


Preview text:
lOMoAR cPSD| 61601435
Cơ sở hạ tầng Kiến trúc thượng tần.
Quy luật về mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng (CSHT) và kiến trúc thượng tầng (KTTT) trong triết
học Marx-Lenin nhấn mạnh rằng CSHT (bao gồm các quan hệ sản xuất, lực lượng sản xuất)
quyết định sự hình thành và phát triển của KTTT (bao gồm hệ thống chính trị, pháp luật, tư
tưởng, văn hóa). Đồng thời, KTTT có tính độc lập tương đối, có thể tác động trở lại CSHT, thúc
đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của CSHT. Đảng Cộng sản Việt Nam đã vận dụng quy luật này
vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước như sau:
1. Phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế làm nền tảng:
Đảng chú trọng xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thúc đẩy công
nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật, hạ tầng giao thông, năng lượng và viễn thông
để tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế.
Chú trọng nâng cao năng suất lao động, phát triển lực lượng sản xuất hiện đại,
2. Hoàn thiện kiến trúc thượng tầng chính trị và xã hội:
Xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh, Đảng Cộng sản là lực lượng lãnh đạo duy nhất.
Hoàn thiện pháp luật, cải cách hành chính, đảm bảo tính công bằng và minh bạch, tạo môi
trường thuận lợi cho kinh tế phát triển.
TừPhát huy vai trò của hệ tư tưởng Marx-Lenin và tư tưởng Hồ Chí Minh trong việc định hướng
nhận thức và hành động của toàn xã hội.
3. Tác động qua lại giữa CSHT và KTTT:
Sử dụng chính sách, pháp luật và hệ tư tưởng để định hướng phát triển các thành phần kinh
tế, đảm bảo hài hòa giữa lợi ích kinh tế và lợi ích xã hội.
Phát triển giáo dục, y tế, văn hóa nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của CSHT.
4. Định hướng phát triển bền vững:
Đảm bảo rằng sự phát triển của CSHT không làm tổn hại đến môi trường, cân bằng lợi ích kinh
tế với các mục tiêu xã hội và văn hóa.
Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc, tạo sự đồng thuận cao giữa các tầng lớp trong xã
hội, từ đó thúc đẩy CSHT phát triển bền vững.
Việc vận dụng quy luật này không chỉ giúp đảm bảo sự phát triển kinh tế mà còn củng cố vai
trò lãnh đạo của Đảng, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân, đưa đất nước tiến lên theo
con đường xã hội chủ nghĩa... lOMoAR cPSD| 61601435
Sự phát triển hình thái kinh tế xã hội là....
1. Thời kỳ nông nghiệp thủ công (Lực lượng sản xuất phát triển ở mức thấp):
Lực lượng sản xuất: Công cụ lao động thủ công như cày, cuốc, và các phương pháp canh tác đơn giản.
Quan hệ sản xuất: Cộng đồng nông dân tự sản xuất và tiêu thụ, không có sự phân chia rõ rệt về giai cấp
Kết quả: Nền kinh tế chủ yếu là tự cung tự cấp, quan hệ sản xuất đơn giản, xã hội chưa có sự
phân chia giai cấp rõ rệt.
2. Thời kỳ phong kiến (Lực lượng sản xuất gia tăng và phát triển hơn):
Lực lượng sản xuất: Công cụ lao động cải tiến như cày sắt, lúa giống tốt hơn, và sự phát triển của nghề thủ công.
Quan hệ sản xuất: Hình thành chế độ phong kiến với sự phân chia giai cấp rõ rệt giữa địa chủ và nông dân.
Kết quả: Quan hệ sản xuất mang tính bóc lột, dẫn đến sự phân chia xã hội rõ rệt hơn. Nền kinh
tế phát triển mạnh hơn nhờ nông nghiệp và thủ công nghiệp.
3. Thời kỳ cách mạng công nghiệp (Lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ):
Lực lượng sản xuất: Máy móc, động cơ hơi nước, công nghệ chế tạo hàng loạt, công nghiệp sản xuất.
Quan hệ sản xuất: Hệ thống tư bản chủ nghĩa hình thành, với sự xuất hiện của các nhà máy,
doanh nghiệp, và mối quan hệ giữa chủ tư bản và công nhân.
Kết quả: Chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, với sự phát triển
mạnh mẽ của các ngành công nghiệp, thay đổi căn bản trong tổ chức xã hội và phân chia giai cấp.
Lực lượng sản xuất chính là yếu tố quyết định sự phát triển của các hình thái kinh tế xã hội.
Khi lực lượng sản xuất tiến bộ, nó sẽ thúc đẩy sự thay đổi trong quan hệ sản xuất, dẫn đến sự
chuyển biến từ các hình thái xã hội đơn giản đến các xã hội phức tạp và phát triển hơn.
ĐẤU TRANH GIAI CẤP. - Nguyên nhân: -
1. Nguyên nhân sâu xa: -
Sự phân chia giai cấp trong xã hội: lOMoAR cPSD| 61601435 -
Chế độ lao động nô lệ trong xã hội cổ đại:, sự phân chia giữa chủ nô và nô lệ tạo ra
một sự phân hóa sâu sắc về quyền lực và tài sản. Nô lệ không có quyền lợi và bị bóc
lột, dẫn đến những cuộc nổi dậy, như - - -
2. Nguyên nhân trực tiếp: -
Các cuộc đình công của công nhân: -
Chính sách thuế và cải cách không công bằng: -
Như vậy, nguyên nhân sâu xa thường là những yếu tố cấu trúc xã hội, như phân chia
giai cấp, trong khi nguyên nhân trực tiếp là những yếu tố cụ thể, như điều kiện lao
động tồi tệ hay chính sách áp bức, khiến cuộc đấu tranh giai cấp bùng nổ. - Tính tất yếu: -
Việt Nam trong thời kỳ quá độ (sau 1975): -
Sau khi đất nước thống nhất, Việt Nam tiến hành cải tạo xã hội chủ nghĩa, đặc biệt
trong lĩnh vực kinh tế. Tầng lớp tư sản ở miền Nam đã chống đối các chính sách như
cải tạo công thương nghiệp tư bản tư nhân. -
Bên cạnh đó, các tàn dư ý thức hệ của chế độ cũ vẫn tồn tại, đòi hỏi phải đấu tranh
tư tưởng để bảo vệ đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội. - Vài trò : -
Thứ nhất: Cách mạng tháng Mười (1917) ở Nga:
Trước cách mạng, xã hội Nga có một cấu trúc phong kiến với sự bóc lột nông dân và công nhân
dưới sự cai trị của chế độ Tsar. Lực lượng sản xuất chủ yếu là nông nghiệp, nhưng nền công
nghiệp bắt đầu phát triển, tạo ra những mâu thuẫn với quan hệ sản xuất cũ.
Cách mạng tháng Mười đã giải quyết mâu thuẫn này bằng cách lật đổ chính quyền Tsar, đưa
giai cấp vô sản lên nắm quyền và thiết lập một hệ thống sản xuất mới dựa trên chủ nghĩa xã
hội. Điều này đã thay đổi hoàn toàn cấu trúc xã hội và tạo ra nền kinh tế kế hoạch tập trung của Liên Xô. - Thứ hai:
Cách mạng Tháng Mười là một ví dụ rõ ràng về việc đấu tranh giai cấp dẫn đến sự thay
đổi trong chính quyền và cấu trúc xã hội. Chính quyền cũ (chế độ Sa Hoàng và giai cấp
tư sản) bị lật đổ và thay thế bằng chính quyền xã hội chủ nghĩa, đồng thời cấu trúc giai
cấp cũ cũng bị xóa bỏ, mở đường cho sự hình thành một cấu trúc xã hội mới, với công
nhân và nông dân trở thành giai cấp chủ đạo, thúc đẩy sự phát triển của xã hội theo
hướng công bằng và bình đẳng hơn.