Đề cuối học kì 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Huệ – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng cuối học kì 2 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Nguyễn Huệ, tỉnh Đắk Lắk, mời bạn đọc đón xem

1/2 - Mã đề 750
SỞ GD&ĐT ĐĂK LAWK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
(Đề thi có 02 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM(6 ĐIỂM)
Câu 1. Min nghim trong hình v (phần không ghch chéo k cả đưng thng)là min nghim ca bt phương trình nào
sau đây?
A.
3 2 0.xy ++≤
B.
3 2 0.
xy ++<
C.
3 2 0.xy ++>
D.
3 2 0.
xy ++≥
Câu 2. Số nào sau đây thuộc tập nghiệm của hệ bất phương trình
30
2 10
x
x
−<
+>
?
A.
3x =
. B.
0
x =
. C.
. D.
1x =
.
Câu 3. Cho
2

. Chọn khẳng định đúng?
A.
sin 0; cos 0.
B.
sin 0; cos 0.

C.
sin 0; cos 0.

D.
sin 0; cos 0.
Câu 4. Tìm điu kin xác đnh ca bt phương trình
21
9
2
x
x
−+
>
.A.
2.
x >−
B.
2.x ≠−
C.
2.x ≥−
D.
2.
x
Câu 5. Đưng tròn
22
( 1) ( 3) 25xy ++ =
có ta đ tâm I là:A.
(1; 3).
I
B.
( 1; 3).I
C.
( 1; 3).
I −−
D.
(1; 3).
I
Câu 6. Cặp số
( )
4; 2
là nghiệm của bất phương trình:
A.
2 20xy+ +>
. B.
2 10xy
+ +<
. C.
40xy++≤
. D.
20xy++>
.
Câu 7. Cho
sinx= a
cos xb=
. Tính
sin 2x
. A.
2.ab
B.
22
.
ba
C.
22
.ab
D.
.
ab
Câu 8. Nghim ca bt phương trình
2
3 7 20xx +≥
A.
1
3
2.x≤≤
B.
1
,2
3
.xx≤≥
C.
1
3
2.x<≤
D.
1
,2
3
.xx<≥
Câu 9. Cho phương trình
22
4 6 3 0(1)
x y x ym
+ + +=
. Tìm điều kiện của m để
( )
1
là phương trình đường tròn.
A.
10.m ≥−
B.
16.m
>−
C.
10.m >−
D.
16.
m <−
Câu 10. Cho biu thc
() 5fx x=−+
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
0, ;5 .
fx x< −∞
B.
( ) ( )
0, 5; .fx x< +∞
C.
( ) ( )
0, 5; .fx x> +∞
D.
( )
0, .fx x<∀
Câu 11. Nếu
22a cb c+ >+
thì bt đng thc nào sau đây đúng?
A.
.ab>
B.
11
.
ab
<
C.
2 2.ab >−
D.
22
.ab>
Câu 12. Cho bảng xét dấu: Khng đnh nào đúng?
x
−∞
2
3
+∞
( )
fx
0
+
0
A.
( )
0 (2; ).fx x
> +∞
B.
(
)
0 (2;3).
fx x<⇔∈
C.
( )
0 ( ;2) (3; ).fx x< −∞ +∞
D.
(
)
0 (2;3).
fx x⇔∈
Câu 13. Trong mt phng
Oxy
, elip
( )
22
:1
25 9
xy
E +=
. Tiêu c của elip bng: A.
6
. B.
4
. C.
10
. D.
8
.
Câu 14. Cho tam thc bc hai
( )
2
f x ax bx c= ++
. Điu kin đ
( )
0,fx x> ∀∈
là:
A.
0
0
a >
∆≥
B.
0
0
a >
∆<
C.
0
0
a
>
∆≤
D.
0
0
a >
∆>
Câu 15. Bng xét du sau là ca nh thc nào?
x
−∞
3
+∞
()fx
0
+
A.
() 3fx x= +
.B.
() 2 6fx x=
.C.
() 3fx x=−−
. D.
() 3fx x=−+
.
Câu 16. Bt phương trình nào sau đây là bt phương trình bc nht hai n?
A.
20xyz+<
. B.
2
48x yx−>
. C.
30xy+<
. D.
2
2 30x +≥
.
Câu 17. Trên đưng tròn lưng giác gc
A
(hình v bên), đim nào dưi đây
là đim cui ca cung có s đo
7
4
π
?
A. Đim
.P
B. Đim
.Q
C. Đim
.N
D. Đim
.M
Mã đề 750
x
y
Q
P
M
N
B'
A
A'
O
B
2/2 - Mã đề 750
Câu 18. Một đường tròn có bán kính
24R cm=
. Độ dài của một cung tròn có số đo
4
π
rad là
A.
6.
π
B.
96 .
π
C.
6.
D.
960.
Câu 19. Cho
( )
22
:1
16 9
+=
xy
E
. Đ dài trc ln ca
( )
E
bằng: A.
8.
B.
6.
C.
9.
D.
16.
Câu 20. Cho
tan 2
α
=
0
2
π
α
<<
, giá tr của
cot
α
bằng: A.
1
.
4
B.
1
.
2
C.
2.
D.
1
.
2
Câu 21. Đim nào sau đây thuộc đưng thng
( )
43
:
22
xt
d
yt
=−+
=
?
A.
(3; 2).P
B.
( 3; 2).N
C.
( 4; 2).Q
D.
(2; 1).
M
Câu 22. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tc ca Elip?
A.
1.
32
xy
+=
B.
22
1.
25 9
xy
−=
C.
22
1.
63
xy
+=
D.
22
1.
24
xy
+=
Câu 23. Đưng thng d đi qua
( 2;3)A
và có vecto ch phương
( )
1; 4u
có phương trình tham s
A.
24
3
xt
yt
=−+
= +
B.
2
34
xt
yt
=−−
= +
C.
12
.
43
xt
yt
=−−
= +
D.
2
34
xt
yt
=−+
= +
Câu 24. Vectơ nào sau đây là mt vectơ pháp tuyến của đường thng d:
3 40
xy +=
?
A.
( )
3;1 .n
=
B.
(
)
1; 4 .
n
=
C.
( )
1; 3 .n =−−
D.
( )
1; 3 .n =
Câu 25. Cho
0
30
α
=
. Khng đnh nào sao đây sai?A.
sin .
2
1
α
=
B.
3
tan .
3
α
=
C.
1
t.
3
co
α
=
D.
.
2
3
cos
α
=
Câu 26. Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?
A.
2
() 2 3 1fx x x= −+
.B.
( ) (3 1)( 1)fx x x=+−
. C.
() 3fx x= +
. D.
31
()
1
x
fx
x
+
=
+
.
Câu 27. Trong các khng đnh sau, khng đnh nào là đúng?
A.
cos cos cos sin sin .ab a b a b
B.
cos sin cos sin cos .ab a b b a
C.
cos cos cos sin sin .ab a b a b
D.
cos sin cos sin cos .
ab a b b a

Câu 28. Tập nghim ca bt phương trình
2 60x
+>
là:
A.
( )
3;= +∞S
. B.
( )
;3S = −∞
. C.
( )
3;= +∞S
. D.
1
;
3

= +∞


S
.
Câu 29. Góc có s đo
2
3
π
đổi sang đ : A.
o
120
. B.
o
135
. C.
o
60
. D.
o
30
.
Câu 30. Cho hai đường thẳng
1
: 2 60xy + −=
2
: 3 9 0.xy +=
Góc giữa hai đường thẳng
1
2
bằng:
A.
30 .°
B.
60 .°
C.
135 .
°
D.
45 .°
II.PHẦN TỰ LUẬN (4 ĐIỂM)
Câu 1.(1điểm)
1. Xét du biu thc sau:
2
() 3 2fx x x=−+
.
2. Tìm m đ bất phương trình
2
( 1) 2( 1) 2 3 0mx mxm + + −≤
vô nghim.
Câu 2.(1điểm)
1.Cho

π
α= <α<


1
sin , 0
42
. Tính
s.co
α
2. Chứng minh:
sin 4 cos 2
. tan .
1 cos 4 1 cos2
xx
x
xx
=
++
Câu 3.(1.5 đim) Trong h tọa đ Oxy, cho hai đim
( )
4;1M
,
I(2; 2)
và đưng thng
+=:4 3 1 0xy
1. Viết phương trình tng quát đưng thng đi qua M và có vecto pháp tuyến
(
)
2;3n
.
2. Viết phương trình đưng tròn có tâm I và tiếp xúc vi đưng thng
.
3. Viết phương trình đưng thng d đi qua M cắt Ox, Oy ln lưt ti A(a;0), B(0;b) (vi a, b là các s dương) sao
cho din tích tam giác OAB nh nht.
Câu 4. 0.5 đim) Cho a, b, c là các s dương tha mãn:
3abc
.
Chứng minh rằng:
8( )( )( ) (3 )(3 )(3 ).abbcca a b c
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐAK LAK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁNKhối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 30.
750 231 040
05
1
1
A
A
C
D
2
B
D
D
D
3
B
B
D
C
4
D
A
C
B
5
D
D
B
B
6
A
C
B
A
7
A
D
D
A
8
B
A
A
B
9
C
B
B
C
10
B
B
D
C
11
A
A
C
A
12
C
C
C
B
13
D
A
D
C
14
B
D
A
C
15
B
C
D
A
16
C
C
A
D
17
D
B
C
D
18
A
A
D
C
19
A
D
A
A
20
B
B
B
C
21
C
A
C
A
22
C
B
A
B
23
B
C
A
A
24
D
A
B
D
25
C
D
B
A
26
C
A
C
D
27
A
C
A
D
28
A
C
B
A
29
A
B
B
B
30
D
D
C
C
2
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN
Câu 1
Đáp án
Điểm
1.
2
() 3 2fx x x=−+
Bảng xét dấu:
x
−∞
1 2
+∞
3
+ 0 - 0 +
Từ BXD ta thấy:
( )
(
)
( )
( ) 0khix ;1 2;
( ) 0 1; 2
( ) 0 1, 2
fx
f x khix
f x khix x
> −∞ +∞
<∈
= = =
0.25
0.25
2.
BPT vô nghiệm khi
2
10
( 1) ( 1)(2 3) 0
m
m mm
−>
−<
2
1
3 20
1
2
1
2
m
mm
m
m
m
m
>
+ −<
>
⇔>
<
>
0.25
0.25
Câu 2
1.
2
22
1 15
cos 1 sin 1
4 16
αα

= =−=


15
os
4
c
α
⇒=±
.
0
2
π
α
<<
nên
15
os
4
c
α
=
0.25
0.25
2.
22
22
sin 4 cos 2 2sin 2 .cos 2 x cos 2
..
1 cos 4 1 cos 2
2 cos 2 2cos
sin 2 2sin .cosx sinx
cos
2 cos 2 cos
xx x x
VT
xx
xx
xx
VP
x
xx



0.25
0.25
Câu 3
1.
PTTQ:
( ) ( )
2 43 10xy + −=
2 3 50xy⇔− + + =
0.25*2
2.
( )
2
2
4.2 3.( 2) 1
(; ) 3
43
R dI
−+
= ∆= =
+−
PT đường tròn:
( ) (
)
22
2 29xy ++ =
0.25
0.25
3.
Đường thẳng d:
1
xy
ab
+=
. Vì M(4;1) thuộc d nên
41
1
ab
+=
Diện tích tam giác OAB
1
.
2
S ab=
0.25
3
Ta có :
4 1 41 4
1 2.
a b aa
ab
=+≥ =
16 8ab S
⇒≥
dấu “=” xảy ra khi
8
411
2
2
a
b
ab
=
= =
=
Vậy d:
4 80
xy
+ −=
0.25
Câu 4
Áp dụng BĐT Cosi:
2
2
( ) (b c) (3 )
( )( )
24
ab b
abbc




Tương tự:
2
2
(a c) (b c) (3 )
(a c)( )
24
c
bc




2
2
( ) (a c) (3 )
( )(a )
24
ab a
ab c




Nhân vế với vế lại ta được:
 
 
   
   
2
2
2
2
333
64
64 3 3 3
8 333
abc
abbcca
abbcca a b c
abbcca a b c








Dấu “=” xẩy ra khi a = b = c = 1.
0.25
0.25
Học sinh có cách giải khác và đúng đáp số thì Thầy cô cho điểm tuyệt đối phần đó.
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐĂK LAWK
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
(Đề thi có 02 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM(6 ĐIỂM) Mã đề 750
Câu 1. Miền nghiệm trong hình vẽ (phần không ghạch chéo kể cả đường thẳng)là miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 3
x + y + 2 ≤ 0. B. 3
x + y + 2 < 0. C. 3
x + y + 2 > 0. D. 3
x + y + 2 ≥ 0. x − 3 < 0
Câu 2. Số nào sau đây thuộc tập nghiệm của hệ bất phương trình  ? 2x +1 > 0
A. x = 3.
B. x = 0 . C. x = 3 − . D. x = 1 − .
Câu 3. Cho  . Chọn khẳng định đúng? 2
A. sin  0;cos  0.B. sin  0;cos  0.C. sin  0;cos  0. D. sin  0;cos  0. 2 − x +1
Câu 4. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
> 9.A. x > 2. − B. x ≠ 2. − C. x ≥ 2.
D. x ≠ 2. x − 2
Câu 5. Đường tròn 2 2
(x −1) + (y + 3) = 25 có tọa độ tâm I là:A. I(1;3). B. I( 1; − 3). C. I( 1; − 3 − ). D. I(1; 3 − ). Câu 6. Cặp số ( 4;
− 2) là nghiệm của bất phương trình:
A. x + 2y + 2 > 0 . B. 2
x + y +1< 0.
C. x + y + 4 ≤ 0 .
D. x + y + 2 > 0 .
Câu 7. Cho sinx= a và cos x = b . Tính sin 2x . A. 2 . ab B. 2 2
b a . C. 2 2
a b . D. . ab
Câu 8. Nghiệm của bất phương trình 2
3x − 7x + 2 ≥ 0 là 1 1 1 1
A.x ≤ 2.
B. x ≤ , x ≥ 2.
C. < x ≤ 2.
D. x < , x ≥ 2. 3 3 3 3
Câu 9. Cho phương trình 2 2
x + y + 4x −6y m +3 = 0(1) . Tìm điều kiện của m để ( )
1 là phương trình đường tròn. A. m ≥ 10. − B. m > 16. − C. m > 10. − D. m < 16. −
Câu 10. Cho biểu thức f (x) = −x + 5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
f (x) < 0, x ∀ ∈( ;
−∞ 5).B. f (x) < 0, x
∀ ∈(5;+∞).C. f (x) > 0, x
∀ ∈(5;+∞). D. f (x) < 0,∀ .x
Câu 11. Nếu a + 2c > b + 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. a > . b B. 1 1 < . C. 2 − a > 2 − . b D. 2 2 a > b . a b
Câu 12. Cho bảng xét dấu: Khẳng định nào đúng? x −∞ 2 3 +∞ f (x) 0 + 0
A. f (x) > 0 ⇔ x∈(2;+∞).B. f (x) < 0 ⇔ x ∈(2;3). C. f (x) < 0 ⇔ x ∈( ;
−∞ 2) ∪ (3;+∞). D. f (x) ≥ 0 ⇔ x∈(2;3). 2 2
Câu 13. Trong mặt phẳng Oxy , elip ( ): x y E +
= 1. Tiêu cự của elip bằng: A. 6 . B. 4 . C. 10 . D. 8 . 25 9
Câu 14. Cho tam thức bậc hai ( ) 2
f x = ax + bx + c . Điều kiện để f (x) > 0, x ∀ ∈  là: A.a > 0 a > a > a >  B. 0  C. 0  D. 0  ∆ ≥ 0 ∆ < 0 ∆ ≤ 0 ∆ > 0
Câu 15. Bảng xét dấu sau là của nhị thức nào? x −∞ 3 +∞ f (x) − 0 + y B
A. f (x) = x + 3 .B. f (x) = 2x − 6.C. f (x) = −x − 3 . D. f (x) = −x + 3 . N M
Câu 16. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2x y + z < 0 . B. 2
4x −8y > x . C. 3x + y < 0 . D. 2 2 − x + 3 ≥ 0. A' O A x
Câu 17. Trên đường tròn lượng giác gốc A (hình vẽ bên), điểm nào dưới đây
là điểm cuối của cung có số đo 7π − ? P Q 4 B' A. Điểm . P B. Điểm .
Q C. Điểm N. D. Điểm M. 1/2 - Mã đề 750 π
Câu 18. Một đường tròn có bán kính R = 24cm . Độ dài của một cung tròn có số đo 4 rad là A. 6π. B. 96π. C. 6. D. 960. 2 2
Câu 19. Cho( ): x + y E
=1. Độ dài trục lớn của (E) bằng: A. 8. B. 6. C. 9. D. 16. 16 9 π 1 1 1
Câu 20. Cho tanα = 2 và 0 < α < , giá trị của cotα bằng: A. . B. . C. 2. D. − . 2 4 2 2 x = − + t
Câu 21. Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng (d ) 4 3 :  ? y = 2 − 2t A. P(3; 2 − ). B. N( 3 − ;2). C. Q( 4; − 2). D. M (2; 1) − .
Câu 22. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tắc của Elip? x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A. + =1. B. − =1. C. + =1. D. + =1. 3 2 25 9 6 3 2 4
Câu 23. Đường thẳng d đi qua ( A 2;
− 3) và có vecto chỉ phương u (1; 4
− ) có phương trình tham số là x = 2 − + 4tx = 2 − − tx = 1 − − 2tx = 2 − + t A. B. C.  . D.  y = 3 + ty = 3 + 4ty = 4 + 3ty = 3 + 4t
Câu 24. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng d: x − 3y + 4 = 0 ?     A. n = (3; ) 1 .
B. n = (1;4). C. n = ( 1; − 3 − ). D. n = (1; 3 − ). 1 3 1 3 Câu 25. Cho 0
α = 30 . Khẳng định nào sao đây sai?A. sinα = .B. tanα = .C. co tα = .D. cosα = . 2 3 3 2
Câu 26. Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất? 3x +1 A. 2 f (x) = 2
x − 3x +1.B. f (x) = (3x +1)(x −1) . C. f (x) = x + 3.
D. f (x) = . x +1
Câu 27. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng?
A. cosa b  cosa cosb  sina sin . b
B. cosa b  sina cosb  sinb cosa.
C. cosa b  cosa cosb  sina sin . b
D. cosa b  sina cosb  sinb cosa.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 2x + 6 > 0 là:  1  A. S = ( 3 − ;+∞) . B. S = ( ; −∞ 3 − ) .
C. S = (3;+∞) . D. S = ;+∞  . 3    2π
Câu 29. Góc có số đo đổi sang độ là: A. o 120 . B. o 135 . C. o 60 . D. o 30 . 3
Câu 30. Cho hai đường thẳng ∆ : x + 2y − 6 = 0 ∆ : x − 3y + 9 = 0. 1 và 2
Góc giữa hai đường thẳng ∆ và ∆ bằng: 1 2 A. 30 . ° B. 60 . ° C. 135 . ° D. 45 . °
II.PHẦN TỰ LUẬN (4 ĐIỂM) Câu 1.(1điểm)
1. Xét dấu biểu thức sau: 2
f (x) = x − 3x + 2 .
2. Tìm m để bất phương trình 2
(m −1)x + 2(m −1)x + 2m − 3 ≤ 0 vô nghiệm. Câu 2.(1điểm) 1  π  sin 4x cos 2x
1.Cho sin α = , 0 < α < 
 . Tính cosα. 2. Chứng minh: . = tan . x 4  2 
1+ cos 4x 1+ cos 2x
Câu 3.(1.5 điểm) Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm M (4;1) , I(2; −2) và đường thẳng ∆ : 4x − 3y +1 = 0 
1. Viết phương trình tổng quát đường thẳng đi qua M và có vecto pháp tuyến n(−2;3) .
2. Viết phương trình đường tròn có tâm I và tiếp xúc với đường thẳng ∆.
3. Viết phương trình đường thẳng d đi qua M và cắt Ox, Oy lần lượt tại A(a;0), B(0;b) (với a, b là các số dương) sao
cho diện tích tam giác OAB nhỏ nhất.
Câu 4. 0.5 điểm) Cho a, b, c là các số dương thỏa mãn: a b c  3 .
Chứng minh rằng: 8(a b)(b c)(c a)  (3 a)(3 b)(3 c).
------ HẾT ------ 2/2 - Mã đề 750 SỞ GD&ĐT ĐAK LAK ĐÁP ÁN TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 30.
750 231 040 0 5 1 1 A A C D 2 B D D D 3 B B D C 4 D A C B 5 D D B B 6 A C B A 7 A D D A 8 B A A B 9 C B B C 10 B B D C 11 A A C A 12 C C C B 13 D A D C 14 B D A C 15 B C D A 16 C C A D 17 D B C D 18 A A D C 19 A D A A 20 B B B C 21 C A C A 22 C B A B 23 B C A A 24 D A B D 25 C D B A 26 C A C D 27 A C A D 28 A C B A 29 A B B B 30 D D C C 1
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN Câu 1 Đáp án Điểm 2
f (x) = x − 3x + 2 Bảng xét dấu: x −∞ 1 2 +∞ 3 + 0 - 0 + 1. 0.25 Từ BXD ta thấy:
f (x) > 0khix ∈( ; −∞ ) 1 ∪(2;+∞) f (x) 0.25 < 0khix ∈(1;2)
f (x) = 0khix =1, x = 2 m −1 > 0 BPT vô nghiệm khi ⇔  2
(m −1) − (m −1)(2m − 3) < 0 0.25 m >1 2.  2
−m + 3m − 2 < 0 m > 1 
⇔ m <1 ⇔ m > 2 0.25  m > 2 Câu 2 1. 2 2 2  1  15 cos α =1− sin α =1− = 15  ⇒ os c α = ± . 0.25 4    16 4 vì π 0 < α < nên 15 os c α = 2 4 0.25 sin 4x cos 2x 2sin 2 . x cos 2 x cos 2  .  . x VT 0.25 2 2 2.
1 cos 4x 1 cos 2x 2cos 2x 2cos x sin 2x 2sin . x cosx sinx     VP 2 2 2cos x 2cos x cos x 0.25 Câu 3 1. PTTQ: 2
− (x − 4) + 3( y − ) 1 = 0 ⇔ 2
x + 3y + 5 = 0 0.25*2 4.2 − 3.( 2) − +1 0.25
R = d(I;∆) = = 3 2 4 + ( 3 − )2 2.
(x − )2 + ( y + )2 2 2 = 9 0.25 PT đường tròn: 3.
Đường thẳng d: x y 0.25
+ = 1 . Vì M(4;1) thuộc d nên 4 1 + = 1 a b a b Diện tích tam giác OAB 1 S = . a b 2 2 Ta có : 4 1 4 1 4 1 = + ≥ 2 . = a b a a ab
ab ≥16 ⇒ S ≥ 8 dấu “=” xảy ra khi 4 1 1 a = 8 = = ⇒ 0.25 a b 2 b   = 2
Vậy d: x + 4y −8 = 0 Câu 4 2 2 Áp dụng BĐT Cosi:
(a b)  (b c) (3b)
(a b)(b c)        2  4 2 2 Tương tự: (a c)  (b c) (3 c)
(a c)(b c)       2  4 2 2
(a b)  (a c) (3 a)
(a b)(a c)       0.25  2  4
Nhân vế với vế lại ta được: 2
3a3b3c2
a bbcc a    64
 64 a bb cc a 2  
 3a3b3c2  
 8a bb cc a3 a3b3c 0.25
Dấu “=” xẩy ra khi a = b = c = 1.
Học sinh có cách giải khác và đúng đáp số thì Thầy cô cho điểm tuyệt đối phần đó. 3
Document Outline

  • De-KT-cuoi-HK2-2022-mon-Toan-10-2
  • DA-KT-cuoi-HK2-2022-mon-Toan-10