Đặc tả Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2023 - 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Bộ đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2023 - 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống gồm 5 đề thi, có đáp án, hướng dẫn chấm và bảng ma trận kèm theo, giúp thầy cô xây dựng đề thi giữa kì 1 cho học sinh của mình theo chương trình mới.
Chủ đề: Đề thi Tiếng Anh 6
Môn: Tiếng Anh 6
Sách: Kết nối tri thức
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
UBND HUYỆN ………….
BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 Mã đề 6.1.6 NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TIẾNG ANH 6 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 60 PHÚT
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
Mức độ kiến thức, kĩ Tổng Số T Kĩ Đơn vị kiến năng Nhận Thông Vận Vận CH T năng thức/kỹ năng
cần kiểm tra, đánh giá biết hiểu dụng dụng cao TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL I. LISTE 1. Nghe một Nhận biết: NING đoạn hội thoại/ Nghe lấy thông tin chi 5 5 độc thoại trong tiết và tranh . 1.5 -2.0 phút
(khoảng 80 – 100 Thông hiểu:
từ) để chọn đúng Hiểu nội dung chính của các đáp án theo đoạn độc thoại/ hội tranh.
thoại để tìm câu trả lời đúng. Vận dụng:
- Nắm được ý chính của bài nghe để đưa ra câu trả lời phù hợp.
- Tổng hợp thông tin từ
nhiều chi tiết, loại trừ
các chi tiết sai để tìm câu trả lời đúng. Nhận biết:
- Nghe lấy thông tin chi 1 1 tiết. Thông hiểu: 2. Nghe một - Hiểu nội dung chính đoạn hội thoại/
của đoạn độc thoại/ hội 4 4
độc thoại khoảng thoại để tìm câu trả lời
1.5 phút (khoảng đúng. 80 – 100 từ) lấy Vận dụng: thông tin điền
- Nắm được ý chính của vào chỗ trống bài nghe để đưa ra câu trả lời phù hợp.
- Tổng hợp thông tin từ
nhiều chi tiết, loại trừ
các chi tiết sai để tìm
câu trả lời đúng. II. LANG Vocabulary Nhận biết: UAGE Từ vựng đã học
Nhận ra, nhớ lại, liệt kê 9 9 theo chủ đề:
được các từ vựng theo My house; chủ đề đã học. My new school; Thông hiểu: My friends; - Hiểu và phân biệt
được các từ vựng theo
chủ đề đã học. - Nắm được các mối
liên kết và kết hợp của
từ trong bối cảnh và ngữ cảnh tương ứng. Vận dụng: - Hiểu và vận dụng
được từ vựng đã học Page 1
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
Mức độ kiến thức, kĩ Tổng Số T Kĩ Đơn vị kiến năng Nhận Thông Vận Vận CH T năng thức/kỹ năng
cần kiểm tra, đánh giá biết hiểu dụng dụng cao TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL trong văn cảnh (danh từ,
động từ, tính từ và trạng từ…) Grammar: Nhận biết: Các chủ điểm
Nhận ra được các kiến
ngữ pháp đã học. thức ngữ pháp đã học. Present Simple; Thông hiểu: Possessive Case; Hiểu và phân biệt các 6 6 Prep of place;
chủ điểm ngữ pháp đã Present học. Continuous; Vận dụng: Adverb of
- Vận dụng những điểm Frequency
ngữ pháp đã học. C. READ Nhận biết: ING
Nhận ra được các thành 2 2 I. Cloze test
tố ngôn ngữ và liên kết Hiểu được bài về mặt văn bản. đọc có độ dài Thông hiểu:
khoảng 80-100 từ Phân biệt được các đặc về các chủ điểm trưng, đặc điểm các 1 1 đã học: thành tố ngôn ngữ và My house
liên kết về mặt văn bản. Vận dụng:
Sử dụng các kiến thức ngôn ngữ và kỹ năng 2 2 trong các tình huống mới. II. Reading Nhận biết: 1 1 comprehension Thông tin chi tiết. Hiểu được nội Thông hiểu: dung chính và Hiểu ý chính của bài 2 2 nội dung chi tiết đọc. đoạn văn bản có độ dài khoảng 100-120 từ, các Vận dụng: chủ điểm có - Đoán nghĩa của từ trong chương trong văn cảnh. trình - Hiểu, phân tích, tổng 2 2 (tiêu đề, từ quy
hợp ý chính của bài để chiếu, từ đồng chọn câu trả lời phù nghĩa, 1 thông tin hợp. chi tiết có trong bài) Nhận biết: Nhận ra từ trái nghĩa 1 1 D. WRIT 1. Sentence Thông hiểu: ING transformation
Sử dụng các từ đã cho
Viết lại câu dùng để đặt 2 2 thành câu đơn từ gợi ý hoặc từ hoàn chỉnh. cho trước Vận dụng: Prep. of place; Hiểu câu gốc và sử 2 2 Suggestion
dụng các từ gợi ý để Expression; viết lại câu sao cho Page 2
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
Mức độ kiến thức, kĩ Tổng Số T Kĩ Đơn vị kiến năng Nhận Thông Vận Vận CH T năng thức/kỹ năng
cần kiểm tra, đánh giá biết hiểu dụng dụng cao TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL Adverbs of
nghĩa không thay đổi. frequency; Possessive form; Present simple 2. Sentence Building Sử dụng từ/ cụm Vận dụng cao: từ gợi ý để viết
- Sử dụng các từ, cụm từ
đã cho để đặt thành câu 1 1 câu đơn hoàn chỉnh (bổ bài bài Present Simple; sung liên từ, giới từ, Prep; mạo từ… cần thiết) Article; verb form.. 40 Tổng 1 18 1 13 2 4 2 + 1 bài bài Page 3