






Preview text:
CƠ CẤU HÌNH THỨC CỦA MỘT
LÀNG VIỆT CỔ TRUYỀN CHÂU THỔ BẮC BỘ I. Khái quát:
1.Khái niệm “Làng”
Làng Việt Nam là một đơn vị cộng cư với nền tảng là nền
nông nghiệp tiểu nông tự cung tự cấp, là hình thức tổ chức xã
hội thích ứng với lối sống gia đình - tông tộc gia trưởng. Mô hình
này đảm bảo tính ổn định, cân bằng cho cộng đồng nông
nghiệp. Làng Việt được hình thành và tổ chức dựa trên hai
nguyên lý chính: cội nguồn và sự đồng cư. Làng là một cấu
trúc động, luôn thay đổi cùng với sự phát triển của đất nước.
Ở vùng châu thổ Bắc Bộ, làng Việt Nam mang nét đặc trưng
của công xã nông thôn "nửa kín, nửa hở". Các đặc trưng
riêng biệt của làng thể hiện qua chế độ ruộng đất, lệ làng, tín
ngưỡng, lễ hội và các nguyên tắc xã hội đặc thù. Văn hóa làng
nổi bật ở ý thức cộng đồng, quyền tự quản thông qua hương
ước, và những nét riêng về tập quán, nếp sống, tín ngưỡng. Ba
yếu tố này kết nối với nhau, tạo nên một vị trí đặc biệt cho làng
Việt Nam trong văn hóa dân tộc.
2. Cơ cấu – Hình thức chung:
Làng Việt cổ truyền Bắc Bộ là một biểu tượng văn hóa đặc
sắc của Việt Nam, mang trong mình những giá trị lịch sử và nét
đẹp truyền thống. Dưới đây là những hình thức chung và đặc
điểm cơ bản của loại hình làng này:
Cấu trúc không gian:
- Hình thức làng:^Thường hình thành theo kiểu làng vòng,
làng dải, làng chữ điền, tạo nên một không gian sống khép
kín, gắn kết cộng đồng.
- Cổng làng:^Là biểu tượng của làng, thể hiện sự đoàn kết, tự hào của người dân.
- Đình, chùa, miếu:^Là trung tâm sinh hoạt văn hóa, tín
ngưỡng của làng, nơi tổ chức các lễ hội, nghi thức truyền thống.
- Nhà ở:^Mang đậm nét kiến trúc truyền thống, sử dụng vật
liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa, mái lợp ngói.
- Hệ thống giao thông:^Đường làng, ngõ xóm thường hẹp,
lát gạch hoặc đất, tạo nên không gian yên bình, gần gũi. Cơ cấu xã hội:
Gia đình: Là đơn vị cơ sở của xã hội, có vai trò quan trọng
trong việc nuôi dạy con cái, truyền thụ văn hoá và duy trì dòng họ.
Dòng họ: Là tập hợp những người có cùng tổ tiên, có mối
quan hệ huyết thống. Có vai trò quan trọng trong việc bảo
vệ quyền lợi chung, giải quyết mâu thuẫn và duy trì các
phòng tục tập quán. Mỗi dòng họ có một nhà thờ họ và có
một trưởng họ (người cao tuổi, có uy tín) đại diện cho họ
tộc trong các công việc của làng.
Làng: Là một cộng đồng dân cư có tổ chức có hệ thống luật lệ riêng.
Xã: Là cấp hành chính dưới huyện, gồm nhiều làng khác nhau.
*Hội đồng kỳ mục (Hội đồng hướng ước): Gồm nhũng vị
chức sắc cao niên trong làng như Lý trưởng, Phó lý, Hương
mục, Hương kiểm,… Có vai trò quyết định các vấn đề lớn
của làng, hướng ước, tổ chức lễ hội, cho đến việc giải
quyết các tranh chấp trong làng.
*Lý trưởng: Người đứng đầu làng có quyền lực hành chính
cao nhất, chịu trách nghiệm điều hành các công việc chung của làng.
Dưới lý trưởng là phó lý, hương lục, hướng kiểm và thủ từ.
Mỗi chức danh đều có nhiệm vụ và chức năng khác nhau.
*Hương ước (Quy ước làng xã): Là những quy tắc, luật lệ
khá chặt chẽ về mọi phương diện của làng từ lãnh thổ làng
đến việc sử dụng đất đai, từ quy định về sản xuất và bảo
vệ môi trường đến quy định về tổ chúc làng xã. Được dân
làng soạn ra và tuân theo để điều chỉnh các mối quan hệ
xã hội, quy định các nghĩa vụ, trách nghiệm và quyền lợi
của cá thành viên trong làng. Hương ước quy định việc xử
lí các vi phạm, giữ gìn nếp sống và phòng tục tập quán của làng.
3. Những đặc trưng cơ bản của làng cổ Việt Nam cổ truyền:
3.1.Đặc trưng cơ bản:
Chế độ ruộng đất:
Mỗi làng có một nét văn hoá riêng, có chế độ phân chia
ruộng đất và phân chia công điền riêng tùy thuộc vào khu
vực địa lý của mỗi làng
Các loại hình làng:
Các loại hình làng Việt gồm có làng thuần nông, chủ yếu làng
Việt ở đồng bằng châu thổ sông Hồng đều là làng thuần làm nông nghiệp lúa nước
Ngoài ra còn có các làng nghề truyền thống như : làng gốm
Bát Tràng, làng làm tương Cự Đà^
Tính cộng đồng cao:^Mọi hoạt động đều gắn liền với
cộng đồng, từ sản xuất, sinh hoạt đến lễ hội, tín ngưỡng.
Nền kinh tế tự cung tự cấp:^Chủ yếu dựa vào nông
nghiệp, chăn nuôi và các nghề thủ công truyền thống.
Văn hóa truyền thống đậm nét:^Giữ gìn và phát huy
các giá trị văn hóa truyền thống như lễ hội, tín ngưỡng, ẩm thực, trang phục...
Kiến trúc độc đáo:^Mang đậm dấu ấn của thời gian và văn hóa dân tộc.
Nếp sống giản dị:^Người dân sống chan hòa với thiên
nhiên, có đời sống tinh thần phong phú.
3.2.Đặc trưng văn hoá:
Nói tới văn hoá châu thổ Bắc Bộ là nói tới một vùng văn hoá
có một bề dày lịch sử cũng như mật độ dày đặc của các di tích văn hoá.
Các đình đền, miếu, chùa có mặt ở hầu hết các địa bàn,
tận các làng quê. Nhiều di tích nổi tiếng không chỉ ở trong
nước mà còn cả ở nước ngoài như đền Hùng, Hoa Lư, Lam Sơn, phố Hiến,…
Các lễ hội, những cuộc sinh hoạt văn hoá tín ngưỡng của
cư dân Việt Bắc Bộ. Như thờ Thành hoàng, thờ Mẫu, thờ tổ
nghề,… có trên hầu hết địa bàn Bắc Bộ. Có thể kể đến
hang trăm, hang ngàn lễ hội khác nhau của các làng nghề Bắc Bộ. 3.3. Kinh tế:
Nông nghiệp:^Trồng lúa nước là nghề chính, ngoài ra còn
trồng các loại cây ăn quả, rau màu.
Nghề thủ công:^Phát triển nhiều làng nghề truyền thống
như gốm sứ, mây tre đan, lụa tơ tằm...
Thương mại:^Hoạt động trao đổi hàng hóa diễn ra sôi nổi,
chủ yếu là trao đổi hàng hóa trong làng và giữa các làng.
3.4.Văn hóa tín ngưỡng
Tín ngưỡng dân gian:^Thờ cúng tổ tiên, thần linh, các vị anh hùng dân tộc.
Lễ hội:^Các lễ hội truyền thống như hội làng, hội đình, hội
chùa diễn ra thường xuyên, mang đậm bản sắc văn hóa địa phương.
Mỹ thuật dân gian:^Tranh Đông Hồ, đồ gỗ mỹ nghệ, kiến trúc dân gian...
Âm nhạc dân gian:^Hát chèo, hát xẩm, ca trù... 3.5.Kiến trúc Nhà ở: o
Nhà rường:^Kiểu nhà truyền thống của tầng lớp giàu
có, có cấu trúc vững chắc, nhiều vì kèo, cột. o
Nhà ống:^Kiểu nhà phổ biến của người dân, có hình
ống dài, các gian nhà nối tiếp nhau. o
Nhà sàn:^Kiểu nhà phổ biến ở vùng cao, có sàn nâng cao để tránh ẩm ướt.
Đình, chùa, miếu:^Là những công trình kiến trúc tâm
linh, có giá trị nghệ thuật cao.
Cổng làng:^Biểu tượng của làng, thể hiện sự đoàn kết, tự hào của người dân.
3.6.Sự biến đổi của làng Việt cổ truyền Bắc Bộ
Với sự phát triển của xã hội, làng Việt cổ truyền Bắc Bộ cũng có những thay đổi:
Sự di cư:^Một phần dân số di cư đến thành phố để tìm kiếm việc làm.
Sự thay đổi trong sản xuất:^Nông nghiệp chuyển sang
sử dụng máy móc, hiện đại hóa.
Sự ảnh hưởng của văn hóa hiện đại:^Lối sống, phong
tục tập quán có nhiều thay đổi.
II. Làng cổ Cự Đà
1. Cơ cấu – hình thức làng cổ Cự Đà:
Làng Cự Đà, Thanh Oai là một ngôi làng cổ có cấu trúc và kiến
trúc độc đáo, phản ánh rõ nét quá trình hình thành và phát
triển của làng. Dưới đây là những đặc trưng cơ bản về cơ cấu và kiến trúc của làng: a. Cơ cấu làng:
Cấu trúc kiểu chữ "Đinh":^Làng Cự Đà có cấu trúc khá
đặc biệt, được ví như hình chữ "Đinh". Đây là một kiểu cấu
trúc làng truyền thống của người Việt, thể hiện sự gắn kết
giữa các thành viên trong làng.
Hệ thống ngõ ngách:^Làng có hệ thống ngõ ngách
chằng chịt, tạo nên một không gian sống kín đáo và yên bình.
Không gian xanh:^Cây xanh được trồng khắp các ngõ
ngách, tạo nên một không gian sống trong lành và thoáng mát.
b. Kiến trúc nhà ở:
Kiến trúc truyền thống:^Phần lớn các ngôi nhà ở Cự Đà
vẫn giữ được kiến trúc truyền thống của làng quê Bắc Bộ
với mái ngói đỏ, tường gạch, cột gỗ.
Kiến trúc Pháp:^Bên cạnh đó, một số ngôi nhà lại mang
đậm dấu ấn kiến trúc Pháp, với những đường nét hoa văn
tinh xảo, ban công rộng rãi. Sự kết hợp hài hòa giữa hai
phong cách kiến trúc này tạo nên nét độc đáo cho làng Cự Đà.
Nhà lớn, nhà ngang:^Các ngôi nhà thường được xây
dựng theo kiểu nhà lớn, nhà ngang, tạo ra không gian sinh
hoạt rộng rãi cho cả gia đình.
Ngôi nhà "tứ trụ":^Một số ngôi nhà cổ còn lưu giữ được
kiến trúc "tứ trụ", tức là nhà có bốn cột chính đỡ toàn bộ ngôi nhà.
2. Những đặc trưng cơ bản của làng Cự Đà, Thanh Oai
Làng Cự Đà, Thanh Oai là một ngôi làng cổ mang đậm nét đặc
trưng của làng quê Bắc Bộ, đồng thời sở hữu những nét độc đáo
riêng biệt. Dưới đây là những đặc trưng cơ bản của làng Cự Đà.
a. Làng nghề truyền thống:
Nói đến các làng nghề ở Hà Nội không ai không biết tới làng Cự
Đà nổi tiếng với hai nghề làm miến và làm tương. Nghề làm
miến bằng tay của làng Cự Đà bắt đầu từ những năm 1950-
1960, được khai sinh bởi ông Trịnh Văn Cẩn. Nghề làm tương đã
có từ rất lâu đời, bắt nguồn cùng với sự hình thành và phát triển
của làng đến nay. Có gần 400 hộ dân đang sống nhờ vào hai
nghề này. Trong đó, làng Cự Đà được đánh giá là một trong
những làng làm miến lớn nhất miền Bắc.^
Theo nhiều bậc cao niên ở Cự Đà, sợi miến Cự Đà có đặc điểm
rất dễ nhận là thường có màu vàng óng hoặc trắng mịn; khi nấu
lên có vị thơm ngon, giòn và dai rất vừa miệng. Đặc biệt, sợi
miến không bị nở trương hay nát vỡ khi nấu lâu trên bếp.^^
Nghề làm tương làng Cự Đà có cùng với sự hình thành làng Cự
Đà, một ngôi làng đã có hơn 400 năm tuổi. Trước đây, ở làng Cự
Đà hầu như nhà nào cũng làm một vài chum tương để ăn quanh
năm. Ngày nay, nhiều hộ làm tương không chỉ để ăn, bán
quanh vùng mà còn bán ra các địa phương khác.^
Nếu như tương của các vùng quê khác khi ăn vẫn còn nhìn
thấy từng mảnh đỗ hay hạt nếp thì tương Cự Đà lại nhuyễn như
một loại nước cốt, đây là dấu hiệu để người sành ăn nhận biết
nét riêng của tương Cự Đà. Vị ngọt và hương thơm đặc biệt làm
cho tương Cự Đà không thể lẫn với tương của những nơi khác.^
Trải qua hàng trăm năm, tương Cự Đà, món ăn dân dã được
nhiều người ưa thích, đã góp phần làm cho ẩm thực Thăng
Long-Hà Nội phong phú, đặc sắc.^
Tương Cự Đà đã được cục Sở hữu Trí tuệ cấp thương hiệu sản
phẩm, có chỗ đứng vững vàng trên thị trường. Sản phẩm được
bán ở những siêu thị lớn, tiêu thụ ở những tỉnh, thành phố trong
cả nước và xuất khẩu sang một số nước châu Á.^
b. Văn hóa làng quê đậm đà bản sắc:
Tín ngưỡng dân gian:^Người dân Cự Đà giữ gìn những tín
ngưỡng dân gian truyền thống, thể hiện qua các lễ hội, phong tục tập quán.
Giá trị gia đình:^Gia đình là tế bào của xã hội, người dân
Cự Đà luôn coi trọng giá trị gia đình, đoàn kết tương trợ lẫn nhau.
c. Vị trí địa lý thuận lợi:
Nằm bên sông Nhuệ:^Vị trí làng nằm bên sông Nhuệ
mang đến cho làng một vẻ đẹp yên bình, thơ mộng.
Gần trung tâm Hà Nội:^Vị trí gần trung tâm Hà Nội
thuận lợi cho việc giao lưu, phát triển kinh tế - xã hội của làng.
d. Người dân thân thiện, mến khách:
Người dân Cự Đà nổi tiếng thân thiện, mến khách, luôn sẵn
sàng đón tiếp du khách đến thăm làng. III. Tổng kết:
Cơ cấu làng cổ Việt Nam gồm cấu trúc không gian chặt chẽ với
đường làng uốn lượn, có đình chùa, giếng nước, cây đa đầu làng
và cánh đồng xung quanh. Kiến trúc chủ yếu là nhà ba hoặc
năm gian, dùng vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, và mái ngói. Văn
hóa làng cổ thể hiện qua tín ngưỡng, phong tục và sự gắn kết cộng đồng.