Colors Vocabulary - Basic English | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh

Colors Vocabulary - Basic English | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

TÀI LIỆU LUYỆN THI KET PET
I. COLOURS:
Từ vựng
Từ
loại
Phiên âm Dịch nghĩa
black adj/n /blæk/ đen
blue adj/n /bluː/ xanh dương
brown adj/n /braʊn/ nâu
gold n /ɡoʊld/ vàng (khoáng chất)
golden adj /ˈɡoʊl.dən/ màu vàng
green adj/n /ɡriːn/ xanh lá cây
grey / gray adj/n /ɡreɪ/ xám
orange adj/n /ˈɔːr.ɪndʒ/ cam
pink adj/n /pɪŋk/ hồng
purple adj/n /ˈpɜːr.pl/ / tía, màu tím
red adj/n /red/ đỏ
silver n /ˈsɪl.vɚ/ bạc
white adj/n /waɪt/ trắng
yellow adj/n /ˈjel.oʊ/ vàng
II.
III.
02:56 9/8/24
TÀI LIỆU LUYỆN THI KET PET
about:blank
1/1
| 1/1

Preview text:

02:56 9/8/24
TÀI LIỆU LUYỆN THI KET PET
TÀI LIỆU LUYỆN THI KET PET I. COLOURS: Từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa loại black adj/n /blæk/ đen blue adj/n /bluː/ xanh dương brown adj/n /braʊn/ nâu gold n /ɡoʊld/ vàng (khoáng chất) golden adj /ˈɡoʊl.dən/ màu vàng green adj/n /ɡriːn/ xanh lá cây grey / gray adj/n /ɡreɪ/ xám orange adj/n /ˈɔːr.ɪndʒ/ cam pink adj/n /pɪŋk/ hồng purple adj/n /ˈpɜːr.pl/ / tía, màu tím red adj/n /red/ đỏ silver n /ˈsɪl.vɚ/ bạc white adj/n /waɪt/ trắng yellow adj/n /ˈjel.oʊ/ vàng II. III. about:blank 1/1