Cụm từ cố định - Tiếng anh | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội

Pat yourself on the back = praise yourself khen ng i chính mìnhợ90. Take/have priority over something u tiên, đ t hàng đâềuư ặ91. Show a desire to do St-desire to do st khao khát, mong muôắn làm gì92. By virtue of N/V-ing B i vì. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Tiếng anh (A2-B1) 110 tài liệu

Trường:

Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu

Thông tin:
5 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Cụm từ cố định - Tiếng anh | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội

Pat yourself on the back = praise yourself khen ng i chính mìnhợ90. Take/have priority over something u tiên, đ t hàng đâềuư ặ91. Show a desire to do St-desire to do st khao khát, mong muôắn làm gì92. By virtue of N/V-ing B i vì. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

24 12 lượt tải Tải xuống
CM TỪ C ĐNH -COLLOCATIONS
1. ĐỊNH NGHĨA.
C m t có đ nh (collocations) là nh ng c m gồồm hai hay nhiềồu t th ng hay đi cùng v i nhau và theo m t tr t t nhấất đ nh. Chung khồng có ườ
quy tắấc hay m t cồng th c c th .
M t sồấ c m t cồấ đ nh (collocations) th ng g pườ :
STT C m t cốố đ nh Nghĩa
1. Let one's hair down Th gi n, x h iư ơ
2. Take it easy! = Cool down! Tho i mái đi
3. Put pressure on sb
= put sb under pressure
Đ t áp l c lên ai
Đ t ai d i áp l c ướ
4. Make headlines tr thành tin t c quan tr ng, đ c lan truyêền r ng rãi ượ
5. Take measures to Vo
Take action to Vo
th c hi n các bi n pháp đ làm gì
hành đ ng đ làm gì
6. It is the height of stupidity = It is no use good th t vô nghĩa khi
7. Pave the way for chu n b cho, m đ ng cho ườ
8. Speak highly of something Đêề cao điêều gì
9. Tight with money Thắắt ch t tiêền
10. In a good bad mood Tâm tr ng tôắt, vui v
11. On the whole = In general= Generally Nhìn chung, nói chung
12. Take medicine
Take a class/ a course
Take a test an exam
Uôắng thuôắc
Tham gia 1 l p h c 1 khóa h c
Tham gia ki m tra thi c
13. Give st a lift/ride Cho ai đi nh
14. Make no difference
Make a difference
không t o ra s khác bi t
t o ra s khác bi t
15. On purpose = intentionally Côắ ý
16. By accident = by chance =by mistake = by coincide =
unintentional
Tình c
17. In terms of Vêề m t
18. By means of bắềng cách
19. With a view to V-ing Đ làm gì
20. In view of theo quan đi m c a
21. Breather say a word tiêắt l cho ai đó biêắt vêề điêều gì đó
22. Get straight to the point Đi th ng vào vâắn đêề
23. Be there for sb Sắẵn sàng đó đ trò chuy n/ giúp đ ai
24. Take sb sth for granted cho rắềng ai /cái gì là điêều hi n nhiên
25. Do the household chores
Do homework
Làm vi c nhà
làm bài t p vêề nhà
Do asignment Làm công vi c đ c giao ượ
26. On my own = by myself T thân m t mình
27. Make up one's mind on st/to Vo
make a decision to V/ on st = decide to V/on st
Quyêắt đ nh vêề cái gì
28. Give a thought about Suy nghĩ vêề
29. Pay attention to Ving Chú ý vêề
30. Prepare a plan for Chu n b cho
31. Sit for Thi l i
32. Run out of Hêắt c n, c n ki t cái gì
33. Keep/catch up with sb/st Bắắt k p theo k p v i ai/ cái gì
34. Have (stand) a chance
Have an opportunity to do st
Có c h i làm gì.ơ
35. Make a fuss Làm âềm ĩ
36. Cause the damage Gây thi t h i
37. For a while/moment M t chút, m t lát
38. See eye to eye đôềng ý, đôềng t nh
39. Pay sb a visit = vitit sb Thắm ai đó
40. Put a stop to sth = put an end to sth Châắm d t gì đó
41. To be out of habit m t thói quen không còn là thói quen
42. Pick one's brain H i, xin ý kiêắn
43. Probe into
44. On the verge/edge/brink of đêắn bên b v c c a
45. On second thought Suy nghĩ l i
46. Pour scorn on somebody Dè b u/ chê bai ai
47. A second helping Phâền ắn th 2
48. Break new ground khám phá ra, làm ra điêều ch a t ng đ cư ượ
49. Make a fool (out) of sb = make fun of sb = laugh at sb khiêắn ai đó trông nh k ngôắc/ c i nh o aiư ườ
50.
51. Be/come under fire ch trích m nh vì đã làm ra gì
52. Pass the exam with flying colours Thành công r c r
53. Do an impression of sb = imitate sb = mimic sb Bắắt ch c aiướ
54. Highly recommend/ appreciate Đánh giá cao
55. Sooner or later Không s m thì mu n
56. Book ticket/hotel in advance Đ t vé /khách s n tr c ướ
57. Take a fancy to = take up st/Ving Bắắt đâều thích gì
58. Keep an eye on Đ ý, quan tâm, chắm sóc đêắn cái gì
59. Cut down
Cut down on
Cut off
Ch t cây
Cắắt gi m = reduce
Cắắt h n tr câắp , không cung câắp
60. Up to one’s ears = busy
= Be rushed off your feet
B n r n
61. Come what may dù khó khắn đêắn mâắy đi n a
62. By the by = By the way
63. What is more thêm n a là (thêm m t điêều gì đó có tính quan tr ng h n) ơ
64. Be that as it may, cho dù nh thêắư
65. Put all the blame on sb Đ tâắt c trách nhi m cho ai
66. Manage to Vo = succeed in Ving = be successful in Thành công trong vi c gì
67. Make a go of sth thành công trong vi c gì
68. Make an effort to do sth
= try/attempt to do sth
= in an attempt to do sth
Côắ gắắng làm gì
69. Put efforts into st B bao nhiêu nôẵ l c vào cái gì
70. Out of reach
Out of the condition
Out of touch
Out of the question
Out of stock
Out of practice
Out of work
Out of date
Out of order
Out of fashion
Out of season
Out of control
Ngoài tâềm v i
Không v a (vêề c th ) ơ
Mâắt liên l c v i, không có tin t c vêề
không th đ c điêều không th ượ
hêắt hàng
không th th c thi
thâắt nghi p
l c h u, lôẵi th i
H ng hóc
Lôẵi môắt
Trái mùa
ngoài tâềm ki m soát
71. Pass/ enact(ban hành)/ force the law Ban hành/ Tiêắn hành lu t
72. Take advantage of sth T n d ng cái gì
73. Take sth into consideration = take sth into
account
Cân nhắắc, xem xét cái gì =consider st
74. Have full advantage Có đ l i thêắ
75. Give my word = promise H a h n
76. You can say that again = can't agree with you more hoàn toàn đôềng ý
77. Take a break-have a break Gi i lao
78. At the expense of th tr giá bắềng cái gì
79. Go bankrupt close down the business Phá s n
80. Make (full) use of = take advantage of T n d ng
81. Make a fortune
Make a guess
Make /create an impression on sb
Tr nên giàu có
có d đoán
gây âắn t ng v i aiượ
82. The brink of collapse Trên b v c phá s n
83. Come down with + b nh b (m t b nh gì đó)
84. Make up for something = compensate for Đêền bù, bù vào
85. Get through to sb Làm cho ai hi u đ c mình ượ
86. Face up to something Đ can đ m đ châắp nh n
87. Break tradition with Ving Phá v truyêền thông bắềng vi c gì
88. Meet the demand/deadline/requirement/need for đáp ng nhu câều/ h n/ yêu câều cho
89. Pat yourself on the back = praise yourself khen ng i chính mình
90. Take/have priority over something u tiên, đ t hàng đâềuư
91. Show a desire to do St-desire to do st khao khát, mong muôắn làm gì
92. By virtue of N/V-ing B i vì
93. With regard to+N/V-ing vêề m t, vêề vâắn đêề, có liên quan t i
94. In recognition of+N/V-ing đ c công nhân vêềượ
95. Put up with Ch u đ ng
96. thân thi n (v i ai), ắn ý (v i ai)
97. Get on with = get along with = keep/ be on
good terms with = have a good relationship with
có quan h tôắt v i ai
98. Deal with = cope with- solve- address Gi i quyêắt cái gì
99. Do the washing
Do the shopping
Do the cleaning
Do the gaderning
R a bát
Mua sắắm
D n d p
Làm v nườ
100. Attract/ catch attention of sb thu hút s chú ý, lâắy đ c s chú ý ượ
101. Focus (attention) on something = devote
= attention to something
T p trung chú ý vào
102. Draw sb attention to sth H ng s chú ý c a ai t i cái gìướ
103. Make ends meet Kiêắm đ đ sôắng
104. Have an influence/impact/effect on nh h ng đêắn ưở
105. Under the influence of Ch u nh h ng c a ưở
106. Dump the rubbish into.. X rác
107.
108. Be in favour of Đôềng tình , đông ý, ng h
109. Take a rest = Have a rest Ngh ng i ơ
110. Take sb for a ride L a dôắi ai
111.
112. Bumper crop V mùa b i thu
113. Raise funds/ money Gây quyẵ, tiêền
114. Make eye contact with sb Giao tiêắp bắềng mắắt v i ai
115. Have a look at = look at Nhìn vào cái gì
116. Join hands to V = give a hand to V = lend a hand to V =
help = support = aid
Giúp ai làm gì
117. Conduct it = carry out st Tiêắn hành cái gì
| 1/5

Preview text:

CỤM TỪ CỐ ĐỊNH -COLLOCATIONS 1. ĐỊNH NGHĨA. C m tụ có đ
ừ nh (collocations) là nh ng c
ữ m gồồm hai hay nhiềồu t th ng hay đi cùng v ườ i nhau và theo m t tr t t ậ nhấất đ nh. Chung khồng có
quy tắấc hay một cồng th c c th . M t sồấ c m t cồấ đ nh (collocations) th ng g ườ p ặ : STT C m t cốố đ nh Nghĩa 1. Let one's hair down Th gi ư n, x ả ả h i ơ 2. Take it easy! = Cool down! Tho i mái đi ả 3. Put pressure on sb Đ t áp l ặ c lên ai ự = put sb under pressure Đ t ai d ặ i áp l ướ c ự 4. Make headlines tr thành tin t ở c quan tr ứ n ọ g, đ c lan truyêền r ượ ng rãi ộ 5. Take measures to Vo th c hi ự n các bi ệ n ệ pháp đ làm gì ể Take action to Vo hành đ ng đ ộ ể làm gì 6.
It is the height of stupidity = It is no use good th t vô nghĩa khi ậ 7. Pave the way for chu n b ẩ ị cho, m đ ở ng cho ườ 8. Speak highly of something Đêề cao điêều gì 9. Tight with money Thắắt ch t tiêền ặ 10. In a good bad mood Tâm tr ng tôắt, vui v ạ ẻ 11.
On the whole = In general= Generally Nhìn chung, nói chung 12. Take medicine Uôắng thuôắc Take a class/ a course Tham gia 1 l p h ớ c 1 khóa h ọ c ọ Take a test an exam Tham gia ki m tra thi c ể ử 13. Give st a lift/ride Cho ai đi nhờ 14. Make no difference không t o ra s ạ khác bi ự t ệ Make a difference t o ra s ạ ự khác bi t ệ 15. On purpose = intentionally Côắ ý 16.
By accident = by chance =by mistake = by coincide = Tình cờ unintentional 17. In terms of Vêề m t ặ 18. By means of bắềng cách 19. With a view to V-ing Để làm gì 20. In view of theo quan đi m c ể a ủ 21. Breather say a word
tiêắt l cho ai đó biêắt vêề điêều gì đó ộ 22. Get straight to the point Đi th ng vào vâắn ẳ đêề 23. Be there for sb Sắẵn sàng đó đ ở trò chuy ể n/ giúp đ ệ ai ỡ 24. Take sb sth for granted
cho rắềng ai /cái gì là điêều hi n nhiên ể 25. Do the household chores Làm vi c nhà ệ Do homework làm bài t p vêề nhà ậ Do asignment Làm công vi c đ ệ c giao ượ 26. On my own = by myself T thân m ự t mình ộ 27. Make up one's mind on st/to Vo
Quyêắt đ nh vêề cái gì ị
make a decision to V/ on st = decide to V/on st 28. Give a thought about Suy nghĩ vêề 29. Pay attention to Ving Chú ý vêề 30. Prepare a plan for Chu n b ẩ ị cho 31. Sit for Thi l i ạ 32. Run out of Hêắt c n, c ạ n ki ạ ệt cái gì 33. Keep/catch up with sb/st Bắắt kịp theo k p ị v i ai/ cái gì ớ 34. Have (stand) a chance Có c h ơ i ộ làm gì. Have an opportunity to do st 35. Make a fuss Làm âềm ĩ 36. Cause the damage Gây thi t ệ h i ạ 37. For a while/moment M t chút, m ộ t lát ộ 38. See eye to eye đôềng ý, đôềng t nh ỉ 39. Pay sb a visit = vitit sb Thắm ai đó 40.
Put a stop to sth = put an end to sth Châắm d t gì đó ứ 41. To be out of habit
m t thói quen không còn là thói quen ộ 42. Pick one's brain H i, xin ý kiêắn ỏ 43. Probe into 44. On the verge/edge/brink of đêắn bên b v ờ c c ự a ủ 45. On second thought Suy nghĩ l i ạ 46. Pour scorn on somebody Dè bỉu/ chê bai ai 47. A second helping Phâền ắn th 2 ứ 48. Break new ground
khám phá ra, làm ra điêều ch a t ư ng đ ừ c ượ 49.
Make a fool (out) of sb = make fun of sb = laugh at sb khiêắn ai đó trông nh k ư ngôắc/ c ẻ i ườ nh o ai ạ 50. 51. Be/come under fire chỉ trích m nh ạ vì đã làm ra gì 52.
Pass the exam with flying colours Thành công r c r ự ỡ 53.
Do an impression of sb = imitate sb = mimic sb Bắắt ch c ướ ai 54. Highly recommend/ appreciate Đánh giá cao 55. Sooner or later Không s m thì mu ớ n ộ 56. Book ticket/hotel in advance Đ t vé /khách s ặ n tr ạ c ướ 57.
Take a fancy to = take up st/Ving Bắắt đâều thích gì 58. Keep an eye on Đ ý
ể, quan tâm, chắm sóc đêắn cái gì 59. Cut down Chặt cây Cut down on Cắắt gi m = reduce ả Cut off Cắắt h n tr ẳ câắp ợ , không cung câắp 60. Up to one’s ears = busy B n r ậ n ộ = Be rushed off your feet 61. Come what may
dù khó khắn đêắn mâắy đi n a ữ 62. By the by = By the way 63. What is more thêm n a là (thêm m ữ
t điêều gì đó có tính quan tr ộ ng h ọ n) ơ 64. Be that as it may, cho dù nh thêắ ư 65. Put all the blame on sb Đ tâắt c ổ trách nhi ả m cho ai ệ 66.
Manage to Vo = succeed in Ving = be successful in Thành công trong vi c gì ệ 67. Make a go of sth thành công trong vi c ệ gì 68. Make an effort to do sth Côắ gắắng làm gì = try/attempt to do sth = in an attempt to do sth 69. Put efforts into st B bao nhiêu nôẵ l ỏ c vào cái gì ự 70. Out of reach Ngoài tâềm v i ớ Out of the condition Không v a (vêề c ừ th ơ ) ể Out of touch Mâắt liên l c v ạ i, không có tin t ớ c vêề ứ Out of the question không th đ ể c điêều không th ượ ể Out of stock hêắt hàng Out of practice không th th ể c thi ự Out of work thâắt nghi p ệ Out of date l c h ạ u, ậ lôẵi thời Out of order H ng hóc ỏ Out of fashion Lôẵi môắt Out of season Trái mùa Out of control ngoài tâềm ki m soát ể 71.
Pass/ enact(ban hành)/ force the law Ban hành/ Tiêắn hành lu t ậ 72. Take advantage of sth T n ậ d ng cái gì ụ 73.
Take sth into consideration = take sth into
Cân nhắắc, xem xét cái gì =consider st account 74. Have full advantage Có đ l ủ i thêắ ợ 75. Give my word = promise H a h ứ n ẹ 76.
You can say that again = can't agree with you more hoàn toàn đôềng ý 77. Take a break-have a break Gi i lao ả 78. At the expense of th tr giá bắềng cái gì ả 79.
Go bankrupt close down the business Phá s n ả 80.
Make (full) use of = take advantage of T n d ậ n ụ g 81. Make a fortune Tr nên giàu có ở Make a guess có d đoán ự
Make /create an impression on sb gây âắn t ng v ượ i ai ớ 82. The brink of collapse Trên b v ờ c ự phá s n ả 83. Come down with + b nh ệ bị (m t ộ b nh gì đó) ệ 84.
Make up for something = compensate for Đêền bù, bù vào 85. Get through to sb Làm cho ai hi u đ ể c mình ượ 86. Face up to something Đ can đ ủ m đ ả châắp nh ể n ậ 87. Break tradition with Ving
Phá vỡ truyêền thông bắềng vi c gì ệ 88.
Meet the demand/deadline/requirement/need for đáp ng ứ
nhu câều/ h n/ yêu câều cho ạ 89.
Pat yourself on the back = praise yourself khen ng i chính mình ợ 90.
Take/have priority over something u tiên, đ ư t hàng đâều ặ 91.
Show a desire to do St-desire to do st
khao khát, mong muôắn làm gì 92. By virtue of N/V-ing B i vì ở 93. With regard to+N/V-ing vêề m t, vêề vâắ ặ n đêề, có liên quan t i ớ 94. In recognition of+N/V-ing được công nhân vêề 95. Put up with Chịu đ ng ự 96. thân thi n (v ệ i ai), ắn ý (v ớ i ớ ai) 97.
Get on with = get along with = keep/ be on có quan h tôắt v ệ i ai ớ
good terms with = have a good relationship with 98.
Deal with = cope with- solve- address Gi i quyêắt cái gì ả 99. Do the washing R a bát ử Do the shopping Mua sắắm Do the cleaning D n d ọ ẹp Do the gaderning Làm v n ườ
100. Attract/ catch attention of sb thu hút s chú ý ự , lâắy đ c s ượ chú ý ự
101. Focus (attention) on something = devote T p trung chú ý vào ậ = attention to something
102. Draw sb attention to sth H ng ướ s chú ý c ự a ai t ủ i cái gì ớ 103. Make ends meet Kiêắm đ đ ủ sôắng ể
104. Have an influence/impact/effect on nh h Ả ng đêắn ưở
105. Under the influence of Chịu n ả h hưởng c a ủ
106. Dump the rubbish into.. X rác ả 107. 108. Be in favour of
Đôềng tình , đông ý, ng h ủ ộ
109. Take a rest = Have a rest Ngh ng ỉ i ơ 110. Take sb for a ride L a dôắi ai ừ 111. 112. Bumper crop V mùa b ụ i thu ộ 113. Raise funds/ money Gây quyẵ, tiêền
114. Make eye contact with sb
Giao tiêắp bắềng mắắt v i ai ớ
115. Have a look at = look at Nhìn vào cái gì
116. Join hands to V = give a hand to V = lend a hand to V = Giúp ai làm gì help = support = aid
117. Conduct it = carry out st Tiêắn hành cái gì