-
Thông tin
-
Quiz
Dàn ý phân tích 20 câu đầu bài thơ Việt Bắc siêu hay | Ngữ văn 12
Bài thơ "Việt Bắc" là một áng thơ tiêu biểu cho hồn thơ của Tố Hữu, đầy ngọt ngào, đằm thắm và trữ tình, gắn bó với quê hương đất nước cũng như cách mạng dân tộc. Tố Hữu đã thành công trong việc sử dụng ngôn từ giản dị, mộc mạc mà sâu sắc, tạo nên một tác phẩm để đời, khắc họa sâu sắc tình cảm và tinh thần cách mạng của nhân dân Việt Nam. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Văn mẫu 12 637 tài liệu
Ngữ Văn 12 1 K tài liệu
Dàn ý phân tích 20 câu đầu bài thơ Việt Bắc siêu hay | Ngữ văn 12
Bài thơ "Việt Bắc" là một áng thơ tiêu biểu cho hồn thơ của Tố Hữu, đầy ngọt ngào, đằm thắm và trữ tình, gắn bó với quê hương đất nước cũng như cách mạng dân tộc. Tố Hữu đã thành công trong việc sử dụng ngôn từ giản dị, mộc mạc mà sâu sắc, tạo nên một tác phẩm để đời, khắc họa sâu sắc tình cảm và tinh thần cách mạng của nhân dân Việt Nam. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Văn mẫu 12 637 tài liệu
Môn: Ngữ Văn 12 1 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:






Tài liệu khác của Ngữ Văn 12
Preview text:
Dàn ý phân tích 20 câu đầu bài thơ Việt Bắc siêu hay
Dàn ý phân tích 20 câu đầu bài thơ Việt Bắc siêu hay - Mẫu số 1 I. Mở bài
Giới thiệu khái quát về Tố Hữu:
Tố Hữu (1920-2002) là một nhà thơ hiện đại tiên phong trong thơ ca cách mạng Việt Nam.
Với giọng thơ giản dị, gần gũi nhưng trữ tình sâu sắc, ông đã ghi lại những hình ảnh hào hùng của
quân dân ta trong cuộc kháng chiến trường kỳ.
Hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Việt Bắc”:
Bài thơ ra đời sau khi quân dân ta chiến thắng giặc thực dân Pháp, là một bản hùng ca ngợi ca sự
anh dũng, bất khuất của các chiến sĩ trong cuộc chiến.
Đồng thời, bài thơ ca ngợi nghĩa tình gắn bó bền chặt giữa quân và dân ta.
Giới thiệu về đoạn trích:
Hai mươi câu thơ đầu là ba khổ thơ đầu của bài “Việt Bắc”, thể hiện nỗi nhớ thương và tâm tình bịn
rịn giữa người đi và kẻ ở trong buổi chia tay tại Việt Bắc. II. Thân bài
Tâm trạng luyến lưu, quyến luyến trong buổi chia tay: Bốn câu thơ đầu:
“Mình về mình có nhớ ta? / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng. / Mình về mình có nhớ không? /
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.”
Lối xưng hô “mình – ta” bình dị, quen thuộc cùng những câu hỏi tu từ liên tiếp, thể hiện cảnh chia ly bịn rịn, xuyến xao.
Thời gian “mười lăm năm” là quãng thời gian dài, đủ để “mình” và “ta” gắn bó keo sơn, thiết tha mặn
nồng, cùng nhau trải qua những kỷ niệm sâu sắc.
Hình ảnh “cây nhớ núi”, “sông nhớ nguồn” nhắc nhở người ra đi về thiên nhiên, núi rừng và con người
Việt Bắc, nơi họ đã cùng nhau vượt qua khó khăn, thử thách để chiến đấu và giành thắng lợi cho tổ quốc. Bốn câu thơ tiếp:
“Tiếng ai tha thiết bên cồn / Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi / Áo chàm đưa buổi phân li /
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…”
Khung cảnh buổi chia tay đầy bịn rịn, quyến luyến tại bến sông.
Hình ảnh “áo chàm” ẩn dụ cho người dân Việt Bắc chân thành, chất phác, nghĩa tình.
Từ láy “tha thiết, bâng khuâng, bồn chồn” gợi lên tâm trạng thương nhớ, bịn rịn, chẳng muốn rời xa.
Lời tâm tình của người ở lại:
Mười hai câu thơ tiếp:
“Mình đi, có nhớ những ngày / Mưa nguồn suối lũ, những mây cùng mù / Mình về, có nhớ chiến khu /
Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai?”
“Mình về, rừng núi nhớ ai / Trám bùi để rụng, măng mai để già / Mình đi, có nhớ những nhà / Hắt hiu
lau xám, đậm đà lòng son.”
“Mình về, có nhớ núi non / Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh / Mình đi, mình có nhớ mình / Tân
Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa.”
Điệp từ “nhớ” diễn tả nỗi nhớ nhung khôn nguôi và nhắc nhở về những kỷ niệm khó quên trong những
ngày kháng chiến gian khổ.
Những hình ảnh “mưa nguồn suối lũ”, “miếng cơm chấm muối” nhắc về những ngày gian khổ nhưng đầy nghĩa tình.
Hình ảnh “trám bùi để rụng, măng mai để già” gợi sự trống vắng của người ở lại, trong khi người lính
đã đi xa, nhưng vẫn một lòng son sắt thủy chung.
Lời nhắc khéo người lính nhớ đến nguồn cội, không quên thời “kháng Nhật, Việt Minh”, và duy trì tinh thần cách mạng. III. Kết bài
Tổng kết giá trị nội dung:
Đoạn thơ là nỗi lòng, lời tâm tình nhớ thương, lưu luyến của người ở lại.
Bài thơ tiêu biểu cho hồn thơ của Tố Hữu, đầy ngọt ngào, đằm thắm trữ tình với quê hương đất nước và cách mạng dân tộc.
Khái quát giá trị nghệ thuật:
Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống để nói về tình cảm cách mạng, kết hợp lối xưng hô linh hoạt “mình – ta”.
Ngôn từ chân thành, giàu hình ảnh, tạo nên sức cuốn hút và truyền cảm cho bài thơ.
Bài thơ không chỉ ca ngợi quê hương, đất nước mà còn là biểu tượng vĩnh cửu của tinh thần cách
mạng và lòng yêu nước của dân tộc Việt Nam.
Dàn ý phân tích 20 câu đầu bài thơ Việt Bắc siêu hay - Mẫu số 2 I. Mở bài
Giới thiệu tác giả Tố Hữu:
Tố Hữu là một trong những nhà thơ lớn của văn học Việt Nam, nổi tiếng với phong cách trữ tình chính trị.
Thơ ông thường phản ánh sâu sắc những chặng đường gian khổ và thắng lợi của dân tộc.
Giới thiệu về bài thơ "Việt Bắc":
Bài thơ "Việt Bắc" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử đặc biệt, khi đất nước đang đứng trước những thử thách lớn.
Nội dung chính của bài thơ là nỗi nhớ và tình cảm giữa cán bộ cách mạng và đồng bào Việt Bắc trong thời kỳ kháng chiến. II. Thân bài Ý nghĩa nhan đề:
"Việt Bắc" là một địa danh lịch sử, cái nôi của cách mạng Việt Nam trước khởi nghĩa.
Đây là nơi lưu giữ nhiều kỷ niệm giữa các cán bộ cách mạng và đồng bào địa phương, biểu tượng
cho tinh thần đoàn kết, anh dũng.
Lời của người ở lại (20 câu thơ đầu):
Tâm trạng lưu luyến trong buổi chia tay:
Tám câu thơ đầu với cấu trúc điệp “mình về mình có nhớ” gợi nhớ về những kỷ niệm ngọt ngào của
“mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”.
Cách xưng hô “mình – ta” tạo nên sự thân mật, giản dị, làm cho những câu thơ về cách mạng trở nên ấm áp, gần gũi hơn.
Bốn câu thơ tiếp theo miêu tả nỗi lòng lưu luyến của người ở lại và người ra đi, với những từ ngữ diễn
tả trực tiếp cảm xúc: “da diết”, “bâng khuâng”, “bồn chồn”.
Lời nhắn nhủ của người ở lại:
Mười hai câu tiếp theo sử dụng điệp từ “nhớ” để nhắn nhủ về thiên nhiên, núi rừng Việt Bắc trong những ngày kháng chiến.
Nhớ đến những kỷ niệm khó khăn nhưng đậm đà nghĩa tình: “miếng cơm chấm muối” vẫn “đậm đà lòng son”.
Nhớ về những giai đoạn hoạt động cách mạng: kháng Nhật, Việt Minh, Tân Trào, Hồng Thái.
Đại từ “mình” thể hiện sự gắn bó, thân thiết giữa kẻ ở, người đi.
Lời của người ra đi:
Khẳng định nghĩa tình thủy chung:
Bốn câu thơ tiếp khẳng định sự gắn bó, thấu hiểu giữa người đi và kẻ ở: “ta với mình, mình với ta”.
Nỗi nhớ thiên nhiên Việt Bắc:
Thiên nhiên Việt Bắc hiện lên qua các hình ảnh: “Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương”, “bản
khói cùng sương”, “rừng nứa bờ tre” trong bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
Nhớ đến con người Việt Bắc:
Những con người dù gian khó nhưng vẫn thủy chung, chia sẻ mọi “đắng cay ngọt bùi” trong kháng chiến.
Những kỷ niệm ấm áp giữa bộ đội và đồng bào: “lớp học i tờ”, “giờ liên hoan”, “ca vang núi đèo”.
Hình ảnh người lao động mộc mạc, giản dị: “người mẹ”, “cô em gái”.
Nhớ hình ảnh quân dân đoàn kết:
Quân dân Việt Bắc đoàn kết đánh giặc, khí thế hào hùng trong các trận đánh: “rầm rập như là đất
rung”, “quân đi điệp điệp trùng trùng”, “dân công đỏ đuốc từng đoàn”.
Nhớ những chiến công và niềm vui thắng trận: “tin vui thắng trận trăm miền… núi Hồng”.
Nhịp thơ dồn dập như âm hưởng bước hành quân, hình ảnh kỳ vĩ tạo nên bức tranh sử thi hoành
tráng ca ngợi sức mạnh của nhân dân anh hùng.
Niềm tự hào và niềm tin gửi gắm Việt Bắc (16 câu thơ cuối):
Nhớ hình ảnh tươi sáng nơi nguồn cội của cách mạng: ngọn cờ đỏ thắm, rực rỡ sao vàng, có Trung
ương Đảng, có chính phủ và có Bác Hồ.
Thể hiện niềm tin vào sức mạnh và khả năng lãnh đạo của Đảng trong các cuộc cách mạng, niềm tự
hào vào những chiến công của Việt Bắc. III. Kết bài
Khái quát giá trị nghệ thuật:
Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống của dân tộc để nói về tình cảm cách mạng.
Lối đối đáp và sử dụng đại từ xưng hô linh hoạt (mình – ta) tạo nên sự mộc mạc, giàu sức gợi cảm.
Ngôn từ chân thành, giàu hình ảnh, tạo nên sức cuốn hút cho bài thơ.
Tổng kết giá trị nội dung:
"Việt Bắc" không chỉ là bài thơ ca ngợi quê hương, đất nước mà còn là bài ca của tình cảm thủy
chung, nghĩa tình giữa con người trong hoàn cảnh khó khăn.
Tác phẩm là một biểu tượng vĩnh cửu của tinh thần cách mạng và lòng yêu nước của dân tộc Việt Nam.
Dàn ý phân tích 20 câu đầu bài thơ Việt Bắc siêu hay - Mẫu số 3 I. Mở bài
Giới thiệu khái quát về Tố Hữu:
Tố Hữu (1920-2002) là một trong những nhà thơ hiện đại hàng đầu của Việt Nam, nổi tiếng với những
tác phẩm thơ ca cách mạng đầy nhiệt huyết và tình cảm.
Bằng giọng thơ giản dị, gần gũi mà trữ tình, sâu sắc, ông đã khắc họa sự hào hùng và tinh thần bất
khuất của quân dân ta trong các cuộc kháng chiến.
Giới thiệu về hoàn cảnh sáng tác bài thơ "Việt Bắc":
"Việt Bắc" ra đời khi đất nước vừa chiến thắng giặc thực dân Pháp, đánh dấu một giai đoạn lịch sử quan trọng.
Bài thơ là một bản hùng ca, ngợi ca sự anh dũng của các chiến sĩ, đồng thời thể hiện tình cảm gắn bó
sâu sắc giữa quân và dân ta.
Giới thiệu đoạn trích cần phân tích:
Hai mươi câu thơ đầu của bài thơ "Việt Bắc" là ba khổ thơ đầu, chứa đựng những lời tâm tình, nỗi
nhớ thương bịn rịn của người đi kẻ ở trong buổi chia tay tại Việt Bắc. II. Thân bài
Tâm trạng luyến lưu, quyến luyến, bâng khuâng trong buổi chia tay:
Lối xưng hô bình dị, quen thuộc "mình"-"ta":
Bốn câu thơ đầu mở ra bằng lối xưng hô "mình"-"ta" quen thuộc, tạo nên sự gần gũi, thân mật.
Các câu hỏi tu từ liên tiếp: "Mình về mình có nhớ ta?", "Mình về mình có nhớ không?" thể hiện nỗi
lòng nhớ nhung, bâng khuâng của người ở lại.
Thời gian "mười lăm năm" gắn bó keo sơn:
"Mười lăm năm" là một khoảng thời gian dài, đủ để tạo nên sự thấu hiểu và gắn bó sâu sắc giữa "mình" và "ta".
Hình ảnh "cây nhớ núi", "sông nhớ nguồn" nhắc nhở về thiên nhiên, núi rừng và con người Việt Bắc,
nơi "mình" và "ta" đã cùng đồng cam cộng khổ, vượt qua mọi thử thách để giành thắng lợi cho tổ quốc.
Khung cảnh buổi chia tay:
Bốn câu thơ tiếp theo gợi lên khung cảnh buổi chia tay đầy bịn rịn tại bến sông, bên cồn.
Hình ảnh "áo chàm" là biểu tượng cho người dân Việt Bắc nghèo khổ nhưng chân thành, nghĩa tình.
Các từ láy "tha thiết, bâng khuâng, bồn chồn" diễn tả tâm trạng rưng rưng thương nhớ, bịn rịn không
muốn rời xa, người đi kẻ ở nắm chặt tay không nói nên lời.
Những kỷ niệm không bao giờ phai trong những ngày kháng chiến: Điệp từ "nhớ":
Mười hai câu thơ tiếp theo là lời tâm tình của Việt Bắc, với điệp từ "nhớ" được lặp lại nhiều lần, diễn
tả nỗi nhớ nhung khôn nguôi và nhắc nhở về những kỷ niệm không quên.
Những tháng ngày gian khổ với "mưa nguồn suối lũ", "mây cùng mù", cùng nhau chia sẻ từng "miếng
cơm chấm muối", và cùng nhau ghi nhớ mối thù giặc xâm lược.
Những hình ảnh thiên nhiên và con người:
Hình ảnh "trám bùi để rụng, măng mai để già" gợi nhớ sự trống vắng của người ở lại khi người lính đã đi xa.
Việt Bắc vẫn luôn một lòng một dạ, thủy chung "đậm đà lòng son", nhắc nhở người lính không quên
nguồn cội, không quên thời "kháng Nhật, Việt Minh".
Lời nhắc nhở giữ gìn và phát triển sự nghiệp cách mạng của đất nước. III. Kết bài
Tóm tắt ý nghĩa của đoạn thơ:
Đoạn thơ là nỗi lòng, lời tâm tình nhớ thương, lưu luyến của Việt Bắc, thể hiện sự gắn bó bền chặt
giữa người đi và người ở lại.
Khẳng định giá trị của bài thơ và tài năng của Tố Hữu:
Bài thơ "Việt Bắc" là một áng thơ tiêu biểu cho hồn thơ của Tố Hữu, đầy ngọt ngào, đằm thắm và trữ
tình, gắn bó với quê hương đất nước cũng như cách mạng dân tộc.
Tố Hữu đã thành công trong việc sử dụng ngôn từ giản dị, mộc mạc mà sâu sắc, tạo nên một tác
phẩm để đời, khắc họa sâu sắc tình cảm và tinh thần cách mạng của nhân dân Việt Nam.