



Preview text:
ĐỀ KIỂM TRA
(Sinh viên KHÔNG được sử dụng tài liệu) Tên học phần:
LẬP TRÌNH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG Giờ thi: Đại học Hệ chính quy Mã đề thi: Ngày thi:
Thời gian làm bài: 75 phút Họ và tên: Mã số sinh viên: Câu 1: A. ABCDE33 B. Kết quả khác C. 54 D. 33
Câu 2: Ngôn ngữ C# không hỗ trợ A. Đa thừa kế
B. Implement một Interface C. Đơn thừa kế
D. Implement nhiều Interface Câu 3: A. 10 B. Kết quả khác. C. 12 D. 32
Câu 4: Trong C#, cấu trúc nào sau đây được dùng để bắt và xử lý các ngoại lệ A. Catch/Finaly B. do/loop C. if/else D. Try/Catch
Trang 1/12 - Mã đề thi 037 Câu 5: A. Lỗi B. Kết quả khác C. Tong hai so: 25 D. Tong hai so: 10 Câu 6: A. Ket qua :120 B. Kết quả khác C. 80 D. Lỗi Câu 7: A. Kết quả khác B. 1 C. 0 D. Lỗi Câu 8: A. #!##! B. #!! C. ### D. #!#!
Trang 2/12 - Mã đề thi 037 Câu 9: A. phpzvnnn-10 B. chrisa-phpzvnnn C. chrisa--10 D. chrisa-phpzvnnn-10 Câu 10: A. Kết quả khác B. 8 C. 4 D. 0 Câu 11: A. 24 B. Kết quả khác C. 120 D. Lỗi
Trang 3/12 - Mã đề thi 037 Câu 12: A. Kết quả khác B. fc + 10fc barca C. fc + barca D. fc 10fc barca
Câu 13: Trong C#, Để xuất một chuỗi ra màn hình và đưa con trỏ màn hình xuống dòng dưới ta
dùng phương thức nào của lớp System.Console A. Read B. Write C. ReadLine D. WriteLine Câu 14: A. V8X0 B. V080 C. Đáp án khác D. V08X0
Câu 15: Một chương trình C# có thể chạy trên bất cứ máy nào? A. Đúng B. Sai
C. Sai, Một chương trình C# chỉ chạy trên máy có hỗ trợ Common Language Runtime (CLR).
D. Tất cả đều sai Câu 16:
A. Phan loai: nguoi lun
B. Phan loai: do cao trung binh
Trang 4/12 - Mã đề thi 037 C. Phan loai: cao
D. Phan loai: chieu cao bat thuong Câu 17: A. QL B. CVLD C. CV D. LD Câu 18: A. Lỗi
B. age: 38, name: ronaldo
C. age: 38, name: Ronaldo
D. Age: 38, name: ronaldo Câu 19: A. 8 B. 13 C. 25 D. Kết quả khác
Trang 5/12 - Mã đề thi 037 Câu 20: A. QLTG B. Lỗi C. QL D. QL TG Câu 21:
A. Have a nice day! Welcome to VietJack! B. Have a nice day!
C. Welcome to VietJack! Have a nice day!
D. Welcome to VietJack!
Câu 22: em check lai khong thay de A. Lỗi B. 13 C. 21 D. Đáp án khác Câu 23:
A. 1234567891011121314151617181920
B. 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 C. Ket qua khác D. 2468101214161820
Trang 6/12 - Mã đề thi 037 Câu 24: A. bt- c - di B. a- bt- c – di C. a- bt- c - D. a- di Câu 25: A. L B. D C. R D. DD Câu 26:
A. So thu nhat la: 11 - So thu hai la: 11
B. So thu nhat la: 10 - So thu hai la: 11
Trang 7/12 - Mã đề thi 037
C. So thu nhat la: 11 - So thu hai la: 10
D. So thu nhat la: 10 - So thu hai la: 10 Câu 27: A. Do dai chuoi la: 25 B. Lỗi C. Kết quả khác D. Do dai chuoi la: 24 Câu 28: A. 0 B. 1 C. Kết quả khác D. Lỗi
Câu 29: Để khai báo một mảng 10 phần tử kiểu int, khai báo nào sau đây đúng A. int arr[10];
B. int[] arr = new int[10]; C. int[10] arr;
D. int arr[] = new int [10];
Trang 8/12 - Mã đề thi 037 Câu 30: A. S B. E C. Không hợp lệ D. A Câu 31: A. 0 B. 2 C. Lỗi D. 1
Trang 9/12 - Mã đề thi 037 Câu 32:
A. Gia tri cua 3 ^ 4 = 64
B. Gia tri cua 3 ^ 4 = 48 C. Lỗi
D. Gia tri cua 3 ^ 4 = 81 Câu 33: A. |ABCDEFGHI3
B. ABC|DEF|GHI3
C. ABC|DEF|GHI3| D. Lỗi Câu 34: A. Ket qua: MCH .PT B. Ket qua: TP. HCM C. Ket qua: D. Kết quả khác Câu 35:
Trang 10/12 - Mã đề thi 037 A. pLs B. pLs2 C. Kết quả khác D. 2 pLs Câu 36: A. 5 7 9 B. 3 5 7 C. 4 6 8 D. Kết quả khác Câu 37: A. m
B. Chuoi con khong co mat trong chuoi ban dau. C. Lỗi
D. Chuoi con co mat trong chuoi ban dau.
Trang 11/12 - Mã đề thi 037 Câu 38: A. 1 2 3 5 8 13
B. Không hiển thị kết quả C. 1 2 3 5 D. 1 2 3 5 8 Câu 39: A. 515354 B. Kết quả khác. C. 5153545 D. 513545 Câu 40: A. 70 B. 80 C. Kết quả khác. D. Lỗi HẾT
Trang 12/12 - Mã đề thi 037







