Chuyên đề xác suất và thống kê theo chương trình SGK Toán 6 mới

Tài liệu gồm 117 trang, tóm tắt lý thuyết, bài tập trắc nghiệm và bài tập tự luận chuyên đề xác suất và thống kê theo chương trình SGK Toán 6 mới, đầy đủ các mức độ nhận thức: nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao, có đáp án và lời giải chi tiết.


A.
I. Thng kê:
1. Thu thp và phân loi d liu
- Nhng thông tin thu th, ch, nh c gi d liu. D liu i dng s c
gi là s liu. Vic thu thp, phân loi, t chc và trình bày d liu là nhng hong thng kê.
- Thông tin rng và phong phú. Vic sp xp thông tin theo nhng tiêu chí nhnh goi là phân loi
d liu.
-  p lý ca d liu, ta c, chng h liu phi:
nh dng.
* Nm trong phm vi d kin.
2. Biu din d liu trên bng
- u tra v mt v ng thu thp d liu và ghi li trong bng d liu.
-  thu thp d lic nhanh chóng, trong bng d ling vit tt các giá tr
tránh sai sót, các giá tr khác nhau phc vit tt khác nhau.
- Bng thng kê mt cách trình y d liu chi ting d liu, bao gm các hàng các
ct, th hing thng kê cùng vi các d liu th
3. Các loi bi
- Bi tranh 

- 

- 

II. Xác sut
1. Kt qu có th và s kitoán hc:
Trong các trò  nghing , bc  xúc xc, quay x s, ..., mi lng 
hay bc   c gi mt phép th nghim.
Khi thc hin phép th nghim (trò  nghim), ta rt khó  d  c chính xác kt qu ca
mi phép th nghim  nhiên ta có th lit c tp hp tt c các kt qu có th xy ra ca
phép th nghim 
Khi thc hin phép th nghim, có nhng s kin chc chn xy ra, có nhng s kin không th xy ra và
nhng s kin có th xy ra.
2. Xác sut thc nghim:
Xác sut thc nghim xut hin mng xu nhiu ln bng:


Xác sut thc nghim xut hin mt ng xu nhiu ln bng:


Xác sut thc nghim xut hin màu khi ly bóng nhiu ln bng:


T s:


c gi là xác sut thc nghim ca s kin mi tên ch vào ô màu vàng.
Thc hin lp li mt ho ln. Gi󰇛󰇜 là s ln s kin xy ra trong l
T s
󰇛󰇜


c gi là xác sut thc nghim ca s kin A sau n hong va thc hin.
Nhn xét: Xác sut thc nghim ph thui thc hin thí nghi l
thc hin thí nghi
III. 
Dng 1. Thu thp và phân loi d liu

Khi lp thu thp d liu cho mt cung phnh: du hiu (các v hay hin
ng mà ta quan tâm tìm hiu), d liu, s li phc v cho vic thu.
Dng 2: Biu din d liu trên bng

T bng s liu lp bng Thng (theo dng "ngang" hay "ddanh sách các
ng thng kê và các d liu ng ca ng 
Dng 3: 


- c


- 

.
- : C

Dng 4


B1. 
.
 
:
- 
.
.
-
b) 

- .
- 
:
- .
-
- .
B3: :
- .
- .




Dng 5: Bài toán v kt qu có th và s kin trong các trò  toán hc
 pháp: S dng m và lit kê các phn t ca mt tp hp.
Dng 6: Tính xác sut thc nghim
 pháp: Áp dng công thc tính xác sut thc nghim
󰇛󰇜


B. BÀI TP TRC NGHIM
I M NHN BIT
Câu 1: T bu tra v các loi kem yêu thích ca 30 khách hàng tim ct
u tra v gì?
A. Các loi kem yêu thích ca 30 khách hàng.
B. S ng kem bán mi ngày.
C. Loi kem khách hàng thích nht trong tim ca nhà Mai.
D. S ng nguyên vt lit trong ngày.
Câu 2: Trên bng loc yêu thích có bao nhiêu d liu:
A.
2
B.
5
. C.
10
. D.
12
.
Câu 3: i thích kem su riêng?
A.
11
. B.
10
. C.
9
. D.
8
.

( =10; =5)
Câu 4: Hãy cho bit trong 4 xã trên xã nào có s máy cày nhiu nht và bao nhiêu chic?
A. Xã B,
50
chic. B. Xã A,
50
chic. C. Xã A,
chic. D. Xã D,
60
chic.
Câu 5: Xã nhiu nht bao nhiêu chic máy cày?
A.
20
B.
25
C.
10
D.
30
.
Bi c hin xp loi hc lc ca khng THCS Quang Trung
Câu 6: Hãy cho bit khi 6 có bao nhiêu hc sinh gii?
A.
40
B.
30
C.
32
D.
.
Câu 7: Tng s hc sinh khi 6 là bao nhiêu?
A.
140
B.
144
. C.
214
. D.
220
.

Câu 8: Hãy cho bit s hc sinh gii lp nào nhin?
A. 
1
. B. 
1
.
C. . D. 
3
.
Câu 9: ng xu 1 ln có bao nhiêu kt qu có th xi vi mt xut hin ca ng xu?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 10: Trong hp bn viên t viên bi màu vàng, mt viên bi màu trng, mt viên bi
mt viên bi màu tím. Ly ngu nhiên mt viên bi trong hp. Hi có bao nhiêu kt qu xi
vi màu cc ly ra?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 11: Tính xác sut thc nghim xut hin mng sp, mng ngi
20
lc kt qu 
S kin
ng sp
Mng sp, mng nga
ng nga
S ln
6
12
4
A.
3
10
B.
3
5
C.
1
5
D.
3
4
II M THÔNG HIU
Câu 12: B     m Toán ca các bn trong t 1 lp 6A5 thành dãy d liu:
5; 8; 6; 7; 8; 5; 4; 6; 9; 6; 8; 8.
Có bao nhiêu bm?
A.
0
B.
1
C.
5
D.
10
Câu 13: Bn Hùng thu thp d lim Toán ca các by gi là gì?
A. Bng d liu. B. Bng thng kê.
C. Bng kim. D. Bng tính.

( =
1
)
Câu 14: Cho bit tng s m
10
ca các bn hc sinh lp 6C trong tun qua là:
A.
17
B.
34
C.
51
D.
30
Câu 15: Ngày th by lp 6C cm
10
 tng s m
10
c
m?
A.
10
B.
1
C.
5
D.
3

Câu 16: Cho bit hong nào thu hút nhiu bn nht?
A.  C.
B.  D.
Câu 17: Có bao nhiêu bn tham gia các hong trong gi 
A.
30
B.
33
C.
34
D.
35

Câu 18: Cho bit s hc sinh gii ca hai lp là bao nhiêu?
A.
30
B.
23
C.
D.
Câu 19: S hc sinh ca c hai lp là:
A.
103
B.
104
C.
105
D.
106
Câu 20: T mt hp có 3 qu cu trng và 2 qu cnhiêu cách ly ra 2 qu cu?
A.
5
B.
3
C.
6
D.
2
Câu 21: Quay t vào ô nào khi tm
bìa dng li. Hãy lit tt c các kt qu th xy ra ca thí nghim
này?
A.
,,Nai Caùo Gaáu
B.
, , , , , , , , ,Nai Nai Caùo Caùo Caùo Caùo Caùo Gaáu Gaáu Gaáu
C.
, , , , , , , ,Nai Nai Caùo Caùo Caùo Caùo Gaáu Gaáu Gaáu
D.
, , , , , , ,Nai Nai Caùo Caùo Caùo Caùo Gaáu Gaáu
Câu 22: Khi gieo mng xu
15
ln. Nam thy
9
ln xut hin mt N. Xác sut thc nghim ca mt
S là:
A.
3
5
B.
5
3
C.
5
2
D.
2
5
Câu 23: Mt x th bn
95
n vào mc tiêu thy
75
viên trúng mc tiêu. Xác sut thc
nghim ca s ki th bán trúng m
A.
7
9
B.
20
95
C.
D.
15
19
III M VN DNG
Câu 24: m không hp lí trong bng d liu sau:
Bu tra tui ca các chng tng A trong mt bui sáng 
A.
1
B.
2
C.
3
D.
3
Câu 25: ng tng A trong mt bui sáng?
A.
10
B.
15
C.
D.
Cho bi nhi trung bình hàng tháng mi
ox
là tháng,
oy
nhi  C)
Câu 26: Tháng nóng nht là:
A. Tháng
6
B. Tháng
7
C. Tháng
8
D. Tháng
9
Câu 27: Tháng lnh nht là:
A. Tháng
12
B. Tháng
11
C. Tháng
1
D. Tháng
2
Câu 28: Khong thi gian nóng nh
A. 
10

12
B. 
4

8
C. 
1

3
D. 
7

10

Câu 29: S hc sinh khá gii ca lp 6A là:
A.
37
B.
38
C.
D.
Câu 30: S hc sinh lp 6A là:
2
3
2
3
1
4
3
2
-3
2
3
2
3
3
3
2
3
1
3
3
A.
55
B.
54
C.
52
D.
50
Câu 31: S hc sinh lp 6B là:
A.
45
B.
50
C.
52
D.
53
Câu 32: Gieo hai con xúc xng cht.  tng s chm ca hai mt
xut hin bng 4?
A.
5
B.
12
C.
3
D.
2
Câu 33: Nu gieo mt con xúc xc 13 ln liên tip, có 7 ln xut hin mt hai chm thì xác sut thc
nghim xut hin mt hai chm là:
A.
7
13
B.
2
7
C.
D.
IV M VN DNG CAO
Bng thng kê xp loi hnh kim lsau:
Xp loi hnh kim
Tt
Khá
Trung bình
S hc sinh
24
3
3
Câu 34: Có bao nhiêu ht hnh kim Tt và chim bao nhiêu ph
A.
24
hc sinh, chim
80%
B.
27
hc sinh, chim
90%
C.
24
hc sinh, chim
90%
D.
27
hc sinh, chim
80%
Câu 35: Có bao nhiêu hc sinh có hnh kim t Khá tr lên?
A.
24
B.
25
C.
D.
t:N
Câu 36: Ngày th sáu lp 6A pht thêm ít nhm
10
 s m
10
trong tun nhi
lp 6B. Bit rng lt
15
m
10
A.
7
B.
6
C.
4
D.
5
Câu 37: Ngày nào trong tun lc s m
10
nhiu nht?
A. Th
2
B. Th
3
C. Th
7
D. Th
2
và Th
7
Gieo con xúc xc 6 mt
100
lc kt qu 
Mt
1 chm
2 chm
3 chm
4 chm
5 chm
6 chm
S ln xut hin
17
18
15
14
16
20
Câu 38: Xác sut thc nghim ca s kic mt có s l chm là:
A.
0,28
B.
0,38
C.
0,48
D.
0,58
Câu 39: Xác sut thc nghim ca s kin gieo c mt cao nht 3 chm là:
A.
0,4
B.
0,5
C.
0,6
D.
0,7
C. BÀI TP T LUN
I M NHN BIT
Bài 1. 

Bài 2.  


a)       
gì?
b)     

Bài 3.  

(
=1

 ?
?


Bài 4. 

a) 
b) 
c) 
Bài 5. 
a) 
b) 
c) 
d) 
Bài 6. 
a) 
b) 
c) 
Bài 7. 


 


II M THÔNG HIU
Bài 1. 
a) Tìm các 
b) 
Bài 2. :


Bài 3. 

Bài 4. 


Bút xanh


48
12
a) 
b) 
Bài 5. 
a) 
b) 
III M VN DNG
Bài 1. 
Nhà Ngô:939 965;
: 968 980;
Nhà Tin Lê: 980 1009;
Nhà : 1009 1225;
Nhà Trn:1226 1400;
Nhà H: 1400 1407;
Nhà Hu Lê:1428 1788;
Nhà : 1788 1802;
Nhà Nguyn:1802 1945;
Trình bày thông tin thu thc theo mu sau:
Các trii phong kin Vit Nam
Trii
Thi gian tn t
Nhà Ngô
27

Bài 2. 

H
H
M
C
C
H
H
C
L
H
H
C
C
L
C
C
L
M
C
H
C
C
M
L
L
H
C
Vit tt: H: Hoa H 
a) Hãy gi tên bng d liu trên.
b) Hãy lp bng thng.
Bài 3. 


Bài 4. 






7
8
15
9
a) 

?
Bài 5. 





6,7
6,8

6,8
6,3

6,5
6,7

7,2
7,5

7,1
7,3

7,0
6,9
Bài 6. 



a) Em 




Bài 7.
a) 

b) 

Bài 8. 






Bài 9. 

 c) Màu vàng
IV. M VN DNG CAO
Bài 1. a) 

6A1
6A2
6A3
6A4
6A5
6A6
6A7
6A8
2
1
4
K
0
1
100
-2
b) 
Bài 2. 
a) 
b) 
c) 
d) .
Bài 3. 
a) 
b) 
c) 
d) 
Bài 4. 
T
V
NN
T
V
V
T
V
T
NN
V
V
T
T
NN
T
V
T
NN
NN
T
NN
T
NN
T
NN
T
V
T
NN
T
T
(
a) 
b) 
c) 
d) 
11
12
10
11
12
10
10
12
11
12
11
12
Bài 5. 
Bài 6.   ném bi

+) Né
5


bên.
 
vào ô  
  ném 
  thì  
cùng, 
NG DN GII CHI TIT BÀI TP TRC NGHIM
B BÀI TP TRC NGHIM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
A
B
D
B
B
C
C
B
B
D
B
B
A
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
A
D
D
D
D
B
C
A
A
D
D
C
A
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
B
B
A
C
C
C
A
A
D
D
D
C
B
I M NHN BIT
Câu 1: T bu tra v các loi kem yêu thích ca 30 khách hàng tim ct
u tra v gì?
A. Các loi kem yêu thích ca 30 khách hàng.
B. S ng kem bán mi ngày.
C. Loi kem khách hàng thích nht trong tim ca nhà Mai.
D. S ng nguyên vt lit trong ngày.
Li gii
5
3
3
3
5
3
1
2
3
3
1
5
1
3
3
1
2
3
5
3
3
3
5
Chn A
D loi kem yêu thích ca 30 khách hàng tim ca Mai
Câu 2: Trên bng loc yêu thích có bao nhiêu d liu:
A.
2
B.
5
. C.
10
. D.
12
.
Li gii
Chn B
Trên bng nhng d liu riêng, socola, va ni. Tng cng 5 d liu nên ch
án B.
Câu 3: i thích kem su riêng?
A.
11
. B.
10
. C.
9
. D.
8
.
Li gii
Chn D

( =10; =5)
Câu 4: Hãy cho bit trong 4 xã trên xã nào có s máy cày nhiu nht và bao nhiêu chic?
A. Xã B,
50
chic. B. Xã A,
50
chic. C. Xã A,
chic. D. Xã D,
60
chic.
Li gii
Chn B

5.10 50


4.10 1.5 45


2.10 1.5 25


4.10 40

Câu 5: Xã nhiu nht bao nhiêu chic máy cày?
A.
20
B.
25
C.
10
D.
30
.
Li gii
Chn B

50

25

50 25 25
Bi c hin xp loi hc lc ca khng THCS Quang Trung
Câu 6: Hãy cho bit khi 6 có bao nhiêu hc sinh gii?
A.
40
B.
30
C.
32
D.
.
Li gii
Chn C
Câu 7: Tng s hc sinh khi 6 là bao nhiêu?
A.
140
B.
144
. C.
214
. D.
220
.
Li gii
Chn C

32 60 112 10 214


Câu 8: Hãy cho bit s hc sinh gii lp nào nhin?
A. 
1
. B. 
1

C. . D. 
3
.
Li gii
Chn B

12

13

1

Câu 9: ng xu 1 ln có bao nhiêu kt qu có th xi vi mt xut hin cng xu?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Li gii
Chn B
Mi ln tung ng xu có 2 kt qu có th xi vi mt xut hin ca ng  mt N hoc mt
S nên B 
Câu 10: Trong hp bt viên bi màu vàng, mt viên bi màu trng, mt viên bi
mt viên bi màu tím. Ly ngu nhiên mt viên bi trong hp. Hi có bao nhiêu kt qu xi
vi màu cc ly ra?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Li gii
Chn D
Khi ly ngu nhiên mt viên bi , có 4 ktqu có thxi vi màu ca c l là: màu
vàng, màu trng, màu , màu tím nên chn D 
Câu 11: Tính xác sut thc nghim xut hin mng sp, mng ngi
20
lc kt qu 
S kin
ng sp
Mng sp, mng nga
ng nga
S ln
6
12
4
A.
3
10
B.
3
5
C.
1
5
D.
3
4
Li gii
Chn B
Xác sut thc nghim ca s kin có mt ng xu sp, mt ng xu nga là:
12 3
20 5
.
II M THÔNG HIU
Câu 12: B     m Toán ca các bn trong t 1 lp 6A5 thành dãy d liu:
5; 8; 6; 7; 8; 5; 4; 6; 9; 6; 8; 8.
Có bao nhiêu bm?
A.
0
B.
1
C.
5
D.
10
Li gii
Chn B
Da vào bng thm 4 gm có 1 hc sinh nên chB.
Câu 13: Bn Hùng thu thp d lim Toán ca các by gi là gì?
A. Bng d liu. B. Bng thng kê.
C. Bng kim. D. Bng tính.
Li gii
Chn A
u tra v mt v ng thu thp d liu và ghi li trong bng d liu.

( =
1
)
Câu 14: Cho bit tng s m
10
ca các bn hc sinh lp 6C trong tun qua là:
A.
17
B.
34
C.
51
D.
30
Li gii
Chn A
:
17.1 17
.
Câu 15: Ngày th by lp 6C cm
10
 tng s m
10
c
m?
A.
10
B.
1
C.
5
D.
3
Li gii
Chn D

17.1 17



Câu 16: Cho bit hong nào thu hút nhiu bn nht?
A.  C.
B.  D.
Li gii
Chn D

10

3

8

10

4

Câu 17: Có bao nhiêu bn tham gia các hong trong gi 
A.
30
B.
33
C.
34
D.
35
Li gii
Chn D

10 3 8 10 4 35
.

Câu 18: Cho bit s hc sinh gii ca hai lp là bao nhiêu?
A.
30
B.
23
C.
D.
Li gii
Chn D

12 13 25
.
Câu 19: S hc sinh ca c hai lp là:
A.
103
B.
104
C.
105
D.
106
Li gii
Chn B

12 25 10 5 52


13 20 15 4 52


52 52 104
Câu 20: T mt hp có 3 qu cu trng và 2 qu cy ra 2 qu cu?
A.
5
B.
3
C.
6
D.
2
Li gii
Chn C
Qu cu trng có 3 cách chn, vi mi cách chn qu cu trng li có 2
cách chn qu cu  nên s cách ly ra 2 qucu là:
3.2 6
cách.
Câu 21: Quay t vào ô nào khi tm
bìa dng li. Hãy lit tt c các kt qu th xy ra ca thí nghim
này?
A.
,,Nai Caùo Gaáu
B.
, , , , , , , , ,Nai Nai Caùo Caùo Caùo Caùo Caùo Gaáu Gaáu Gaáu
C.
, , , , , , , ,Nai Nai Caùo Caùo Caùo Caùo Gaáu Gaáu Gaáu
D.
, , , , , , ,Nai Nai Caùo Caùo Caùo Caùo Gaáu Gaáu
Li gii
Chn A
Quay tm bìa  hình bên thì xem  ch vào ô: Nai, Cáo hoc Gu.
Câu 22: Khi gieo mng xu
15
ln. Nam thy
9
ln xut hin mt N. Xác sut thc nghim ca mt
S là:
A.
3
5
B.
5
3
C.
5
2
D.
2
5
Li gii
Chn A
Xác sut thc nghim ca s kin có mt ng xu S là:
15 9 3
15 5
.
Câu 23: Mt x th bn
95
n vào mc tiêu thy
75
viên trúng mc tiêu. Xác sut thc
nghim ca s ki th bán trúng m
A.
7
9
B.
20
95
C.
D.
15
19
Li gii
Chn D
Xác sut thc nghim ca s kin th bán trúng mc :
75 15
95 19
.
III M VN DNG
Câu 24: m không hp lí trong bng d liu sau:
Bu tra tui ca các ng tng A trong mt bui sáng 
A.
1
B.
2
C.
3
D.
Li gii
Chn D
Da vào bu tra, d liu
3
không hp lí vì tui phi là s .
Câu 25: ng tng A trong mt bui sáng?
A.
10
B.
15
C.
D.
Li gii
Chn C
2
3
2
3
1
4
3
2
-3
2
3
2
3
3
3
2
3
1
3
3
Cho bi nhi trung bình hàng tháng mi
ox
là tháng,
oy
nhi  C)
Câu 26: Tháng nóng nht là:
A. Tháng
6
B. Tháng
7
C. Tháng
8
D. Tháng
9
Li gii
Chn A
Câu 27: Tháng lnh nht là:
A. Tháng
12
B. Tháng
11
C. Tháng
1
D. Tháng
2
Li gii
Chn B
Câu 28: Khong thi gian nóng nh
A. 
10

12
B. 
4

8
C. T tháng
1
n tháng
3
D. T tháng
7
n tháng
10
Li gii
Chn B

Câu 29: S hc sinh khá gii ca lp 6A là:
A.
37
B.
38
C.
D.
Li gii
Chn A

12 25 37
Câu 30: S hc sinh lp 6A là:
A.
55
B.
54
C.
52
D.
50
Li gii
Chn C

12 25 10 5 52
Câu 31: S hc sinh lp 6B là:
A.
45
B.
50
C.
52
D.
53
Li gii
Chn C

13 20 15 4 52
Câu 32: Gieo hai con xúc xc cân ng ch tng s chm ca hai mt
xut hin bng 4?
A.
5
B.
12
C.
3
D.
2
Li gii
Chn C
Ta có
4 0 4 1 3 2 2
nên có 3 cách gieo con xúc xc trên t ng s chm 2 mt xut hin bng
4.
Câu 33: Nu gieo mt con xúc xc 13 ln liên tip, có 7 ln xut hin mt hai chm thì xác sut thc
nghim xut hin mt hai chm là:
A.
7
13
B.
2
7
C.
D.
Li gii
Chn A
Xác xut thc nghim xut hin mt 2 chm bng
.
IV M VN DNG CAO
Bng thng kê xp loi hnh kim l
Xp loi hnh kim
Tt
Khá
Trung bình
S hc sinh
24
3
3
Câu 34: Có bao nhiêu ht hnh kim Tt và chim bao nhiêu ph
A.
24
hc sinh, chim
80%
B.
27
hc sinh, chim
90%
C.
24
hc sinh, chim
90%
D.
27
hc sinh, chim
80%
Li gii
Chn A
Da vào bng thng kê thì hnh kim Tt là 24 và chim
24
80%
24 3 3

.
Câu 35: Có bao nhiêu hc sinh có hnh kim t Khá tr lên?
A.
24
B.
25
C.
D.
Li gii
Chn D


Câu 36: Ngày th sáu lp 6A pht thêm ít nhm
10
 s m
10
trong tun nhi
lp 6B. Bit rng lt
15
m
10
A.
7
B.
6
C.
4
D.
5
Li gii
Chn D

11.1 11

15
6A

5

Câu 37: Ngày nào trong tun lc s m
10
nhiu nht?
A. Th
2
B. Th
3
C. Th
7
D. Th
2
và Th
7
Li gii
Chn D
Gieo con xúc xc 6 mt
100
ln ta c kt qu 
Mt
1 chm
2 chm
3 chm
4 chm
5 chm
6 chm
S ln xut hin
17
18
15
14
16
20
Câu 38: Xác sut thc nghim ca s kic mt có s l chm là:
A.
0,28
B.
0,38
C.
0,48
D.
0,58
Li gii
Chn C
Xác sut thc nghim ca s kic mt các s l chm trong 100 ln là:
17 15 16 48
0,48
100 100


.
Câu 39: Xác sut thc nghim ca s kic mt cao nht 3 chm là:
A.
0,4
B.
0,5
C.
0,6
D.
0,7
Li gii
Chn B
Xác sut thc nghim ca s kic mt cao nht 3 chm trong 100 ln là:
17 18 15 50
0,5
100 100


.
C. BÀI TP T LUN
I M NHN BIT
Bài 1. 




Xôi
11
Bánh mì
4
Bánh bao
8

5

2
Bài 2. 
c) 
d) 

a)  
 

b)  
 Bánh mì; Bánh
 
Bài 3.  



 ?
?



a) 
b) 
c) 
d) 
Bài 4. 
Em hãy cho 
d) 
e) 
f) 

a) 
b) 
c) 
Bài 5. 
e) So sánh 
f) 
g) 
h) 

a) 
b) 
c) 
d) .
Bài 6. 
d) 
e) 
f) 

a)  .
b) 

c) 
42
4 3 3 5

Bài 7. 


1.



a) 
 
b) 
.
c)  

d) 
II M THÔNG HIU
Bài 1. 
c) Tìm các 
d) 

a) Các 
b) 
Bài 2. :
(
= 1 





3

2

2

1

0

3
Bài 3. 





Cam
8

10

8

6

5
Bài 4. 


Bút xanh


48
12
c) 
d) 

a) 
48 4
60 5
b) .
Bài 5. 
c) 
d) 

a) 
b) 
1;2;3;5
III M VN DNG
Bài 1. 
Nhà Ngô:939 965;
: 968 980;
Nhà Tin Lê: 980 1009;
Nhà : 1009 1225;
Nhà Trn:1226 1400;
Nhà H: 1400 1407;
Nhà Hu Lê:1428 1788;
Nhà : 1788 1802;
Nhà Nguyn:1802 1945;
Trình bày thông tin thu thc theo mu sau:
Các trii phong kin Vit Nam
Trii
Thi gian tn t
Nhà Ngô
27


Các trii phong kin Vit Nam
Trii
Thi gian tn t
Nhà Ngô
27

12
Nhà Tin Lê
29
Nhà
216
Nhà Trn
174
Nhà H
7
Nhà Hu Lê
360
Nhà 
14
Nhà Nguyn
143
Bài 2. 

H
H
M
C
C
H
H
C
L
H
H
C
C
L
C
C
L
M
C
H
C
C
M
L
L
H
C
Vit tt: H: Hoa H
c) Hãy gi tên bng d liu trên.
d) Hãy lp bng thng.
 
a) Bng d liu.
b) Lp bng thng:
D liu ( Tên loài hoa)
S bn lp 6A1 chn
Hoa Hng
8
Hoa Mai
3
Hoa Cúc
11

3
Hoa Lan
5
Bài 3. 




(2,4,6,12) 2
 
2


2:2 1
(
1


4:2 2
(
2


6:2 3
(
3


12:2 6
(
6


Bài 4. 






7
8
15
9
b) 

?

a) 
b) V bi ct:
c) 
Bài 5. 





6,7
6,8

6,8
6,3

6,5
6,7

7,2
7,5

7,1
7,3

7,0
6,9

Bài 6. 

 







a) 
b) .
c)  
d) 
Bài 7.
c) 

d)  


a) 
6
40
15
%
b) 
20 15
25
20
%
Bài 8. 









 



0 1 2 3 6
Bài 9. 




10:20 0,5

63
20 10

41
20 5
IV. M VN DNG CAO
Bài 1. a) 

6A1
6A2
6A3
6A4
6A5
6A6
6A7
6A8
2
1
4
K
0
1
100
-2
b) 

a) -2
b) 


thích
K


100





-2



nhiên
Bài 2. 
11
12
10
11
12
10
10
12
11
12
11
12
a) 
b) 
c) 
d) 

a) 
b) 
c) 

10
11
12

3
4
5
d) 
Bài 3. 
e) 
f) 
g) 
h) 

a) 
b)
c) 

d) 
 
Bài 4.




6,7
6,8

6,8
6,3

6,5
6,7

7,2
7,5

7,1
7,3

7,0
6,9
T
V
NN
T
V
V
T
V
T
NN
V
V
T
T
NN
T
V
T
NN
NN
T
NN
T
NN
T
NN
T
V
T
NN
T
T
(
e) 
f) 
g) 
h) 

a) 
b) 
c) 
d)   trên .
Bài 5. 

 



1.9.8 72

Bài 6.   

+) Né
5


bên.
 
vào ô  
  ném 

T
NN
V

15
3
9
8
5
3
3
3
5
3
2
1
2
3
3
1
5
1
3
3
2
1
2
3
5
3
3
3
5
  thì  
cùng, 

a) 
5.5 9.3 1. 2 5. 1 45
b) 
50 45 5


| 1/38

Preview text:


CHUYÊN ĐỀ. XÁC SUẤT THỐNG KÊ
A.TÓM TẮT LÍ THUYẾT I. Thống kê:
1. Thu thập và phân loại dữ liệu
- Những thông tin thu thập được như: số, chữ, hình ảnh,… được gọi là dữ liệu. Dữ liệu dưới dạng số được
gọi là số liệu. Việc thu thập, phân loại, tổ chức và trình bày dữ liệu là những hoạt động thống kê.
- Thông tin rất đa dạng và phong phú. Việc sắp xếp thông tin theo những tiêu chí nhất định goi là phân loại dữ liệu.
- Để đánh giá tính hợp lý của dữ liệu, ta cần đưa ra các tiêu chí đánh giá, chẳng hạn như dữ liệu phải: * Đúng định dạng.
* Nằm trong phạm vi dự kiến.
2. Biểu diễn dữ liệu trên bảng
- Khi điều tra về một vấn đề nào đó, người ta thường thu thập dữ liệu và ghi lại trong bảng dữ liệu ban đầu.
- Để thu thập dữ liệu được nhanh chóng, trong bảng dữ liệu ban đầu ta thường viết tắt các giá trị, nhưng để
tránh sai sót, các giá trị khác nhau phải được viết tắt khác nhau.
- Bảng thống kê là một cách trình bày dữ liệu chi tiết hơn bảng dữ liệu ban đầu, bao gồm các hàng và các
cột, thể hiện danh sách các đối tượng thống kê cùng với các dữ liệu thống kê đối tượng đó.
3. Các loại biểu đồ
- Biểu đồ tranh s d ng biểu tượng ho c h nh ảnh để thể hiện dữ iệu. iểu đồ tranh có tính trực uan.
rong biểu đồ tranh, ột biểu tượng ho c h nh ảnh có thể tha thế cho ột số đối tượng.
- iểu đồ cột s d ng các cột có chiều rộng kh ng đổi , cách đều nhau à có các chiều cao đại diện cho số
iệu đ cho để biểu di n dữ iệu.
- Để so sánh ột cách trực uan t ng c p số iệu của hai bộ dữ iệu c ng oại , người ta gh p hai biểu đồ
cột thành ột biểu đồ cột k p. II. Xác suất
1. Kết quả có thể và sự kiện trong các trò chơi toán học:
Trong các trò chơi thí nghiệ tung đồng , bốc thă , gieo xúc xắc, quay xổ số, ..., mỗi lần tung đồng
hay bốc thă như trên được gọi là một phép thử nghiệm.
Khi thực hiện phép th nghiệm (trò chơi; thí nghiệm), ta rất khó để dự đoán trước chính xác kết quả của
mỗi phép th nghiệm đó. u nhiên ta có thể liệt kê được tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của phép th nghiệm đó.
Khi thực hiện phép th nghiệm, có những sự kiện chắc chắn xảy ra, có những sự kiện không thể xảy ra và
cũng có những sự kiện có thể xảy ra.
2. Xác suất thực nghiệm:
Xác suất thực nghiệm xuất hiện m t N khi tung đồng xu nhiều lần bằng: ố ần t N uất hiện
ổng số ần tung đồng u
Xác suất thực nghiệm xuất hiện m t khi tung đồng xu nhiều lần bằng: ố ần t uất hiện
ổng số ần tung đồng u
Xác suất thực nghiệm xuất hiện màu khi lấy bóng nhiều lần bằng: ố ần àu uất hiện ổng số ần ấ bóng Tỉ số:
ố ần ũi tên chỉ ào àu àng ố ần ua
được gọi là xác suất thực nghiệm của sự kiện mũi tên chỉ vào ô màu vàng.
Thực hiện l p đi p lại một hoạt động nào đó lần. Gọi là số lần sự kiện xảy ra trong lần đó. Tỉ số ố ần sự kiện ả ra
ổng số ần thực hiện hoạt động
được gọi là xác suất thực nghiệm của sự kiện A sau n hoạt động v a thực hiện.
Nhận xét: Xác suất thực nghiệm ph thuộc ào người thực hiện thí nghiệ , trò chơi à số lần người đó
thực hiện thí nghiệ , trò chơi. III. CÁC DẠNG BÀI
Dạng 1. Thu thập và phân loại dữ liệu Phương pháp:
Khi lập thu thập dữ liệu cho một cuộc điều tra, ta thường phải ác định: dấu hiệu (các vấn đề hay hiện
tượng mà ta quan tâm tìm hiểu), dữ liệu, số liệu,… để ph c v cho việc thống kê ban đầu.
Dạng 2: Biểu diễn dữ liệu trên bảng Phương pháp:
T bảng số liệu ban đầu lập bảng Thống kê (theo dạng "ngang" hay "dọc" trong đó nêu rõ danh sách các
đối tượng thống kê và các dữ liệu tương ứng của đối tượng đó.
Dạng 3: Đọc ph n t ch ữ iệu t các ạng iểu đồ để giải u ết các i toán nhận t o ánh
ập ảng ố iệu thống .

Phương pháp: Để đọc ph n t ch ữ iệu t các ạng iểu đồ
- i u đ t nh: Để đọc à tả dữ iệu dạng biểu đồ tranh, trước hết ta cần ác định ột h nh ảnh ột
biểu tượng tha thế cho bao nhiêu đối tượng. số ượng h nh ảnh biểu tượng , ta s có số đối tượng tương ứng.
- i u đ c t Khi đọc biểu đồ cột, ta nh n theo ột tr c để đọc danh sách các đối tượng thống kê à nh n
theo tr c còn ại để đọc số iệu thống kê tương ứng ới các đối tượng đó cần chú thang đo của tr c số
iệu khi đọc các số iệu .
- i u đ c t : Cũng tương tự như biểu đồ cột, nhưng ưu ới ỗi đối tượng thống kê, ta thường đọc
ột c p số iệu để tiện khi so sánh hơn, k .
Dạng 4: các ạng iểu đồ Phương pháp: Biểu đồ tr nh: B1. hu n bị:
họn biểu tượng ho c h nh ảnh đại diện cho dữ iệu.
ác định ỗi biểu tượng h nh ảnh tha thế cho bao nhiêu đối tượng. . biểu đồ tranh: - ao gồ cột:
ột : anh sách ph n oại đối tượng thống kê.
ột : các biểu tượng tha thế đủ số ượng các đối tượng.
- hi tên biểu đồ à các chú thích số ượng tương ứng ỗi biểu tượng của biểu đồ tranh. b) Biểu đồ c t:
. hai tr c ngang à dọc u ng góc ới nhau:
- r c ngang: hi danh sách đối tượng thống kê.
- r c dọc: họn khoảng chia thích hợp ới dữ iệu à ghi số các ạch chia.
: ại ị trí các đối tượng trên tr c ngang những cột h nh chữ nhật: - ách đều nhau. - ó c ng chiều rộng.
- ó chiều cao thể hiện số iệu của các đối tượng tương ứng ới khoảng chia trên tr c dọc.
B3: oàn thiện biểu đồ: - hi tên biểu đồ.
- hi tên các tr c số ghi số iệu tương ứng trên ỗi cột. c Biểu đồ c t p
Khi biểu đồ cột k p tương tự như biểu đồ cột. Nhưng tại ị trí ghi ỗi đối tượng trên tr c ngang, ta
hai cột sát nhau thể hiện hai oại số iệu của đối tượng đó. ác cột thể hiện c ng ột bộ dữ iệu của ca c đối
tượng thường được t chung ột àu để thuận tiện cho iệc đọc à ph n tích số iệu.
Dạng 5: Bài toán v kết quả có thể và sự kiện trong các trò chơi toán học
Phương pháp: S d ng đếm và liệt kê các phần t của một tập hợp.
Dạng 6: Tính xác suất thực nghiệm
Phương pháp: Áp dụng công thức tính xác suất thực nghiệm ố ần sự kiện ả ra
ổng số ần thực hiện hoạt động
B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
I – MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1: Từ bảng điều tra về các loại kem yêu thích của 30 khách hàng ở tiệm của Mai dưới đây, em cho biết
Mai đang điều tra vấn đề gì?

A. Các loại kem yêu thích của 30 khách hàng.
B. Số ượng kem bán mỗi ngày.
C. Loại kem khách hàng thích nhất trong tiệm của nhà Mai.
D. Số ượng nguyên vật liệu đ t trong ngày.
Câu 2: Trên bảng loại kem được yêu thích có bao nhiêu dữ liệu: A. 2 B. 5 . C. 10 . D. 12 .
Câu 3: Có bao nhiêu người thích kem sầu riêng? A. 11. B. 10 . C. 9 . D. 8 .
Biểu đồ tr nh ư i đ thể hiện ố á c c . ( =10; =5)
Câu 4: Hãy cho biết trong 4 xã trên xã nào có số máy cày nhiều nhất và bao nhiêu chiếc?
A. Xã B, 50 chiếc. B. Xã A, 50 chiếc. C. Xã A, 60 chiếc. D. Xã D, 60 chiếc.
Câu 5: Xã nhiều nhất hơn xã ít nhất bao nhiêu chiếc máy cày?
A. 20 B. 25 C. 10 D. 30 .
Biểu đồ c t ư i đ thể hiện xếp loại học lực c a khối 6 trường THCS Quang Trung
Câu 6: Hãy cho biết khối 6 có bao nhiêu học sinh giỏi?
A. 40 B. 30 C. 32 D. 25 .
Câu 7: Tổng số học sinh khối 6 là bao nhiêu? A. 140 B. 144 . C. 214 . D. 220 .
Biểu đồ c t p ếp oại học ực h i p 6 6B
Câu 8: Hãy cho biết số học sinh giỏi lớp nào nhiều hơn và nhiều hơn bao nhiêu bạn?
A. ớp nhiều hơn 1 bạn.
B. ớp nhiều hơn 1 bạn.
C. ai ớp bằng nhau.
D. ớp nhiều hơn 3 bạn.
Câu 9: Tung đồng xu 1 lần có bao nhiêu kết quả có thể xảy ra đối với mặt xuất hiện của đồng xu?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10: Trong hộp có bốn viên bi, trong đó có một viên bi màu vàng, một viên bi màu trắng, một viên bi
màu đỏ và một viên bi màu tím. Lấy ngẫu nhiên một viên bi trong hộp. Hỏi có bao nhiêu kết quả xảy ra đối
với màu của viên bi được lấy ra?

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 11: Tính xác suất thực nghiệm xuất hiện một đồng sấp, một đồng ngửa khi tung hai đồng xu cân đối
20 lần ta được kết quả dưới đây: Sự kiện ai đồng sấp
Một đồng sấp, một đồng ng a ai đồng ng a Số lần 6 12 4 3 3 1 3 A. B. C. D. 10 5 5 4
II – MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 12: Bạn Hùng ghi chép nhanh điểm Toán của các bạn trong tổ 1 lớp 6A5 thành dãy dữ liệu:
5; 8; 6; 7; 8; 5; 4; 6; 9; 6; 8; 8. Có bao nhiêu bạn dưới 5 điểm?
A. 0 B. 1 C. 5 D. 10
Câu 13: Bạn Hùng thu thập dữ liệu điểm Toán của các bạn như vậy gọi là gì?
A. Bảng dữ liệu ban đầu. B. Bảng thống kê.
C. Bảng kiể đếm. D. Bảng tính.
iểu đồ tranh số điể của các bạn học sinh ớp ( =1)
Câu 14: Cho biết tổng số điểm 10 của các bạn học sinh lớp 6C trong tuần qua là:
A. 17 B. 34 C. 51 D. 30
Câu 15: Ngày thứ bảy lớp 6C cần có bao nhiêu điểm 10 để tổng số điểm 10 được 20 điểm?
A. 10 B. 1 C. 5 D. 3
u n át iểu đồ u cho iết:
Câu 16: Cho biết hoạt động nào thu hút nhiều bạn nhất? A. Đọc sách C. Đá cầu B. Nhả d
D. Đọc sách à đá cầu.
Câu 17: Có bao nhiêu bạn tham gia các hoạt động trong giờ ra chơi?
A. 30 B. 33 C. 34 D. 35
Biểu đồ c t p ếp oại học ực h i p 6 6B
Câu 18: Cho biết số học sinh giỏi của hai lớp là bao nhiêu?
A. 30 B. 23 C. 24 D. 25
Câu 19: Số học sinh của cả hai lớp là:
A. 103 B. 104 C. 105 D. 106
Câu 20: Từ một hộp có 3 quả cầu trắng và 2 quả cầu đen. Có bao nhiêu cách lấy ra 2 quả cầu?
A. 5 B. 3 C. 6 D. 2
Câu 21: Quay tấm bìa như hình sau và xem mũi tên chỉ vào ô nào khi tấm
bìa dừng lại. Hãy liệt kê tất cả các kết quả có thể xảy ra của thí nghiệm này?
A.Na , i Caù , o Gaá  u B. Na , i Na ,i Caù , o Caù , o Caù , o Caù , o Caù , o Gaá , u Gaá , u Gaá  u C. Na , i Na ,i Caù , o Caù , o Caù , o Caù , o Gaá , u Gaá , u Gaá  u D. Na , i Na ,i Caù , o Caù , o Caù , o Caù , o Gaá , u Gaá  u
Câu 22: Khi gieo một đồng xu 15 lần. Nam thấy có 9 lần xuất hiện mặt N. Xác suất thực nghiệm của mặt S là: 3 5 5 2 A. B. C. D. 5 3 2 5
Câu 23: Một xạ thủ bắn 95 viên đạn vào mục tiêu và thấy có 75 viên trúng mục tiêu. Xác suất thực
nghiệm của sự kiện “Xạ thủ bán trúng mục tiêu” là:
7 20 4 15 A. B. C. D. 9 95 19 19
III – MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 24:
Tìm điểm không hợp lí trong bảng dữ liệu sau:
Bảng điều tra tuổi của các b đăng k tiê chủng tại phường A trong một buổi sáng như sau: A. 2 3 2 3 1 4 3 2 -3 2 1 B. 3 2 3 3 3 2 3 1 3 3 2 C. 3 D. 3 
Câu 25: Có bao nhiêu bé đăng ký tiêm chủng tại phường A trong một buổi sáng?
A. 10 B. 15 C. 20 D. 25
Cho biểu đồ nhiệt đ trung bình hàng tháng ở m t đị phương trong òng t nă i ox là tháng, oy
nhiệt đ trung ình (đ C)
Câu 26: Tháng nóng nhất là:
A. Tháng 6 B. Tháng 7 C. Tháng 8 D. Tháng 9
Câu 27: Tháng lạnh nhất là:
A. Tháng 12 B. Tháng11 C. Tháng1 D. Tháng 2
Câu 28: Khoảng thời gian nóng nhất trong năm là:
A. tháng 10 đến tháng 12
B. tháng 4 đến tháng 8
C. tháng 1 đến tháng 3
D. tháng 7 đến tháng 10
Biểu đồ c t p ếp oại học ực h i p 6 6B
Câu 29: Số học sinh khá giỏi của lớp 6A là:
A. 37 B. 38 C. 69 D. 70
Câu 30: Số học sinh lớp 6A là:
A. 55 B. 54 C. 52 D. 50
Câu 31: Số học sinh lớp 6B là:
A. 45 B. 50 C. 52 D. 53
Câu 32: Gieo hai con xúc xắc cân đối và đồng chất. Có bao nhiêu cách gieo để tổng số chấm của hai mặt xuất hiện bằng 4?
A. 5 B. 12 C. 3 D. 2
Câu 33: Nếu gieo một con xúc xắc 13 lần liên tiếp, có 7 lần xuất hiện mặt hai chấm thì xác suất thực
nghiệm xuất hiện mặt hai chấm là:
7 2 2 9 A. B. C. D. 13 7 13 13
IV – MỨC ĐỘ VẬN DỤNG CAO
Bảng thống kê xếp loại hạnh kiểm lớp như sau: Xếp loại hạnh kiểm Tốt Khá Trung bình Số học sinh 24 3 3
Câu 34: Có bao nhiêu học sinh đạt hạnh kiểm Tốt và chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. 24 học sinh, chiếm 80%
B. 27 học sinh, chiếm 90%
C. 24 học sinh, chiếm 90%
D. 27 học sinh, chiếm 80%
Câu 35: Có bao nhiêu học sinh có hạnh kiểm từ Khá trở lên?
A. 24 B. 25 C. 26 D. 27
Cho iểu đồ c t ư i đ cho iết:Ngà thứ ơp phải đạt thê ít nhất bao nhiêu điể , để số
Câu 36: Ngày thứ sáu lớp 6A phải đạt thêm ít nhất bao nhiêu điểm 10 để số điểm 10 trong tuần nhiều hơn
lớp 6B. Biết rằng lớp 6B đạt
15 điểm10
A. 7 B. 6 C. 4 D. 5
Câu 37: Ngày nào trong tuần lớp 6A đạt được số điểm 10 nhiều nhất?
A. Thứ 2 B. Thứ 3 C. Thứ 7 D. Thứ 2 và Thứ 7
Gieo con xúc xắc 6 mặt 100 lần t được kết quả như u: M t 1 chấm 2 chấm 3 chấm 4 chấm 5 chấm 6 chấm Số lần xuất hiện 17 18 15 14 16 20
Câu 38: Xác suất thực nghiệm của sự kiện gieo được mặt có số lẻ chấm là:
A. 0, 28 B. 0, 38 C. 0, 48 D. 0, 58
Câu 39: Xác suất thực nghiệm của sự kiện gieo được mặt cao nhất 3 chấm là:
A. 0, 4 B. 0, 5 C. 0, 6 D. 0, 7
C. BÀI TẬP TỰ LUẬN
I – MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Bài 1. an uốn t hiểu ề ón ăn sáng na của các bạn trong ớp. E h giúp an hoàn thành c ng iệc: Bài 2. kết uả kiể đế của an bài , e h cho biết: a) an đang điều tra ề ấn đề gì? b) ạn ấ thu thập được các dữ iệu g ? Bài 3. đọc dữ iệu thống kê t
biểu đồ tranh dưới đ à cho biết: ( =1 Học inh
a Ngà thứ ớp có bao nhiêu điể ?
b rong tuần ngà nào ớp có số điể nhiều nhất ?
c ó ngà nào ớp kh ng có học sinh điể kh ng?
d ổng số điể ớp đạt được trong tuần à bao nhiêu?
Bài 4. iểu đồ cột dưới đ cho biệt th ng tin ề các oại trái c êu thoch của các bạn học sinh ớp . E h cho biết:
a) ó bao nhiêu bạn thích ăn a ?
b) ó bao nhiêu bạn thích ăn Ổi?
c) oại trái c nào đa số được các bạn chọn?
Bài 5. ho biểu đồ cột k p sau. E h cho biết:
a) o sánh số học sinh giỏi của hai ớp?
b) o sánh số học sinh ếu của hai ớp?
c) ớp có bao nhiêu học sinh?
d) ớp có bao nhiêu học sinh?
Bài 6. Na ấ ra ột iên bi t trong hộp có chứa 4 iên bi anh, 3 iên bi đỏ, 3 iên bi àng.
a) iệt kê tất cả các kết uả có thể.
b) ự kiện “Na ấ được iên bi anh” có u n ả ra kh ng?
c) ính ác suất ấ được iên bi àu anh.
Bài 7. Khi gieo con úc ắc c n đối à uan sát số chấ uất hện trên ỗi con úc ắc. đánh giá
e ỗi sự kiện sau à chắc chắn, ha có thể ả ra.
a ổng số chấ uất hiện trên hai con úc ắc bằng .
b ích số chấ uất hiện trên hai con úc ắc bằng .
c ổng số chấ uất hiện trên hai con úc ắc ớn hơn .
d ai t ất hiện c ng số chấ .
II – MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Bài 1. ho bảng thống kê sau:
a) Tìm các dữ iệu trong bảng thống kê trên.
b) on nào có tố độ ớn nhất à con nào có tốc độ nhỏ nhất?
Bài 2. đọc dữ iệu thống kê t biểu đồ tranh dới đ à ghi ào bảng thống kê tương ứng: ( Học inh
Bài 3. iểu đồ cột dưới đ cho biết th ng tin ề các oại trái c êu thích của các bạn học sinh ơp .
E h đọc à ghi dữ iệu đọc được ào bảng thống kê tương ứng.
Bài 4. rong hộp có ột số bút bi anh à ột số bút bi đỏ. ấ ngẫu nhiên bút t hộp. e àu rồi trả
ại. p ại hoạt động trên ần, ta được kết uả như sau: oại bút Bút xanh út đỏ ố ần 48 12
a) ính ác suất thực nghiệ của sự kiện ấ được bút anh.
b) E h dự đoán e trong hộp oại bút nào nhiều hơn.
Bài 5. ieo ột con úc ắc. ố chấ uất hiện trên con úc ắc à bao nhiêu để ỗi sự kiện sau ả ra:
a) ố chấ uất hiện à ột hợp số.
b) ố chấ uất hiện kh ng phải à 4 cũng kh ng phải à .
III – MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Bài 1. E h thu thập à ph n oại dữ iệu t đoạn ăn bản ịch s heo iện s học sau đ : Nhà Ngô:939 – 965; Nhà Đinh: 968 – 980;
Nhà Tiền Lê: 980 – 1009; Nhà Lý: 1009 – 1225; Nhà Trần:1226 – 1400; Nhà Hồ: 1400 – 1407; Nhà Hậu Lê:1428 – 1788; Nhà ơn: 1788 – 1802; Nhà Nguy n:1802 – 1945;
Trình bày thông tin thu thập được theo mẫu sau:
Các tri u đại phong kiến Việt Nam Triều đại Thời gian tồn tại nă Nhà Ngô 27 Nhà Đinh … … …
Bài 2. Điều tra ề oài hoa êu thích của 3 bạn học sinh ớp , bạn ớp trư ng thu được bảng dữ iệu như sau: H H M C C H H Đ Đ C L H H C C L C C L M C Đ H C C M L L H C
Viết tắt: H: Hoa Hồng; M: oa Mai; : oa úc; Đ: oa Đào; : oa an.
a) Hãy gọi tên bảng dữ liệu trên.
b) Hãy lập bảng thống kê tương ứng.
Bài 3. rong giải bóng đá của trường , ạn Na ghi được bàn thắng , bạn ng ghi được 4 bàn thắng,
ạn hong ghi được bàn thắng, òn bạn ũng ghi được bàn thắng. biểu đồ tranh biểu di n số
ượng bàn thắng ỗi bạn ghi được.
Bài 4. ho bảng thống kê sau. hể oại phi ành động Khoa học i n tư ng oạt nh ài ố ượng bạn êu thích 7 8 15 9
a) ho biết có bao nhiêu bạn tha gia phỏng ấn ?
b biểu đồ cột biểu di n bảng thống kế trên?
c ho biết thể oại phi nào được êu thích nhất?
Bài 5. biểu đồ cột k p biểu di n điể trung b nh các n học của hai ớp à được cho b i bảng thống kê sau: n h c i t ung nh i t ung nh gữ văn 6,7 6,8 Toán 6,8 6,3 goại gữ 6,5 6,7 iáo dục c ng dân 7,2 7,5 ch sử và a lí 7,1 7,3 Khoa học tự nhiên 7,0 6,9
Bài 6. ớp bầu chi đội trư ng, có 4 ứng c iên ấ ra t 4 tổ để ấ phiếu bầu của các bạn trong ớp, gồ 4 bạn:
ổ : hương ổ : inh ổ 3: Minh ổ 4: Ngọc
rong đó chỉ có Minh à na .
a) Em có chắc chắn bạn nào s à ớp trư ng kh ng?
b ớp trư ng có thể thuộc tổ nào?
c Một bạn trong ớp nói rằng “ ớp trư ng ớp nh chắc chắn à ột bạn nữ”.
E có nghĩ à bạn đó nói đúng kh ng?
d iệt kê các kết uả có thể để sự kiện “ ớp trư ng kh ng phải à Minh” ả ra. Bài 7.
a) Nếu gieo ột úc ắc 5 ần iên tiếp, có ần uất hiện t chấ th ác uất thực nghiệ uất
hiện t chấ à bao nhiêu phần tră ?
b) Nếu gieo ột úc ắc ần iên tiếp, có 5 ần uất hiện t có số chấ à ột số ngu ên tố à
hợp số th ác uất thực nghiệ uất hiện t chấ à bao nhiêu phần tră ?
Bài 8. rong hộp có uả bóng được đánh số t đến 9. ấ ra t hộp uả bóng. rong các sự kiện
sau, sự kiện nào chắc chắn ả ra, sự kiện nào kh ng thể ả ra, sự kiện nào có thể ả ra?
a ổng các số ghi trên uả bóng bằng .
b ích các số ghi trên hai uả bóng bằng .
c ích các số ghi trên hai uả bóng bằng .
d ổng các số ghi trên uả bóng ớn hơn .
e hải ấ ra ít nhất bao nhiêu uả bóng để tổng các số trên các uả bóng chắc chắn ớn hơn 5
Bài 9. rong hộp có iên bi gồn iên bi anh, iên bi đỏ à 4 iên bi àng. ấ ngẫu nhiên iên
bi. ính ác uất thực nghiệ ấ được iên bi:
a Màu anh b Màu đỏ c) Màu vàng
IV. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG CAO
Bài 1. a) kiế các th ng tin chưa hợp của bảng dữ iệu dưới đ :
ố học sinh ắng trong ngà của các ớp khối trường Đoàn Kết 6A1 6A2 6A3 6A4 6A5 6A6 6A7 6A8 2 1 4 K 0 1 100 -2
b) ác th ng tin kh ng hợp trên i phạ những tiêu chí nào? giải thích.
Bài 2. uổi của các bạn đến dự sinh nhật bạn Ng n được ghi ại như sau: 11 12 10 11 12 10 10 12 11 12 11 12
a) ập bảng thống kê cho những dữ iệu trên.
b) ó bao nhiêu bạn tha dự sinh nhật bạn Ng n?
c) Khách có tuổi nào à nhiều nhất?
d) biểu đồ cột inh họa dữ iệu trên.
Bài 3. ho biểu đồ cột k p sau:
a) cho biết ớp nào có điể trung b nh n oán cao hơn?
b) ập bảng thống kê tả điể trung b nh của hai ớp?
c) ớp nào học các n học tự nhiên tốt hơn? ại sao?
d) ớp nào học các n hội tốt hơn? ại sao?
Bài 4. Kết uả điều tra n học êu thích nhất của các bạn học sinh ớp được cho b i bảng sau: T V Đ NN Đ T V V T V T NN V V T T NN T V T NN Đ NN T NN T NN T NN T V T NN T T
( iết tắt: : a lí T: Toán : ăn : goại ngữ
a) ảng trên có tên à bảng g ?
b) ập bảng thống kê tương ứng cho bảng dữ iệu trên?
c) biểu đồ inh họa bảng thống kê trên?
d) ua bảng biểu đồ cho biết n học nào được êu thích nhất?
Bài 5. ó bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số khác nhau có chữ số tận c ng à 5.
Bài 6. ạn Na chơi trò chơi n bi. Đích n à ột cái hộp có 5 . Điể tính cho ỗi ần ném bi được u định như sau: 5 3 3 3 5
+) Né ra ngoài hộp th được tính à 5  điể . 3 2 1  2 3
Nếu n ào ột trong 5 trong hộp th điể tính được ghi như h nh 3 1  5 1  3 bên. 3 2 1  2 3
rong 9 ần đầu, Na n 5 ần ào 5 điể , 9 ần ào 3 điể , ần 5 3 3 3 5
vào ô – điể à 5 ần ào – điể .
a ính số điể à Na có được sau ần ném thứ 9.
b Na còn ột ần n nữa. ỏi Na có cơ hội đạt được 3 điể kh ng? Nếu được thì ần cuối
cùng, Na phải n ào bao nhiêu điể ?
D. HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
BẢNG ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 A B D B B C C B B D B B A 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 A D D D D B C A A D D C A 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 B B A C C C A A D D D C B
I – MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1: Từ bảng điều tra về các loại kem yêu thích của 30 khách hàng ở tiệm của Mai dưới đây, em cho biết
Mai đang điều tra vấn đề gì?

A. Các loại kem yêu thích của 30 khách hàng.
B. Số ượng kem bán mỗi ngày.
C. Loại kem khách hàng thích nhất trong tiệm của nhà Mai.
D. Số ượng nguyên vật liệu đ t trong ngày. Lời giải Chọn A
Dựa ào đề bài “các loại kem yêu thích của 30 khách hàng tiệm của Mai” th đáp án à .
Câu 2: Trên bảng loại kem được yêu thích có bao nhiêu dữ liệu: A. 2 B. 5 . C. 10 . D. 12 . Lời giải Chọn B
Trên bảng có những dữ liệu như: u, nho, sầu riêng, socola, va ni. Tổng cộng 5 dữ liệu nên chọn phương án B.
Câu 3: Có bao nhiêu người thích kem sầu riêng? A. 11. B. 10 . C. 9 . D. 8 . Lời giải Chọn D
Biểu đồ tr nh ư i đ thể hiện ố á c c . ( =10; =5)
Câu 4: Hãy cho biết trong 4 xã trên xã nào có số máy cày nhiều nhất và bao nhiêu chiếc?
A. Xã B, 50 chiếc. B. Xã A, 50 chiếc. C. Xã A, 60 chiếc. D. Xã D, 60 chiếc. Lời giải Chọn B
X c ố á c :
5.10  50 ( chiếc
X B c ố á c :
4.10 1.5  45 ( chiếc
X C c ố á c :
2.10 1.5  25 ( chiếc
X D c ố á c :
4.10  40 ( chiếc
Câu 5: Xã nhiều nhất hơn xã ít nhất bao nhiêu chiếc máy cày?
A. 20 B. 25 C. 10 D. 30 . Lời giải Chọn B
có số á cà nhiều nhất à: 50
có số á cà ít nhất à: 25
nhiều nhất hơn ít nhất bao nhiêu chiếc á cà : 50  25  25
Biểu đồ c t ư i đ thể hiện xếp loại học lực c a khối 6 trường THCS Quang Trung
Câu 6: Hãy cho biết khối 6 có bao nhiêu học sinh giỏi?
A. 40 B. 30 C. 32 D. 25 . Lời giải Chọn C
Câu 7: Tổng số học sinh khối 6 là bao nhiêu? A. 140 B. 144 . C. 214 . D. 220 . Lời giải Chọn C
ổng số học sinh khối à: 32  60 112 10  214 học sinh
Biểu đồ c t p ếp oại học ực h i p 6 6B
Câu 8: Hãy cho biết số học sinh giỏi lớp nào nhiều hơn và nhiều hơn bao nhiêu bạn?
A. ớp nhiều hơn 1 bạn.
B. ớp nhiều hơn 1 bạn.
C. ai ớp bằng nhau.
D. ớp nhiều hơn 3 bạn. Lời giải Chọn B
ố học sinh giỏi ơp à: 12
ố học sinh giỏi ơp à: 13
ố học sinh giỏi ớp nhiều hơn 1 bạn.
Câu 9: Tung đồng xu 1 lần có bao nhiêu kết quả có thể xảy ra đối với mặt xuất hiện của đồng xu?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Lời giải Chọn B
Mỗi lần tung đồng xu có 2 kết quả có thể xả ra đối với m t xuất hiện của đồng u, đó là m t N ho c m t S nên B là đúng.
Câu 10: Trong hộp có bốn viên bi, trong đó có một viên bi màu vàng, một viên bi màu trắng, một viên bi
màu đỏ và một viên bi màu tím. Lấy ngẫu nhiên một viên bi trong hộp. Hỏi có bao nhiêu kết quả xảy ra đối
với màu của viên bi được lấy ra?

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Lời giải Chọn D
Khi lấy ngẫu nhiên một viên bi , có 4 kếtquả có thểxả ra đối với màu của iên bi được lấ ra, đó là: màu
vàng, màu trắng, màu đỏ, màu tím nên chọn D là đúng.
Câu 11: Tính xác suất thực nghiệm xuất hiện một đồng sấp, một đồng ngửa khi tung hai đồng xu cân đối
20 lần ta được kết quả dưới đây: Sự kiện ai đồng sấp
Một đồng sấp, một đồng ng a ai đồng ng a Số lần 6 12 4 3 3 1 3 A. B. C. D. 10 5 5 4 Lời giải Chọn B
Xác suất thực nghiệm của sự kiện có một đồng xu sấp, một đồng xu ng a là: 12 3  . 20 5
II – MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 12:
Bạn Hùng ghi chép nhanh điểm Toán của các bạn trong tổ 1 lớp 6A5 thành dãy dữ liệu:
5; 8; 6; 7; 8; 5; 4; 6; 9; 6; 8; 8. Có bao nhiêu bạn dưới 5 điểm?
A. 0 B. 1 C. 5 D. 10 Lời giải Chọn B
Dựa vào bảng thống kê,điể dưới 5 à điểm 4 gồm có 1 học sinh nên chọn phương án B.
Câu 13: Bạn Hùng thu thập dữ liệu điểm Toán của các bạn như vậy gọi là gì?
A. Bảng dữ liệu ban đầu. B. Bảng thống kê.
C. Bảng kiể đếm. D. Bảng tính. Lời giải Chọn A
Khi điều tra về một vấn đề nào đó, người ta thường thu thập dữ liệu và ghi lại trong bảng dữ liệu ban đầu.
Biểu đồ tr nh ố điể c các ạn học inh p 6 ( =1)
Câu 14: Cho biết tổng số điểm 10 của các bạn học sinh lớp 6C trong tuần qua là:
A. 17 B. 34 C. 51 D. 30 Lời giải Chọn A
ổng số điể của ớp trong tuần ua à: 17.117 .
Câu 15: Ngày thứ bảy lớp 6C cần có bao nhiêu điểm 10 để tổng số điểm 10 được 20 điểm?
A. 10 B. 1 C. 5 D. 3 Lời giải Chọn D
ổng số điể của ớp trong tuần ua à: 17.117 . Để có điể th ớp cần cố gắng có thê 3 điể .
u n át iểu đồ u cho iết:
Câu 16: Cho biết hoạt động nào thu hút nhiều bạn nhất? A. Đọc sách C. Đá cầu B. Nhả d
D. Đọc sách à đá cầu. Lời giải Chọn D
ố bạn tha gia đọc sách à: 10
ố bạn tha gia chơi cờ ua à: 3
ố bạn tha gia nhả d à: 8
ố bạn tha gia đá cầu à: 10
ố bạn tha gia đánh cầu ng à: 4
ậ hoạt động đọc sách à đánh cầu ong có số bạn tha gia nhiều nhất.
Câu 17: Có bao nhiêu bạn tham gia các hoạt động trong giờ ra chơi?
A. 30 B. 33 C. 34 D. 35 Lời giải Chọn D
ố các bạn tha gia các hoạt động trong giờ ra chơi à: 10  3810  4  35 bạn .
Biểu đồ c t p ếp oại học ực h i p 6 6B
Câu 18: Cho biết số học sinh giỏi của hai lớp là bao nhiêu?
A. 30 B. 23 C. 24 D. 25 Lời giải Chọn D
ố học sinh giỏi hai ớp à: 12 13  25 học sinh .
Câu 19: Số học sinh của cả hai lớp là:
A. 103 B. 104 C. 105 D. 106 Lời giải Chọn B
ố học sinh ớp à: 12  25 10  5  52 học sinh
ố học sinh à: 13 20 15  4  52 học sinh
ố học sinh của cả hai ớp à: 52  52 104
Câu 20: Từ một hộp có 3 quả cầu trắng và 2 quả cầu đen. Có bao nhiêu cách lấy ra 2 quả cầu?
A. 5 B. 3 C. 6 D. 2 Lời giải Chọn C
Quả cầu trắng có 3 cách chọn, với mỗi cách chọn quả cầu trắng lại có 2
cách chọn quả cầu đen nên số cách lấy ra 2 quảcầu là: 3.2  6 cách.
Câu 21: Quay tấm bìa như hình sau và xem mũi tên chỉ vào ô nào khi tấm
bìa dừng lại. Hãy liệt kê tất cả các kết quả có thể xảy ra của thí nghiệm này?
A.Na , i Caù , o Gaá  u B. Na , i Na ,i Caù , o Caù , o Caù , o Caù , o Caù , o Gaá , u Gaá , u Gaá  u C. Na , i Na ,i Caù , o Caù , o Caù , o Caù , o Gaá , u Gaá , u Gaá  u D. Na , i Na ,i Caù , o Caù , o Caù , o Caù , o Gaá , u Gaá  u Lời giải Chọn A
Quay tấm bìa như hình bên thì xem ũi tên có thể chỉ vào ô: Nai, Cáo ho c Gấu.
Câu 22: Khi gieo một đồng xu 15 lần. Nam thấy có 9 lần xuất hiện mặt N. Xác suất thực nghiệm của mặt S là: 3 5 5 2 A. B. C. D. 5 3 2 5 Lời giải Chọn A
Xác suất thực nghiệm của sự kiện có một đồng xu S là: 15  9 3  . 15 5
Câu 23: Một xạ thủ bắn 95 viên đạn vào mục tiêu và thấy có 75 viên trúng mục tiêu. Xác suất thực
nghiệm của sự kiện “Xạ thủ bán trúng mục tiêu” là:
7 20 4 15 A. B. C. D. 9 95 19 19 Lời giải Chọn D 75 15
Xác suất thực nghiệm của sự kiện“ ạ thủ bán trúng m c tiêu” à:  . 95 19
III – MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 24:
Tìm điểm không hợp lí trong bảng dữ liệu sau:
Bảng điều tra tuổi của các b đăng k tiê chủng tại phường A trong một buổi sáng như sau 2 3 2 3 1 4 3 2 -3 2 3 2 3 3 3 2 3 1 3 3
A. 1 B. 2 C. 3 D. 3  Lời giải Chọn D
Dựa vào bảng điều tra, dữ liệu 3
 không hợp lí vì tuổi con người phải là số ngu ên dương.
Câu 25: Có bao nhiêu bé đăng ký tiêm chủng tại phường A trong một buổi sáng?
A. 10 B. 15 C. 20 D. 25 Lời giải Chọn C
Cho biểu đồ nhiệt đ trung bình hàng tháng ở m t đị phương trong òng t nă i ox là tháng, oy
nhiệt đ trung ình (đ C)
Câu 26: Tháng nóng nhất là:
A. Tháng 6 B. Tháng 7 C. Tháng 8 D. Tháng 9 Lời giải Chọn A
Câu 27: Tháng lạnh nhất là:
A. Tháng 12 B. Tháng11 C. Tháng1 D. Tháng 2 Lời giải Chọn B
Câu 28: Khoảng thời gian nóng nhất trong năm là:
A. tháng 10 đến tháng 12
B. tháng 4 đến tháng 8
C. T tháng 1 đến tháng 3
D. T tháng 7 đến tháng 10 Lời giải Chọn B
Biểu đồ c t p ếp oại học ực h i p 6 6B

Câu 29: Số học sinh khá giỏi của lớp 6A là:
A. 37 B. 38 C. 69 D. 70 Lời giải Chọn A
ố học sinh khá giỏi ớp à: 12  25  37
Câu 30: Số học sinh lớp 6A là:
A. 55 B. 54 C. 52 D. 50 Lời giải Chọn C
ố học sinh ớp à: 12  2510  5  52
Câu 31: Số học sinh lớp 6B là:
A. 45 B. 50 C. 52 D. 53 Lời giải Chọn C
ố học sinh ớp à: 13 20 15 4  52
Câu 32: Gieo hai con xúc xắc cân đối và đồng chất. Có bao nhiêu cách gieo để tổng số chấm của hai mặt xuất hiện bằng 4?
A. 5 B. 12 C. 3 D. 2 Lời giải Chọn C
Ta có 4  0  4 1 3  2  2 nên có 3 cách gieo con xúc xắc trên đểt ống số chấm 2 m t xuất hiện bằng 4.
Câu 33: Nếu gieo một con xúc xắc 13 lần liên tiếp, có 7 lần xuất hiện mặt hai chấm thì xác suất thực
nghiệm xuất hiện mặt hai chấm là:
7 2 2 9 A. B. C. D. 13 7 13 13 Lời giải Chọn A 7
Xác xuất thực nghiệm xuất hiện m t 2 chấm bằng . 13
IV – MỨC ĐỘ VẬN DỤNG CAO
Bảng thống kê xếp loại hạnh kiểm lớp như sau: Xếp loại hạnh kiểm Tốt Khá Trung bình Số học sinh 24 3 3
Câu 34: Có bao nhiêu học sinh đạt hạnh kiểm Tốt và chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. 24 học sinh, chiếm 80%
B. 27 học sinh, chiếm 90%
C. 24 học sinh, chiếm 90%
D. 27 học sinh, chiếm 80% Lời giải Chọn A 24
Dựa vào bảng thống kê thì hạnh kiểm Tốt là 24 và chiếm  80% . 24  3  3
Câu 35: Có bao nhiêu học sinh có hạnh kiểm từ Khá trở lên?
A. 24 B. 25 C. 26 D. 27 Lời giải Chọn D
ạnh kiể t Khá tr ên có nghĩa à có hạnh kiể Khá à hạnh kiể ốt.
Cho iểu đồ c t ư i đ cho iết:
Câu 36: Ngày thứ sáu lớp 6A phải đạt thêm ít nhất bao nhiêu điểm 10 để số điểm 10 trong tuần nhiều hơn
lớp 6B. Biết rằng lớp 6B đạt15 điểm10
A. 7 B. 6 C. 4 D. 5 Lời giải Chọn D
ố điể của ớp à: 11.1 11 điể . ậ để ớn hơn 15 điể của th ít nhất ớp 6A phải đạt thê 5 điể .
Câu 37: Ngày nào trong tuần lớp 6A đạt được số điểm 10 nhiều nhất?
A. Thứ 2 B. Thứ 3 C. Thứ 7 D. Thứ 2 và Thứ 7 Lời giải Chọn D
Gieo con xúc xắc 6 mặt 100 lần ta được kết quả như u: M t 1 chấm 2 chấm 3 chấm 4 chấm 5 chấm 6 chấm Số lần xuất hiện 17 18 15 14 16 20
Câu 38: Xác suất thực nghiệm của sự kiện gieo được mặt có số lẻ chấm là:
A. 0, 28 B. 0, 38 C. 0, 48 D. 0, 58 Lời giải Chọn C
Xác suất thực nghiệm của sự kiện gieo được m t các số lẻ chấm trong 100 lần là: 17 15 16 48   0, 48 . 100 100
Câu 39: Xác suất thực nghiệm của sự kiện gieo được mặt cao nhất 3 chấm là:
A. 0, 4 B. 0, 5 C. 0, 6 D. 0, 7 Lời giải Chọn B
Xác suất thực nghiệm của sự kiện gieo được m t cao nhất 3 chấm trong 100 lần là: 17 18 15 50   0,5 . 100 100
C. BÀI TẬP TỰ LUẬN
I – MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Bài 1. an uốn t hiểu ề ón ăn sáng na của các bạn trong ớp. E h giúp an hoàn thành c ng iệc: Lời giải M n ăn áng Số ạn ăn Xôi 11 Bánh mì 4 Bánh bao 8 ơ tấ 5 h 2
Bài 2. kết uả kiể đế của an bài , e h cho biết:
c) an đang điều tra ề ấn đề g ?
d) ạn ấ thu thập được các dữ iệu g ? Lời giải a) an đang điều tra ề ón ăn buổi sáng của các bạn trong ớp. b) ạn ấ thu thập được dữ iệu như: i; Bánh mì; Bánh bao; ơ tấ ; h . Bài 3. đọc dữ iệu thống kê t
biểu đồ tranh dưới đ à cho biết: ( Học inh
a Ngà thứ ớp có bao nhiêu điể ?
b rong tuần ngà nào ớp có số điể nhiều nhất ?
c ó ngà nào ớp kh ng có học sinh điể kh ng?
d ổng số điể ớp đạt được trong tuần à bao nhiêu? Lời giải
a) Ngà thứ ớp có 3 điể
b) hứ à thứ à ngà có số điể nhiều nhất.
c) Ngà thứ ớp kh ng có điể
d) ổng số điể ớp đạt được trong tuần à: điể
Bài 4. iểu đồ cột dưới đ cho biệt th ng tin ề các oại trái c êu thoch của các bạn học sinh ớp . Em hãy cho biết:
d) ó bao nhiêu bạn thích ăn a ?
e) ó bao nhiêu bạn thích ăn Ổi?
f) oại trái c nào đa số được các bạn chọn? Lời giải a) ó 8 bạn thích ăn a . b) ó bạn thích ăn Ổi.
c) Đa số các bạn thích ăn oài
Bài 5. ho biểu đồ cột k p sau. E h cho biết:
e) So sánh số học sinh giỏi của hai ớp?
f) o sánh số học sinh ếu của hai ớp?
g) ớp có bao nhiêu học sinh?
h) ớp có bao nhiêu học sinh? Lời giải
a) ớp có số học sinh giỏi nhiều hơn.
b) ớp có số học sinh ếu nhiều hơn. c) ớp có 5 học sinh. d) ớp có 5 học sinh.
Bài 6. Na ấ ra ột iên bi t trong hộp có chứa 4 iên bi anh, 3 iên bi đỏ, 3 iên bi àng.
d) iệt kê tất cả các kết uả có thể.
e) ự kiện “Na ấ được iên bi anh” có u n ả ra kh ng?
f) ính ác suất ấ được iên bi àu anh. Lời giải
a) ác kết uả có thể ả ra à: Na có thể ấ được iên bi àu anh, àu đỏ ho c àu àng.
b) ự kiện “Na ấ được iên bi anh” kh ng u n ả ra có thể iên bi Na ấ ra có àu đỏ ho c àu àng.
c) ác suất ấ được iên bi àu anh à: 4 2  4  3  3 5
Bài 7. Khi gieo con úc ắc c n đối à uan sát số chấ uất hện trên ỗi con úc ắc. đánh giá
e ỗi sự kiện sau à chắc chắn, ha có thể ả ra.
a ổng số chấ uất hiện trên hai con úc ắc bằng .
b ích số chấ uất hiện trên hai con úc ắc bằng 1.
c ổng số chấ uất hiện trên hai con úc ắc ớn hơn .
d ai t ất hiện c ng số chấ . Lời giải
a) ự kiện “ ổng số chấ uất hiện trên hai con úc ắc bằng ” à kh ng thể ả ra ỗi t ít
nhất có chấ th tổng số chấ uất hiện trên con úc ắc ít nhất à .
b) ự kiện “ ích số chấ uất hiện trên hai con úc ắc bằng ” à có thể ả ra khi t của con úc ắc đều à .
c) ự kiện “ ổng số chấ uất hiện trên hai con úc ắc ớn hơn ” à chắc chắn ả ra ỗi t ít
nhất có chấ th tổng số chấ uất hiện trên con úc ắc ít nhất à .
d) ự kiện “ ai t ất hiện c ng số chấ ” à có thể ả ra chẳng hạn t c ng à chấ .
II – MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Bài 1. ho bảng thống kê sau:
c) Tìm các dữ iệu trong bảng thống kê trên.
d) on nào có tố độ ớn nhất à con nào có tốc độ nhỏ nhất? Lời giải
a) Các dữ iệu trong bảng thống kê à: hó sói, Ngựa ằn, ơn dương, hỏ, ươu cao cổ, áo gấ .
b) áo gấ có tốc độ ớn nhất, hỏ có tốc độ nhỏ nhất.
Bài 2. đọc dữ iệu thống kê t biểu đồ tranh dới đ à ghi ào bảng thống kê tương ứng: ( = 1 Học inh Lời giải
Số học inh đạt điể c p 6 Ng Số học inh hứ 3 hứ 3 2 hứ 4 2 hứ 5 1 hứ 0 hứ 3
Bài 3. iểu đồ cột dưới đ cho biết th ng tin ề các oại trái c êu thích của các bạn học sinh ơp .
E h đọc à ghi dữ iệu đọc được ào bảng thống kê tương ứng. Lời giải
Trái c u th ch c học inh ơp 6 Các ạo trái c Số học inh Cam 8 Xo i 10 Táo 8 i 6 u t 5
Bài 4. rong hộp có ột số bút bi anh à ột số bút bi đỏ. ấ ngẫu nhiên bút t hộp. e àu rồi trả
ại. p ại hoạt động trên ần, ta được kết uả như sau: oại bút Bút xanh út đỏ ố ần 48 12
c) ính ác suất thực nghiệ của sự kiện ấ được bút anh.
d) E h dự đoán e trong hộp oại bút nào nhiều hơn. Lời giải
a) ác suất thực nghiệ của sự kiện ấ được bút anh à: 48 4  60 5
b) kết uả c u a ta dự đoán trong hộp oại bút anh nhiều hơn.
Bài 5. ieo ột con úc ắc. ố chấ uất hiện trên con úc ắc à bao nhiêu để ỗi sự kiện sau ả ra:
c) ố chấ uất hiện à ột hợp số.
d) ố chấ uất hiện kh ng phải à 4 cũng kh ng phải à . Lời giải
a) ố chấ uất hiện trên con úc ắc à 4;
b) ố chấ uất hiện trên con úc ắc à 1; 2;3;5
III – MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Bài 1. E h thu thập à ph n oại dữ iệu t đoạn ăn bản ịch s heo iện s học sau đ : Nhà Ngô:939 – 965; Nhà Đinh: 968 – 980;
Nhà Tiền Lê: 980 – 1009; Nhà Lý: 1009 – 1225; Nhà Trần:1226 – 1400; Nhà Hồ: 1400 – 1407; Nhà Hậu Lê:1428 – 1788; Nhà ơn: 1788 – 1802; Nhà Nguy n:1802 – 1945;
Trình bày thông tin thu thập được theo mẫu sau:
Các tri u đại phong kiến Việt Nam Triều đại Thời gian tồn tại nă Nhà Ngô 27 Nhà Đinh … … … Lời giải
Các tri u đại phong kiến Việt Nam Triều đại Thời gian tồn tại nă Nhà Ngô 27 Nhà Đinh 12 Nhà Tiền Lê 29 Nhà Lý 216 Nhà Trần 174 Nhà Hồ 7 Nhà Hậu Lê 360 Nhà ơn 14 Nhà Nguy n 143
Bài 2. Điều tra ề oài hoa êu thích của 3 bạn học sinh ớp , bạn ớp trư ng thu được bảng dữ iệu như sau: H H M C C H H Đ Đ C L H H C C L C C L M C Đ H C C M L L H C
Viết tắt: H: Hoa Hồng; M: oa Mai; : oa úc; Đ: oa Đào; : oa an.
c) Hãy gọi tên bảng dữ liệu trên.
d) Hãy lập bảng thống kê tương ứng. Lời giải
a) Bảng dữ liệu ban đầu.
b) Lập bảng thống kê tương ứng:
Dữ liệu ( Tên loài hoa)
Số bạn l p 6A1 chọn 8 Hoa Hồng 3 Hoa Mai 11 Hoa Cúc oa Đào 3 5 Hoa Lan
Bài 3. rong giải bóng đá của trường , ạn Na ghi được bàn thắng , bạn ng ghi được 4 bàn thắng,
ạn hong ghi được bàn thắng, òn bạn ũng ghi được bàn thắng. biểu đồ tranh biểu di n số
ượng bàn thắng ỗi bạn ghi được. Lời giải:
N (2, 4,6,12)  2nên ta s d ng ỗi biểu tượng biểu di n cho 2 bàn thắng
ố bàn thắng của Na ứng ới 2 : 2 1(1 biểu tượng
ố bàn thắng của ng ứng ới 4 : 2  2 ( 2 biểu tượng
ố bàn thắng của hong ứng ới 6: 2  3 ( 3 biểu tượng
ố bàn thắng của ũng ứng ới 12 : 2  6 ( 6 biểu tượng
a có biểu đồ tranh sau đ :
Bài 4. ho bảng thống kê sau. hể oại phi ành động Khoa học i n tư ng oạt nh ài ố ượng bạn êu thích 7 8 15 9
b) ho biết có bao nhiêu bạn tha gia phỏng ấn ?
b biểu đồ cột biểu di n bảng thống kế trên?
c ho biết thể oại phi nào được êu thích nhất? Lời giải
a) ó 39 bạn tha gia phỏng ấn ề thể oại phi êu thích. b) V biểu đồ cột:
c) hể oại phi oạt nh được các bạn êu thích nhất.
Bài 5. biểu đồ cột k p biểu di n điể trung b nh các n học của hai ớp à được cho b i bảng thống kê sau: n h c i t ung nh i t ung nh gữ văn 6,7 6,8 Toán 6,8 6,3 goại gữ 6,5 6,7 iáo dục c ng dân 7,2 7,5 ch sử và a lí 7,1 7,3 Khoa học tự nhiên 7,0 6,9 Lời giải
Bài 6. ớp bầu chi đội trư ng, có 4 ứng c iên ấ ra t 4 tổ để ấ phiếu bầu của các bạn trong ớp, gồ 4 bạn:
ổ : hương ổ : inh ổ 3: Minh ổ 4: Ngọc
rong đó chỉ có Minh à na .
a E có chắc chắn bạn nào s à ớp trư ng kh ng?
b ớp trư ng có thể thuộc tổ nào?
c Một bạn trong ớp nói rằng “ ớp trư ng ớp nh chắc chắn à ột bạn nữ”.
E có nghĩ à bạn đó nói đúng kh ng?
d iệt kê các kết uả có thể để sự kiện “ ớp trư ng kh ng phải à Minh” ả ra. Lời giải
a) Kh ng chắc chắn được bạn nào à ớp trư ng.
b) ớp trư ng có thể thuộc tổ , , 3 ho c 4.
c) ạn đó nói chưa chắc đúng ớp trư ng có thể à Minh.
d) Kết uả có thể để sự kiện “ ớp trư ng kh ng phải à Minh” ả ra à: hương, inh, Ngọc. Bài 7.
c) Nếu gieo ột úc ắc 5 ần iên tiếp, có ần uất hiện t chấ th ác uất thực nghiệ uất
hiện t chấ à bao nhiêu phần tră ?
d) Nếu gieo ột úc ắc ần iên tiếp, có 5 ần uất hiện t có số chấ à ột số ngu ên tố à
hợp số th ác uất thực nghiệ uất hiện t chấ à bao nhiêu phần tră ? Lời giải
a) ác uất thực nghiệ uất hiện t chấ à: 6  40 % 15 
b) ác uất thực nghiệ uất hiện t chấ à: 20 15  25 % 20
Bài 8. rong hộp có uả bóng được đánh số t đến 9. ấ ra t hộp uả bóng. rong các sự kiện
sau, sự kiện nào chắc chắn ả ra, sự kiện nào kh ng thể ả ra, sự kiện nào có thể ả ra?
a ổng các số ghi trên uả bóng bằng .
b ích các số ghi trên hai uả bóng bằng .
c ích các số ghi trên hai uả bóng bằng .
d ổng các số ghi trên uả bóng ớn hơn .
e hải ấ ra ít nhất bao nhiêu uả bóng để tổng các số trên các uả bóng chắc chắn ớn hơn 5 Lời giải
a ổng các số ghi trên uả bóng bằng có thể ả ra khi uả ấ ra được đánh số à
b ích các số ghi trên hai uả bóng bằng kh ng thể ả ra
c ích các số ghi trên hai uả bóng bằng có thể ả ra khi trong uả ấ ra được đánh số .
d ổng các số ghi trên uả bóng ớn hơn chắc chắn ả ra
e hải ấ ra ít nhất 4 uả bóng để tổng các số trên các uả bóng chắc chắn ớn hơn 5 khi trường hợp ấ
được các uả bóng được đánh số nhỏ nhất à 0 1 2  3  6
Bài 9. rong hộp có iên bi gồn iên bi anh, iên bi đỏ à 4 iên bi àng. ấ ngẫu nhiên iên
bi. ính ác uất thực nghiệ ấ được iên bi:
a Màu anh b Màu đỏ c Màu àng Lời giải
a ác uất thực nghiệ ấ được iên bi àu anh à:10 : 20  0,5
b ác uất thực nghiệ ấ được iên bi àu đỏ à: 6 3  20 10
c ác uất thực nghiệ ấ được iên bi àu àng à: 4 1  20 5
IV. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG CAO
Bài 1. a) kiế các th ng tin chưa hợp của bảng dữ iệu dưới đ :
ố học sinh ắng trong ngà của các ớp khối trường Đoàn Kết 6A1 6A2 6A3 6A4 6A5 6A6 6A7 6A8 2 1 4 K 0 1 100 -2
b) ác th ng tin kh ng hợp trên i phạ những tiêu chí nào? giải thích. Lời giải
a) ác th ng tin kh ng hợp trong bảng dữ iệu trên à: K; ; -2
b) ác th ng tin kh ng hợp nà i phaa5 những tiêu chí: Thông tin hông hợp Ti u ch i phạ Giải thích K
ữ iệu phải đúng định dạng.
hải d ng định dạng số.
ố học sinh ắng kh ng được
ữ iệu phải nằ trong phạ i 100
ượt số học sinh trong ột ớp dự kiến. học.
ữ iệu phải nằ trong phạ i
ố học sinh ắng phải à số tự -2 dự kiến. nhiên
Bài 2. uổi của các bạn đến dự sinh nhật bạn Ng n được ghi ại như sau: 11 12 10 11 12 10 10 12 11 12 11 12
a) ập bảng thống kê cho những dữ iệu trên.
b) ó bao nhiêu bạn tha dự sinh nhật bạn Ng n?
c) Khách có tuổi nào à nhiều nhất?
d) biểu đồ cột inh họa dữ iệu trên Lời giải a) ảng thống kê:
Độ tuổi các bạn dự sinh nhật 10 11 12 ố bạn 3 4 5
b) ó bạn tha gia sinh nhật bạn Ng n.
c) ác bạn dự sinh nhật bạn Ng n, nhiều nhất à tuổi. d) iểu đồ cột:
Bài 3. ho biểu đồ cột k p sau:
e) cho biết ớp nào có điể trung b nh n oán cao hơn?
f) ập bảng thống kê tả điể trung b nh của hai ớp?
g) ớp nào học các n học tự nhiên tốt hơn? ại sao?
h) ớp nào học các n hội tốt hơn? ại sao? Lời giải
a) ớp có điể trung b nh n toán cao hơn b) n h c i t ung nh i t ung nh gữ văn 6,7 6,8 Toán 6,8 6,3 goại gữ 6,5 6,7 iáo dục c ng dân 7,2 7,5 ch sử và a lí 7,1 7,3 Khao học tự nhiên 7,0 6,9
c) ớp học các n tự nhiên tốt hơn ớp điể trung b nh các n: oán, n Khoa học tự
nhiên của ớp cao hơn hớp
d) ớp học các n hội tốt hơn điể trung b nh các n: Ngữ ăn, iáo d c c ng d n, ịch s à Địa cao hơn ớp .
Bài 4. Kết uả điều tra n học êu thích nhất của các bạn học sinh ớp được cho b i bảng sau: T V Đ NN Đ T V V T V T NN V V T T NN T V T NN Đ NN T NN T NN T NN T V T NN T T
( iết tắt: : a lí T: Toán : ăn : goại ngữ
e) ảng trên có tên à bảng g ?
f) ập bảng thống kê tương ứng cho bảng dữ iệu trên?
g) biểu đồ inh họa bảng thống kê trên?
h) ua bảng biểu đồ cho biết n học nào được êu thích nhất? Lời giải
a) ảng trên có tên à bảng điều tra. b) ảng thống kê: ên n học T Đ NN V ố học sinh êu thích 15 3 9 8 c) iểu đồ inh họa:
d) ua biểu đồ trên ta thấ các bạn học sinh ớp êu thích nhất n oán.
Bài 5. ó bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số khác nhau có chữ số tận c ng à 5. Lời giải
hữ số hàng đơn ị có cách chọn à chữ số 5
hữ số hàng ch c có 9 cách chọn r chữ số 5 đ chon .
hữ số hàng tră có 8 cách chọn chữ số đ chọn hàng đơn ị à hàng ch c
ậ có tất cả: 1.9.8  72 số.
Bài 6. ạn Na chơi trò chơi n bi. Đích n à ột cái hộp có 5 . Điể tính cho ỗi ần n bi được u định như sau: 5 3 3 3 5
+) Né ra ngoài hộp th được tính à 5  điể . 3 2 1  2 3
Nếu n ào ột trong 5 trong hộp th điể tính được ghi như h nh 3 1  5 1  3 bên. 3 2 1  2 3
rong 9 ần đầu, Na n 5 ần ào 5 điể , 9 ần ào 3 điể , ần 5 3 3 3 5
vào ô – điể à 5 ần ào – điể .
a ính số điể à Na có được sau ần ném thứ 9.
b Na còn ột ần n nữa. ỏi Na có cơ hội đạt được 3 điể kh ng? Nếu được thì ần cuối
cùng, Na phải n ào bao nhiêu điể ? Lời giải
a) ố điể à Na có được sau ần n thứ 9 à: 5.5  9.3 1. 2    5.  1  45
b) Để đạt được 5 điể , Na cần thê 50  45  5 nữa. o đó Na ẫn còn cơ hội đạt được 5 điể .
Muốn ậ Na cần phải n bi ào 5 điể ần cuối c ng.