(Đáp án) Kỳ thi Olympic truyền thống 30 tháng 4 lần thứ XXI TP Hồ Chí Minh năm 2015 Môn Tiếng Anh 10
(Đáp án) Kỳ thi Olympic truyền thống 30 tháng 4 lần thứ XXI TP Hồ Chí Minh năm 2015 Môn Tiếng Anh 10 giúp các bạn học sinh sắp tham gia các kì thi Tiếng Anh tham khảo, học tập và ôn tập kiến thức, bài tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!giúp các bạn học sinh sắp tham gia các kì thi Tiếng Anh tham khảo, học tập và ôn tập kiến thức, bài tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Đề thi Olympic truyền thống 30 tháng 4 lần [cập nhật đến năm 2023]
Trường: Đề thi chọn HSG Tiếng Anh khu vực
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
L f l P l l ĐÊ THI CHÍNH THỬC
A. MULTIPLE CHOICE (40 PTS)
1 . A 2. c 3. c 4. D 5. D 6. B 7. A 8. c 9. A 10. B 1 1.A 1 2 .c 13. A 14. B 15. B 16. A 17. D 18. B 19. c 20. c
2 1 . D 2 2 . c 23. B 24. B 25. A 26. c 27. c 28. B 29. B 30. D 31. c 32. B 3 3 . A 34 . D 35. c 36. A 37. c 38. B 39. B 4 0 . B 4 1 . A 4 2 . B 43. c 44. A 45. D 46. B 47. A 48. D 49. A 50. D 51. c 52. D 53. A 54/B 55. A 56. D 57. c 58. D 59. B 60. D 61. B 62. D 63. B 64. A 65. c 66. D 67. D 68. B 69. A .70. A 71. D 72 . B 73. B 74. A 75: D 76. B 77. A 78. c 79. D 80. B B. WRITTEN TEST (70 PTS)
1. O P E N C L O Z E (1 pt each) I. entered 2. breathe 3. highly 4. takes 5. other 6. purposes 7. nam e 8. coverage 9. take 10. passing
I I . com m en ts 12. full 13. so 14. m ock 15. all 16. latter
17. g ive/p rovid e 18. use 19. go 2 0 . unable
2. W O R D F O R M A T I O N (1 pt each) I. short-staffed 2. accreditation '3. te llin g -o ff 4> encapsulates 5. correlated 6. insurm ountable 7. landlocked 8. foursom e
9. aquaphobia/ hydrophobia 10. d ecaffein ated I I . con stru ctivism 12. h olistic
13. form alized 14. infrastructure 15. entries 16. d ialectical
17. u niversally 18. syn th esize 19. textu ally 2 0 . con d u cive
3. E R R O R ID E N T I F I C A T I O N (1 pt each)
1. line 1: exten d ed - » spanned
2. line 5: caught up - » w ere caught up 3. line 7: thousands thousand
4. line 8. have been prospered —> have prospered
5. line 10: m ostly —» alm ost
6. line 15: thus cau ses —> thus causing
7. line 17: by i n p u t b y the input
8. line 19: all o f w hich —> both o f w hich
9. line 21: sig n ifican tly —» sign ifican t 10. line 23: circle around - » circle
4 S E N T E N C E T R A N S F O R M A T I O N (2 pts each),
1. She d issu aded m e from w riting it all out in longhand (and told m e to use a typew riter) ,
2. W eather perm itting, w e m ay go cam p ing . ..
3. S ally has a strong distrust o f m odern tech n ology.
4. In the face o f com p etition from a fierce oppon en t, e v e n the m o st skilled
sw ordsm an / every sw ord sm an has to be careful. 5.
Do you think this kind o f m eat can lend its e lf to stew in g?
6. A s o n e o f the fun niest in Canada, the group had its au d ien ces rollin g in the
a isles at last n ig h t’s concert. 7.
We h a v en ’t / d o n ’t h ave the rem otest idea h o w w e are ... 55Ọ 8.
What he lacks in exp erience, he m akes up for it by being enthusiastic / with his en thu siasm . 9.
W e se em to be suffering from a paucity o f talented athletes at the m om ent.
10. In the normal course o f events, the m oney is released within about three months. ĐỀ TH I ĐÊ NGHỊ
T R Ư Ờ N G TH PT C H UY ÊN T R A N H Ư N G Đ Ạ O - B ÌN H T H U Ậ N A. MULTIPLE CHOICE I. P H O N O L O G Y : A. 1. B 2. c 3. A 4. D 5. c B . 6. c 7. B 8. c 9. B 10. B II. l . D 2. A 3 .B 4 .B 5. c 6. D 7.C 8. B 9. D 10. D IJI. l . c 2. A 3. A 4. B 5. B 6. D 7. B 8. c 9. A 10. c
IV. R E A D IN G C O M P R E H E N S IO N PASSAGE 1 l . D 2. c 3. B 4. B 5. A 6. D 7. c 8, D 9. B 10. c PASSAGE 2: 1C 2 .A 3.D 4 .A 5 .B 6.C 7.C ' 8.A 9.B I0.B
V. C L O Z E T E S T S TEST 1: 1. A 2. B 3. c 4.A 5.D 6.B 7.A •B 9. A 10.D TEST 2: l.B 2. D 3. D 4.C 5 .D . 6.C 7.B •B 9.C 10.A B. WRITTEN TEST I. OPEN CLOZE TEST: TEST 1: 1. reach 2. m aking 3. ey es 4. retreated 5. Under 6. disturbing 7. W eight 8. W ell .9. C om e 10. other TEST 2: I. pleasure 2. U n less 3. D iverse 4. Filtered 5 .That 6. A c c e s s ib le 7 . D anger 8. O u rselves 9. H ow ever 10.Through II. WORD FORM A.
1. p estilen t/ p estilential 2. Indeterminate 3. D iscreditably 4. T yp ograp hy 5. D epreciated 6. E ncapsulates 7. C om p ilation 8. B em oan in g 9. vo lu m in o u s 10. even tu ality B.
1. su b sta n tia l/su b sta n tiv e
2. und erestim ated/u n der-estim ated 3. enabled
4. em p h asis 5. adherence 6. anatom ical 7. su sp icion 8. n oticeab ly
9. sed u ctiv e 10. sig n ifica n ce 551