


Preview text:
Có được nuôi rùa vàng làm cảnh không vì mục
đích thương mại không?
1. Rùa vàng có phải là động vật quý hiếm không?
Rùa Vàng, một trong những loài rùa quý hiếm, đã thu hút sự chú ý của cộng
đồng khoa học và người yêu thiên nhiên. Tuy nhiên, việc xác định liệu Rùa
Vàng có thuộc danh mục động vật quý hiếm hay không đòi hỏi sự nắm vững
về các quy định pháp luật. Trong trường hợp này, Nghị định 06/2019/NĐ-
CP là cơ sở pháp lý quan trọng để tìm hiểu về tình trạng pháp lý của loài động vật này.
Theo Điều 4 của Nghị định 06/2019/NĐ-CP, Danh mục động vật rừng nguy
cấp, quý, hiếm được chia thành hai nhóm chính: Nhóm I và Nhóm II, mỗi
nhóm có các phân loại chi tiết. Trong Nhóm I, có hai phân nhóm: IA và IB.
Phân nhóm IA áp dụng cho các loài thực vật rừng, trong khi phân nhóm IB áp
dụng cho các loài động vật rừng. Đối với Nhóm II, cũng có hai phân nhóm: IIA
và IIB, tương ứng với các loài thực vật rừng và động vật rừng.
Rùa hộp ba vạch, cũng như rùa vàng, được xếp vào Nhóm IIB, Phụ lục II
CITES. Điều này có nghĩa là chúng thuộc vào danh mục động vật rừng chưa
bị đe dọa tuyệt chủng nhưng có nguy cơ bị đe dọa nếu không được quản lý
chặt chẽ, hạn chế khai thác, sử dụng vì mục đích thương mại. Do đó, Rùa
Vàng không nằm trong danh sách các loài cấm khai thác hoặc sử dụng vì
mục đích thương mại, nhưng yêu cầu sự quản lý và giám sát để bảo vệ
chúng khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
Quy định trong Nghị định 06/2019/NĐ-CP không chỉ xác định vị trí pháp lý của
Rùa Vàng mà còn thể hiện sự chú trọng của chính phủ đối với bảo vệ và
quản lý động vật quý hiếm. Sự cân nhắc kỹ lưỡng trong việc phân loại và
quản lý động vật rừng là bước quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái và đa
dạng sinh học trong môi trường tự nhiên
Như vậy, Rùa hộp ba vạch, rùa vàng thuộc số thứ tự 61 Bộ Rùa Nhóm IIB
Phụ lục II CITES là động vật rừng chưa bị đe dọa tuyệt chủng nhưng có nguy cơ bị đe dọa.
2. Nuôi rùa vàng không vì mục đích thương mại có được hay không?
Theo quy định của Điều 14 Nghị định 06/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi
khoản 6, khoản 7 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP, về điều kiện nuôi, trồng
các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục CITES không vì
mục đích thương mại, có thể hiểu rằng việc nuôi rùa vàng làm cảnh có thể
được thực hiện, nhưng với những ràng buộc và điều kiện cụ thể.
Đầu tiên, chủ nhân của gia đình mong muốn nuôi rùa vàng cần phải lập
phương án nuôi, trồng theo các Mẫu số 04, 05, 06 và 07 được quy định trong
Phụ lục của Nghị định này. Phương án này không chỉ là bước quan trọng để
đảm bảo việc nuôi trồng được thực hiện một cách an toàn mà còn giúp cơ
quan quản lý kiểm tra và giám sát một cách hiệu quả. Điều này là cực kỳ
quan trọng để đảm bảo rằng hoạt động nuôi trồng không gây hậu quả tiêu
cực cho môi trường và động vật đang được bảo vệ.
Thứ hai, cơ sở nuôi, trồng cần phải đáp ứng các yêu cầu về đặc tính sinh
trưởng của loài động vật đó, đồng thời đảm bảo an toàn cho cả người và vật
nuôi, trồng. Điều này bao gồm việc duy trì vệ sinh môi trường và thực hiện
các biện pháp phòng ngừa dịch bệnh. Việc này không chỉ đảm bảo sức khỏe
cho rùa vàng mà còn giữ cho môi trường sống của chúng được duy trì ổn định.
Ngoài ra, quy định cũng yêu cầu việc đảm bảo nguồn giống hợp pháp, bao
gồm cả việc khai thác hợp pháp, xử lý mẫu vật sau khi tịch thu theo quy định
của pháp luật, và nhập khẩu hợp pháp từ cơ sở nuôi, trồng hợp pháp khác.
Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ cho quá trình nuôi trồng
được thực hiện một cách bền vững và có trách nhiệm.
Cuối cùng, quy định cũng yêu cầu việc lập sổ theo dõi nuôi, trồng và định kỳ
báo cáo, chịu sự kiểm tra, giám sát của các cơ quan thẩm quyền quản lý, đặc
biệt là Cơ quan quản lý CITES Việt Nam, cơ quan quản lý nhà nước về thủy
sản, về lâm nghiệp, về môi trường cấp tỉnh. Điều này là để đảm bảo rằng
hoạt động nuôi trồng diễn ra đúng theo quy định và không vi phạm các
nguyên tắc bảo vệ động vật quý hiếm.
Như vậy, việc nuôi rùa vàng làm cảnh có thể được thực hiện với điều kiện cụ
thể và theo đúng quy định của pháp luật, đảm bảo rằng hoạt động này không
chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự bảo tồn và bảo vệ cho loài động vật quý hiếm này
3. Nuôi rùa vàng vì mục đích thương mại cần điều kiện gì?
Để được nuôi rùa vàng với mục đích thương mại, việc tuân thủ các điều kiện
quy định tại Điều 15 Nghị định 06/2019/NĐ-CP (được sửa đổi bởi khoản 8
Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP) là không thể phủ nhận. Các quy định này
không chỉ nhấn mạnh việc bảo vệ loài động vật quý hiếm mà còn đặt ra
những yêu cầu cụ thể nhằm đảm bảo quá trình nuôi trồng diễn ra một cách
bền vững và có trách nhiệm.
Đầu tiên và quan trọng nhất, người chủ nhân của chuồng, trại nơi nuôi rùa
vàng cần phải đảm bảo nguồn giống hợp pháp. Điều này bao gồm việc thực
hiện khai thác hợp pháp, xử lý mẫu vật sau khi tịch thu theo quy định của
pháp luật, hoặc nhập khẩu hợp pháp từ các cơ sở nuôi hợp pháp khác. Quy
định này giúp ngăn chặn việc buôn bán và sử dụng nguồn giống không hợp
pháp, đồng thời giữ cho chuỗi cung ứng lành mạnh và bền vững.
Thứ hai, chuồng, trại nuôi rùa vàng cần phải được xây dựng phù hợp với đặc
tính của loài động vật này. Điều này đặt ra yêu cầu về an toàn cho cả người
nuôi và động vật, đồng thời đảm bảo vệ sinh môi trường và phòng ngừa dịch
bệnh. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra môi trường sống tự
nhiên và an toàn cho rùa vàng, đồng thời tránh gây hậu quả tiêu cực cho môi trường xung quanh.
Ngoài ra, đối với các loài động vật thuộc Phụ lục CITES, như rùa vàng, việc
đăng ký nuôi tại cơ sở cần phải được Cơ quan khoa học CITES Việt Nam xác
nhận bằng văn bản. Quá trình này bao gồm việc gửi hồ sơ đăng ký mã số cơ
sở và đợi xác nhận từ cơ quan cấp mã số. Đồng thời, cơ quan khoa học
CITES Việt Nam cũng có trách nhiệm xác nhận ảnh hưởng hoặc không ảnh
hưởng của việc nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng đến sự tồn tại của loài nuôi
và các loài khác có liên quan trong tự nhiên. Quy trình này nhằm đảm bảo
rằng việc nuôi trồng được thực hiện không ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học và bảo tồn loài.
Cuối cùng, để đáp ứng các yêu cầu về nuôi trồng đúng quy định, chủ nhân
cần phải có phương án nuôi theo các mẫu số quy định tại Phụ lục ban hành
kèm theo Nghị định. Phương án này không chỉ là công cụ quản lý hiệu quả
mà còn là bằng chứng cho việc nuôi trồng được thực hiện theo đúng quy định.
Tóm lại, để nuôi rùa vàng với mục đích thương mại, việc tuân thủ các điều
kiện quy định tại Nghị định 06/2019/NĐ-CP là chìa khóa quan trọng để đảm
bảo sự bền vững và bảo vệ cho loài động vật quý hiếm này. Những quy định
này không chỉ là biện pháp pháp lý mà còn là cơ hội để duy trì sự cân bằng
giữa mục đích kinh doanh và bảo vệ môi trường tự nhiên
Document Outline
- Có được nuôi rùa vàng làm cảnh không vì mục đích t
- 1. Rùa vàng có phải là động vật quý hiếm không?
- 2. Nuôi rùa vàng không vì mục đích thương mại có đ
- 3. Nuôi rùa vàng vì mục đích thương mại cần điều k