Đề cuối kỳ 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường Lạc Long Quân – Bến Tre

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra chất lượng cuối học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT Lạc Long Quân, tỉnh Bến Tre, mời bạn đọc đón xem

Đề kim tra cui k II- Môn TOÁN 10 Mã đề 01 1
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BN TRE
NG THPT LC LONG QUÂN
có 02 trang)
 KIM TRA CUI K II C 2021-2022
MÔN: TOÁN - Lp: 10
Thi gian làm bài: 60 phút, không tính thời gian giao đề
Hc sinh làm bài trên Phiu tr li trc nghim
PHN TRC NGHIM
Câu 1. Nghim ca bất phương trình  là:
A.
󰇟

󰇜
B.
󰇟

󰇜
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
Câu 2. Tp nghim ca bất phương trình
là :
A.
󰇟

󰇜
B.
󰇟

󰇠
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
Câu 3. Tp nghim ca h bất phương trình 󰇫


là:
A.
󰇛

󰇜
B. 󰇡

󰇢 C. 󰇡

󰇢 D. 󰇡

󰇢
Câu 4. Tìm m để phương trình
󰇛
󰇜
 có 2 nghim phân bit
A. 󰇡

󰇢 B󰇡

󰇢󰇝󰇞. C. 󰇣

󰇤 D. 󰇣

󰇤󰇝󰇞
Câu 5. Góc có s đo

đổi sang độ
A.
. B.
. C.
. D. 
.
Câu 6. Một đường tròn bán kính. Tìm độ dài của cung trên đường tròn đó số đo
(tính gn
đúng đến hàng phần trăm).
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho

. Kết qu đúng là
A. , . B. ,  .C.  ,  .D. , .
Câu 8. Trong các công thc sau, công thc nào sai?
A. 

. B. 

󰇡
󰇢.
C. 


󰇛

󰇜
. D. 󰇡

󰇢.
Câu 9. Cho biết 
. Tính .
A. 
. B. 
. C. 
. D. 
.
Câu 10. Cho  vi
. Tính .
A. 


. B. 


. C. 

. D. 

.
: 01
Đề kim tra cui k II- Môn TOÁN 10 Mã đề 01 2
Câu 11. Cho đường thng

 
, một điểm M thuộc đường thng d có tọa độ là:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
Câu 12. Cho đường thng   , một vectơ pháp tuyến ca d có tọa độ là:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
Câu 13. Phương trình của đường thng  vi
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
A. 

B. 
C. 
D. 
Câu 14. Cho hai đường thng     . Tọa độ giao điểm ca
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
Câu 15. Lp phương trình tổng quát đường thẳng đi qua đim
󰇛

󰇜
và song song với đường thng
  .
A.  . B.   . C.   . D.   .
Câu 16. Trong mt phng tọa độ , cho tam giác  vuông ti . Biết điểm
󰇛

󰇜
,
󰇛

󰇜
là điểm nm trên trc . Tính din tích tam giác .
A.

. B.
. C.

. D.

.
PHN T LUN
Câu 1: ( 1 điểm). Gii bất phương trình sau:
2
2
1
0
3 3 4 4
x
x x x
.
Câu 2: ( 1.75 điểm). Cho
5
sin , .
13 2
aa
a) Tính
cos ,tanaa
.
b) Tính giá tr biu thc
2
sin tan
cot
aa
A
a
Câu 3: (0,75 điểm). Rút gn biu thc sau:

2 2 2
cos cos cotA x x x
.
Câu 4: (2,5 điểm) Trong mt phng  cho tam giác ABC vi
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
.
a) Viết phương trình tham số đường trung tuyến AM.
b) Viết phương trình tổng quát đường thng BC và tính độ dài đường cao AH ca tam giác ABC.
c) Tìm tọa độ chân đường cao AH ca tam giác ABC.
......... Hết .........
Đề kim tra cui k II- Môn TOÁN 10 Mã đề 01 3
 KIM TRA CUI K II C 2021-2022
Môn: TOÁN - Lp: 10
: 01
PHN TRC NGHIM
2.B
3.A
4.B
5.A
6.C
7.D
8.A
9.B
10.B
11A
12B
13C
14D
15A
16A
PHN T LUN
Câu 1. Gii bất phương trình sau:
2
2
1
0
3 3 4 4
x
x x x
.
2
2
1 0 1
3 3 0 1
4 4 0 2
xx
xx
x x x
Bng xét du:
x
-
-1 1 2 +
2
1x
+ 0 - 0 + | +
33x
+ | + 0 - | -

2
44xx
+ | + | + 0 +
Vế trái
+ 0 - || - || -
Vy
1; \ 1;2S

0,25
0,5
0,25
Câu 2. Cho
5
sin , .
13 2
aa
a) Tính
cos ,tanaa
.
b) Tính giá tr biu thc
2
sin tan
cot
aa
A
a
2
144 12
cos cos
169 13
12
cos
2 13
aa
aa
sin 5
tan
cos 12
a
a
a
0,25
0,25
0,5
12
cot
5
2725
24336
a
A

0,25
0,5
Đề kim tra cui k II- Môn TOÁN 10 Mã đề 01 4
Câu 3. Rút gn biu thc sau:


.




󰇛

󰇜

0,25
0,25
0,25
Câu 4. Trong mt phng  cho tam giác ABC vi
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
.
a) Viết phương trình tham số đường trung tuyến AM.
b) Viết phương trình tổng quát đường thng BC và tính độ dài đường cao AH ca tam giác ABC.
c) Tìm tọa độ chân đường cao AH ca tam giác ABC.
a) Viết phương trình tham s đường trung tuyến AM.
M là trung đim ca BC
󰇛

󰇜
+ BM có VTCP
󰇍

󰇒
󰇏
󰇛

󰇜
+
󰇛

󰇜

󰉻

 
0,50
0,25
0,25
b) Viết phương trình đường thng BC và tính độ dài đường cao AH ca tam giác ABC.
+ BC có VTCP
󰇍

󰇒
󰇏
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜

󰇍
󰇛󰇜
 
+
󰇛

󰇜
 
󰇛

󰇜

 

󰇛

󰇜

󰇛

󰇜
󰇛

󰇜

󰇛

󰇜

0,25
0,25
0,50
c) Tìm ta đ chân đường cao AH ca tam giác ABC.
 
+     
+
󰇛

󰇜

󰇛

󰇜
󰇛󰇜 
  
 
 


󰇛󰇜
0,25
0,25
Đề kim tra cui k II- Môn TOÁN 10 Mã đề 02 1
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BN TRE
NG THPT LC LONG QUÂN
có 02 trang)
 KIM TRA CUI K II C 2021-2022
MÔN: TOÁN - Lp: 10
Thi gian làm bài: 60 phút, không tính thời gian giao đề
Hc sinh làm bài trên Phiu tr li trc nghim
PHN TRC NGHIM
Câu 1. Nghim ca bất phương trình  là:
A.
󰇟

󰇜
B.
󰇟

󰇜
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
Câu 2. Tp nghim ca bất phương trình
là :
A.
󰇟

󰇜
B.
󰇟

󰇠
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
Câu 3. Tp nghim ca h bất phương trình 󰇫


là:
A.
󰇛

󰇜
B. 󰇡

󰇢 C. 󰇡

󰇢 D. 󰇡

󰇢
Câu 4. Tìm m để phương trình
󰇛
󰇜
 có 2 nghim phân bit
A. 󰇡

󰇢 B󰇡

󰇢󰇝󰇞. C. 󰇣

󰇤 D. 󰇣

󰇤󰇝󰇞
Câu 5. Góc có s đo

đổi sang độ
A.
. B.
. C.
. D. 
.
Câu 6. Một đường tròn bán kính. Tìm độ dài của cung trên đường tròn đó số đo
(tính gn
đúng đến hàng phần trăm).
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho
. Kết qu đúng là
A. , . B. ,  .C.  ,  .D. , .
Câu 8. Trong các công thc sau, công thc nào sai?
A. 

. B. 

󰇡
󰇢.
C. 


󰇛

󰇜
. D. 󰇡

󰇢.
Câu 9. Cho biết 
. Tính .
A. 
. B. 
. C. 
. D. 
.
Câu 10. Cho  vi
. Tính .
: 02
Đề kim tra cui k II- Môn TOÁN 10 Mã đề 02 2
A. 


. B. 


. C. 

. D. 

.
Câu 11. Cho đường thng
 

, một điểm M thuộc đường thng d có tọa độ là:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
Câu 12. Cho đường thng   , một vectơ pháp tuyến ca d có tọa độ là:
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
Câu 13. Phương trình của đường thng  vi
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
A. 
B. 
C. 
D. 

Câu 14. Lp phương trình tổng quát đường thẳng đi qua đim
󰇛

󰇜
và song song với đường thng
  .
A.   . B.   . C.   . D.   .
Câu 15. Cho hai đường thng     . Tọa độ giao điểm ca :
A.
󰇛

󰇜
B.
󰇛

󰇜
C.
󰇛

󰇜
D.
󰇛

󰇜
.
Câu 16. Cho hai đim
󰇛

󰇜
,
󰇛

󰇜
. Tìm tọa độ điểm nm trên  sao cho din tích tam giác 
bng 6.
A.
󰇛

󰇜
. B.
󰇛

󰇜
. C.
󰇛

󰇜
. D.
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
.
PHN T LUN
Câu 1: ( 1 điểm). Gii bất phương trình sau:

󰇛

󰇜󰇛

󰇜
.
Câu 2: ( 1.75 điểm). Cho 


a) Tính .
b) Tính giá tr biu thc



.
Câu 3: (0,75 điểm). Rút gn biu thc sau: 


.
Câu 4. (2,5 điểm) Trong mt phng  cho tam giác ABC vi
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
.
a) Viết phương trình tham số đường trung tuyến BM.
b) Viết phương trình tổng quát đường thng AB và tính độ dài đường cao CH ca tam giác ABC.
c) Tìm tọa độ chân đường cao CH ca tam giác ABC.
......... Hết .........
Đề kim tra cui k II- Môn TOÁN 10 Mã đề 02 3
 KIM TRA CUI K II C 2021-2022
Môn: TOÁN - Lp: 10
: 02
PHN TRC NGHIM
2.C
3.A
4.B
5.B
6.C
7.C
8.A
9.A
10.A
11A
12D
13C
14D
15C
16D
PHN T LUN
Câu 1. Gii bất phương trình sau:

󰇛

󰇜󰇛

󰇜
.
2
2
1 0 1
3 3 0 1
4 4 0 2
xx
xx
x x x
Bng xét du:
x
-
-1 1 2 +
2
1x
+ 0 - 0 + | +
33x
+ | + 0 - | -

2
44xx
+ | + || + 0 +
Vế trái
+ 0 - || - || -
Vy

;1S
0,25
0,5
0,25
Câu 2: ( 1.75 điểm). Cho 


a) Tính .
b) Tính giá tr biu thc



.














0,25
0,25
0,25




0,25
0,5
Đề kim tra cui k II- Môn TOÁN 10 Mã đề 02 4
Câu 3. Rút gn biu thc sau: 


.




󰇛

󰇜

0,25
0,25
0,25
Câu 4. Trong mt phng  cho tam giác ABC vi
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
.
a) Viết phương trình tham số đường trung tuyến BM.
b) Viết phương trình tổng quát đường thng AB và tính độ dài đường cao CH ca tam giác ABC.
c) Tìm tọa độ chân đường cao CH ca tam giác ABC.
a) Viết phương trình tổng quát đường trung tuyến BM.
M là trung điểm ca AC
󰇛

󰇜
+ BM có VTCP
󰇍

󰇒
󰇏
󰇛

󰇜
+
󰇛

󰇜

󰉻


0,50
0,25
0,25
b) Viết phương trình tổng quát đường thng AB và tính độ dài đường cao CH ca tam
giác ABC.
+ AB có VTCP
󰇍

󰇒
󰇏
󰇛

󰇜

󰇍
󰇛󰇜
 
+
󰇛

󰇜
   


󰇛

󰇜

󰇛

󰇜


0,25
0,25
0,50
c) Tìm tọa độ chân đường cao CH ca tam giác ABC.
 .
+   
+
󰇛

󰇜

󰇛

󰇜
 
  




󰇛󰇜
0,25
0,25
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT LẠC LONG QUÂN
MÔN: TOÁN - Lớp: 10 (Đề có 02 trang)
Thời gian làm bài: 60 phút, không tính thời gian giao đề Mã đ ề: 01
Học sinh làm bài trên Phiếu trả lời trắc nghiệm PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Nghiệm của bất phương trình là:
A. , ) B. , ) C. ( ) D. ( )
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình là :
A. , ) B. , - C. ( ) D. ( )
Câu 3. Tập nghiệm của hệ bất phương trình { là: A. ( ) B. . / C. . / D. . /
Câu 4. Tìm m để phương trình ( ) có 2 nghiệm phân biệt A. .
/ B . / * +. C. 0 1 D. 0 1 * +
Câu 5. Góc có số đo đổi sang độ là A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Một đường tròn có bán kính . Tìm độ dài của cung trên đường tròn đó có số đo (tính gần
đúng đến hàng phần trăm). A. . B. . C. . D. . Câu 7. Cho
. Kết quả đúng là
A. , . B. , .C. , .D. , .
Câu 8. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. . B. . /. C. ( ). D. . /.
Câu 9. Cho biết . Tính . A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho với . Tính . A. √ . B. √ . C. . D. .
Đề kiểm tra cuối kỳ II- Môn TOÁN 10 – Mã đề 01 1
Câu 11. Cho đường thẳng { , một điểm M thuộc đường thẳng d có tọa độ là: A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )
Câu 12. Cho đường thẳng , một vectơ pháp tuyến của d có tọa độ là: A. ( ) B. ( ) C.( ) D. ( )
Câu 13. Phương trình của đường thẳng với ( ) ( ) là A. B. C. D.
Câu 14. Cho hai đường thẳng . Tọa độ giao điểm của và là A. ( ) B. ( ) C.( ) D. ( )
Câu 15. Lập phương trình tổng quát đường thẳng đi qua điểm ( ) và song song với đường thẳng . A. .
B. . C. . D. .
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ , cho tam giác vuông tại . Biết điểm ( ), ( ) và
là điểm nằm trên trục . Tính diện tích tam giác . A. . B. . C. . D. . PHẦN TỰ LUẬN 2 x 1
Câu 1: ( 1 điểm). Giải bất phương trình sau:  . 3 3x 0 2 x 4x 4     5 
Câu 2: ( 1.75 điểm). Cho sin a  ,  a  . 13 2 a) Tính cos , a tan a . 2 sin a  tan a
b) Tính giá trị biểu thức A  cot a 2 2 2
Câu 3: (0,75 điểm). Rút gọn biểu thức sau: A  cos x  cos x cot x .
Câu 4: (2,5 điểm) Trong mặt phẳng cho tam giác ABC với ( ) ( ) ( ).
a) Viết phương trình tham số đường trung tuyến AM.
b) Viết phương trình tổng quát đường thẳng BC và tính độ dài đường cao AH của tam giác ABC.
c) Tìm tọa độ chân đường cao AH của tam giác ABC. ......... Hết .........
Đề kiểm tra cuối kỳ II- Môn TOÁN 10 – Mã đề 01 2
Đ N ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN - Lớp: 10 Mã đề: 01 PHẦN TRẮC NGHIỆM 1.A 2.B 3.A 4.B 5.A 6.C 7.D 8.A 9.B 10.B 11A 12B 13C 14D 15A 16A PHẦN TỰ LUẬN 2 x 1
Câu 1. Giải bất phương trình sau:  . 3 3x 0 2 x 4x 4     2
x 1 0  x  1
33x  0  x 1 2
x  4x  4  0  x  2 0,25 Bảng xét dấu: x -  -1 1 2 +  2 x 1 + 0 - 0 + | + 3  3x + | + 0 - | - 2
x  4x  4 + | + | + 0 + 0,5 Vế trái + 0 - || - || - Vậy S   1  ;  \1;  2 0,25 5 
Câu 2. Cho sin a  ,  a  . 13 2 a) Tính cos , a tan a . 2 sin a  tan a
b) Tính giá trị biểu thức A  cot a 2 144 12 cos a   cos a   169 13  12 0,25
a    cosa   2 13 0,25 sin a 5 0,5 tan a    cosa 12 12 cot a   5 2725 0,25 A  24336 0,5
Đề kiểm tra cuối kỳ II- Môn TOÁN 10 – Mã đề 01 3
Câu 3. Rút gọn biểu thức sau: . 0,25 ( ) 0,25 0,25
Câu 4. Trong mặt phẳng cho tam giác ABC với ( ) ( ) ( ).
a) Viết phương trình tham số đường trung tuyến AM.
b) Viết phương trình tổng quát đường thẳng BC và tính độ dài đường cao AH của tam giác ABC.
c) Tìm tọa độ chân đường cao AH của tam giác ABC.
a) Viết phương trình tham số đường trung tuyến AM.
M là trung điểm của BC ( ) 0,50 → + BM có VTCP ⃗ ( ) 0,25 + ( ) { 0,25
b) Viết phương trình đường thẳng BC và tính độ dài đường cao AH của tam giác ABC. → + BC có VTCP ⃗ ( ) ( ) ⃗ ( ) 0,25 + ( ) ( ) 0,25 ( ) ( ) ( ) √ √ ( ) 0,50
c) Tìm tọa độ chân đường cao AH của tam giác ABC. + + ( ) ( ) ( ) 0,25 { { ( ) 0,25
Đề kiểm tra cuối kỳ II- Môn TOÁN 10 – Mã đề 01 4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT LẠC LONG QUÂN
MÔN: TOÁN - Lớp: 10 (Đề có 02 trang)
Thời gian làm bài: 60 phút, không tính thời gian giao đề Mã đ ề: 02
Học sinh làm bài trên Phiếu trả lời trắc nghiệm PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Nghiệm của bất phương trình là:
A. , ) B. , ) C. ( ) D. ( )
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình là :
A. , ) B. , - C. ( ) D. ( )
Câu 3. Tập nghiệm của hệ bất phương trình { là: A. ( ) B. . / C. . / D. . /
Câu 4. Tìm m để phương trình ( ) có 2 nghiệm phân biệt A. .
/ B . / * +. C. 0 1 D. 0 1 * +
Câu 5. Góc có số đo đổi sang độ là A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Một đường tròn có bán kính . Tìm độ dài của cung trên đường tròn đó có số đo (tính gần
đúng đến hàng phần trăm). A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho . Kết quả đúng là
A. , . B. , .C. , .D. , .
Câu 8. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. . B. . /. C. ( ). D. . /.
Câu 9. Cho biết . Tính . A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho với . Tính .
Đề kiểm tra cuối kỳ II- Môn TOÁN 10 – Mã đề 02 1 A. √ . B. √ . C. . D. .
Câu 11. Cho đường thẳng { , một điểm M thuộc đường thẳng d có tọa độ là: A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )
Câu 12. Cho đường thẳng , một vectơ pháp tuyến của d có tọa độ là: A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )
Câu 13. Phương trình của đường thẳng với ( ) ( ) là A. B. C. D.
Câu 14. Lập phương trình tổng quát đường thẳng đi qua điểm ( ) và song song với đường thẳng . A. .
B. . C. . D. .
Câu 15. Cho hai đường thẳng . Tọa độ giao điểm của và là: A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( ).
Câu 16. Cho hai điểm ( ), ( ). Tìm tọa độ điểm nằm trên sao cho diện tích tam giác bằng 6. A. ( ). B. ( ). C. ( ). D. ( ) và ( ). PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1: ( 1 điểm). Giải bất phương trình sau: . ( )( )
Câu 2: ( 1.75 điểm). Cho a) Tính .
b) Tính giá trị biểu thức .
Câu 3: (0,75 điểm). Rút gọn biểu thức sau: .
Câu 4. (2,5 điểm) Trong mặt phẳng cho tam giác ABC với ( ) ( ) ( ).
a) Viết phương trình tham số đường trung tuyến BM.
b) Viết phương trình tổng quát đường thẳng AB và tính độ dài đường cao CH của tam giác ABC.
c) Tìm tọa độ chân đường cao CH của tam giác ABC. ......... Hết .........
Đề kiểm tra cuối kỳ II- Môn TOÁN 10 – Mã đề 02 2
Đ N ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN - Lớp: 10 Mã đề: 02 PHẦN TRẮC NGHIỆM 1.C 2.C 3.A 4.B 5.B 6.C 7.C 8.A 9.A 10.A 11A 12D 13C 14D 15C 16D PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. Giải bất phương trình sau: . ( )( ) 2
x 1 0  x  1
33x  0  x 1 2
x  4x  4  0  x  2 0,25 Bảng xét dấu: x -  -1 1 2 +  2 x 1 + 0 - 0 + | + 3  3x + | + 0 - | - 2
x  4x  4 + | + || + 0 + Vế trái + 0 - || - || - 0,5
Vậy S  ;  1 0,25
Câu 2: ( 1.75 điểm). Cho a) Tính .
b) Tính giá trị biểu thức . 0,25 0,25 0,25 0,25 0,5
Đề kiểm tra cuối kỳ II- Môn TOÁN 10 – Mã đề 02 3
Câu 3. Rút gọn biểu thức sau: . 0,25 ( ) 0,25 0,25
Câu 4. Trong mặt phẳng cho tam giác ABC với ( ) ( ) ( ).
a) Viết phương trình tham số đường trung tuyến BM.
b) Viết phương trình tổng quát đường thẳng AB và tính độ dài đường cao CH của tam giác ABC.
c) Tìm tọa độ chân đường cao CH của tam giác ABC.
a) Viết phương trình tổng quát đường trung tuyến BM.
M là trung điểm của AC ( ) 0,50 → + BM có VTCP ⃗ ( ) 0,25 + ( ) { 0,25
b) Viết phương trình tổng quát đường thẳng AB và tính độ dài đường cao CH của tam giác ABC. → + AB có VTCP ⃗ ( ) ⃗ ( ) 0,25 + ( ) 0,25 ( ) ( ) √ 0,50 √
c) Tìm tọa độ chân đường cao CH của tam giác ABC. . + + ( ) ( ) 0,25 { { ( ) 0,25
Đề kiểm tra cuối kỳ II- Môn TOÁN 10 – Mã đề 02 4
Document Outline

  • TOAN10-01-CK2
  • TOAN10-02-CK2