











Preview text:
I. Nội dung cơ bản của Cương lĩnh chính trị đầu tiên và ý nghĩa sự ra đời của Đảng.
1. Mục tiêu và nhiệm vụ cách mạng
Mục tiêu lâu dài: Đánh đổ chủ nghĩa đế quốc và phong kiến, làm cho Việt Nam hoàn toàn độc
lập, tiến lên chủ nghĩa xã hội.
Nhiệm vụ trước mắt:
o Đánh đổ đế quốc Pháp và phong kiến tay sai, giành độc lập cho dân tộc.
o Thành lập chính phủ công nông binh, xây dựng nền dân chủ nhân dân.
o Thực hiện quyền bình đẳng dân tộc.
o Xóa bỏ các bất công xã hội, thực hiện các quyền lợi dân chủ cho nhân dân.
2. Lực lượng cách mạng
Nhấn mạnh vai trò của công nhân và nông dân là lực lượng nòng cốt.
Đoàn kết với các tầng lớp tiểu tư sản, trí thức và các lực lượng yêu nước khác.
Hợp tác với phong trào cách mạng ở các nước thuộc địa và các nước xã hội chủ nghĩa.
3. Phương pháp cách mạng
Sử dụng bạo lực cách mạng để giành chính quyền, kết hợp đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang.
Đặt cách mạng Việt Nam trong mối quan hệ với cách mạng thế giới.
4. Vai trò lãnh đạo của Đảng
Khẳng định Đảng Cộng sản Việt Nam là đội tiên phong của giai cấp công nhân, là nhân tố quyết
định thắng lợi của cách mạng.
*Ý nghĩa sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam:
1. Sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam
o Đánh dấu bước ngoặt to lớn trong lịch sử cách mạng Việt Nam.
o Chấm dứt tình trạng khủng hoảng về đường lối và tổ chức lãnh đạo cách mạng, xác lập
vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân thông qua Đảng.
2. Khẳng định sự kết hợp giữa các yếu tố quan trọng:
o Chủ nghĩa Mác - Lênin với phong trào công nhân và phong trào yêu nước Việt Nam.
o Tạo nền tảng tư tưởng vững chắc cho cách mạng Việt Nam.
3. Khởi đầu cho các thắng lợi của cách mạng Việt Nam
o Đảng lãnh đạo thành công Cách mạng Tháng Tám 1945, kháng chiến chống Pháp và Mỹ,
đưa đất nước thống nhất và tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
4. Ý nghĩa quốc tế
o Là một minh chứng cho sự lan tỏa của chủ nghĩa Mác - Lênin và phong trào cách mạng
thế giới vào các nước thuộc địa.
o Góp phần vào phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
II. Tính chất, kinh nghiệm và ý nghĩa lịch sử của cách mạng Tháng Tám (1945).
1. Tính chất của Cách mạng Tháng Tám 1945
Cách mạng Tháng Tám 1945 mang tính chất dân tộc dân chủ nhân dân với những đặc điểm nổi bật sau:
Tính chất dân tộc:
o Là cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, lật đổ ách thống trị của thực dân Nhật và chính
quyền bù nhìn tay sai, giành lại độc lập, chủ quyền quốc gia.
o Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên trên hết, thống nhất nguyện vọng độc lập của toàn dân.
Tính chất dân chủ:
o Xóa bỏ chế độ phong kiến hàng nghìn năm, đánh đổ giai cấp địa chủ phản động, mở
đường cho những cải cách dân chủ.
o Đề cao vai trò của nhân dân lao động (công nhân, nông dân, trí thức) trong việc xây dựng chế độ mới.
Tính chất nhân dân:
o Là cuộc cách mạng do nhân dân tiến hành, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
o Huy động sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, không phân biệt giai cấp, tôn giáo, vùng miền.
2. Kinh nghiệm lịch sử từ Cách mạng Tháng Tám 1945
Kết hợp đúng đắn giữa nhiệm vụ dân tộc và dân chủ:
o Xác định rõ ràng nhiệm vụ giải phóng dân tộc là ưu tiên hàng đầu, tập hợp mọi lực lượng
yêu nước vào một mặt trận thống nhất.
Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc:
o Tập hợp các tầng lớp nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng, hình thành khối đại đoàn kết
toàn dân thông qua Việt Minh.
Nắm bắt thời cơ cách mạng:
o Thời cơ xuất hiện khi Nhật đầu hàng Đồng Minh (tháng 8/1945) và chính quyền tay sai
lâm vào khủng hoảng. Đảng nhanh chóng lãnh đạo nhân dân đứng lên giành chính quyền.
Kết hợp đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang:
o Tiến hành tuyên truyền, vận động quần chúng trước khi phát động khởi nghĩa vũ trang.
Khởi nghĩa diễn ra đồng loạt và nhanh chóng, tránh đối đầu lâu dài với lực lượng địch.
Chuẩn bị lực lượng cách mạng chu đáo:
o Đảng đã xây dựng lực lượng chính trị và lực lượng vũ trang mạnh mẽ từ trước, tạo tiền đề cho thắng lợi.
3. Ý nghĩa lịch sử của Cách mạng Tháng Tám 1945
Đối với dân tộc Việt Nam:
Giành độc lập, thành lập nhà nước dân chủ đầu tiên ở Đông Nam Á:
o Lần đầu tiên trong lịch sử, một nhà nước Việt Nam độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng
hòa) được thành lập, do nhân dân lao động làm chủ.
Mở ra một kỷ nguyên mới:
o Kỷ nguyên độc lập, tự do và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
o Chấm dứt hơn 80 năm đô hộ của thực dân Pháp và ách thống trị của đế quốc Nhật.
Củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam:
o Khẳng định sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng, mở đường cho các thắng lợi trong kháng
chiến chống Pháp, chống Mỹ và xây dựng đất nước sau này.
Đối với phong trào cách mạng thế giới:
Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc:
o Là cuộc cách mạng giải phóng dân tộc thắng lợi đầu tiên ở Đông Nam Á, cổ vũ mạnh mẽ
phong trào chống thực dân trên toàn thế giới.
Khẳng định sức mạnh của chủ nghĩa Mác - Lênin trong các nước thuộc địa:
o Minh chứng cho sự kết hợp đúng đắn giữa lý luận cách mạng của chủ nghĩa Mác - Lênin
và thực tiễn cách mạng ở một nước thuộc địa.
III. Ý nghĩa của kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ (1945–1954)
1. Đối với dân tộc Việt Nam:
Giành lại độc lập và chủ quyền quốc gia:
o Kết thúc ách thống trị của thực dân Pháp kéo dài hơn 80 năm và can thiệp của đế quốc Mỹ.
o Hiệp định Geneva (1954) công nhận chủ quyền, độc lập, và toàn vẹn lãnh thổ của Việt
Nam, dù tạm thời bị chia cắt tại vĩ tuyến 17.
Khẳng định sức mạnh của nhân dân Việt Nam:
o Dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân Việt Nam đoàn kết, vượt qua khó khăn, giành
thắng lợi trong cuộc kháng chiến lâu dài và gian khổ.
Bước ngoặt cho cách mạng Việt Nam:
o Tạo tiền đề quan trọng để tiếp tục sự nghiệp đấu tranh giải phóng miền Nam, thống nhất
đất nước trong giai đoạn sau.
2. Đối với thế giới
Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc:
o Thắng lợi của Việt Nam là nguồn cảm hứng cho các quốc gia thuộc địa trên toàn thế giới,
đặc biệt là các nước ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latin, trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Đánh dấu thất bại của chủ nghĩa thực dân cũ:
o Trận Điện Biên Phủ (1954) không chỉ là thắng lợi quân sự mà còn là biểu tượng cho sự
sụp đổ của chủ nghĩa thực dân Pháp.
Kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ
1. Xác định đúng đắn đường lối kháng chiến
Kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài và tự lực cánh sinh:
o Đảng chủ trương huy động toàn dân tham gia kháng chiến, kết hợp đấu tranh quân sự với
chính trị, kinh tế, và văn hóa.
o Tự lực cánh sinh, dựa vào sức mình là chính, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè quốc tế.
Kết hợp kháng chiến với kiến quốc:
o Trong chiến tranh, Đảng vẫn chú trọng xây dựng các yếu tố căn bản của một quốc gia độc
lập, như chính quyền cách mạng, quân đội, kinh tế, văn hóa, và giáo dục.
2. Phát huy vai trò của nhân dân và khối đại đoàn kết
Huy động sức mạnh toàn dân tộc:
o Tập hợp các tầng lớp nhân dân, không phân biệt giai cấp, dân tộc, tôn giáo trong mặt trận
Việt Minh và sau đó là Liên Việt.
Chú trọng công tác chính trị và dân vận:
o Đảng chú trọng tuyên truyền, giác ngộ nhân dân, giúp nhân dân hiểu rõ mục tiêu và ý
nghĩa của cuộc kháng chiến.
3. Kết hợp đấu tranh quân sự và ngoại giao
Chiến thắng quân sự là nền tảng:
o Tổ chức các chiến dịch lớn (Chiến dịch Việt Bắc, Chiến dịch Biên giới, Chiến dịch Điện
Biên Phủ), dần tiêu hao sinh lực địch và tạo thế trận có lợi.
Đấu tranh ngoại giao linh hoạt:
o Sử dụng ngoại giao để tranh thủ sự ủng hộ của Liên Xô, Trung Quốc, và các nước khác.
o Kết thúc chiến tranh bằng Hiệp định Geneva (1954), đặt nền móng cho hòa bình và tập hợp lực lượng.
4. Chuẩn bị và xây dựng lực lượng cách mạng
Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân:
o Kết hợp chặt chẽ giữa bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích.
o Phát triển thế trận chiến tranh nhân dân toàn diện, khắp các vùng miền.
Xây dựng hậu phương vững mạnh:
o Huy động nhân tài, vật lực từ nhân dân; chú trọng phát triển các căn cứ kháng chiến và vùng tự do.
Ý nghĩa và bài học kinh nghiệm
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam:
o Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng là yếu tố quyết định thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Bài học về kháng chiến toàn dân, toàn diện:
o Sức mạnh của nhân dân là nền tảng vững chắc, và mọi chiến lược phải dựa trên sức mạnh đó.
Bài học về nắm bắt thời cơ:
o Đảng đã tận dụng thời cơ thuận lợi sau Chiến tranh thế giới thứ hai và trong bối cảnh
quốc tế để phát động kháng chiến và kết thúc thắng lợi.
Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại:
o Khẳng định tầm quan trọng của việc tranh thủ sự ủng hộ quốc tế trong các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
IV. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954–1975)
1. Đối với dân tộc Việt Nam
Thống nhất đất nước:
o Kết thúc hơn 20 năm đất nước bị chia cắt, khôi phục sự toàn vẹn lãnh thổ, tạo điều kiện
xây dựng và phát triển đất nước dưới chế độ xã hội chủ nghĩa.
Bảo vệ độc lập dân tộc:
o Đập tan âm mưu xâm lược của đế quốc Mỹ, bảo vệ quyền tự quyết của dân tộc, khẳng
định vị thế và chủ quyền quốc gia.
Tạo tiền đề cho sự phát triển đất nước:
o Cách mạng miền Nam thắng lợi góp phần vào công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở
miền Bắc và toàn quốc sau năm 1975.
2. Đối với quốc tế
Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc:
o Thắng lợi của Việt Nam đã trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho các quốc gia đang
đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc và giành độc lập.
Đánh bại chủ nghĩa thực dân mới:
o Thất bại của Mỹ tại Việt Nam đánh dấu sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân mới, góp phần
làm thay đổi cục diện chính trị thế giới.
Khẳng định vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế:
o Việt Nam trở thành biểu tượng cho tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường và lòng tự hào dân tộc.
Kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
1. Xác định đường lối cách mạng đúng đắn
Đường lối tiến hành đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược:
o Miền Bắc: Xây dựng chủ nghĩa xã hội, trở thành hậu phương vững chắc cho miền Nam.
o Miền Nam: Tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, đấu tranh giải phóng miền
Nam, thống nhất đất nước.
Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội:
o Không chấp nhận bất kỳ hình thức xâm lược hay chia cắt lâu dài nào, kiên quyết đấu
tranh đến thắng lợi cuối cùng.
2. Kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại
Phát huy sức mạnh toàn dân tộc:
o Đoàn kết các giai tầng xã hội, không phân biệt tôn giáo, dân tộc, vùng miền, tập hợp
trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế:
o Đảng đã tận dụng sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa (Liên Xô, Trung Quốc), các
phong trào tiến bộ và nhân dân yêu chuộng hòa bình trên thế giới.
3. Tổ chức kháng chiến toàn diện
Kết hợp quân sự, chính trị, ngoại giao:
o Đánh bại chiến lược "chiến tranh đặc biệt," "chiến tranh cục bộ," và "Việt Nam hóa chiến
tranh" của Mỹ bằng những thắng lợi quân sự lớn (Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968,
Chiến dịch Hồ Chí Minh 1975).
o Đấu tranh ngoại giao hiệu quả, buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris năm 1973, rút quân khỏi miền Nam.
Xây dựng lực lượng cách mạng:
o Tổ chức, phát triển lực lượng vũ trang ba thứ quân (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân du kích).
o Phát triển phong trào đấu tranh chính trị ở cả thành thị và nông thôn miền Nam.
4. Tập trung xây dựng hậu phương vững mạnh
Hậu phương miền Bắc:
o Là căn cứ địa vững chắc, cung cấp sức người, sức của cho chiến trường miền Nam.
o Từng bước xây dựng nền kinh tế, củng cố quốc phòng và an ninh trong điều kiện chiến tranh phá hoại của Mỹ.
5. Nắm bắt và tận dụng thời cơ
Tạo và chớp lấy thời cơ quyết định:
o Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975, đặc biệt Chiến dịch Hồ Chí Minh, là đỉnh cao
của nghệ thuật lãnh đạo, khi Đảng xác định chính xác thời cơ lịch sử và huy động tối đa
nguồn lực để giành thắng lợi.
Ý nghĩa và bài học kinh nghiệm 1. Ý nghĩa
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam:
o Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng là nhân tố quyết định thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Khẳng định sức mạnh đoàn kết dân tộc:
o Toàn dân tộc đã đoàn kết, vượt qua mọi khó khăn để thực hiện nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
Thắng lợi của cách mạng Việt Nam mang tầm vóc thời đại:
o Đánh dấu bước tiến lớn của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, góp phần làm suy
yếu chủ nghĩa đế quốc.
2. Bài học kinh nghiệm
Kiên định mục tiêu và đường lối cách mạng:
o Giữ vững mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội trong mọi hoàn cảnh.
Phát huy sức mạnh toàn dân và đoàn kết quốc tế:
o Lấy sức mạnh nhân dân làm nền tảng, đồng thời tranh thủ tối đa sự hỗ trợ của quốc tế.
Kết hợp đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao:
o Không chỉ giành thắng lợi trên chiến trường mà còn trên bàn ngoại giao.
Tận dụng thời cơ:
o Luôn tỉnh táo phân tích tình hình, chủ động tạo thời cơ và chớp lấy thời cơ để giành thắng lợi quyết định.
V. Nội dung Đường lối đổi mới toàn diện của Đảng từ Đại hội VI (1986) – Tập trung vào đổi mới kinh tế
1. Đổi mới cơ chế quản lý kinh tế
Chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước:
o Đảng nhận thấy cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp, kiểm soát chặt chẽ mọi mặt của
nền kinh tế đã không còn phù hợp, gây ra tình trạng kém hiệu quả, thiếu động lực phát triển.
o Quyết định chuyển sang cơ chế thị trường, trong đó nhà nước giữ vai trò điều tiết vĩ mô,
nhưng khuyến khích sự phát triển của các thành phần kinh tế khác nhau, đặc biệt là kinh
tế tư nhân và kinh tế tập thể.
Cải cách hệ thống quản lý và phân phối:
o Thực hiện cải cách hành chính và giảm bớt sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào hoạt
động sản xuất, kinh doanh.
o Đề cao vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong các ngành, lĩnh vực then chốt nhưng
cho phép các thành phần kinh tế khác (như tư nhân, hợp tác xã) phát triển mạnh mẽ.
2. Tự do hóa nền kinh tế và khuyến khích phát triển nhiều thành phần kinh tế
Khuyến khích phát triển các thành phần kinh tế:
o Đảng khẳng định vai trò quan trọng của kinh tế nhà nước nhưng đồng thời thúc đẩy sự
phát triển của các thành phần kinh tế khác, bao gồm kinh tế tư nhân, kinh tế tập thể và
các thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
o Mở cửa cho nền kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp tư nhân phát triển,
từ đó tạo động lực cho nền kinh tế phát triển nhanh và bền vững.
Khuyến khích đổi mới sản xuất, kinh doanh:
o Tạo điều kiện để các doanh nghiệp đổi mới phương thức quản lý, nâng cao năng suất lao
động và cải tiến công nghệ sản xuất.
o Tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho các hoạt động kinh tế tư nhân, khuyến khích đầu tư
trong nước và quốc tế.
3. Cải cách trong nông nghiệp
Đổi mới cơ chế quản lý nông nghiệp:
o Đổi mới cơ chế phân phối đất đai, giao đất cho hộ nông dân sản xuất và sử dụng lâu dài,
khôi phục quyền sở hữu đất đai cho nông dân. Chính sách này tạo ra sự ổn định trong sản
xuất và thúc đẩy nền kinh tế nông nghiệp phát triển.
o Chính sách giao khoán đất đai và quyền sử dụng đất cho các hộ gia đình nông dân (đặc
biệt là trong "chế độ khoán 10") đã giúp tăng trưởng sản xuất nông nghiệp và nâng cao đời sống nông dân.
Khuyến khích sản xuất hàng hóa và xuất khẩu nông sản:
o Hỗ trợ các doanh nghiệp, hợp tác xã trong việc chế biến, tiêu thụ và xuất khẩu nông sản,
từ đó gia tăng giá trị sản phẩm và thu nhập cho người dân.
4. Đổi mới trong công nghiệp và các ngành kinh tế chủ yếu
Đổi mới công nghiệp:
o Đẩy mạnh công nghiệp hóa, ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất công nghiệp. Khuyến
khích phát triển các ngành công nghiệp nhẹ, chế biến và sản xuất hàng tiêu dùng.
o Tập trung vào việc khôi phục và phát triển công nghiệp năng lượng, khai khoáng, xây dựng cơ sở hạ tầng.
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài:
o Chính sách mở cửa nền kinh tế nhằm thu hút đầu tư nước ngoài (bao gồm FDI – Đầu tư
trực tiếp nước ngoài). Đưa Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp
và nhà đầu tư quốc tế.
5. Cải cách hệ thống tài chính và ngân hàng
Cải cách hệ thống ngân hàng:
o Đổi mới hệ thống ngân hàng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động và sử dụng
vốn, đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế.
o Tạo ra hệ thống ngân hàng thương mại, mở rộng thị trường tín dụng, phát triển các sản
phẩm tài chính và ngân hàng phục vụ cho các doanh nghiệp.
Cải cách thuế và tài chính công:
o Đổi mới và đơn giản hóa hệ thống thuế, khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân đóng
thuế, đồng thời cải cách chính sách chi tiêu công.
6. Mở rộng hợp tác quốc tế và hội nhập kinh tế quốc tế
Hội nhập kinh tế quốc tế:
o Đảng thúc đẩy hội nhập với nền kinh tế thế giới thông qua việc ký kết các hiệp định
thương mại và tham gia vào các tổ chức quốc tế như ASEAN, APEC, và ký kết các hiệp
định hợp tác với các quốc gia lớn.
o Đổi mới chính sách ngoại thương, giảm thuế quan, mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.
Cải cách và mở rộng xuất khẩu:
o Chính sách khuyến khích xuất khẩu, đặc biệt là các sản phẩm chủ lực như nông sản, thủy
sản, hàng tiêu dùng và sản phẩm chế biến từ công nghiệp. VI.
1. Mô hình phát triển của Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội
Cương lĩnh 2011 xác định Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển theo mô hình kinh tế thị trường định hướng
xã hội chủ nghĩa. Đây là mô hình phát triển đặc thù của Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã
hội, với các đặc điểm chủ yếu:
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa:
Cương lĩnh khẳng định sự cần thiết phải phát triển nền kinh tế thị trường, nhưng nền kinh tế này
phải luôn được quản lý và định hướng bởi nhà nước xã hội chủ nghĩa, đảm bảo mục tiêu phát
triển bền vững, công bằng và bao trùm.
Động lực của sự phát triển là công nghiệp hóa, hiện đại hóa:
o Việt Nam phải tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, gắn liền với đổi mới
sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ, đổi mới mô hình tăng trưởng và cơ cấu lại nền kinh tế.
Tạo lập nền tảng vững chắc cho chủ nghĩa xã hội:
o Phát triển kinh tế xã hội phải đi đôi với việc xây dựng nền tảng chính trị vững chắc, tạo
tiền đề cho việc hình thành xã hội XHCN với nền dân chủ, công bằng và văn minh.
2. Phương hướng cơ bản của phát triển đất nước
Cương lĩnh 2011 đề ra các phương hướng cơ bản để xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, bao gồm:
a) Tiếp tục đổi mới mạnh mẽ toàn diện và đồng bộ
Đổi mới tư duy về phát triển kinh tế - xã hội, trong đó đổi mới phương thức quản lý, phát huy tối
đa nguồn lực xã hội để xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Phát triển các thành phần kinh tế, đặc biệt là kinh tế tư nhân, trong khi vẫn giữ vai trò quan trọng của kinh tế nhà nước.
b) Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và hoàn thiện hệ thống chính trị
Đảng Cộng sản Việt Nam phải giữ vững vai trò lãnh đạo toàn diện và tuyệt đối đối với tất cả các
lĩnh vực của đất nước.
Cải cách chính trị, cải cách bộ máy nhà nước và nâng cao chất lượng dân chủ xã hội chủ nghĩa,
nhằm bảo vệ quyền lợi của nhân dân và thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.
c) Đổi mới về phát triển kinh tế
Tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững, đi đôi với phát triển công nghiệp và
nông nghiệp hiện đại, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường.
Tập trung phát triển khoa học công nghệ, tăng cường nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới
để phát triển sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
d) Xây dựng nền văn hóa xã hội chủ nghĩa
Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, cần phát triển nền văn hóa XHCN đậm đà bản sắc dân
tộc, kết hợp giữa văn hóa truyền thống và tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.
Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế và các dịch vụ công, bảo vệ quyền lợi và nâng cao đời sống
vật chất, tinh thần của nhân dân.
e) Chú trọng phát triển con người và xã hội
Xây dựng nền tảng xã hội vững chắc, phát triển con người toàn diện về thể chất, trí tuệ và đạo
đức. Chú trọng các chính sách an sinh xã hội để bảo đảm cuộc sống tốt đẹp cho nhân dân.
f) Đẩy mạnh hội nhập quốc tế
Tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế, mở rộng các quan hệ ngoại giao, và hội nhập sâu rộng vào
nền kinh tế thế giới. Việt Nam phải tận dụng cơ hội từ quá trình hội nhập để phát triển mạnh mẽ,
đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia.