TOÁN T TÂM
ttt
TA Đ
TA Đ
TA Đ
TÁC GIẢ
TOÁN TỪ TÂM
trong
trong
trong
MT PHNG
MT PHNG
MT PHNG
Trang 1
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
MC LC
Bài 1. TỌA ĐỘ VECTƠ TRONG MẶT PHNG
A. Lý thuyết
1. Trc tọa độ .................................................................................................................................... 3
2. H trc tọa độ ............................................................................................................................... 3
3. Biu thc tọa độ của các phép toán vectơ ................................................................................ 4
4. ng dng biu thc tọa độ ca các phép toán vecto ............................................................. 5
B. Các dng bài tp
Dng 1. Tọa độ trên trc ........................................................................................................... 6
Dng 2. Tọa độ trên h trc ..................................................................................................... 9
C. Luyn tp
A. Câu hi Tr li trc nghim ................................................................................................. 14
B. Câu hi Tr li đúng/sai ....................................................................................................... 16
C. Câu hi Tr li ngn.............................................................................................................. 19
Bài 2. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THNG
A. Lý thuyết
1. Véc tơ chỉ phương và vectơ pháp tuyến của đường thng ................................................. 21
2. Liên h gia VTCP và VTPT .................................................................................................... 22
3. Phương trình đường thng ...................................................................................................... 22
B. Các dng bài tp
Dng 1. Phương trình tham số của đường thng .............................................................. 24
Dng 2. Phương trình tổng quát của đường thng ........................................................... 26
Dng 3. V trí tương đối của đường thng ......................................................................... 28
Dng 4. Khong cách t một điểm đến đường thng ....................................................... 32
C. Luyn tp
A. Câu hi Tr li trc nghim ................................................................................................. 34
B. Câu hi Tr li đúng/sai ....................................................................................................... 36
C. Câu hi Tr li ngn.............................................................................................................. 39
Bài 3. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN
A. Lý thuyết
1. Phương trình đường tròn ......................................................................................................... 41
2. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn ............................................................................... 41
3. V trí tương đối .......................................................................................................................... 42
B. Các dng bài tp
Dng 1. Nhn diện phương trình đường tròn tìm tâm & bán kính ........................... 43
Trang 2
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
Dng 2. Viết phương trình đường tròn .............................................................................. 46
Dng 3. V trí tương đối giữa đường tròn & đường thng ............................................. 49
Dng 4. V trí tương đối giữa đường tròn & đường tròn ................................................ 53
Dng 5. Tiếp tuyến của đường tròn .................................................................................... 56
C. Luyn tp
A. Câu hi Tr li trc nghim ................................................................................................ 60
B. Câu hi Tr li đúng/sai ...................................................................................................... 63
C. Câu hi Tr li ngn ............................................................................................................. 65
Bài 4.
BA ĐƯỜNG CONIC
A. Lý thuyết
1. Elip .............................................................................................................................................. 68
2. Hypebol ...................................................................................................................................... 68
3. Parabol ........................................................................................................................................ 69
B. Các dng bài tp
Dng 1. Phương trình Elip .................................................................................................... 70
Dng 2. Phương trình Hypebol ........................................................................................... 73
Dng 3. Phương trình Parabol ............................................................................................. 76
C. Luyn tp
A. Câu hi Tr li trc nghim ................................................................................................ 78
B. Câu hi Tr li đúng/sai ...................................................................................................... 82
C. Câu hi Tr li ngn ............................................................................................................. 90
Trang 3
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
1. Trục tọa độ
1.1. Định nghĩa
1.2. Tọa độ của vectơ và của điểm trên trc
2. Hệ trục tọa độ
2.1. Định nghĩa
2.2. Tọa độ đim, tọa độ vectơ
TA Đ VECTƠ TRONG MẶT PHNG
Bài 1.
Chương 09
Định nghĩa
» Trc tọa độ (hay gi tt là trc) là một đường thẳng trên đó đã xác định một đim
gọi là điểm gc và một vectơ đơn vị .
» Đim gi là gc tọa độ.
» ng của vecto đơn vịng ca trc.
» Ta kí hiu trục đó là
O
Định nghĩa
» Cho vectơ nm trên trc khi đó số đưc gi là tọa độ của vectơ trên
trc khi và ch khi .
» Cho điểm nm trên trc khi đó số đưc gi là tọa độ của điểm
trên trc khi và ch khi .
Như vậy tọa điểm là tọa độ vectơ .
Định nghĩa
» H trc tọa độ gm hai trc vuông góc với hai vectơ
đơn vị lần lượt là . Điểm là gc tọa độ, gi là trc hoành
gi là trc tung.
Kí hiu: hay .
Trang 4
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
2.3. Tọa độ trung điểm của đoạn thng. Tọa độ trng tâm tam giác
3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ
Định nghĩa
» Trong h trc ta độ , cp s đưc gi là tọa độ của vectơ
Kí hiu: hay .
» Trong h trc ta độ , tọa độ của vectơ gi là tọa độ của điểm .
Kí hiu: hay .
» là trung điểm của đoạn .
» là trng tâm tam giác .
Cho và s thc . Khi đó ta có
cùng phương với tn ti s sao cho .
Cho hai điểm thì .
Trang 5
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
4. Ứng dụng biểu thức tọa độ của các phép toán vecto
Trên mt phng tọa độ , cho hai vectơ và hai điểm
Ta có:
cùng phương
.
( đều khác )
Trang 6
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
Dng 1.
Tọa độ trên trc
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Các dng bài tp
Tọa độ trên trc của điểm & vecto:
» Cho vectơ nm trên trc khi đó số đưc gi là tọa độ của vectơ trên trc
khi và ch khi .
» Cho điểm nm trên trc khi đó số đưc gi là tọa độ của điểm trên trc
khi và ch khi .
Như vậy tọa điểm là tọa độ vectơ .
Phương pháp
Ví d 1.1.
Trên trc cho 2 điểm có tọa độ lần lượt là và 5.
Tìm ta đ ca .
Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thng .
Tìm tọa độ của điểm sao cho .
Tìm tọa độ đim sao cho .
Trang 7
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Ví d 1.2.
Trên trc cho 2 điểm có tọa độ lần lượt là và 1 .
Tìm tọa độ đim sao cho .
Tìm tọa độ đim sao cho .
Ví d 1.3.
Trên trc tọa độ
cho hai điểm có tọa độ lần lượt là .
Tìm tọa độ đim sao cho .
Tìm tọa độ trung điểm ca .
Trang 8
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Ví d 1.4.
Trên trc tọa độ cho bốn điểm bt k.
Chng minh
Ví d 1.5.
Trên trc , cho 3 điểm có tọa độ lần lượt là .
Tìm điểm sao cho .
Trang 9
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
Dng 2.
Tọa độ trên h trc
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
là trung điểm của đoạn .
là trng tâm tam giác .
» Cho và s thc . Khi đó ta có
cùng phương với tn ti s sao cho .
( đều khác )
Cho hai điểm thì .
.
Phương pháp
Ví d 2.1.
Trong mt phng tọa độ , cho .
Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thng .
Tìm tọa độ trng tâm tam giác .
Trang 10
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
........................................................................................................................................................
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Ví d 2.2.
Trong mt phng tọa độ , cho
Tìm tọa độ các vectơ .
Phân tích vectơ theo hai vectơ ; .
Ví d 2.3.
Trong mt phng tọa độ , cho 3 điểm .
Chứng minh 3 điểm to thành tam giác.
Tìm tọa độ đim sao cho là hình bình hành.
Trang 11
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
........................................................................................................................................................
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Ví d 2.4.
Cho
Tìm tọa độ ca
Tìm sao cho:
Biu diễn vectơ theo .
Ví d 2.5.
Cho 4 điểm .
Hãy biu din theo các vectơ .
Trang 12
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Ví d 2.6.
Tìm để
2 vectơ cùng phương.
3 điểm thng hàng.
Ví d 2.7.
Cho ba điểm
Chứng minh ba điểm không thng hàng .
Tìm to độ đim , sao cho là hình bình hành.
Tìm to độ trng tâm ca tam giác .
Trang 13
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
Ví d 2.8.
Cho hai điểm
Tìm to độ đim tho mãn .
Tìm điểm đối xng vi qua .
Tìm điểm trên trc , sao cho thng hàng.
Tìm điểm trên sao cho là hình thang có cạnh đáy .
Trang 14
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
A. Câu hi Tr li trc nghim
» Câu 1. Trong h trc to độ
Oxy
, to độ của vectơ
83a j i
bng
A.
38;a
. B.
38;a
. C.
83 ;a
. D.
83;a
.
» Câu 2. Trong mt phng
Oxy
, cho hai điểm
13 ;B
31;C
. Độ dài vectơ
BC
bng
A.
6
. B.
25
. C.
2
. D.
5
.
» Câu 3. Trong mt phng vi h trc tọa độ
Oxy
, cho điểm
13;A
06;B
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
53;AB
. B.
13;AB
. C.
35;AB
. D.
13;AB
.
» Câu 4. Cho
1 1 1 3 2 0; , ; , ;A B C
. Tìm x sao cho
AB xBC
A.
2
3
x
B.
2
3
x
C.
3
2
x
D.
3
2
x
» Câu 5. Cho các vectơ
1 2 2 6 ; , ;ab
. Khi đó góc giữa chúng là
A.
45
o
. B.
o
60
. C.
o
30
. D.
o
135
.
» Câu 6. Cho các vectơ
1 3 2 5 ; , ;ab
. Tính tích vô hướng ca
2a a b
A.
16
. B.
26
. C.
36
. D.
16
.
» Câu 7. Trong mt phng
Oxy
, cho
21;a
34;b
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Tích vô hướng của hai vectơ đã cho là
10
.
B. Độ ln của vectơ
a
5
.
C. Độ ln của vectơ
b
5
.
D. Góc giữa hai vectơ là
90
o
.
» Câu 8. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho hai vectơ
34 ;u
và
86;v
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
.uv
B.
1
0
2



;.M
v
cùng phương.
C.
u
vuông góc vi
v
. D.
 .uv
» Câu 9. Trong hệ tọa độ
Oxy
cho
1
5
2
.u i j
Tọa độ của vecto
u
A.
1
5
2


;.u
B.
1
5
2



;.u
C.
1 10;.u
D.
1 10;.u
» Câu 10. Trong mt phng tọa độ
Oxy
,
52 ( ; )a
,
10 6 2( ; )bx
. Tìm
x
để
;ab
cùng phương?
A.
1.
B.
1 .
C.
2.
D.
2 .
» Câu 11. Trong h trc tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
11;M
,
41;N
. Tính độ dài véctơ
MN
.
A.
13MN
. B.
5MN
. C.
29MN
. D.
3MN
.
Luyn tp
Trang 15
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
» Câu 12.
Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
3 1 2 10 4 2; , ; , ;A B C
Tính tích hướng
.AB AC
A.
40.AB AC
B.
40.AB AC
C.
26.AB AC
D.
26.AB AC
» Câu 13. Trên trc
;Oi
cho ba điểm A, B, C tọa độ lần lượt
5 2 4 ;;
. Khi đó tọa đ đim M
tho mãn
2 3 4 0 MA MC MB
là:
A.
10
3
B.
10
9
C.
5
3
D.
5
4
» Câu 14. Trên trc
'x Ox
cho tọa độ các điểm B, C lần lượt là
2m
2
32mm
. Tìm m để đon
thng BC có độ dài nh nht.
A.
2m
B.
1m
C.
1m
D.
2m
» Câu 15. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho hai vectơ
32;a
17 ;.b
Tìm tọa độ vectơ
c
biết
9.ca
20.cb
A.
13 ;c
B.
13;c
C.
13;c
D.
13 ;c
» Câu 16. Cho
21 ;OM
,
31;ON
. Tính góc ca
,OM ON
A.
o
135
. B.
2
2
. C.
1
o
35
. D.
2
2
.
» Câu 17. Cặp vectơ nào sau đây vuông góc?
A.
21;a
34;b
. B.
34;a
34;b
.
C.
23 ;a
64;b
. D.
73;a
37;b
.
» Câu 18. Cho tam giác
ABC
12;A
,
11 ;B
,
51;C
.Tính
cos A
A.
2
5
. B.
1
5
. C.
1
5
. D.
2
5
.
» Câu 19. Trong mt phng
;,O i j
cho 2 vectơ :
36a i j
84.b i j
Kết luận nào sau đây sai?
A.
0..ab
B.
ab
. C.
0.ab
. D.
0.ab
.
» Câu 20. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho ba vectơ
2 3 4 1 ; , ;ab
c ka mb
vi
, .km
Biết rằng vectơ
c
vuông góc với vectơ
ab
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22km
B.
32km
C.
2 3 0km
D.
3 2 0.km
» Câu 21. Trong mt phng
Oxy
cho
11 ;A
,
13;B
,
11;C
. Khảng định nào sau đây đúng.
A.
42 ;AB
,
24;BC
. B.
AB BC
.
C. Tam giác
ABC
vuông cân ti
A
. D. Tam giác
ABC
vuông cân ti
B
.
» Câu 22. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho hai điểm
12;A
và
31 ;.B
Tìm tọa độ đim
C
thuc
trc tung sao cho tam giác
ABC
vuông ti
.A
A.
06;C
. B.
50;C
. C.
31;C
. D.
06;C
.
» Câu 23. Cho tam giác
ABC
1 2 0 3 5 2; , ; ,C ; .AB
Tìm tọa độ chân đường cao h t đỉnh
A
ca tam giác
ABC
.
Trang 16
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
A.
03;
. B.
03;
. C.
30;
. D.
30 ;
.
» Câu 24. Cho điểm
23 ;A
và vectơ
32AM i j
.Vectơ nào trong hình là vectơ
AM
?
A.
1
V
B.
2
V
C.
3
V
D.
4
V
» Câu 25. Trong mt phng
Oxy
, cho hai đim
13 ;B
31;C
. Tìm tọa độ đim
A
sao cho tam
giác
ABC
vuông cân ti
A
.
A.
00;A
hoc
24;A
. B.
00;A
hoc
24;A
.
C.
00;A
hoc
24;A
. D.
00;A
hoc
24 ;A
.
» Câu 26. Cho véc tơ
12;a
. Vi giá tr nào ca
y
thì véc tơ
3 ;by
to với véctơ
a
mt góc
45
A.
9y
. B.
1
9

y
y
. C.
1
9

y
y
. D.
1y
.
» Câu 27. Trong mt phng to độ Oxy, cho
ABC
3 3 1 4 2 5; , ; , ;A B C
. Tọa độ đim M
tha mãn
24MA BC CM
là:
A.
15
66



;M
B.
15
66




;M
C.
15
66



;M
D.
51
66



;M
» Câu 28. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho hai vectơ
12 ;u
và
4 2 2;v m m
. Tìm
m
để vectơ
u
vuông góc vi
v
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1m
. D.
1m
.
» Câu 29. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
cho tam giác
ABC
trng tâm
2
0
3



; G
, biết
11;M
là trung điểm ca cnh
BC
. Tọa độ đỉnh
A
A.
20;
. B.
20 ;
. C.
02;
. D.
02;
.
» Câu 30. Trong h tọa đ Oxy, cho 3 đim
1 1 0 1 3 0; , ; , ;A B C
. Xác định ta độ giao điểm I
ca ADBG vi D thuc BC
25BD DC
, G là trng tâm
ABC
A.
5
1
9



;I
B.
1
1
9



;I
C.
35
2
9



;I
D.
35
1
9



;I
B. Câu hi Tr li đúng/sai
» Câu 31. Trong mt phng to độ, cho các điểm
0 2 11 1 2; ; ; ; ;A B C
. Các điểm
,,A B C
ln
ợt chia các đoạn
,,BC CA AB
theo các t s
1
12
2
;;
. Khi đó:
Trang 17
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
1
0
2



;A
(b)
26
;B
(c)
14
33



;C
(d)
Ba điểm
,,A B C
thẳng hàng.
» Câu 32. Cho
0 1 2 3 1 7; ; ; ; ;A B C
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Nếu
B
là trung điểm của
AM
thì tọa độ điểm
12;M
.
(b)
Nếu
C
là trọng tâm của tam giác
ABG
thì tọa độ điểm
13;G
.
(c)
Nếu
D
là đỉnh thứ tư của hình bình hành
ABCD
thì tọa độ điểm
13;D
.
(d)
Nếu
E
là điểm thuộc trục hoành sao cho
AE
vuông góc với
BC
thì
tọa độ
40;E
.
» Câu 33. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
2 5 4 2 1 5 ; , ; , ;A B C
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Ba điểm
,,A B C
không thẳng hàng.
(b)
58
33



;G
là tọa độ trọng tâm của tam giác
ABC
.
(c)
Tứ giác
ABCD
là hình bình hành khi đó tọa độ điểm
D
3 10;D
(d)
45
ACB
» Câu 34. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho các vectơ
2 3 1 2 6 4 ; , ; , ;a b c
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
13a
(b)
3b
(c)
13c
(d)
Vectơ
d
cùng phương với
a
và có độ dài bằng
13
2
có tọa độ
3
1
2



;
hay
3
1
2




;
.
» Câu 35. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho các vectơ
2 2 4 1 ; , ;ab
01;c
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
2 3 0 2 ;a b c
(b)
Vectơ
11;e
cùng phương, cùng hướng với vectơ
a
(c)
Vectơ
1
1
4


;f
cùng phương, cùng hướng với vectơ
b
Trang 18
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
(d)
15
22
a b c
» Câu 36. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
các đnh tha mãn
24 ,,OA i j OB i j OC i j
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
2 1 1 1 4 1; , ; , ;A B C
(b)
E
là trung điểm
AB
nên
3
0
2



;E
(c)
G
là trọng tâm
ABC
nên
21
33



;G
(d)
Điểm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành nên
21;D
» Câu 37. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho các điểm
4 1 2 4 2 2; , ; , ;A B C
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Tọa độ điểm
D
sao cho
C
là trọng tâm tam giác
ABD
8 11;D
(b)
0 6 6 3 ; ; ;BC AC
(c)
Tọa độ điểm
E
thuộc trục hoành sao cho
,,A B E
thẳng hàng là
60 ;E
(d)
Tọa độ
F
thỏa mãn
22 AF BC AC CF
20 5;F
» Câu 38. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho ba điểm
2 1 1 3 2 3 ; ; ; ; ;A B C
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
,,A B C
là ba đỉnh một tam giác
(b)
Điểm
02;I
là trung điểm của
AB
(c)
Điểm
M
thuộc
Ox
sao cho
AM BM
bé nhất có hoành độ bằng
5
4
(d)
Điểm
N
thuộc
Oy
sao cho
BN CN
bé nhất có tung độ bằng
2
» Câu 39. Cho tam giác
ABC
có ba đỉnh
1 2 2 6 9 8; , ; , ;A B C
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Tam giác
ABC
vuông tại
A
.
(b)
Tâm đường tròn ngoại tiếp của tam giác
ABC
có tọa độ
11
1
2



;
(c)
Tam giác
ABC
có diện tích bằng 25 (đơn vị diện tích).
(d)
Điểm H thuộc
BC
sao cho
AH
ngắn nhất có tọa độ là
13
55



;
» Câu 40. Trên màn hình ra đa ca một đài kiểm soát không lưu (được coi như mặt phng tọa độ
Oxy
với đơn v trên các trc tính theo ki--mét, mt máy bay trực thăng chuyển động
thẳng đều t thành ph
A
tọa độ
600 200;
đến thành ph
B
có tọa độ
200 500;
và
thời gian bay quãng đường
AB
3
gi. Biết ta độ
;M x y
ta độ ca máy bay trc
thăng tại thời điểm sau khi xut phát
1
gi. Khi đó:
Trang 19
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
..
TỌA ĐỘ TRONG MT PHNG
Chương 09
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
600 200 ;AM x y
(b)
3AM AB
(c)
1400
300
3



;M
(d)
400 300 ;AB
C. Câu hi Tr li ngn
» Câu 41. Vi
0m
thì có bao nhiêu
2 1 2 ;um
cùng phương với
23 ;vm
.
Điền đáp số:
» Câu 42. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho các vectơ
2 1 1 1 ( ; ), ( ; )ab
và
2
2 2 1 ;d m m
. Có
bao nhiêu giá tr dương của tham s
m
để
d
cùng phương với
a
.
Điền đáp số:
» Câu 43. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
5 3 3 5; , ;MN
. Xác định giá tr hoành độ
của điểm
P
sao cho ba điểm
,,M N P
thng hàng. Biết đim
P
nm trên trc hoành.
Điền đáp số:
» Câu 44. Cho các điểm
1 2 2 0 0 5; , ; ; ;A B C
, tính tổng tung độ hoahf độ đim
M
biết rng
2 3 0AM BM CM
. Kết qu làm tròn đến hàng phần mười.
Điền đáp số:
» Câu 45. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
23 ; , ;a m b n
27 ;cm
. Tính
mn
biết
rng
c a b
, vi
;mn
là các s t nhiên.
Điền đáp số:
» Câu 46. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
2 2 1 3 3 0; ; ; ; ;A B C
. Xác định hoành độ đim
E
tho mãn
23 AE AB AC
.
Điền đáp số:
» Câu 47. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
3 4 1 2 ; ; ;AB
,
81;C
. bao
nhiêu đim
M
trên đường thng
BC
sao cho din tích ca tam giác
ABC
bng ba ln
din tích ca tam giác
ABM
.
Điền đáp số:
» Câu 48. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hai điểm
1 5 9 3; , ;AB
. Có bao nhiêu đim
M
thuc
trc hoành tha mãn
90
AMB
.
Điền đáp số:
» Câu 49. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hai vectơ
3 4 1;a m m
và
22 ;b
(vi
m
tham s). Tìm giá tr ca
m
để góc giữa hai vectơ
a
b
bng
45
.
Điền đáp số:

Preview text:

ttt TOÁN TỪ TÂM TỌA ĐỘ trong MẶT PHẲNG TÁC GIẢ TOÁN TỪ TÂM Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG MỤC LỤC
Bài 1. TỌA ĐỘ VECTƠ TRONG MẶT PHẲNG A. Lý thuyết
1. Trục tọa độ .................................................................................................................................... 3
2. Hệ trục tọa độ ............................................................................................................................... 3
3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ ................................................................................ 4
4. Ứng dụng biểu thức tọa độ của các phép toán vecto ............................................................. 5
B. Các dạng bài tập
Dạng 1. Tọa độ trên trục ........................................................................................................... 6
Dạng 2. Tọa độ trên hệ trục ..................................................................................................... 9 C. Luyện tập
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm ................................................................................................. 14
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai ....................................................................................................... 16
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn.............................................................................................................. 19
Bài 2. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG A. Lý thuyết
1. Véc tơ chỉ phương và vectơ pháp tuyến của đường thẳng ................................................. 21
2. Liên hệ giữa VTCP và VTPT .................................................................................................... 22
3. Phương trình đường thẳng ...................................................................................................... 22
B. Các dạng bài tập
Dạng 1. Phương trình tham số của đường thẳng .............................................................. 24
Dạng 2. Phương trình tổng quát của đường thẳng ........................................................... 26
Dạng 3. Vị trí tương đối của đường thẳng ......................................................................... 28
Dạng 4. Khoảng cách từ một điểm đến đường thẳng ....................................................... 32 C. Luyện tập
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm ................................................................................................. 34
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai ....................................................................................................... 36
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn.............................................................................................................. 39
Bài 3. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN A. Lý thuyết
1. Phương trình đường tròn ......................................................................................................... 41
2. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn ............................................................................... 41
3. Vị trí tương đối .......................................................................................................................... 42
B. Các dạng bài tập
Dạng 1. Nhận diện phương trình đường tròn – tìm tâm & bán kính ........................... 43
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 1 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
Dạng 2. Viết phương trình đường tròn .............................................................................. 46
Dạng 3. Vị trí tương đối giữa đường tròn & đường thẳng ............................................. 49
Dạng 4. Vị trí tương đối giữa đường tròn & đường tròn ................................................ 53
Dạng 5. Tiếp tuyến của đường tròn .................................................................................... 56 C. Luyện tập
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm ................................................................................................ 60
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai ...................................................................................................... 63
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn ............................................................................................................. 65
Bài 4. BA ĐƯỜNG CONIC A. Lý thuyết
1. Elip .............................................................................................................................................. 68
2. Hypebol ...................................................................................................................................... 68
3. Parabol ........................................................................................................................................ 69
B. Các dạng bài tập
Dạng 1. Phương trình Elip .................................................................................................... 70
Dạng 2. Phương trình Hypebol ........................................................................................... 73
Dạng 3. Phương trình Parabol ............................................................................................. 76 C. Luyện tập
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm ................................................................................................ 78
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai ...................................................................................................... 82
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn ............................................................................................................. 90
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 2 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Chương 09 Bài 1.
TỌA ĐỘ VECTƠ TRONG MẶT PHẲNG Lý thuyết 1. Trục tọa độ 1.1. Định nghĩa Định nghĩa
» Trục tọa độ (hay gọi tắt là trục) là một đường thẳng trên đó đã xác định một điểm
gọi là điểm gốc và một vectơ đơn vị . » Điểm gọi là gốc tọa độ.
» Hướng của vecto đơn vị là hướng của trục. O
» Ta kí hiệu trục đó là
1.2. Tọa đ ộ của vectơ và của điểm trên trục Định nghĩa
» Cho vectơ nằm trên trục
khi đó số được gọi là tọa độ của vectơ trên trục khi và chỉ khi . » Cho điểm nằm trên trục khi đó số
được gọi là tọa độ của điểm trên trục khi và chỉ khi . Như vậy tọa điểm là tọa độ vectơ . 2. Hệ trục tọ a độ 2.1. Định nghĩa Định nghĩa
» Hệ trục tọa độ gồm hai trục vuông góc và với hai vectơ đơn vị lần lượt là . Điểm là gốc tọa độ, gọi là trục hoành và gọi là trục tung. Kí hiệu: hay .
2.2. Tọa đ ộ điểm, tọa độ vectơ
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 3 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Định nghĩa
» Trong hệ trục tọa độ , cặp số
được gọi là tọa độ của vectơ Kí hiệu: hay .
» Trong hệ trục tọa độ , tọa độ của vectơ
gọi là tọa độ của điểm . Kí hiệu: hay .
2.3. Tọa đ ộ trung điểm của đoạn thẳng. Tọa độ trọng tâm tam giác »
là trung điểm của đoạn . » là trọng tâm tam giác .
3. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ Cho
và số thực . Khi đó ta có
cùng phương với tồn tại số sao cho . Cho hai điểm thì .
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 4 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
4. Ứng dụng biểu thức tọa độ của các phép toán vecto
Trên mặt phẳng tọa độ , cho hai vectơ và hai điểm Ta có: cùng phương . ( và đều khác )
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 5 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Các dạng bài tập
Dạng 1. Tọa độ trên trục Phương pháp
Tọa độ trên trục của điểm & vecto:
» Cho vectơ nằm trên trục
khi đó số được gọi là tọa độ của vectơ trên trục khi và chỉ khi . » Cho điểm nằm trên trục khi đó số
được gọi là tọa độ của điểm trên trục khi và chỉ khi . Như vậy tọa điểm là tọa độ vectơ . Ví dụ 1.1. Trên trục cho 2 điểm
có tọa độ lần lượt là và 5.
Tìm tọa độ của .
Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng .
Tìm tọa độ của điểm sao cho .
Tìm tọa độ điểm sao cho .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 6 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Ví dụ 1.2. Trên trục cho 2 điểm
có tọa độ lần lượt là và 1 .
Tìm tọa độ điểm sao cho .
Tìm tọa độ điểm sao cho .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................ Ví dụ 1.3. Trên trục tọa độ cho hai điểm
có tọa độ lần lượt là .
Tìm tọa độ điểm sao cho .
Tìm tọa độ trung điểm của .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 7 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Ví dụ 1.4. Trên trục tọa độ cho bốn điểm bất kỳ. Chứng minh
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................ Ví dụ 1.5. Trên trục , cho 3 điểm
có tọa độ lần lượt là . Tìm điểm sao cho .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 8 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
Dạng 2. Tọa độ trên hệ trục Phương pháp
là trung điểm của đoạn .
là trọng tâm tam giác . » Cho
và số thực . Khi đó ta có
cùng phương với tồn tại số sao cho . ( đều khác ) Cho hai điểm thì . . Ví dụ 2.1.
Trong mặt phẳng tọa độ , cho .
Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng .
Tìm tọa độ trọng tâm tam giác .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 9 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
........................................................................................................................................................ Ví dụ 2.2.
Trong mặt phẳng tọa độ , cho
Tìm tọa độ các vectơ .
Phân tích vectơ theo hai vectơ ; .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................ Ví dụ 2.3.
Trong mặt phẳng tọa độ , cho 3 điểm .
Chứng minh 3 điểm tạo thành tam giác.
Tìm tọa độ điểm sao cho là hình bình hành.
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 10 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
........................................................................................................................................................ Ví dụ 2.4. Cho
Tìm tọa độ của Tìm sao cho:
Biểu diễn vectơ theo .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................ Ví dụ 2.5. Cho 4 điểm . Hãy biểu diễn theo các vectơ .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 11 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Ví dụ 2.6. Tìm để 2 vectơ và cùng phương. 3 điểm thẳng hàng.
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................ Ví dụ 2.7. Cho ba điểm
Chứng minh ba điểm không thẳng hàng .
Tìm toạ độ điểm , sao cho
là hình bình hành.
Tìm toạ độ trọng tâm của tam giác .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 12 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................ Ví dụ 2.8. Cho hai điểm
Tìm toạ độ điểm thoả mãn .
Tìm điểm đối xứng với qua .Tìm điểm trên trục , sao cho thẳng hàng. Tìm điểm trên sao cho
là hình thang có cạnh đáy .
Lời giải
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 13 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Luyện tập
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Trong hệ trục toạ độ Oxy , toạ độ của vectơ a  8j  3i bằng
A. a  3;8 .
B. a  3;  8 .
C. a  8; 3 .
D. a  8;  3 .
» Câu 2. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm B 1
 ;3 và C3; 
1 . Độ dài vectơ BC bằng A. 6 . B. 2 5 . C. 2 . D. 5 .
» Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho điểm A1;3 và B0; 6 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB  5; 3 .
B. AB  1; 3 .
C. AB  3; 5 .
D. AB  1;3 .
» Câu 4. Cho A 1  ; 
1 , B1;3 ,C  2
 ;0. Tìm x sao cho AB xBC 2 2 3 3 A. x B. x   C. x D. x   3 3 2 2
» Câu 5. Cho các vectơ a  1; 2 , b  2; 6 . Khi đó góc giữa chúng là A. 45o . B. o 60 . C. o 30 . D. o 135 .
» Câu 6. Cho các vectơ a  1; 3 , b  2; 5 . Tính tích vô hướng của aa  2bA. 16. B. 26 . C. 36 . D. 16  .
» Câu 7. Trong mặt phẳng Oxy , cho a  2;  
1 và b  3; 4 . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Tích vô hướng của hai vectơ đã cho là 10  .
B. Độ lớn của vectơ a là 5 .
C. Độ lớn của vectơ b là 5 .
D. Góc giữa hai vectơ là 90o .
» Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ u  3; 4 và v  8; 6 . Khẳng định nào sau đây đúng?  1 
A. u v . B. M 0;  
. và v cùng phương.  2 
C. u vuông góc với v .
D. u   v. 1
» Câu 9. Trong hệ tọa độ Oxy cho u i  5 .
j Tọa độ của vecto u là 2  1   1  A. u  ; 5  . B. u  ; 5  .
C. u  1;10.
D. u  1; 10.  2   2 
» Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , a  (5; 2) , b  1
( 0; 6  2x) . Tìm x để a; b cùng phương? A. 1. B. 1  . C. 2. D. 2  .
» Câu 11. Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm M 1;  1 , N 4; 1
 . Tính độ dài véctơ MN .
A. MN  13 .
B. MN  5 .
C. MN  29 . D. MN  3 .
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 14 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
» Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A3;  
1 , B2;10 , C  4
 ; 2 Tính tích vô hướng A . B AC A. A . B AC  40 B. .
AB AC  40 C. A . B AC  26 D. . AB AC  26
» Câu 13. Trên trục O;i cho ba điểm A, B, C có tọa độ lần lượt là 5
 ; 2; 4. Khi đó tọa độ điểm M
thảo mãn 2MA  3MC  4MB  0 là: 10 10 5 5 A. B. C. D. 3 9 3 4
» Câu 14. Trên trục x'Ox cho tọa độ các điểm B, C lần lượt là m  2 và 2
m  3m  2. Tìm m để đoạn
thẳng BC có độ dài nhỏ nhất. A. m  2 B. m 1 C. m  1  D. m  2 
» Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a  3; 2 và b  1; 7. Tìm tọa độ vectơ
c biết c.a  9 và c.b  20
A. c  1; 3
B. c  1; 3 C. c  1; 3  
D. c  1; 3
» Câu 16. Cho OM  2;  
1 , ON  3;  
1 . Tính góc của OM,ON 2 2 A. o 135 . B.  . C. 1  o 35 . D. . 2 2
» Câu 17. Cặp vectơ nào sau đây vuông góc?
A. a  2;  
1 và b  3; 4 .
B. a  3; 4 và b  3; 4 .
C. a  2; 3 và b  6; 4 .
D. a  7; 3 và b  3; 7 .
» Câu 18. Cho tam giác ABC A1; 2 , B 1  ;  1 , C 5; 1  .Tính cos A 2 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
» Câu 19. Trong mặt phẳng O;i, j cho 2 vectơ : a  3i  6j b  8i  4 .j Kết luận nào sau đây sai? A. . a b  0.
B. a b .
C. a . b  0 . D. . a b  0 .
» Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba vectơ a  2; 3 , b  4; 
1 và c ka mb với
k, m . Biết rằng vectơ c vuông góc với vectơ a b. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2k  2m
B. 3k  2m
C. 2k  3m  0
D. 3k  2m  0.
» Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy cho A 1  ;  1 , B1;  3 , C 1; 1
 . Khảng định nào sau đây đúng.
A. AB  4; 2 , BC  2; 4 .
B. AB BC .
C. Tam giác ABC vuông cân tại A .
D. Tam giác ABC vuông cân tại B .
» Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A1; 2 và B 3  ; 
1 . Tìm tọa độ điểm C thuộc
trục tung sao cho tam giác ABC vuông tại . A
A. C 0; 6 .
B. C 5;0 . C. C 3;  1 . D. C 0; 6  .
» Câu 23. Cho tam giác ABC A 1
 ; 2,B0;3,C5;2. Tìm tọa độ chân đường cao hạ từ đỉnh
A của tam giác ABC .
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 15 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG A. 0;3 .
B. 0;  3 . C. 3; 0 . D.  3  ;0 .
» Câu 24. Cho điểm A 2  ; 
3 và vectơ AM  3i  2j .Vectơ nào trong hình là vectơ AM ? A. V B. V C. V D. V 1 2 3 4
» Câu 25. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm B 1
 ;3 và C3; 
1 . Tìm tọa độ điểm A sao cho tam
giác ABC vuông cân tại A .
A. A0;0 hoặc A2;  4 .
B. A0;0 hoặc A2; 4 .
C. A0;0 hoặc A 2  ;  4 .
D. A0;0 hoặc A 2  ; 4.
» Câu 26. Cho véc tơ a 1; 2 . Với giá trị nào của y thì véc tơ b  3; y tạo với véctơ a một góc 45 y  1 y 1 A. y  9  . B.  . C.  . D. y  1  . y  9  y  9 
» Câu 27. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho ABC A 3
 ;3,B1;4,C2; 5
 . Tọa độ điểm M
thỏa mãn 2MA BC  4CM là:  1 5   1 5   1 5   5 1  A. M  ;  B. M  ;    C. M ;    D. M ;     6 6   6 6   6 6   6 6 
» Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai vectơ u  1; 2 và v  4m ; 2m  2 . Tìm m
để vectơ u vuông góc với v . 1 1 A. m  . B. m   . C. m 1. D. m  1  . 2 2  2 
» Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho tam giác ABC có trọng tâm G ; 0   , biết  3  M 1;  1
 là trung điểm của cạnh BC . Tọa độ đỉnh A A. 2; 0 . B.  2  ; 0 . C. 0; 2   . D. 0; 2 .
» Câu 30. Trong hệ tọa độ Oxy, cho 3 điểm A 1  ;   1 , B0; 
1 ,C 3; 0 . Xác định tọa độ giao điểm I
của ADBG với D thuộc BC và 2BD  5DC , G là trọng tâm ABC  5   1   35   35  A. I ;1   B. I ;1   C. I ; 2   D. I ;1    9   9   9   9 
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai
» Câu 31. Trong mặt phẳng toạ độ, cho các điểm A0; 2; B1;  1 ;C  1  ; 2   . Các điểm  A ,  B ,C lần 1
lượt chia các đoạn BC,CA, AB theo các tỉ số 1  ; ; 2  . Khi đó: 2
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 16 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Mệnh đề Đúng Sai  1  (a) A 0;     2  (b) B 2;6  1 4 
(c) C ;   3 3  (d) Ba điểm  A , 
B ,C thẳng hàng.
» Câu 32. Cho A0;  1 ; B2;   3 ;C 1; 7   . Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) Nếu B là trung điểm của AM thì tọa độ điểm M 1; 2   .
(b) Nếu C là trọng tâm của tam giác ABG thì tọa độ điểm G1; 3  .
Nếu D là đỉnh thứ tư của hình bình hành ABCD thì tọa độ điểm (c) D 1  ; 3   .
Nếu E là điểm thuộc trục hoành sao cho AE vuông góc với BC thì
(d) tọa độ E4;0.
» Câu 33. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A 2  ;5,B 4  ; 2
 ,C1;5. Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) Ba điểm A, B,C không thẳng hàng.  5 8  (b) G  
;  là tọa độ trọng tâm của tam giác ABC .  3 3 
(c) Tứ giác ABCD là hình bình hành khi đó tọa độ điểm D D3;10 (d) ACB 45 
» Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ a  2;3 ,b   1  ; 2,c   6  ; 4. Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai (a) a  13
(b) b  3 (c) c  13 13  3 
Vectơ d cùng phương với a và có độ dài bằng có tọa độ 1  ;  2  2  (d)  3  hay 1  ;    .  2 
» Câu 35. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ a  2; 2  ,b  4; 
1 và c  0;   1 . Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) 2a b  3c  0; 2  
(b) Vectơ e  1;  
1 cùng phương, cùng hướng với vectơ a  1  (c) Vectơ f  1  ;  
 cùng phương, cùng hướng với vectơ b  4 
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 17 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG 1 5
(d) a b c 2 2
» Câu 36. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có các đỉnh thỏa mãn
OA  2i j ,OB i j ,OC  4i j . Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) A2;   1 , B1;  1 ,C 4;  1  3 
(b) E là trung điểm AB nên E ; 0    2   2 1 
(c) G là trọng tâm ABC nên G  ;   3 3 
(d) Điểm D sao cho ABCD là hình bình hành nên D2; 1 
» Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các điểm A 4  ; 
1 , B2; 4 ,C 2; 2  . Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) Tọa độ điểm D sao cho C là trọng tâm tam giác ABD D8;1  1
(b) BC  0; 6 ; AC  6; 3
Tọa độ điểm E thuộc trục hoành sao cho A, B, E thẳng hàng là (c) E 6  ;0
(d) Tọa độ F thỏa mãn AF BC  2AC  2CF F 20;5
» Câu 38. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ba điểm A 2  ;  
1 ; B1;3; C 2; 3  . Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) A, B,C là ba đỉnh một tam giác
(b) Điểm I 0; 2
  là trung điểm của AB 5
(c) Điểm M thuộc Ox sao cho AM BM bé nhất có hoành độ bằng 4
(d) Điểm N thuộc Oy sao cho BN CN bé nhất có tung độ bằng 2
» Câu 39. Cho tam giác ABC có ba đỉnh A1; 2 , B 2
 ;6, C9;8. Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) Tam giác ABC vuông tại A . 11 
(b) Tâm đường tròn ngoại tiếp của tam giác ABC có tọa độ ;1    2 
(c) Tam giác ABC có diện tích bằng 25 (đơn vị diện tích).  1 3 
(d) Điểm H thuộc BC sao cho AH ngắn nhất có tọa độ là  ;   5 5 
» Câu 40. Trên màn hình ra đa của một đài kiểm soát không lưu (được coi như mặt phẳng tọa độ
Oxy với đơn vị trên các trục tính theo ki-lô-mét, một máy bay trực thăng chuyển động
thẳng đều từ thành phố A có tọa độ 600; 200 đến thành phố B có tọa độ 200;500 và
thời gian bay quãng đường AB là 3 giờ. Biết tọa độ M x; y là tọa độ của máy bay trực
thăng tại thời điểm sau khi xuất phát 1 giờ. Khi đó:
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 18 .. Ch ương 09
TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Mệnh đề Đúng Sai
(a) AM  x  600 ; y  200
(b) AM  3AB 1400  (c) M ; 300    3 
(d) AB  400 ;300
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn
» Câu 41. Với m  0 thì có bao nhiêu u  2m 1; 2
  cùng phương với v   2  ; m 3.
Điền đáp số:
» Câu 42. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ a  (2; 1  ),b  1 ( ;1) và d   2
2m  2;1 m  . Có
bao nhiêu giá trị dương của tham số m để d cùng phương với a .
Điền đáp số:
» Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M 5;  3 , N  3
 ;5. Xác định giá trị hoành độ
của điểm P sao cho ba điểm M, N, P thẳng hàng. Biết điểm P nằm trên trục hoành.
Điền đáp số:
» Câu 44. Cho các điểm A1; 2 , B 2
 ;0;C0;5, tính tổng tung độ và hoahf độ điểm M biết rằng
AM  2BM  3CM  0 . Kết quả làm tròn đến hàng phần mười.
Điền đáp số:
» Câu 45. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho a   ;
m 2 ,b   3
 ;n và c   2  ;
m 7 . Tính mn biết
rằng c a b , với ;
m n là các số tự nhiên.
Điền đáp số:
» Câu 46. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A2; 2; B1; 3  ;C 3
 ;0 . Xác định hoành độ điểm E thoả mãn AE  2  AB3AC .
Điền đáp số:
» Câu 47. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC A 3  ; 4; B 1  ; 2   , C8;  1 . Có bao
nhiêu điểm M trên đường thẳng BC sao cho diện tích của tam giác ABC bằng ba lần
diện tích của tam giác ABM .
Điền đáp số:
» Câu 48. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A1;5 , B9;3 . Có bao nhiêu điểm M thuộc
trục hoành thỏa mãn AMB 90  .
Điền đáp số:
» Câu 49. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai vectơ a  3 ; m 4m  
1 và b   2; 2 (với m
tham số). Tìm giá trị của m để góc giữa hai vectơ a b bằng 45 .
Điền đáp số:
» TOÁN TỪ T ÂM – 0901.837.432 Trang 19 ..