



Preview text:
"Come up" là gì? Bài tập có đáp án với "Come up with . ." 1. Come up nghĩa là gì?
"Come up" là một cụm động từ tiếng Anh, nó có nhiều nghĩa khác nhau dựa
trên ngữ cảnh. Dưới đây là một số trong những nghĩa phổ biến của cụm động
từ này: Nổi lên: "Come up" có thể ám chỉ sự nổi lên của một đối tượng hoặc sự việc.
Ví dụ: "The sun wil come up in the morning" (Mặt trời sẽ mọc vào buổi sáng).
Xảy ra hoặc diễn ra gần đây: "Come up" cũng có thể được sử dụng để nói về
một sự kiện, vấn đề hoặc vấn đề mới xuất hiện hoặc xảy ra.
Ví dụ: "A new issue has come up in our project" (Một vấn đề mới đã nảy sinh
trong dự án của chúng tôi).
Tiến gần đến: "Come up" cũng có thể ám chỉ việc tiến gần đến hoặc tiến lại gần vị trí nào đó.
Ví dụ: "He asked me to come up to his office" (Anh ấy yêu cầu tôi tiến lên văn phòng của anh ấy).
Đề cập hoặc nêu lên: "Come up" cũng có thể sử dụng khi bạn đề cập hoặc
nêu lên một vấn đề hoặc ý kiến trong cuộc trò chuyện. Ví dụ: "The topic of
climate change often comes up in discussions about the environment" (Chủ
đề biến đổi khí hậu thường được nêu lên trong cuộc trò chuyện về môi trường).
Nhớ rằng nghĩa của cụm từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, vì vậy quan
trọng là hiểu ngữ cảnh cụ thể để đảm bảo sử dụng đúng nghĩa.
2. Cấu trúc dùng với come up with
-) S + come up with + a plan/idea/solution Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra/
đề xuất ý tưởng, kế hoạch hoặc một giải pháp nào đó
She came up with a bril iant idea for our marketing campaign. (Cô ấy đã đề
xuất một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị của chúng tôi.)
We need to come up with a plan to address this problem. (Chúng ta cần nghĩ
ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.)
The team came up with a creative solution to the technical chal enge. (Nhóm
đã đề xuất một giải pháp sáng tạo cho thách thức kỹ thuật.)
-) S + come up with + a name/title/advert Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra tên/
tiêu đề/ mẫu quảng cáo
The marketing team came up with a catchy name for the new product. (Nhóm
tiếp thị đã đề xuất một cái tên lôi cuốn cho sản phẩm mới.)
We need to come up with an engaging title for our presentation. (Chúng ta
cần nghĩ ra một tiêu đề hấp dẫn cho bài thuyết trình của chúng ta.)
She came up with a creative advert for the upcoming event. (Cô ấy đã nghĩ ra
một quảng cáo sáng tạo cho sự kiện sắp tới.)
-) S + come up with + the money/amount of money Dùng để diễn tả sự
kiếm ra/ xoay sở trong tiền bạc
I had to come up with the money for my tuition, so I took on a part-time job.
(Tôi phải kiếm được tiền học phí, vì vậy tôi đã làm một công việc bán thời gian.)
They needed to come up with a large amount of money to cover the
unexpected medical expenses. (Họ cần phải tìm cách kiếm một số tiền lớn để
trang trải các chi phí y tế bất ngờ.)
She couldn't find a job right away, so she had to come up with the rent by
borrowing from a friend. (Cô ấy không thể tìm được việc làm ngay lập tức, vì
vậy cô ấy đã phải đi vay tiền thuê nhà từ một người bạn.)
-) S + come up with + something Dùng để diễn tả sự cung cấp hoặc sản xuất
mà con người cần. Tuy nhiên thì cụm từ này thường không được sử dụng để
diễn tả việc cung cấp hoặc sản xuất món đồ hoặc dịch vụ mà con người cần.
Thay vào đó, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc tạo ra, đề
xuất, hoặc nghĩ ra một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp, hoặc một thứ gì đó trí
tưởng tượng hoặc trừu tượng.
Ví dụ: "She came up with a bril iant idea for our project." (Cô ấy đã nảy sinh ra
một ý tưởng xuất sắc cho dự án của chúng tôi.)
"He came up with a plan to solve the problem." (Anh ấy đã đề xuất một kế
hoạch để giải quyết vấn đề.)
"They came up with a creative advertising campaign." (Họ đã nghĩ ra một
chiến dịch quảng cáo sáng tạo.)
Nếu bạn muốn diễn tả việc cung cấp hoặc sản xuất món đồ hoặc dịch vụ mà
con người cần, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như "provide" hoặc
"produce" như trong ví dụ sau:
"The company produced the goods that people needed." (Công ty sản xuất ra
sản phẩm mà mọi người cần)
"She provided the services required by her clients." (Cô ấy cung cấp dịch vụ
mà các khách hàng của cô cần)
3. Come up with dùng thế nào?
Cụm động từ "come up with" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt việc
nghĩ ra, đề xuất, hoặc tạo ra một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp hoặc một thứ
gì đó trí tưởng tượng hoặc trừu tượng. Dưới đây là cách sử dụng cụm từ này:
Nghĩ ra ý tưởng: Khi bạn nảy ra một ý tưởng mới hoặc sáng tạo, bạn có thể
sử dụng "come up with" để diễn đạt điều đó. Ví dụ: "She came up with a
bril iant idea for our project." (Cô ấy đã nảy sinh ra một ý tưởng xuất sắc cho dự án của chúng tôi.)
Đề xuất kế hoạch: Khi bạn tạo ra một kế hoạch hoặc đề xuất một cách tiếp
cận cụ thể cho một vấn đề nào đó, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này. Ví
dụ: "He came up with a plan to solve the problem." (Anh ấy đã đề xuất một kế
hoạch để giải quyết vấn đề.)
Tạo ra giải pháp: Khi bạn nghĩ ra một giải pháp hoặc cách giải quyết một vấn
đề, "come up with" cũng thích hợp. Ví dụ: "They came up with a creative
solution to the technical chal enge." (Họ đã nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho thách thức kỹ thuật.)
Xuất bản hoặc tạo ra cái gì đó cụ thể: Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc
sản xuất, xuất bản hoặc tạo ra một sản phẩm, dự án, hoặc tài liệu cụ thể. Ví
dụ: "The author came up with a new novel." (Tác giả đã viết ra một cuốn tiểu
thuyết mới.) "The marketing team came up with a catchy advertising
campaign." (Nhóm tiếp thị đã tạo ra một chiến dịch quảng cáo lôi cuốn.)
Tóm lại, cụm từ "come up with" thường được sử dụng để diễn đạt việc nghĩ
ra hoặc đề xuất cái gì đó mới, bất kể đó là ý tưởng, kế hoạch, giải pháp, hoặc sản phẩm.
4. Bài tập với Come up with
Hoàn thành câu sau hoàn chỉnh bằng cách điền come up with
a) She couldn't think of a birthday gift for her friend, but eventual y, she came up with a creative idea.
(Cô ấy không thể nghĩ ra món quà sinh nhật cho bạn của mình, nhưng cuối
cùng, cô ấy đã nảy ra một ý tưởng sáng tạo.)
b) "He had to solve a complex mathematical problem, and after hours of
thinking, he final y came up with the right answer."
(Anh ta phải giải một bài toán toán học phức tạp và sau vài giờ suy nghĩ, cuối
cùng anh ta đã tìm ra đáp án đúng.)
c) "She had writer's block and couldn't think of any ideas for her new novel,
but then she came up with a bril iant plot twist that revitalized her story."
(Cô ấy bị tắc trí và không thể nghĩ ra bất kỳ ý tưởng nào cho cuốn tiểu thuyết
mới của mình, nhưng sau đó cô ấy đã nảy ra một sự thay đổi trong cốt truyện
tuyệt vời đã làm mới câu chuyện của cô ấy.)
d) "Despite the tight budget, the team managed to come up with an
innovative advertising campaign that exceeded everyone's expectations."
(Mặc dù ngân sách hạn chế, nhóm đã tạo ra một chiến dịch quảng cáo sáng
tạo vượt xa sự mong đợi của mọi người.)
e) "After hours of brainstorming, the team final y came up with a unique and
compel ing name for their new product."
(Sau hàng giờ thảo luận ý tưởng, nhóm cuối cùng đã nghĩ ra một cái tên độc
đáo và hấp dẫn cho sản phẩm mới của họ.)
f) "After days of searching for inspiration, the artist final y came up with a
breathtaking masterpiece that left everyone in awe."
(Sau vài ngày tìm kiếm nguồn cảm hứng, nghệ sĩ cuối cùng đã tạo ra một kiệt
tác đẹp mắt khiến mọi người đều kinh ngạc.)
g) "She was stuck on her essay, unable to find a suitable introduction, but
then she came up with a captivating opening paragraph."
(Cô ấy bị kẹt trong việc viết bài luận, không thể tìm ra một phần mở đầu phù
hợp, nhưng sau đó cô ấy đã nghĩ ra một đoạn mở đầu hấp dẫn.)
Document Outline
- "Come up" là gì? Bài tập có đáp án với "Come up wi
- 1. Come up nghĩa là gì?
- 2. Cấu trúc dùng với come up with
- 3. Come up with dùng thế nào?
- 4. Bài tập với Come up with