Chuyên đề thứ tự thực hiện các phép tính, quy tắc chuyển vế Toán 7

Tài liệu gồm 32 trang, bao gồm tóm tắt lí thuyết và hướng dẫn giải các dạng bài tập chuyên đề thứ tự thực hiện các phép tính, quy tắc chuyển vế trong chương trình môn Toán 7.

Chủ đề:
Môn:

Toán 7 2.1 K tài liệu

Thông tin:
32 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Chuyên đề thứ tự thực hiện các phép tính, quy tắc chuyển vế Toán 7

Tài liệu gồm 32 trang, bao gồm tóm tắt lí thuyết và hướng dẫn giải các dạng bài tập chuyên đề thứ tự thực hiện các phép tính, quy tắc chuyển vế trong chương trình môn Toán 7.

47 24 lượt tải Tải xuống
1
CHUYÊN ĐỀ 4: THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH. QUY TẮC CHUYỂN V
PHẦN I. TÓM TẮT LÍ THUYẾT.
Trong phần này cần ghi nhớ:
+ Thứ tự thực hiện phép tính:
a) Đối với biểu thức không có dấu ngoặc:
- Nếu biểu thức chỉ cộng, trừ hoặc nhân, chia ta thực hiện phép nh theo thứ tự từ trái sang
phải. Nếu biểu thức cả cộng, trừ, nhân, chia hoặc nâng lên lũy thừa ta thực hiện: nâng lên
lũy thừa -> nhân, chia -> cộng, trừ.
b) Đối với biểu thức có dấu ngoặc:
- Nếu biểu thức có dấu ngoặc thì thực hện theo thứ tự: { } -> [ ] -> ( ).
+ Qui tắc chuyển vế:
- Khi chuyển một số hạng tử từ vế này sang vế kia của một đẳng thức, ta phải đổi dấu số hạng
tử đó.
PHẦN II. CÁC DẠNG BÀI.
Dng 1. Thc hin phép tính:
I. Phương pháp giải:
+ Thực hiện theo đúng thứ tự thực hiện phép tính, chú ý biểu thức có ngoặc và nâng lên
lũy thừa.
II. Bài toán.
*Nhận biết:
Bài 1.NB Thực hiện phép tính:
a)
2
3,5
7

−−


b)
( )
7
3.
12

−−


Lời giải:
a)
2 7 2 49 4 53
3,5
7 2 7 14 14 14

= + = + =


b)
( )
77
3.
12 4

=


Bài 2.NB Thực hiện phép tính:
a)
8 15
18 27
b)
63
.
21 2
Lời giải:
a)
b)
6 3 3
.
21 2 7
−−
=
Bài 3.NB Thực hiện phép tính:
a)
32 4
:
15 3



2
b)
2
53
.
65
−−
Lời giải:
a)
32 4 32 3 8
:.
15 3 15 4 5
==
b)
2
5 3 5 9 3
..
6 5 6 25 10
= =
Bài 4.NB Thực hiện phép tính:
a)
1 4 5
.
2 7 14
−+
b)
0
13
2021
24
−+
Lời giải:
a)
1 4 5 4 5 1
.
2 7 14 14 14
−+
+ = =
b)
0
1 3 1 3 2 3 4 3
2021 1
2 4 2 4 4 4
−+
+ = + = =
Bài 5.NB Thực hiện phép tính:
a)
2
38
.
4 15



b)
0
1
2022
2
Lời giải:
a)
2
3 8 9 8 3
..
4 15 16 15 10

= =


b)
*Thông hiểu:
Bài 1.TH Thực hiện phép tính:
a)
3 5 3
.
7 2 5
+
b)
2
24
12.
33

−+


Lời giải:
a)
3 5 3 3 3 6 21 27
.
7 2 5 7 2 14 14 14
+ = + = + =
b)
2
2 4 4 4 16 4 20
12. 12.
3 3 9 3 3 3 3

+ = + = + =


Bài 2.TH Thực hiện phép tính:
a)
2
35
46



3
b)
3 12 25
4 5 6



Lời giải:
c)
2 2 2
3 5 9 10 1 1
4 6 12 12 12 144
= = =
d)
3 12 25 1 3 5 15
..
4 5 6 1 1 2 2

= =

−−

Bài 3.TH Thực hiện phép tính:
a)
2
1 3 9
:
2 8 2



b)
1 4 1
:
2 5 2



Lời giải:
a)
2
1 3 9 1 3 2 1 1 3 1 1
:.
2 8 2 4 8 9 4 12 12 12 3

= = = =


b)
1 4 1 1 3 1 10 5
: : .
2 5 2 2 10 2 3 3

= = =


Bài 4.TH Thực hiện phép tính:
a)
21
0,25 1
34
−+
b)
2
0
3 1 3
: .2010
2 4 4
+
Lời giải:
a)
2 1 1 2 5 3 2 9 4 5
0,25 1
3 4 4 3 4 2 3 6 6 6
+ = + = = =
b)
2
0
3 1 3 9 3 3 3
: .2010 .4 18 18
2 4 4 2 4 4 4
+ = + = + =
Bài 5.TH Thực hiện phép tính:
a)
( )
2
3
15
:1
39

+−


b)
2
31
4,5 6
52

−−


Lời giải:
a)
( )
2
3
1 5 1 9 1 4
: 1 . 1 1
3 9 9 5 5 5
−−

+ = = =


b)
( )
2
3 1 9 9 13 9 19
4,5 6 2
5 2 5 2 2 5 5
= = =
* Vận dụng:
Bài 1.VDThực hiện phép tính:
a)
( )
2
9
2 : 0,2
25

−−


b)
23
1 1 1 1
2
5 5 2 2
+
Lời giải:
4
a)
( )
2
9 9 1 91 91
2 : 0,2 4 : .( 5)
25 25 5 25 5
−−
= = =
b)
23
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6 1 1 24 25 50 1
2 2.
5 5 2 2 25 5 2 25 25 4 2 25 4 2 100 100 100 100
5
8
+ = + = + + = + = + =
Bài 2 .
VDThực hiện phép tính:
a)
2
3
( 1) 2 2 5
:2
15 3 3 6

+


b)
7 2 1 1
3 7 4
4 3 6 2
−++
Lời giải:
a)
2
3
( 1) 2 2 5 1 4 8 1 4 3 1 1 2 5 3 1
:2 : .
15 3 3 6 15 9 3 15 9 8 15 6 30 30 1030

+ = + = + = + = + = =


b)
7 2 1 1 19 23 25 1 7
3 7 4
4 3 6 2 4 3 6 2 4
+ + = + + =
Bài 3 .VD
Thực hiện phép tính:
a)
2
0
12
3 :2022
43

−+


b)
2
4
2 .9: 3 0,2
5

+


Lời giải:
a)
2 2 2
0
1 2 12 3 8 17 289
1 :2022 :1
4 3 12 12 12 12 144
+ = + = =
b)
2
4 19 1
2 .9: 3 0,2 36: 36:4 9
5 5 5
+ = + = =
Bài 4 .VD
Thực hiện phép tính:
a)
2
1 2 1
1
4 3 3

+−


b)
2
5
1: 1 0,5
2

−+


Lời giải:
a)
22
1 2 1 11 4 121 4 71
1
4 3 3 12 3 144 3 144
+ = = =
b)
22
5 7 1 1
1: 1 0,5 1: 1:9
2 2 2 9
+ = + = =
Bài 5 .
VDThực hiện phép tính:
a)
02
15
3 7 2 4
.1 :
7 9 3 5
+−
b)
22
31
0,5:2 81.
22

−−



Lời giải:
a)
02
15
3 7 2 4 7 9 4 7 4 20 35 16 39
.1 : 1 . 1
7 9 3 5 9 4 5 4 5 20 20
+−
+ = + = + = =
5
b)
22
3 1 9 1 1 9 1 9 9 8 17
0,5:2 81. :2 9.
2 2 4 2 4 4 4 4 4 4 4

= = = =



*Vận dụng cao:
Bài 1.
VDCThực hiện phép tính:
a)
2
1 49 5 1 1
0,6 : .
25 125 6 3 2



+








b)
( )
3 2 2
2. 7 3 :3 :2 99 100

+

Lời giải:
a)
2
1 49 5 1 1
0,6 : .
25 125 6 3 2



+








22
1 3 49 5 2 3 1 15 49 5 1
: . : .
25 5 125 6 6 6 25 25 125 6 6
= + =


2
14 49 5 1 196 125 5 1 4 5 1 1
: . . . .
25 125 6 6 625 49 6 6 5 6 6 2




= = = =








b)
( )
( )
3 2 2
2. 7 3 :3 :2 99 100 2. 7 3 :4 99 100 2. 1 99 100 200 100 100

+ = + = + = =



Bài 2.
VDCThực hiện phép tính:
a)
( )
32
12: 400: 500 125 25.7 5 :5 +


b)
( )
30
303 3. 655 18:2 1 .4 5 :10

+ +

Lời giải:
a)
( )
( )
32
12: 400: 500 125 25.7 5 :5 12: 400: 500 125 175 5 + = +
12: 400: 500 300 5 12: 400: 200 5 12: 2 5 1 = = =
b)
( )
( )
30
303 3. 655 18:2 1 .4 5 :10 303 3. 655 9 1 .64 5

+ + = + +



( )
303 3. 655 9 1 .64 5 303 3. 655 10.64 5 303 3. 655 640 5= + + = + = +


303 3.20 303 60 243 = =
Bài 3.VDC
Thực hiện phép tính:
a)
( )
2
3
500 5 409 2 .3 21 1724



b)
1 1 1
2 3,5 : 4 3 7,5
3 6 7

+ + +


Lời giải:
a)
( )
( )
2
2
3
500 5 409 2 .3 21 1724 500 5 409 8.3 21 1724


=



2
500 5 409 3 1724 500 5.400 1724 500 276 224

= = =

b)
1 1 1 7 7 25 22 15 35 43 15
2 3,5 : 4 3 7,5 : :
3 6 7 3 2 6 7 2 6 42 2
+ + + = + + + = +
35 136 35 21 245
:.
6 21 6 136 272
==
Bài 4.VDC
Thực hiện phép tính:
6
a)
23
5 1 3 4
: . 4 ( 2)
2 2 4 9

+


b)
20
1 1 5 5
:
2 3 36 36

−−



Lời giải:
a)
23
5 1 3 4 5 1 3 4 5 1 4 4
: . 4 ( 2) : . 16 8 . . 8
2 2 4 9 2 2 4 9 2 2 3 9
+ = + + = +
5 8 135 16 432 313
8
2 27 54 54
= + = =
b)
2 0 2
1 1 5 5 5 5 25 41 25
: : 1 :
2 3 36 36 6 36 36 36 41

= = =





Bài 5.VDC
Thực hiện phép tính:
a)
13 104 24 12
1 .0,75 25% . 3 :3
15 195 47 13

+


b)
0
6 3 2 7 3 3
:( 3) :
7 7 5 8 5 2


+ + +


Lời giải:
a)
13 104 24 12
1 .0,75 25% . 3 :3
15 195 47 13

+


28 3 104 1 24 51 1
. . .
15 4 195 4 47 13 3

= +


7 47 24 17 7 2 17 17 4
.1
5 60 47 13 5 5 13 13 13
= = = =
b)
0
6 3 2 7 3 3
:( 3) :
7 7 5 8 5 2


+ + +


6 1 2 2
1 1 1 2
7 7 5 5
= + + + = =
Dng 2. Tính hp lí:
I. Phương pháp giải:
+ Chú ý các số hạng đối nhau, cách đặt nhân tử chung, nhóm một cách hợp lí để việc
tính toán trở nên đơn giản hơn.
II. Bài toán.
*Nhận biết:
Bài 1.NB Tính hợp lí:
a)
1 3 1
2 4 2
+−
b)
3 5 4 8 3
7 13 7 13 4
+ + +
Lời giải:
a)
1 3 1 1 1 3 3 3
0
2 4 2 2 2 4 4 4

+ = + = + =


b)
3 5 4 8 3 3 4 5 8 3 3 3
11
7 13 7 13 4 7 7 13 13 4 4 4
−−
+ + + = + + + = + + =
Bài 2.NB Tính hợp lí:
a)
5 3 2 3 1
14 8 14 8 2
+ +
b)
7 5 23 5 3
15 7 15 7 5
+ +
7
Lời giải:
a)
5 3 2 3 1 5 2 3 3 1 1 1
0
14 8 14 8 2 14 14 8 8 2 2 2
−−
+ + = + + = + =
b)
7 5 23 5 3 7 23 5 5 3 3 7
2
15 7 15 7 5 15 15 7 7 5 5 5
+ + = + + + = =
Bài 3.NB Tính hợp lí:
a)
7 1 1 5
12 3 4 6
+
b)
4 3 3 5 3
1
9 7 7 9 4
+ +
Lời giải:
a)
7 1 1 5 7 1 1 5 7 4 3 5 5
12 3 4 6 12 3 4 6 12 12 12 6 6
+ = + = + =
b)
4 3 3 5 3 4 5 3 3 3 3 1
1 1 1 1 1
9 7 7 9 4 9 9 7 7 4 4 4

+ + = + + = + =


Bài 4.NB Tính hợp lí:
a)
3 2 2 14
..
17 3 3 17
−−
+
b)
5 3 5 8
..
7 11 7 11
−−
+
Lời giải:
a)
3 2 2 14 2 3 14 2 2
. . . .( 1)
17 3 3 17 3 17 17 3 3

+ = + = =


b)
5 3 5 8 5 3 8 5 5
. . . .1
7 11 7 11 7 11 11 7 7

+ = + = =


Bài 5.NB Tính hợp lí:
a)
2 5 2 9
..
5 7 5 7
−−
+
b)
55 21 55 21
27 5 27 5
+ +
Lời giải:
a)
2 5 2 9 2 5 9 2 4
. . . .2
5 7 5 7 5 7 7 5 5

+ = + = =


b)
55 21 55 21 55 55 21 21
0
27 5 27 5 27 27 5 5
+ + = + + =
*Thông hiểu:
Bài 1.TH Tính hợp lí:
a)
3 5 3 11 11
..
7 8 7 8 7
++
b)
3 1 3 1
.19 .33
8 3 8 3
Lời giải:
a)
3 5 3 11 11 3 5 11 11 3 11 6 11 17
. . . .2
7 8 7 8 7 7 8 8 7 7 7 7 7 7

+ + = + + = + = + =


b)
( )
3 1 3 1 3 1 1 3 21
.19 .33 . 19 33 . 14
8 3 8 3 8 3 3 8 4

= = =


8
Bài 2.THTính hợp lí:
a)
37
1
4.2 : 2
32



b)
11 12 7 11 14
..
15 13 30 15 13
−+
Lời giải:
a)
237 52
5
3 7 3
8
11
42:.2 : 2 2 2 2 2 2
32
:
2
= =

=

=
b)
11 12 7 11 14 11 12 14 7 11 7 22 7 44 7 37
. . . .2
15 13 30 15 13 15 13 13 30 15 30 15 30 30 30 30

+ = + = = = =


Bài 3.TH Tính hợp lí:
a)
0
1 5 1 7
2022
3 4 3 4
+
b)
5 5 21 8 20
13 17 41 13 41
+ + + +
Lời giải:
a)
0
1 5 1 7 1 5 7 1
2022 1 3 1 0
3 4 3 4 3 4 4 3

+ = + = =


b)
5 5 21 8 20 5 8 21 20 5 5 5
1 ( 1)
13 17 41 13 41 13 13 41 41 17 17 17
+ + + + = + + + + = + + =
Bài 4.TH Tính hợp lí:
a)
3
4 23 22 14
1
9 37 9 37
+−++
b)
2 3 3 1 1001
:
5 5 2 2 2002

+ +


Lời giải:
a)
3
4 23 22 14 4 22 23 14
1 1 2 1 1 0
9 37 9 37 9 9 37 37
+ + + = + + + = + + =
b)
2 3 3 1 1001 2 3 2 1 1 2 2
: . 0
5 5 2 2 2002 5 5 3 2 2 5 5
+ + = + + = + =
Bài 5.TH Tính hợp lí:
a)
27 9 12 9
::
13 7 13 7
+
b)
8 4 8 9 2
. : 3
15 9 15 5 5
−−
+−
Lời giải:
a)
27 9 12 9 27 7 12 7 7 27 12 7 7
: : . . . .3
13 7 13 7 13 9 13 9 9 13 13 9 3

+ = + = + = =


b)
8 4 8 9 2 8 4 8 5 2 8 4 5 17 8 17
. : 3 . . 3 . .( 1)
15 9 15 5 5 15 9 15 9 5 15 9 9 5 15 5

+ = + = + =


8 51 59
15 15 15
−−
= =
*Vận dụng
Bài 1.VD Tính hợp lí:
a)
2 3 7 1 10 7
::
3 13 8 3 13 8
−−
+ + +
9
b)
15 38 74 38 15 82
.
37 41 45 41 37 76
+
Lời giải:
a)
2 3 7 1 10 7 2 3 1 10 2 3
0
8 8 8 8
7 7 7
1 10
: : . . . .0
3 13 8 3 13 8 3 13 3 13 3 13 3 713
+ + + = + + + = + + + = =
b)
15 38 74 38 15 82 15 38 15 74 38 15 38 82
. . . . .
37 41 45 41 37 76 37 41 37 45 41 37 41 76
+ =
15 38 38 15 15 74 38 82 2 5
. . . . 0 1
37 41 41 37 37 45 41 76 3 3
−−
= + = + =
Bài 2.VD Tính hợp lí:
a)
5 1 1 4 1 1 4 7
:
7 2 3 7 3 2 7 5
+ +
b)
5 15 1 5 1 1
::
7 8 4 7 4 2
+
Lời giải:
a)
5 1 1 4 1 1 4 7 5 1 1 4 1 1 4 5 5 1 1 4 1 1 4
: . . 0
7 2 3 7 3 2 7 5 7 2 3 7 3 2 7 7 7 2 3 7 3 2 7
+ + = + + = + + =
b)
5 15 1 5 1 1 5 15 2 5 1 2 5 13 5 3 5 8 4
: : : : : : .
7 8 4 7 4 2 7 8 8 7 4 4 7 8 7 4 7 13 3
+ = + = =
5 24 52 5 28 20
..
7 39 39 7 39 39

= = =


Bài 3.VD Tính hợp lí:
a)
1 2 3 4 1 5
2 7 4
3 5 5 3 5 3
+ +
b)
3 5 10 5 1 2
.:
5 2 3 8 4 3
Lời giải:
a)
1 2 3 4 1 5
2 7 4
3 5 5 3 5 3
+ +
( )
1 2 3 4 1 5 1 4 5 2 3 1
2 7 4 2 7 4 1
3 5 5 3 5 3 3 3 3 5 5 5
= + + + + = + + + + + =
b)
3 5 10 5 1 2 3 5 5 5 1 5 12 1 3
. : . : . 1
5 2 3 8 4 3 5 6 8 12 2 8 5 2 2
= = = + =
Bài 4.VD Tính hợp lí:
a)
2 2 1
3 7 14
33
1
7 28
+−
+
b)
3 3 3
3
13 169 91
7 7 7
7
13 169 91
+ + +
+ + +
Lời giải:
10
a)
1 1 1
2 2 1 2 2 2
2
2
3 7 28
3 7 14 3 7 28
3 3 3 3 3
1 1 1
3
1
3
7 28 3 7 28
3 7 28

+−
+ +


= = =

+ +
+


b)
1 1 1
3 3 3
31
3
3
13 169 91
13 169 91
7 7 7
1 1 1
7
7
71
13 169 91
13 169 91

+ + +
+ + +


==

+ + +
+ + +


Bài 5.VD Tính hợp lí:
a)
4 6 4 4 13 4
. 7 : 5 2
9 13 9 9 7 9
+
b)
20
1 1 5 5
:
2 3 36 36
−−
Lời giải:
a)
4 6 4 4 13 4 4 6 4 4 7 4
. 7 : 5 2 . 7 . 5 2
9 13 9 9 7 9 9 13 9 9 13 9
−−
+ = +
4 6 7 4 4 4 4
. 7 5 2 2 2
9 13 13 9 9 9 9
= + + = + =
b)
2 0 2
1 1 5 5 5 36 25 36
: . 1 . 1 5 1 6
2 3 36 36 6 5 36 5
= = = =
*Vận dụng cao:
Bài 1.VDC
a) Tính:
4 4 4 4
. ...
1.3 3.5 5.7 99.101
+ + +
b) Cho
2 2017
1 2 2 2= + + + +A
2018
2=B
. Tính A B.
Lời giải:
a)
4 4 4 4 2.2 2.2 2.2 2.2 1 1 1 1 1 1
. ... ... 2. ...
1.3 3.5 5.7 99.101 1.3 1.3 5.7 99.101 1 3 3. 5 99 101

+ + + = + + + + = + + +


1 1 100 200
2. 2.
1 101 101 101

= =


b)Ta có:
2 2017
1 2 2 2= + + + +A
2 2018
22 22 + += = +A
( )
2 2018 2 2017 2018
2 2 2 2 2 1 2 1 2 2= = + ++ + + + + =−AA
2018 2018
1122 = = AB
Bài 2. VDC
a) Tính:
5 7 9 11 3
3
7 9 11 13 4
10 14 18 22 2
:2
21 27 33 39 3
+
+ +
b) Cho
1 1 1
1 1 ..... 1
4 9 100
=
B
. So sánh B vi
11
21
11
Lời giải:
a) Ta có:
5 7 9 11 3 5 7 9 11 3
33
7 9 11 13 4 7 9 11 13 4
10 14 18 22 2 2 5 7 9 11 2
: 2 . : 2
21 27 33 39 3 3 7 9 11 13 3
−−
+ +
=
−−
+ + +
5 7 9 11 9
99
.
9
7 9 11 13 4
44
2 3 1
2 5 7 9 11 4
2
.
:
3 4 2
3 7 9 11 13 3

+


= = = =
−−
−−

+


b)Cho
1 1 1
1 1 ..... 1
4 9 100
=
B
. So sánh B vi
11
21
Ta có:
1 1 1 3 8 15 99 1.3 2.4 3.5 9.11
1 1 ..... 1 . . ..... . . .....
4 9 100 4 9 16 100 2.2 3.3 4.4 10.10
= = =
B
1.( 2).( 3)....( 9) 3.4.5....11 1 11 11
..
2.3.4....10 2.3.4...10 10 2 20
= = =
11 11
21 20
−−
Vy
11
21
B
Bài 3.VDC Tính:
a)
1 1 1
1 1 ..... 1
2 3 1
+
n
b)
2 2 2
16 2 .5 17 2 .5 30 2 .5
. .....
3 3 3 3 3 3
Lời giải:
a) Ta có:
1 1 1 1 2 1
1 1 ..... 1 . ....
2 3 1 2 3 1 1
= =
+ + +
n
n n n
b)
2 2 2
16 2 .5 17 2 .5 30 2 .5
. .....
3 3 3 3 3 3
16 20 17 20 20 20 30 20
. ..... ... 0
3 3 3 3 3 3 3 3
= =
Bài 4.VDC Tính:
a)
6 9 12 16 24 32
34
12 13 17 61 213 11
8 12 16 20 30 40
45
12 13 17 61 213 11
+ + +
+
+ + +
b)
9 18 27 16 24 2
92
11 23 37 29 13 17
8 16 24 24 36 3
83
11 23 37 29 13 17
+ + +
+ + +
12
Lời giải:
a)
6 9 12 16 24 32
34
12 13 17 61 213 11
8 12 16 20 30 40
45
12 13 17 61 213 11
+ + +
+
+ + +
2 3 4 4 6 8
3 1 4 1
3 4 31
12 13 17 61 213 11
2 3 4 4 6 8
4 5 20
4 1 5 1
12 13 17 61 213 11
+ + +
= + = + =
+ + +
b)
9 18 27 16 24 2
92
11 23 37 29 13 17
8 16 24 24 36 3
83
11 23 37 29 13 17
+ + +
+ + +
1 2 3 8 12 1
9 1 2 1
9 2 11
11 23 37 29 13 17
1 2 3 8 12 1
8 3 24
8 1 3 1
11 23 37 29 13 17
+ + +
= = =
+ + +
Bài 5.VDC
a)Tính:
1 1 2 2 3
18 0,06:7 3 .0,38 : 19 2 .4
6 2 5 3 4

+


b) Với mọi số tự nhiên
2n
hãy so sánh:
2 2 2 2
1 1 1 1
...
234
= + + + +B
n
với 1
Lời giải:
a)
109 6 15 17 38 8 19
: . : 19 .
6 100 2 5 100 3 4

+


109 3 2 17 19 38 109 2 323 19
. . : 19 :
6 50 15 5 50 3 6 250 250 3
= + = +
109 13 3 506 3 253
..
6 10 19 30 19 95

= = =


b)Do
22
11
1
nn
với mọi số tự nhiên
2n
nên
2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1
... ...
2 3 4 2 1 3 1 1
= + + + + + + +
B
nn
Mặt khác:
2 2 2
1 1 1 1 1 1 1
... ...
2 1 3 1 1 1.3 2.4 3.5 ( 1)( 1)
+ + + = + + + +
+n n n
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 3
... 1 . 1
2 1 3 2 4 1 1 2 2 1 2 2
= + + + = +
+ +
n n n n
Vậy
1B
13
Dng 3. Tìm giá tr chưa biết:
I. Phương pháp giải:
+ Sử dụng quy tắc chuyển vế để đổi chỗ các hạng tử ở hai vế của đẳng thức.
+Thêm, bớt các hạng tử ở cả hai vế để được đẳng thức
II. Bài toán
*Nhận biết:
Bài 1.NB Tìm
x
biết:
a)
51
.
42
+=x
b)
32
83
−=x
Lời giải:
a)
51
42
+=x
15
24
= x
7
4
= x
b)
32
83
−=x
23
38
= −−x
77
24 24
=
−=xx
Bài 2.NB Tìm
x
biết:
a)
31
52
+=x
b)
15 133 17−=x
Lời giải:
a)
31
52
+=x
1 3 11
2 5 10
= =xx
b)
15 133 17 15 150 10 = = =x x x
Bài 3.NB Tìm
x
biết:
a)
12
3
25
−=x
b)
15
26
+ =x
Lời giải:
a)
1 2 1 2 9 3
3 3 3
2 5 2 5 10 10
−−
= = = =x x x x
b)
1 5 5 1 4 4
2 6 6 2 3 3
+ = = = =x x x x
Bài 4.NB Tìm
x
biết:
a)
12
53
−=x
b)
32
2
25
+=x
14
Lời giải:
a)
1 2 2 1 13 13
5 3 3 5 15 15
= = = =x x x x
b)
3 2 2 3 19 19
2 2 2
2 5 5 2 10 20
+ = = = =x x x x
Bài 5.NB Tìm
x
biết:
a)
2
32
55

+=


x
b)
12
2
55
+ =x
Lời giải:
a)
2
3 2 4 3 11
5 5 25 5 25
−−

+ = = =


x x x
b)
1 2 2 1 1 1
2 2 2 2
5 5 5 5 5 5
+ = = = = x x x x
*Thông hiểu:
Bài 1.TH Tìm
x
biết:
a)
71
12 3 4
−=
x
b)
3 3 2
21
7 8 5
+=x
Lời giải:
a)
71
12 3 4
−=
x
17
12 4 3
= +
x
31
12 12
=
x
31 =x
b)
3 3 2
21
7 8 5
+=x
3 7 19 3 39 39 3 91
:
7 5 8 7 40 40 7 40
= = = =x x x x
Bài 2.TH Tìm
x
biết:
a)
2 5 3
3 7 10
+=x
b)
21 1 2
13 3 3
+ =x
Lời giải:
a)
2 5 3
3 7 10
+=x
2 3 5 2 29 29 2 87
:
3 10 7 3 70 70 3 140
= = = =x x x x
b)
21 1 2
13 3 3
+ =x
21 2 1 21 1 1 21 13
:
13 3 3 13 3 3 13 63
= = = = x x x x
Bài 3:TH Tìm
x
biết:
15
a)
3 1 3
:
7 7 14
+=x
b)
1 1 1
3 7 21

=


x
Lời giải:
a)
3 1 3
:
7 7 14
+=x
1 3 3 1 3 1 3 2
: : :
7 14 7 7 14 7 14 3
= = = =x x x x
b)
1 1 1
3 7 21

=


x
1 1 1 1 1 1 1 2
:
7 21 3 7 7 7 7 7
−−
= = = =
x x x x
Bài 4:TH Tìm
x
biết:
a)
13
3 0,75
42
+ = x
b)
2 2 5
2
7 3 7

+ =


x
Lời giải:
a)
1 3 1 3 5 5
3 0,75 3 0,75 3
4 2 4 2 2 6
+ = = = =x x x x
b)
2 2 5 2 2 5 2 3 3 2 23 23
2 2 2 2 2
7 3 7 3 7 7 3 7 7 3 21 42

+ = = + = + = = = =


x x x x x x
Bài 5:TH Tìm
x
biết:
a)
2 1 3
:3
3 3 4
+=x
b)
1 2 2
2
2 3 3

=


x
Lời giải:
a)
2 1 3 1 3 2 1 3 1 3 4 4
:3 :3 :3 3 : 3
3 3 4 3 4 3 3 4 3 4 9 12
+ = = = = = = =x x x x x x
b)
1 2 2 2 1 2 2 1 2 11 11
2 2 2
2 3 3 3 2 3 3 6 3 6 4

= = = = =


x x x x x
*Vận dụng:
Bài 1:VD Tìm
x
biết:
a)
b)
3
(2 3) 1 0
4

+ =


xx
Lời giải:
a)
3
11
2
22

−=


x
3
11
2
22

=


x
5
2
8
=x
3
11
2
22
x

−=


16
5
:2
8
=x
5
16
=x
b)
3
(2 3) 1 0
4

+ =


xx
3
2 3 0 2 3
2
33
4
1 0 1
44
3
= =
=



+ = =
=

xx
x
xx
x
Bài 2:VD Tìm
x
biết:
a)
-2 3 3 10 2
3 5 2 3 5
=
x
b)
33
22
24
+ = x
Lời giải:
a)
-2 3 3 10 2
3 5 2 3 5
=
x
-2 3 29 2 -2 3 2 29 -2 3 12
.:
3 5 6 5 3 5 5 6 3 5 145

= = =


x x x
-2 12 3 -2 15 15 -2 45
:
3 145 5 3 29 29 3 58
−−
= + = = =x x x x
b)
33
22
24
+ = x
3 3 5 5 5
2 2 2 :( 2)
2 4 4 4 8
= = = =x x x x
Bài 3:VD Tìm
x
biết:
a)
2 3 3 5 3 1
3 2 6 3
+ =
xx
b)
2 1 4 1 2
1
4 3 12 3
+−
= +
xx
Lời giải:
a)
2 3 3 5 3 1
3 2 6 3
+ =
xx
2(2 3) 9 5 3 2 4 6 5 3 2 9 7 11 7
6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
+ = = =
x x x x x
18
7 11 7
7
= =xx
b)
2 1 4 1 2 3 6 16 4 1 8 3 10 4 7
1
4 3 12 3 12 12 12 12
+ + + +
= + = =
x x x x x x
3 10 4 7 17 = + = x x x
Bài 4:VD Tìm
x
biết:
a)
7 7 6 5
:
12 6 5 4

+ =


x
b)
3 1 5 1
:
4 2 6 4

+ =


x
Lời giải:
a)
7 7 6 5
:
12 6 5 4

+ =


x
17
7 6 7 5 7 6 11 7 11 6
: : .
6 5 12 4 6 5 6 6 6 5
+ = + = + =
x x x
11 7 31
5 6 30
= =xx
b)
3 1 5 1 3 1 1 5 3 1 7
: : :
4 2 6 4 4 2 4 6 4 2 12
−−
+ = + = + + =
x x x
1 3 7 1 9 9 1 11
:
2 4 12 2 7 7 2 14
+ = + = = =x x x x
Bài 5:VD Tìm
x
biết:
a)
2 3 3
5 5 4
+=xx
b)
1 2 1
2 3 3
+ =x x x
Lời giải:
a)
2 3 3 3
5 5 4 4
+ = =x x x
b)
1 2 1 1 2 1 1 1
12
2 3 3 2 3 3 6 3

+ = + = = =


x x x x x x
*Vận dụng cao:
Bài 1:VDC Tìm
x
biết:
a)
20 4141 636363
128 4 5 : 1 : 1
21 4242 646464
=
x
b)
11
( 0)
2 12
=
x
x
x
Lời giải:
a)
20 4141 636363
128 4 5 : 1 : 1
21 4242 646464
=
x
1 1 1 1
128 : : 128 2: 128 128 0
21 42 64 64
= = = =x x x x
b)
11
2 12
−=
x
x
22
22
2 1 6 12
6 12 0( 0) 6 9 8 12 0
2 12 12 12
−−
= = = + =
x x x
x x x x x x
x x x
2 (3 4) 3(3 4) 0 (3 4)(2 3) 0 + + = + =x x x x x
4
3 4 0
3
2 3 0
3
2
=−
+=

−=
=
x
x
x
x
Bài 2:VDC Tìm
x
biết:
a)
2 3 4 7
2
3x 12 5

=


x
b)
13 5 6
1 2 2 3 3
+−
x x x
Lời giải:
a)
2 3 4 7
2
3x 12 5

=


x
18
2 3 4 7 2 7 4 1 23 61 460 183
22
3x 12 5 3x 5 4 3x 20 60x 60
= + + = + + = =
x
x x x
460
183 460
183
= =xx
b)
13 5 6
0( 1)
1 2 2 3 3
+ =
x
x x x
13 5 6 13 5 2
11
1 2( 1) 3( 1) 1 2( 1) ( 1)
+ = + =
x x x x x x
26 5 4 2( 1) 27 2( 1)
2( 1) 2( 1) 2( 1) 2( 1) 2( 1) 2( 1)
−−
+ = =
xx
x x x x x x
29
2( 1) 27 2 2 27 2 29
2
= = = =x x x x
Bài 3:VDC
a) Cho
1,11 0,19 13.2 1 1
:2
2,06 0,54 2 4
+−

= +

+

A
;
7 1 23
5 2 0,5 :2
8 4 26

=


B
Tìm
xZ
để
A x B
b) Có bao nhiêu s nguyên x tha mãn:
5
3 1 10
2
x
Lời giải:
a)
Ta có:
1,11 0,19 13.2 1 1 1,3 26 3 1 1 3 4 80 3 79
:2 . 10
2,06 0,54 2 4 2,6 4 2 2 8 8 8
+

= + = = = =

+

A
7 1 23 47 9 1 75 25 26 13
5 2 0,5 :2 : .
8 4 26 8 4 2 26 8 75 12
= = = =
B
A x B
,
xZ
Nên
79 13
; 9; 8;....;0;1
8 12
x x Z x
b)Ta có:
5 5 5 5 5
3 1 10 3 1 10 1 4 11 4: 11:
2 2 2 2 2
+ + x x x x
8 22
1,6 4,4
55
xx
Vì x là s nguyên nên
2;3;4x
Bài 4:VDC Tìm
x
biết:
a)
2 4 1 3
:0
3 9 2 7
+ =
xx
b)
( )
2 3 ( 5) ( 2) ( 1) = + x x x x
Lời giải:
a)
2 4 1 3
:0
3 9 2 7
+ =
xx
19
2 4 2 4 2
0
3 9 3 9 3
1 3 3 1 6
: 0 :
2 7 7 2 7
= = =
−−
+ = = =
x x x
x x x
b)
( )
2 3 ( 5) ( 2) ( 1) = + x x x x
2 3 5 2 1 3 3 5 1 + = + + = + =x x x x x x
Bài 5:VDC Tìm
x
biết:
a)
1 3 5 7
65 63 61 59
+ + + +
+=+
x x x x
b)
6 4 2000 1998
1998 2000 4 6
+ = +
x x x x
Lời giải:
a)
1 3 5 7
65 63 61 59
+ + + +
+=+
x x x x
1 3 5 7
1 1 1 1
65 63 61 59
+ + + +
+ + + = + + +
x x x x
66 66 66 66
65 63 61 59
+ + + +
+ = +
x x x x
( )
1 1 1 1
66 0
65 63 61 59

+ + =


x
1 1 1 1
0
65 63 61 59

+


Nên
66 0 66+ = = xx
b)
6 4 2000 1998
1998 2000 4 6
+ = +
x x x x
6 4 2000 1998
1 1 1 1
1998 2000 4 6
+ = +
x x x x
2004 2004 2004 2004
1998 2000 4 6
+ = +
x x x x
( )
1 1 1 1
2004 0
1998 2000 4 6

+ =


x
1 1 1 1
0
1998 2000 4 6
+
Nên
2004 0 2004 = =xx
Phn III. BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Dạng 1. Thc hin phép tính:
* Nhận biết
Bài 1.NB Thực hiện phép tính
20
a)
( )
7
3.
12

−−


b)
1
3 8
92
Bài 2.NB Thực hiện phép tính
a)
37
.
5 12
b)
3
7
1
8
14
−+
* Thông hiểu
Bài 1.TH Thực hiện phép tính:
a)
3 4 1
.
5 7 4
−−
b)
2
41
18.
53

+


Bài 2.TH Thực hiện phép tính:
a)
3 14 1
.
2 7 2
−−
+−
b)
2 2
12
9.
53
+
* Vận dụng
Bài 1.VD
Thực hiện phép tính:
Bài 2.VD
Thực hiện phép tính:
2
2
( 1) 5
1 :1
5 3 6
31
2

+


* Vận dụng cao
Bài 1.VDC Tính:
1 5 5 1 3
13 2 10 .230 46
4 27 6 25 4
3 10 1 2
1 : 12 14
7 3 3 7

+


+−
Bài 2.VDC Tính:
( )
2
375: 32 4 5.3 42 14
1
1
22

+

+
Dng 2. Tính hp lí:
* Nhận biết
Bài 1.NB Tính hợp lí:
a)
4 2 4
353
+−
b)
6 2 7 8 1
13 5 13 5 5
+ +
Bài 2.NB Tính hợp lí:
21
4 5 4 16
1 0,5
23 21 23 21
+ + +
* Thông hiểu
Bài 1.TH Tính hợp lí:
a)
1 7 1 4 1
..
5 11 5 11 5
+−
b)
2 1 2 1
.17 .13
5 2 5 2
Bài 2.TH Tính hợp lí:
2 3 2 3
16 : 28 :
7 5 7 5
* Vận dụng
Bài 1.VD Tính:
193 2 3 11 7 11 1931 9
:
17 193 386 34 1931 3862 25 2
= + + +
E
Bài 2.VD Tính
5 7 9 11 3
3
7 9 11 13 4
10 14 6 22 2
:2
21 27 11 39 3
+
=
+ +
G
* Vận dụng cao
Bài 1.VDC Tính:
7 33 3333 333333 33333333
4 12 2020 303030 42424242

= + + +


D
Bài 2.VDC Tính:
1 1 1
1 (1 2) (1 2 3) .... (1 2 3 .... 16)
2 3 16
= + + + + + + + + + + +A
Dng 3. Tìm giá tr chưa biết:
* Nhận biết
Bài 1.NB Tìm
x
biết:
23
54
−=x
Bài 2.NB Tìm
x
biết:
12
83
+=x
* Thông hiểu
Bài 1.TH Tìm
x
biết:
1 2 7
3 5 3
+=x
Bài 2.TH Tìm
x
biết:
2 3 4
5 5 16
+=x
* Vận dụng
Bài 1:VD Tìm
x
biết:
1
(5 1) 2 0
3

=


xx
22
Bài 2:VD Tìm
x
biết:
3 2 1 3
:
2 5 2 2

=


x
* Vận dụng cao
Bài 1:VDC Tìm
x
biết:
1 2 3 6 5
1 3 4 5 2 2

+ =

−−

xx
Bài 2:VDC Tìm
x
biết:
2
71
0
63
+ =xx
ĐÁP SỐ BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Dạng 1. Thc hin phép tính:
* Nhận biết
Bài 1.NB Thực hiện phép tính
a)
( )
7
3.
12

−−


ĐS:
7
4
b)
1
3 8
92
ĐS:-1
Bài 2.NB Thực hiện phép tính
a)
37
.
5 12
ĐS:
7
20
b)
3
7
1
8
14
−+
ĐS:
6
7
* Thông hiểu
Bài 1.TH Thực hiện phép tính:
a)
3 4 1
.
5 7 4
−−
ĐS:
16
35
b)
2
41
18.
53

+


ĐS:
6
5
Bài 2.TH Thực hiện phép tính:
a)
3 14 1
.
2 7 2
−−
+−
ĐS:
1
2
b)
2 2
12
9.
53
+
ĐS:
101
25
* Vận dụng
Bài 1.VD
Thực hiện phép tính:
ĐS:
1
3
Bài 2.VD
Thực hiện phép tính:
2
2
( 1) 5
1 :1
5 3 6
31
2

+


ĐS:
107
240
* Vận dụng cao
Bài 1.VDC Tính:
23
1 5 5 1 3
13 2 10 .230 46
4 27 6 25 4
3 10 1 2
1 : 12 14
7 3 3 7

+


+−
ĐS: -41
Bài 2.VDC Tính:
( )
2
375: 32 4 5.3 42 14
1
1
22

+

+
ĐS: 2
Dng 2. Tính hp lí:
* Nhận biết
Bài 1.NB Tính hợp lí:
a)
4 2 4
353
+−
ĐS:
2
5
b)
6 2 7 8 1
13 5 13 5 5
+ +
ĐS:2
Bài 2.NB Tính hợp lí:
4 5 4 16
1 0,5
23 21 23 21
+ + +
ĐS:
0,5
* Thông hiểu
Bài 1.TH Tính hợp lí:
a)
1 7 1 4 1
..
5 11 5 11 5
+−
ĐS: 0
b)
2 1 2 1
.17 .13
5 2 5 2
ĐS:
8
5
Bài 2.TH Tính hợp lí:
2 3 2 3
16 : 28 :
7 5 7 5
ĐS: 20
* Vận dụng
Bài 1.VD Tính:
193 2 3 11 7 11 1931 9
:
17 193 386 34 1931 3862 25 2
= + + +
E
ĐS:
1
17
Bài 2.VD Tính
5 7 9 11 3
3
7 9 11 13 4
10 14 6 22 2
:2
21 27 11 39 3
+
=
+ +
G
ĐS:
9
2
* Vận dụng cao
Bài 1.VDC Tính:
7 33 3333 333333 33333333
4 12 2020 303030 42424242

= + + +


D
ĐS: 11
Bài 2.VDC Tính:
1 1 1
1 (1 2) (1 2 3) .... (1 2 3 .... 16)
2 3 16
= + + + + + + + + + + +A
ĐS: 76
Dng 3. Tìm giá tr chưa biết:
* Nhận biết
24
Bài 1.NB Tìm
x
biết:
23
54
−=x
ĐS:
7
20
Bài 2.NB Tìm
x
biết:
12
83
+=x
ĐS:
19
24
* Thông hiểu
Bài 1.TH Tìm
x
biết:
1 2 7
3 5 3
+=x
ĐS:
29
5
Bài 2.TH Tìm
x
biết:
2 3 4
5 5 16
+=x
ĐS:
13
12
* Vận dụng
Bài 1:VD Tìm
x
biết:
1
(5 1) 2 0
3

=


xx
ĐS:
11
;
56
==xx
Bài 2:VD Tìm
x
biết:
3 2 1 3
:
2 5 2 2

=


x
ĐS:
19
20
=x
* Vận dụng cao
Bài 1:VDC Tìm
x
biết:
1 2 3 6 5
1 3 4 5 2 2

+ =

−−

xx
ĐS:
32
3
Bài 2:VDC Tìm
x
biết:
2
71
0
63
+ =xx
ĐS:
12
;
23
==xx
PHIẾU BÀI TẬP
Dng 1. Thc hin phép tính:
*Nhận biết:
Bài 1.NB Thực hiện phép tính:
a)
2
3,5
7

−−


b)
( )
7
3.
12

−−


Bài 2.NB Thực hiện phép tính:
a)
8 15
18 27
b)
63
.
21 2
Bài 3.NB Thực hiện phép tính:
a)
32 4
:
15 3



b)
2
53
.
65
−−
25
Bài 4.NB Thực hiện phép tính:
a)
1 4 5
.
2 7 14
−+
b)
0
13
2021
24
−+
Bài 5.NB Thực hiện phép tính:
a)
2
38
.
4 15



b)
0
1
2022
2
*Thông hiểu:
Bài 1.TH Thực hiện phép tính:
a)
3 5 3
.
7 2 5
+
b)
2
24
12.
33

−+


Bài 2.TH Thực hiện phép tính:
a)
2
35
46



b)
3 12 25
4 5 6



Bài 3.TH Thực hiện phép tính:
a)
2
1 3 9
:
2 8 2



b)
1 4 1
:
2 5 2



Bài 4.TH Thực hiện phép tính:
a)
21
0,25 1
34
−+
b)
2
0
3 1 3
: .2010
2 4 4
+
Bài 5.TH Thực hiện phép tính:
a)
( )
2
3
15
:1
39

+−


b)
2
31
4,5 6
52

−−


* Vận dụng:
Bài 1.VDThực hiện phép tính:
a)
( )
2
9
2 : 0,2
25

−−


b)
23
1 1 1 1
2
5 5 2 2
+
Bài 2 .
VDThực hiện phép tính:
26
a)
2
3
( 1) 2 2 5
:2
15 3 3 6

+


b)
7 2 1 1
3 7 4
4 3 6 2
−++
Bài 3 .VD
Thực hiện phép tính:
a)
2
0
12
3 :2022
43

−+


b)
2
4
2 .9: 3 0,2
5

+


Bài 4 .VD
Thực hiện phép tính:
a)
2
1 2 1
1
4 3 3

+−


b)
2
5
1: 1 0,5
2

−+


Bài 5 .
VDThực hiện phép tính:
a)
02
15
3 7 2 4
.1 :
7 9 3 5
+−
b)
22
31
0,5:2 81.
22

−−



*Vận dụng cao:
Bài 1.
VDCThực hiện phép tính:
a)
2
1 49 5 1 1
0,6 : .
25 125 6 3 2



+








b)
( )
3 2 2
2. 7 3 :3 :2 99 100

+

Bài 2.
VDCThực hiện phép tính:
a)
( )
32
12: 400: 500 125 25.7 5 :5 +


b)
( )
30
303 3. 655 18:2 1 .4 5 :10

+ +

Bài 3.VDC
Thực hiện phép tính:
a)
( )
2
3
500 5 409 2 .3 21 1724



b)
1 1 1
2 3,5 : 4 3 7,5
3 6 7

+ + +


Bài 4.VDC
Thực hiện phép tính:
a)
23
5 1 3 4
: . 4 ( 2)
2 2 4 9

+


b)
20
1 1 5 5
:
2 3 36 36

−−



Bài 5.VDC
Thực hiện phép tính:
a)
13 104 24 12
1 .0,75 25% . 3 :3
15 195 47 13

+


27
b)
0
6 3 2 7 3 3
:( 3) :
7 7 5 8 5 2


+ + +


Dng 2. Tính hp lí:
*Nhận biết:
Bài 1.NB Tính hợp lí:
a)
1 3 1
2 4 2
+−
b)
3 5 4 8 3
7 13 7 13 4
+ + +
Bài 2.NB Tính hợp lí:
a)
5 3 2 3 1
14 8 14 8 2
+ +
b)
7 5 23 5 3
15 7 15 7 5
+ +
Bài 3.NB Tính hợp lí:
a)
7 1 1 5
12 3 4 6
+
b)
4 3 3 5 3
1
9 7 7 9 4
+ +
Bài 4.NB Tính hợp lí:
a)
3 2 2 14
..
17 3 3 17
−−
+
b)
5 3 5 8
..
7 11 7 11
−−
+
Bài 5.NB Tính hợp lí:
a)
2 5 2 9
..
5 7 5 7
−−
+
b)
55 21 55 21
27 5 27 5
+ +
*Thông hiểu:
Bài 1.TH Tính hợp lí:
a)
3 5 3 11 11
..
7 8 7 8 7
++
b)
3 1 3 1
.19 .33
8 3 8 3
Bài 2.THTính hợp lí:
a)
37
1
4.2 : 2
32



b)
11 12 7 11 14
..
15 13 30 15 13
−+
Bài 3.TH Tính hợp lí:
a)
0
1 5 1 7
2022
3 4 3 4
+
b)
5 5 21 8 20
13 17 41 13 41
+ + + +
Bài 4.TH Tính hợp lí:
28
a)
3
4 23 22 14
1
9 37 9 37
+−++
b)
2 3 3 1 1001
:
5 5 2 2 2002

+ +


Bài 5.TH Tính hợp lí:
a)
27 9 12 9
::
13 7 13 7
+
b)
8 4 8 9 2
. : 3
15 9 15 5 5
−−
+−
*Vận dụng
Bài 1.VD Tính hợp lí:
a)
2 3 7 1 10 7
::
3 13 8 3 13 8
−−
+ + +
b)
15 38 74 38 15 82
.
37 41 45 41 37 76
+
Bài 2.VD Tính hợp lí:
a)
5 1 1 4 1 1 4 7
:
7 2 3 7 3 2 7 5
+ +
b)
5 15 1 5 1 1
::
7 8 4 7 4 2
+
Bài 3.VD Tính hợp lí:
a)
1 2 3 4 1 5
2 7 4
3 5 5 3 5 3
+ +
b)
3 5 10 5 1 2
.:
5 2 3 8 4 3
Bài 4.VD Tính hợp lí:
a)
2 2 1
3 7 14
33
1
7 28
+−
+
b)
3 3 3
3
13 169 91
7 7 7
7
13 169 91
+ + +
+ + +
Bài 5.VD Tính hợp lí:
a)
4 6 4 4 13 4
. 7 : 5 2
9 13 9 9 7 9
+
b)
20
1 1 5 5
:
2 3 36 36
−−
*Vận dụng cao:
Bài 1.VDC
a) Tính:
4 4 4 4
. ...
1.3 3.5 5.7 99.101
+ + +
b) Cho
2 2017
1 2 2 2= + + + +A
2018
2=B
. Tính A B.
Bài 2. VDC
29
a) Tính:
5 7 9 11 3
3
7 9 11 13 4
10 14 18 22 2
:2
21 27 33 39 3
+
+ +
b) Cho
1 1 1
1 1 ..... 1
4 9 100
=
B
. So sánh B vi
11
21
Bài 3.VDC Tính:
a)
1 1 1
1 1 ..... 1
2 3 1
+
n
b)
2 2 2
16 2 .5 17 2 .5 30 2 .5
. .....
3 3 3 3 3 3
Bài 4.VDC Tính:
a)
6 9 12 16 24 32
34
12 13 17 61 213 11
8 12 16 20 30 40
45
12 13 17 61 213 11
+ + +
+
+ + +
b)
9 18 27 16 24 2
92
11 23 37 29 13 17
8 16 24 24 36 3
83
11 23 37 29 13 17
+ + +
+ + +
Bài 5.VDC
a)Tính:
1 1 2 2 3
18 0,06:7 3 .0,38 : 19 2 .4
6 2 5 3 4

+


b) Với mọi số tự nhiên
2n
hãy so sánh:
2 2 2 2
1 1 1 1
...
234
= + + + +B
n
với 1
Dng 3. Tìm giá tr chưa biết:
*Nhận biết:
Bài 1.NB Tìm
x
biết:
a)
51
.
42
+=x
b)
32
83
−=x
Bài 2.NB Tìm
x
biết:
a)
31
52
+=x
b)
15 133 17−=x
Bài 3.NB Tìm
x
biết:
a)
12
3
25
−=x
30
b)
15
26
+ =x
Bài 4.NB Tìm
x
biết:
a)
12
53
−=x
b)
32
2
25
+=x
Bài 5.NB Tìm
x
biết:
a)
2
32
55

+=


x
b)
12
2
55
+ =x
*Thông hiểu:
Bài 1.TH Tìm
x
biết:
a)
71
12 3 4
−=
x
b)
3 3 2
21
7 8 5
+=x
Bài 2.TH Tìm
x
biết:
a)
2 5 3
3 7 10
+=x
b)
21 1 2
13 3 3
+ =x
Bài 3:TH Tìm
x
biết:
a)
3 1 3
:
7 7 14
+=x
b)
1 1 1
3 7 21

=


x
Bài 4:TH Tìm
x
biết:
a)
13
3 0,75
42
+ = x
b)
2 2 5
2
7 3 7

+ =


x
Bài 5:TH Tìm
x
biết:
a)
2 1 3
:3
3 3 4
+=x
b)
1 2 2
2
2 3 3

=


x
*Vận dụng:
Bài 1:VD Tìm
x
biết:
a)
b)
3
(2 3) 1 0
4

+ =


xx
Bài 2:VD Tìm
x
biết:
3
11
2
22
x

−=


31
a)
-2 3 3 10 2
3 5 2 3 5
=
x
b)
33
22
24
+ = x
Bài 3:VD Tìm
x
biết:
a)
2 3 3 5 3 1
3 2 6 3
+ =
xx
b)
2 1 4 1 2
1
4 3 12 3
+−
= +
xx
Bài 4:VD Tìm
x
biết:
a)
7 7 6 5
:
12 6 5 4

+ =


x
b)
3 1 5 1
:
4 2 6 4

+ =


x
Bài 5:VD Tìm
x
biết:
a)
2 3 3
5 5 4
+=xx
b)
1 2 1
2 3 3
+ =x x x
*Vận dụng cao:
Bài 1:VDC Tìm
x
biết:
a)
20 4141 636363
128 4 5 : 1 : 1
21 4242 646464
=
x
b)
11
( 0)
2 12
=
x
x
x
Bài 2:VDC Tìm
x
biết:
a)
2 3 4 7
2
3x 12 5

=


x
b)
13 5 6
1 2 2 3 3
+−
x x x
Bài 3:VDC
a) Cho
1,11 0,19 13.2 1 1
:2
2,06 0,54 2 4
+−

= +

+

A
;
7 1 23
5 2 0,5 :2
8 4 26

=


B
Tìm
xZ
để
A x B
b) Có bao nhiêu s nguyên x tha mãn:
5
3 1 10
2
x
Bài 4:VDC Tìm
x
biết:
a)
2 4 1 3
:0
3 9 2 7
+ =
xx
b)
( )
2 3 ( 5) ( 2) ( 1) = + x x x x
Bài 5:VDC Tìm
x
biết:
a)
1 3 5 7
65 63 61 59
+ + + +
+=+
x x x x
32
b)
6 4 2000 1998
1998 2000 4 6
+ = +
x x x x
| 1/32

Preview text:

CHUYÊN ĐỀ 4: THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH. QUY TẮC CHUYỂN VẾ
PHẦN I. TÓM TẮT LÍ THUYẾT.
Trong phần này cần ghi nhớ:
+ Thứ tự thực hiện phép tính:
a) Đối với biểu thức không có dấu ngoặc:
- Nếu biểu thức chỉ có cộng, trừ hoặc nhân, chia ta thực hiện phép tính theo thứ tự từ trái sang
phải. Nếu biểu thức có cả cộng, trừ, nhân, chia hoặc nâng lên lũy thừa ta thực hiện: nâng lên
lũy thừa -> nhân, chia -> cộng, trừ.
b) Đối với biểu thức có dấu ngoặc:
- Nếu biểu thức có dấu ngoặc thì thực hện theo thứ tự: { } -> [ ] -> ( ). + Qui tắc chuyển vế:
- Khi chuyển một số hạng tử từ vế này sang vế kia của một đẳng thức, ta phải đổi dấu số hạng tử đó.
PHẦN II. CÁC DẠNG BÀI.
Dạng 1. Thực hiện phép tính: I. Phương pháp giải:
+ Thực hiện theo đúng thứ tự thực hiện phép tính, chú ý biểu thức có ngoặc và nâng lên lũy thừa. II. Bài toán. *Nhận biết:
Bài 1.NB
Thực hiện phép tính:  2  a) 3,5 − −    7    b) (− ) 7 3 . −    12  Lời giải:  2  7 2 49 4 53 a) 3,5 − − = + = + =    7  2 7 14 14 14   b) (− ) 7 7 3 . − =    12  4
Bài 2.NB Thực hiện phép tính: 8 − 15 a) − 18 27 6 − 3 b) . 21 2 Lời giải: 8 − 15 4 − 5 a) − = − = 1 − 18 27 9 9 6 − 3 3 − b) . = 21 2 7
Bài 3.NB Thực hiện phép tính: 32  4 −  :   a) 15  3  1 2  5   3  − . −     b)  6   5  Lời giải: 32  4 −  32  3 −  8 − : = . =     a) 15  3  15  4  5 2  5   3   5  9 3 − . − = − . = −       b)  6   5   6  25 10
Bài 4.NB Thực hiện phép tính: 1 4 5 − . + a) 2 7 14 1 3 0 − + 2021 b) 2 4 Lời giải: 1 4 5 4 − + 5 1 − . + = = a) 2 7 14 14 14 1 3 1 3 2 − 3 + 4 3 0 − + 2021 = − +1= = b) 2 4 2 4 4 4
Bài 5.NB Thực hiện phép tính: 2  3  8 − .   a)  4  15 1 − 0 2022 − b) 2 Lời giải: 2  3  8 9 8 3 − . = . =   a)  4  15 16 15 10 1 − 1 3 0 2022 − =1+ = b) 2 2 2 *Thông hiểu: Bài 1.TH Thực hiện phép tính: 3  5   3  a) + − . −     7  2   5  2  2  4 b) 12. − +    3  3 Lời giải: 3  5   3  3 3 6 21 27 a) + − . − = + = + =     7
 2   5  7 2 14 14 14 2  2  4 4 4 16 4 20 b) 12. − + = 12. + = + =    3  3 9 3 3 3 3
Bài 2.TH Thực hiện phép tính: 2  3 5  a) −    4 6  2 3 − 12  25  b)   −   4 5 −  6  Lời giải: 2 2 2  3 5   9 10   1  1 c) − = − = − =        4 6  12 12   12  144 3 − 12  25  1 − 3 5 − 15 d)   − = . . = −   4 5 −  6  1 1 − 2 2
Bài 3.TH Thực hiện phép tính: 2  1  3 9 − a) − :    2  8 2 1  4 1  b) : −   2  5 2  Lời giải: 2  1  3 9 − 1 3 2 − 1 1 − 3 1 − 1 a) − : = − . = − = − =    2  8 2 4 8 9 4 12 12 12 3 1  4 1  1 3 1 10 5 b) : − = : = . =   2  5 2  2 10 2 3 3
Bài 4.TH Thực hiện phép tính: 2 1 a) 0, 25 − +1 3 4 2 3 1 3 b) 0 : + .2010 2 4 4 Lời giải: 2 1 1 2 5 3 2 9 4 5 a) 0, 25 − +1 = − + = − = − = 3 4 4 3 4 2 3 6 6 6 2 3 1 3 9 3 3 3 b) 0 : + .2010 = .4 + =18+ =18 2 4 4 2 4 4 4
Bài 5.TH Thực hiện phép tính: 2  1 −  5 a) : + (−   )3 1  3  9 2 3  1  b) − 4,5 − 6   5  2  Lời giải: 2  1 −  5 1 9 1 4 − a) : + (− )3 1 = . −1 = −1 =    3  9 9 5 5 5 2 3  1  9  9 13  9 19 b) − 4,5 − 6 = − − = − ( 2 − ) =     5  2  5  2 2  5 5 * Vận dụng:
Bài 1.VD
Thực hiện phép tính:  9  a) 2 − 2 :   ( 0 − ,2)  25  2 3  1  1  1 −  1 b) − + − 2 −      5  5  2  2 Lời giải: 3  9   9   1 −  9 − 1 91 a) 2 − 2 : ( 0 − ,2) = − 4 : = .( 5 − ) =        25   25   5  25 5 b) 2 3  1  1  1 −  1 1 1 1 − 1 1 5 1 1 6 1 1 24 25 50 1 − − + − 2 − = + − 2. − = + + − = + − = + − =      5  5  2  2 25 5 8 2 25 25 4 2 25 4 2 100 100 100 100
Bài 2 . VDThực hiện phép tính: 2 3 ( 1 − )  2  2 5 a) + − : 2 −   15  3  3 6 7 2 1 1 b) 3 − 7 + 4 + 4 3 6 2 Lời giải: 2 3 ( 1 − )  2  2 5 1 − 4 8 1 − 4 3 1 − 1 2 − 5 3 1 a) + − : 2 − = + : = + . = + = + = =   15  3  3 6 15 9 3 15 9 8 15 6 30 30 30 10 7 2 1 1 19 23 25 1 7 b) 3 − 7 + 4 + = − + + = 4 3 6 2 4 3 6 2 4
Bài 3 .VD Thực hiện phép tính: 2  1 2  0 3 − + : 2022   a)  4 3   4  b) 2 2 .9 : 3 + 0,2    5  Lời giải: 2 2 2  1 2  12 3 8  17  289 0 1− + : 2022 = − + :1 = =       a)  4 3  12 12 12  12  144  4  19 1  b) 2 2 .9 : 3 + 0,2 = 36 : + = 36 : 4 = 9      5   5 5 
Bài 4 .VD Thực hiện phép tính: 2  1 2  1 + −1   a)  4 3  3 2  5  b) 1: 1 − + 0,5    2  Lời giải: 2 2  1 2  1  11  4 121 4 71 + −1 = − = − = −     a)  4 3  3 12  3 144 3 144 2 2  5   7 − 1  1 b) 1: 1 − + 0,5 =1: + =1: 9 =      2   2 2  9
Bài 5 . VDThực hiện phép tính: 0 2  3  7  2  4 a) 15 .1 + : −      7  9  3  5 2 2  3    1 −   b) −   0,5: 2 − 81.    2    2    Lời giải: 0 2  3  7  2  4 7 9 4 7 4 20 + 35 −16 39 a) 15 .1 + : − =1+ . − =1+ − = =      7  9  3  5 9 4 5 4 5 20 20 4 2 2  3    1 −   9 1 1  9 1 9 9  8 17 b) −  
0,5: 2 − 81.   = − : 2 − 9. = − − = − − =        2    2    4 2 4  4 4 4 4  4 4  *Vận dụng cao:
Bài 1.
VDCThực hiện phép tính: 2    1  49  5    1 −  1 a)  − 0,6 :   .  − +      25  125   6     3  2  b) ( 3 2  −  ) 2 2. 7 3 : 3 : 2 + 99 −100  Lời giải: 2    1  49  5    1 −  1 a)  − 0,6 :   .  − +      25  125   6     3  2  2 2    1 3  49  5    2 −  3   
  1 15  49  5 1 =  − :   .  − + =      − :   .  −  25 5  125   6     6  6   25 25  125   6 6   2    14  49  5 
 1 196 125 5 1 4 5 1 1 =  − :   .  − =  . .    − =  .  − =    25  125   6 6  
625 49  6 6 5 6 6 2  b) ( 3 2  −  ) 2
2. 7 3 : 3 : 2 + 99 −100 = 2. (  7 −   ) 3 : 4 + 99 −100 = 2.  1+9  9 −100 = 200 −100 = 100
Bài 2. VDCThực hiện phép tính: a)   −  ( + )  3 2 12 : 400 : 500 125 25.7  − 5 : 5  b) −  −( + ) 3 +   0 303 3. 655 18 : 2 1 .4 5 :10  Lời giải: a)   −  ( + )  3 2 12 : 400 : 500 125 25.7  − 5 : 5 =12 :  400: 500−  (125+175) −5 
12 :400 :500 − 300 − 5 = 12 :400 : 20  0 − 5 = 12 : 2 − 5 = 1 b) −  −( + ) 3 +   0 303 3. 655 18 : 2 1 .4 5 :10 = 303 − 3 
.655−(9+ )1.64+5    = 303−3 .655−  (9+ ) 1 .64 + 5   = 303−3. 
655−10.64+ 5= 303−3. 655−640+ 5
303 − 3.20 = 303 − 60 = 243
Bài 3.VDC Thực hiện phép tính: 2 a) −  −( 3  500 5 409 2 .3 − 2 ) 1 −172   4  1   1 1   b) 2 + 3,5 :    4 − + 3 + 7,5     3    6 7   Lời giải: 2 a) −  −( − ) −   = −  −( − )2 3 500 5 409 2 .3 21 1724 500 5 409 8.3 21  −172   4 − 2 500 5 409 − 3  −172  
4=500−5.400−172 4=500−276= 224  1   1 1 
  7 7   25 22  15 35  4 − 3 15 b) 2 + 3,5 :    4 − + 3 + 7,5    = + :    − + +    = :  +   3    6 7    3 2    6 7  2  6  42 2  35 136 35 21 245 : = . = 6 21 6 136 272
Bài 4.VDC Thực hiện phép tính: 5 5 1  3 −  4 a) 2 3 + : . − 4 − ( 2 − )   2 2  4  9 2 0  1 1    5 −   5 −   b) − − :    −       2 3    36   36    Lời giải: 5 1  3 −  4 5 1  3 −  4 5 1 4 − 4 a) 2 3 + : . − 4 − ( 2 − ) = + : . −16 + 8 = + . . − 8     2 2  4  9 2 2  4  9 2 2 3 9 5 8 − 135 −16 − 432 3 − 13 = + −8 = = 2 27 54 54 2 0 2  1 1    5 −   5 −    5 −   5 −   25 4 − 1 2 − 5 b) − − :    −      = : −1 = : =        2 3    36   36     6     36   36 36 41
Bài 5.VDC Thực hiện phép tính: 13 104  24 12 a)1 .0, 75 − + 25% . − 3 : 3   15 195  47 13 0  6 − 3   2  7 −  3  3 −   b)  + : ( 3 − )−  + + :      7 7  5  8  5  2    Lời giải: 13 104  24 12 28 3 104 1  24 51 1 a)1 .0, 75 − + 25% . − 3 : 3   = . − + . − .   15 195  47 13 15 4 195 4  47 13 3 7 47 24 17 7 2 17 17 4 = − . − = − − =1− = − 5 60 47 13 5 5 13 13 13 0  6 − 3   2  7 −  3  3 −    6 − 1 −  2 2 −  b)  + : ( 3 − )−  + + :     =  +  −  +1+  = 1 − −1 = 2 −  7 7  5  8  5  2     7 7  5 5 
Dạng 2. Tính hợp lí: I. Phương pháp giải:
+ Chú ý các số hạng đối nhau, cách đặt nhân tử chung, nhóm một cách hợp lí để việc
tính toán trở nên đơn giản hơn. II. Bài toán. *Nhận biết:
Bài 1.NB
Tính hợp lí: 1 3 1 a) + − 2 4 2 3 − 5 4 8 3 b) + − + + 7 13 7 13 4 Lời giải: 1 3 1  1 1  3 3 3 a) + − = − + = 0 + =   2 4 2  2 2  4 4 4 3 − 5 4 8 3  3 − 4   5 8  3 3 3 b) + − + + = − + + + = −1+1+ =     7 13 7 13 4  7 7   13 13  4 4 4
Bài 2.NB Tính hợp lí: 5 − 3 2 3 1 a) + − − + 14 8 14 8 2 7 5 23 5 3 b) − + + − 15 7 15 7 5 6 Lời giải: 5 − 3 2 3 1  5 − 2   3 3  1 1 1 a) + − − + = − + − + = − + = 0     14 8 14 8 2  14 14   8 8  2 2 2 7 5 23 5 3  7 23   5 5  3 3 7 b) − + + − = + + − + − = 2 − =     15 7 15 7 5 15 15   7 7  5 5 5
Bài 3.NB Tính hợp lí: 7 1 1 5 − − + a) 12 3 4 6 4 3 3 5 3 b) − +1 + − 9 7 7 9 4 Lời giải: 7 1 1 5  7 1 1  5  7 4 3  5 5 − − + = − − + = − − + =     a) 12 3 4 6
12 3 4  6 12 12 12  6 6 4 3 3 5 3 4 5  3 3  3 3 1 b) − +1 + − = + + 1 − − = 1+1− = 1   9 7 7 9 4 9 9  7 7  4 4 4
Bài 4.NB Tính hợp lí: 3 − 2 2 1 − 4 a) . + . 17 3 3 17 5 − 3 5 − 8 b) . + . 7 11 7 11 Lời giải: 3 − 2 2 1 − 4 2  3 − 1 − 4  2 2 − a) . + . = . + = .( 1 − ) =   17 3 3 17 3  17 17  3 3 5 − 3 5 − 8 5 −  3 8  5 − 5 − b) . + . = . + = .1 =   7 11 7 11 7 11 11 7 7
Bài 5.NB Tính hợp lí: 2 − 5 2 − 9 a) . + . 5 7 5 7 55 2 − 1 5 − 5 2 − 1 b) + + − 27 5 27 5 Lời giải: 2 − 5 2 − 9 2 −  5 9  2 − 4 − a) . + . = . + = .2 =   5 7 5 7 5  7 7  5 5 55 2 − 1 5 − 5 2 − 1  55 5 − 5   2 − 1 2 − 1 b) + + − = + + − = 0     27 5 27 5  27 27   5 5  *Thông hiểu:
Bài 1.TH
Tính hợp lí: 3 5 3 11 11 a) . + . + 7 8 7 8 7 3 1 3 1 b) .19 − .33 8 3 8 3 Lời giải: 3 5 3 11 11 3  5 11 11 3 11 6 11 17 a) . + . + = . + + = .2 + = + =   7 8 7 8 7 7  8 8  7 7 7 7 7 7 3 1 3 1 3  1 1  3 2 − 1 b) .19 − .33 = . 19 − 33 = .( 1 − 4) =   8 3 8 3 8  3 3  8 4 7
Bài 2.THTính hợp lí:  1  a) 3 7 4.2 : 2     32  11 12 7 11 14 b) . − + . 15 13 30 15 13 Lời giải:  1   1  a) 3 7 2 3 7 5 2 3 4.2 : 2  = 2 2 : 2  = 2 : 2 2 = 8   =   5  32   2  11 12 7 11 14 11 12 14  7 11 7 22 7 44 7 37 b) . − + . = . + − = .2 − = − = − =   15 13 30 15 13 15  13 13  30 15 30 15 30 30 30 30
Bài 3.TH Tính hợp lí: 1 5 1 7 a) 0  +  − 2022 3 4 3 4 5 5 − 2 − 1 8 2 − 0 b) + + + + 13 17 41 13 41 Lời giải: 1 5 1 7 1  5 7  1 a) 0  +  − 2022 =  + −1 = 3−1 = 0   3 4 3 4 3  4 4  3 5 5 − 2 − 1 8 2 − 0  5 8   2 − 1 2 − 0  5 − 5 − 5 − b) + + + + = + + + + =1+ ( 1 − ) + =     13 17 41 13 41 13 13   41 41  17 17 17
Bài 4.TH Tính hợp lí: 4 23 22 14 a) 3 + − + +1 9 37 9 37 2 3  3 −  1 1001 b) + : + −   5 5  2  2 2002 Lời giải: 4 23 22 14  4 22   23 14  a) 3 + − + +1 = − + + +1 = 2 − +1+1 = 0     9 37 9 37  9 9   37 37  2 3  3 −  1 1001 2 3  2 −  1 1 2 2 − b) + : + − = + . + − = + = 0     5 5  2  2 2002 5 5  3  2 2 5 5
Bài 5.TH Tính hợp lí: 27 9 12 9 a) : + : 13 7 13 7 8 4 − 8 9 − 2 b) . + : −3 15 9 15 5 5 Lời giải: 27 9 12 9 27 7 12 7 7  27 12  7 7 a) : + : = . + . = . + = .3 =   13 7 13 7 13 9 13 9 9  13 13  9 3 8 4 − 8 9 − 2 8 4 − 8 5 − 2 8  4 − 5 −  17 8 17 b) . + : − 3 = . + . − 3 = . + − = .( 1 − ) −   15 9 15 5 5 15 9 15 9 5 15  9 9  5 15 5 8 − 51 5 − 9 = − = 15 15 15 *Vận dụng
Bài 1.VD
Tính hợp lí:  2 − 3  7  1 − 10  7 a) + : + + :      3 13  8  3 13  8 8 15  38 74  38  15 82  b) . − − +     37  41 45  41  37 76  Lời giải:  2 − 3  7  1 − 10  7  2 − 3  8  1 − 10  8 8  2 − 3 1 − 10  8 a) + : + + : = + . + + . = . + + + = .0 = 0          
 3 13  8  3 13  8  3 13  7  3 13  7 7  3 13 3 13  7 15  38 74  38  15 82  15 38 15 74 38 15 38 82 b) . − − + = . − . − . − .     37  41 45  41  37 76  37 41 37 45 41 37 41 76
 15 38 38 15   15 74 38 82   2 −  5 − = . − . + − . − . = 0 + −1 =      
 37 41 41 37   37 45 41 76   3  3
Bài 2.VD Tính hợp lí: 5  1 1 4   1 1 4  7 a) − + + − − :     7  2 3 7   3 2 7  5 5  15 1  5  1 1  b) : − − : +     7  8 4  7  4 2  Lời giải: 5  1 1 4   1 1 4  7 5  1 1 4   1 1 4  5 5  1 1 4 1 1 4  a) − + + − − : = − + + − − . = . − + + − − = 0          
7  2 3 7   3 2 7  5
7  2 3 7   3 2 7  7 7  2 3 7 3 2 7  5  15 1  5  1 1  5  15 2  5  1 2  5 13 5 3 5  8 4  b) : − − : + = : − − : + = : − : = . −           7  8 4  7  4 2  7  8 8  7  4 4  7 8 7 4 7 13 3  5  24 52  5 28 20 = . − = . =   7  39 39  7 39 39
Bài 3.VD Tính hợp lí:  1 2   3 4   1 5  2 + − − 7 − − − + − 4       a)  3 5   5 3   5 3  3  5 10  5  1 2  b) . − − : −     5  2 3  8  4 3  Lời giải:  1 2   3 4   1 5  2 + − − 7 − − − + − 4       a)  3 5   5 3   5 3  1 2 3 4 1 5
+ − − + + − − + = ( − + )  1 4 5   2 3 1  = 2 7 4 2 7 4 + + − + − + − = −1     3 5 5 3 5 3  3 3 3   5 5 5  3  5 10  5  1 2  3 5 − 5 5 − 1 − 5 1 − 2 1 − 3 b) . − − : − = . − : = − . = + =1     5  2 3  8  4 3  5 6 8 12 2 8 5 2 2
Bài 4.VD Tính hợp lí: 2 2 1 + − a) 3 7 14 3 3 1 − − + 7 28 3 3 3 3 + + + b) 13 169 91 7 7 7 7 + + + 13 169 91 Lời giải: 9 2 2 1 2 2 2  1 1 1  + − + − 2 + −   3 7 14 3 7 28  3 7 28  2 − a) = = = 3 3 3 3 3  1 1 1  3 1 − − + − − + 3 − + −   7 28 3 7 28  3 7 28  3 3 3  1 1 1  3 + + + 3 1+ + +   13 169 91  13 169 91  3 b) = = 7 7 7  1 1 1  7 7 + + + 7 1+ + +   13 169 91  13 169 91 
Bài 5.VD Tính hợp lí: 4 − 6 4 4 13 4 a) . + 7 − : −5 − 2 9 13 9 9 7 9 2 0  1 − 1   5 −   5 −  b) − : −        2 3   36   36  Lời giải: 4 − 6 4 4 13 4 4 − 6 4 4 7 4 a) . + 7 − : −5 − 2 = . + 7 − . −5 − 2 9 13 9 9 7 9 9 13 9 9 13 9 4 −  6 7   4 4  4 − 4 − = . + + 7 − 5 − 2 = + 2 − 2 =     9 13 13   9 9  9 9 2 0 2  1 − 1   5 −   5 −   5 −  3 − 6 25 3 − 6 b) − : − = . −1 = . −1 = 5 − −1 = 6 −          2 3   36   36   6  5 36 5 *Vận dụng cao: Bài 1.VDC 4 4 4 4 a) Tính: + . +...+ 1.3 3.5 5.7 99.101 b) Cho A = + + +  + B = 2 2017 1 2 2 2 và 2018 2 . Tính A – B. Lời giải: 4 4 4 4 2.2 2.2 2.2 2.2 1 1 1 1 1 1  a) + . +...+ = + + +...+ = 2. − + − + ...+ −   1.3 3.5 5.7 99.101 1.3 1.3 5.7 99.101 1 3 3. 5 99 101  1 1  100 200 2. − = 2. =   1 101 101 101 b)Ta có: 2 2017 A = 1 + 2 + 2 +  + 2 2 2018
= 2A = 2 + 2 +  + 2 2 2018
= 2A A = 2 + +  + − ( 2 2017 1+ 2 + +  + 2 ) 2018 2 2 2 = 2 −1 2018 2018 A B = 2 −1− 2 = −1 Bài 2. VDC  5 − 7 9 11   3  − + − 3 −     7 9 11 13  4  a) Tính: 10 14 18 22   2  + − + : 2 −      21 27 33 39   3   1  1   1  11 b) Cho B = −1 −1 ..... −1      . So sánh B với −  4  9  100  21 10 Lời giải: a) Ta có:  5 − 7 9 11   3   5 − 7 9 11   3  − + − 3 − − + − 3 −        7 9 11 13  4   7 9 11 13  4  = 10 14 18 22   2  2 −  5 − 7 9 11   2  + − + : 2 − . − + − : 2 −          21 27 33 39   3  3  7 9 11 13   3   5 − 7 9 11  9 9 9 − + − .    7 9 11 13  4 9 4 4 − = = = = 2 −  5 − 7 9 11  4 2 − 3 1 − 2 − + − : .   3  7 9 11 13  3 3 4 2  1  1   1  11 b)Cho B = −1 −1 ..... −1      . So sánh B với −  4  9  100  21  1  1   1  3 − 8 − 1 − 5 9 − 9 1 − .3 2 − .4 3 − .5 9 − .11 Ta có: B = −1 −1 ..... −1 = . . ..... = . . .....       4  9  100  4 9 16 100 2.2 3.3 4.4 10.10 1 − .( 2 − ).( 3 − )....( 9 − ) 3.4.5....11 1 − 11 1 − 1 − − = 11 11 . = . = Mà  2.3.4....10 2.3.4...10 10 2 20 21 20 11 − Vậy B  21
Bài 3.VDC Tính:  1   1   1  a) 1− 1− ..... 1−       2  3   n +1  2 2 2 16 2 .5 17 2 .5 30 2 .5 − . − ..... −       b)  3 3   3 3   3 3  Lời giải:  1  1   1  1 2 n 1 a) Ta có: 1− 1− ..... 1− = . .... =       2  3   n +1  2 3 n +1 n +1 2 2 2 16 2 .5 17 2 .5 30 2 .5 − . − ..... −       b)  3 3   3 3   3 3  16 20 17 20 20 20 30 20 = − . − ..... − ... − = 0          3 3   3 3   3 3   3 3 
Bài 4.VDC Tính: 6 9 12 16 24 32 3 + + − 4 + − − a) 12 13 17 61 213 11 + 8 12 16 20 30 40 4 + + − 5 + − − 12 13 17 61 213 11 9 18 27 16 24 2 9 + + − 2 + − − b) 11 23 37 29 13 17 − 8 16 24 24 36 3 8 + + − 3 + − − 11 23 37 29 13 17 11 Lời giải: 6 9 12 16 24 32 3 + + − 4 + − − a) 12 13 17 61 213 11 + 8 12 16 20 30 40 4 + + − 5 + − − 12 13 17 61 213 11  2 3 4   4 6 8  3 1+ + − 4 1+ − −      12 13 17   61 213 11  3 4 31 = + = + =  2 3 4   4 6 8  4 5 20 4 1+ + − 5 1+ − −      12 13 17   61 213 11  9 18 27 16 24 2 9 + + − 2 + − − b) 11 23 37 29 13 17 − 8 16 24 24 36 3 8 + + − 3 + − − 11 23 37 29 13 17  1 2 3   8 12 1  9 1+ + − 2 1+ − −      11 23 37   29 13 17  9 2 11 = − = − =  1 2 3   8 12 1  8 3 24 8 1+ + − 3 1+ − −      11 23 37   29 13 17  Bài 5.VDC  1  1 2   2 3 
a)Tính: 18 − 0, 06 : 7 + 3 .0,38 : 19 − 2 .4       6  2 5   3 4 
b) Với mọi số tự nhiên n  2 hãy so sánh: 1 1 1 1 B = + + +...+ với 1 2 2 2 2 2 3 4 n Lời giải:
109  6 15 17 38   8 19  a) − : + . : 19 − .       6 100 2 5 100   3 4 
109  3 2 17 19   38  1  09  2 323  19 = − . + . : 19 − = − + :          6  50 15 5 50   3   6  250 250  3 109 13  3 506 3 253 = − . = . =    6 10  19 30 19 95 1 1 b)Do 
với mọi số tự nhiên n  2 nên 2 2 n n −1 1 1 1 1 1 1 1 B = + + +...+  + +...+ 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 n 2 −1 3 −1 n −1 Mặt khác: 1 1 1 1 1 1 1 + +...+ = + + +...+ 2 2 2 2 −1 3 −1 n −1 1.3 2.4 3.5 (n −1)(n +1) 1  1 1 1 1 1 1  1  1 1 1  1 3 = − + − +...+ − = 1+ − −  .  1     2 1 3 2 4 n −1 n +1  2  2 n n +1  2 2 Vậy B  1 12
Dạng 3. Tìm giá trị chưa biết: I. Phương pháp giải:
+ Sử dụng quy tắc chuyển vế để đổi chỗ các hạng tử ở hai vế của đẳng thức.
+Thêm, bớt các hạng tử ở cả hai vế để được đẳng thức II. Bài toán *Nhận biết:
Bài 1.NB
Tìm x biết: 5 1 − a) x + = . 4 2 3 2 b) − x = 8 3 Lời giải: 5 1 − a) x + = 4 2 1 − 5  7 x = −  x = − 2 4 4 3 2 b) − x = 8 3 2 3  −x = − 3 8 7 7 −  −x =  x = 24 24
Bài 2.NB Tìm x biết: 3 − 1 a) + x = 5 2 b)15x −133 =17 Lời giải: 3 − 1 a) + x = 5 2 1 3 − 11  x = −  x = 2 5 10
b)15x −133 =17 15x =150  x = 10
Bài 3.NB Tìm x biết: 1 2 − a) − 3x = 2 5 1 5 − b) −x + = 2 6 Lời giải: 1 2 − 1 2 − 9 3 a) − 3x =  3x = −  3x =  x = 2 5 2 5 10 10 1 5 − 5 − 1 4 − 4 b) −x + =  −x = −  −x =  x = 2 6 6 2 3 3
Bài 4.NB Tìm x biết: 1 2 − a) − x = 5 3 3 2 − b) 2x + = 2 5 13 Lời giải: 1 2 − 2 − 1 1 − 3 13 a) − x =  −x = −  −x =  x = 5 3 3 5 15 15 3 2 − 2 − 3 1 − 9 1 − 9 b) 2x + =  2x = −  2x =  x = 2 5 5 2 10 20
Bài 5.NB Tìm x biết: 2 3  2 −  a) x + =   5  5  1 2 b) −x + = 2 5 5 Lời giải: 2 3  2 −  4 3 1 − 1 a) x + =  x = −  x =   5  5  25 5 25 1 2 2 1 1 1 b) −x +
= 2  −x = 2 −  −x = 2  x = 2 − 5 5 5 5 5 5 *Thông hiểu:
Bài 1.TH
Tìm x biết: x 7 1 a) − = 12 3 4 3 3 2 b) x + 2 =1 7 8 5 Lời giải: x 7 1 a) − = 12 3 4 x 1 7  = + 12 4 3 x 31  =  x = 31 12 12 3 3 2 b) x + 2 =1 7 8 5 3 7 19 3 3 − 9 3 − 9 3 9 − 1  x = −  x =  x = :  x = 7 5 8 7 40 40 7 40
Bài 2.TH Tìm x biết: 2 5 3 a) x + = 3 7 10 21 1 2 b) − x + = 13 3 3 Lời giải: 2 5 3 a) x + = 3 7 10 2 3 5 2 2 − 9 2 − 9 2 8 − 7  x = −  x =  x = :  x = 3 10 7 3 70 70 3 140 21 1 2 b) − x + = 13 3 3 21 2 1 21 1 1 21 13  − x = −  − x =  x = : −  x = − 13 3 3 13 3 3 13 63
Bài 3:TH Tìm x biết: 14 3 1 3 a) + : x = 7 7 14 1  1  1 b) − − x =   3  7  21 Lời giải: 3 1 3 a) + : x = 7 7 14 1 3 3 1 3 − 1 3 − 2 −  : x = −  : x =  x = :  x = 7 14 7 7 14 7 14 3 1  1  1 b) − − x =   3  7  21  1  1  1  1 1 − 1 1 − 2  − x = : −  − x =  x = −  x =      7  21  3  7 7 7 7 7
Bài 4:TH Tìm x biết: 1 3 a) − 3x + = 0 − ,75 4 2 2  2  5 b) − + 2x =   7  3  7 Lời giải: 1 3 1 3 5 − 5 a) − 3x + = 0 − ,75  3 − x = 0 − ,75− −  3 − x =  x = 4 2 4 2 2 6 2  2  5 2 2 5 2 3 − 3 − 2 2 − 3 2 − 3 b) −
+ 2x = = + 2x = −  + 2x =  2x = −  2x =  x =   7  3  7 3 7 7 3 7 7 3 21 42
Bài 5:TH Tìm x biết: 2 1 3 a) + : 3x = 3 3 4 1  2  2 b) − x − 2 =   2  3  3 Lời giải: 2 1 3 1 3 2 1 3 − 1 3 − 4 − 4 − a) + : 3x =
= :3x = −  :3x =  3x = :  3x =  x = 3 3 4 3 4 3 3 4 3 4 9 12 1  2  2 2 1 2 2 1 − 2 11 11 b) − x − 2 =
x − 2 = −  x − 2 =  x =  x =   2  3  3 3 2 3 3 6 3 6 4 *Vận dụng:
Bài 1:VD
Tìm x biết: 3 1  1 −  a) − 2x =   2  2   3  b) (2x − 3) x +1 = 0    4  Lời giải: 3 1  1 −  a) − 2x =   2  2  3 1  1 −   5 2x = −    2x = 2  2  8 15 5  5 x = : 2  x = 8 16  3  b) (2x − 3) x +1 = 0    4   3 2x − 3 = 0 2x = 3 x =    2  3  3    x +1 = 0  x = 1 − 4 −  4 4 x =  3
Bài 2:VD Tìm x biết:  -2 3  3 10  2 a) x − − =     3 5  2 − 3  5 3 − 3 b) − 2x + = 2 − 2 4 Lời giải:  -2 3  3 10  2 a) x − − =     3 5  2 − 3  5  -2 3  2 − 9 2 -2 3 2 2 − 9 -2 3 1 − 2  x − . =  x − = :  x − =    3 5  6 5 3 5 5 6 3 5 145 -2 1 − 2 3 -2 15 15 -2 4 − 5  x = +  x =  x = :  x = 3 145 5 3 29 29 3 58 3 − 3 b) − 2x + = 2 − 2 4 3 − 3 5 − 5 − 5 −  2 − x = 2 − − −  2 − x =  x = : ( 2 − )  x = 2 4 4 4 8
Bài 3:VD Tìm x biết: 2x − 3 3 − 5 − 3x 1 a) + = − 3 2 6 3 x + 2 1 4x −1 2 b) −1 = + 4 3 12 3 Lời giải: 2x − 3 3 − 5 − 3x 1 a) + = − 3 2 6 3 2(2x − 3) 9 − 5 − 3x 2 4x − 6 5 − 3x 2 9 − 7x −11 7  + = −  − = − −  = 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 18
 7x −11= 7  x = 7 x + 2 1 4x −1 2 3x + 6 −16 4x −1+ 8 3x −10 4x + 7 b) −1 = +  =  = 4 3 12 3 12 12 12 12
 3x −10 = 4x + 7  x = 1 − 7
Bài 4:VD Tìm x biết: 7  7  6 5 − a) − x + : =   12  6  5 4 3  1  5 1 − b) : x + − =   4  2  6 4 Lời giải: 7  7  6 5 − a) − x + : =   12  6  5 4 16  7  6 7 5 −  7  6 11 7 11 6  x + : = −  x + : =  x + = .      6  5 12 4  6  5 6 6 6 5 11 7 31  x = −  x = 5 6 30 3  1  5 1 − 3  1  1 − 5 3  1  7 b) : x + − =  : x + = +  : x + =       4  2  6 4 4  2  4 6 4  2  12 1 3 7 1 9 9 1 11  x + = :
x + =  x = −  x = 2 4 12 2 7 7 2 14
Bài 5:VD Tìm x biết: 2 3 3 a) x + x = 5 5 4 1 2 1 b) x + x x = 2 3 3 Lời giải: 2 3 3 3 a) x + x =  x = 5 5 4 4 1 2 1  1 2  1 1 1 b) x + x x = 
+ −1 x =  x =  x = 2   2 3 3  2 3  3 6 3 *Vận dụng cao:
Bài 1:VDC
Tìm x biết:  20   4141   636363  a) x −128 = 4 − 5 : −1 : −1        21   4242   646464  x 1 1 b) − = (x  0) 2 x 12 Lời giải:  20   4141   636363  a) x −128 = 4 − 5 : −1 : −1        21   4242   646464  1 − 1 − 1 − 1 −  x −128 = : :  x −128 = 2:  x −128 = 1 − 28  x = 0 21 42 64 64 x 1 1 b) − = 2 x 12 2 2 x − 2 1 6x −12 x 2 2  =  =
 6x x −12 = 0(x  0)  6x − 9x + 8x −12 = 0 2x 12 12x 12x
 2x(3x + 4) −3(3x + 4) = 0  (3x + 4)(2x −3) = 0  4 x = − 3x + 4 = 0  3      x − = 2 3 0 3 x =  2
Bài 2:VDC Tìm x biết: 2 3 4  7  a) − = − − 2   3x 12 5  x  13 5 6 b) + − x −1 2x − 2 3x − 3 Lời giải: 2 3 4  7  a) − = − − 2   3x 12 5  x  17 2 3 4 7 2 7 4 1 23 61 460 183  − = − + 2  + = + 2+  =  = x 3x 12 5 x 3x x 5 4 3x 20 60x 60x 460
183x = 460  x = 183 13 5 6 b) + − = 0(x 1) x −1 2x − 2 3x − 3 13 5 6 13 5 2  + − =1 + − =1 x −1 2(x −1) 3(x −1) x −1 2(x −1) (x −1) 26 5 4 2(x −1) 27 2(x −1)  + − =  = 2(x −1) 2(x −1) 2(x −1) 2(x −1) 2(x −1) 2(x −1) 29
 2(x −1) = 27  2x − 2 = 27  2x = 29  x = 2 Bài 3:VDC 1,11+ 0,19 −13.2  1 1   7 1  23 a) Cho A = − + : 2 ; B = 5 −   2 − 0,5 : 2   2, 06 + 0,54  2 4   8 4  26
Tìm x Z để A x B 5
b) Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn: 3  x −1  10 2 Lời giải: a) 1,11+ 0,19 −13.2  1 1  1, 3 − 26 3 1 1 3 4 − 80 − 3 7 − 9 Ta có: A = − + : 2 = − . = −10 − = =   2, 06 + 0, 54  2 4  2, 6 4 2 2 8 8 8  7 1  23  47 9 1  75 25 26 13 B = 5 − 2 − 0,5 : 2 = − − : = . =      8 4  26  8 4 2  26 8 75 12
A x B , x Z 7 − 9 13 Nên  x
; x Z x  9 − ; 8 − ;....;0;  1 8 12 5 5 5 5 5 b)Ta có: 3 
x −1  10  3 +1  x  10 +1 4  x  11 4 :  x 11: 2 2 2 2 2 8 22  x  1,6  x  4,4 5 5
Vì x là số nguyên nên x 2;3;  4
Bài 4:VDC Tìm x biết:  2 4   1 3 −  a) x − + : x = 0     3 9  2 7 
b) (2x − 3) − (x − 5) = (x + 2) − (x −1) Lời giải:  2 4   1 3 −  a) x − + : x = 0     3 9  2 7  18 2 4 2 4  2 x − = 0 x = x =    3 9 3 9 3       1 3 − 3 − 1 6    + : x = 0 : x = − x = 2 7  7 2  7
b) (2x − 3) − (x − 5) = (x + 2) − (x −1)
 2x −3− x + 5 = x + 2 − x +1 x = 3+ 3−5  x =1
Bài 5:VDC Tìm x biết: x +1 x + 3 x + 5 x + 7 a) + = + 65 63 61 59 x − 6 x − 4 x − 2000 x −1998 b) + = + 1998 2000 4 6 Lời giải: x +1 x + 3 x + 5 x + 7 a) + = + 65 63 61 59  x +1   x + 3   x + 5   x + 7   +1 + +1 = +1 + +1          65   63   61   59  x + 66 x + 66 x + 66 x + 66  + = + 65 63 61 59 (x ) 1 1 1 1   + 66 + − − = 0    65 63 61 59   1 1 1 1  Vì + − −  0    65 63 61 59 
Nên x + 66 = 0  x = 6 − 6 x − 6 x − 4 x − 2000 x −1998 b) + = + 1998 2000 4 6  x − 6   x − 4   x − 2000   x −1998   −1 + −1 = −1 + −1         1998   2000   4   6  x − 2004 x − 2004 x − 2004 x − 2004  + = + 1998 2000 4 6 (x ) 1 1 1 1   − 2004 + − − = 0   1998 2000 4 6  1 1 1 1 Vì + − −  0 1998 2000 4 6
Nên x − 2004 = 0  x = 2004
Phần III. BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Dạng 1. Thực hiện phép tính:
* Nhận biết
Bài 1.NB
Thực hiện phép tính 19   a) (− ) 7 3 . −    12  3 − 8 b) − 9 12
Bài 2.NB Thực hiện phép tính  3   7  a) . −      5   12  3 8 b) − +1 7 14 * Thông hiểu
Bài 1.TH
Thực hiện phép tính: 3  4   1 −  a) − − .     5  7   4  2 4  1  b) − +18. −   5  3 
Bài 2.TH Thực hiện phép tính: 3 −  14   1 −  a) + − .     2  7   2  2 2  1   2  b) − + 9. −      5   3  * Vận dụng
Bài 1.VD
Thực hiện phép tính: 2  2   3   − 2 : 1 − + 0,5    3   2 
Bài 2.VD Thực hiện phép tính: 2 2 ( 1 − )  3  1 5 + 1− :1 −   5  2  3 6 * Vận dụng cao Bài 1.VDC Tính:  1 5 5  1 3 13 − 2 −10 .230 + 46    4 27 6  25 4  3 10   1 2  1 + : 12 −14      7 3   3 7  Bài 2.VDC Tính:  − +  ( 2 375 : 32 4 5.3 − 42)   −14  1 +1 2 2
Dạng 2. Tính hợp lí: * Nhận biết
Bài 1.NB
Tính hợp lí: 4 2 4 a) + − 3 5 3 6 2 7 8 1 b) − + + − 13 5 13 5 5
Bài 2.NB Tính hợp lí: 20 4 5 4 16 + −1 + 0,5+ 23 21 23 21 * Thông hiểu
Bài 1.TH
Tính hợp lí: 1 7 1 4 1 a) . + . − 5 11 5 11 5 2 1 2 1 b) .17 − .13 5 2 5 2
Bài 2.TH Tính hợp lí: 2  3  2  3  16 : − − 28 : −     7  5  7  5  * Vận dụng Bài 1.VD Tính: 193  2 3  11   7 11  1931 9  E = − + : + +         1
− 7 193 386  34 1931 3862  25 2  Bài 2.VD Tính  5 − 7 9 11   3  − + − 3 −     7 9 11 13  4  G = 10 14 6 22   2  + − + : 2 −      21 27 11 39   3  * Vận dụng cao Bài 1.VDC Tính: 7  33 3333 333333 33333333  D = + + +   4  12 2020 303030 42424242  Bài 2.VDC Tính: 1 1 1 A = 1+ (1+ 2) + (1+ 2 + 3) + .... + (1+ 2 + 3 + ....+16) 2 3 16
Dạng 3. Tìm giá trị chưa biết: * Nhận biết
Bài 1.NB
Tìm x biết: 2 3 − x = 5 4
Bài 2.NB Tìm x biết: 1 − 2 + x = 8 3 * Thông hiểu
Bài 1.TH
Tìm x biết: 1 − 2 7 x + = 3 5 3
Bài 2.TH Tìm x biết: 2 3 4 − + x = 5 5 16 * Vận dụng
Bài 1:VD
Tìm x biết:  1  (5x −1) 2x − = 0    3  21
Bài 2:VD Tìm x biết:  3 2  1 3 − : x − =    2 5 −  2 2 * Vận dụng cao
Bài 1:VDC
Tìm x biết: 1 2 −  3 6  5 + − =   x −1 3  4 5  2 − 2x
Bài 2:VDC Tìm x biết: 7 1 2 x x + = 0 6 3
ĐÁP SỐ BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Dạng 1. Thực hiện phép tính: * Nhận biết
Bài 1.NB
Thực hiện phép tính   a) (− ) 7 3 . −   ĐS: 7  12  4 3 − 8 b) − ĐS:-1 9 12
Bài 2.NB Thực hiện phép tính  3   7  − a) . −     ĐS: 7  5   12  20 3 8 6 b) − +1 ĐS: 7 14 7 * Thông hiểu
Bài 1.TH
Thực hiện phép tính: 3  4   1 −  a) − − .     ĐS: 16 5  7   4  35 2 4  1  b) − +18. −   ĐS: 6 5  3  5
Bài 2.TH Thực hiện phép tính: 3 −  14   1 −  − a) + − .     ĐS: 1 2  7   2  2 2 2  1   2  b) − + 9. −     ĐS: 101  5   3  25 * Vận dụng
Bài 1.VD
Thực hiện phép tính: 2  2   3   − 2 : 1 − + 0,5   ĐS: 1  3   2  3
Bài 2.VD Thực hiện phép tính: 2 2 ( 1 − )  3  1 5 − + 1− :1 −   ĐS: 107 5  2  3 6 240 * Vận dụng cao Bài 1.VDC Tính: 22  1 5 5  1 3 13 − 2 −10 .230 + 46    4 27 6  25 4 ĐS: -41  3 10   1 2  1 + : 12 −14      7 3   3 7  Bài 2.VDC Tính:  − +  ( 2 375 : 32 4 5.3 − 42)   −14  1 +1 ĐS: 2 2 2
Dạng 2. Tính hợp lí: * Nhận biết
Bài 1.NB
Tính hợp lí: 4 2 4 2 a) + − ĐS: 3 5 3 5 6 2 7 8 1 b) − + + − ĐS:2 13 5 13 5 5
Bài 2.NB Tính hợp lí: 4 5 4 16 + −1 + 0,5+ ĐS: 0, 5 23 21 23 21 * Thông hiểu
Bài 1.TH
Tính hợp lí: 1 7 1 4 1 a) . + . − ĐS: 0 5 11 5 11 5 2 1 2 1 b) .17 − .13 ĐS: 8 5 2 5 2 5
Bài 2.TH Tính hợp lí: 2  3  2  3  16 : − − 28 : −     ĐS: 20 7  5  7  5  * Vận dụng Bài 1.VD Tính: 193  2 3  11   7 11  1931 9  E = − + : + +        ĐS: 1  1
− 7 193 386  34 1931 3862  25 2  17 Bài 2.VD Tính  5 − 7 9 11   3  − + − 3 −     7 9 11 13  4  − G = ĐS: 9 10 14 6 22   2  + − + 2 : 2 −      21 27 11 39   3  * Vận dụng cao Bài 1.VDC Tính: 7  33 3333 333333 33333333  D = + + +   ĐS: 11 4  12 2020 303030 42424242  Bài 2.VDC Tính: 1 1 1 A = 1+ (1+ 2) + (1+ 2 + 3) + .... +
(1+ 2 + 3 + ....+16) ĐS: 76 2 3 16
Dạng 3. Tìm giá trị chưa biết: * Nhận biết 23
Bài 1.NB Tìm x biết: 2 3 − − 7 x = ĐS: 5 4 20
Bài 2.NB Tìm x biết: 1 − 2 + 19 x = ĐS: 8 3 24 * Thông hiểu
Bài 1.TH
Tìm x biết: 1 − 2 7 −29 x + = ĐS: 3 5 3 5
Bài 2.TH Tìm x biết: 2 3 4 − − + 13 x = ĐS: 5 5 16 12 * Vận dụng
Bài 1:VD
Tìm x biết:  1  (5x −1) 2x − = 0   ĐS: 1 1 x = ; x =  3  5 6
Bài 2:VD Tìm x biết:  3 2  1 3 − 19 : x − =   ĐS: x =  2 5 −  2 2 20 * Vận dụng cao
Bài 1:VDC
Tìm x biết: 1 2 −  3 6  5 − + − =   ĐS: 32 x −1 3  4 5  2 − 2x 3
Bài 2:VDC Tìm x biết: 7 1 1 2 2 x x +
= 0 ĐS: x = ; x = 6 3 2 3 PHIẾU BÀI TẬP
Dạng 1. Thực hiện phép tính: *Nhận biết:
Bài 1.NB
Thực hiện phép tính:  2  a) 3,5 − −    7    b) (− ) 7 3 . −    12 
Bài 2.NB Thực hiện phép tính: 8 − 15 a) − 18 27 6 − 3 b) . 21 2
Bài 3.NB Thực hiện phép tính: 32  4 −  :   a) 15  3  2  5   3  − . −     b)  6   5  24
Bài 4.NB Thực hiện phép tính: 1 4 5 − . + a) 2 7 14 1 3 0 − + 2021 b) 2 4
Bài 5.NB Thực hiện phép tính: 2  3  8 − .   a)  4  15 1 − 0 2022 − b) 2 *Thông hiểu: Bài 1.TH Thực hiện phép tính: 3  5   3  a) + − . −     7  2   5  2  2  4 b) 12. − +    3  3
Bài 2.TH Thực hiện phép tính: 2  3 5  a) −    4 6  3 − 12  25  b)   −   4 5 −  6 
Bài 3.TH Thực hiện phép tính: 2  1  3 9 − a) − :    2  8 2 1  4 1  b) : −   2  5 2 
Bài 4.TH Thực hiện phép tính: 2 1 a) 0, 25 − +1 3 4 2 3 1 3 b) 0 : + .2010 2 4 4
Bài 5.TH Thực hiện phép tính: 2  1 −  5 a) : + (−   )3 1  3  9 2 3  1  b) − 4,5 − 6   5  2  * Vận dụng:
Bài 1.VD
Thực hiện phép tính:  9  a) 2 − 2 :   ( 0 − ,2)  25  2 3  1  1  1 −  1 b) − + − 2 −      5  5  2  2
Bài 2 . VDThực hiện phép tính: 25 2 3 ( 1 − )  2  2 5 a) + − : 2 −   15  3  3 6 7 2 1 1 b) 3 − 7 + 4 + 4 3 6 2
Bài 3 .VD Thực hiện phép tính: 2  1 2  0 3 − + : 2022   a)  4 3   4  b) 2 2 .9 : 3 + 0,2    5 
Bài 4 .VD Thực hiện phép tính: 2  1 2  1 + −1   a)  4 3  3 2  5  b) 1: 1 − + 0,5    2 
Bài 5 . VDThực hiện phép tính: 0 2  3  7  2  4 a) 15 .1 + : −      7  9  3  5 2 2  3    1 −   b) −   0,5: 2 − 81.    2    2    *Vận dụng cao:
Bài 1.
VDCThực hiện phép tính: 2    1  49  5    1 −  1 a)  − 0,6 :   .  − +      25  125   6     3  2  b) ( 3 2  −  ) 2 2. 7 3 : 3 : 2 + 99 −100 
Bài 2. VDCThực hiện phép tính: a)   −  ( + )  3 2 12 : 400 : 500 125 25.7  − 5 : 5  b) −  −( + ) 3 +   0 303 3. 655 18 : 2 1 .4 5 :10 
Bài 3.VDC Thực hiện phép tính: 2 a) −  −( 3  500 5 409 2 .3 − 2 ) 1 −172   4  1   1 1   b) 2 + 3,5 :    4 − + 3 + 7,5     3    6 7  
Bài 4.VDC Thực hiện phép tính: 5 1  3 −  4 a) 2 3 + : . − 4 − ( 2 − )   2 2  4  9 2 0  1 1    5 −   5 −   b) − − :    −       2 3    36   36   
Bài 5.VDC Thực hiện phép tính: 13 104  24 12 a)1 .0, 75 − + 25% . − 3 : 3   15 195  47 13 26 0  6 − 3   2  7 −  3  3 −   b)  + : ( 3 − )−  + + :      7 7  5  8  5  2   
Dạng 2. Tính hợp lí: *Nhận biết:
Bài 1.NB
Tính hợp lí: 1 3 1 a) + − 2 4 2 3 − 5 4 8 3 b) + − + + 7 13 7 13 4
Bài 2.NB Tính hợp lí: 5 − 3 2 3 1 a) + − − + 14 8 14 8 2 7 5 23 5 3 b) − + + − 15 7 15 7 5
Bài 3.NB Tính hợp lí: 7 1 1 5 − − + a) 12 3 4 6 4 3 3 5 3 b) − +1 + − 9 7 7 9 4
Bài 4.NB Tính hợp lí: 3 − 2 2 1 − 4 a) . + . 17 3 3 17 5 − 3 5 − 8 b) . + . 7 11 7 11
Bài 5.NB Tính hợp lí: 2 − 5 2 − 9 a) . + . 5 7 5 7 55 2 − 1 5 − 5 2 − 1 b) + + − 27 5 27 5 *Thông hiểu:
Bài 1.TH
Tính hợp lí: 3 5 3 11 11 a) . + . + 7 8 7 8 7 3 1 3 1 b) .19 − .33 8 3 8 3
Bài 2.THTính hợp lí:  1  a) 3 7 4.2 : 2     32  11 12 7 11 14 b) . − + . 15 13 30 15 13
Bài 3.TH Tính hợp lí: 1 5 1 7 a) 0  +  − 2022 3 4 3 4 5 5 − 2 − 1 8 2 − 0 b) + + + + 13 17 41 13 41
Bài 4.TH Tính hợp lí: 27 4 23 22 14 a) 3 + − + +1 9 37 9 37 2 3  3 −  1 1001 b) + : + −   5 5  2  2 2002
Bài 5.TH Tính hợp lí: 27 9 12 9 a) : + : 13 7 13 7 8 4 − 8 9 − 2 b) . + : −3 15 9 15 5 5 *Vận dụng
Bài 1.VD
Tính hợp lí:  2 − 3  7  1 − 10  7 a) + : + + :      3 13  8  3 13  8 15  38 74  38  15 82  b) . − − +     37  41 45  41  37 76 
Bài 2.VD Tính hợp lí: 5  1 1 4   1 1 4  7 a) − + + − − :     7  2 3 7   3 2 7  5 5  15 1  5  1 1  b) : − − : +     7  8 4  7  4 2 
Bài 3.VD Tính hợp lí:  1 2   3 4   1 5  2 + − − 7 − − − + − 4       a)  3 5   5 3   5 3  3  5 10  5  1 2  b) . − − : −     5  2 3  8  4 3 
Bài 4.VD Tính hợp lí: 2 2 1 + − a) 3 7 14 3 3 1 − − + 7 28 3 3 3 3 + + + b) 13 169 91 7 7 7 7 + + + 13 169 91
Bài 5.VD Tính hợp lí: 4 − 6 4 4 13 4 a) . + 7 − : −5 − 2 9 13 9 9 7 9 2 0  1 − 1   5 −   5 −  b) − : −        2 3   36   36  *Vận dụng cao: Bài 1.VDC 4 4 4 4 a) Tính: + . +...+ 1.3 3.5 5.7 99.101 b) Cho A = + + +  + B = 2 2017 1 2 2 2 và 2018 2 . Tính A – B. Bài 2. VDC 28  5 − 7 9 11   3  − + − 3 −     7 9 11 13  4  a) Tính: 10 14 18 22   2  + − + : 2 −      21 27 33 39   3   1  1   1  11 b) Cho B = −1 −1 ..... −1      . So sánh B với −  4  9  100  21
Bài 3.VDC Tính:  1   1   1  a) 1− 1− ..... 1−       2  3   n +1  2 2 2 16 2 .5 17 2 .5 30 2 .5 − . − ..... −       b)  3 3   3 3   3 3 
Bài 4.VDC Tính: 6 9 12 16 24 32 3 + + − 4 + − − a) 12 13 17 61 213 11 + 8 12 16 20 30 40 4 + + − 5 + − − 12 13 17 61 213 11 9 18 27 16 24 2 9 + + − 2 + − − b) 11 23 37 29 13 17 − 8 16 24 24 36 3 8 + + − 3 + − − 11 23 37 29 13 17 Bài 5.VDC  1  1 2   2 3 
a)Tính: 18 − 0, 06 : 7 + 3 .0,38 : 19 − 2 .4       6  2 5   3 4 
b) Với mọi số tự nhiên n  2 hãy so sánh: 1 1 1 1 B = + + +...+ với 1 2 2 2 2 2 3 4 n
Dạng 3. Tìm giá trị chưa biết: *Nhận biết:
Bài 1.NB
Tìm x biết: 5 1 − a) x + = . 4 2 3 2 b) − x = 8 3
Bài 2.NB Tìm x biết: 3 − 1 a) + x = 5 2 b)15x −133 =17
Bài 3.NB Tìm x biết: 1 2 − a) − 3x = 2 5 29 1 5 − b) −x + = 2 6
Bài 4.NB Tìm x biết: 1 2 − a) − x = 5 3 3 2 − b) 2x + = 2 5
Bài 5.NB Tìm x biết: 2 3  2 −  a) x + =   5  5  1 2 b) −x + = 2 5 5 *Thông hiểu:
Bài 1.TH
Tìm x biết: x 7 1 a) − = 12 3 4 3 3 2 b) x + 2 =1 7 8 5
Bài 2.TH Tìm x biết: 2 5 3 a) x + = 3 7 10 21 1 2 b) − x + = 13 3 3
Bài 3:TH Tìm x biết: 3 1 3 a) + : x = 7 7 14 1  1  1 b) − − x =   3  7  21
Bài 4:TH Tìm x biết: 1 3 a) − 3x + = 0 − ,75 4 2 2  2  5 b) − + 2x =   7  3  7
Bài 5:TH Tìm x biết: 2 1 3 a) + : 3x = 3 3 4 1  2  2 b) − x − 2 =   2  3  3 *Vận dụng:
Bài 1:VD
Tìm x biết: 3 1  1 −  a) − 2x =   2  2   3  b) (2x − 3) x +1 = 0    4 
Bài 2:VD Tìm x biết: 30  -2 3  3 10  2 a) x − − =     3 5  2 − 3  5 3 − 3 b) − 2x + = 2 − 2 4
Bài 3:VD Tìm x biết: 2x − 3 3 − 5 − 3x 1 a) + = − 3 2 6 3 x + 2 1 4x −1 2 b) −1 = + 4 3 12 3
Bài 4:VD Tìm x biết: 7  7  6 5 − a) − x + : =   12  6  5 4 3  1  5 1 − b) : x + − =   4  2  6 4
Bài 5:VD Tìm x biết: 2 3 3 a) x + x = 5 5 4 1 2 1 b) x + x x = 2 3 3 *Vận dụng cao:
Bài 1:VDC
Tìm x biết:  20   4141   636363  a) x −128 = 4 − 5 : −1 : −1        21   4242   646464  x 1 1 b) − = (x  0) 2 x 12
Bài 2:VDC Tìm x biết: 2 3 4  7  a) − = − − 2   3x 12 5  x  13 5 6 b) + − x −1 2x − 2 3x − 3 Bài 3:VDC 1,11+ 0,19 −13.2  1 1   7 1  23 a) Cho A = − + : 2  
; B = 5 − 2 − 0,5 : 2   2, 06 + 0,54  2 4   8 4  26
Tìm x Z để A x B 5
b) Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn: 3  x −1  10 2
Bài 4:VDC Tìm x biết:  2 4   1 3 −  a) x − + : x = 0     3 9  2 7 
b) (2x − 3) − (x − 5) = (x + 2) − (x −1)
Bài 5:VDC Tìm x biết: x +1 x + 3 x + 5 x + 7 a) + = + 65 63 61 59 31 x − 6 x − 4 x − 2000 x −1998 b) + = + 1998 2000 4 6 32