-
Thông tin
-
Hỏi đáp
(Đáp án) Kỳ thi Olympic truyền thống 30 tháng 4 lần thứ XXIV Năm 2018 môn Tiếng Anh 10
(Đáp án) Kỳ thi Olympic truyền thống 30 tháng 4 lần thứ XXIV Năm 2018 môn Tiếng Anh 10 giúp các bạn học sinh sắp tham gia các kì thi Tiếng Anh tham khảo, học tập và ôn tập kiến thức, bài tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Đề thi chọn HSG Tiếng Anh khu vực 224 tài liệu
(Đáp án) Kỳ thi Olympic truyền thống 30 tháng 4 lần thứ XXIV Năm 2018 môn Tiếng Anh 10
(Đáp án) Kỳ thi Olympic truyền thống 30 tháng 4 lần thứ XXIV Năm 2018 môn Tiếng Anh 10 giúp các bạn học sinh sắp tham gia các kì thi Tiếng Anh tham khảo, học tập và ôn tập kiến thức, bài tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Đề thi Olympic truyền thống 30 tháng 4 lần [cập nhật đến năm 2023] 217 tài liệu
Trường: Đề thi chọn HSG Tiếng Anh khu vực 224 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đề thi chọn HSG Tiếng Anh khu vực
Preview text:
P h ầ n I t
Đ Á P ÁN ĐỀ THI OLYMPIC TRUYỀN T Hố NQ 3 0 / 4
LẦN THỨ XX IV - NĂM 2 0 1 8 ló i* ìoỊ ĐỀ CHÍ NH THỨC A. MULT IPLE CHOICE. l . c 2. B 3. B 4. c 5. D 6. A 7. c 8. D 9. A 10 1 1 .D 12. A 13 .B 14. A 15. A 16. c 17. B 18. B 19. A 20 21. B 22. B 23. D 24. B 25. B 26. D 27. D 28. A 29. c 30 31. c 32. B 33. D 34. A 35. A 36. D 37. B 38. c 39. D 40 41 B 42. D 43. B 44. D 45. B 46. c 47. B 48. A 49. B 50 5 1 .c 52 D 53. A 54. c 55. c 56. c 57. D 58. D 59. B 60 61 B 62. c 63. c 64. D 65. D 66. B 67. A 68. B 69. A 70 71 B 72 A 73. B 74. D 75. D 76. A 77. A 78. B 79. D 80 B. WRITTEN TEST I. 1. a bout 2. yo urse lf 3. provide I supply 4. impression 5. then 6. distan ces 7. submar ine 8. that 9. kee p / sta y 10. not 10. not 11. abil 11 ity 12. threa ts
13. d ischar ges 14. v ulner abili ty/su scep tibil ity 15. ove ruses 16. in 17. de gradatio n 18. seasonal 19. more 20. m eet II.
1. uniniti ated 2. unequ ivocal 3. misgivi ngs 4. escap ism 5. hung over 6. enm eshed ■ 7. bilabial 8. counte r-intuitiv ely 9. assim ilated 10. s elf-rig hteous 11. pseudon ym 12. lifelong 13. licensed 14. U nabridged 15. com panion 16. incorporated 17. al leged ly 18. su bsequen t 19. ill- health 20. re- gaining III. LINE MISTA KE CORRE CTION 2 almos t people
most pe ople / almost all p eople 3 live alive 4 succum b fo r succumb to 8 infinitely countles s countless 8 provide providing 10 arrang ing arranged 12 theirs its 13 which that / this 15 cells the cells 15 but for but rath er 497
IV . 1. Such wa s he r ne rv ou sn ess tha t s he ca me o ve r as a ba sh fu l gir l.
2. The instant the f un ds pet ere d ou t, the y had to ab an do n the s ch em e.
3. I 'd ra th er /so on er yo u ha dn ’t b rea the d a w or d ab ou t my pla n to Ka thy .
4. Sc arcely had his f at he r ret ire d wh en Da vid too k ch ar ge / wa s pu t in
ch ar ge o f th e fam ily bu sin ess .
5. It w as y ou r en co ur ag em en t tha t h elp ed (to) c ush ion the blo w af te r suc h a he av y loss .
6. Had it not b een for her c raz e for st am ps , T ina w ou ld n’t h av e sp las he d ou t
on the m ev er y mo nth .
7. Try as he mi gh t, he co ul dn ’t m ak e am en ds for w ha t. ..
8. All dogs ar e tho ug ht to hav e been de sce nd ed from w ol ve s by / a cc or di ng to experts.
9. Not until lat er did w e lear n he (sti ll) eked ou t a (m ise ra ble ) liv ing / an
ex ist en ce a s a w ait er .
10. I t’s still touch and go wh et he r the p roj ect w ill be giv en / w ill ge t the g o- ah ead or not.
TRƯỞNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẦN DẠT - KIÊN GIANG
A. M UL TI PL E CH OI CE (4 0 P T S ) I. l. D 2. c 3. B 4. D 5. c 6. A 7. B 8. c 9. B 10. D n . l . c 2. D 3 c 4 B 5. C 6. D 7. A 8. B 9. c 10. B III. 1. C 2. D 3 D 4. C 5 c 6. B 7. A 8. D 9. A ' 10. B IV. 1.A 2. c 3. D 4. D 5 A 6. A 7. c 8. B 9. B 10. A
V. READING PASSAGE 1 (5 pts) l. D 2. c 3. c 4. B 5. B 6. A 7. A 8. c 9. D 10. A
READING PASSAGE 2 (5 pts) l . c 2. D 3. A 4 .C 5. c 6. c . 7. D 8. D 9. B 10. A
VI. GUIDED CLOZE TEST 1 (5 pts) l. D 2. D 3. c 4. A 5. c 6. D 7. c 8. c 9. A 10. B
GUIDED CLOZE TE ST 2 (5 pts) l. D 2. B 3. A 4. c 5. B 6. c 7. B 8. D 9. A 10. D
B . W RI TT EN T E S T (70 pts)
I. OPEN CLOZE TEST 1 (10 pts) 1. néve r/rarely 2. to 3. once 4. go 5. thems elves 6. sing ing 7. take 8. at 9. But 10. sho wing
OPEN CLO ZE TEST 2 (10 pts) I. re dundan t 2. rare /prec ious/ uniq ue/.. 3. busine ss 4. pr emises 5. self-em ployed
6. aspe cts/m atters /facto rs/... 7. loan 8. spec ialize 9. paym ent
10. ho nest/k ind/re liable /... 498