(Đáp án) Kì thi chọn đội tuyển chính thức dự thi HSG quốc gia lớp 12 THPT tỉnh Yên Bái năm học 2020-2021 môn thi Tiếng Anh ngày 2

(Đáp án) Kì thi chọn đội tuyển chính thức dự thi HSG quốc gia lớp 12 THPT tỉnh Yên Bái năm học 2020-2021 môn thi Tiếng Anh ngày 2 giúp các bạn học sinh sắp tham gia các kì thi Tiếng Anh tham khảo, học tập và ôn tập kiến thức, bài tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH YÊN BÁI
KỲ THI LẬP ĐỘI TUYỂN DỰ THI
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM 2020
HƯỚNG DẪN CHẤM
Ngày thi: 26/9/2019
LISTENING (5 points)
Question 1: (2p = 0.2 x 10)
1. your weight 2. think 3. five portions 4. protein 5. oily fish
6. muscles 7. appliances 8. 30 minutes 9. structured 10. high physical stresses
Question 2: (2p = 0.2 x 10)
1. D 2. B 3. B 4. C 5. D
Question 3: (1p = 0.2 x 5)
1. consumers 6. illegal, unjustified
2. fluctuations 7. bombshell
3. boost local industries 8. retaliatory tariffs
4. effectiveness 9. casualties
5. political risks 10. mutual de-escalation
LEXICO– GRAMMAR (2 points)
Question 1: (1.5p = 0.1 x 15)
1. C 2. B 3. C 4. B 5. B
6. B 7. B 8. C 9. A 10. C
11. A 12.B 13. D 14. C 15. A
Question 2: (0.5p = 0.1 x 10)
1. unprecedented
2. disproved
3. undeniably
4. insatiable
5.numberless/
innumerable
READING (5 points)
Question 1: (1p = 0.1 x 10)
1. not 2. worth 3. might/ could 4. any 5. part
6. where 7. themselves 8. Although 9. on 10. others
Question 2: (1p = 0.1 x 10)
1. B 2. C 3. B 4. B 5. D
6. B 7. D 8. C 9. D 10. C
Question 3: (1.p = 0.1 x 10)
1. vi 2. x 3. ix 4. iv 5. i
6. North America 7.(super-hot) fires 8. (stored) carbon 9. winds 10. beetle
Question 4: (2p = 0.2 x 10)
1.A 2.E 3.B 4.D 5.E
6.B 7.C 8.C 9.D 10.E
| 1/2

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI LẬP ĐỘI TUYỂN DỰ THI TỈNH YÊN BÁI
CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA THPT NĂM 2020 HƯỚNG DẪN CHẤM Ngày thi: 26/9/2019 LISTENING (5 points) Question 1: (2p = 0.2 x 10) 1. your weight 2. think 3. five portions 4. protein 5. oily fish 6. muscles 7. appliances 8. 30 minutes 9. structured 10. high physical stresses Question 2: (2p = 0.2 x 10) 1. D 2. B 3. B 4. C 5. D Question 3: (1p = 0.2 x 5) 1. consumers 6. illegal, unjustified 2. fluctuations 7. bombshell 3. boost local industries 8. retaliatory tariffs 4. effectiveness 9. casualties 5. political risks 10. mutual de-escalation LEXICO– GRAMMAR (2 points) Question 1: (1.5p = 0.1 x 15) 1. C 2. B 3. C 4. B 5. B 6. B 7. B 8. C 9. A 10. C 11. A 12.B 13. D 14. C 15. A Question 2: (0.5p = 0.1 x 10) 1. unprecedented 2. disproved 3. undeniably 4. insatiable 5.numberless/ innumerable READING (5 points) Question 1: (1p = 0.1 x 10) 1. not 2. worth 3. might/ could 4. any 5. part 6. where 7. themselves 8. Although 9. on 10. others Question 2: (1p = 0.1 x 10) 1. B 2. C 3. B 4. B 5. D 6. B 7. D 8. C 9. D 10. C
Question 3: (1.p = 0.1 x 10) 1. vi 2. x 3. ix 4. iv 5. i 6. North America 7.(super-hot) fires 8. (stored) carbon 9. winds 10. beetle Question 4: (2p = 0.2 x 10) 1.A 2.E 3.B 4.D 5.E 6.B 7.C 8.C 9.D 10.E