞
=
0;
( )
Max f x e
[
)
0;
( ) 1.
Min f x
+∞
=
Câu 4:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
1 ln ln .
y x x
= +
A.
1 ln
.
x
y
x
+
=
B.
1 2ln
.
x
y
x
+
=
C.
(
)
1 2ln .
y x x
= +
D.
ln
.
x x
y
x
+
=
Câu 5:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
1
.
3
x
x
y
+
=
A.
ln3
.
3
x
x
y
=
B.
(
)
1 1 ln3
.
3
x
x
y
+
=
C.
1 ln3
.
3
x
x
y
=
D.
(
)
1 1 ln3
.
3
x
x
y
+ +
=
Câu 6:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
ln 1 1 .
= + +
y x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
63
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
( )
1
.
1 1 1
=
+ + +
y
x x
B.
1
.
1 1
=
+ +
y
x
C.
( )
1
.
2 1 1 1
=
+ + +
y
x x
D.
( )
2
.
1 1 1
=
+ + +
y
x x
Câu 7:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
(
)
2
( ) ln 1 2
f x x x
=
trên
đ
o
n
2;0 .
A.
=
2;0
( ) 2
Max f x
=
2;0
( ) 0.
Min f x
B.
[ ]
2;0
( ) 4 ln5
Max f x
=
=
2;0
1
( ) ln2.
4
Min f x
C.
=
2;0
( ) ln5
Max f x
=
2;0
( ) ln2.
Min f x
D.
=
2;0
( ) 4
Max f x
[ ]
2;0
1
( ) .
4
Min f x
=
Câu 8:
Hàm s
a
y x a
log ,(0 1)
= <
ngh
ch bi
ế
n khi:
A.
0 1.
a
< <
B.
1.
a
>
C.
0 1.
a
D.
0.
a
Câu 9:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
ln
( )
x
f x
x
= trên
đ
o
n
3
1; .
e
A.
3
2
1;
4
( )
e
Max f x
e
=
3
1;
( ) 0.
e
Min f x
=
B.
=
3
2
1;
( )
e
Max f x e
=
3
1;
( ) 0.
e
Min f x
C.
=
3
1;
4
( )
e
Max f x
e
=
3
1;
( ) 0.
e
Min f x
D.
=
3
2
1;
( )
e
Max f x e
=
3
1;
( ) 4.
e
Min f x
Câu 10:
Hàm s
x
y a a
,(0 1)
= <
ngh
ch bi
ế
n khi:
A.
0 1.
a
B.
0.
a
C.
0 1.
a
< <
D.
1.
a
>
Câu 11:
Xét hàm s
2 2
.
3
x x
y
=
Ch
n kh
ng
đị
nh
đ
úng.
A.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
.
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
(
)
;0 .
−∞
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
0; .
+∞
Câu 12:
Bi
ế
t
( )
+ + + = + +
+
3 2
ln(2 1) , ( , , )
2 1
x x
b
x x e ax ce a b c
x
. Tính
( )
1.
c
S ab
= +
A.
6.
S
=
B.
5
.
6
S
=
C.
1
.
6
S
=
D.
7
.
6
S
=
Câu 13:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
2
5 2 cos .
x
y x x
=
A.
10 2 sin ln2.cos .
x
y x x x
= +
B.
(
)
2
5 2 sin ln2.cos .
x
y x x x
= +
C.
(
)
10 2 sin cos .
x
y x x
= +
D.
(
)
10 2 sin ln2.cos .
x
y x x x
= +
Câu 14:
Cho hàm s
= +
4
2 .
x x
y e e
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
′′
=
13 12 0.
y y y
B.
=
13 12 0.
y y y
C.
=
13 12 0.
y y y
D.
+ + =
13 12 0.
y y y
Câu 15:
Bi
ế
t
( )
+ = + +
2
3 ln 4sin cos , ( , , )
b
x x x ax c x a b c
x
. Tính
2 3 4 .
= +
S a b c
A.
25.
=
S
B.
1.
=
S
C.
31.
=
S
D.
7.
=
S
Câu 16:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2
sin cos .
x
y x x e
=
A.
(
)
2
3cos sin .
x
y x x e
= +
B.
(
)
2
3cos sin .
x
y x x e
=
C.
(
)
2
sin cos .
x
y x x e
=
D.
(
)
2
3sin cos .
x
y x x e
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
64
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 17: Cho ba s thc dương
, ,
a b c
khác 1. Đồ th hàm s , ,
= = =
x x x
y a y b y c
được cho trong các
hình v bên. Mnh đề nào dưới đây là đúng ?
A.
.
< <
c a b
B.
.
< <
a b c
C.
.
< <
a c b
D.
.
< <
b c a
1
y =
a
x
y =
c
x
y =
b
x
x
y
O
Câu 18: Cho hàm s
=
sin .
x
y e x
Khng định nào dưới đây là đúng ?
A.
+ + =
2 2 0.
y y y
B.
+ =
2 2 0.
y y y
C.
+ =
2
2 .
y y y
D.
+ =
3 2 0.
y y y
Câu 19: Tp xác định D ca hàm s
(
)
2
3
log 2 .
y x x
=
A.
(
)
(
)
;0 2; .
D
= +∞
B.
(
)
2; .
D
= +∞
C.
{
}
\ 0;2 .
=
D
D.
(
)
0;2 .
=D
Câu 20: Đồ th hàm s
log ,(0 1).
a
y x a
= <
A. Đi qua các đim
(
)
0;1
(
)
1;
a
, nm phía bên phi trc tung.
B. Đi qua các đim
(
)
1;0
(
)
1;
a
, nm phía bên phi trc tung.
C. Đi qua các đim
(
)
1;0
(
)
a
;1
, nm phía bên phi trc tung.
D. Đi qua các đim
(
)
1;0
(
)
a
;1
, nm phía bên trái trc tung.
Câu 21: Tính đạo hàm ca hàm s
2
1
8 .
x x
y
+ +
=
A.
(
)
2 1 ln8.
y x
= +
B.
2
1
8 ln8.
x x
y
+ +
=
C.
(
)
2
1
8 2 1 ln8.
x x
y x
+ +
= +
D.
(
)
2 1 ln8.
y x
= +
Câu 22: Cho ba s thc dương
, ,
a b c
khác 1. Đồ th hàm s , ,
= = =
x x x
y a y b y c
được cho trong các
hình v bên. Mnh đề nào dưới đây là đúng ?
A.
.
c b a
> >
B.
.
b c a
< <
C.
.
< <
a b c
D.
.
c a b
> >
Câu 23: Tp xác định D ca hàm s
(
)
2
1
5
log 4 3 .
y x x= +
A.
(
)
;1 .
= −∞
D
B.
(
)
(
)
;1 3; .
D
= +
C.
(
)
1;3 .
=
D
D.
(
)
3; .
D
= +
Câu 24: T
p xác định D ca hàm s
1
ln .
2 3
x
y
x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
65
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
3
; .
2
= +∞
D
B.
3
\ .
2
=
D
C.
3
;1 .
2
D
=
D.
( )
3
; 1; .
2
= −∞ +∞
D
Câu 25:
T
p xác
đị
nh
D
c
a hàm s
0,4
3 2
log .
1
x
y
x
+
=
A.
{
}
\ 1 .
=
D
B.
2
;1 .
3
D
=
C.
(
)
;1 .
D =
D.
2
; .
3
= −∞
D
Câu 26:
Cho hàm s
(
)
(
)
= +
sin ln cos ln .
y x x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
′′
+ + =
2
0.
xy y x y
B.
′′
+ + =
0.
y y y
C.
′′
+ + =
2
0.
y xy x y
D.
′′
+ + =
2
0.
y xy x y
Câu 27:
Cho ba s
th
c d
ươ
ng
, ,
a b c
khác 1.
Đồ
th
hàm s
, ,
= = =
x x x
y a y b y c
đượ
c cho trong các
hình v
bên. M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
.
> >
b c a
B.
.
< <
a b c
C.
.
> >
c a b
D.
.
> >
a b c
1
y =
a
x
y =
c
x
y =
b
x
x
y
O
Câu 28:
Hàm s
a
y x a
log ,(0 1)
= <
đồ
ng bi
ế
n khi:
A.
0.
a
B.
0 1.
a
< <
C.
1.
a
D.
1.
a
>
Câu 29:
Đồ
th
hàm s
,(0 1).
x
y a a
= <
A. Đ
i qua các
đ
i
m
(
)
0;1
(
)
a
1;
, n
m phía trên tr
c hoành.
B. Đ
i qua các
đ
i
m
(
)
0;1
(
)
a
1;
, n
m phía bên ph
i tr
c tung.
C. Đ
i qua các
đ
i
m
(
)
1;0
(
)
;1
a
, n
m phía trên tr
c hoành.
D. Đ
i qua các
đ
i
m
(
)
0;1
(
)
a
1;
, n
m phía d
ướ
i tr
c hoành.
Câu 30:
Trong các hàm s
sau, hàm s
nào
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó ?
A.
4
log .
y x
π
=
B.
1
2
log .
y x
=
C.
3
log .
y x
=
D.
( )
1
5 6 5
log .
y x
=
Câu 31:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
2 2
ln 1.
y x x
= +
A.
( )
2
2
3
ln 1 .
1
x
y x x
x
= + +
+
B.
( )
2
2
2
2 ln 1 .
1
x
y x x
x
= + +
+
C.
( )
3
2
2
ln 1 .
1
x
y x x
x
= + +
+
D.
3
2
2
ln 1 .
1
x
y x x
x
= + +
+
Câu 32:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
2 3sin2 .
x
y xe x
= +
A.
(
)
2 1 6cos2 .
x
y e x x
= + +
B.
(
)
2 1 3cos2 .
x
y e x x
= + +
C.
2 6cos2 .
x
y e x
= +
D.
(
)
2 1 6cos2 .
y x x
= + +
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
66
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 33: Cho ba s thc dương
, ,
a b c
khác 1. Đồ th hàm s , ,
= = =
x x x
y a y b y c
được cho trong các
hình v bên. Mnh đề nào dưới đây là đúng ?
A.
.
> >
b c a
B.
.
> >
a b c
C.
.
< <
a b c
D.
.
> >
c a b
Câu 34: Biết
( )
( )
( )
+
+ + =
+ +
2
3
2
log 4 5 , ( , , )
4 5 ln
ax b
x x a b c
x x c
. Tính
(
)
.
P abc a b c
= + +
A.
3
7 .
P
=
B.
3
6 .
P
=
C.
3
9 .
P
=
D.
3
5 .
P
=
Câu 35: Tp xác định D ca hàm s
2
ln 4 12.
y x x=
A.
(
)
2;6 .
= D
B.
[
]
2;6 .
= D
C.
(
(
; 2 6; .
D
= −∞ +∞
D.
(
)
(
)
; 2 6; .
D
= +∞
Câu 36: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
( ) ln
f x x x
=
trên đon
[
]
1; .
e
A.
[ ]
1;
( ) 1
e
Max f x
=
=
1;
( ) 0.
e
Min f x
B.
=
2
1;
( )
e
Max f x e
[ ]
1;
( ) 0.
e
Min f x
=
C.
[ ]
2
1;
( )
e
Max f x e
=
[ ]
1;
( ) 1.
e
Min f x
=
D.
=
1;
( )
e
Max f x e
[ ]
1;
( ) 1.
e
Min f x
=
Câu 37: Hàm s
x
y a a
,(0 1)
= <
nghch biến khi và ch khi.
A.
< <
0 1.
a
B.
>
0.
a
C.
0 1.
a
D.
1.
a
Câu 38: Tp xác định D ca hàm s
(
)
2
5
log 4 .
y x
=
là:
A.
(
)
4; .
= +∞
D
B.
(
;4 .
D
= −∞
C.
{
}
\ 4 .
D =
D.
.
=
D
Câu 39: Tính đạo hàm ca hàm s
ln
.
x
y
x
=
A.
2
1 ln
.
x
y
x
+
=
B.
2
ln
.
x
y
x
=
C.
2
1
.
x
y
x
=
D.
2
1 ln
.
x
y
x
=
Câu 40: Tp xác định D ca hàm s
(
)
2 2
3
2.log 9 .
y x x x
= +
A.
3; 2 1;3 .
D
=
B.
(
)
3;3 .
=
D
C.
[
]
3;3 .
=
D
D.
(
)
3; 2 1;3 .
D
=
Câu 41: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( ) ln3
f x x x
=
trên đon
2
; .
3 3
e e
A.
2
;
3 3
( ) 3
e e
Max f x
=
2
;
3 3
2
( ) .
3
e e
Min f x
=
B.
=
2
2
;
3 3
( ) 2
e e
Max f x e
=
2
;
3 3
( ) .
e e
Min f x e
C.
2
2
;
3 3
2
( )
3
e e
e
Max f x
=
2
;
3 3
( ) .
3
e e
e
Min f x
=
D.
=
2
2
;
3 3
( )
3
e e
e
Max f x
=
2
;
3 3
2
( ) .
3
e e
e
Min f x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
67
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 42: Biết
( )
+ + = + +
3 3 *
2
1
3 log 3 ln , ( , , )
ln
x x x x
x e a ce a b c
x b
. Tính
.
b c a
S a b c
= + +
A.
44.
S
=
B.
18.
S
=
C.
20.
S
=
D.
40.
S
=
Câu 43: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
(
)
2
ln
f x x x
=
trên đon
2
1
; .
e
e
A.
=
2
2
1
;
( ) 2
e
e
Max f x e
2
4
1
;
1
( ) .
e
e
Min f x
e
= B.
2
4
1
;
( ) 2
e
e
Max f x e
=
2
2
1
;
1
( ) .
e
e
Min f x
e
=
C.
=
2
4
1
;
( )
e
e
Max f x e
=
2
2
1
;
( ) .
e
e
Min f x e
D.
2
4
1
;
( ) 2
e
e
Max f x e
=
=
2
2
1
;
1
( ) .
e
e
Min f x
e
Câu 44: Biết
( ) ( )
+ = +
2 2
3 3cos4 + sin4 , ( , , )
x x
x e x ax bx e c x a b c
. Tính
.
P ab bc ca
= + +
A.
90.
P
=
B.
120.
P
=
C.
100.
P
=
D.
48.
P
=
Câu 45: Tp xác định D ca hàm s
(
)
2
log 5 2 .
y x
=
A.
5
; .
2
D
= +∞
B.
5
; .
2
D
= −∞
C.
5
\ .
2
=
D
D.
.
=
D
Câu 46:
Bi
ế
t
( )
+ = +
2
3 ln2 5cos + sin , ( , , )
b
x x x ax c x a b c
x
. Tính
2 2
1 2
A x x
= +
, bi
ế
t r
ng
1 2
,
x x
hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
0.
ax bx c
+ + =
A.
61
.
36
A =
B.
25
.
36
A =
C.
11
.
36
A =
D.
91
.
36
A =
Câu 47:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
.
x x
x x
e e
y
e e
=
+
A.
( )
2
.
x
x x
e
y
e e
=
+
B.
( )
2
4
.
x x
y
e e
=
+
C.
( )
2
.
x x
x x
e e
y
e e
+
=
+
D.
( )
2
1
.
x x
y
e e
=
+
Câu 48:
Cho hàm s
=
+
1
ln .
1
y
x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
+ =
.
y y
xy e e
B.
+ =
.
y
xy y e
C.
′′ ′′
+ =
.
y y y
D.
+ =
1 .
y
xy e
Câu 49:
Xét hàm s
(
)
2
3 1 .
x
y x x= +
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
0; .
+∞
B.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
(
)
;0 .
−∞
D.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
.
Câu 50:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
(
)
2
4 3
x x
f x e e
= +
trên
đ
o
n
0;ln4 .
A.
=
0;ln4
( ) 3
Max f x
=
0;ln4
( ) 1.
Min f x
B.
=
0;ln4
( ) ln4
Max f x
=
0;ln4
( ) ln2.
Min f x
C.
[ ]
0;ln4
( ) 1
Max f x
=
=
0;ln4
( ) 3.
Min f x
D.
=
0;ln4
( ) 3
Max f x
=
0;ln4
( ) 1.
Min f x
Câu 51:
Đồ
th
hàm s
= <
,(0 1).
x
y a a
A. Đ
i qua các
đ
i
m
(
)
0;1
(
)
a
1;
, n
m phía bên ph
i tr
c tung.
B. Đ
i qua các
đ
i
m
(
)
1;0
(
)
;1
a
, n
m phía trên tr
c hoành.
C. Đ
i qua các
đ
i
m
(
)
0;1
(
)
a
1;
, n
m phía d
ướ
i tr
c hoành.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
68
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
D. Đi qua các đim
(
)
0;1
(
)
a
1;
, nm phía trên trc hoành.
Câu 52: Đồ th hàm s
= <
log ,(0 1).
a
y x a
A. Đi qua các đim
(
)
1;0
(
)
a
;1
, nm phía bên phi trc tung.
B. Đi qua các đim
(
)
0;1
(
)
1;
a
, nm phía bên phi trc tung.
C. Đi qua các đim
(
)
1;0
(
)
a
;1
, nm phía bên trái trc tung.
D. Đi qua các đim
(
)
1;0
(
)
1;
a
, nm phía bên phi trc tung.
Câu 53: Hàm s
x
y a a
,(0 1)
= <
đồng biến khi và ch khi.
A.
>
1
a
B.
< <
0 1.
a
C.
>
0.
a
D.
1.
a
Câu 54: Hàm s
a
y x a
log ,(0 1)
= <
nghch biến khi và ch khi.
A.
>
0.
a
B.
< <
0 1.
a
C.
0 1.
a
D.
0.
a
Câu 55: Hàm s
a
y x a
log ,(0 1)
= <
đồng biến khi và ch khi.
A.
>
1.
a
B.
< <
0 1.
a
C.
1.
a
D.
0.
a
Câu 56: Tính đạo hàm ca hàm s
(
)
2
ln 1 .
y x
= +
A.
2
2
.
1
x
y
x
=
+
B.
2
2
.
1
x
y
x
=
+
C.
2
2
.
1
x
y
x
=
+
D.
2
2
.
1
x
y
x
=
+
Câu 57: Tính đạo hàm ca hàm s
2 .
x x
y e
=
A.
1
2 ln2 .
2
x x
y e
= +
B.
1
2 ln2 .
2
x x
y e
=
C.
2 ln2 .
x x
y e
= +
D.
1
2 .
2
x x
y e
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
69
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
§4. PHƯƠNG TRÌNH – BT PHƯƠNG TRÌNH
H PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LÔGARIT
A. KIN THC CN NM
I. Phương trình
§1. PHƯƠNG TRÌNH MŨ §2. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
1. Phương trình mũ cơ bn
Phương trình mũ có dng:
( 0, 1)
x
a b a a
= >
Nếu
0
b
, phương trình vô nghim
Nếu
0
b
>
, phương trình có nghiêm duy nht
log
a
x b
=
1. Phương trình lôgarit cơ bản
Phương trình lôgarit cơ bản có dạng
log ,(0 1)
a
x b a
= <
Theo định nghĩa lôgarit, phương trình luôn có
nghiệm duy nhất
b
x a
=
, với mọi b.
2. Phương trình mũ đơn gin
Phương trình có th đưa v phương trình mũ cơ
bn bng cách áp dng các phương pháp:
Phương pháp 1. Đưa v cùng cơ s
Biến đổi phương trình đưa v dng
( ) ( )
f x g x
a a
=
Vi
0 1
a
<
. Ta có:
( ) ( )
( ) ( )
f x g x
a a f x g x
= =
Đặc bit:
( )
1 ( ) 0
f x
a f x
= =
Phương pháp 2: Đặt n s ph
Dng 1. Phương trình có dng:
2
0
x x
Aa Ba C
+ + =
,
3 2
0
x x x
Aa Ba Ca D
+ + + =
, ta
đặt
(
)
, 0
x
t a t
= >
Dng 2. Phương trình có dng:
2 2
. ( . ) . 0
x x x
A a B a b C b
+ + =
Biến đổi phương trình đưa v dng:
2
0
x x
a a
A B C
b b
+ + =
. Đặt
( )
0
x
a
t t
b
= >
Dng 3. Phương trình có dng:
. . 0
x x
A a B b C
+ + =
Vi
. 1
a b
=
hoc
. 1
x x
a b
=
. Đặt
(
)
, 0
x
t a t
= >
, khi
đó
1
x
b
t
=
2. Phương trình lôgarit đơn giản
Phương trình có th đưa v phương trình lôgarit cơ
bn bng cách áp dng các phương pháp:
Phương pháp 1: Đưa về cùng cơ số
Biến đổi phương trình về dạng:
0 1
log ( ) log ( ) ( ) 0, ( ) 0
( ) ( )
a a
a
f x g x f x g x
f x g x
<
= > >
=
Chú ý:
0 1
log ( ) ( ) 0
( )
a
b
a
f x b f x
f x a
<
= >
=
Phương pháp 2: Đặt ẩn phụ
Đặt
log ( )
a
t f x
=
, với a
( )
f x
thích hợp để đưa
phương trình lôgarit về phương trình đại số đối với t
Dạng 1.
(
)
2
log log 0 (0 1, 0)
a a
A x B x C a x
+ + = < >
.
Đặt
log
a
t x
=
Dạng 2.
log log 0 (0 1)
a x
A x B a C a
+ + = <
.
Đặt
1
log log (0 1)
a x
t x a x
t
= = <
Phương pháp 3.
Ly lôgarit hai vế (lôgarit hóa)
Vi
, 0
M N
>
0 1
a
<
. Ta có:
log log
a a
M N M N
= =
( )
( ) log
f x
a
a M f x M
= =
( ) ( )
( ) ( )log
f x g x
a
a b f x g x b
= =
hay
( ) ( )
( ) ( )log
f x g x
b
a b g x f x a
= =
Phương pháp 3:
Mũ hóa hai vế
Áp dụng định nghĩa lôgarit:
log
log (0 1, 0)
a
b
a
b a a b a b
= = = < >
α
α
II. Bt phương trình
B
t phương trình mũ Bt phương trình lôgarit
Khi gii bt phương trình mũ, có th áp dng
tính cht đồng biến hoc nghch biến ca hàm s
Khi gii bt phương trình lôgarit, có th áp dng
các tính cht đồng biến hoc nghich biến ca hàm
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
70
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
mũ:
( ) ( )
( ) ( )
1
1
f x g x
f x g x
a a
a
a
>
>
>
>
( ) ( )
( ) ( )
0 1
0 1
f x g x
f x g x
a a
a
a
<
>
< <
< <
Để gii các bt phương trình mũ, ta có th biến
đổi đưa v bt phương trình mũ cơ bn hoc bt
phương trình đại s
s lôgarit:
( ) 0
log ( ) log ( )
1
1
( ) ( )
a a
g x
f x g x
a
a
f x g x
>
>
>
>
>
( ) 0
log ( ) log ( )
0 1
0 1
( ) ( )
a a
f x
f x g x
a
a
f x g x
>
>
< <
< <
<
Để gii các bt phương trình lôgarit, ta có th
biến đổi để đưa v bt phương trình lôgarit cơ bn
hoc bt phương trình đại s.
III. H phương trình
1. Định nghĩa:
H phương trình mũ, lôgarit là h phương trình có cha ít nht mt phương trình mũ hoc phương trình
lôgarit.
2. Cách gii:
Khi gii h phương trình mũ lôgarit, ta cũng dùng các phương pháp gii h phương trình đã hc như:
phương pháp thế, phương pháp cng đại s, phương pháp đặt n ph, . . . .
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Tìm nghim ca phương trình
2
3 2
2 4.
x x +
=
A.
2
x
=
1.
x
=
B.
0
x
=
3.
x
=
C.
1
x
=
3.
x
=
D.
0
x
=
3.
x
=
Câu 2: Tìm nghim ca phương trình
=
2
2
3
2 .
2
x x
A.
= +
3
1 log 2.
x
B.
= ±
3
1 log 2.
x
C.
x
2
1 log 3.
= ±
D.
= =
2
1 log 3; 2
x x
Câu 3: Tìm nghim ca phương trình
+
=
x x
x
2
2 3
1
1
7 .
7
A.
2
x
=
3.
x
=
B.
3
x
=
2.
x
=
C.
1
x
=
2.
x
=
D.
1
x
=
3.
x
=
Câu 4: Tìm nghim ca phương trình
+ +
+ =
4 8 2 5
2
3 4.3 28 2log 2.
x x
A.
= =
3
; 1.
2
x x
B.
= =
3
; 1.
2
x x
C.
= =
3
; 1.
2
x x
D.
= =
3
1; .
2
x x
Câu 5: Gii bt phương trình
+
+
1
1 1
.
3 5 3 1
x x
A.
1.
x
B.
>
1.
x
C.
< <
1 1.
x
D.
<
1 1.
x
Câu 6: S nghim ca phương trình
+ + =
x x x
8 2.4 2 2 0.
A. 1. B. 2. C. 3. D. Nhiu hơn 3.
Câu 7: Gii bt phương trình
1
4 2 8 0.
x x+
+ >
A.
1 2.
x
<
B.
1.
x
>
C.
2.
x
<
D.
3.
x
>
Câu 8: Bi
ết
x
là mt nghim ca phương trình
2 2
log 3 log 3 7 2
x x
+ =
. Tính
5
log 5
2 5 .
x
x
P
= +
A.
3129.
P
=
B.
2329.
P
=
C.
459.
P
=
D.
29.
P
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
71
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 9: Tìm nghim ca phương trình
(
)
+
=
1
2
log 2 5 .
x
x
A.
2
log 5.
x = B.
5
log 2.
x = C.
5.
x
=
D.
2
.
5
x
=
Câu 10:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
1
3 27.
x
=
A.
4.
x
=
B.
5.
x
=
C.
7.
x
=
D.
3.
x
=
Câu 11:
Bi
ế
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
2 3 2 3
x
+ =
m
t nghi
m
1
x
Bi
ế
t ph
ươ
ng trình
(
)
3
3 2 2 3 2 2
x
= +
có m
t nghi
m là
2
.
x
Tính
1 2
. .
P x x
=
A.
1
.
6
P
=
B.
1
.
2
P
=
C.
1
.
3
P
=
D.
5
.
6
P
=
Câu 12:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
+
+
2 1
3 3 28.
x x
A.
>
1.
x
B.
0 1.
x
C.
<
0.
x
D.
1.
x
Câu 13:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
+ +
2 1 2 2 2 3
2 2 2 448.
x x x
A.
<
9
5.
2
x
B.
9
.
2
x
C.
4.
x
D.
2
.
9
x
Câu 14:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ +
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2.
x x
A.
<
1
3.
4
x
B.
<
3
3.
4
x
C.
3
3.
4
x
D.
3
3.
8
x
Câu 15:
Bi
ế
t
x
là m
t nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
1 1 2
6 6 2 2 2
x x x x x
+ + +
+ = + +
. Tính
2 3
3 2 .
x x
P
+ +
= +
A.
72.
P
=
B.
9.
P
=
C.
8.
P
=
D.
17.
P
=
Câu 16:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ + <
2
1 5
5
log 6 18 2log 4 0.
x x x
A.
>
4.
x
B.
2.
x
>
C.
<
4.
x
D.
6.
x
>
Câu 17:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
5 6
5 1.
x x
=
A.
2
x
=
3.
x
=
B.
5
x
=
6.
x
=
C.
1
x
=
6.
x
=
D.
1
x
=
6.
x
=
Câu 18:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
3 4 5
log log log .
x x x
+ =
A.
100.
x
=
B.
0.
x
=
C.
10.
x
=
D.
1.
x
=
Câu 19:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
2
2.
3 2
x
x x
A.
<
2.
x
B.
<
0
x
ho
c
1.
x
C.
<
0 1.
x
D.
3.
x
Câu 20:
Gi
i h
ph
ươ
ng trình
( ) ( )
+ =
+ =
2
3
3
2 4 1
.
2log 1 log 1 0
x y x
x y
A.
(
)
(
)
=
; 3;1 .
x y
B.
(
)
(
)
=
; 1; 3 .
x y
C.
(
)
(
)
=
; 2;6 .
x y
D.
(
)
(
)
=
; 1;3 .
x y
Câu 21:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
+
+
<
1
1
4 2 8
8 .
2
x x
x
x
A.
< <
0 5.
x
B.
>
2.
x
C.
<
3.
x
D.
>
1.
x
Câu 22:
Gi
i h
ph
ươ
ng trình
+ =
+ = +
4 4 4
20
.
log log 1 log 9
x y
x y
A.
(
)
(
)
=
; 2;3
x y
(
)
(
)
=
; 3;2 .
x y
B.
(
)
(
)
=
; 2;1
x y
(
)
(
)
=
; 1;2 .
x y
C.
(
)
(
)
; 2;18
x y =
(
)
(
)
=
; 18;2 .
x y
D.
(
)
(
)
=
; 4;1
x y
(
)
(
)
=
; 1;2 .
x y
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
72
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 23: Gii bt phương trình
<
2log
log
1
5.2 4.
2
x
x
A.
< <
1
1.
100
x
B.
< <
0 1.
x
C.
< <
1
1.
10
x
D. < <
1 1
.
100 10
x
Câu 24: Gii bt phương trình
+
2
3 3
log 5log 6 0.
x x
A.
9 27.
x
B.
2 3.
x
C.
9
x
hoc
29.
x
D.
< <
5 21.
x
Câu 25: Tìm nghim ca phương trình
=
2
1 2
3 .2 8.4 .
x x x
A.
= =
2
1; 1 log 3.
x x
B.
= =
3
1; 1 log 2.
x x
C.
= =
2
2; 2 log 3.
x x
D.
= = +
2
1; 1 2log 3.
x x
Câu 26: Gii bt phương trình
+
+
>
1 2
2
5
3 4
log log
2
0,3 1.
x
x
A.
<
0.
x
B.
< <
3
1 .
2
x
C.
< <
3
0 .
2
x
D.
>
3
.
2
x
Câu 27: Gii bt phương trình
(
)
+ +
2
1 3
3
log 6 5 2log (2 ) 0.
x x x
A.
< <
1 1.
x
B.
1
1.
2
x
C.
<
1
1.
2
x
D.
<
1 1.
x
Câu 28: S nghim ca phương trình
=
x x
9 4.3 45 0.
A. Nhiu hơn 2. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 29: Phương trình
4
4
log x
x
=
có nghi
m thu
c kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
;1 .
−∞
B.
(
]
4;7 .
C.
(
)
5; .
+∞
D.
(
)
2;5 .
Câu 30:
Bi
ế
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
2 1 2 1 2 2 0
x x
+ + =
hai nghi
m
1 2
, .
x x
Tính
( )
3
1 2 1 2
2 3.
K x x x x
= + +
A.
21.
K
=
B.
1.
K
=
C.
5.
K
=
D.
1.
K
=
Câu 31:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
+ + >
4 3.2 2 0.
x x
A.
<
0.
x
B.
>
1.
x
C.
<
0
x
ho
c
>
1.
x
D.
< <
0 1.
x
Câu 32:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
1
4
1 1
.
2 2
x
A.
<
0
x
ho
c
>
1
.
4
x
B.
>
1
.
4
x
C.
<
0.
x
D.
<
0
x
ho
c
1
.
4
x
Câu 33:
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 2
2
2 4.2 2 4 0
x x x x x
+
+ =
là.
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 34:
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây có hai nghi
m
2
x
=
5.
x
=
A.
2
3 2
3 1.
x x +
=
B.
2 2
log 3 log 3 7 2.
x x
+ =
C.
(
)
(
)
2
log 6 7 log 3 .
x x x + =
D.
2
7 10 0.
x x
+ + =
Câu 35:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ =
4 2 2 4
log log log log 2.
x x
A.
=
4.
x
B.
= =
8; 4.
x x
C.
=
16.
x
D.
= =
16; 4.
x x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
73
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 36: Gii bt phương trình
(
)
>
2
2
log 1
1
1.
2
x
A.
(
)
1; 2 .
x
B.
(
)
(
)
2; 1 1; 2 .
x
C.
(
)
2; 2 .
x
D.
(
)
2; 1 .
x
Câu 37: Gii bt phương trình
<
4
4.
4 3
x
x x
A.
>
2.
x
B.
<
0
x
hoc
>
1.
x
C.
< <
0 2.
x
D.
<
3.
x
Câu 38: Gii bt phương trình
+
< +
1
9 3 4.
x x
A.
< <
3
0 log 4.
x
B.
>
1.
x
C.
>
3
log 4.
x
D.
<
3
log 4.
x
Câu 39: Gii bt phương trình
+
+
>
1 2
2
5
3 4
log log
2
0,3 1.
x
x
A.
< <
3
0 .
2
x
B.
>
2.
x
C.
< <
3 3.
x
D.
< <
0 1.
x
Câu 40: Gii h phương trình
(
)
=
+ =
2
2
log 3 1
.
4 2 3
x x
y x
y
A.
( )
=
1
; 2; .
2
x y
B.
(
)
(
)
=
; 1;1 .
x y
C.
(
)
(
)
=
; 1;2 .
x y
D.
( )
=
1
; 1; .
2
x y
Câu 41: Gii bt phương trình
+ +
+
1 1
3 7 1
.
4
3 7
x x
x x
A.
)
+∞
1; .
x
B.
(
)
−∞ +∞
; 1 1; .
x
C.
1;1 .
x
D.
(
−∞
; 1 .
x
Câu 42: Tìm nghim ca phương trình
+ +
=
5 17
7 3
32 0,25.128 .
x x
x x
A.
= =
10; 5.
x x
B.
= =
2; 3.
x x
C.
=
10.
x
D.
= =
1; 10.
x x
Câu 43: Gii h phương trình
( )
+ + =
=
2
2
2
4 2 0
.
2log 2 log 0
x x y
x y
A.
(
)
(
)
=
; 1;3 .
x y
B.
(
)
(
)
=
; 1;2 .
x y
C.
(
)
(
)
=
; 2;1 .
x y
D.
(
)
(
)
=
; 3;1 .
x y
Câu 44: Gii h phương trình
(
)
(
)
+
+ = +
=
2 2
2 2
2 2
log 1 log
.
3 81
x xy y
x y xy
A.
(
)
(
)
=
; 2; 2
x y
(
)
(
)
=
; 2;2 .
x y
B.
(
)
(
)
=
; 2;2 .
x y
C.
(
)
(
)
; 2;2
x y =
(
)
(
)
=
; 2; 2 .
x y
D.
(
)
(
)
=
; 2; 2 .
x y
Câu 45: Phương trình
1
2
log 16
x
x =
có nghim thuc khong nào dưới đây ?
A.
1
;0 .
2
B.
(
)
3; .
+∞
C.
[
]
2;5 .
D.
(
)
2;4 .
Câu 46:
Bi
ế
t ph
ươ
ng trình
2 1
3 4.3 1 0
x x+
+ =
có hai nghi
m
1 2
, .
x x
Tính
3 3
1 2
1.
H x x
= + +
A.
2.
H
=
B.
0.
H
=
C.
1.
H
=
D.
1.
H
=
Câu 47:
Ph
ươ
ng trình
3
log 11
x x
= +
có nghi
m thu
c kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây ?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
74
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
(
)
3;7 .
B.
(
)
0;10 .
C.
(
)
11; .
+∞
D.
(
)
;0 .
−∞
Câu 48: Gii bt phương trình
(
)
(
)
+ < + +
2
5 5 5
log 4 144 4log 2 1 log 2 1 .
x x
A.
< <
2 4.
x
B.
< <
3 9.
x
C.
< <
1 4.
x
D.
< <
4 16.
x
Câu 49: Tìm nghim ca phương trình
=
3 3
log 3 3 log 1.
x x
A.
=
1
x
=
9.
x
B.
=
3
x
=
81.
x
C.
=
1
x
=
4.
x
D.
=
3
x
=
27.
x
Câu 50: S nghim ca phương trình
+
=
x x2 1
13 13 12 0.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 51: Gii h phương trình
( ) ( )
=
+ =
2 2
5 5
9 5
.
log 3 log 3 1
x y
x y x y
A.
(
)
(
)
=
; 1;2 .
x y
B.
(
)
(
)
=
; 2;1 .
x y
C.
(
)
(
)
=
; 1;1 .
x y
D.
(
)
(
)
=
; 2;2 .
x y
Câu 52: Tìm nghim ca phương trình
=
1
5 .8 500.
x
x
x
A.
= =
5
1
3; .
log 2
x x
B.
= =
2
1
3; .
log 5
x x
C.
= =
1; 3.
x x
D.
= =
2
1
2; .
log 5
x x
Câu 53: Gii bt phương trình
>
2
2 2 .
x
x
A.
(
)
(
)
1;0 0;1 .
x
B.
(
)
1;1 .
x
C.
(
)
0;1 .
x
D.
(
)
1;0 .
x
Câu 54: Biết phương trình
(
)
2
2
3 3
log 2 log 4 4 9
x x x
+ + + + =
có hai nghim. Tìm tng S ca hai nghim
đó.
A.
29.
S
=
B.
25.
S
=
C.
24.
S
=
D.
4.
S
=
Câu 55: Phương trình
1
3
log 3
x x
=
có nghim thuc khong nào dưới đây ?
A.
(
)
2;3 .
B.
(
)
;0 .
−∞
C.
(
)
0;1 .
D.
(
)
2; .
+∞
Câu 56: Biết phương trình
(
)
(
)
+ =
2 4
log 1 2log 3 2 2 0
x x
có mt nghim là
.
a
Tính
log
7.
a
a
P a
= +
A.
2.
P
=
B.
11.
P
=
C.
8.
P
=
D.
9.
P
=
Câu 57: Tìm nghim ca phương trình
1 2 1
9 27 .
x x
+ +
=
A.
4.
x
=
B.
0.
x
=
C.
1
.
4
x
=
D.
2.
x
=
Câu 58:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
+ =
3.8 4.12 18 2.27 0.
x x x x
A.
=
1
x
=
2.
x
B.
=
1.
x
C.
=
1
x
=
0.
x
D.
=
0
x
=
1.
x
Câu 59:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
π
+
=
xcos 3
6
5 1.
A.
π π
= +
x k k
, .
9 3
B.
π π
= +
x k k
, .
3 2
C.
π
π
= +
x k k
, .
5
D.
π π
= +
x k k
, .
4 6
Câu 60:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
2
log (3 1) 3.
x
>
A.
10
.
3
x >
B.
3.
x
<
C.
1
3.
3
x
< <
D.
3.
x
>
Câu 61:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
2
2
2
2
1
9 2 3.
3
x x
x x
A.
1 2.
x
B.
+
1 2.
x
C.
+
1 2 1 2.
x
D.
< < +
1 2 1 2.
x
Câu 62:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
+ =
2
2 2
log 5log 6 0.
x x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
75
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
=
2
x
=
4.
x
B.
4
x
=
=
8.
x
C.
=
2
x
=
3.
x
D.
=
3
x
=
8.
x
Câu 63: Gii bt phương trình
+
+ >
2 1
1
1 1
3. 12.
3 3
x x
A.
< <
1 0.
x
B.
<
1
x
hoc
>
0.
x
C.
>
0.
x
D.
<
1.
x
Câu 64: Gii bt phương trình
8
log (4 2 ) 2.
x
A.
2.
x
<
B.
30.
x
C.
30.
x
D.
30 2.
x
<
Câu 65: Biết phương trình
(
)
2
2 2
log 3log 2 1 0
x x
+ =
có hai nghim
1 2
, .
x x
Tính
1 2
1 2
1 1
.
K x x
x x
= +
A.
5
.
2
K
=
B.
2
.
3
K
=
C.
34
.
5
K =
D.
47
.
8
K =
Câu 66:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
=
5
1
2 .5 0,2. 10 .
x x x
A.
= =
3 1
log2; 2
2 4
x x
B.
= +
3 1
log2.
2 4
x
C.
= =
3 1
1; log2.
2 2
x x
D.
=
3 1
log2.
2 4
x
Câu 67:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
+ =
2 2
log 3 log 3 7 2.
x x
A.
=
5.
x
B.
= =
1
; 5.
3
x x
C.
= =
1
; 5.
3
x x
D.
= =
3; 5.
x x
Câu 68:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 1 2
3 3 108.
x x
+ =
A.
3.
x
=
B.
4.
x
=
C.
2.
x
=
D.
1
.
2
x
=
Câu 69:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ <
5 log 1 0.
x x
A.
< <
1 5.
x
B.
< <
1
5.
10
x
C.
>
5.
x
D.
<
1
.
10
x
Câu 70:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
+
+ >
2
3 3 8 0.
x x
A.
<
0.
x
B.
>
0.
x
C.
< <
0 l.
x
D.
>
1.
x
Câu 71:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+
>
1
0,4 2,5 1,5.
x x
A.
<
3.
x
B.
< <
4 0.
x
C.
>
4.
x
D.
<
1.
x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
76
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
ÔN TP CHUYÊN ĐỀ 2
CÁC DNG TOÁN CN LƯU Ý
DNG I. TÍNH (RÚT GN) BIU THC
1. LŨY THA
thöøa soá
. ...
n
n
a a a a
=
0
1
, 1
n
a a
a
= =
Nếu
1
a
>
thì
a a
α β
α β
> >
Nếu
0 1
a
< <
thì
a a
α β
α β
> <
.
a a a
α β α β
+
=
a
a
a
α
α β
β
=
(
)
.
a a
β
α α β
=
(
)
. .
a b a b
α
α α
=
a a
b
b
α
α
α
=
0
a
α
>
.
. .
n n n
a b a b
=
.
( )
, 0
n
n
n
a a
b
b
b
= >
.
(
)
m
n
m
n
a a
=
.
.n
m
n m
a a
=
.
, khi leû
, khi chaün
n
n
a n
a
a n
=
=
m
n
m
n
a a
2. LÔGARIT
log
a
b a b
α
α
= =
(
)
0 1, 0
a b
< >
log 1 0
a
=
log 1
a
a
=
log
a
b
a b
=
(
)
log
a
a
α
α
=
α
α
=
log log
a a
b b
β
β
=
1
log log
a
a
b b
β
α
α
β
=
log log
a
a
b b
(
)
1 2 1 2
log log log
a a a
b b b b
= +
1
1 2
2
log log log
a a a
b
b b
b
=
=
1
log log
a a
b
b
=
1
log log
n
a a
b b
n
log log
b a
a b
=
ln ln
b a
a b
=
Cho ba s dương
, ,
a b c
vi
1, 1
a c
. Ta có:
log
log
log
c
a
c
b
b
a
=
log log .log
a a c
b c b
=
1
log , 1
log
a
b
b b
a
=
10
log log
b b
=
log ln
e
b b
=
DNG II. BIU DIN MT LÔGARIT QUA CÁC YU T CHO TRƯC
DNG III. SO SÁNH
So sánh mũ
Chú ý: Nếu
1
a
>
thì
a a
α β
α β
< <
Nếu
0 1
a
< <
thì
a a
α β
α β
< >
So sánh lôgarit
Lưu ý: Cho
a b
, 0
>
, ta có:
Nếu
c
1
>
thì
c c
a b a b
log log
< <
Nếu
c
0 1
< <
thì
c c
a b a b
log log
< >
H qu:
Nếu
c
1
>
thì
c
a a
log 0 1
> >
Nếu
c
0 1
< <
thì
c
a a
log 0 0 1
> < <
DNG IV. TP XÁC ĐỊNH CA HÀM S
Tìm t
p xác định
Chú ý: Hàm s
y A
= xác định
0
A
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
77
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Hàm s
1
y
A
=
xác định
0
A
Hàm s
1
y
A
= xác định
0
A
>
1. Hàm s lũy tha:
y x
α
=
Tp xác định ca hàm s lũy tha
y x
α
=
tùy thuc vào giá tr ca
α
:
Vi
α
nguyên dương, tp xác định là
Vi
α
nguyên âm hoc bng 0, tp xác định là
{
}
\ 0
Vi
α
không nguyên, tp xác định là
(
)
0;
+∞
2. Hàm s mũ
x
y a
=
Tp xác định là
Tp giá tr
(
)
0;
+∞
3. Hàm s lôgarit
(
)
log , 0 1, 0
a
y x a x
= < >
Tp xác định là
(
)
0;
+∞
Tp giá tr
DNG V. TÍNH ĐẠO HÀM
1. Tính đạo hàm ca hàm s
2. Chng minh đẳng thc có cha đạo hàm
DNG VI. TÌM GIÁ TR LN NHT VÀ GIÁ TR NH NHT CA HÀM S
Tìm GTLN & GTNN ca hàm s liên tc trên mt đon [a; b]
Phương pháp:
Tìm tp xác định hàm s hay ghi rõ hàm s liên tc và xác định trên đon
[
]
,
a b
Tìm
; ( 1,2,..., )
i
x a b i n
=
ti đó đạo hàm bng 0 hoc không xác định.
Tính
( ), ( ), ( )
i
f a f x f b
.
Tìm s ln nht M và s nh nht m trong các s trên. Khi đó:
[ ; ]
[ ; ]
max ( ), min ( )
a b
a b
M f x m f x
= =
.
DNG VII. GII PHƯƠNG TRÌNH, BT PHƯƠNG TRÌNH, H PHƯƠNG TRÌNH
DNG VIII. BÀI TOÁN THC T
Bài toán 1. Tin lãi
Dng 1. “Lãi đơn” là tin lãi ch tính trên s tin gc mà không tính trên s tin lãi do s tin gc sinh ra.
Công thc tính:
(
)
1 .
T M r n
= +
Trong đó: T: S tin c vn ln lãi sau n kì hn
M: Tin gi ban đầu
n: S kì hn tính lãi
r: Lãi sut định kì theo %
Dng 2: “Lãi kép” là s tin lãi không ch tính trên s tin gc mà còn tính trên s tin lãi do tin gc
sinh ra thay đổi theo định kì.
1. Lãi kép gi mt ln: Công thc
( )
1
n
T M r
= +
Trong đó: T: S tin c vn ln lãi sau n kì hn
M: Ti
n gi ban đầu
n: S kì hn tính lãi
r: Lãi sut định kì theo %
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
78
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
VD1. Bn Bình gi vào ngân hàng vi s tin là 1 triu đồng không kì hn vi lãi sut là 0,65%. Tính s
tin bn Bình nhn được sau 2 năm.
Gii:
Ta có:
( )
=
= = = + =
=
24
1000000
0,65% 0,0065 1000000 1 0,0065 1168236,313
2 naêm = 24 thaùng
M
r T
n
(đồng)
VD2. Mt khu rng có tr lượng g
5
4.10
mét khi. Biết tc độ sinh trưởng ca các cây khu rng đó là
4% mi năm. Hi sau 5 năm, khu rng đó s có bao nhiêu mét khi g?
Gii:
Ta có:
( )
5
5
5 5 3
4.10
4% 0,04 4.10 1 0,05 4,8666.10 ( )
5 naêm
M
r T m
n
=
= = = +
=
2. Lãi kép gi định kì
Trường hp 1. Tin được gi vào cui tháng:
(1 ) 1
n
n
M
T r
r
= +
Trường hp 2. Tin được gi vào đầu mi tháng:
(1 ) 1 (1 )
n
n
M
T r r
r
= + +
VD3. Mt anh sinh viên được gia đình gi vào s tiết kim ngân hàng là 80 000 000 vi lãi sut 0,9%
tháng. a) Hi sau đúng 5 năm s tin trong s là bao nhiêu, biết rng trong sut thi gian đó anh sinh viên
không rút mt đồng nào c vn ln lãi.
Gii:
Ta có:
( )
60
80000000
0,9% 0,009 80000000 1 0,009 136949345,6
5 naêm = 60 thaùng
M
r T
n
=
= = = + =
=
b) Nếu mi tháng anh sinh viên đó đều rút ra mt s tin như nhau vào ngày ngân hàng tr lãi thì hàng
thàng anh ta rút bao nhiêu tin (làm tròn 1000 đồng) để sau đúng 5 năm s va hết s tin c vn ln lãi.
Gii:
Sau n tháng, s tin anh ta rút ra hàng tháng tng cng là
(1 ) 1
= +
n
n
a
T r
r
(áp CT lãi kép gi hàng
tháng)
S tin ban đầu sau n tháng:
( )
1= +
n
n
T M r
Vy tháng th n, s tin anh ta va rút hết là :
( )
( )
(1 )
1 (1 ) 1 0
1 1
+
+ + = =
+
n
n
n
n
a Mr r
M r r a
r
r
(1)
Công thc (1) gi CT tr hết n sau n tháng.
Trong đó: M: Tin gi ban đầu; r : lãi sut theo %; a : Tin n cn phi tr
V
y anh sinh viên rút s
ti
n là:
( )
( )
60
60
80000000.0,9% 1 0,9%
(1 )
1731425,144 1.731.000
(1 0,9%) 1
1 1
+
+
= = =
+
+
n
n
Mr r
a
r
VD4.
Anh A mua nhà tr
giá ba tr
ă
m tri
u
đồ
ng và vay ngân hàng theo ph
ươ
ng án tr
góp.
a) N
ế
u cu
i m
i tháng b
t
đầ
u t
tháng th
nh
t anh A tr
5.500.000
đồ
ng và ch
u lãi s
ti
n ch
ư
a tr
0,5% m
i tháng thì sau bao lâu anh A tr
h
ế
t s
ti
n trên
b) N
ế
u anh A mu
n tr
h
ế
t n
trong vòng 5 n
ă
m và tr
lãi v
i m
c 6%/n
ă
m thì m
i tháng anh ph
i tr
bao
nhiêu ti
n(làm tròn
đế
n nghìn
đồ
ng).
Gi
i:
S
ti
n n
ban
đầ
u là
300000000
M
=
, lãi su
t
0,5%
r
=
, s
ti
n tr
là:
5500000
a
=
. Tìm n .
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
79
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Áp dng CT:
( )
6
6
(1 ) 300.10 .0,5%(1 0,5%)
5,5.10 63,85
(1 0,5%) 1
1 1
+ +
= =
+
+
n n
n
n
Mr r
a n
r
V
y sau 64 tháng thì anh A tr
h
ế
t s
ti
n trên.
b)
( )
6 5
5
(1 ) 300.10 .0,5%(1 0,5%)
5934910,011
12 (1 0,5%) 1
12 1 1
+ +
= = =
+
+
n
n
Mr r
a a
r
V
y theo YCBT, anh A ph
i tr
v
i s
ti
n là: 5.935.000
đồ
ng
VD5.
Ông A vay ng
n h
n ngân hàng 100 tri
u
đồ
ng, v
i lãi su
t 12%/n
ă
m. Ông mu
n hoàn n
cho ngân
hàng theo cách: Sau
đ
úng m
t tháng k
t
ngày vay, ông b
t
đầ
u hoàn n
; hai l
n hoàn n
liên ti
ế
p cách
nhau
đ
úng m
t tháng, s
ti
n hoàn n
m
i l
n là nh
ư
nhau tr
h
ế
t ti
n n
sau
đ
úng 3 thánh k
t
ngày vay. H
i, theo cách
đ
ó, s
ti
n
m
ông A s
ph
i tr
cho ngân hàng m
i l
n hoàn n
là bao nhiêu?
Bi
ế
t r
ng, lãi su
t ngân hàng không thay
đổ
i trong th
i gian ông A hoàn n
.
A.
(
)
( )
3
3
120. 1,12
1,12 1
m =
(tri
u
đồ
ng)
B.
(
)
3
100. 1,01
3
m
=
(tri
u
đồ
ng)
C.
100.1,03
3
m =
(tri
u
đồ
ng)
D.
(
)
( )
3
3
1,01
1,01 1
m =
(tri
u
đồ
ng)
Gi
i:
S
ti
n n
ban
đầ
u là
100000000
M
=
, lãi su
t
12%
r
=
/n
ă
m hay
1%
r
=
/tháng,
3
n
=
Áp d
ng CT:
( )
3 3
3 3
(1 ) 100.0,01(1 0,01) 1,01
(1 0,01) 1 1,01 1
1 1
+ +
= = =
+
+
n
n
Mr r
a a
r
Bài toán 2.
Bài toán “Dân s
Dân s
th
ế
gi
i
đượ
c
ướ
c tính theo công th
c
ni
S Ae
=
(1), trong
đ
ó
A
là dân s
c
a n
ă
m l
y làm m
c
tính,
S
là dân s
sau
n
n
ă
m,
i
là t
l
t
ă
ng dân s
hàng n
ă
m.
Công th
c (1) g
i là
công thc lãi kép liên tc
hay
công thc tăng trưởng mũ
VD1.
Cho bi
ế
t n
ă
m 2003.Vi
t Nam có 80 902 400 ng
ườ
i và t
l
t
ă
ng dân s
1,47%
. H
i n
ă
m 2020
Vi
t Nam s
có bao nhiêu ng
ườ
i, n
ế
u t
l
t
ă
ng dân s
hàng n
ă
m không
đổ
i.
Gi
i
Vào n
ă
m 2010, t
c là sau 17 n
ă
m. Dân s
c
a Vi
t Nam là
17.0,0147
80902400. 103870350
ni
S Ae e= =
(ng
ườ
i)
VD2.
V
i s
v
n 100 tri
u
đồ
ng g
i vào ngân hàng theo th
th
c lãi kép liên t
c, lãi su
t 8% n
ă
m thì sau
2 n
ă
m s
ti
n thu v
c
v
n l
n lãi s
là:
2.0,08
100. 117,351087
ni
S Ae e= =
(tri
u
đồ
ng)
VD3.
Cho bi
ế
t n
ă
m 2010. Vi
t Nam có 89 000 000 ng
ườ
i và t
l
t
ă
ng dân s
1,05%
. H
i n
ă
m 2050
Vi
t Nam s
có bao nhiêu ng
ườ
i, n
ế
u t
l
t
ă
ng dân s
hàng n
ă
m không
đổ
i.
Gi
i
Vào n
ă
m 2050, t
c là sau 34 n
ă
m. Dân s
c
a Vi
t Nam là
40.1,05%
89000000. 135454578,5
ni
S Ae e= =
(ng
ườ
i)
VD4
. N
ă
m 2008, t
l
th
tích khí
2
CO
trong không khí
6
385,2
10
. Bi
ế
t r
ng t
l
th
tích khí
2
CO
trong
không khí t
ă
ng 0,52% hàng n
ă
m. H
i 2020, t
l
th
tích khí
2
CO
trong không khí là bao nhiêu?
Gi
i:
Vào n
ă
m 2020, t
c là sau 12 n
ă
m. Th
tích khí
2
CO
:
2
12.0,52% 4
6
385,2
. 4,100022633.10
10
= = =
ni
Co
V Ae e
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
80
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Tìm tp xác định D ca hàm s :
(
)
2
2
4 3 .
y x x
= +
A.
.
D
=
B.
(
)
1;3 .
D =
C.
{
}
\ 1;3 .
D =
D.
(
)
( ;1) 3; .
D
= −∞ +∞
Câu 2:
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
9 2( 2).3 2 5 0
x x
x x
+ + =
là.
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 3:
Gi
i ph
ươ
ng trình
3 9 27
log log log 11.
x x x+ + =
A.
216.
x
=
B.
18.
x
=
C.
24.
x
=
D.
729.
x
=
Câu 4:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ + =
2 1 2 1 2 2 0.
x x
A.
2; 3.
x x
= =
B.
0; 4.
x x
= =
C.
1; 1.
x x
= =
D.
2; 2.
x x
= =
Câu 5:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
1 1
15 15
log 2 log 10 1.
x x
+
A.
[
]
5;7 .
x
B.
(
]
[
)
2;5 7;10 .
x
C.
[
]
2;10 .
x
D.
(
)
2;10 .
x
Câu 6:
G
i
1 2
;
x x
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2
3 2 9 3 9.2 0
x x x x
+ + =
. Tính
1 2
.
S x x
= +
A.
2.
S
=
B.
3.
S
=
C.
1
.
2
S
=
D.
2.
S
=
Câu 7:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
3 3
log 2 1 log .
x x
+ =
A.
1; 3.
x x
= =
B.
2.
x
=
C.
1.
x
=
D.
0; 2.
x x
= =
Câu 8:
Xét hàm s
ln
x
y
x
=
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
Hàm s
ó m
t c
c
đạ
i.
B.
Hàm s
có m
t c
c ti
u.
C.
Hàm s
có m
t c
c
đạ
i và m
t c
c ti
u.
D.
Hàm s
không có c
c tr
.
Câu 9:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
4 3 1 1
4 3
1 1
log log log log .
1 1
x x
x x
+
<
+
A.
(
)
2; 1 .
x
B.
(
)
; 1 .
x
−∞
C.
(
)
(
)
; 2 1; .
x
−∞ +∞
D.
(
)
; 2 .
x
−∞
Câu 10:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
2
4
1
log 3 .
27
x x
y
π
=
A.
(
)
1; .
D
= +∞
B.
(
)
1;3 .
D =
C.
[
]
1;3 .
D =
D.
(
)
(
)
;1 3; .
D
= −∞ +∞
Câu 11:
T
p các s
x
th
a mãn
4 2
2 3
.
3 2
x x
A.
2
; .
3
x
+∞
B.
2
; .
5
x
+
C.
2
; .
3
x
−∞
D.
2
; .
5
x
−∞
Câu 12:
Đạ
o hàm c
a hàm s
1
.
4
x
x
y
+
=
A.
(
)
2
1 2 1 ln 2
.
2
x
x
y
+ +
=
B.
(
)
2
1 2 1 ln 2
.
2
x
x
y
+
=
C.
(
)
2
1 2 1 ln 2
.
2
x
x
y
+
=
D.
(
)
2
1 2 1 ln 2
.
2
x
x
y
+ +
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
81
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 13: Cho s
a
dương khác 1 các s dương
,
b c
. Trong các khng định sau, bao nhiu khng
định Đúng ?
1 Khi
1
a
>
thì
> >
log 0 1.
a
b b
2 Khi
0 1
a
< <
thì
> <
log 0 1.
a
b b
3
= =
log log .
a a
b c b c
4
=
log log .
n
a a
b n b
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 14: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
(
)
2
( ) ln 2
f x x x
= +
trên đon
3;6 .
A.
3;6
( ) ln40
Max f x
=
=
3;6
( ) ln12.
Min f x
B.
=
3;6
( ) ln6
Max f x
3;6
Minf(x)=ln3.
C.
3;6
( ) ln40
Max f x
=
=
3;6
( ) ln10.
Min f x
D.
=
3;6
( ) ln36
Max f x
=
3;6
( ) ln10.
Min f x
Câu 15: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
3
3 2 .
y x=
A.
( )
3
2 3 2 .
y x
=
B.
( )
1
3
2 3 2 .
y x
=
C.
( )
1
3
3 2 .
y x
=
D.
( )
1
3
2 3 2 .
y x
=
Câu 16: Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên tp xác định ca nó ?
A.
π
=
4
log .
y x
B. =
3
log .
y x
C.
( )
=
1
5 6 5
log .
y x
D.
=
1
2
log .
y x
Câu 17: S nghim ca phương trình
( )
2
1 1
lg 5 lg5 lg
2 5
x x x
x
+ = +
là.
A.
2.
B.
1.
C.
Nhi
u h
ơ
n 2.
D.
0.
Câu 18:
Tìm t
p xác
đị
nh
D
c
a hàm s
( ) ( )
log 1 log 1 .
y x x
= + +
A.
0; 2 .
D
=
B.
)
2; .
D
= +∞
C.
2; 2 .
D
=
D.
[
]
1;1 .
D =
Câu 19:
Trong các hàm s
sau, hàm s
nào ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó ?
A.
.
2
x
y
π
=
B.
2
.
x
y
π
=
C.
4
.
x
y
π
=
D.
3 .
x
y =
Câu 20:
V
i
0 1
a
<
. Tính
3 52 2 4
15 7
log .
a
a a a
K
a
=
A.
3.
K
=
B.
9
.
5
K
=
C.
12
.
5
K =
D.
2.
K
=
Câu 21:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ = +
2 1
2
2
1
2log log 1 log 2 2 .
2
x x x x
A.
=
4 2 3.
x
B.
=
2 2 3.
x
C.
=
2 3.
x
D.
= +
4 2 3.
x
Câu 22:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
1 1
1 2
4 2 3.
x x
> +
A.
0 2.
x
< <
B.
1
1.
2
x
< <
C.
1
2.
2
x
< <
D.
1
0 .
2
x
< <
Câu 23:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
=
25 5 .
x x
y
A.
{
}
\ 0 .
D
=
B.
(
)
2; .
D
= +∞
C.
)
= +∞
0; .
D
D.
[
)
5; .
D
= +∞
Câu 24:
Tính
( )
2 1
1
1
2
3 3
3
0,001 2 .64 8 .
S
=
A.
95
.
4
S =
B.
95
.
16
S =
C.
95
.
2
S =
D.
16
.
95
S =
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
82
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 25: Tính đạo hàm ca hàm s
.
x x
e e
y
x
=
A.
(
)
2
2
.
x x
e e
y
x
+
= B.
(
)
2
.
x x x x
x e e e e
y
x
+ +
=
C.
(
)
2
.
x x x x
x e e e e
y
x
+ +
= D.
(
)
2
.
x x x x
x e e e e
y
x
+
=
Câu 26: Nếu
log3
a
=
thì
81
1
log 100
b
ng.
A.
2 .
a
B.
16 .
a
C.
4
.
a
D.
.
8
a
Câu 27:
Tính
2
4log 5
a
P a=
(
0
a
>
1
a
).
A.
2
5 .
P
=
B.
5.
P
=
C.
4
5 .
P
=
D.
8
5 .
P
=
Câu 28:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
+
= +
5
4
log 6
log 9
1 log2
25 10 2 .
P
A.
65.
P
=
B.
35.
P
=
C.
53.
P
=
D.
56.
P
=
Câu 29:
Giá tr
c
a bi
u th
c
2
log 4
a
a
b
ng là:
A.
4.
B.
2.
C.
16.
D.
8.
Câu 30:
Cho
2 2
log 5 ;log 3
a b
= =
. Bi
u di
n
3
log 135
theo
, .
a b
A.
3
3
log 135 .
a b
b
+
=
B.
3
3
log 135 .
a b
b
+
=
C.
3
3
log 135 .
a b
a
+
=
D.
3
3
log 135 .
a b
a
+
=
Câu 31:
Cho
15
log 3
c = . Giá tr
c
a
25
log 15
theo c là.
A.
25
1
log 15 .
2(1 )
c
=
B.
25
2
log 15 .
1
c
=
+
C.
25
1
log 15 .
1
c
=
D.
25
2
log 15 .
1
c
=
Câu 32:
Cho
(
)
2
log 3, 0
a a
= >
. Tính t
ng
2
2 1 2
2
2
log log log 2log .
S a a a a
= + +
A.
3.
S
=
B.
2.
S
=
C.
5.
S
=
D.
6.
S
=
Câu 33:
T
p nghi
m S b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
3
3
log 2 log 2 1 .
x x
>
A.
(
)
5; .
S
= +∞
B.
(
)
1;5 .
S =
C.
(
)
(
)
;1 5; .
S
= −∞ +∞
D.
[
)
5; .
S
= +∞
Câu 34:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
2
1 2
2
1
log log 6.
5
x
y x x
x
=
+
A.
(
)
4;3 .
D =
B.
(
)
3; .
D
= +∞
C.
(
)
2;3 .
D =
D.
(
)
;3 .
D = −∞
Câu 35:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
4
log 1 3.
x
=
A.
80.
x
=
B.
64.
x
=
C.
65.
x
=
D.
63.
x
=
Câu 36:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
2
1
log .
2
x
y
x
=
A.
(
)
2; .
D
= +∞
B.
(
)
(
)
;1 2; .
D
= −∞ +∞
C.
(
)
1;2 .
D =
D.
(
)
;1 .
D = −∞
Câu 37:
Cho hàm s
(
)
2
( ) ln 1
x x
f x e e
= + +
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
( )
2 5
ln 2 .
5
f
=
B.
( )
3 5
ln 2 .
5
f
=
C.
( )
5
ln 2 .
5
f
=
D.
( )
2 5
ln 2 .
5
f
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
83
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 38: Tp nghim S ca bt phương trình
1
4
1
1 1
.
2 2
x
<
A.
( )
5
;1 ; .
4
S
= −∞ +∞
B.
5
; .
4
S
= −∞
C.
5
; .
4
S
= +
D.
5
1; .
4
S
=
Câu 39:
V
i
0, 0
x y
> >
. Rút g
n bi
u th
c
5 5
4 4
4
4
.
x y xy
H
x y
+
=
+
A.
1.
H
=
B.
.
H xy
=
C.
.
x
H
y
=
D.
2 2
.
H x y
=
Câu 40:
Đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2
ln 1
y x x
= + +
t
i
0.
x
=
A.
(0) 1.
y
=
B.
1
(0) .
2
y
=
C.
(0) 4.
y
=
D.
(0) 2.
y
=
Câu 41:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 1
3 4.3 1 0.
x x+
+ =
A.
0; 1.
x x
= =
B.
1; 1.
x x
= =
C.
3; 0.
x x
= =
D.
2; 1.
x x
= =
Câu 42:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
ln cos .
y x
=
A.
cot .
y x
=
B.
1
.
cos
y
x
=
C.
tan .
y x
=
D.
tan .
y x
=
Câu 43:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
( )
4
1
log 2 1
2
x
.
A.
3
.
2
x
B.
1.
x
>
C.
1.
x
<
D.
2.
x
>
Câu 44:
V
i
0, 1
a a
±
. Tính
( )
3
1
1 2
2
2 2 2
. .
1
1
a a
P
a a
a
=
+
A.
.
P a
=
B.
2.
P a=
C.
2.
P =
D.
2.
P
=
Câu 45:
Xét hàm s
=
sin .
x
y e x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
+ + =
/// /
2 2 0.
y y y
B.
+ + =
// /
2 2 0.
y y y
C.
+ =
/// /
2 2 0.
y y y
D.
+ =
// /
2 2 0.
y y y
Câu 46:
Đạ
o hàm c
a hàm s
2 1
( ) sin 2 .
x
f x e x
+
=
A.
(
)
2 1
( ) 2 sin2 cos2 .
x
f x e x x
+
= +
B.
2 1
( ) 2 sin 2 .
x
f x e x
+
=
C.
2 1
( ) 2 cos2 .
x
f x e x
+
=
D.
(
)
2 1
( ) sin2 cos2 .
x
f x e x x
+
= +
Câu 47:
B
n Bình g
i vào ngân hàng v
i s
ti
n 1 tri
u
đồ
ng không h
n v
i lãi su
t 0,65%. nh
s
ti
n b
n Bình nh
n
đượ
c sau 2 n
ă
m.
A.
2268236,313
(
đồ
ng).
B.
1168236,313
(
đồ
ng).
C.
2168236,313
(
đồ
ng).
D.
1368236,313
(
đồ
ng).
Câu 48:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 4
2log 14log 3 0.
x x
+ =
A.
8; 2.
x x= =
B.
4; 2 2.
x x= =
C.
2; 3.
x x= =
D.
8; 4.
x x
= =
Câu 49:
Ph
ươ
ng trình
2
2
log 4 log 2 3
x
x
=
có bao nhiêu nghi
m ?
A.
2 nghi
m.
B.
3 nghi
m.
C.
1 nghi
m.
D.
vô nghi
m.
Câu 50:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c =
4
2 5
log log 5.
H
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
84
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
3.
H
=
B.
3.
H
=
C.
5.
H
=
D.
5.
H
=
Câu 51: Hàm s
2
x
y
=
có giá tr bng 1024 khi
x
bng.
A.
10.
x
=
B.
9.
x
=
C.
11.
x
=
D.
10.
x
=
Câu 52: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
=
x
y
trên đon
[
]
1;1 .
A.
[ ] [ ]
1;1 1;1
1; 2.
Max y Min y
= =
B.
[ ] [ ]
1;1 1;1
1; 1.
Max y Min y
= =
C.
[ ] [ ]
1;1 1;1
2; 1.
Max y Min y
= =
D.
[ ] [ ]
1;1 1;1
2; 2.
Max y Min y
= =
Câu 53: Biết
6 12
log 15 , log 18
= =a b . Tính
25
log 24
theo
, .
a b
A.
25
5
log 24 .
2 2 4 2
b
a ab b
+
=
+ + +
B.
25
5
log 24 .
2 2 4 2
a
b ab a
=
+ +
C.
25
5
log 24 .
2 2 4 2
b
a ab b
=
+ +
D.
25
5
log 24 .
2 2 1
b
a ab b
=
+ +
Câu 54:
M
t ng
ườ
i
đầ
u t
ư
100 tri
u
đồ
ng vào m
t công ty theo th
th
c lãi kép v
i lãi su
t 13%/n
ă
m.
H
i sau 5 n
ă
m m
i rút lãi tng
ườ
i
đ
ó thu
đượ
c bao nhiêu ti
n lãi L ? Bi
ế
t r
ng, lãi su
t ngân hàng không
thay
đổ
i.
A.
(
)
5
100. 1 0,13 100
L = +
(tri
u
đồ
ng).
B.
(
)
5
100. 1 0,13
L = +
(tri
u
đồ
ng).
C.
(
)
5
100. 1 0,013 100
L = +
(tri
u
đồ
ng).
D.
(
)
5
1 0,13 100
L = + +
(tri
u
đồ
ng).
Câu 55:
Anh A mua nhà tr
giá ba tr
ă
m tri
u
đồ
ng và vay ngân hàng theo ph
ươ
ng án tr
góp. N
ế
u anh A
mu
n tr
h
ế
t n
trong vòng 5 n
ă
m tr
lãi v
i m
c 6%/n
ă
m thì m
i tháng anh ph
i tr
bao nhiêu
ti
n(làm tròn
đế
n nghìn
đồ
ng).
A.
3.935.000
đồ
ng.
B.
4.935.000
đồ
ng.
C.
5.935.000
đồ
ng.
D.
6.935.000
đồ
ng.
Câu 56:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 1
7 8.7 1 0.
x x+
+ =
A.
1
7; .
7
x x
= =
B.
2, 1.
x x
= =
C.
1; 1.
x x
= =
D.
0; 1.
x x
= =
Câu 57:
Cho
30 30
log 3 ,log 5
a b
= =
. Hãy tính
30
log 1350
theo
, .
a b
A.
= +
30
log 1350 2 .
a b
B.
= + +
30
log 1350 2 1.
a b
C.
= + +
30
log 1350 2.
a b
D.
= + +
30
log 1350 1.
a b
Câu 58:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
1 1
3 27
x
<
.
A.
3.
x
>
B.
3.
x
<
C.
3.
x
>
D.
3.
x
<
Câu 59:
Xét hàm s
=
2 2
.
3
x x
y
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
+∞
0; .
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
(
)
−∞
;0 .
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
.
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
Câu 60:
Bi
ế
t
2
log 3
7
p
=
2 1
log 12
2
.
3
q
=
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
1
p
<
1.
q
>
B.
1
p
>
1.
q
<
C.
1
p
<
1.
q
<
D.
1
p
>
1.
q
>
Câu 61:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
3 1
3
log ( 3) log ( 5) 1.
x x
A.
5 6.
x
< <
B.
5 6.
x
<
C.
5 6.
x
<
D.
6 7.
x
<
Câu 62:
Bi
u di
n tr
c ti
ế
p y theo x, bi
ế
t + =
1
log log log3.
2
y x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
85
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A. =
3 .
y x
B. =
1
.
3
y
x
C. = +
3 .
y x
D. =
3
.
y
x
Câu 63: Anh A mua nhà tr giá ba trăm triu đồng vay ngân hàng theo phương án tr góp. Nếu cui
mi tháng bt đầu t tháng th nht anh A tr 5.500.000 đồng chu lãi s tin chưa tr 0,5% mi
tháng thì sau bao lâu anh A tr hết s tin trên.
A. 60 tháng. B. 52 tháng. C. 64 tháng. D. 65 tháng.
Câu 64: Cho
(
)
2
( ) ln 2 3
f x x x
= +
. Tìm tt c các giá tr ca
x
để
(
)
0.
f x
=
A.
3
x
=
hoc
1.
x
=
B.
.
x
C.
1.
x
=
D.
1.
x
=
Câu 65: Gii bt phương trình
(
)
2
log 3 2 0.
x
<
A.
3
log 2.
x > B.
3
log 2 1.
x
< <
C.
1.
x
>
D.
0 1.
x
< <
Câu 66: Trong các khng định sau đây, khng định nào Sai ?
A. Đồ th hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
đi qua đim
(
)
1;0
(
)
;1
a
, nm phía bên phi trc tung.
B. Hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
đạo hàm ti mi đim
0
x
>
( )
1
log .
ln
a
x
x a
=
C.
Hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
luôn ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó.
D.
Hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
có t
p xác
đị
nh là
(
)
0; .
+∞
Câu 67:
Cho
a
là s
th
c d
ươ
ng. Rút g
n bi
u th
c
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
.
a a a
P
a a a
+
=
+
A.
2 .
P a
=
B.
.
P a
=
C.
1.
P
=
D.
2
.
P a
=
Câu 68:
Bi
ế
t
6
log 2.
a
=
Tính
6
log .
K a
=
A.
12.
K
=
B.
6.
K
=
C.
36.
K
=
D.
4.
K
=
Câu 69:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
2
5
log 2
y x mx m
= + +
xác
đị
nh v
i m
i
.
x
A.
(
)
1;3 .
m
B.
(
)
2 3;2 3 .
m
C.
(
)
2 2 3;2 2 3 .
m +
D.
2 2 3.
m
Câu 70:
Cho ba s
ln ,ln ,ln
a b c
(
, ,
a b c
là các s
d
ươ
ng và khác 1) l
p thành c
p s
nhân. Khi
đ
ó:
1
=
2
ln ln .ln .
b a c
2
= >
2
log .log log ,( 0).
a c b
x x x x
3
=
2
. .
b a c
4
=
2
log log .log .
b a c
y ch
n
đ
áp án
Đúng.
A.
ch
1
4
đ
úng.
B.
ch
1
đ
úng.
C.
ch
1
2
đ
úng.
D.
ch
3
đ
úng.
Câu 71:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
2 4
log 1 2log 3 2 2 0.
x x
+ =
A.
2.
x
=
B.
1.
x
=
C.
0.
x
=
D.
1
.
2
x
=
Câu 72:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
0,2
log 4 1.
x
A.
(
)
=
2;2 .
S
B.
(
)
(
)
= +∞
; 2 2; .
S
C.
)
(
=
3; 2 2;3 .
S
D.
=
3;3 .
S
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
86
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 73: Tìm nghim ca phương trình
1
3 3 2 0.
x x
+ =
A.
0.
x
=
B.
2.
x
=
C.
1.
x
=
D.
3.
x
=
Câu 74: Tìm tp xác định D ca hàm s
( )
1
2
log 2 1.
y x
= +
A.
(
]
2;4 .
D =
B.
(
)
(
)
;2 4; .
D
= −∞ +∞
C.
[
)
2;4 .
D =
D.
(
)
;2 .
D = −∞
Câu 75:
Cho hàm s
(
)
cos2
x
f x e=
. Tính
.
6
f
π
A.
3
2
.
6
f e
π
=
B.
3
2
.
6
f e
π
=
C.
3 .
6
f e
π
=
D.
3 .
6
f e
π
=
Câu 76:
N
ă
m 2008, t
l
th
tích khí
2
CO
trong không klà
6
385,2
10
. Bi
ế
t r
ng t
l
th
tích khí
2
CO
trong không khí t
ă
ng 0,52% hàng n
ă
m. H
i 2020, t
l
th
tích k
2
CO
trong không khí là bao nhiêu?
A.
12.0,52%
6
385,2
. .
10
e
B.
0,52%
6
385,2
. .12.
10
e
C.
6
385,2
.0,52%.
10
D.
0,52%
6
385,2
.
10
e
Câu 77:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 2
log 3 log 3 7 2.
x x
+ =
A.
1
; 5.
3
x x
= =
B.
1
; 3.
3
x x
= =
C.
3.
x
=
D.
5.
x
=
Câu 78:
Cho hai s
1 1
10 10
2 3 2
a
= +
2
log sin
7
b
π
=
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
0
a
>
0.
b
>
B.
0
a
>
0.
b
<
C.
0
a
<
0.
b
<
D.
0
a
<
0.
b
>
Câu 79:
Bi
ế
t
(
)
log 3 0, 1, 0
b
a b b a
= > >
. Tìm giá tr
c
a
3
log .
a
b
a
P
b
=
A.
3
.
2
P
=
B.
1
.
3
P
=
C.
1
.
3
P
=
D.
3.
P
=
Câu 80:
Tính
3
log
a
H a
=
(
0
a
>
1
a
) .
A.
3.
H
=
B.
3.
H
=
C.
1
.
3
H
=
D.
1
.
3
H
=
Câu 81:
Gi
i ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x
+ + =
.
A.
2.
x = ±
B.
2.
x
= ±
C.
1.
x
= ±
D.
3.
x
= ±
Câu 82:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= +
2
2
log 8 15 .
x
y x x
A.
)
)
= + +
4 2;4 2 5; .
D
B.
(
)
3;5 .
D =
C.
)
)
= + +∞
4 2;3 4 2; .
D
D.
= +
4 2;4 2 .
D
Câu 83:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a m
để
hàm s
2
2
1 2
ln
1 3
x mx
y
x x
+
=
+
xác
đị
nh v
i
.
x
A.
2 10.
m
<
B.
4
0 .
3
m
< <
C.
1 3.
m
<
D.
1.
m
>
Câu 84:
Tính
8 16
3log 3 2log 5
4 .
H
+
=
A.
45.
H
=
B.
25.
H
=
C.
16.
H
=
D.
8.
H
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
87
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 85: Ông B gi 15 triu đồng vào ngân hàng theo th thc lãi kép hn 1 năm vi lãi sut
7,65%/năm. Gi s lãi sut không thay đổi, hi s tin m ông B gi thu được (c vn ln lãi) sau 5
năm là bao nhiêu triu đồng ?
A.
(
)
5
15. 0,0765
m =
(triu đồng). B.
(
)
5
15. 1 0,0765
m = +
(triu đồng).
C.
(
)
5
15. 1 0,765
m = +
(triu đồng). D.
(
)
5
15. 1 2.(0,0765)
m = +
(triu đồng).
Câu 86: Tp nghim S ca bt phương trình
(
)
2
2 2
log log 6 .
x x< +
A.
(
)
{
}
3;2 \ 0 .
S =
B.
(
)
(
)
; 3 2; .
S
= −∞ +∞
C.
(
)
2;3 .
S =
D.
(
)
{
}
2;3 \ 0 .
S =
Câu 87: Trong các hàm s
1 1 sin 1
( ) ln , ( ) ln , ( ) ln
sin cos cos
x
f x g x h x
x x x
+
= = =
, hàm s
nào
đạ
o hàm
1
cos
x
?
A.
( )
g x
( ).
f x
B.
( ).
f x
C.
( ).
h x
D.
( ).
g x
Câu 88:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
2
4 2.5 10
x x x
<
.
A.
5
1
log .
2
x
>
B.
5
2
1
log .
2
x <
C.
5
2
1
log .
2
x >
D.
5
1
log .
2
x <
Câu 89:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 7.10 5.25 2 1.
x x
x
> +
A.
(
)
1;0 .
S =
B.
(
]
1;0 .
S =
C.
[
]
1;0 .
S =
D.
[
)
1;0 .
S =
Câu 90:
Giá tr
c
a bi
u th
c
(
)
( )
3
1 log
, 0, 1
a
a a
a a a
+
>
b
ng.
A.
.
a
B.
3
2
.
a
C.
1
.
2
D.
11
2
.
a
Câu 91:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
( )
1
0,5 0,0625.
x
A.
=
1
0; .
4
S
B.
( )
= +∞
1
;0 ; .
2
S
C.
( )
= +∞
1
;0 ; .
4
S
D.
( )
= +∞
1
0; 2; .
4
S
Câu 92:
B
t ph
ươ
ng trình
1
2 4
x
+
có t
p nghi
m S là.
A.
(
)
;1 .
S = −∞
B.
(
)
1; .
S
= +∞
C.
(
]
;1 .
S = −∞
D.
[
)
1; .
S
= +∞
Câu 93: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng
(0; ).
+∞
A.
1
2
log .
y x
=
B.
3
log .
y x
π
=
C.
2
3
log .
y x
=
D.
3
3
log .
y x
=
Câu 94:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
( 2 ).
x
y x x e
= +
trên
đ
o
n
[0;2].
A.
(
)
= + =
2
[0;2] [0;2]
2 2 2 ; 0.
Max y e Min y
B.
(
)
= + =
2
[0;2] [0;2]
2 2 2 ; 0.
Max y e Min y
C.
= =
[0;2] [0;2]
2; 0.
Max y Min y
D.
= + =
[0;2] [0;2]
2 2 2; 1.
Max y Min y
Câu 95:
Cho
,
a b
là nh
ng s
th
c d
ươ
ng. Rút g
n bi
u th
c
1 1 1 1
3 3 3 3
3 32 2
.
a b a b
P
a b
=
A.
3
.
P ab
=
B.
.
P ab
=
C.
1
.
P
ab
=
D.
3
1
.
P
ab
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
88
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 96: Biết rng
3
2
3
2
a a
>
3 4
log log
4 5
b b
<
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
0 1
b
< <
1.
a
>
B.
0 1
a
< <
1.
b
>
C.
1
a
>
1.
b
>
D.
0 1
a
< <
0 1.
b
< <
Câu 97:
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
25 6.5 5 0.
x x
+ =
A.
3 nghi
m.
B.
1 nghi
m.
C.
Vô nghi
m.
D.
2 nghi
m.
Câu 98:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2 4 3
log 3 2log 3.log 2.
x x
+ =
A.
0.
x
=
B.
2.
x
=
C.
4.
x
=
D.
1.
x
=
Câu 99:
Cho
2
log 20
α
=
. Tính
20
log 5
K =
theo
α
.
A.
α
α
=
2
.
K
B.
α
α
+
=
2
.
K
C.
α
=
2
.
2
K
D.
α
= +
2.
K
Câu 100:
Tìm t
p xác
đị
nh
D
c
a hàm s
2
log .
1
x
y
x
=
A.
[
)
1;2 .
D =
B.
{
}
\ 1 .
D =
C.
(
)
1;2 .
D =
D.
(
)
(
)
;1 2; .
D
= −∞ +∞
Câu 101:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
hàm s
(
)
(
)
2
2 3
log log 2 2 3
y m x m x m
= + +
xác
đị
nh v
i m
i
.
x
A.
7
; .
3
m
+∞
B.
2 7
; .
3 3
m
C.
7
;7 .
3
m
D.
7
; .
3
m
−∞
Câu 102:
Cho
2
log 5
a
=
. Hãy tính
4
log 1250
theo
.
a
A.
= +
4
log 1250 1 4 .
a
B.
( )
=
4
1
log 1250 1 4 .
2
a
C.
( )
= +
4
1
log 1250 1 2 .
2
a
D.
( )
= +
4
1
log 1250 1 4 .
2
a
Câu 103:
G
i
1 2
,
x x
là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình:
2
3 2
3 9
x x +
=
. Tính
1 2
.
S x x
= +
A.
1
.
2
S
=
B.
2.
S
=
C.
3.
S
=
D.
1.
S
=
Câu 104:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
3
2
1
log .
2
x
y
x x
+
=
A.
(
)
1; .
D
= +∞
B.
(
)
2; .
D
= +∞
C.
(
)
; 1 .
D
= −∞
D.
(
)
(
)
; 1 2; .
D
= −∞ +∞
Câu 105:
Cho hàm s
(
)
2
( ) ln 4
f x x x
=
. Ch
n kh
ng
đị
nh
Đúng
trong các kh
ng
đị
nh sau:
A.
(5) 1,2.
f
=
B.
(2) 1.
f
=
C.
(2) 0.
f
=
D.
( 1) 1,2.
f
=
Câu 106:
Cho
,
a b
là nh
ng s
th
c d
ươ
ng. Rút g
n bi
u th
c
1 1
3 3
6 6
.
a b b a
P
a b
+
=
+
A.
( )
3
.
P ab
=
B.
3
.
P ab
=
C.
( )
3
1
.
P
ab
=
D.
3
1
.
P
ab
=
Câu 107:
Đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2 4
1 . .
x
y x e
= +
A.
(
)
4 2
2 . 2 2 .
x
y e x x
= + +
B.
4
8 . .
x
y x e
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
89
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
C.
4
2 . .
x
y x e
= D.
( )
4 2
1
. 1 .
4
x
y e x
= +
Câu 108:
Xét hàm s
=
2
sin5 .
x
y e x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
+ + =
// /
4 29 0.
y y y
B.
+ =
/// /
4 29 0.
y y y
C.
+ + =
/// /
4 29 0.
y y y
D.
+ =
// /
4 29 0.
y y y
Câu 109:
Gi
i ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
4 2 2 4
log log log log 2.
x x
+ =
A.
4.
x
=
B.
16.
x
=
C.
8.
x
=
D.
2.
x
=
Câu 110:
Cho bi
u th
c
5
3
2 3 2
3 2 3
A = . Rút g
n bi
u th
c
log .
A
A.
1 3
log log .
6 2
A =
B.
1
log log 2.
6
A =
C.
2
log 6log .
3
A =
D.
1 2
log log .
6 3
A =
Câu 111:
Bi
ế
t
7 7
log 12 , log 24
= =a b . Tính
54
log 168
theo
, .
a b
A.
( )
54
1
log 168 .
8 5
ab
a b
+
=
B.
( )
54
1
log 168 .
5 8
ab
a b
+
=
C.
( )
54
1
log 168 .
8 5
ab
a b
=
+
D.
( )
54
1
log 168 .
8 5
ab
b b
+
=
Câu 112:
M
t khu r
ng tr
l
ượ
ng g
5
4.10
mét kh
i. Bi
ế
t t
c
độ
sinh tr
ưở
ng c
a các cây
khu r
ng
đ
ó là 4% m
i n
ă
m. H
i sau 5 n
ă
m, khu r
ng
đ
ó s
có bao nhiêu mét kh
i g
?
A.
(
)
+
60
5 3
4.10 1 0,05 ( ).
m
B.
(
)
+
5
5 3
4.10 10 0,05 ( ).
m
C.
(
)
+
5
5 3
4.10 1 0,5 ( ).
m
D.
(
)
+
5
5 3
4.10 1 0,05 ( ).
m
Câu 113:
S
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 7 5
2 1.
x x
+
=
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 114:
N
ế
u
log3
a
=
thì
log9000
b
ng.
A.
2
3.
a
+
B.
3 2 .
a
+
C.
3 .
a
+
D.
2
3 .
a
Câu 115:
Cho hai s
th
c
a
b
, v
i
1
a b
< <
. Kh
ng
đị
nh nào sao
đ
ây
Đúng
?
A.
log 1 log .
b a
a b
< <
B.
log log 1.
b a
a b
< <
C.
1 log log .
a b
b a
< <
D.
log 1 log .
a b
b a
< <
Câu 116:
Bi
ế
t r
ng t
l
l
m phát hàng n
ă
m c
a m
t qu
c gia trong 10 n
ă
m qua 5%. H
i n
ế
u n
ă
m
2010, giá c
a m
t lo
i hàng hóa c
a qu
c gia
đ
ó T (USD) thì sau n n
ă
m
(
)
0 10
n
giá c
a lo
i hàng
hóa
đ
ó là bao nhiêu?
A.
(
)
1 0,05
n
T n
+ +
(USD).
B.
(
)
1 0,05
n
+
(USD).
C.
0,05.
T
(USD).
D.
(
)
1 0,05
n
T +
(USD).
Câu 117:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
=
1
.
3 3
x
y
A.
(
)
1; .
D
= +∞
B.
{
}
\ 1 .
D =
C.
(
)
3; .
D
= +∞
D.
{
}
\ 3 .
D =
Câu 118:
Bi
u di
n tr
c ti
ế
p y theo x, bi
ế
t
= +
1
ln ln ln4
3
y x
A.
=
4
3
y x
B.
=
1
3
4
y x
C.
= +
1
3
4
y x
D.
=
1
3
4
x
y
Câu 119:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
6
3 2
log .
1
x
y
x
+
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
90
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
2
;1 .
3
D
=
B.
{
}
\ 1 .
D =
C.
2
; .
3
D
= +∞
D.
2
;1 .
3
D
=
Câu 120: Đạo hàm ca hàm s
13
x
y = là.
A.
13
.
ln13
x
y
= B.
1
13 .
x
y
= C.
1
13 .ln13.
x
y
= D.
13 .ln13.
x
y
=
Câu 121: Tìm giá tr ca ca biu thc
=
5
5
5
5
5 5
daáu caên
log log .... 5 .
n
M
A.
.
5
n
M
=
B.
.
M n
=
C.
.
M n
=
D.
.
5
n
n
M =
Câu 122:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
3 1
cos2 .
x
y e x
+
=
A.
(
)
3 1
2cos2 3sin2 .
x
y e x x
+
=
B.
(
)
3 1
3cos2 2sin 2 .
x
y e x x
+
= +
C.
(
)
3 1
3 cos2 sin2 .
x
y e x x
+
=
D.
(
)
3 1
3cos2 2sin2 .
x
y e x x
+
=
Câu 123:
G
i
1 2
,
x x
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình:
16 17.4 16 0
x x
+ =
. Tính
1 2
. .
P x x
=
A.
1.
P
=
B.
3.
P
=
C.
0.
P
=
D.
1.
P
=
Câu 124:
Tính
2 2
log 36 log 144.
P =
A.
2.
P
=
B.
4.
P
=
C.
2.
P
=
D.
4.
P
=
Câu 125:
Tìm t
t c
các giá tr
c
a
x
để
1
log log 9 log 5 log 2
2
a a a a
x = +
,
(
)
0, 1 .
a a
>
A.
3
.
5
x
=
B.
2
.
5
x
=
C.
6
.
5
x
=
D.
3.
x
=
Câu 126:
Hàm s
2
x
y x e
=
đồ
ng bi
ế
n trong kho
ng nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
;0 .
−∞
B.
(
)
2; .
+∞
C.
(
)
; .
−∞ +∞
D.
(
)
0;2 .
Câu 127:
V
i
0
a
>
. Rút g
n bi
u th
c
( )
7 1 2 7
2 2
2 2
.
.
a a
K
a
+
+
=
A.
3
.
K a
=
B.
5
.
K a
=
C.
.
K a
=
D.
4
.
K a
=
Câu 128:
Xét hàm s
= +
4
2 .
x x
y e e
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
=
// /
13 12 .
y y y
B.
+ =
// /
13 12 .
y y y
C.
+ =
/// /
13 12 .
y y y
D.
=
/// /
13 12 .
y y y
Câu 129:
Tính giá tr
c
a
log 10
n
m
A = (
, , 2
m n n
>
) là :
A.
.
A n m
=
B.
.
n
A
m
=
C.
.
m
A
n
=
D.
.
A mn
=
Câu 130:
Xét hàm s
(
)
= +
2
3 1 .
x
y x x
Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
.
B.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
.
C.
Hàm s
ngh
ch bi
ế
n trên
(
)
−∞
;0 .
D.
Hàm s
đồ
ng bi
ế
n trên
(
)
+∞
0; .
Câu 131:
Trong các kh
ng
đị
nh sau, kh
ng
đị
nh nào
Sai
?
A.
1 1
2 2
log log 0.
a b a b
= = >
B.
1 1
3 3
log log 0.
a b a b
> > >
C.
ln 0 1.
x x
> >
D.
2
log 0 0 1.
x x
< < <
Câu 132:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
=
+
1
3
1
log .
1
x
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
91
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
[
]
1;1 .
D =
B.
(
)
1;1 .
D =
C.
(
)
(
)
= −∞ +∞
; 1 1; .
D
D.
{
}
\ 1;1 .
D =
Câu 133: Giá tr ca biu thc
(
)
(
)
2 2
0,5 log 25 log 1,6 .
M = +
A.
5.
M
=
B.
3.
M
=
C.
1.
M
=
D.
2.
M
=
Câu 134: Tìm giá tr ca ca biu thc
=
2 2
96 12
log 24 log 192
.
log 2 log 2
I
A.
2.
I
=
B.
6.
I
=
C.
3.
I
=
D.
5.
I
=
Câu 135: Cho hai s dương ab,
1
a
. Mnh đề nào sau đây Sai ?
A.
log
.
a
b
a b
=
B.
(
)
log .
a
a
α
α
=
C.
log 1 0.
a
=
D.
log 0 1.
a
=
Câu 136: Đạo hàm ca hàm s
(
)
2
( ) ln 1
x x
f x e e
= + +
là:
A.
2
( ) 1 .
x
f x e
= + B.
2
( ) .
1
x
x
e
f x
e
=
+
C.
2
( ) .
2 1
x
x
e
f x
e
=
+
D.
2
1
( ) .
1
x
f x
e
=
+
Câu 137:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
1
2 2 6.
x x+
+ <
A.
(
)
;1 .
S = −∞
B.
(
)
;2 .
S = −∞
C.
(
)
;0 .
S = −∞
D.
(
)
;3 .
S = −∞
Câu 138:
T
p các s
x
th
a mãn
(
)
0,4
log 4 1 0.
x
+
A.
13
; .
2
x
+∞
B.
13
3; .
2
x
C.
(
)
4; .
x
+∞
D.
13
; .
2
x
−∞
Câu 139:
Trong các hàm s
sau, hàm s
nào ngh
ch bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó ?
A.
1
.
5 2
x
y
=
B.
1
.
3 2
x
y
=
C.
1
.
3 2
x
y
=
+
D.
3 2
.
3
x
y
+
=
Câu 140:
Gi
i ph
ươ
ng trình
(
)
2 2 2
log log 6 log 7.
x x+ =
A.
7.
x
=
B.
1.
x
=
C.
7.
x
=
D.
1.
x
=
Câu 141:
Cho các s
th
c d
ươ
ng
,
a b
v
i
0
a
. Kh
ng
đị
nh nào sao
đ
ây
Đúng
?
A.
( )
2
1 1
log log .
2 2
a
a
ab b
= +
B.
( )
2
1
log 2 log .
2
a
a
ab b
= +
C.
(
)
2
log 2 2log .
a
a
ab b
= +
D.
( )
2
1
log log .
2
a
a
ab b
=
Câu 142:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= +
1
2
log 2 1.
y x
A.
(
)
(
)
= +∞
;2 4; .
D
B.
(
)
2;4 .
D =
C.
(
=
2;4 .
D
D.
[
]
2;4 .
D =
Câu 143:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
3
3 3
( )
x x
f x e
+
=
trên
đ
o
n
0;2 .
A.
=
0;2
( )
Max f x e
=
0;2
( ) .
5
e
Min f x
B.
5
0;2
( )
Max f x e
=
=
0;2
( ) .
Min f x e
C.
=
0;2
( ) 5
Max f x
=
0;2
( ) 1.
Min f x
D.
=
0;2
( ) 5
Max f x e
=
0;2
( ) .
Min f x e
Câu 144:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ +
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2.
x x
A.
=
3
;3 .
4
S
B.
.
= +∞
4
; .
3
S
C.
=
8
;3 .
3
S
D.
=
8 3
; .
3 4
S
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
92
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 145: Đặt
2 5
log 3, log 3
a b= = . Biu đin
6
log 45
P = theo
, .
a b
A.
2
.
a ab
P
ab b
+
=
B.
2
.
a ab
P
ab b
+
=
+
C.
2
.
a ab
P
ab
+
=
D.
2
.
a ab
P
ab b
=
+
Câu 146:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
3 5 2
x
x
là.
A.
(
]
;1 .
S = −∞
B.
(
)
1; .
S
= +∞
C.
[
)
1; .
S
= +∞
D.
.
S
=
Câu 147:
T
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
2
3
log 4 5
y x x
= + +
là:
A.
[
]
1;5
D =
B.
(
)
1;5
D =
C.
D
=
D.
(
)
(
)
; 1 5;D
= −∞ +∞
Câu 148:
V
i
0, 1, 0
a a b
> >
. Tính
3 2log
a
b
P a
=
theo
, .
a b
A.
2 3
.
P a b
=
B.
2
.
P ab
=
C.
3 2
.
P a b
=
D.
3
.
P a b
=
Câu 149:
Giá tr
c
a bi
u th
c
11
16
: , 0.
H a a a a a a
= >
A.
3
4
.
H a
=
B.
1
2
.
H a
=
C.
.
H a
=
D.
1
4
.
H a
=
Câu 150:
Cho
2
( ) ln
f x x
= . Tính
( ).
f e
A.
3
( ) .
f e
e
=
B.
1
( ) .
f e
e
=
C.
2
( ) .
f e
e
=
D.
4
( ) .
f e
e
=
Câu 151:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
sin .
x
y e x
=
A.
2 cos .
4
x
y e x
π
= +
B.
2 sin .
4
x
y e x
π
=
C.
2 cos .
4
x
y e x
π
= +
D.
2 sin .
4
x
y e x
π
= +
Câu 152:
Trong các kh
ng
đị
nh sau
đ
ây, kh
ng
đị
nh nào
Sai
?
A.
Hàm s
x
y x
=
đạ
o hàm t
i m
i
đ
i
m
x
( )
.
x x
e e
=
B.
Hàm s
(
)
, 0, 1
x
y a a a
= >
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên t
p xác
đị
nh c
a nó.
C. Đồ
th
hàm s
(
)
, 0, 1
x
y a a a
= >
đ
i qua
đ
i
m
(
)
0;1
(
)
1;
a
, n
m phía trên tr
c hoành.
D.
Hàm s
(
)
, 0, 1
x
y a a a
= >
đạ
o hàm t
i m
i
đ
i
m
x
( )
ln .
x x
a a a
=
Câu 153:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
=
5
3
2 3 2
log .
3 2 3
K
A.
6.
K
=
B.
1 2
log .
6 3
K =
C.
1
.
6
K
=
D.
2
log .
3
K =
Câu 154:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
log9
10 8 5.
x
= +
A.
5
.
8
x
=
B.
3
.
2
x
=
C.
7
.
4
x
=
D.
1
.
2
x
=
Câu 155:
Bi
ế
t
2
log 14 .
a
=
Tính
49
=A theo
.
a
A.
=
1
.
1
A
a
B.
=
1.
A a
C.
( )
=
2
.
5 1
A
a
D.
( )
=
5
.
2 1
A
a
Câu 156:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
+
=
+
0,8
2 1
log 2.
5
x
y
x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
93
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
55
5; .
34
D
=
B.
=
1 55
; .
2 34
D
C.
1 55
; .
2 34
D
=
D.
1
; .
2
D
= −∞
Câu 157: Giá tr ca biu thc
2 2
2
3,75 60
log 240 log 15
log 1.
log 2 log 2
P = +
A.
8.
P
=
B.
4.
P
=
C.
3.
P
=
D.
1.
P
=
Câu 158: Tính
3
4 1
2
2
log 2 log 9 log 6.
H = + +
A.
4.
H
=
B.
2.
H
=
C.
2.
H
=
D.
3.
H
=
Câu 159: Nếu
log5
a
=
thì
1
log
64
b
ng :
A.
(
)
6 1 .
a
B.
4 3 .
a
C.
1 6 .
a
D.
2 5 .
a
+
Câu 160:
Tính
(
)
(
)
3
3 3 3 3
4 4
log 7 3 log 49 21 9 .
P = + + +
A.
2.
P
=
B.
4.
P
=
C.
1.
P
=
D.
3.
P
=
Câu 161:
Tìm t
p xác
đị
nh
D
c
a hàm s
π
=
2
4
1
log 3 .
27
x x
y
A.
(
)
(
)
= +
;1 3; .
D
B.
{
}
\ 1;3 .
D =
C.
(
)
1;3 .
D =
D.
[
]
1;3 .
D =
Câu 162:
Hàm s
(
)
2
ln 4
y x mx
= +
có t
p xác
đị
nh
D
=
khi và ch
khi.
A.
2 2.
m
< <
B.
2.
m
<
C.
2.
m
=
D.
2
m
>
ho
c
2.
m
<
Câu 163:
Tìm t
p xác
đị
nh
D
c
a hàm s
(
)
2
2
log 2 3 .
y x x
=
A.
(
]
[
)
; 1 3; .
D
= −∞ +∞
B.
(
)
(
)
; 1 3; .
D
= −∞ +∞
C.
[
]
1;3 .
D =
D.
{
}
\ 1;3 .
D =
Câu 164:
Tìm t
p xác
đị
nh
D
c
a hàm s
2
2
1
5 2 2 ln .
1
y x x
x
= +
A.
[
)
1;3 .
D =
B.
(
]
1;2 .
D =
C.
(
)
1;3 .
D =
D.
(
)
1;2 .
D =
Câu 165:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= + +
2
3
log 4 5 .
y x x
A.
(
)
=
1;5 .
D
B.
[
]
1;5 .
D =
C.
(
)
(
)
; 1 5; .
D
= −∞ +∞
D.
{
}
\ 1;5 .
D =
Câu 166:
Tìm kh
ng
đị
nh
Sai
trong các kh
ng
đị
nh sau
đ
ây.
A.
Hàm s
(
)
log , 1
a
y x a
= >
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0; .
+∞
B. Đồ
th
c
a hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
luôn n
m phía trên tr
c hoành.
C.
Hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
Có t
p xác
đị
nh là
(
)
0; .
+∞
D. Đồ
th
c
a hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
có ti
m c
n
đứ
ng là tr
c
.
Oy
Câu 167:
Đạ
o hàm c
a hàm s
1 sin
2
x
y
+
=
t
i
.
2
x
π
=
A.
2
2 ln2.
2
y
π
=
B.
2ln 2.
2
y
π
=
C.
2
2 .
2
y
π
=
D.
0.
2
y
π
=
Câu 168:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
+
+
>
1 2
2
5
3 4
log log
2
0,3 1.
x
x
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
94
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
=
3
0; .
2
S
B.
(
)
=
2;3 .
S
C.
=
2
0; .
3
S
D.
=
3
0; .
2
S
Câu 169: Tìm nghim ca phương trình
(
)
(
)
+ + + =
2
2 1
2
log 8 log 1 1 2 0.
x x x
A.
=
0.
x
B.
=
2.
x
C.
=
4.
x
D.
=
3.
x
Câu 170: Giá tr ca biu thc
2 2
log 2sin log cos .
12 12
L
π π
= +
A.
1.
L
=
B.
2.
L
=
C.
1.
L
=
D.
2.
L
=
Câu 171:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
= + +
7 6
1 1
log 4 log 9
16 81 15.
M
A.
10.
M
=
B.
65.
M
=
C.
36.
M
=
D.
39.
M
=
Câu 172:
Giá tr
c
a bi
u th
c
2,4
0,1
3log 10 .
M =
A.
72.
M
=
B.
0,8.
M
=
C.
7,2.
M
=
D.
7,2.
M
=
Câu 173:
T
p nghi
m
S
c
a b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
2 2
log log 6
x x
< +
là.
A.
(
)
{
}
2;3 \ 0 .
S =
B.
(
)
2;3 .
S =
C.
(
)
{
}
3;2 \ 0 .
S =
D.
(
)
(
)
; 3 2; .
S
= −∞ +∞
Câu 174:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
+ =
3.8 4.12 18 2.27 0.
x x x x
A.
1; 3.
x x
= =
B.
5.
x
=
C.
1.
x
=
D.
2; 4.
x x
= =
Câu 175:
Cho hàm s
2
( ) 2 .7
x x
f x
=
. Kh
ng
đị
nh nào sao
đ
ây là kh
ng
đị
nh
Sai
?
A.
2
( ) 1 1 log 7 0.
f x x
< + <
B.
2
2
( ) 1 log 7 0.
f x x x
< + <
C.
2
7
( ) 1 log 2 0.
f x x x
< + <
D.
2
( ) 1 ln 2 ln7 0.
f x x x
< + <
Câu 176:
G
i
M
là giá tr
l
n nh
t c
a hàm s
(
)
(
)
1 .ln
f x x x
=
trên
đ
o
n
2
1
;
e
e
. Tìm
.
M
A.
( )
2
1
1 .
M e
e
=
B.
1
1.
M
e
=
C.
(
)
2
2 1 .
M e
=
D.
(
)
2
3 1 .
M e
=
Câu 177:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= +
2
log 3 2 .
y x x
A.
{
}
\ 1;2 .
D
=
B.
(
)
(
)
= −∞ +∞
;1 2; .
D
C.
.
D
=
D.
(
)
1;2 .
D
=
Câu 178:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
cos sin
5 .
x x
y
+
=
A.
(
)
cos sin
5 cos sin ln5.
x x
y x x
+
= +
B.
(
)
cos sin ln5.
y x x
=
C.
(
)
cos sin
5 sin cos ln5.
x x
y x x
+
=
D.
(
)
cos sin
5 cos sin ln5.
x x
y x x
+
=
Câu 179:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
( )
log log 2 .
y x x
= + +
A.
)
1 2; .
D
= + +∞
B.
1 2; 1 2 .
D
= +
C.
(
)
0; .
D
= +∞
D.
(
)
2; .
D
= +∞
Câu 180:
Cho bi
ế
t n
ă
m 2010. Vi
t Nam 89 000 000 ng
ườ
i t
l
t
ă
ng dân s
1,05%
. H
i n
ă
m
2050 Vi
t Nam s
có bao nhiêu ng
ườ
i, n
ế
u t
l
t
ă
ng dân s
hàng n
ă
m không
đổ
i.(k
ế
t qu
làm tròn s
).
A.
125454579
(ng
ườ
i).
B.
135454579
(ng
ườ
i).
C.
135454589
(ng
ườ
i).
D.
235454579
(ng
ườ
i).
Câu 181:
Bi
ế
t r
ng
0,5
log 7
1
a
>
1
log 0
2 1
b
>
. Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
95
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
0 1
a
< <
0 1.
b
< <
B.
1
a
>
1.
b
>
C.
0 1
a
< <
1.
b
>
D.
0 1
b
< <
1.
a
>
Câu 182: Tìm tp xác định D ca hàm s
=
2
log 12.
y x x
A.
(
)
3;4 .
D =
B.
(
)
\ 4; .
D
= +∞
C.
(
)
(
)
= +
; 3 4; .
D
D.
{
}
\ 3;4 .
D =
Câu 183: Tìm nghim ca phương trình
2 1 1
2 2 12 2 .
x x x
+ +
= +
A.
7.
x
=
B.
9.
x
=
C.
2.
x
=
D.
1; 9.
x x
= =
Câu 184: Tìm nghim ca phương trình
(
)
2
2
log 2 3.
x x
+ + =
A.
2; 3.
x x
= =
B.
3; 0.
x x
= =
C.
2; 3.
x x
= =
D.
1; 2.
x x
= =
Câu 185: Đạo hàm ca hàm s
2
( ) ln 1.
f x x
= +
A.
2
1
( ) .
1
f x
x
=
+
B.
2
( ) .
1
x
f x
x
=
+
C.
2
( ) .
1
x
f x
x
=
+
D.
( )
2
( ) .
2 1
x
f x
x
=
+
Câu 186:
Đạ
o hàm c
a hàm s
:
.
y x
=
A.
8
7
1
.
8
y
x
=
B.
16
15
1
.
16
y
x
=
C.
16
15
.
16
x
y
=
D.
32
31
1
.
32
y
x
=
Câu 187:
Cho
2 2
log 5 ,log 3
= =
a b
. Tính
3
log 675
=H theo
, .
a b
A.
=
+
2
.
3
a
H
b
B.
= +
3
2.
a
H
b
C.
= +
2
3.
a
H
b
D.
= +
3.
a
H
b
Câu 188:
Xét hàm s
cos2
( )
x
f x e= . Kh
ng
đị
nh nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
úng ?
A.
3
/
2
.
6
f e
π
=
B.
/
3 .
6
f e
π
=
C.
/
3 .
6
f e
π
=
D.
/
3 .
6
f e
π
=
Câu 189:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
2
2
log .
x
y x e
= +
A.
( )
2
2
ln 2
x
x
e
y
x e
+
=
+
B.
(
)
2
2 ln 2
x
x
x e
y
x e
+
=
+
C.
( )
2
.
ln 2
x
x
x e
y
x e
+
=
+
D.
( )
2
2
.
ln 2
x
x
x e
y
x e
+
=
+
Câu 190:
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
3
ln 1.
y x
=
A.
( )
2
3
3
.
2 1
x
y
x
=
B.
2
3
.
1
x
y
x
=
C.
( )
2
3
2
.
3 1
x
y
x
=
D.
( )
3
3
.
2 1
x
y
x
=
Câu 191:
T
p các s
x
th
a mãn
2 1 2
3 3
.
5 5
x x
A.
(
)
; .
x
−∞ +∞
B.
(
]
;1 .
x −∞
C.
[
)
1; .
x
+∞
D.
[
)
3; .
x
+∞
Câu 192:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2 4 8
11
log log log .
2
x x x+ + =
A.
8.
x
=
B.
16.
x
=
C.
2.
x
=
D.
4.
x
=
Câu 193:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
(
)
2
log 3 1 3.
x
A.
10
.
3
x >
B.
1
3.
3
x
< <
C.
3.
x
<
D.
3.
x
>
Câu 194:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
+ =
2 4
log 1 2log 3 2 2 0.
x x
A.
2.
x
=
B.
3.
x
=
C.
4.
x
=
D.
1.
x
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
96
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
Câu 195: Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
2
( ) 4ln 3
2
x
f x x
=
trên đon
2;1 .
A.
=
2;1
( ) 8ln2
Max f x
=
2;1
( ) 4ln2.
Min f x
B.
2;1
1
( ) 4ln2
2
Max f x
=
=
2;1
1
( ) 8ln2.
2
Min f x
C.
= +
2;1
1
( ) 8ln2
2
Max f x
= +
2;1
1
( ) 4ln2.
2
Min f x
D.
=
2;1
1
( ) ln2
2
Max f x
=
2;1
1
( ) 4ln2.
2
Min f x
Câu 196: Đặt
4
log 12
a
=
. Biu din
6
log 16
theo
.
a
A.
6
4
log 16 .
2 1
a
=
B.
( )
6
1
log 16 .
4 2 1
a
=
C.
6
8
log 16 .
1
a
=
+
D.
6
4
log 16 .
2
a
=
Câu 197:
Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
ph
ươ
ng trình
1 2
4 2 0
x x
m
+ +
+ =
có nghi
m .
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 198:
T
p nghi
m S b
t ph
ươ
ng trình
2 3
2 1
1
2 32. 2 0.
2
x
x
+
+
+
A.
(
]
[
)
;2 4; .
S
= −∞ +∞
B.
[
]
2;4 .
S =
C.
(
]
;0 .
S = −∞
D.
[
)
0; .
S
= +∞
Câu 199:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
(
)
2 4
log log 1.
x
=
A.
16.
x
=
B.
4.
x
=
C.
2.
x
=
D.
8.
x
=
Câu 200:
T
p nghi
m
S
c
a b
t ph
ươ
ng trình
1
3
3 1
log 1.
2
x
x
<
+
A.
1 5
; .
3 8
S
=
B.
5
; .
8
S
= −∞
C.
( )
1 5
; 2 ; .
3 8
S
= −∞
D.
5
( ; 2) ; .
8
S
= −∞ +∞
Câu 201:
Tìm nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 8
log 9log 4.
x x
=
A.
1; 6.
x x
= =
B.
1
; 6.
2
x x
= =
C.
1
; 2.
2
x x
= =
D.
2; 6.
x x
= =
Câu 202:
T
p nghi
m S c
a b
t ph
ươ
ng trình
9 3 6 0.
x x
<
A.
(
)
2;3 .
S =
B.
(
)
3;2 .
S
=
C.
(
)
1; .
S
= +
D.
(
)
;1 .
S
= −∞
Câu 203:
N
ế
u
12
log 6
a
=
12
log 7
b
=
thì.
A.
2
log 7 .
1
b
a
=
+
B.
2
log 7 .
1
b
a
=
C.
2
log 7 .
1
a
b
=
D.
2
log 7 .
1
a
b
=
+
Câu 204:
Trong các m
nh
đề
sau, m
nh
đề
nào
Sai ?
A.
1 1
3 3
log log 0.
a b a b
> > >
B.
ln ln 0 .
a b a b
< < <
C.
2
log 0 0 1.
x x
< < <
D.
ln 0 1.
x x
> >
Câu 205:
Ông A vay ng
n h
n ngân hàng 100 tri
u
đồ
ng, v
i lãi su
t 12%/n
ă
m. Ông mu
n hoàn n
cho
ngân hàng theo cách: Sau
đ
úng m
t tháng k
t
ngày vay, ông b
t
đầ
u hoàn n
; hai l
n hoàn n
liên ti
ế
p
cách nhau
đ
úng m
t tháng, s
ti
n hoàn n
m
i l
n là nh
ư
nhau và tr
h
ế
t ti
n n
sau
đ
úng 3 thánh k
t
ngày vay. H
i, theo cách
đ
ó, s
ti
n mông A s
ph
i tr
cho ngân hàng m
i l
n hoàn n
là bao nhiêu?
Bi
ế
t r
ng, lãi su
t ngân hàng không thay
đổ
i trong th
i gian ông A hoàn n
.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
97
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
(
)
( )
3
3
120. 1,12
1,12 1
m
=
(triu đồng. B.
(
)
3
100. 1,01
3
m
= (triu đồng).
C.
100.1,03
3
m
= (triu đồng). D.
(
)
( )
3
3
1,01
1,01 1
m
=
(triu đồng).
Câu 206: Gii bt phương trình
(
)
2
1
2
log 5 7 0.
x x
+ >
A.
3.
x
>
B.
2
x
<
hoc
3.
x
>
C.
2 3.
x
< <
D.
1 2.
x
< <
Câu 207: Tìm tp xác định D ca hàm s
2
.
4 2
x
y =
A.
(
)
2; .
D
= +∞
B.
.
D
=
C.
1
; .
2
D
=
D.
1
; .
2
D
= +∞
Câu 208:
N
ế
u
log5
a
=
thì
1
log
64
b
ng.
A.
4 3 .
a
B.
1 6 .
a
C.
2 5 .
a
+
D.
(
)
6 1 .
a
Câu 209:
T
p nghi
m
S
c
a ph
ươ
ng trình
2
1
2
1
2 .
2
x
x x
A.
(
)
;0 .
S = −∞
B.
(
)
2; .
S
= +∞
C.
(
)
1;2 .
S =
D.
( ;0].
S
= −∞
Câu 210:
Trong các phát bi
u sau, có bao nhiêu phát bi
u
Đúng
?
1
Hàm s
(
)
log , 0, 1
a
y x a a
= >
luôn
đồ
ng bi
ế
n trên kho
ng
(
)
0;
+∞
khi
1.
a
>
2
Đồ
th
hàm s
y x
α
=
không có
đườ
ng ti
m c
n.
3
V
i
, 0, 1
a b a
>
, ta có:
log .
a
a b b
α
α
= =
4
Ph
ươ
ng trình
x
a b
=
,
(
)
, 0, 1
a b a
>
luôn có nghi
m.
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 211:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
= +
7 5
1 log 2 log 4
49 5 .
L
A.
25
.
49
L =
B.
25
.
4
L =
C.
25
.
2
L =
D.
49
.
2
L =
Câu 212:
Cho
2
2
( ) log 1
f x x
=
. Tìm t
t c
các giá tr
th
c c
a
x
để
(
)
/
0.
f x
<
A.
0.
x
>
B.
1.
x
>
C.
1 0.
x
< <
D.
1.
x
<
Câu 213:
Tìm t
p xác
đị
nh D c
a hàm s
(
)
= + +
2
3
log 3 2 4 .
y x x x
A.
(
)
1;2 .
D =
B.
{
}
\ 1;2 .
D =
C.
[
]
1;2 .
D =
D.
(
)
= −∞ +∞
;1 2; .
D
Câu 214:
Tính
log 4
a
Q a=
(
0
a
>
1
a
).
A.
16.
Q
=
B.
1
.
2
Q
=
C.
2.
Q
=
D.
1
.
16
Q =
Câu 215:
Đạ
o hàm c
a hàm s
(
)
ln 1 .
y x x
=
A.
ln .
y x x
=
B.
1
1.
y
x
=
C.
ln .
y x
=
D.
ln 1.
y x
=
Câu 216:
N
ế
u
log2 , log3
a b
= =
thì
9
log 20
b
ng.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
98
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
1
.
2
a
b
+
B.
1
.
a
b
+
C.
1
.
b
a
+
D.
1
.
2
b
a
+
Câu 217: Tìm tp xác định D ca hàm s
1
2
1
log .
5
x
y
x
=
+
A.
(
)
{
}
; 4 \ 5 .
D
= −∞
B.
[
]
5;4 .
D =
C.
(
)
; 5 .
D
= −∞
D.
(
)
; 4 .
D
= −∞
Câu 218: Tìm nghim ca phương trình
16 17.4 16 0.
x x
+ =
A.
0; 2.
x x
= =
B.
2; 4.
x x
= =
C.
0; 3.
x x
= =
D.
1; 4.
x x
= =
Câu 219: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
(
)
3
2
log 4 2
x
m x
+ =
hai nghim
phân bit .
A.
1
.
2
m
<
B.
1
.
2
m
>
C.
0.
m
>
D.
1
0 .
2
m
< <
Câu 220: Gi
1 2
;
x x
là hai nghim ca phương trình
2 2
3 3
log log 1 5 0
x x
+ + =
. Tính
1 2
. .
P x x
=
A.
1
.
3
P
=
B.
9.
P
=
C.
3.
P
=
D.
1.
P
=
Câu 221: Cho
1
a
>
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào Sai ?
A. Đồ th hàm s y =
log
a
x
có tim cn ngang là trc hoành.
B. Nếu
1 2
x x
<
thì
1 2
.
log log
a a
x x
<
C.
log
a
x
> 0 khi
1.
x
>
D.
log
a
x
< 0 khi
0 1.
x
< <
Câu 222: Tính
9
125 7
1 1
log 4
log 8 log 2
4 2
81 25 .49 .
P
= +
A.
16.
P
=
B.
219.
P
=
C.
216.
P
=
D.
19.
P
=
Câu 223: Tìm nghim ca phương trình
(
)
2
2 2
log 3log 2 1 0.
x x
+ =
A.
2; 4.
x x
= =
B.
1 1
; .
2 4
x x
= =
C.
2; 4.
x x
= =
D.
1 1
; .
2 4
x x
= =
Câu 224: Gii bt phương trình
(
)
2
1
2
log 5 6 3.
x x
A.
(
)
(
)
2; 1 6;7 .
x
B.
[
)
(
]
2; 1 6;7 .
x
C.
[
]
2;7 .
x
D.
(
)
1;6 .
x
Câu 225: Hàm s
1
3
x
y
=
có giá tr
b
ng 27 khi
x
b
ng.
A.
1
.
3
x
=
B.
3.
x
=
C.
1
.
3
x
=
D.
3.
x
=
Câu 226:
Tìm giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a hàm s
2
3 ln
y x x x
= + trên
đ
o
n
[
]
1;2 .
A.
[ ] [ ]
1;2 1;2
7 2ln2; 2.
Max y Min y
= + =
B.
[ ] [ ]
1;2 1;2
7; 2.
Max y Min y
= =
C.
[ ] [ ]
1;2 1;2
2; 7 2ln2.
Max y Min y= =
D.
[ ] [ ]
1;2 1;2
2; 2ln 2.
Max y Min y= =
Câu 227:
Tìm giá tr
c
a c
a bi
u th
c
=
5
2 43
4
. .
log .
a
a a a
M
a
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
99
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
A.
175
.
60
M =
B.
12.
M
=
C.
173
.
60
M =
D.
60
.
173
M =
Câu 228: Cho hàm s
1
ln
1
y
x
=
+
. H thc nào sau đây là Đúng ?
A.
/
1 .
y
xy e
=
B.
/
1 .
y
xy e
+ =
C.
/
1 .
y
xy e
=
D.
/
1 .
y
xy e
+ =
Câu 229: Cho hai hàm s ( ) , ( )
2 2
x x x x
a a a a
f x g x
+
= = . Khng định nào dưới đây là đúng ?
A.
( )
f x
là hàm s chn,
( )
g x
là hàm s l. B.
( )
f x
( )
g x
đều là hàm s l.
C.
( )
f x
( )
g x
đều là hàm s chn. D.
( )
f x
là hàm s l,
( )
g x
là hàm s chn.
Câu 230: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s
( )
2
3
1
log 2 3
y
x x m
=
+
xác định vi mi
.
x
A.
2
;5 .
3
m
B.
2
.
3
m
<
C.
2
.
3
m
D.
2
.
3
m
>
Câu 231:
Gi
i b
t ph
ươ
ng trình
1
2
2 2 1
0.
4 3
x
x
x x
+
+
A.
4.
x
>
B.
3.
x
<
C.
4.
x
<
D.
3.
x
>
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
100
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
ĐÁP ÁN CHUYÊN ĐỀ 2
LŨY THA – MŨ – LÔGARIT
HÀM S LŨY THA – MŨ – LÔGARIT
PHƯƠNG TRÌNH – BT PHƯƠNG TRÌNH
H PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LÔGARIT
§1. LŨY THA – HÀM S LŨY THA
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
A
B
C
D
§2. LÔGARIT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
101
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
§3. HÀM S MŨ. HÀM S LÔGARIT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57
A
B
C
D
§4. PHƯƠNG TRÌNH – BT PHƯƠNG TRÌNH
H PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LÔGARIT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
102
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
ÔN TP CHUYÊN ĐỀ 2
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
A
B
C
D
14
1
14
2
14
3
14
4
14
5
14
6
14
7
14
8
14
9
15
0
15
1
15
2
15
3
15
4
15
5
15
6
15
7
15
8
15
9
16
0
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
103
Chuyên đề 2. Lũy tha – Mũ – Lôgarit
PT – BPT – HPT Mũ, Lôgarit
16
1
16
2
16
3
16
4
16
5
16
6
16
7
16
8
16
9
17
0
17
1
17
2
17
3
17
4
17
5
17
6
17
7
17
8
17
9
18
0
A
B
C
D
18
1
18
2
18
3
18
4
18
5
18
6
18
7
18
8
18
9
19
0
19
1
19
2
19
3
19
4
19
5
19
6
19
7
19
8
19
9
20
0
A
B
C
D
20
1
20
2
20
3
20
4
20
5
20
6
20
7
20
8
20
9
21
0
21
1
21
2
21
3
21
4
21
5
21
6
21
7
21
8
21
9
22
0
A
B
C
D
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
104
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
CHUYÊN ĐỀ 3
HÌNH HC TNG HP - HÌNH HC KHÔNG GIAN
KHI ĐA DIN
MT CU – MT TR - MT NÓN
---o0o---
KHI ĐA DIN
A. KIN THC CN NM
I. MT S CÔNG THC TRONG HÌNH HC PHNG
1. H thc lượng trong tam giác:
a) Cho
ABC vuông ti A, có đường cao AH.
+ =
2 2 2
AB AC BC
=
2
.
AB BC BH
=
2
.
AC BC CH
= +
2 2 2
1 1 1
AH AB AC
= =
.sin .cos
AB BC C BC B
= =
.tan .cot
AB AC C AC B
b) Cho
ABCđộ dài ba cnh là: a, b, c; độ
dài các trung tuyến là m
a
, m
b
, m
c
; bán kính
đường tròn ngoi tiếp R; bán kính đường tròn ni
tiếp r; na chu vi p.
Định lí hàm s cosin:
= +
2 2 2
2 cos
a b c bc A
;
= +
2 2 2
2 cos
b c a ca B
;
= +
2 2 2
2 cos
c a b ac C
Định lí hàm s sin:
= = =
2
sin sin sin
a b c
R
A B C
Công thc độ dài trung tuyến:
+ +
= =
2 2 2 2 2 2
2 2
; ;
2 4 2 4
a b
b c a c a b
m m
+
=
2 2 2
2
2 4
c
a b c
m
2. Các công thc tính din tích:
a) Tam giác
:
= = =
1 1 1
. . .
2 2 2
a b c
S a h b h c h
= = =
1 1 1
sin .sin sin
2 2 2
S bc A ca B ab C
=
4
abc
S
R
=
S pr
(
)
(
)
(
)
=
S p p a p b p c
ABC vuông ti A:
= =
1 1
. . . .
2 2
S AB AC BC AH
ABC đều, cnh a:
=
2
3
4
a
S
b) Hình vuông
: S = a
2
(a: cnh hình vuông)
c) Hình ch nht: S = a.b
(a, b: hai kích thước)
d) Hình bình hành:
S = đáy
×
cao =
. .
AB AD sinBAD
e) Hình thoi:
= =
1
. . .
2
S AB AD sinBAD AC BD
f) Hình thang:
( )
= +
1
.
2
S a b h
(a, b: hai đáy, h: chiu cao)
g) T giác có hai đường chéo vuông
góc:
=
1
.
2
S AC BD
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
105
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
II. QUAN H SONG SONG
1. Hai đường thng song song
a) Định nghĩa: Hai đường thng được gi là song song nếu chúng đồng phng và không có đim chung.
α
=
, ( )
/ /
a b
a b
a b
b) Tính cht
Định lí. (về giao tuyến ba mặt phẳng)
Nếu ba mặt phẳng phân biệt đôi một cắt nhau theo ba giao tuyến phân biệt thì ba giao tuyến ấy hoặc đồng
quy hoặc đôi một song song với nhau.
α β γ
α β
α γ
β γ
=
=
=
( ) ( ) ( )
( ) ( ) , ,
( ) ( ) / / / /
( ) ( )
a a b c ñoàng qui
b a b c
c
Hệ quả: Nếu hai mặt phẳng phân biệt lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì giao tuyến của chúng
(nếu có) cũng song song với hai đường thẳng đó hoặc trùng với một trong hai đường thẳng đó.
α β
α β
α β
=
( ) ( )
( ) ( ) / / / /
( ), ( ) ( )
/ /
d (neáu coù) d a b
a b d a d b
a b
Định lí. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
/ /
/ / , / /
a b
a b
a c b c
2. Đường thng song song vi mt phng
a) Định nghĩa: Mt đường thng và mt mt phng gi là song song vi nhau nếu chúng không có đim
chung.
α α
=
/ /( ) ( )
d d O
b) Các tính cht
Định lí 1. Nếu đường thẳng d không nằm trong mặt phẳng
α
( )
d song song với đường thẳng d’ nằm
trong
α
( )
thì d song song với
α
( )
.
α
α
α
( )
/ / ' / /( )
' ( )
d
d d d
d
Định lí 2. Cho đường thẳng d song song với mặt phẳng
α
( )
. Nếu mặt phẳng
β
( )
chứa d và cắt
α
( )
theo
giao tuyến d’ thì d’ song song với d:
α
β
β α
=
/ /( )
( ) / / '
( ) ( ) '
d
d d d
d
H qu 1. Nếu mt đường thng song song vi mt mt phng thì nó song song vi mt đường thng nào
đó trong mt phng.
Hệ quả 2. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì giao tuyến của chúng
(nếu có) cũng song song với đường thẳng đó.
α
β
α β
=
( )/ /
( )/ / / / '
( ) ( ) '
d
d d d
d
Định lí 3. Cho hai đường thẳng chéo nhau. Có duy nhất một mặt phẳng chứa đường thẳng này và song
song với đường thẳng kia.
3. Hai mt phng song song
a) Định nghĩa: Hai mt phng gi là song song nếu chúng không có đim chung.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
106
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
α β α β
=
( )/ /( ) ( ) ( )
O
b) Các tính cht
Định lí. Nếu mặt phẳng
α
( )
chứa hai đường thẳng cắt nhau a, ba, b cùng song với mặt phẳng
β
( )
thì
α
( )
song song với
β
( )
.
α α
α β
β β
=
( ), ( )
( )/ /( )
/ /( ), / /( )
a b
a b M
a b
Hệ quả. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
α β
α γ α β
β γ
( ) ( )
( )/ /( ) ( )/ /( )
( )/ /( )
Định lí. Cho hai mặt phẳng song. Nếu một mặt phẳng cắt mặt phẳng này thì cũng cắt mặt phẳng kia và hai
giao tuyến song song với nhau.
α β
γ α
γ β
=
=
( )/ /( )
( ) ( ) / /
( ) ( )
a a b
b
4. Chng minh quan h song song
a) Chng minh hai đường thng song song
Có th s dng 1 trong các cách sau:
Chng minh 2 đường thng đó đồng phng, ri áp dng phương pháp chng minh song song trong
hình hc phng (như tính cht đường trung bình, định lí Talét đảo, …)
Chng minh 2 đường thng đó cùng song song vi đường thng th ba.
Áp dng các định lí v giao tuyến song song.
b) Chng minh đường thng song song vi mt phng
Để chng minh
α
( )
d
, ta chng minh d không nm trong
α
( )
và song song vi mt đường thng d nào
đó nm trong
α
( )
.
c) Chng minh hai mt phng song song
Chng minh mt phng này cha hai đường thng ct nhau ln lượt song song vi hai đường thng trong
mt phng kia.
III. QUAN H VUÔNG GÓC
1. Hai đường thng vuông góc
a) Định nghĩa: Hai đường thng được gi là vuông góc nếu góc gia chúng bng
0
90
(
)
=
0
, 90
a b a b
b) Tính cht
Gi s
u
là VTCP ca a,
v
là VTCP ca b. Khi đó
=
. 0
a b u v
.
⁄⁄
b c
a b
a c
2. Đường thng và mt phng vuông góc
a) Định nghĩa: Đường thng d được gi là vuông góc vi mt phng
α
( )
nếu d vuông góc vi mi đưng
thng a nm trong mt phng
α
( )
.
α α
( ) , ( )
d d a a
b) Tính cht
Điu kin để đường thng vuông góc mt phng: Nếu mt đường thng vuông góc vi hai đường
thng ct nhau cùng thuc mt mt phng thì nó vuông góc vi mt phng y.
α
α
=
, ( ),
( )
,
a b a b O
d
d a d b
α
α
/ /
( )
( )
a b
b
a
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
107
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
α α
/ /
( ), ( )
a b
a b
a b
α β
β
α
( )/ /( )
( )
( )
a
a
α β
α β
α β
(
( ) ( )
( )/ / )
( ) ,( )a a
α
α
/ /( )
( )
a
b a
b
α
α
α
(
( )
/ / )
,( )
a
a
a b b
Mt phng trung trc ca mt đon thng mt phng vuông góc vi
đon thng ti
trung đim ca nó.
Mt phng trung trc ca đon thng là tp hp các đim cách đều hai đầu mút ca đon
thng đó.
Định lí ba đường vuông góc
Cho
( ), ( )
a P b P
, a là hình chiếu ca a trên (P). Khi đó b
a b
a
3. Hai mt phng vuông góc
a) Định nghĩa: Hai mt phng gi là vuông góc vi nhau nếu góc hai mt phng đó là góc
vuông.
(
)
α β α β
=
0
( ) ( ) ( ),( ) 90
b) Tính cht
Điu kin để hai mt phng vuông góc vi nhau mt phng này cha mt đường thng vuông góc
vi mt kia.
α
α β
β
( )
( ) ( )
( )
a
a
α β α β
β
α
=
( ) ( ),( ) ( )
( )
( ),
c
a
a a c
α β
α α
β
( ) ( )
( ) ( )
, ( )
A a
a A a
α β
α γ γ
α γ
=
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
d
d
IV. GÓC – KHONG CÁCH
1. Góc
a) Góc gia hai đường thng: Góc gia hai đường thng ab trong không gian là góc
gia hai đường thng a’b’ cùng đi qua mt đim và ln lượt song song vi ab.
=
'/ /
( ; ) ( '; ')
'/ /
a a
a b a b
b b
. Lưu ý:
0 0
0 ( ; ) 90
a b
b) Góc gia đường thng vi mt phng:
Nếu
α
( )
d
thì
(
)
α
=
0
,( ) 90
d
.
Nếu
( )
d P
thì
(
)
(
)
α
=
,( ) , '
d d d
vi d
là hình chiếu ca d trên
α
( )
.
Lưu ý:
(
)
α
0 0
0 ,( ) 90
d
c) Góc gia hai mt phng: Góc gia hai mt phng là góc gia hai đường thng ln lượt
vuông góc vi hai mt phng.
( )
( )
α
α β
β
=
( )
( ),( ) ,
( )
a
a b
b
Cách xác định góc giữa hai mặt phẳng cắt nhau
Khi hai mt phng
α
( )
β
( )
ct nhau theo mt giao tuyến là
, để tính góc gia chúng, ta ch
vic xét mt mt phng
γ
( )
vuông góc vi
, ln lượt ct
α
( )
β
( )
theo các giao tuyến a, b.
Lúc đó góc (
α
( )
,
β
( )
) = (a, b)
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
108
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Nghĩa là:
( )
α β
γ
α β
γ α
γ β
=
=
=
=
( ) ( )
( )
( ),( ) ( , )
( ) ( )
( ) ( )
a b
a
b
Gi s (P) (Q) = c. T I c, dng :
( )
( )
α
α β
β
=
( ),
( ),( ) ,
( ),
a a c
a b
b b c
Lưu ý:
(
)
α β
0 0
0 ( ),( ) 90
d) Din tích hình chiếu ca mt đa giác
Gi S là din tích ca đa giác H trong
α
( )
, S là din tích ca hình chiếu H ca H
trên
β
( )
,
(
)
ϕ α β
=
( ),( )
. Khi đó:
ϕ
=
' .cos
S S
2. Khong cách
a) Khong cách t mt đim đến đường thng (mt phng) bng độ dài đon vuông góc v t đim đó
đến đường thng (mt phng).
b) Khong cách gia đường thng mt phng song song bng khong cách t mt đim bt trên
đường thng đến mt phng.
c) Khong cách gia hai mt phng song song bng khong cách t mt đim bt trên mt phng
này đến mt phng kia.
d) Khong cách gia hai đường thng chéo nhau bng:
Độ dài đon vuông góc chung ca hai đường thng đó.
Khong cách gia mt trong hai đường thng vi mt phng cha đường thng kia song song
vi đường thng th nht.
Khong cách gia hai mt phng, mi mt phng cha đường thng y song song vi
đường thng kia.
V. KHI ĐA DIN VÀ THCH
1. Th tích ca khi hp ch nht:
V abc
=
, vi a, b, c là ba kích thước ca khi hp ch nht.
2. Th tích ca khi chóp:
1
3
ñaùy
V S h
.
=
, vi S
đáy
là din tích đáy, h là chiu cao ca khi chóp
3. Th tích ca khi lăng tr:
ñaùy
V S h
.
=
, vi S
đáy
là din tích đáy, h là chiu cao ca khi lăng tr
4. Th tích ca khi cu:
π
=
3
4
3
V R
5. Mt s phương pháp tính th tích khi đa din
a) Tính th tích bng công thc
Tính các yếu t cn thiết: độ dài cnh, din tích đáy, chiu cao, …
S dng công thc để tính th tích.
b) Tính th tích bng cách chia nh
Ta chia khi đa din thành nhiu khi đa din nh mà có th d dàng tính được th tích ca chúng. Sauđó,
cng các kết qu ta được th tích ca khi đa din cn tính.
c) Tính th tích bng cách b sung
Ta th ghép thêm vào khi đa din mt khi đa din khác sao cho khi đa din thêm vào khi đa
din mi to thành có th d tính được th tích.
d) Tính th tích bng công thc t s th tích
Ta có th vn dng tính cht sau:
Cho ba tia Ox, Oy, Oz không đồng phng. Vi bt các đim A, A’ trên Ox; B, B' trên Oy; C, C' trên Oz,
ta
đều có:
OABC
OA B C
V
OA OB OC
V OA OB OC
' ' '
. .
' ' '
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
109
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Th tích V ca mt khi hình ch nht có kích thước ba cnh
, ,
a b c
là.
A.
=
3
.
V b
B.
=
3
.
V c
C.
=
. . .
V a b c
D.
=
3
.
V a
Câu 2: Khi hai mươi mt đều thuc loi nào dưới đây?
A. Loi
{
}
4;3 .
B. Loi
{
}
3;5 .
C. Loi
{
}
4;5 .
D. Loi
{
}
3;4 .
Câu 3: Cho khi chóp
. ,
S ABCD
trong đó
SABC
t din đều cnh
a
ABCD
hình thoi. Tính th
tích V ca khi chóp đã cho.
A.
3
2
.
24
a
V =
B.
3
2
.
6
a
V =
C.
3
2
.
12
a
V =
D.
3
3
.
3
a
V =
Câu 4:
Cho hình chóp t
giác
.
S ABCD
đ
áy ABCD hình vuông c
nh
a
, c
nh bên SA vuông góc v
i
m
t ph
ng
đ
áy và
2
SA a
=
. Th
tích V c
a kh
i chóp
.
S ABCD
là.
A.
=
3
2
.
6
V a
B.
=
3
2 3
.
3
V a
C.
=
3
2
.
3
V a
D.
=
3
2
.
4
V a
Câu 5:
Cho kh
i chóp
.
S ABC
đ
áy ABC tam giác vng cân t
i A,
2,
AB a SA SB SC
= = =
. Góc
gi
a SA và m
t ph
ng
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Th
tích V c
a kh
i t
di
n
.
S ABC
theo a là.
A.
=
3
2 3
.
3
V a
B.
3
3
.
3
V a
=
C.
=
3
3
.
4
V a
D.
=
3
3
.
2
V a
Câu 6:
Cho hình chóp
.
S ABC
th
tích V. Trên các
đ
o
n
, ,
SA SB SC
l
y l
n l
ượ
t các
đ
i
m
, ,
A B C
sao cho
2 ,
SA SA
=
3 , 4
SB SB SC SC
= =
. Tính th
tích
V
c
a hình chóp
.
S A B C
theo V.
A.
.
72
V
V
=
B.
.
12
V
V
=
C.
.
24
V
V
=
D.
.
3
V
V
=
Câu 7:
Cho nh l
ă
ng tr
.
ABC A B C
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
2 ,
a
góc gi
a c
nh bên m
t
đ
áy
b
ng
0
60 .
Hình chi
ế
u c
a
đỉ
nh
A
trên m
t ph
ng
( )
ABC
trùng v
i tr
ng tâm c
a tam giác
.
ABC
Tính
th
tích V c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
4 3.
V a
=
B.
3
3
.
4
a
V
=
C.
3
2 3.
V a
=
D.
3
3
.
2
a
V
=
Câu 8:
Cho hình chóp
S ABC
.
đ
áy
ABC
là tam giác vuông t
i
B
,
AB a
=
,
BC a
3
=
,
SA
vuông
góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t góc gi
a
SC
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Th
tích kh
i V c
a chóp
S ABC
.
theo a
là.
A. =
3
.
2
a
V
B.
=
3
2 3
.
3
V a
C.
=
3
.
V a
D. =
3
.
3
a
V
Câu 9:
Cho nh chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác
đề
u c
nh
.
a
Hình chi
ế
u vuông góc c
a S lên m
t
ph
ng
(
)
ABC
đ
i
m H thuôc c
nh AB sao cho
2
HA HB
=
. Góc gi
a
đườ
ng th
ng SC m
t ph
ng
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Kho
ng cách h gi
a hai
đườ
ng th
ng SABC theo a là.
A.
=
42
2
a
h
B.
=
42
.
4
a
h
C.
=
42
.
6
a
h
D.
42
.
8
a
h
=
Câu 10:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
ABC A B C
/ / /
.
,
đ
áy
ABC
là tam giác vuông cân t
i
B
,
ACA
/ 0
60
=
,
A C a
/
2
=
. Th
tích V c
a kh
i l
ă
ng tr
ABC A B C
/ / /
.
theo a là.
A.
=
3
3
.
4
V a
B.
=
3
3
.
2
V a
C.
=
3
3
.
6
V a
D.
=
3
3
.
12
V a
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
110
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 11: Cho hình chóp đều S.ABCD đáy là hình vuông cnh a và cnh bên to vi đáy mt góc 60
o
. Din
tích xung quanh
xq
S
ca hình nón ngoi tiếp hình chóp là.
A.
π
=
2
.
xq
S a
B.
π
=
2
2
.
2
xq
S a
C.
π
=
2
2 .
xq
S a
D.
π
=
2
2 .
xq
S a
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thoi cnh a, cnh bên SA vuông góc vi đáy,
0
120
BAD = , M trung đim ca cnh BC
0
45
SMA = . Khong cách h t đim D đến mt phng
(
)
SBC
theo a là.
A.
=
3
.
4
a
h
B.
6
.
4
a
h =
C.
=
6
.
2
a
h
D.
=
6
.
3
a
h
Câu 13:
Cho kh
i h
p
đứ
ng
. ,
ABCD A B C D
trong
đ
ó
A ABD
t
di
n
đề
u c
nh
.
a
Tính th
tích V
c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
3
3
.
2
a
V =
B.
3
2
.
2
a
V =
C.
3
2.
V a=
D.
3
2
.
6
a
V =
Câu 14:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
ABC A B C
. ' ' '
đ
áy ABC tam giác vuông t
i B
BA BC a
= =
. Góc
gi
a
đườ
ng th
ng
A B
'
v
i m
t ph
ng
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Th
tích V c
a kh
i l
ă
ng tr
ABC A B C
. ' ' '
tính
theo a là.
A.
=
3
3
.
15
V a
B.
=
3
3
.
2
V a
C.
=
3
2 3
.
3
V a
D.
=
3
3
.
3
V a
Câu 15:
Cho nh chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác
đề
u c
nh
.
a
Hình chi
ế
u vuông góc c
a S lên m
t
ph
ng
(
)
ABC
đ
i
m H thuôc c
nh AB sao cho
2
HA HB
=
. c gi
a
đườ
ng th
ng SC m
t ph
ng
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Th
tích V c
a kh
i chóp
.
S ABC
theo a là.
A.
3
7
.
12
V a
=
B.
=
3
3 2
.
7
V a
C.
=
3
7
.
7
V a
D.
=
3
3
.
12
V a
Câu 16:
T
ng di
n tích các m
t c
a m
t hình l
p ph
ươ
ng b
ng 96. Th
tích c
a kh
i l
p ph
ươ
ng
đ
ó là.
A.
64.
B.
48.
C.
84.
D.
46.
Câu 17:
Th
tích V c
a m
t kh
i l
ă
ng tr
có di
n tích
đ
áy
B
và chi
u cao
h
là.
A.
=
1
. .
6
V B h
B.
=
2
. .
V B h
C.
=
1
. .
3
V B h
D.
=
. .
V B h
Câu 18:
Cho t
di
n
ABCD
th
tích b
ng 12 G là tr
ng tâm c
a tam giác
.
BCD
Tính th
tích V
c
a kh
i chóp
. .
AGBC
A.
5.
V
=
B.
4.
V
=
C.
6.
V
=
D.
3.
V
=
Câu 19:
M
i
đỉ
nh c
a hình
đ
a di
n là
đỉ
nh chung c
a ít nh
t.
A.
N
ă
m c
nh.
B.
B
n c
nh.
C.
Hai c
nh.
D.
Ba c
nh.
Câu 20:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh a, SA vuông góc v
i
đ
áy, SC t
o
đ
áy m
t góc
b
ng
0
45
.
Kho
ng cách h t
đ
i
m B
đế
n m
t ph
ng
(
)
SCD
tính theo a là.
A.
=
3
.
3
a
h
B.
=
3
.
6
a
h
C.
=
6
.
6
a
h
D.
6
.
3
a
h =
Câu 21:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông t
i B,
3 , 4
BA a BC a
= =
; m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông c v
i m
t ph
ng
(
)
ABC
. Bi
ế
t
2 3
SB a
=
0
30
SBC = . Th
tích V c
a kh
i chóp
S.ABC theo a là.
A.
3
2 3 .
V a
=
B.
=
3
3
.
2
V a
C.
=
3
3 2 .
V a
D.
=
3
2 5 .
V a
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
111
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 22: Cho hình chóp đều S.ABCD đáy là hình vuông cnh a cnh bên to vi đáy mt góc 60
o
. Th
tích V ca khi hình chóp đều theo a là.
A.
=
3
6
.
3
V a
B.
=
3
6
.
6
V a
C.
=
3
6
.
2
V a
D.
=
3
6
.
4
V a
Câu 23: S cnh ca mt hình bát din đều là.
A. 16. B. 12. C. 8. D. 10.
Câu 24: Cho lăng tr
ABC A B C
.
đáy ABC mt tam giác đều cnh
.
a
Biết hình chiếu vuông góc
ca
A
trên mp(ABC) trung đim ca BC góc gia cnh bên vi đáy 60
0
. Th tích V ca lăng tr
ABC A B C
.
theo a là.
A.
=
3
3 3
.
4
V a
B.
=
3
3 3
.
2
V a
C.
=
3
3 3
.
8
V a
D.
=
3
2 3
.
3
V a
Câu 25: Cho hình chóp t giác đu các cnh đáy bng a cnh bên to vi mt phng đáy mt góc
0
60
. Th tích V ca khi chóp đó là.
A.
=
3
6
.
2
V a
B.
=
3
6
.
3
V a
C.
=
3
6
.
6
V a
D.
=
3
3
.
3
V a
Câu 26: Mt khi chóp tam giác có các cnh đáy bng 6, 8, 10. Mt cnh bên độ dài bng 4 và to vi
đáy mt góc
0
60
. Th tích V ca khi chóp đó là.
A.
=
8 3.
V
B.
=
16 3.
V
C.
=
16 3
.
3
V
D.
=
16 3
.
2
V
Câu 27: Mt hình chóp tam giác đu cnh đáy bng a cnh bên to vi mt phng đáy bng mt
góc
α
. Th tích V ca khi chóp là.
A.
α
=
3
tan
.
24
a
V
B.
α
=
3
cot
.
8
a
V
C.
α
=
3
cot
.
12
a
V
D.
α
=
3
tan
.
12
a
V
Câu 28: Cho hình lp phương
/ / / /
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
. Gi M trung đim ca cnh
/
AA
.
Khong cách h t đim B đến mt phng
(
)
/ /
MB D
là.
A.
=
6
.
6
a
h
B.
=
6
.
4
a
h
C.
3
.
6
a
h =
D.
=
6
.
3
a
h
Câu 29:
Cho nh chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông cân t
i B,
AB a
=
. SA vuông góc v
i m
t
ph
ng
(
)
ABC
, góc gi
a hai m
t ph
ng
(
)
SBC
và
(
)
ABC
b
ng
0
30
. G
i M trung
đ
i
m c
a c
nh
.
SC
Th
tích V c
a kh
i chóp S.ABM theo a là.
A.
=
3
3
.
18
V a
B.
3
3
.
36
V a
=
C.
=
3
3
.
4
V a
D.
=
3
3
.
12
V a
Câu 30:
Cho hình chóp
S ABCD
.
đ
áy ABCD là hình vuông c
nh a, c
nh bên SA vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy, góc gi
a m
t ph
ng
(
)
SBD
và m
t ph
ng
đ
áy b
ng
0
60
. Kho
ng cách h t
đ
i
m B
đế
n m
t
ph
ng (SCD) theo a là.
A.
=
15
.
5
a
h
B.
=
5
.
5
a
h
C.
=
6
.
10
a
h
D.
=
5
.
10
a
h
Câu 31:
M
t hình chóp tam giác
đề
u c
nh bên b
ng b c
nh bên t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy m
t c
α
.
Th
tích V c
a hình chóp là.
A.
α α
=
3 2
3
cos sin .
4
V b
B.
α α
=
3 2
3
cos sin .
4
V b
C.
α α
=
3 2
3
cos sin .
4
V b
D.
α α
=
3 2
3
cos sin .
4
V b
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
112
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 32: Cho hình lăng tr
. ' ' '
ABC A B C
đáy là tam giác đều cnh
.
a
Hình chiếu vuông góc ca
/
A
trên mt phng
(
)
ABC
là trung đim ca cnh AB, góc gia đường thng
/
A C
và mt đáy bng
0
60
. Th
tích V khi tr
/ / /
.
ABC A B C
theo a là.
A.
=
3
3
.
8
V a
B.
=
3
3 3
.
4
V a
C.
3
3 3
.
8
V a
=
D. =
3
3
.
8
V a
Câu 33:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh a,
3
2
a
SD
=
. Hình chi
ế
u vuông góc c
a S trên
m
t ph
ng
(
)
ABCD
là trung
đ
i
m c
a c
nh AB. Kho
ng cách h t
đ
i
m A
đế
n m
t ph
ng
(
)
SBD
theo a
là.
A.
=
2
.
3
a
h
B.
=
3 2
.
4
a
h
C.
=
2
.
4
a
h
D.
2
.
3
a
h =
Câu 34:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy hình thoi c
nh a, c
nh bên SA vuông góc v
i
đ
áy,
0
120
BAD = , M là trung
đ
i
m c
a c
nh BC và
0
45
SMA = . Th
tích V c
a kh
i chóp
.
S ABCD
theo a là.
A.
=
3
3
.
4
V a
B.
3
.
4
a
V =
C.
=
3
2
.
3
V a
D.
=
3
.
12
a
V
Câu 35:
Cho hình l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
.
a
Hình chi
ế
u vuông góc c
a
/
A
trên m
t ph
ng
(
)
ABC
trung
đ
i
m c
a c
nh AB, góc gi
a
đườ
ng th
ng
/
A C
m
t
đ
áy b
ng
0
60
.
Kho
ng cách h t
đ
i
m B
đế
n m
t ph
ng
(
)
/ /
ACC A
tính theo a là.
A.
3 13
.
13
a
h =
B.
=
13
.
13
a
h
C.
=
3 39
.
13
a
h
D.
=
13
.
39
a
h
Câu 36:
Hình chóp t
giác
đề
u có bao nhiêu m
t ph
ng
đố
i x
ng.
A.
M
t.
B.
B
n.
C.
Hai.
D.
Ba.
Câu 37:
Cho nh l
ă
ng tr
.
ABC A B C
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
,
a
góc gi
a c
nh bên m
t
đ
áy
b
ng
0
30 .
Hình chi
ế
u c
a
đỉ
nh
A
trên m
t ph
ng
( )
ABC
trùng v
i trung
đ
i
m c
a c
nh
.
BC
Tính th
tích V c
a kh
i l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
3
.
8
a
V =
B.
3
3
.
12
a
V =
C.
3
3
.
24
a
V =
D.
3
3
.
3
a
V =
Câu 38:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông t
i B,
3 , 4
BA a BC a
= =
; m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
(
)
ABC
. Bi
ế
t
2 3
SB a
=
0
30
SBC = . Kho
ng ch h t
đ
i
m B
đế
n
m
t ph
ng
(
)
SAC
theo a là.
A.
6 7
.
7
a
h =
B.
=
3 5
.
14
a
h
C.
=
2 7
.
7
a
h
D.
=
3 7
.
7
a
h
Câu 39:
Cho hình chóp
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác
đề
u c
nh
.
a
Hai m
t bên
( )
SAB
( )
SAC
vuông c v
i m
t
đ
áy. C
nh bên
SB
t
a v
i m
t
đ
áy m
t góc
0
60 .
nh th
tích V c
a kh
i chóp
.
S ABC
.
A.
3
.
4
a
V =
B.
3
3
.
12
a
V =
C.
3
6
.
6
a
V =
D.
3
.
V a
=
Câu 40:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông cân t
i A, m
t bên SBC tam giác
đề
u
c
nh a và m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Th
tích V kh
i chóp
.
S ABC
tính theo a là.
A.
=
3
3 3
.
8
V a
B.
=
3
3 3
.
4
V a
C.
=
3
3 3
.
2
V a
D.
3
3
.
24
V a
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
113
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 41: Cho hình chóp
S ABCD
.
đáy ABCD hình vuông cnh a, cnh bên SA vuông góc vi mt
phng đáy. Đường thng SD to vi mt phng
(
)
SAB
mt góc
0
30
. Th tích V ca khi chóp
S ABCD
.
theo a là.
A.
=
3
5
.
5
V a
B.
=
3
2
.
3
V a
C.
=
3
3
.
3
V a
D.
=
3
3 3
.
2
V a
Câu 42: Th tích V ca mt khi chóp có din tích đáy
B
và chiu cao
h
là.
A. =
1
. .
6
V B h
B. =
3
1
. .
3
V B h
C. =
1
. .
3
V B h
D.
=
. .
V B h
Câu 43: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy ABC tam giác vuông cân ti A
2 5
SC a
=
. Hình chiếu
vuông ca S trên mt phng
(
)
ABC
trung đim M ca AB. Góc gia đường thng SC
(
)
ABC
bng
0
60
. Th tích V ca khi chóp
.
S ABC
tính theo a là.
A.
=
3
2 3
.
3
V a
B.
=
3
2 15
.
3
V a
C.
=
3
2 15
.
5
V a
D.
=
3
3 5
.
2
V a
Câu 44: Cho lăng tr
ABC A B C
.
đáy ABC là mt tam giác đều cnh
.
a
Biết hình chiếu vuông góc
ca
A
trên mp(ABC) trung đim ca BC góc gia cnh bên vi đáy là 60
0
. Gi
ϕ
là góc gia hai
mt phng (ABC) và
ACC A
( ')
là. Xác định
ϕ
cos .
A.
ϕ
=
3
cos .
4
B.
ϕ
=
1
cos .
13
C.
ϕ
=
39
cos .
4
D.
ϕ
=
3
cos .
13
Câu 45: S đỉnh ca hình hai mươi mt đều là.
A. 12. B. 20. C. 30. D. 24.
Câu 46: Cho hình chóp
S ABC
.
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy;
góc gia
(
)
SBC
(
)
ABC
bng
0
30
. Th tích V ca khi chóp
S ABC
.
theo a là.
A.
=
3
2 3
.
15
V a
B.
=
3
3 3
.
24
V a
C.
=
3
3
.
24
V a
D.
=
3
3
.
2
V a
Câu 47: Khi chiu cao ca mt hình chóp đều tăng lên n ln nhưng mi cnh đáy gim đi n ln thì th
tích V ca nó.
A. Tăng lên
(
)
1
n
ln. B. Không thay đổi.
C. Tăng lên n ln. D. Gim đi n ln.
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác vuông ti A,
0
30
ABC = , SBC tam giác đều
cnh a và mt bên SBC vuông góc vi đáy. Th tích khi V ca chóp
.
S ABC
theo a là.
A. =
3
.
8
a
V
B.
3
.
16
a
V = C. =
3
.
4
a
V
D. =
3
.
32
a
V
Câu 49: Cho t din ABCD các cnh AB, AC AD đôi mt vuông góc vi nhau;
6 , 7
AB a AC a
= =
4
AD a
=
. Gi M, N, P tương ng trung đim các cnh BC, CD, DB. Th ch V ca t din AMNP
là.
A.
=
3
7 .
V a
B. =
3
28
.
3
V a
C.
3
14 .
V a
=
D. =
3
7
.
2
V a
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cnh a, SA vuông góc vi mt phng (ABCD), góc
gia đường thng SCmt phng (ABCD) bng
0
45
. Khong cách h gia hai đường thng SB, AC được
tính theo a là.
A.
10
.
5
a
h =
B.
=
10
.
10
a
h
C.
=
5
.
10
a
h
D.
=
5
.
5
a
h
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
114
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 51: Cho hình chóp
. ,
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh acó tâm là O.
SA
vuông góc vi
mt phng đáy;
SB
to vi đáy mt góc
0
45 .
Khong cách h t O đến
( ).
SBC
A.
2
.
4
a
h =
B.
2
.
2
a
h =
C.
2
.
3
a
h =
D.
2
.
8
a
h =
Câu 52:
Cho kh
i chóp t
giác
đỉ
nh
S
,
đ
áy hình thoi c
nh
a
tâm I và góc
A b
ng
0
60 .
Hình
chi
ế
u vuông góc c
a S trên m
t ph
ng
đ
áy
đ
i
m I. Kh
i chóp th
tích
3
2
.
4
a
V =
Tính kho
ng cách
h t
đ
i
m C
đế
n m
t ph
ng
( ).
SAB
A.
3
.
6
a
h =
B.
6
.
2
a
h =
C.
.
2
a
h
=
D.
6
.
3
a
h =
Câu 53:
Cho hình chóp
đề
u S.ABCD
đ
áy hình vuông c
nh a bi
ế
t th
tích kh
i chóp
=
3
6
6
V a
.
Tìm
α
là góc t
o b
i c
nh bên và m
t
đ
áy.
A.
α
=
0
90 .
B.
α
=
0
30 .
C.
α
=
0
45 .
D.
α
=
0
60 .
Câu 54:
Cho nh chóp
S ABCD
.
đ
áy ABCD hình vuông c
nh a, c
nh bên SA vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t th
tích c
a kh
i chóp
S ABCD
.
theo a
=
3
3
3
V a
. Góc
α
gi
a
đườ
ng th
ng SD
m
t ph
ng (SAB) là bao nhiêu
độ
?
A.
α
=
0
90 .
B.
α
=
0
45 .
C.
α
=
0
30 .
D.
α
=
0
60 .
Câu 55:
Cho hình chóp
.
S ABCD
đ
áy
ABCD
nh vuông c
nh a, m
t ph
ng
(
)
SAB
vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy,
SA SB
=
, góc gi
a
đườ
ng th
ng SC và m
t ph
ng
đ
áy b
ng
0
45
. Th
tích V c
a kh
i
chóp
.
S ABCD
theo a là.
A.
3
5
.
6
V a
=
B.
=
3
5
.
5
V a
C.
=
3
6
.
5
V a
D.
=
3
5
.
5
V a
Câu 56:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh a, m
t bên SAB là tam giác
đề
u n
m trong
m
t ph
ng vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Kho
ng cách h t
đ
i
m A
đế
n m
t ph
ng
(
)
SCD
theo a là.
A.
=
7
.
21
a
h
B.
21
.
7
a
h =
C.
=
14
.
7
a
h
D.
=
2 21
.
7
a
h
Câu 57:
Trong các m
nh
đề
sau, m
nh
đề
nào
Đúng
?
S
các c
nh c
a hình
đ
a di
n luôn luôn:
A.
L
n h
ơ
n 6.
B.
L
n h
ơ
n ho
c b
ng 8.
C.
L
n h
ơ
n ho
c b
ng 6.
D.
L
n h
ơ
n 7.
Câu 58:
Cho hình lâp ph
ươ
ng
/ / / /
.
ABCD A B C D
c
nh a tâm O . Tính th
tích V kh
i t
di
n
/
.
A.
3
.
8
a
V
=
B.
3
.
12
a
V
=
C.
3
.
6
a
V
=
D.
3
2
.
3
a
V
=
Câu 59:
Th
tích V c
a kh
i bát di
n
đề
u c
nh
a
là.
A.
=
3
8 .
V a
B.
=
3
2
.
3
V a
C.
=
3
3
.
2
V a
D.
=
3
2
.
6
V a
Câu 60:
T
ng di
n ch các m
t c
a m
t nh l
p ph
ươ
ng b
ng 150. Tính th
tích V c
a kh
i l
p ph
ươ
ng
đ
ó.
A.
625.
V
=
B.
145.
V
=
C.
25.
V
=
D.
125.
V
=
Câu 61:
Trong các m
nh
đề
sau, m
nh
đề
nào
Đúng
?
S
các
đỉ
nh ho
c s
m
t c
a b
t kì hình
đ
a di
n nào c
ũ
ng:
A.
L
n h
ơ
n 5
B.
L
n h
ơ
n 4.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
115
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
C. Ln hơn hoc bng 4. D. Ln hơn hoc bng 5.
Câu 62: Cho hình lăng tr đứng
/ / /
.
ABC A B C
đáy ABC tam giác vuông ti B . Biết
, 2
AB a BC a
= =
/
3
AA a
=
. Th tích V ca khi lăng tr
/ / /
.
ABC A B C
tính theo a là.
A.
3
3 .
V a
= B.
3
3 .
V a
=
C.
=
3
.
V a
D.
=
3
2 .
V a
Câu 63: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cnh a,
3
2
a
SD
= . Hình chiếu vuông góc ca S trên
mt phng
(
)
ABCD
là trung đim ca cnh AB. Th tích V khi chóp
.
S ABCD
theo a là.
A.
3
.
3
a
V = B.
=
3
3
.
3
V a
C. =
3
.
6
a
V
D. =
3
.
12
a
V
Câu 64: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào Sai ?
A. Hai khi tr có din tích đáy và chiu cao tương ng bng nhau thì có th tích bng nhau.
B. Hai khi hp ch nht có din tích toàn phn bng nhau thì có th tích bng nhau.
C. Hai khi chóp có din tích đáy và chiu cao tương ng bng nhau thì có th tích bng nhau.
D. Hai khi lp phương có din tích toàn phn bng nhau thì có th tích bng nhau.
Câu 65: Cho hình lăng tr
. ' ' '
ABC A B C
đáy tam giác đu cnh
.
a
Hình chiếu vuông góc ca
/
A
trên mt phng
(
)
ABC
trung đim ca cnh AB, góc gia đường thng
/
A C
mt đáy bng
0
60
.
Chiu cao h ca khi tr tính theo a là.
A.
=
3.
h a
B. =
3
.
4
a
h
C.
3
.
2
a
h =
D.
=
3
.
3
a
h
Câu 66:
Cho hình chóp t
giác
đề
u
.
S ABCD
t
t c
c c
nh
đề
u b
ng
.
a
Tính th
tích V c
a kh
i
chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2
.
16
a
V =
B.
3
2
.
2
a
V =
C.
3
2
.
12
a
V =
D.
3
2
.
6
a
V =
Câu 67:
Cho kh
i chóp
đ
áy n_giác. Trong các m
nh
đề
sau
đ
ây, m
nh
đề
nào
đ
úng ?
A.
S
c
nh c
a kh
i chóp b
ng
1.
n
+
B.
S
m
t c
a kh
i chóp b
ng
2 .
n
C.
S
m
t kh
i chóp b
ng s
đỉ
nh c
a nó.
D.
S
đỉ
nh c
a kh
i chóp b
ng
2 1.
n
+
Câu 68:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông cân t
i A, m
t bên SBC là tam giác
đề
u
c
nh a m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Kho
ng cách h gi
a hai
đườ
ng th
ng SA, BC
tính theo a là:
A.
=
3
.
2
a
h
B.
=
3
.
8
a
h
C.
3
.
4
a
h =
D.
=
3
.
3
a
h
Câu 69:
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
AB a
=
đườ
ng th
ng
'
A B
t
o v
i
đ
áy m
t góc b
ng
0
60
. G
i M N l
n l
ượ
t trung
đ
i
m c
a các c
nh AC
' '
B C
. Th
tích V kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
theo a là.
A.
3
3
.
4
a
V =
B.
=
3
3
.
4
V a
C.
=
3
3
.
8
V a
D.
=
3
3
.
2
a
V
Câu 70:
Cho nh l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
đ
áy ABC là tam giác vuông cân t
i B,
2
=
AC a
. Hình chi
ế
u
vuông góc c
a
/
A
trên m
t ph
ng (ABC) là trung
đ
i
m c
a c
nh AC,
đườ
ng th
ng
/
A B
t
o v
i m
t ph
ng
(ABC) m
t góc
0
45
. Th
tích V c
a kh
i l
ă
ng tr
. ' ' '
ABC A B C
đượ
c tính theo a là.
A.
3
.
V a
=
B.
=
3
1
.
2
V a
C.
=
3
2 .
V a
D.
=
3
2 2 .
V a
Câu 71:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
/ / /
.
ABC A B C
đ
áy ABC là tam giác vuông t
i A . Bi
ế
t
, 3
AB a AC a
= =
m
t bên
/ /
BB C C
hình vuông. Kho
ng cách h gi
a hai
đườ
ng th
ng
/
AA
/
BC
tính theo a là.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
116
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
A.
2
.
2
a
h =
B.
=
3
.
3
a
h
C.
3
.
2
a
h =
D. =
3
.
2
h a
Câu 72:
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
độ
dài c
nh bên b
ng 2
a
,
đ
áy
ABC
là tam giác vuông t
i
A
,
AB a AC a
, 3
= =
và hình chi
ế
u vuông góc c
a
đỉ
nh
A
'
trên m
t ph
ng
(
)
ABC
là trung
đ
i
m c
a c
nh
BC.
Th
tích
V
c
a kh
i chóp
'.
A ABC
đượ
c tính theo
a
là.
A. =
3
1
.
2
V a
B.
3
1
.
3
V a
=
C.
=
3
1
.
4
V a
D.
=
3
1
.
6
V a
Câu 73:
S
đỉ
nh c
a m
t hình bát di
n
đề
u là.
A.
12.
B.
6.
C.
10.
D.
8.
Câu 74:
Cho hình t
di
n
đề
u c
nh b
ng 2. Chi
u cao h c
a kh
i t
di
n là.
A.
2 3.
h =
B.
6.
h =
C.
2 6
.
3
h =
D.
2 6.
h =
Câu 75:
Hình
đ
a di
n nào d
ướ
i
đ
ây không có tâm
đố
i x
ng ?
A.
Hình bát di
n
đề
u.
B.
Hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u.
C.
Hình l
p ph
ươ
ng.
D.
Hình t
di
n
đề
u.
Câu 76:
S
c
nh c
a hình m
ườ
i hai m
t
đề
u là.
A.
20.
B.
12.
C.
30.
D.
16.
Câu 77:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh a, SA vng c v
i
đ
áy, SC t
o
đ
áy m
t góc
b
ng
0
45
. Kho
ng cách h t
đ
i
m D
đế
n m
t ph
ng
(
)
SBC
tính theo a là.
A.
6
.
3
a
h =
B.
=
6
.
6
a
h
C.
=
3
.
6
a
h
D.
=
3
.
3
a
h
Câu 78:
Cho hình chóp
S ABC
.
m
t bên SBC là tam giác
đề
u c
nh a, c
nh bên SA vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t
BAC
0
120
=
. Kho
ng cách h t
đ
i
m B
đế
n m
t ph
ng (SAC) theo a là.
A.
=
.
12
a
h
B.
=
2
.
6
a
h
C.
=
.
4
a
h
D.
=
.
6
a
h
Câu 79:
Th
tích V c
a kh
i t
di
n
đề
u c
nh
a
là.
A.
=
3
3
.
12
V a
B.
=
3
2
.
12
V a
C.
=
3
4 .
V a
D.
=
3
2
.
6
V a
Câu 80:
Khi
độ
dài c
nh c
a hình l
p ph
ươ
ng t
ă
ng thêm
3
cm
thì th
tích c
a t
ă
ng thêm
3
387 .
cm
Tìm
c
nh
a
c
a hình l
p ph
ươ
ng.
A.
3 .
a cm
=
B.
6 .
a cm
=
C.
4 .
a cm
=
D.
5 .
a cm
=
Câu 81:
Trong các m
nh
đề
sau, m
nh
đề
nào
Sai
?
A.
Kh
i t
di
n là kh
i
đ
a di
n l
i.
B.
Kh
i h
p là kh
i
đ
a di
n l
i.
C.
Kh
i l
ă
ng tr
tam giác là kh
i
đ
a di
n l
i.
D.
L
p ghép hai kh
i h
p s
đượ
c m
t kh
i
đ
a di
n l
i.
Câu 82:
Cho kh
i chóp tam giác
đề
u
.
S ABC
th
tích
24 3
V = , góc gi
a m
t bên m
t
đ
áy b
ng
0
60 .
Tính chi
u cao h c
a kh
i chóp
đ
ã cho.
A.
1.
h
=
B.
3.
h
=
C.
2.
h
=
D.
3.
h =
Câu 83:
Cho hình chóp
.
S ABCD
đ
áy hình ch
nh
t v
i
2 , .
AB a AD a
= =
Hình chi
ế
u c
a S lên
( )
ABCD
trung
đ
i
m H c
a AB, SC t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
0
45 .
Tính th
tích V c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
A.
3
2 2
.
3
a
V =
B.
3
3 3
.
4
a
V =
C.
3
2
.
3
a
V =
D.
3
3 2
.
2
a
V =
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
117
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 84: Cho khi hp đứng
. ,
ABCD A B C D
trong đó
ABCD
nh thoi cnh
0
, 30
a BAD =
2
AA a
=
. Tính th tích V ca khi hp đã cho.
A.
3
.
V a
=
B.
3
.
2
a
V = C.
3
4
.
3
a
V = D.
3
2
.
3
a
V =
Câu 85: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti B,
0
2 , 30
= =
AC a ACB
. Hình chiếu
vuông góc H ca đỉnh S trên mt đáy trung đim ca AC
2
=
SH a
. Th tích V ca khi chóp
.
S ABC
được tính theo a là.
A.
3
6
.
6
V a
=
B.
=
3
3
.
2
V a
C.
=
3
6
.
3
V a
D.
=
3
2 3
.
3
V a
Câu 86:
Cho hình chóp t
giác
.
S ABCD
đ
áy là hình vng c
nh
2
a
. Tam giác SAD cân t
i Sm
t
bên (SAD) vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t th
tích kh
i chóp
.
S ABCD
b
ng
3
3
.
4
a
Kho
ng ch h t
đ
i
m B
đề
n m
t ph
ng (SCD) là.
A.
=
2
.
3
a
h
B.
=
4
.
3
h a
C.
=
3
.
4
h a
D.
2
.
3
h a
=
Câu 87:
Cho hình chóp
.
S ABC
m
t bên
(
)
SBC
tam giác
đề
u c
nh
a
, c
nh bên SA vuông góc v
i
m
t ph
ng
đ
áy và
0
120
BAC = .
Độ
dài
đ
o
n th
ng
.
AB
A.
3
.
2
a
AB =
B.
.
2
a
AB
=
C.
3
.
3
a
AB =
D.
3.
AB a=
Câu 88:
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
độ
dài c
nh bên b
ng 2a,
đ
áy ABC tam giác vuông t
i
A,
AB a AC a
, 3
= =
và hình chi
ế
u vuông góc c
a
đỉ
nh
A
'
trên m
t ph
ng
(
)
ABC
là trung
đ
i
m c
a c
nh
BC. Côsin c
a góc gi
a hai
đườ
ng th
ng
AA B C
', ' '
là.
A.
1
.
4
B.
1
.
3
C.
1
.
5
D.
1
.
6
Câu 89:
Cho kh
i h
p
đứ
ng
. ,
ABCD A B C D
trong
đ
ó
ABCD
hình thoi hai
đườ
ng chéo
a
2
a
.
C
nh bên
2
AA a
=
và t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy m
t góc b
ng
0
30 .
Tính th
tích V c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
3
1
.
6
V a
=
B.
3
1
.
24
V a
=
C.
3
.
V a
=
D.
3
2 .
V a
=
Câu 90:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác vuông t
i A,
0
30
ABC = , SBC tam giác
đề
u
c
nh a và m
t bên SBC vuông góc v
i
đ
áy.
Đườ
ng cao h h
t
đỉ
nh S trong tam giác SAB theo a là.
A.
=
3
.
4
a
h
B.
13
.
4
a
h =
C.
=
2 13
.
3
a
h
D.
=
13
.
2
a
h
Câu 91:
Trong các m
nh
đề
sau, m
nh
đề
nào
Đúng
?
A.
S
đỉ
nh và s
m
t c
a m
t hình
đ
a di
n luôn b
ng nhau.
B.
T
n t
i m
t hình
đ
a di
n có s
c
nh b
ng s
đỉ
nh.
C.
T
n t
i hình
đ
a di
n có s
đỉ
nh và s
m
t b
ng nhau.
D.
T
n t
i m
t hình
đ
a di
n có s
c
nh và m
t b
ng nhau.
Câu 92:
Cho hình chóp
S ABC
.
m
t bên SBC là tam giác
đề
u c
nh a, c
nh bên SA vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy. Bi
ế
t
BAC
0
120
=
. Th
tích V c
a kh
i chóp S.ABC theo a là.
A.
=
3
2
.
12
a
V
B.
=
3
2
.
36
a
V
C.
=
3
3
.
8
a
V
D.
=
3
3
.
24
a
V
Câu 93:
Cho hình chóp t
giác
.
S ABCD
đ
áy ABCD là hình vuông c
nh
a
, các m
t ph
ng (SAB),
(SAD) ng vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy, còn c
nh bên SC t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
0
30
. Th
tích V c
a
kh
i chóp
.
S ABCD
là.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
118
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
A.
=
3
6
.
6
V a
B.
=
3
6
.
3
V a
C.
=
3
9
.
9
V a
D.
=
3
6
.
9
V a
Câu 94: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác vuông ti A,
0
30
ABC = , SBC tam giác đều
cnh a và mt bên SBC vuông góc vi đáy. Khong cách h t đim C đến mt phng
(
)
SAB
theo a là.
A.
=
39
.
3
a
h
B.
=
2 39
.
13
a
h
C.
39
.
13
a
h =
D.
=
13
.
39
a
h
Câu 95:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
/ / / /
.
ABCD A B C D
đ
áy ABCD là hình vuông c
nh
a
.
Đườ
ng chéo
/
A D
t
o v
i m
t ph
ng
(
)
/
A AB
m
t góc
0
30
. Th
tích V c
a kh
i l
ă
ng tr
/ / / /
.
ABCD A B C D
tính theo a
là.
A.
=
3
3.
V a
B.
3
3 .
V a
=
C.
=
3
3
.
3
a
V
D.
=
3
3
.
2
a
V
Câu 96:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh a, SA vuông góc v
i
đ
áy, SC t
o
đ
áy m
t góc
b
ng
0
45
. Th
tích V c
a kh
i chóp
.
S ABCD
tính theo a là.
A.
=
3
2
.
6
V a
B.
=
3
3 2
.
2
V a
C.
3
2
.
3
V a
=
D.
=
3
6
.
3
V a
Câu 97:
Cho hình l
ă
ng tr
đề
u
. ' ' '
ABC A B C
AB a
=
đườ
ng th
ng
'
A B
t
o v
i
đ
áy m
t góc b
ng
0
60
. G
i MN l
n l
ượ
t là trung
đ
i
m c
a các c
nh AC
' '
B C
.
Độ
dài
đ
o
n th
ng MN theo a là.
A.
=
13
.
3
a
MN
B.
=
13
.
6
a
MN
C.
13
.
2
a
MN =
D.
=
13
.
4
a
MN
Câu 98:
Cho nh chóp
.
S ABC
đ
áy tam giác
đề
u c
nh
2
a
th
tích b
ng
3
.
a
Tính chi
u cao h
c
a hình chóp
đ
ã cho.
A.
3.
h a=
B.
3
.
3
a
h =
C.
3
.
6
a
h =
D.
3
.
2
a
h =
Câu 99:
Cho nh chóp
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác
đề
u c
nh
.
a
Bi
ế
t SA vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy và th
ch c
a kh
i chóp
.
S ABC
3
3
24
a
V =
. Tìm
α
góc h
p gi
a hai m
t ph
ng (ABC)
(SBC).
A.
0
30 .
α
=
B.
0
60 .
α
=
C.
0
45 .
α
=
D.
0
90 .
α
=
Câu 100:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
/ / /
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
là tam giác vuông t
i B
BA BC a
= =
.
Bi
ế
t th
tích c
a kh
i tr
3
3
2
a
V =
. Tìm
α
là góc h
p gi
a
đườ
ng th
ng
/
A B
và m
t ph
ng
(
)
ABC
.
A.
0
60 .
α
=
B.
0
30 .
α
=
C.
0
45 .
α
=
D.
0
36 47'.
α
Câu 101:
N
ế
u ba kích th
ướ
c c
a m
t kh
i hình h
p ch
nh
t t
ă
ng lên k l
n thì th
tích c
a nó t
ă
ng lên.
A.
2
k
l
n.
B.
3
k
l
n.
C.
k l
n.
D.
3
3
k
l
n.
Câu 102:
Cho nh chóp t
giác
đề
u các c
nh
đ
áy b
ng a và các m
t bên
đề
u t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy
m
t góc
0
60
. Th
tích V c
a kh
i chóp
đ
ó là.
A.
=
3
3
.
4
V a
B.
=
3
3
.
8
V a
C.
=
3
3
.
6
V a
D.
=
3
3
.
24
V a
Câu 103:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy ABCD là hình vuông c
nh a, m
t ph
ng (SAB) vuông góc v
i
m
t ph
ng
đ
áy, tam giác SAB
đề
u. G
i góc gi
a hai m
t ph
ng (SCD) và (SAB) là
α
. Tìm
tan
α
.
A.
2
.
3
tan
α
=
B.
3
.
2
tan
α
=
C.
1
.
2
tan
α
=
D.
3
.
2
tan
α
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
119
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 104: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti B,
0
2 , 30
= =AC a ACB
. Hình chiếu
vuông góc H ca đỉnh S trên mt đáy là trung đim ca AC
2
=
SH a
. Khong cách h t đim C đền
mt phng (SAB) được tính theo a là.
A.
=
2 55
.
11
a
h
B.
=
2 11
.
11
a
h
C.
2 66
.
11
a
h =
D.
=
2 33
.
11
a
h
Câu 105:
Cho hình chóp
S ABCD
.
đ
áy ABCD hình vuông c
nh a, c
nh bên SA vuông góc v
i m
t
ph
ng
đ
áy, góc gi
a m
t ph
ng
(
)
SBD
và m
t ph
ng
đ
áy b
ng
0
60
. Kho
ng cách h t
đ
i
m A
đế
n m
t
ph
ng (SBC) theo a là.
A.
=
6
.
10
a
h
B.
=
5
.
10
a
h
C.
=
15
.
5
a
h
D.
=
5
.
5
a
h
Câu 106:
Cho kh
i h
p
đứ
ng
. ,
ABCD A B C D
trong
đ
ó
ABCD
hình thoi hai
đườ
ng chéo
, 3
AC a BD a
= =
và c
nh
2
AA a
=
. Tính th
tích V c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
3
3
.
3
a
V =
B.
3
6
.
4
a
V =
C.
3
6
.
6
a
V =
D.
3
6
.
2
a
V =
Câu 107:
Cho kh
i h
p
đứ
ng
. ,
ABCD A B C D
trong
đ
ó
ABCD
hình thoi hai
đườ
ng chéo
, 3
AC a BD a
= =
và có
đườ
ng chéo c
a hình h
p
3
AC a
=
. Tính th
tích V c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
3
6
.
2
a
V
=
B.
3
3
.
2
a
V
=
C.
3
6
.
3
a
V
=
D.
3
5.
V a
=
Câu 108:
Cho nh l
ă
ng tr
tam giác
đề
u. N
ế
u ta t
ă
ng chi
u dài c
a c
nh
đ
áy lên g
p hai l
n thì th
tích
c
a kh
i l
ă
ng tr
thu
đượ
c b
ng bao nhiêu l
n th
ch kh
i l
ă
ng tr
ban
đầ
u?
A.
1
4
l
n.
B.
8 l
n.
C.
2 l
n.
D.
4 l
n.
Câu 109:
Cho kh
i chóp tam giác
.
S ABC
,
đ
áy
ABC
là tam giác vuông cân
,
AB AC
=
c
nh bên
3
SA a
=
t
o v
i m
t ph
ng
đ
áy m
t góc
0
30 .
Bi
ế
t th
tích c
a kh
i chóp b
ng
3
a
, tính
độ
dài c
nh
.
AB
A.
3.
AB a
=
B.
.
AB a
=
C.
2.
AB a=
D.
2 .
AB a
=
Câu 110:
Cho nh chóp
S ABCD
.
đ
áy
ABCD
hình thang vuông t
i
A
B
; bi
ế
t
AB BC a
= =
,
AD a
2
=
, hai m
t ph
ng
(
)
SAB
(
)
SAC
cùng vuông góc v
i
đ
áy, góc gi
a
SC
(
)
ABCD
b
ng
0
60
. Th
tích kh
i
V
c
a chóp
S ABCD
.
theo
a
là.
A.
=
3
6
.
3
V a
B.
=
3
6
.
2
V a
C.
=
3
2 3
.
3
V a
D.
=
3
6
.
6
V a
Câu 111:
Cho kh
i chóp
đề
u
,
S ABCD
.
AB a
=
Th
tích c
a kh
i chóp b
ng
3
2
.
3
a
Tính kho
ng
cách
h
t
đ
i
m
C
đế
n m
t ph
ng
( ).
SAB
A.
2
.
3
a
h
=
B.
2 2
.
3
a
h
=
C.
2
.
3
a
h =
D.
2 3
.
3
a
h =
Câu 112:
Cho hình chóp
S ABC
.
đ
áy
ABC
là tam giác vuông cân t
i
B
,
AB a
=
. G
i
I
là trung
đ
i
m
AC
, tam giác
SAC
cân t
i
S
n
m trong m
t ph
ng vuông góc v
i
đ
áy; bi
ế
t góc gi
a
SB
m
t
ph
ng
đ
áy b
ng
0
45
. Th
tích V kh
i chóp
S ABC
.
theo a là.
A.
=
3
2 2
.
3
V a
B.
=
3
2
.
6
V a
C.
=
3
12
.
12
V a
D.
=
V a
3
2
.
12
Câu 113:
Cho hình chóp
S ABCD
.
đ
áy ABCD hình ch
nh
t,
, 3
AB a AD a
= =
các c
nh bên
đề
u có
độ
dài b
ng
5
a
. Th
tích V c
a kh
i chóp S.ABCD theo a là.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
120
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
A.
=
3
3
.
6
V a
B.
=
3
2 3
.
3
V a
C.
=
3
2 3 .
V a
D.
=
3
3
.
3
V a
Câu 114: Mt hình chóp tam giác đu cnh đáy bng
3
a
cnh bên to vi mt phng đáy bng
mt góc
0
60
. Th tích V ca khi chóp là.
A. =
3
3
.
2
a
V
B. =
3
3
.
12
a
V
C. =
3
3
.
4
a
V
D. =
3
3
.
8
a
V
Câu 115: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy ABC tam giác vuông cân ti A
2 5
SC a
=
. Hình chiếu
vuông ca S trên mt phng
(
)
ABC
trung đim M ca AB. Góc gia đường thng SC
(
)
ABC
bng
0
60
. Din tích S ca tam giác
ABC
tính theo a là.
A. =
2
.
2
a
S
B.
=
2
2 15 .
S a
C.
=
2
2 .
S a
D.
=
2
.
S a
Câu 116: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
,
a
SA vuông góc vi đáy. Góc gia
SB và mt đáy bng
0
60 .
Tính khong cách d gia
AC
SB
theo
.
a
A.
3
.
2
a
d =
B.
15
.
15
a
d =
C.
5
.
5
a
d =
D.
15
.
5
a
d =
Câu 117:
Cho nh l
ă
ng tr
tam giác
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác vuông cân t
i A, c
nh
2 2.
AC =
Bi
ế
t
AC
t
o v
i m
t ph
ng
( )
ABC
m
t góc
0
60
4.
AC
=
Tính th
tích V c
a kh
i
đ
a
di
n
.
ABCB C
A.
8 3
.
3
V =
B.
16 3
.
3
V =
C.
16
.
3
V =
D.
8
.
3
V
=
Câu 118:
Cho nh chóp S.ABCD
đ
áy hình vuông c
nh a, SA vuông c v
i m
t ph
ng (ABCD),
góc gi
a
đườ
ng th
ng SC và m
t ph
ng (ABCD) b
ng
0
45
. Th
tích V c
a kh
i chóp
.
S ABCD
tính theo a
là.
A.
=
3
3
.
2
V a
B.
3
2
.
3
V a
=
C.
=
3
2
.
2
V a
D.
=
3
3
.
2
V a
Câu 119:
Cho hình chóp S.ABCD
đ
áy hình vuông c
nh a, m
t bên SAB tam giác
đề
u và n
m
trong m
t ph
ng vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Th
tích V c
a kh
i chóp
.
S ABCD
theo a là.
A.
=
3
3
.
3
V a
B.
=
3
3
.
4
V a
C.
3
3
.
6
V a
=
D.
=
3
3
.
2
V a
Câu 120:
Cho hình chóp t
giác
đề
u
.
S ABCD
SAC
tam giác
đề
u c
nh
.
a
Tính th
tích V c
a kh
i
chóp
đ
ã cho.
A.
3
3
.
3
a
V =
B.
3
3
.
4
a
V =
C.
3
3
.
6
a
V =
D.
3
3
.
12
a
V =
Câu 121:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC là tam giác vuông cân t
i A, m
t bên SBC tam giác
đề
u
c
nh a m
t ph
ng
(
)
SBC
vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy. Kho
ng cách h t
đ
i
m C
đế
n m
t ph
ng
(SAB) tính theo a là.
A.
=
7
.
21
a
h
B.
21
.
7
a
h =
C.
=
21
.
3
a
h
D.
=
21
.
21
a
h
Câu 122:
Cho hình chóp
S ABCD
.
đ
áy ABCD là hình thang vuông t
i A và D v
i
AD CD a AB a
, 3
= = =
.C
nh bên SA vuông góc v
i m
t ph
ng
đ
áy c
nh bên SC t
o v
i m
t
đ
áy m
t
góc
0
45
. Th
tích V c
a kh
i chóp S.ABCD theo a là.
A.
=
3
2
.
3
V a
B.
=
3
2 5
.
3
V a
C.
=
3
2
.
3
V a
D.
=
3
2 2
.
3
V a
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
121
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 123: Ba kích thước ca mt hình hp ch nht làm thành mt cp s nhân công bi là 2. Th tích
hình hp đã cho là 1728. Các kích thước ca hình hp là.
A. 8, 16, 32. B. 6, 12, 24. C. 6, 12, 48. D. 2, 4, 8.
Câu 124: Cho hình chóp
S ABCD
.
đáy ABCD hình vuông cnh a, cnh bên SA vuông góc vi mt
phng đáy, góc gia mt phng
(
)
SBD
mt phng đáy bng
0
60
. Tính th tích V ca khi chóp
S.ABCD theo a là.
A.
=
3
3
.
6
a
V
B.
=
3
2
.
6
a
V
C.
=
3
6
.
12
a
V
D.
=
3
6
.
6
a
V
Câu 125: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti A,
3 , 5
AB a BC a
= =
mt phng
( )
SAC
vuông góc vi đáy. Biết
0
2 3, 30 .
SA a SAC= =
Tính th tích V ca khi chóp
. .
S ABC
A.
3
3
.
3
a
V =
B.
3
3.
V a
=
C.
3
2 3
.
3
a
V
=
D.
3
2 3.
V a
=
Câu 126:
Cho hình chóp
.
S ABCD
đ
áy là hình vuông c
nh
,
a
13
.
2
a
SD
=
nh chi
ế
u c
a S lên
( )
ABCD
là trung
đ
i
m H c
a
.
AB
Tính th
tích V c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
A.
3
2
.
3
a
V
=
B.
3
3
.
4
a
V
=
C.
3
2
.
3
a
V
=
D.
3
.
6
a
V
=
Câu 127:
Th
tích V c
a kh
i l
p ph
ươ
ng
/ / / /
.
ABCD A B C D
, bi
ế
t
/
3.
AC a
=
A.
=
3
.
V a
B.
3
3 3 .
V a
=
C. =
3
1
.
3
V a
D.
=
3
3 6
.
4
V a
Câu 128:
Cho nh chóp
đề
u
.
S ABC
c
nh
đ
áy b
ng
, 2 .
a SA a
=
Tính th
tích V c
a kh
i chóp
. .
S ABC
A.
3
11
.
12
a
V
=
B.
3
12
.
12
a
V
=
C.
3
3
.
3
a
V
=
D.
3
3 3
.
7
a
V
=
Câu 129:
Cho t
di
n
ABCD
2 .
AB CD a
= =
G
i M, N l
n l
ượ
t trung
đ
i
m c
a BC AD. Bi
ế
t
3.
MN a
=
Tính góc
ϕ
gi
a ABCD.
A.
0
90 .
ϕ
=
B.
0
45 .
ϕ
=
C.
0
30 .
ϕ
=
D.
0
60 .
ϕ
=
Câu 130:
Cho hình chóp
.
S ABCD
đ
áy là hình ch
nh
t v
i
2 , 3.
AB a BC a= =
nh chi
ế
u c
a S lên
( )
ABCD
trung
đ
i
m H c
a AB, SD t
o v
i m
t
đ
áy m
t góc
0
60 .
Tính th
tích V c
a kh
i chóp
. .
S ABCD
A.
3
13
.
2
a
V
=
B.
3
3
.
3
a
V
=
C.
3
21
.
3
a
V
=
D.
3
11
.
3
a
V
=
Câu 131:
Phép
đố
i x
ng qua m
t ph
ng (P) bi
ế
n
đườ
ng th
ng d thành chính nó khi và ch
khi.
A.
d
song song v
i (P).
B.
d
n
m trên (P) ho
c
( ).
d P
C.
( ).
d P
D.
d
n
m trên (P).
Câu 132:
Cho hình chóp t
giác
đề
u di
n tích
đ
áy b
ng 4 di
n tích c
a m
t m
t bên b
ng
2
. Th
tích V c
a hình chóp là.
A.
=
4.
V
B.
=
4 2
.
3
V
C.
=
4 3
.
3
V
D.
=
4
.
3
V
Câu 133:
S
đỉ
nh c
a hình m
ườ
i hai m
t
đề
u là.
A.
15.
B.
12.
C.
30.
D.
20.
Câu 134:
Cho nh l
ă
ng tr
tam giác
đề
u. N
ế
u ta t
ă
ng chi
u cao c
a l
ă
ng tr
lên g
p hai l
n thì th
tích
c
a kh
i l
ă
ng tr
thu
đượ
c b
ng bao nhiêu l
n th
ch kh
i l
ă
ng tr
ban
đầ
u?
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
122
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
A. 2 ln. B. 6 ln. C. 4 ln. D.
1
2
l
n.
Câu 135:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
/ / /
.
ABC A B C
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
A
. Bi
ế
t
, 3
AB a AC a
= =
m
t bên
/ /
BB C C
hình vuông. Th
ch
V
c
a kh
i l
ă
ng tr
/ / /
.
ABC A B C
tính theo
a
là.
A.
=
3
3 .
V a
B.
=
3
2 .
V a
C.
3
3 .
V a
=
D.
3
2 .
V a
=
Câu 136:
N
ế
u ta gi
m
độ
dài m
i c
nh c
a hình l
p ph
ươ
ng 3 l
n tta thu
đượ
c kh
i l
p ph
ươ
ng m
i có
th
tích b
ng bao nhiêu l
n th
tích kh
i l
p ph
ươ
ng ban
đầ
u?
A.
1
9
l
n.
B.
27 l
n.
C.
9 l
n.
D.
1
27
l
n.
Câu 137:
Đ
áy c
a m
t nh h
p
đứ
ng m
t hình thoi
đườ
ng chéo nh
b
ng
d
góc nh
n b
ng
.
α
Bi
ế
t di
n tích c
a m
t m
t bên b
ng
S
. Tính th
ch
V
c
a kh
i h
p
đ
ã cho.
A.
cos .
2
V dS
α
=
B.
sin .
2
V dS
α
=
C.
1
cos .
6
V dS
α
=
D.
sin .
V dS
α
=
Câu 138:
N
ế
u m
t nh chóp
đề
u chi
u cao c
nh
đ
áy ng t
ă
ng lên n l
n thì th
tích V c
a t
ă
ng
lên.
A.
2
n
l
n.
B.
3
2
n
l
n.
C.
2
2
n
l
n.
D.
3
n
l
n.
Câu 139:
Kh
i tám m
t
đề
u thu
c lo
i nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
Lo
i
{
}
3;4 .
B.
Lo
i
{
}
5;3 .
C.
Lo
i
{
}
3;3 .
D.
Lo
i
{
}
4;3 .
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
123
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
MT CU – MT TR - MT NÓN
A. KIN THC CN NM
I. Mt nón tròn xoay
1. Định nghĩa
Trong mp (P) hai đường thng d ct nhau ti đim
O to thành góc nhn β. Khi quay (P) xung quanh thì
d sinh ra mt mt tròn xoay đgl mt nón tròn xoay đỉnh O.
gi trc, d gi đường sinh, góc 2β gi góc đỉnh
ca mt nón đó.
2. Mt nón tròn xoay và khi nón tròn xoay
a) Cho
OIM
vuông ti
I
. Khi quay xung quanh cnh
góc vuông
OI
thì đường gp khúc
OMI
to thành mt hình
đgl hình nón tròn xoay.
– Hình tròn (
I
,
IM
): mt đáy
O
: đỉnh
OI
: đường cao
OM
: đường sinh
– Phn mt tròn xoay sinh ra bi
OM
: mt xung quanh.
b) Khi nón tròn xoay là:
Phn không gian được gii hn bi mt
hình nón tròn xoay k c hình nón đó
đgl khi nón tròn xoay.
3. Din tích xung quanh ca hình nón tròn xoay th
tích ca khi nón tròn xoay
Cho hình nón
N
có chiu cao
h
, đường sinh
l
và bán kính
đáy bng
r
.
Gi
xq
S
là din tích xung quanh hình nón và
N
V
là th tích
khi nón. Ta có:
xq
S rl
π
=
,
2
1
3
N
V r h
π
=
Din tích toàn phn ca hình nón:
tp xq ñaùy
S S S
= +
Mt hình chóp đgl ni tiếp hình nón
nếu đáy ca hình chóp đa giác ni
tiếp đường tròn đáy ca hình nón
đỉnh ca hình chóp là đỉnh ca hình nón.
Din tích xung quanh ca hình nón
tròn xoay bng mt na tích ca độ dài
đường tròn và độ dài đường sinh.
Th tích ca khi nón tròn xoay
gii hn ca th tích khi chóp đều ni
tiếp khi nón khi s cnh đáy tăng lên
vô hn
II. Mt tr tròn xoay
1. Định nghĩa
Trong mp (
P
) cho hai đường thng
l
song song nhau,
cách nhau mt khong bng
r
. Khi quay (
P
) xung quanh
thì
l
sinh ra mt mt tròn xoay đgl mt tr tròn xoay.
gi là trc,
l
gi là đường sinh,
r
là bán kính ca mt tr đó.
2. Hình tr tròn xoay và khi tr tròn xoay
a) Xét hình ch nht
ABCD
. Khi quay hình đó xung quanh
đường thng cha
1
cnh, chng hn
AB
, thì đường gp
khúc
ADCB
to thành
1
hình đgl hình tr tròn xoay.
– Hai đáy.
Đường sinh.
– Mt xung quanh.
– Chiu cao.
b) Khi tr tròn xoay là:
Ph
n không gian được gii hn bi mt hình tr k c hình
tr đó đgl khi tr tròn xoay.
3. Din tích hình tr và th tích khi tr
Mt hình lăng tr đgl ni tiếp mt
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
124
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Cho hình tr có chiu cao h, đường sinh l và bán kính đáy
bng r. Gi
xq
S
là din tích xung quanh hình tr
T
V
th tích khi tr
Ta có:
2
xq
S rl
π
= và
2
T
V r h
π
=
Din tích toàn phn ca hình tr:
2
tp xq ñaùy
S S S
= +
hình tr nếu hai đáy ca hình lăng tr
ni tiếp hai đường tròn đáy ca hình tr.
Din tích xung quanh ca hình tr
gii hn ca din tích xung quanh ca
hình lăng tr đu ni tiếp hình tr khi s
cnh đáy tăng lên vô hn.
Din tích xung quanh ca hình tr
bng tích độ dài đường tròn đáy độ
dài đường sinh.
Th tích khi tr gii hn ca th
tích khi lăng tr đều ni tiếp khi tr
đó khi s cnh đáy tăng lên vô hn.
III. Mt cu và các khái nim liên quan đến mt cu
1. Mt cu
Tp hp nhng đim M trong không gian cách đim O c
định mt khong không đổi bng r (r > 0) đgl mt cu tâm
O bán kính r. Kí hiu S(O; r).
Như vy:
{
}
S O r M OM r
( ; )
= =
Nếu đim M nm trên mt cu (S) thì đon thng OM
được gi là bán kính ca mt cu (S).
Mt mt cu được xác định nếu biết tâm và bán kính ca
nó hoc biết mt đường kính.
2. Đim nm trong và nm ngoài mt cu. Khi cu
Cho S(O; r) và đim A bt kì.
OA = r A nm trên (S)
OA < r A nm trong (S)
OA > r A nm ngoài (S)
Tp hp các đim thuc S(O; r) cùng vi các đim nm
trong mt cu đó đgl khi cu hoc hình cu tâm O bán
kính r.
3. Biu din mt cu
Hình biu din ca mt cu qua phép chiếu vuông góc là
mt hình tròn.
V mt đường tròn có tâm và bán kính là tâm và bán kính
ca mt cu.
4. Din tích mt cu và th tích khi cu
Mt cu bán kính bng r.
Gi
C
S
là din tích mt cu và
C
V
là th tích khi cu Ta có:
2
4
C
S r
π
=
3
4
3
C
V r
π
=
5. Khái nim mt cu ni tiếp, ngoi tiếp hình đa din
Mt cu đgl ni tiếp hình đa din nếu mt cu đó tiếp xúc vi tt c các mt ca hình đa din.
Mt cu đgl ngoi tiếp hình đa din nếu tt c các đỉnh ca hình đa din đều nm trên mt cu.
Mt cu ngoi tiếp hình chóp và hình lăng tr
Mt cu gi ngoi tiếp hình chóp (hình lăng tr) nếu nó đi qua tt c các đỉnh ca hình chóp (hình lăng
tr).
Điu kin cn và đủ để mt hình chóp có mt cu ngoi tiếp là hình chóp đó có đường tròn ngoi tiếp
Điu kin cn và đủ để mt lăng tr có mt cu ngoi tiếp là hình tr đó phi là mt hình lăng tr đứng
và có đáy là mt đa giác có đường tròn ngoi tiếp.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
125
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
B. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Trong không gian, cho hai đim
,
A B
c định đim M di động tha mãn điu kin
0
90 .
AMB =
Hi các đim M thuc mt nào trong các mt sau?
A. Mt nón. B. Mt tr. C. Mt cu. D. Mt phng.
Câu 2: Trong mt phng cho mt hình lc giác đều cnh a . Tính thch
KTX
V
ca khi tròn xoay có được
khi quay hình lc giác đó quanh đường thng đi qua hai đỉnh đối din ca nó.
A.
π
=
3
.
KTX
V a
B.
π
=
3
3
.
4
KTX
a
V
C.
π
=
3
.
4
KTX
a
V
D.
π
=
3
.
8
KTX
a
V
Câu 3: Cho tam giác đều
ABC
cnh a quay quanh đường cao AH to nên mt hình nón. Din tích
xung quanh ca hình nón đó là.
A.
π
=
2
.
xq
S a
B.
π
=
2
.
4
xq
a
S
C.
π
=
2
2
.
2
xq
a
S
D.
π
=
2
.
2
xq
a
S
Câu 4: Cho hình lp phương cnh a ni tiếp trong mt mt cu. Tính bán kính R đường tròn ln ca mt
cu đó.
A.
2
.
2
a
R =
B.
.
2
a
R
=
C.
3
.
2
a
R =
D.
3.
R a=
Câu 5:
Tìm th
tích V c
a kh
i nón tròn xoay có chi
u cao h và có bán kính
đ
áy b
ng
r
.
A.
π
=
2
1
.
3
V rh
B.
π
=
1
.
3
V rh
C.
( )
π
=
2
1
.
3
V r h
D.
π
=
2
1
.
3
V r h
Câu 6:
C
t m
t hình nón b
ng m
t m
t ph
ng
đ
i qua tr
c c
a nó, ta
đượ
c m
t tam giác vuông cândi
n
tích b
ng
9
.
2
Tính di
n tích xung quanh S c
a hìnhn
đ
ó.
A.
3 2
.
2
S
π
=
B.
9 2
.
2
S
π
=
C.
5
.
5
S
π
=
D.
7 3
.
3
S
π
=
Câu 7:
M
t kh
i c
u có th
tích b
ng
3
8 6
.
27
a
π
Tính bán kính R c
a kh
i c
u
đ
ó.
A.
6
.
3
a
R =
B.
3
.
3
a
R =
C.
5
.
5
a
R =
D.
6
.
6
a
R =
Câu 8:
Cho nh nón
đỉ
nh S ,
đ
áy hình tròn tâm O bán kính r. M
t m
t ph
ng (P)
đ
i qua
đỉ
nh S c
a
hình nón c
t hình n theo m
t thi
ế
t di
n tam giác SAB vuông cân t
i S. Bi
ế
t di
n tích tam giác SAB là
2
3
4
r
. Th
tích
N
V
c
a kh
i nón
đ
ã cho là.
A.
π
=
3
6
.
6
N
r
V
B.
π
=
3
6
.
2
N
r
V
C.
π
=
3
2
.
6
N
r
V
D.
π
=
3
2
.
3
N
r
V
Câu 9:
M
t hình nón thi
ế
t di
n qua tr
c tam giác
đề
u. T
s
th
tích c
a kh
i c
u ngo
i ti
ế
p kh
i
c
u n
i ti
ế
p kh
i nón là.
A.
8.
B.
6.
C.
4.
D.
2.
Câu 10:
Cho hình chóp t
giác
đề
u
.
S ABCD
các c
nh ng b
ng a . Bán kính m
t c
u ngo
i ti
ế
p hình
chóp
đ
ó là:
A.
2
r a
=
B.
2
2
a
r =
C.
3
r a
=
D.
3
2
a
r =
Câu 11:
Th
tích m
t kh
i tr
có thi
ế
t di
n qua tr
c là hình vuông, di
n tích xung quanh b
ng
4
π
là.
A.
π
=
.
T
V
B.
π
=
2 .
T
V
C.
π
=
3 .
T
V
D.
π
=
4 .
T
V
Câu 12:
M
t hình tr
di
n ch xung quanh b
ng 4, di
n ch
đ
áy b
ng di
n ch m
t m
t c
u bán nh
b
ng 1 . Th
tích
T
V
c
a kh
i tr
đ
ó là.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
126
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
A.
=
6.
T
V
B.
=
8.
T
V
C.
=
10.
T
V
D.
=
4.
T
V
Câu 13: Mt khi t din đều cnh a ni tiếp mt khi nón. Th tích
N
V
ca khi nón đó là.
A.
π
=
3
2
.
27
N
a
V
B.
π
=
3
6
.
27
N
a
V
C.
π
=
3
6
.
9
N
a
V
D.
π
=
3
3
.
27
N
a
V
Câu 14: Cho hình tr bán kính đáy
r
, trc
/
2
OO r
=
mt cu đường kính
/
OO
. Gi
mc
S
din
tích mt cu và
xq
S
là din tích xung quanh ca hình tr đó. Khng định nào là đúng ?
A. <
.
mc xq
S S
B.
π
= =
2
4 .
mc xq
S S r
C.
π
= =
2
2 .
mc xq
S S r
D. >
.
mc xq
S S
Câu 15: Mt hình hp ch nht đáy hình vuông cnh
,
a
cnh bên hình hp bng
2 .
a
Din tích
xung quanh ca hình nón đáy là đường tròn ngoi tiếp mt đáy hình hôp và đỉnh là tâm ca đáy còn li
ca hình hp bng:
A.
π
=
2
17
.
4
xq
a
S
B.
π
=
2
17
.
2
xq
a
S
C.
π
=
2
3
.
2
xq
a
S
D.
π
=
2
.
4
xq
a
S
Câu 16: Trong không gian, cho hình chóp S.ABC đường cao SA = a, đáy ABC là tam giác đều cnh a .
Tính din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp đó.
A.
π
=
2
6
.
7
mc
a
S
B.
π
=
2
49
.
36
mc
a
S
C.
π
=
2
7
.
6
mc
a
S
D.
π
=
2
36
.
49
mc
a
S
Câu 17: Trong không gian, cho hình chóp S.ABC đường cao SA = a, đáy ABC là tam giác đều cnh a .
Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp đó.
A. =
5
.
12
a
r
B.
=
3
.
12
a
r
C. =
.
12
a
r
D. =
7
.
12
a
r
Câu 18: Gi V là th tích ca khi cu bán kính đáy bng
.
r
Tìm V.
A.
π
=
3
1
.
3
V r
B.
π
=
3
4
.
3
V r
C.
π
=
3
4 .
V r
D.
π
=
2
4
.
3
V r
Câu 19: Trong các đa din sau đây, đa din nào không luôn luôn ni tiếp được trong mt cu ?
A. Hình hp ch nht. B. Hình chóp ngũ giác.
C. Hình chóp t giác. D. Hình chóp tam giác(t din).
Câu 20: Trong không gian cho hình vuông ABCD có cnh bng a .Tính din tích
mc
S
ca mt cu hình tr
tròn xoay khi quay đường gp khúc BCDA xung quanh trc là đường thng cha cnh
.
AB
A.
π
=
2
5
.
5
mc
a
S
B.
π
=
2
5 .
mc
S a
C.
π
=
2
.
mc
S a
D.
π
=
2
5 .
mc
S a
Câu 21: Cho khi nón (N) có bán kính đáy bng 3 và din tích xung quanh bng
15 .
π
Tính th tích V ca
khi nón (N).
A.
60 .
V
π
=
B.
36 .
V
π
=
C.
20 .
V
π
=
D.
12 .
V
π
=
Câu 22: Mt t din đều cnh a mt đỉnh trùng vi đỉnh ca hình nón, ba đỉnh còn li nm trên
đường tròn đáy ca hình nón. Khi đó din tích xung quanh ca hình nón là.
A.
π
=
2
3
.
4
xq
a
S
B.
π
=
2
3
.
2
xq
a
S
C.
π
=
2
3
.
3
xq
a
S
D.
π
=
2
2
.
2
xq
a
S
Câu 23: Cho t din ABCD có cnh AD vuông góc vi mt phng (ABC) và cnh BD vuông góc vi cnh
BC. Khi quay các cnh t din đó xung quanh trc là cnh AB, có bao nhiêu hình nón được to thành ?
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 24: Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
các cnh bng
a
. Mt hình nón đỉnh tâm O ca
hình vuông
ABCD
đường tròn đáy ngoi tiếp hình vuông
.
A B C D
Din tích xung quanh S ca
hình nón là.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
127
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
A.
π
=
2
3
.
3
a
S
B.
π
=
2
2
.
2
a
S
C.
π
=
2
3
.
2
a
S
D.
π
=
2
6
.
2
a
S
Câu 25: Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. T đỉnh O ca hình vuông dng đường thng
vuông góc
vi mt phng
(
)
ABCD
. Trên
ly đim S sao cho
2
a
SO
=
. Gi I tâm ca mt cu. Th tích ca
khi cu to nên bi mt cu đó là.
A.
π
=
3
.
16
C
a
V
B.
π
=
3
9
.
16
C
a
V
C.
π
=
3
9
.
8
C
a
V
D.
π
=
3
3
.
16
C
a
V
Câu 26: Cho khi tr bán kính đáy bng r . Gi
/
,
O O
tâm ca hai đáy vi
/
2
OO r
=
. Mt mt cu
(S) tiếp xúc vi hai đáy ca hình tr ti
/
,
O O
. Trong các mnh đề dưới đây, mnh đề nào Sai ?
A. Din tích mt cu bng
2
3
din tích toàn phn ca hình tr.
B. Din tích xung quanh mt cu bng din tích xung quanh ca hình tr.
C. Th tích khi cu bng
3
4
th tích khi tr.
D. Th tích khi cu bng
2
3
th tích khi tr.
Câu 27: Cho hình nón tròn xoay có đường cao
20
h cm
=
, bán kính đáy
25
r cm
=
. Mt thiết din đi qua
đỉnh ca hình nón có khong cách t tâm ca đáy đến mt phng cha thiết din
12
cm
. Din tích S ca
thiết din đó là.
A.
=
2
250 .
S cm
B.
=
2
400 .
S cm
C.
=
2
625 .
S cm
D.
=
2
500 .
S cm
Câu 28: Trong các khng định sau, khng định nào Sai ? Các hình chóp sau đây luôn các đỉnh nm
trên mt mt cu:
A. Hình chóp đều ngũ giác. B. Hình chóp tam giác.
C. Hình chó đều n_giác. D. Hình chóp t giác.
Câu 29: Mt hình hp ch nht đáy là hình vuông cnh
,
a
cnh bên hình hp bng
2 .
a
Th tích khi
nón có đáy là đường tròn ngoi tiếp mt đáy hình hôp và đỉnh là tâm ca đáy còn li ca hình hp bng.
A.
π
=
3
2 .
N
V a
B.
π
=
3
.
2
N
a
V
C.
π
=
3
4
.
3
N
a
V
D.
π
=
3
.
3
N
a
V
Câu 30: Cho hình chóp t giác đều S.ABCD cnh đáy bng a góc hp bi cnh bên đáy bng
0
60
. Tính din tích mt cu là.
A.
π
=
2
8
.
3
C
a
S
B.
π
=
2
4
.
3
C
a
S
C.
π
=
2
.
3
C
a
S
D.
π
=
2
8 .
C
S a
Câu 31: Cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. T đỉnh O ca hình vuông dng đường thng
vuông góc
vi mt phng
(
)
ABCD
. Trên
ly đim S sao cho
2
a
SO
=
. Gi I tâm ca mt cu. Din tích ca
mt cu đó là.
A.
π
=
2
9
.
2
mc
a
S
B.
π
=
2
.
4
mc
a
S
C.
π
=
2
3
.
4
mc
a
S
D.
π
=
2
9
.
4
mc
a
S
Câu 32: Trong không gian, cho hình chóp S.ABC đường cao SA = a, đáy ABC là tam giác đều cnh a .
Tính th tích khi cu ngoi tiếp hình chóp.
A.
π
=
3
343
.
1296
C
a
V
B.
π
=
3
11
.
423
C
a
V
C.
π
=
3
49
.
36
C
a
V
D.
π
=
3
1296
.
343
C
a
V
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
128
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 33: Mt hình tr hai đáy hai hình tròn
(
)
,
O r
(
)
/
,
O r
. Khong cách gia hai đáy
/
3
OO r
=
. Mt hình nón đỉnh
/
O
đáy là hình tròn
(
)
,
O r
. Gi
1
S
din tích xung quanh ca
hình tr
2
S
là din tích xung quanh ca hình nón. T s
1
2
S
S
là.
A.
=
1
2
1
.
3
S
S
B.
=
1
2
2 3.
S
S
C.
=
1
2
3.
S
S
D. =
1
2
3
.
3
S
S
Câu 34: Tìm din tích S ca mt cu có bán kính đáy bng
.
r
A.
π
=
2
.
S r
B.
π
=
2
4 .
S r
C.
π
=
2
2 .
S r
D.
π
=
4 .
S r
Câu 35: Cho tam giác đều ABC cnh a . Gi (P) là mt phng qua BC vuông góc vi mp(ABC). Trong
(P), xét đường tròn (C) đường kính
.
BC
Din tích
mc
S
ca mt cu ni tiếp nh nón đáy là (C), đỉnh
A bng.
A.
π
=
2
.
mc
S a
B.
π
=
2
.
3
mc
a
S
C.
π
=
2
2
.
3
mc
a
S
D.
π
=
2
.
2
mc
a
S
Câu 36: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
1,
mt bên
SAB
tam giác đu
và nm trong mt phng vuông góc vi mt đáy. Tính th tích V ca khi cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
5 15
.
54
V
π
=
B.
5 15
.
18
V
π
=
C.
15
.
4
V
π
=
D.
4 3
.
7
V
π
=
Câu 37:
Hình h
p ch
nh
t
.
ABCD A B C D
có c
nh bên
2 6, 3
AA B C
= =
, di
n tích m
t
đ
áy b
ng 12.
Tính th
tích V c
a kh
i c
u ngo
i ti
ế
p hình h
p
đ
ã cho.
A.
343
.
6
V
π
=
B.
343
.
2
V
π
=
C.
343
.
8
V
π
=
D.
343
.
24
V
π
=
Câu 38:
M
t hình tr
bán kính
đ
áy b
ng r thi
ế
t di
n qua tr
c hình vuông. Th
tích c
a kh
i l
ă
ng
tr
t
giác
đề
u n
i ti
ế
p hình tr
là.
A.
=
3
5 .
T
V r
B.
=
3
2 .
T
V r
C.
=
3
3 .
T
V r
D.
=
3
4 .
T
V r
Câu 39:
Cho hai hình vuông ng c
nh b
ng 5
đượ
c x
ế
p ch
ng lên nhau sao cho
đỉ
nh X c
a hình
vuông tâm c
a hình vuông còn l
i (nh
ư
nh v
bên). Tính th
ch V c
a v
t th
tròn xoay khi quay mô
hình trên xung quanh tr
c XY.
A.
(
)
125 2 2
.
24
V
π
+
=
B.
(
)
125 5 4 2
.
12
V
π
+
=
C.
(
)
125 1 2
.
6
V
π
+
=
D.
(
)
125 5 4 2
.
24
V
π
+
=
Y
X
Câu 40:
Cho hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u
/ / /
.
ABC A B C
9 c
nh
đề
u b
ng a . Di
n tích m
t c
u ngo
i ti
ế
p
hình l
ă
ng tr
là.
A.
π
=
2
7
.
3
a
S
B.
π
=
2
4
.
3
a
S
C.
π
=
2
7
.
2
a
S
D.
π
=
2
.
3
a
S
Câu 41:
Cho hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u
/ / /
.
ABC A B C
9 c
nh
đề
u b
ng a . Th
tích kh
i c
u
đượ
c t
o
nên b
i m
t c
u ngo
i ti
ế
p hình l
ă
ng tr
là.
A.
π
=
3
7 21
.
54
a
V
B.
π
=
3
7 21
.
21
a
V
C.
π
=
3
21
.
54
a
V
D.
π
=
3
7
.
54
a
V
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
129
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 42: Gi
1 2 3
, ,
O O O
ln lượt là tâm ca các mt cu ngoi tiếp, ni tiếp, tiếp xúc vi các cnh ca mt
hình lp phương. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào Đúng ?
A.
1 2 3
, ,
O O O
trùng nhau. B.
1
O
trùng vi
2
.
O
C.
2
O
trùng vi
3
.
O
D.
3
O
trùng vi
1
.
O
Câu 43: Ba đon thng
, ,
SA SB SC
đôi mt vuông góc vi to thành mt t din
SABC
vi
, ,
SA a SB b SC c
= = =
. Bán kính r ca mt cu ngoi tiếp t din đó.
A. = + +
2 2 2
2 .
r a b c
B. = + +
2 2 2
1
.
2
r a b c
C.
+ +
=
2 2 2
.
4
a b c
r
D.
+ +
=
.
2
a b c
r
Câu 44: Cho hình lăng tr tam giác đều
/ / /
.
ABC A B C
có 9 cnh đều bng a . Xác định bán kính r ca mt
cu ngoi tiếp hình lăng tr.
A.
=
21
.
3
a
r
B.
=
7
.
6
a
r
C.
=
21
.
6
a
r
D.
=
21
.
21
a
r
Câu 45: Cho hình nón tròn xoay đường cao
20
h cm
=
, bán kính đáy
25
r cm
=
. Th tích V ca khi
nón to thành bi hình nó đó là.
A.
π
=
3
125
.
3
V cm
B.
π
=
3
2500
.
3
V cm
C.
π
=
3
12500
.
3
V cm
D.
π
=
3
500
.
3
V cm
Câu 46: Mt hình hp ch nht ni tiếp mt cu và có kích thước là
, , .
a b c
Tìm bán kính r ca mt cu.
A. = + +
2 2 2
.
r a b c
B. = + +
2 2 2
1
.
3
r a b c
C. = + +
2 2 2
1
.
2
r a b c
D.
(
)
= + +
2 2 2
2 .
r a b c
Câu 47: Cho hai đim A, B c định. M đim di động trong không gian sao cho
0
30
MAB
=
. Trong các
mnh đề sau, mnh đề nào Đúng ?
A. M thuc mt cu c định. B. M thuc mt tr c định.
C. M thuc mt nón c định. D. M thuc mt phng c định.
Câu 48: Cho hình nón tròn xoay có đường cao
20
h cm
=
, bán kính đáy
25
r cm
=
. Din tích xung quanh
S ca hình nón là.
A.
π
=
2 2
25 1025 .
S cm
B.
π
=
2
1025 .
S cm
C.
π
=
2
25625 .
S cm
D.
π
=
2
25 1025 .
S cm
Câu 49: Cho hình lp phương cnh a và mt hình tr có hai đáy là hai hình tròn ni tiếp hai mt đối din
ca hình lp phương. Gi
1
S
din tích 6 mt ca hình lp phương,
2
S
din tích xung quanh ca nh
tr. T s
2
1
S
S
bng.
A.
π
=
2
1
.
6
S
S
B.
π
=
2
1
.
2
S
S
C.
=
2
1
1
.
2
S
S
D.
π
=
2
1
.
S
S
Câu 50: Cho t din ABCD cnh bng
.
a
Din tích xung quanh ca hình tr đáy đường tròn ngoi
tiếp tam giác
BCD
và có chiu cao bng chiu cao ca t din
ABCD
là.
A.
π
=
2
3 2
.
2
xq
a
S
B.
π
=
2
3
.
2
xq
a
S
C.
π
=
2
2
.
3
xq
a
S
D.
π
=
2
2 2
.
3
xq
a
S
Câu 51: Cho hình tam giác đều
.
S ABC
3, 2.
AB a SA a= =
Tìm bán kính R ca mt cu ngoi tiếp
hình chóp đã cho.
A.
2 15
.
5
a
R =
B.
2 .
R a
=
C.
3
.
2
a
R =
D.
.
R a
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
130
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 52: Mt hình tr thiết din qua trc mt hình vuông, din tích xung quanh bng
4
π
. Din tích
mt cu ngoi tiếp hình tr là.
A.
π
=
12 .
mc
S
B.
π
=
6 .
mc
S
C.
π
=
8 .
mc
S
D.
π
=
10 .
mc
S
Câu 53: Mt hình tr chiu cao bng bán kính đáy. Hình nón đỉnh tâm đáy trên ca hình tr
đáy là hình tròn đáy dưới ca hình tr. Gi
1
V
là th tích hình tr,
2
V
là th tích hình nón. Tính
1
2
.
V
V
A.
1
2
1.
V
V
=
B.
1
2
2.
V
V
=
C.
1
2
2
.
2
V
V
=
D.
1
2
3.
V
V
=
Câu 54:
G
i V là th
tích c
a kh
i tr
tròn xoay có chi
u cao h có bán kính
đ
áy b
ng
.
r
Tìm V.
A.
π
=
1
.
3
V rh
B.
π
=
.
V rh
C.
π
=
2
.
V r h
D.
π
=
2
1
.
3
V r h
Câu 55:
Hình chóp
.
S ABC
đ
áy tam giác
ABC
vuông t
i A, SA vuông góc v
i m
t ph
ng (ABC)
, ,
SA a AB b AC c
= = =
. M
t c
u (S)
đ
i qua các
đỉ
nh
, , ,
A B C S
có bán kính r là:
A. = + +
2 2 2
.
r a b c
B. = + +
2 2 2
2 .
r a b c
C.
(
)
+ +
=
2
.
3
a b c
r
D. = + +
2 2 2
1
.
2
r a b c
Câu 56:
Thi
ế
t di
n qua tr
c c
a m
t hình nón là tam giác
đề
u c
nh b
ng 2. M
t m
t c
u có di
n tích b
ng
di
n tích toàn ph
n c
a hình nón s
có bán kính là.
A.
=
2 3.
r
B.
=
3.
r
C.
=
3
.
2
r
D.
=
4.
r
Câu 57:
Cho hình chóp
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
.
B
Bi
ế
t
, 2, 3
AB a BC a SA a
= = =
SA vuông góc v
i
đ
áy. Tính th
tích V c
a kh
i c
u ngo
i ti
ế
p hình chóp
. .
S ABC
A.
3
6
.
2
a
V
π
=
B.
3
6
.
3
a
V
π
=
C.
3
6.
V a
π
=
D.
3
2 6.
V a
π
=
Câu 58:
Cho hình l
p ph
ươ
ng
.
ABCD A B C D
các c
nh b
ng
a
. G
i S di
n tích xung quanh c
a
kh
i nón có
đỉ
nh tâm O c
a hình vuông
ABCD
đ
áy là hình tròn n
i ti
ế
p hình vuông
.
A B C D
Tìm S.
A.
π
=
2
5
.
4
a
S
B.
π
=
2
.
2
a
S
C.
π
=
2
5
.
2
a
S
D.
π
=
2
5
.
5
a
S
Câu 59:
Cho nh n
đỉ
nh S ,
đ
áy hình tròn tâm O bán kính r. M
t m
t ph
ng (P)
đ
i qua
đỉ
nh S c
a
hình nón c
t hình nón theo m
t thi
ế
t di
n tam giác SAB vuông cân t
i S. Bi
ế
t di
n tích tam giác SAB
2
3
4
r
. Di
n tích xung quanh c
a hình nón là.
A.
π
=
2
2
.
2
xq
r
S
B.
π
=
2
3
.
4
xq
r
S
C.
π
=
2
6
.
2
xq
r
S
D.
π
=
2
6
.
4
xq
r
S
Câu 60:
Trong các m
nh
đề
sau, m
nh
đề
nào
Đúng
?
A.
M
i hình h
p
đứ
ng
đề
u có m
t c
u ngo
i ti
ế
p.
B.
M
i hình h
p có m
t m
t bên vuông góc v
i
đ
áy
đề
u có m
t c
u ngo
i ti
ế
p.
C.
M
i hình h
p ch
nh
t
đề
u có m
t c
u ngo
i ti
ế
p.
D.
M
i hình h
p
đề
u có m
t c
u ngo
i ti
ế
p.
Câu 61:
Cho hình
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác
đề
u c
nh
3
a
, c
nh bên SA vuông c v
i
đ
áy và
2.
SA a
=
Tính di
n tích S c
a m
t c
u ngo
i ti
ế
p hình chóp
đ
ã cho.
A.
2
6 .
S a
π
=
B.
2
12 .
S a
π
=
C.
2
26 .
S a
π
=
D.
2
3
.
2
a
S
π
=
Câu 62:
Cho hình chóp t
giác S.ABCD t
t c
các c
nh
đề
u b
ng
.
a
Tính di
n tích
mc
S
c
a m
t c
u
ngo
i ti
ế
p hình chóp.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
131
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
A.
π
=
2
4 .
mc
S a
B.
π
=
2
.
mc
S a
C.
π
=
2
2 .
mc
S a
D.
π
=
2
3 .
mc
S a
Câu 63: Mt tm tôn hình ch nht kích thước
50 x 240
cm cm
, người ta làm các thùng đng nước hình
tr có chiu cao bng 50cm, theo hai cách sau(xem hình)
Cách 1. Gò tm tôn ban đầu thành mt xung quanh ca thùng
Cách 2. Ct tm tôn ban đầu thành hai tm bng nhau, ri mi tm đó thành mt xung quanh ca
mt thùng.
Kí hiu
1
V
là th tích ca thùng gò theo cách 1 và
2
V
là tng th tích ca hai thùng gò theo cách 2. T s
1
2
V
V
là.
A.
=
1
2
2.
V
V
B.
=
1
2
1
.
2
V
V
C.
=
1
2
1.
V
V
D.
=
1
2
4.
V
V
Câu 64: Trong không gian cho t din đều ABCD cnh a . Tính din tích
C
S
ca mt cu ngoi tiếp
hình t din.
A.
π
=
2
3
.
4
C
a
S
B.
π
=
2
3 .
C
S a
C.
π
=
2
.
2
C
a
S
D.
π
=
2
3
.
2
C
a
S
Câu 65: Trong các mnh đề sau đây, mnh đề nào Đúng ?
A. Hình chóp có đáy là t thì có mt cu ngoi tiếp.
B. Hình chóp có đáy là hình thang cân thì có mt cu ngoi tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình bình hành thì có mt cu ngoi tiếp.
D. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mt cu ngoi tiếp.
Câu 66: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
,
A
hình chiếu vuông góc ca đỉnh S
trên mt đáy trung đim ca cnh
.
BC
Biết rng
, 3
AB a AC a
= =
, đường thng SA hp vi đáy mt
góc
0
60 .
Mt hình nón đỉnh S, đáy là hình tròn ngoi tiếp tan giác
.
ABC
Tính th tích V ca khi nón.
A.
3
3
.
3
a
V
π
=
B.
3
3
.
9
a
V
π
=
C.
3
2
.
6
a
V
π
=
D.
3
5
.
2
a
V
π
=
Câu 67:
Cho nh chóp t
giác
đề
u S.ABCD c
nh
đ
áy b
ng a góc h
p b
i c
nh bên
đ
áy b
ng
0
60
. Th
tích kh
i c
u t
ươ
ng
ng.
A.
π
=
3
8 6
.
27
C
a
V
B.
π
=
3
6
.
27
C
a
V
C.
π
=
3
4 6
.
27
C
a
V
D.
π
=
3
6
.
9
C
a
V
Câu 68:
Cho hình chóp S.ABC
đ
áy ABC tam giác
đề
u c
nh b
ng 1, m
t bên SAB tam giác
đề
u
n
m trong m
t ph
ng vuông c v
i m
t ph
ng
đ
áy. Tính th
tích V c
a kh
i c
u ngo
i ti
ế
p hình chóp
đ
ã
cho.
A.
π
=
5 15
.
18
V
B.
π
=
5 15
.
54
V
C.
π
=
4 3
.
27
V
D.
π
=
15
.
54
V
Câu 69:
N
ế
u c
t m
t xung quanh c
a hình tr
theo m
t
đườ
ng sinh, r
i tr
i ra trên m
t m
t ph
ng tta
s
đượ
c m
t hình ch
nh
t m
t c
nh b
ng
đườ
ng sinh l m
t c
nh b
ng chu vi c
a
đườ
ng tròn
đ
áy.
Độ
dài
đườ
ng sinh l b
ng chi
u cao h c
a hình tr
. G
i
cn
S
là di
n tích hình ch
nh
t,
xq
S
di
n tích
xung quanh c
a hình tr
. Tìm
.
cn
xq
S
S
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
132
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
2πr
l
r
r
r
l
A.
1
.
4
cn
xq
S
S
=
B.
1
.
2
cn
xq
S
S
=
C.
2.
cn
xq
S
S
=
D.
1.
cn
xq
S
S
=
Câu 70: Người ta b ba qu bóng bàn cùng kích thước vào trong mt chiếc hp hình trđáy bng hình
tròn ln ca qu bóng bàn chiu cao bng ba ln đường kính qu bóng bàn. Gi
1
S
tng din tích
ca ba qu bóng bàn,
2
S
là din tích xung quanh ca hình tr. T s
1
2
S
S
bng.
A.
=
1
2
1.
S
S
B.
=
1
2
2.
S
S
C.
=
1
2
3
.
2
S
S
D.
=
1
2
1
.
2
S
S
Câu 71: Tính din tích S ca mt cu ngoi tiếp hình lp phương có cnh bng 4.
A.
48 .
S
π
=
B.
24 .
S
π
=
C.
8 3.
S
π
= D.
16 3.
S
π
=
Câu 72: Cho hai đường thng song song a b . Gi (P) và (Q) hai mt phng thay đổi ln lượt đi qua
a, b vuông góc vi nhau. Gi c giao tuyến ca (P) (Q). Trong các mênh đề sau, mnh đề nào
đúng ?
A. c thuc mt tr c định. B. c thuc mt nón c định.
C. c thuc mt phng c định. D. c thuc mt cu c định.
Câu 73: Cho hình chóp t giác đều S.ABCD cnh đáy bng a góc hp bi cnh bên đáy bng
0
60
. Bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp là.
A.
=
5 3
.
12
a
r
B.
=
3
.
12
a
r
C. =
5
.
12
a
r
D.
=
5 3
.
6
a
r
Câu 74: Mt khi cu có th tích bng
288 .
π
Tính bán kính R ca khi cu đó.
A.
12.
R
=
B.
9.
R
=
C.
6.
R
=
D.
3.
R
=
Câu 75: Tìm
xq
S
din tích xung quanh ca hình tr bán kính đáy bng
r
độ dài đường sinh
bng
.
l
A.
π
=
2
.
xq
S r l
B.
π
=
4 .
xq
S rl
C.
π
=
.
xq
S rl
D.
π
=
2 .
xq
S rl
Câu 76: Trong không gian cho t din đều ABCD cnh a . Bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình
chóp là.
A.
=
6
.
4
a
r
B.
=
3
.
4
a
r
C.
=
6
.
6
a
r
D.
=
6
.
2
a
r
Câu 77: Trong không gian cho hình vuông ABCD cnh bng a . Tính din tích xung quanh ca hình
tr tròn xoay khi quay đường gp khúc BCDA xung quanh trc là đường thng cha cnh
.
AB
A.
π
=
2
.
xq
S a
B.
π
=
2
2 .
xq
S a
C.
π
=
2
.
2
xq
a
S
D.
π
=
2
4 .
xq
S a
Câu 78: Ct mt hình nón bng mt mt phng qua trc ca ta được mt tam giác vuông cân cnh
huyn bng
2
a
. Th tích V ca khi nón to thành bi hình nó đó là.
A.
π
=
3
2
.
24
a
V
B.
π
=
3
2
.
12
a
V
C.
π
=
3
.
12
a
V
D.
π
=
3
2
.
6
a
V
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
133
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 79: Mt hình tr din tích xung quanh
4
π
, thiết din qua trc hình vuông. Mt mt phng
( )
α
song song vi trc, ct nh tr theo mt thiết din
/ /
ABB A
, biết mt cnh ca thiết din mt dây
ca đường tròn đáy hình tr và căng mt cung
0
120
. Din tích ca thiết din
/ /
ABB A
là.
A. =
/ /
3 2.
ABB A
S
B. =
/ /
2 3.
ABB A
S
C. =
/ /
2 2.
ABB A
S
D. =
/ /
3.
ABB A
S
Câu 80: Mt hình tr hai đáy là hình nón ni tiếp hai mt ca mt hình lp phương cnh a . Th tích
ca khi tr là:
A.
π
=
3
.
2
T
a
V
B.
π
=
3
3
.
4
T
a
V
C.
π
=
3
4 .
T
V a
D.
π
=
3
.
4
T
a
V
Câu 81: Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
các cnh cùng bng a . Bán nh
r
ca mt cu ni tiếp
hình chóp đó là.
A.
( )
=
+
3
.
2 1 3
a
r
B.
( )
=
+
3
.
4 1 3
a
r
C.
( )
=
+
2
.
2 1 3
a
r
D.
( )
=
+
2
.
4 1 3
a
r
Câu 82: hiu
1 2 3
, ,
r r r
ln lượt bán kính ca các mt cu ngoi tiếp, ni tiếp, tiếp xúc vi các cnh
ca mt hình lp phương. Khng định nào dưới đây là đúng ?
A.
> >
3 1 2
.
r r r
B.
> >
1 2 3
.
r r r
C.
> >
2 3 1
.
r r r
D.
> >
1 3 2
.
r r r
Câu 83: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
,
=
cnh bên SA to vi đáy mt góc
0
60 .
Mt hình
nón có đỉnh S, đáy là hình tròn ngoi tiếp tam giác
.
ABC
Tính din tích xung quanh S ca hình nón đó.
A.
2
2
.
3
a
S
π
=
B.
2
.
3
a
S
π
=
C.
2
4
.
3
a
S
π
=
D.
2
3
.
2
a
S
π
=
Câu 84: Cho hình lp phương
. .
ABCD A B C D
Gi
1
V
là th tích khi lp phương
2
V
là th tích khi
cu ngoi tiếp khi lp phương đã cho. Tính
1
2
.
V
V
A.
1
2
3
.
2
V
V
π
=
B.
1
2
3
.
2
V
V
π
=
C.
1
2
2 3
.
3
V
V
π
=
D.
1
2
2 3
.
3
V
V
π
=
Câu 85:
Cho hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u
.
ABC A B C
độ
dài c
nh
đ
áy b
ng
a
chi
ế
u cao b
ng h.
Tính th
tích V c
a kh
i tr
ngo
i ti
ế
p l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
2
.
9
a h
V
π
=
B.
2
3 .
V a h
π
=
C.
2
.
3
a h
V
π
=
D.
2
.
V a h
π
=
Câu 86:
Tìm
xq
S
là di
n tích xung quanh c
a hình nón bán kính
đườ
ng tròn
đ
áy b
ng
r
và
độ
dài
đườ
ng sinh b
ng
.
l
A.
(
)
π
=
2
.
xq
S r l
B.
π
=
.
xq
S rl
C.
π
=
2
.
xq
S rl
D.
π
=
2
.
xq
S r l
Câu 87:
Cho nh nón
đỉ
nh S bán kính
đ
áy b
ng r, c
đỉ
nh là
0 0
2 ,45 90
α α
< < . Th
tích c
a kh
i
nón là.
A.
π α
=
3
cot2 .
N
V r
B.
π α
=
3
cot
.
3
N
r
V
C.
π α
=
3
4 cot
.
3
N
r
V
D.
π α
=
3
tan
.
3
N
r
V
Câu 88:
Cho tam giác
đề
u ABC c
nh a . G
i (P) là m
t ph
ng qua BC vuông góc v
i mp(ABC). Trong
(P), xét
đườ
ng tròn (C)
đườ
ng kính BC. Tìm án kính
r
m
t c
u (S)
đ
i qua (C) và
đ
i
m
.
A
A.
=
3.
r a
B.
=
3
.
2
a
r
C.
=
3
.
4
a
r
D.
=
3
.
3
a
r
Câu 89:
Tìm kh
ng
đị
nh
Sai
trong các kh
ng
đị
nh sau
đ
ây:
A.
Có m
t m
t c
u
đ
i qua các
đỉ
nh c
a m
t t
di
n b
t kì.
B.
Có m
t m
t c
u
đ
i qua các
đỉ
nh c
a m
t hình h
p ch
nh
t.
C.
Có m
t m
t c
u
đ
i qua các
đỉ
nh c
a m
t hình l
ă
ng tr
đ
áy là m
t t
giác l
i.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
134
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
D. Có mt mt cu đi qua các đỉnh ca mt hình chóp đều.
Câu 90: Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
các cnh bng
a
. Gi V th ch ca khi nón
đỉnh tâm O ca hình vuông
ABCD
đáy là hình tròn ni tiếp hình vuông
.
A B C D
Tìm V.
A.
π
=
3
1
.
6
V a
B.
π
=
3
1
.
24
V a
C.
π
=
3
1
.
3
V a
D.
π
=
3
1
.
12
V a
Câu 91: Cho tam giác vuông ABC hai cnh góc vuông
,
CB a CA b
= =
. Quay tam giác ABC quanh
đường thng
.
CA
Tính th tích khi tròn xoay to thành.
A.
π
=
.
3
V ab
B.
π
=
2
.
3
V ab
C.
π
=
2
.
3
V a b
D.
π
=
3
.
3
V a
Câu 92: Cho tam giác vuông cân ABC cnh huyn AB = 2a . Trên đường thng d qua A vuông góc
vi mt phng (ABC), ly đim S khác A ta được t din
.
SABC
Mt phng (SBC) to vi mt phng
(ABC) mt góc bng
0
30
. Bán kính ca mt cu ngoi tiếp t din SABC là.
A.
=
21
.
3
a
r
B.
=
21
.
6
a
r
C.
=
42
.
6
a
r
D.
=
42
.
2
a
r
Câu 93: Cho hình chóp S.ABCD đáy là mt hình vuông cnh a các cnh bên cùng to vi đáy mt
góc
0
60
. Tính theo a th tích ca khi nón đỉnh S đáy ca hình nón đó hình tròn đường kính
bng
.
AC
A.
π
=
3
6
.
6
N
a
V
B.
π
=
3
6
.
12
N
a
V
C.
π
=
3
3
.
12
N
a
V
D.
π
=
3
3
.
3
N
a
V
Câu 94: Cho hình nón đỉnh S bán kính đáy bng r, góc đỉnh là
0 0
2 ,45 90
α α
< < . Din tích xung
quanh ca hình nón là.
A.
π
α
=
2
.
sin2
xq
r
S
B.
π
α
=
2
.
sin
xq
r
S
C.
π
α
=
2
2
.
sin
xq
r
S
D.
π
α
=
2
.
cos
xq
r
S
Câu 95: Ct mt nh nón bng mt mt phng qua trc ca ta được mt tam giác vuông cân cnh
huyn bng
2
a
. Din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón là.
A.
π
=
.
2
xq
a
S
B.
π
=
2
.
4
xq
a
S
C.
π
=
2
.
xq
S a
D.
π
=
2
.
2
xq
a
S
Câu 96: Trong các mnh đề sau đây, mnh đề nào Sai ?
A. Luôn có hai đường tròn có bán kính khác nhau cùng nm trên mt mt nón.
B. Mt tr và mt nón có cha các đường thng.
C. Có vô s mt phng ct mt cu theo nhng đường tròn bng nhau.
D. Mi hình chóp luôn ni tiếp trong mt cu.
Câu 97: Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
các cnh bng
.
a
Gi S din tích xung quanh ca
hình tr có hai đường tròn đáy ngoi tiếp hai hình vuông
ABCD
.
A B C D
Tìm S.
A.
2
3
S a
π
=
B.
2
2
S a
π
=
C.
2
S a
π
=
D.
2
2
2
a
S
π
=
Câu 98: Cho hình lp phương cnh bng
.
a
Mt hình nón đỉnh tâm ca đáy trên đường
tròn đáy đường tròn ni tiếp đáy dưới ca hình lp phương. Tính din tích xung quanh S ca hình nón
đó.
A.
2
5
.
2
a
S
π
=
B.
2
3
.
4
a
S
π
=
C.
2
5
.
4
a
S
π
=
D.
2
3
.
2
a
S
π
=
Câu 99:
Cho hình l
ă
ng tr
tam giác
đề
u các c
nh ng b
ng a . Di
n tích
mc
S
c
a m
t c
u ngo
i ti
ế
p
hình l
ă
ng tr
là.
A.
π
=
2
7
.
3
mc
a
S
B.
π
=
2
7 .
mc
S a
C.
π
=
2
7
.
6
mc
a
S
D.
π
=
2
7
.
2
mc
a
S
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
135
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 100: Mt hình nón có bán kính đáy bng r, đường cao
4
3
r
. Biết góc đnh ca hình nón
α
2 .
Tìm
α
sin .
A.
α
=
3
sin .
5
B.
α
=
3
sin .
5
C.
α
=
3
sin .
5
D.
α
=
3
sin .
5
Câu 101: Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
, 2
AB a AD a
= =
2 .
AA a
=
Tìm bán kính R ca
mt cu ngoi tiếp t din
.
ABB C
A.
2 .
R a
=
B.
3
.
4
a
R =
C.
3 .
R a
=
D.
3
.
2
a
R =
Câu 102:
Cho tam giác vuông ABC hai c
nh góc vuông
,
CB a CA b
= =
. Quay tam giác ABC quanh
đườ
ng th
ng
.
CB
Tính th
tích kh
i tròn xoay t
o thành.
A.
π
=
2
.
3
V a b
B.
π
=
3
.
3
V b
C.
π
=
.
3
V ab
D.
π
=
2
.
3
V ab
Câu 103:
Cho nh l
ă
ng tr
tam giác
đề
u
.
ABC A B C
độ
dài c
nh
đ
áy b
ng
a
, c
nh bên
2
.
3
a
AA
=
Tính th
tích V c
a kh
i c
u ngo
i ti
ế
p l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
3
32
.
81
a
V
π
=
B.
3
4
.
81
a
V
π
=
C.
3
16
.
81
a
V
π
=
D.
3
8
.
81
a
V
π
=
Câu 104:
Cho hình l
ă
ng tr
đứ
ng
.
ABC A B C
tam giác
ABC
vuông t
i
B
,
2.
AA AC a
= =
Tính
di
n tích S m
t c
u ngo
i ti
ế
p hình l
ă
ng tr
đ
ã cho.
A.
2
8 .
S a
π
=
B.
2
16 .
S a
π
=
C.
2
4 .
S a
π
=
D.
2
2 .
S a
π
=
Câu 105:
Cho hình tr
có bán kính
R a
=
, m
t ph
ng qua tr
c c
t hình tr
theo m
t thi
ế
t di
n có di
n tích
b
ng
2
6 .
a
Tính di
n tích xung quanh S c
a hình tr
đ
ó.
A.
2
6 .
S a
π
=
B.
2
12 .
S a
π
=
C.
2
3 .
S a
π
=
D.
2
9 .
S a
π
=
Câu 106:
Ng
ườ
i ta x
ế
p 7 viên bi cùng bán kính r vào m
t cái l
hình tr
sao cho t
t c
các viên bi
đề
u
ti
ế
p xúc v
i
đ
áy, viên bi n
m chính gi
a ti
ế
p xúc v
i 6 viên bi xung quanh và m
i viên bi xung quanh
đề
u
ti
ế
p xúc v
i các
đườ
ng sinh c
a l
hình tr
. Khi
đ
ó di
n tích
đ
áy
T
S
c
a cái l
hình tr
là.
A.
2
36
T
S r
π
=
B.
2
18
T
S r
π
=
C.
π
=
2
9 .
T
S r
D.
π
=
2
16 .
T
S r
Câu 107:
C
t m
t nh nón b
ng m
t m
t ph
ng qua tr
c c
a ta
đượ
c m
t thi
ế
t di
n m
t tam giác
đề
u c
nh
2
a
. Th
tích V c
a hình nón là.
A.
π
=
3
3
.
2
a
V
B.
π
=
3
3
.
3
a
V
C.
π
=
3
2 3
.
3
a
V
D.
π
=
3
.
3
a
V
Câu 108:
Cho kh
i chóp
.
S ABC
đ
áy ABC tam giác vuông cân t
i A,
2,
AB a SA SB SC
= = =
. Góc
gi
a SA và m
t ph
ng
(
)
ABC
b
ng
0
60
. Bán kính r m
t c
u ngo
i ti
ế
p hình chóp
.
S ABC
theo a là.
A.
2 3
.
3
a
r =
B.
=
3
.
3
a
r
C.
=
3
.
2
a
r
D.
=
2 3.
r a
Câu 109:
Cho hình chóp
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
B
, SA vuông góc v
i m
t ph
ng
(ABC) và có
2,
SA
=
3, 4.
AB BC
= =
Tính th
tích V kh
i c
u ngo
i ti
ế
p hình chóp
đ
ã cho.
A.
.
2 29
V
π
=
B.
.
6 29
V
π
=
C.
.
3 29
V
π
=
D.
.
24 29
V
π
=
Câu 110:
Cho t
di
n
SABC
ba c
nh
, ,
SA SB SC
đ
ôi m
t vuông góc v
i nhau. Bi
ế
t
, 2 , 3 .
SA a SB a SC a
= = =
Tính di
n tích S c
a m
t c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
đ
ã cho.
A.
2
14 .
S a
π
=
B.
2
8 .
S a
π
=
C.
2
24 .
S a
π
=
D.
2
7
.
2
a
S
π
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
136
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 111: Cho t din đều ABCD. Khi quay t din đó xung quanh trc là AB có bao nhiêu hình nón khác
nhau được to thành ?
A. Ba. B. Mt.
C. Không có hình nón nào. D. Hai.
Câu 112: Nếu ct mt xung quanh ca hình nón tròn xoay theo mt đường sinh ri tri ra trên mt phng
thì ta s được mt hình qut có bán kính bng độ dài đường sinh ca hình nón mt cung tròn độ dài
bng chu vi đường tròn đáy ca hình nón. Gi
q
S
din tích hình qut,
xq
S
din tích xung quanh ca
hình nón. Tìm
.
q
xq
S
S
l
r
2
πr
r
l
A.
2.
q
xq
S
S
=
B.
1
.
2
q
xq
S
S
=
C.
1
.
4
q
xq
S
S
=
D.
1.
q
xq
S
S
=
Câu 113:
G
i S di
n tích xung quanh c
a hình nón tròn xoay
đượ
c sinh ra b
i
đ
o
n th
ng
/
AC
c
a
hình l
p ph
ươ
ng
/ / / /
.
ABCD A B C D
có c
nh b khi quay xung quanh tr
c
.
AA
Di
n tích S là:
A.
π
=
2
3.
S b
B.
π
=
2
6.
S b
C.
π
=
2
6 .
S b
D.
π
=
2
2.
S b
Câu 114:
M
t hình nón tròn xoay có chi
u cao
20,
h
=
bán kính
đ
áy
25.
r
=
Tính di
n tích xung quanh S
c
a hình nón.
A.
25 41.
S
π
=
B.
125 41.
S
π
=
C.
125
S
π
=
D.
25 .
S
π
=
Câu 115:
Cho hình nón
đườ
ng sinh b
ng
2
a
góc gi
a
đườ
ng sinh m
t ph
ng
đ
áy b
ng
0
60 .
Tính th
tích V c
a kh
i nón
đượ
c t
o nên t
hình nón
đ
ã cho.
A.
3
6
.
6
a
V
π
=
B.
3
6
.
12
a
V
π
=
C.
3
3
.
3
a
V
π
=
D.
3
6
.
3
a
V
π
=
Câu 116:
M
t nh tr
chi
u cao b
ng
2 2
bán kính
đ
áy b
ng
3
2
. Tính di
n ch xung quanh S
c
a hình tr
đ
ó.
A.
2 6.
S
π
=
B.
6.
S
π
=
C.
6 2.
S
π
=
D.
2 .
S
π
=
Câu 117:
M
t hình tr
có hai
đ
áy là hai hình tròn n
i ti
ế
p hai m
t c
a m
t hình l
p ph
ươ
ng c
nh
.
a
Tính
th
tích V c
a kh
i tr
.
A.
3
.
4
a
V
π
=
B.
3
.
4
a
V
π
=
C.
3
.
4
a
V
π
=
D.
3
.
4
a
V
π
=
Câu 118:
Cho nh vuông
ABCD
c
nh
a
. T
đỉ
nh O c
a hình vuông d
ng
đườ
ng th
ng
vuông c
v
i m
t ph
ng
(
)
ABCD
. Trên
l
y
đ
i
m S sao cho
2
a
SO
=
. G
i I tâm c
a m
t c
u. Xác
đị
nh I
bán kính m
t c
u.
A.
I là giao
đ
i
m c
a
đườ
ng trung tr
c SO
đườ
ng th
ng SA; bán kính
=
3
.
4
a
r
B.
I là giao
đ
i
m c
a
đườ
ng trung tr
c SA
đườ
ng th
ng SO; bán kính
=
3
.
4
a
r
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
137
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
C. I trùng vi O; bán kính
=
.
2
a
r
D. I là giao đim ca đường trung trc SAđường thng AB; bán kính
=
.
r a
Câu 119: Cho hai đim c định A , B mt đim M di động trong không gian tha mãn điu kin
MAB
α
=
0 0
0 90
α
< <
. Khi đó đim M thuc mt nào trong các mt sau đây:
A. Mt tr. B. Mt phng . C. Mt cu. D. Mt nón.
Câu 120: Ct mt hình nón bng mt mt phng qua tr ca ta được mt thiết din mt tam giác
đều cnh
2
a
. Din tích xung quanh S ca hình nón là.
A.
π
=
2
.
S a
B.
π
=
2
2 .
S a
C.
π
=
2
2 3 .
S a
D.
π
=
2
4 .
S a
Câu 121: Cho hình tr có bán kính đáy
r
, trc
/
2
OO r
=
và mt cu đường kính
/
OO
. Gi
C
V
là th tích
khi cu và
T
V
là th tích khi tr đó. Khng định nào dưới đây là đúng ?
A.
=
2
.
3
T
C
V
V
B.
=
3
.
2
T
C
V
V
C.
=
2.
T
C
V
V
D.
=
3.
T
C
V
V
Câu 122: Cho mt cu
1
( )
S
bán nh
1
r
, mt cu
2
( )
S
bán kính
2
r
2 1
2
r r
=
. T s din tích ca
mt cu
2
( )
S
và mt cu
1
( )
S
bng.
A. 3. B.
1
.
2
C. 2. D.
4.
Câu 123: Cho hình lp phương
.
ABCD A B C D
có cnh bng 5. Mt hình nón tròn xoay được sinh ra khi
quay các cnh ca tam giác
AA C
xung quanh trc
.
AA
Tính din tích xung quanh S ca hình nón.
A.
25 2.
S
π
=
B.
25 6.
S
π
=
C.
25 3.
S
π
=
D.
25 .
S
π
=
Câu 124: Trong không gian cho hình vuông ABCD cnh bng a . Tính th tích
C
V
ca khi cu hình
tr tròn xoay khi quay đường gp khúc BCDA xung quanh trc là đường thng cha cnh
.
AB
A.
π
=
3
5
.
6
C
a
V
B.
π
=
3
5
.
6
C
a
V
C.
π
=
3
.
6
C
a
V
D.
π
=
3
5 5
.
6
C
a
V
Câu 125: Mt hình tr chiu cao bng bán kính đáy bng
2.
Tính din tích toàn phn S ca hình
tr đó.
A.
12 .
S
π
=
B.
6 .
S
π
=
C.
8 .
S
π
=
D.
4 .
S
π
=
Câu 126: Cho tam giác
ABC
vuông ti
, 2 , .
A AB a AC a
= =
Tính độ dài đường sinh l ca hình nón nhn
được quay các cnh ca tam giác
ABC
xung quanh trc
.
AB
A.
5.
l a
=
B.
3.
l a
=
C.
3 .
l a
=
D.
5 .
l a
=
Câu 127: Tính din tích S ca mt cu có bán kính
3.
R a
=
A.
2
4 .
S a
π
=
B.
2
4 3 .
S a
π
=
C.
2
12 .
S a
π
=
D.
2
3 .
S a
π
=
Câu 128: Trong không gian cho t din đều ABCD có cnh a . Tính th tích
C
V
ca khi cu ngoi tiếp
t din
A.
π
=
3
6
.
8
C
a
V
B.
π
=
3
6
.
6
C
a
V
C.
π
=
3
3
.
4
C
a
V
D.
π
=
3
3
.
8
C
a
V
Câu 129: Cho tam giác
ABC
vuông ti
, 2 , .
A AB a AC a
= =
Tính din tích xung quanh S ca hình nón
được to nên khi quay các cnh ca tam giác
ABC
xung quanh trc
.
AB
A.
2
2.
S a
π
=
B.
2
7.
S a
π
=
C.
2
5.
S a
π
=
D.
2
3.
S a
π
=
Câu 130: S mt cu cha đường tròn cho trước là.
A. 2. B. 0. C. Vô s
. D. 1.
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
138
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
Câu 131: Trong không gian, cho hình ch nht ABCD
1
AB
=
2
AD
=
. Gi M, N ln lượt trung
đim ca AD
.
BC
Quay hình ch nht đó xung quanh MN, ta được mt hình tr. Tính din tích toàn
phn
tp
S
ca hình tr:
A.
π
=
6 .
tp
S
B.
π
=
4 .
tp
S
C.
π
=
8 .
tp
S
D.
π
=
2 .
tp
S
Câu 132: Cho hình chóp t giác S.ABCD tt c các cnh đều bng
.
a
Tính th tích
mc
V
ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp.
A.
π
=
3
2
.
3
mc
a
V
B.
π
=
3
3
.
3
mc
a
V
C.
π
=
3
6
.
3
mc
a
V
D.
π
=
3
2
.
2
mc
a
V
Câu 133: Mt khi cu có din tích bng
2
8
.
3
a
π
Tính bán kính R ca khi cu đó.
A.
6
.
3
a
R =
B.
6
.
2
a
R =
C.
2
.
3
a
R =
D.
6
.
6
a
R =
Câu 134:
Cho t
di
n
đề
u
ABCD
c
nh
.
a
Tính th
tích V c
a kh
i c
u ngo
i ti
ế
p t
di
n
đ
ã cho.
A.
3
6
.
12
a
V
π
=
B.
3
6
.
6
a
V
π
=
C.
3
6
.
8
a
V
π
=
D.
3
6
.
3
a
V
π
=
Câu 135:
Trong không gian, cho tam giác ABC vuông t
i A,
, 3
AB a AC a
= =
. Tính
độ
dài
đườ
ng sinh l
c
a hình nón nh
n
đượ
c khi quay tam giác ABC xung quanh tr
c
.
AB
A.
=
2 .
l a
B.
=
2 .
l a
C.
=
.
l a
D.
=
3 .
l a
Câu 136:
Cho hình chóp
.
S ABC
đ
áy
ABC
tam giác vuông t
i
C
, SA vuông góc v
i m
t ph
ng
(ABC)
2 2
AC =
, m
t ph
ng (SBC) t
o v
i
đ
áy m
t góc
0
60 .
Tính di
n tích S c
a m
t c
u ngo
i
ti
ế
p hình chóp
đ
ã cho.
A.
112
.
3
S
π
=
B.
40 .
S
π
=
C.
224
.
3
S
π
=
D.
160 .
S
π
=
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
139
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
ĐÁP ÁN CHUYÊN ĐỀ 3
HÌNH HC TNG HP – HÌNH HC KHÔNG GIAN
KHI ĐA DIN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
A
B
C
D
GV. Lư Sĩ Pháp Tài Liu Ôn Thi THPTQG
140
Chuyên đề 3. HH Không gian tng hp
Khối đa diện. Mặt nón - Mặt trụ - Mặt cầu
MT NÓN – MT TR - MT CU
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A
B
C
D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A
B
C
D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A
B
C
D
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
A
B
C
D
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
A
B
C
D
| 1/144