







Preview text:
CƠ SỞ VĂN HOÁ VIỆT NAM I. VỊ TRÍ ĐỊA LÝ
Vị trí địa lý: Việt Nam là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông
Dương, khu vực Đông Nam Á, ven biển Thái Bình Dương. Việt Nam có
đường biên giới trên đất liền dài 4.550 km tiếp giáp với Trung Quốc ở
phía Bắc, với Lào và Căm-pu-chia ở phía Tây; phía Đông giáp Biển
Đông. Trên bản đồ, dải đất liền Việt Nam mang hình chữ S, kéo dài từ vĩ
độ 23o23’ Bắc đến 8o27’ Bắc, dài 1.650 km theo hướng bắc nam, phần
rộng nhất trên đất liền khoảng 500 km; nơi hẹp nhất gần 50 km. II.
SẮC THÁI SÔNG NƯỚC CỦA VIỆT NAM
Thuở đất trời hình thành, sinh ra ngày đêm mưa nắng, đất giữ
nước cho vạn vật sinh tồn. Nước trả ơn đất bằng các dòng sông.
Có thể nói, nước là “người mẹ” của con người từ thuở sơ khai. Cây lúa
nước xuất hiện trên đồng ruộng là một điều kỳ diệu với người Việt. Nó
cung cấp thức ăn là chất bột có nhiều dinh dưỡng lại bảo quản được lâu.
Thiếu nước sẽ không có lúa nước và sẽ chẳng có một nền văn minh lúa nước.
Văn hóa sông nước của Việt Nam là một phần quan trọng trong bản sắc
dân tộc, gắn liền với lịch sử, đời sống và truyền thống của người Việt.
Đặc biệt, ở các vùng đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long và các vùng
ven biển, sông nước đã ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt của cuộc sống.
Dưới đây là một số đặc trưng nổi bật của văn hóa sông nước Việt Nam:
1. Nền kinh tế gắn với sông nước
- Nông nghiệp thủy lợi: Người Việt đã từ lâu gắn bó với nền nông
nghiệp lúa nước, chủ yếu dựa vào các con sông lớn như sông Hồng,
sông Mê Kông và các con sông nhỏ hơn. Đặc biệt, vùng đồng bằng sông
Cửu Long là nơi mà nông nghiệp lúa gạo phát triển mạnh mẽ nhờ vào hệ
thống sông ngòi dày đặc, với các tuyến đường thủy trở thành các trục giao thông quan trọng.
- Ngư nghiệp: Ngành đánh bắt thủy sản là một phần không thể thiếu
trong nền kinh tế của nhiều vùng, đặc biệt là ở vùng đồng bằng sông
Cửu Long. Các con sông và kênh rạch không chỉ là nguồn cung cấp thực
phẩm mà còn là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật phong phú.
- Vận tải đường thủy: Các tuyến sông lớn như sông Hồng, sông Tiền,
sông Hậu... đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và
con người. Các ghe, thuyền là phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều vùng sông nước.
2.Phong tục, tập quán và sinh hoạt đời sống
- Nhà sàn, nhà nổi: Ở những vùng sông nước, nhà sàn hoặc nhà nổi là
kiểu kiến trúc phổ biến. Người dân thường xây nhà trên các con sông
hoặc ven các vùng ngập nước để tránh lũ lụt và tận dụng nguồn lợi từ sông nước.
This Photo by Unknown Author is licensed under CC BY-NC-ND
- Lễ hội sông nước: Các lễ hội truyền thống gắn với sông nước rất phổ
biến. Một trong những lễ hội nổi bật là lễ hội "Lễ hội vía bà Chúa Xứ" ở
An Giang, hay "Lễ hội đua thuyền" tại nhiều vùng miền. Ngoài ra, lễ hội
"Lồng tôm" hay "Lễ hội cúng thần sông" cũng thể hiện sự tôn kính và
gắn bó với thiên nhiên sông nước.
- Tục thờ cúng thủy thần: Người Việt thường có truyền thống thờ cúng
thần sông, thần nước. Đây là biểu tượng của sự bảo vệ, điều hòa dòng
nước và mang lại sự thịnh vượng cho cộng đồng. Một số vùng ven sông
hay kênh rạch tổ chức các lễ hội để cầu nguyện cho mùa màng tươi tốt, an lành.
3. Tín ngưỡng và tâm linh
- Tín ngưỡng sông nước: Các con sông, ao hồ thường được xem là nơi
linh thiêng, nơi có sự hiện diện của các vị thần, đặc biệt là trong tín
ngưỡng thờ cúng tổ tiên. Các đền, chùa, miếu thường được xây dựng
bên bờ sông, gắn liền với truyền thuyết và sự tôn kính đối với các yếu tố tự nhiên.
- Lễ hội, cúng bái: Các lễ hội được tổ chức dọc theo các con sông
thường mang đậm yếu tố tâm linh, như lễ hội "Cầu ngư" ở các vùng ven
biển và sông, hay "Lễ hội đua thuyền" trên sông Tiền, sông Hậu để
tưởng nhớ các anh hùng dân tộc.
4. Văn hóa giao tiếp và ứng xử
- Tính cộng đồng: Cuộc sống ven sông nước thường yêu cầu sự hợp
tác, chia sẻ và tương trợ lẫn nhau trong công việc đánh bắt, vận chuyển
hàng hóa. Những ngôi làng ven sông thường có mối liên kết chặt chẽ, và
người dân có thói quen giúp đỡ nhau trong công việc hàng ngày.
- Tình làng nghĩa xóm: Trong các cộng đồng sống dọc theo các con
sông, mối quan hệ giữa người dân thường rất gần gũi. Họ thường xuyên
tổ chức các cuộc gặp gỡ, tụ họp, chia sẻ với nhau về công việc, cuộc
sống. Điều này tạo ra một cảm giác cộng đồng rất đặc biệt trong văn hóa sông nước.
5. Ẩm thực sông nước
- Đặc sản sông nước: Các món ăn từ thủy sản như cá, tôm, cua, ốc,
rong rêu, rau sông là đặc trưng của ẩm thực sông nước. Các món ăn như
"canh chua cá lóc", "bún mắm", "lẩu cá kèo", "mắm tôm" đều mang đậm
hương vị của cuộc sống sông nước.
- Thực phẩm dân dã: Những món ăn này không chỉ đơn thuần là thực
phẩm, mà còn là sự thể hiện của văn hóa địa phương, gắn với truyền
thống khai thác và chế biến từ sông ngòi.
6. Nghệ thuật dân gian và sinh hoạt văn hóa
- Hát xẩm, ca trù, chèo: Những loại hình nghệ thuật truyền thống như
hát xẩm, ca trù, chèo, và các làn điệu dân ca cũng có sự ảnh hưởng của
văn hóa sông nước. Những người dân sống ven sông thường xuyên tổ
chức các buổi biểu diễn văn nghệ tại các làng quê hoặc trên các thuyền,
ghe, tạo nên không khí văn hóa phong phú. Hát xẩm Ca trù chèo
- Chèo thuyền hát ca: Một nét đẹp đặc trưng là các hoạt động văn nghệ
trong những chuyến đi thuyền. Người dân trên thuyền thường hát những
bài dân ca, lời hát ca ngợi cảnh sắc thiên nhiên, tình yêu quê hương và
cuộc sống nơi sông nước. Kết luận
Văn hóa sông nước Việt Nam là một sự hòa quyện tuyệt vời giữa con
người và thiên nhiên. Các yếu tố như kinh tế, sinh hoạt, tín ngưỡng và
nghệ thuật đều thể hiện sự gắn bó sâu sắc với các con sông, hồ, kênh
rạch. Sự phát triển của nền văn minh sông nước đã để lại dấu ấn đậm nét
trong đời sống, góp phần tạo nên một phần không thể thiếu trong di sản
văn hóa của dân tộc Việt Nam.