



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58950985 Đề cương VHAM
Phần 1: Phân tích các yếu tố chính cấu thành một tác phẩm
văn học; một số thủ pháp nghệ thuật sử dụng trong các tác
phẩm văn học Anh – Mỹ nói riêng, văn học nói chung. I. Some elements of fiction 1. Character
Definition: Characters are the individuals or entities that the story revolves ar T ou yp n e d s: .
They can be people, animals, or even inanimate objects.
Protagonists (main characters), antagonists (opposing characters), round (well- de Fuvelo ncti pe
on d: ) and flat (less developed) characters.
Characters drive the narrative, and their development contributes
to the overall themes and conflicts. 2. Setting
Definition: The setting encompasses the time and place in which the story occurs.
Time (historical period, time of day, era), Place (physical • Components:
location, geographical features, atmosphere). • Importance:
The setting provides context for the events, influences
character behavior, and establishes the mood or tone.
3. Plot & plot elements
Definition: The plot is the sequence of events that make up the story. Plot ele El ment emen s ts a
: re the building blocks of the narrative structure. climax (turnin Exp
g osition (introduction), rising action (build-up of events), point), falling action
(resolution of conflict), and denouement Function: ). (conclusion
The plot structure creates tension, develops characters, and
resolves conflicts, providing a satisfying narrative arc. 4. Theme Definition:
The theme is the central idea or message of a story, often
expressing universal truths about human nature, society, or life. Identification:
Themes are recurring concepts or motifs that can be
inferred from the characters, plot, and setting. Importance:
Themes give depth and significance to the narrative, offering readers
insights into the author's perspective on life. 5. Writing style Definition:
Downloaded by Nguyen Linh (nguyenlinh30082025@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58950985 of language.
Writing style refers to the author's unique voice, tone, and use • Components: (
Diction (word choice), syntax (sentence structure), imagery (me vivtap id h d ors, simile escription s
s) , tone (author's attitude), and figurative language • Importance: ).
Writing style shapes the narrative's atmosphere, influences
reader engagement, and contributes to the overall aesthetic of the work. II. Figures of speech 1. Simile: •
Definition: A comparison between two different things using the words "like" or "as." •
Example: The water in the lake sparkled like diamonds in the sunlight. 2. Personification: •
Definition: Attributing human qualities to non-human entities. •
Example: The trees danced in the wind, their leaves whispering secrets. 3. Metaphor: •
Definition: A direct comparison between two unrelated things,
suggesting that they are alike. •
Example: Time is a thief; it steals away our youth without warning. 4. Metonymy: •
Definition: Substituting the name of one thing with the name of
something else closely associated with it. •
Example: The crown announced new tax measures. (Crown refers to the royal authority) 5. Oxymoron:
Definition: A combination of contradictory or incongruent words.
Example: Deafening silence filled the room after the announcement. 6. Irony: •
Definition: A contrast between expectation and reality. lOMoAR cPSD| 58950985 •
Example: The fire station burned down. (The irony is that a place
designed to prevent fires experienced one.) 7. Imagery: •
Definition: Descriptive language that appeals to the senses, creating a
mental picture for the reader. •
Example: The autumn leaves crunched beneath my feet as I walked through the quiet forest. 8. Alliteration: •
Definition: Repetition of initial consonant sounds. •
Example: Peter Piper picked a peck of pickled peppers. 9. Repetition: •
Definition: The recurrence of sounds, words, phrases, or lines to create emphasis. •
Example: Never, never, never give up. 10.Euphemism: •
Definition: Substituting a mild or less direct expression for a harsh or blunt one. •
Example: She's in a better place now. (Euphemism for "She passed away.") 11.Cliché: •
Definition: An overused phrase or expression that has lost its originality or impact. •
Example: As brave as a lion. 12.Hyperbole: •
Definition: Exaggerating for emphasis or effect. •
Example: I've told you a million times to clean your room. 13.Allusion: lOMoAR cPSD| 58950985 •
Definition: A reference to a well-known person, place, event, or work of art. •
Example: His smile was like the Mona Lisa's, mysterious and captivating. 14.Foreshadowing: •
Definition: A hint or clue about what will happen later in the story. •
Example: The dark clouds on the horizon foreshadowed an approaching storm.
Phần 2: Năm được kiến thức sơ lược về các thời kì
của văn học Anh và văn học Mỹ.
II. A Brief History of English Literature
a) In Medieval period (trung cổ) (1066-1485)
1. Tư tưởng và Phong cách sáng tác: •
Chủ đề tôn giáo: Văn hóa và văn học trong thời kỳ Trung cổ thường
được ảnh hưởng mạnh mẽ bởi Kitô giáo và tư tưởng thần học. Nhiều
tác phẩm tập trung vào những chủ đề như lòng tin, tình yêu thương, và
cuộc sống sau cõi chết. •
Chữa cháy: Một số tác phẩm thường có tính chất chữa cháy, thể hiện
sự quyết tâm của con người trong cuộc chiến tranh giữa thiện và ác.
2. Bối cảnh xã hội: •
Hệ thống phong kiến: Xã hội được chia thành các tầng lớp xã hội cứng
nhắc, với quyền lực tập trung ở tay quý tộc và giới tu sĩ.
Cuộc sống nông thôn: Đa số dân chúng sống ở nông thôn và dựa vào
nông nghiệp. Cuộc sống thường khó khăn và bất an.
3. Ảnh hưởng đến các tác phẩm văn học: lOMoAR cPSD| 58950985 •
Nhà thơ trữ tình: Văn hóa trữ tình phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ
này, với những tác phẩm như "Canterbury Tales" của Geoffrey Chaucer. •
Những bản ballad và hát chèo: Hình thức văn hóa dân dụ và truyền
miệng phổ biến, thường kể về những câu chuyện huyền bí hoặc hành động anh hùng.
4. Tác giả và tác phẩm tiêu biểu: •
Geoffrey Chaucer (1343-1400): "Canterbury Tales" - một tác phẩm
nổi tiếng, kể về hành trình của nhóm người đi hành hương đến Canterbury. •
Sir Gawain and the Green Knight: Tác phẩm thơ chivalric không
đồng nhất nằm trong văn hóa Arthurian.
b) In Renaissance (typically Elizabethan I era) (the reign of Elizabeth I began in
1558 and ended with her death in 1603)
1. Tư tưởng và Phong cách sáng tác: •
Chủ đề nhân loại: Tác phẩm thường tập trung vào con người, cuộc
sống nhân loại, và những khám phá về bản chất của con người. •
Chủ nghĩa nhân quả: Hiện rõ trong văn học Elizabethan, đặc biệt là
các tác phẩm của William Shakespeare, với sự thể hiện của tư tưởng
nhân quả và đời sống con người.
2. Bối cảnh xã hội: •
Thương nghiệp và giàu có: Sự phát triển của thương nghiệp và tầng
lớp tư sản đã tạo ra một xã hội mới, nơi giàu có và quyền lực tập trung
trong tay các thương gia và quý tộc. •
Phát triển của giáo dục: Sự tăng cường về giáo dục đã tạo điều kiện
cho sự phát triển của nền văn hóa và nghệ thuật.
3. Ảnh hưởng đến các tác phẩm văn học: •
Nhà thơ và nhà soạn kịch nổi tiếng: William Shakespeare là biểu
tượng quan trọng của thời kỳ này, với các tác phẩm như "Hamlet," lOMoAR cPSD| 58950985
"Romeo and Juliet," và "Macbeth." •
Kỹ thuật kịch nghệ mới: Sự xuất hiện của kỹ thuật kịch nghệ như sử
dụng các đối thoại, biểu diễn trên sân khấu và phong cách sáng tác sáng tạo.
4. Tác giả và tác phẩm tiêu biểu: •
William Shakespeare (1564-1616): Nhà soạn kịch và nhà thơ vĩ đại,
tác phẩm của ông là biểu tượng của Phục hưng. •
Christopher Marlowe (1564-1593): "Doctor Faustus" - một tác phẩm
về một học giả tham lam và thỏa thuận với quỷ.
c) In Late 19th century and early 20th century (Victorian era) (1837 – 1901) 1. Tư
tưởng và Phong cách sáng tác: •
Chủ nghĩa hiện thực: Với sự ảnh hưởng của cách mạng Công nghiệp
và sự thay đổi trong xã hội, văn học Victoria thường thể hiện chủ nghĩa
hiện thực, tập trung vào mô tả thực tế đời sống hàng ngày. •
Chủ nghĩa lãng mạn: Mặc dù chủ nghĩa hiện thực đang trỗi dậy, nhưng
vẫn có sự tiếp tục của chủ nghĩa lãng mạn, thể hiện bởi một số tác giả như Alfred Lord Tennyson.
2. Bối cảnh xã hội: •
Thách thức của Cách mạng Công nghiệp: Sự thay đổi nhanh chóng
trong kỹ thuật và công nghiệp đã tạo ra những thách thức mới cho xã hội và cá nhân. •
Bất an và thất vọng: Những thách thức này thường xuyên xuất hiện
trong văn hóa và văn học, tạo nên một bối cảnh xã hội đầy bất an và thất vọng.
3. Ảnh hưởng đến các tác phẩm văn học: •
Tác giả tiêu biểu: Charles Dickens, Thomas Hardy, và Virginia Woolf
là những tác giả nổi tiếng của giai đoạn này. lOMoAR cPSD| 58950985
Tiểu thuyết xã hội: Tiểu thuyết thường mô tả và phê phán xã hội của
thời đại, ví dụ như "Great Expectations" của Charles Dickens và "Tess
of the d'Urbervilles" của Thomas Hardy.
4. Tác giả và tác phẩm tiêu biểu: •
Charles Dickens (1812-1870): "A Tale of Two Cities" - Một tiểu thuyết
lịch sử về thời kỳ Cách mạng Pháp. •
Thomas Hardy (1840-1928): "Tess of the d'Urbervilles" - Một tiểu
thuyết thể hiện những thách thức xã hội và định mệnh cá nhân. •
Virginia Woolf (1882-1941): "Mrs Dalloway" - Một tác phẩm hiện đại
với kỹ thuật phong cách chuyển đổi và nhấn mạnh vào tâm lý nhân vật.
d) English Literature in 20th century and contemporary literature 1. Tư tưởng và
Phong cách sáng tác: •
Chủ nghĩa hiện đại và hậu hiện đại: Với sự thay đổi lớn trong xã hội,
kinh tế, và văn hóa, văn học thế kỷ 20 và đương đại thường thể hiện
chủ nghĩa hiện đại và hậu hiện đại, tập trung vào sự phân rã, mất mát,
và sự thất vọng trong thế giới đương đại. •
Phong cách đa dạng: Tác giả sử dụng nhiều phong cách sáng tác khác
nhau, từ truyền thống đến hiện đại và thậm chí là thử nghiệm với các kỹ thuật mới.
2. Bối cảnh xã hội: •
Thách thức xã hội và chính trị: Thế kỷ 20 là thời kỳ của các sự kiện
lịch sử quan trọng như Thế chiến thứ nhất và thứ hai, cũng như các
phong trào dân quyền, cách mạng văn hóa, và biến động chính trị lớn. •
Thay đổi về giới tính và xã hội: Văn học đương đại thường phản ánh
sự phát triển của các vấn đề liên quan đến giới tính, đa dạng, và xã hội đa văn hóa.
3. Ảnh hưởng đến các tác phẩm văn học: •
Tiểu thuyết và phê bình hậu hiện đại: Các tác phẩm thường tập trung
vào sự phân rã của xã hội và tâm lý con người, ví dụ như "One lOMoAR cPSD| 58950985
Hundred Years of Solitude" của Gabriel Garcia Marquez và "Midnight's
Children" của Salman Rushdie.
Văn xuôi và thơ đương đại: Sự đa dạng và sáng tạo xuất hiện trong
nhiều thể loại văn học, từ tiểu thuyết đến thơ và văn bản phi hư cấu.
4. Tác giả và tác phẩm tiêu biểu: •
Gabriel Garcia Marquez (1927-2014): "One Hundred Years of
Solitude" - Một tiểu thuyết thực sự hiện đại và phép thuật với ảnh hưởng lớn. •
Salman Rushdie (sinh năm 1947): "Midnight's Children" - Một tác
phẩm với phong cách hậu hiện đại và đa ngôn ngữ, thể hiện sự phức tạp
của lịch sử và xã hội Ấn Độ. •
Virginia Woolf (1882-1941): "Mrs Dalloway" - Một tác phẩm tiêu biểu
cho phong cách hiện đại và nhấn mạnh vào tâm lý nhân vật.
VIII. A Brief History of American Literature
a) Colonial Period and Revolutionary Period
American Literature during Colonial Period: (Thời kì thuộc địa) 1. Tư Tưởng: •
Chủ Đề Tôn Giáo: Tư tưởng trong thời kỳ thuộc địa thường xoay
quanh chủ đề tôn giáo, với nền văn hóa của người Puritan góp phần
định hình văn hóa và tư tưởng. •
Nhìn Nhận Về Tự Do: Một số tác phẩm như "Mayflower Compact"
thể hiện nhận thức về quyền tự do và sự chủ quyền của cộng đồng.
2. Phong Cách Sáng Tác: •
Tôn Vinh Tôn Giáo: Văn xuôi thường mang tính tôn vinh tôn giáo, thể
hiện sự tận hiến và lòng tin vững chắc của cộng đồng Puritan. lOMoAR cPSD| 58950985 •
Diễn Ngôn Chính Xác: Phong cách thường trực tiếp và chính xác, phản
ánh tầm quan trọng của thông điệp tôn giáo.
3. Bối Cảnh Xã Hội:
Xã Hội Nông Nghiệp: Colonial America chủ yếu là xã hội nông nghiệp
với sự ổn định dựa vào nền kinh tế nông nghiệp và thương mại. •
Chủ Nghĩa Puritan Ảnh Hưởng: Tư tưởng Puritan ảnh hưởng đến
cảnh mạng xã hội và văn hóa.
4. Tác Phẩm Tiêu Biểu: •
"Sinners in the Hands of an Angry God" - Jonathan Edwards:
Bài giảng nổi tiếng về tình yêu thương và sự đe dọa của Thiên Chúa. •
"Of Plymouth Plantation" - William Bradford: Tác phẩm tường
thuật về hành trình của người Pilgrim đến Mỹ và sự thành lập cộng đồng Plymouth.
American Literature during Revolutionary Period: (1765 – 1790) (Thời kì chiến tranh độc lập) 1. Tư Tưởng: •
Chủ Đề Độc Lập: Tư tưởng xoay quanh sự đấu tranh cho độc lập và
quyền tự do khỏi sự thống trị của Anh. •
Lý Tưởng Hóa Tự Do: Văn bản thường lý tưởng hóa khái niệm về tự
do và quyền lực của công dân.
2. Phong Cách Sáng Tác: •
Bài Diễn Thuyết và Tiểu Thuyết Chính Trị: Có sự gia tăng của bài
diễn thuyết chính trị và tiểu thuyết nhằm khích lệ tinh thần độc lập và lòng yêu nước. •
Thể Loại Trực Tiếp và Truyền Thống: Nhiều tác phẩm sử dụng ngôn
ngữ trực tiếp và tuân theo các nguyên tắc văn hóa truyền thống. lOMoAR cPSD| 58950985
3. Bối Cảnh Xã Hội: •
Khí Chất Cách Mạng: Sự kiện như Cuộc Cách Mạng Mỹ tạo ra một
bối cảnh xã hội náo nhiệt, với nhiều người hỗ trợ chủ nghĩa độc lập. •
Tăng Cường Nhận Thức Xã Hội: Những thách thức về độc lập tăng
cường sự nhận thức về xã hội và quyền lực.
4. Tác Phẩm Tiêu Biểu:
"Common Sense" - Thomas Paine: Bài trình bày lập trường nền độc
lập và đề xuất một hiểu biết mới về chính trị.
"The Crisis" - Thomas Paine: Bộ bài diễn thuyết kêu gọi lòng dũng
cảm trong cuộc chiến tranh dựa trên tình thần cách mạng.
b) The Making of American Literature (1800 -1865) (Thời kì lập quốc) Thời kỳ
Lập Quốc của Mỹ (1800-1865): 1. Tư Tưởng: •
Chủ Nghĩa Tự Do Cá Nhân: Phát triển tư tưởng về tự do cá nhân và
quyền lực dân chủ, phản ánh lòng đam mê về độc lập và quyền tự do. •
Chủ Nghĩa Tự Nhiên: Sự quan tâm đặc biệt đến tác động của tự nhiên
đối với con người và xã hội, thể hiện chủ nghĩa Romantisme và Thời
kỳ Duy Tân. 2. Phong Cách Sáng Tác: •
Văn Hóa Thực Dụng và Sáng Tạo: Sự hình thành của văn hóa thực
dụng với những tác giả như Washington Irving, Nathaniel Hawthorne, và Herman Melville. •
Thơ Mộng và Tưởng Tượng: Sự xuất hiện của thơ mộng và tưởng
tượng, đặc biệt trong thơ của Walt Whitman và Emily Dickinson.
3. Bối Cảnh Xã Hội: •
Mở Rộng Về Lãnh Thổ: Xã hội Mỹ mở rộng về lãnh thổ với Mua Thổ
địa Louisiana và chiến tranh với Mexico. •
Nô Lệ và Nội Chiến: Nổi lên các tranh cãi liên quan đến nô lệ và cuối
cùng dẫn đến Nội Chiến Hoa Kỳ (1861-1865). lOMoAR cPSD| 58950985
4. Tác Phẩm Tiêu Biểu: •
"The Scarlet Letter" - Nathaniel Hawthorne: Phản ánh về tác động
của đạo đức xã hội và tư tưởng về tình yêu và tội lỗi. •
"Leaves of Grass" - Walt Whitman: Một bức tranh toàn cảnh về Mỹ
và tình yêu cho tự do cá nhân, thể hiện chủ nghĩa dân tộc. •
"Moby-Dick" - Herman Melville: Tác phẩm về cuộc săn đuổi cá voi
mang tính biểu tượng, phản ánh sự huyền bí và thách thức tự nhiên.
"Uncle Tom's Cabin" - Harriet Beecher Stowe: Một tiểu thuyết
chống lại nô lệ, có ảnh hưởng lớn đối với cuộc tranh cãi về nô lệ và Nội Chiến Hoa Kỳ.
c) Reconstructing the past, Reimagining the future: The Development of American Literature (1865 – 1900)
Thời kì xây dựng đất nước (1865 – 1900) 1. Tư Tưởng: •
Chủ Nghĩa Duy Tân và Tiến Bộ: Đánh dấu sự chuyển đổi từ thời kỳ
Nội Chiến đến sự phát triển kinh tế và xã hội, với tư tưởng về tiến bộ và chủ nghĩa duy tân. •
Tự Do Cá Nhân và Tư Tưởng Tiêu Thụ: Phát triển ý tưởng về tự do
cá nhân và sự tiêu thụ, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp.
2. Phong Cách Sáng Tác: •
Chủ Nghĩa Realism và Naturalism: Sự xuất hiện của chủ nghĩa
Realism và Naturalism, với sự chú ý đặc biệt đến hiện thực và ảnh
hưởng của môi trường. •
Văn Hóa Populist: Sự phát triển của văn hóa dân dụ và phong cách
viết dễ hiểu, phản ánh sự đa dạng và đa tầng lớp trong xã hội.
3. Bối Cảnh Xã Hội: lOMoAR cPSD| 58950985 •
Chiến Tranh Nội Chiến và Hậu Chiến: Mỹ hồi phục từ chiến tranh
và trải qua giai đoạn phục hồi kinh tế và xã hội. •
Chiến Lược Mở Rộng về Tây: Sự mở rộng về phía Tây và cuộc di cư
lớn mạnh, tạo ra sự đa dạng và đối mặt với những thách thức mới.
4. Tác Phẩm Tiêu Biểu: •
"Adventures of Huckleberry Finn" - Mark Twain: Tác phẩm với
chủ đề tự do và tiêu thụ, phản ánh thực tế xã hội và tư tưởng Duy Tân. •
"The Red Badge of Courage" - Stephen Crane: Tác phẩm
Naturalism nổi tiếng về chiến tranh, đặt câu hỏi về lòng dũng cảm và tình hình chiến tranh.
"The Age of Innocence" - Edith Wharton: Tác phẩm Realism mô tả
cuộc sống xã hội và những rắc rối trong xã hội thượng lưu thế kỷ 19.
"The Souls of Black Folk" - W.E.B. Du Bois: Tác phẩm quan trọng
về văn hóa và chính trị, đưa ra các quan điểm về dân chủ và quyền công
bằng cho người Mỹ gốc Phi.
d) Modern American Literature (1900 – 1945)Thời kì cận hiện đại (1900-1945) 1. Tư Tưởng: •
Modernism và Chủ Nghĩa Duy Tân: Sự xuất hiện của chủ nghĩa
Modernism, với sự tập trung vào sự đổi mới, phá vỡ truyền thống và
phản ánh sự biến đổi xã hội. •
Tự Do Cá Nhân và Xung Đột: Tư tưởng về sự đa dạng và xung đột
trong xã hội đa văn hóa, cũng như tư duy tự do cá nhân và tình yêu tự do sáng tạo.
2. Phong Cách Sáng Tác: •
Modernism và Kỹ Thuật Sáng Tạo: Phong cách sáng tác tập trung
vào kỹ thuật sáng tạo, phá vỡ cấu trúc truyền thống, với việc sử dụng ý
tưởng và ngôn ngữ độc đáo. lOMoAR cPSD| 58950985 •
Chủ Nghĩa Realism Hậu Cận Hiện Đại: Xuất hiện của chủ nghĩa
Realism mới, tập trung vào việc mô tả hiện thực xã hội với góc nhìn mới.
3. Bối Cảnh Xã Hội: •
Chiến Tranhs Thế Giới I và II: Ảnh hưởng mạnh mẽ từ chiến tranh
và những thách thức xã hội và tâm lý mà nó mang lại. •
Chuyển Động Quyền Dân Sự: Sự xuất hiện của chuyển động quyền
dân sự, với cuộc chiến đấu cho quyền lợi và công bằng.
4. Tác Phẩm Tiêu Biểu: •
"The Great Gatsby" - F. Scott Fitzgerald: Tác phẩm nổi tiếng về xa
hoa và thất bại, là biểu tượng của Thời kỳ Jazz và sự đổ vỡ của ước mơ Mỹ.
"The Waste Land" - T.S. Eliot: Một bản thơ quan trọng của chủ nghĩa
Modernism, phản ánh sự hỗn loạn và tiêu cực của thời đại. •
"Invisible Man" - Ralph Ellison: Tác phẩm về chủ nghĩa phân biệt
chủng tộc và tự hình thành bản thân trong xã hội Mỹ đa văn hóa III. William Shakespeare
a) Biography Tuổi Thơ: •
Sinh ngày 26 tháng 4 năm 1564, tại Stratford-upon-Avon, Anh. •
Xuất thân từ gia đình tầm trung; cha, John Shakespeare, làm nghề làm găng
tay và giữ nhiều vị trí trong cộng đồng.
Sự Nghiệp và Gia Đình: •
Kết hôn với Anne Hathaway vào năm 1582, có ba đứa con: Susanna, Hamnet và Judith. lOMoAR cPSD| 58950985 •
Chuyển đến London để theo đuổi sự nghiệp sân khấu, trở thành diễn viên và nhà viết kịch. •
Tham gia nhóm diễn xuất Lord Chamberlain's Men, một trong những nhóm hàng đầu thời đại. •
Trở thành cổ đông tại nhà hát Globe, nơi nhiều vở kịch của ông được trình diễn. •
Đạt được thành công và được công nhận trong thời kỳ Elizabethan và Jacobean.
Tác Phẩm Văn Học: •
Viết hơn 30 vở kịch, bao gồm các tác phẩm bi kịch như "Hamlet," "Othello," và "King Lear." •
Sáng tác nhiều bài sonnet, đóng góp cho hình thức sonnet theo kiểu Shakespeare. lOMoAR cPSD| 58950985 •
Nổi tiếng với sự đa dạng thể loại, bao gồm cả những vở hài như "A Midsummer Night's Dream." •
Đặt ra và phổ biến nhiều từ và cụm từ tiếng Anh vẫn còn sử dụng ngày nay. •
Các tác phẩm của ông thăm dò các chủ đề về tình yêu, quyền lực, phản bội và bản chất nhân loại.
Cuộc Sống Sau Này và Di Sản: •
Trở về Stratford-upon-Avon vào đầu những năm 1600. •
Kế thừa nhiều tài sản và sống một cuộc sống thoải mái. •
Qua đời vào ngày 23 tháng 4 năm 1616, ở tuổi 52. •
Được chôn cất tại Nhà thờ Thánh Ba-ten tại Stratford-upon-Avon. •
Di sản bao gồm ảnh hưởng lớn đối với văn hóa Anh, ngôn ngữ và nghệ thuật sân khấu toàn cầu.
Ảnh Hưởng và Sự Công Nhận: •
Rộng rãi được coi là một trong những nhà viết kịch vĩ đại nhất trong văn học thế giới. •
Các tác phẩm của ông đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ và chuyển thể thành
nhiều hình thức nghệ thuật. •
Những vở kịch của Shakespeare tiếp tục được biểu diễn trên khắp thế giới và
được nghiên cứu trong môi trường học thuật. •
Được xem là biểu tượng văn hóa và một hình tượng đại diện của Phục Hưng văn hóa Anh. •
Ảnh hưởng của ông kéo dài qua nhiều thế kỷ, làm cho ông trở thành biểu
tượng lâu dài của sự xuất sắc trong văn học. b) Writing style 1. Iambic Pentameter: •
Shakespeare thường sử dụng hình thức thơ iambic pentameter, trong đó
mỗi dòng chia thành năm nhịp, tạo nên một nhịp âm nhạc tự nhiên. lOMoAR cPSD| 58950985
Điều này thường được sử dụng trong các đoạn thoại của nhân vật chính.
2. Thật Sự và Ẩn Dụ: •
Ông kết hợp giữa ngôn từ thực tế và ẩn dụ sâu sắc, tạo nên lớp lớp ý
nghĩa. Sự sáng tạo của ông làm cho ngôn ngữ trở nên giàu hình ảnh và đa nghĩa.
3. Thơ và Hài Hước: •
Shakespeare linh hoạt trong việc sử dụng cả thơ và văn, tùy thuộc vào
tình tiết và nhân vật. Anh cũng thường chơi với từ ngữ và tạo ra các
đoạn hài hước trong những tình huống bất ngờ.
4. Soliloquy và Monologue: •
Sử dụng độc thoại và diễn thuyết một mình, Shakespeare cho phép nhân
vật chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc sâu sắc với khán giả. Các bài diễn
thuyết này thường chứa đựng tâm lý phức tạp.
5. Từ Ngữ và Tạo Hình Tự Nhiên: •
Anh sử dụng từ ngữ mạnh mẽ và đa dạng, tạo ra hình ảnh sống động và
tinh tế. Ngôn từ của ông thường phản ánh sự đa dạng của con người và tự nhiên.
6. Châm Biếm và Trào Phúng: •
Shakespeare thường sử dụng châm biếm và trào phúng để phê phán xã
hội, những tình huống và nhân vật. Điều này thường được thấy trong
các nhân vật như Mercutio.
7. Tình Cảm và Nhân Văn: •
Anh có khả năng hiểu biết sâu sắc về tâm lý con người và tình cảm,
điều này thể hiện qua diễn đạt tinh tế về tình yêu, mất mát, và con người trong tác phẩm của ông.
Phong cách viết của Shakespeare đã để lại dấu ấn lâu dài trong văn hóa thế giới, và
tác phẩm của ông vẫn được đánh giá cao vì sự sáng tạo và sức mạnh của ngôn ngữ. c) Romeo and Juliet lOMoAR cPSD| 58950985
"Romeo and Juliet" là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của William
Shakespeare, được viết vào khoảng năm 1597. Dưới đây là tóm tắt nội dung chính
của vở kịch này: Bối cảnh: •
Tragedy này diễn ra ở Verona, nơi có hai gia tộc lớn và thù oán với nhau: gia
tộc Montague và gia tộc Capulet. Nhân vật chính: •
Romeo Montague: Một thanh niên yêu đương và lãng mạn. •
Juliet Capulet: Một cô gái trẻ xinh đẹp và nồng nàn. •
Friar Laurence: Một linh mục thông thạo trong việc sử dụng thảo dược và
đồng lòng giúp Romeo và Juliet. •
Mercutio và Tybalt: Bạn bè của Romeo và Juliet, đại diện cho gia tộc Montague và Capulet. •
Lord và Lady Capulet, Lord và Lady Montague: Gia đình của Juliet và Romeo. Nội dung: •
Act 1: Romeo Montague gặp và yêu Juliet Capulet tại một bữa tiệc của gia
tộc Capulet. Họ đắm chìm trong tình yêu ngay từ lần gặp đầu tiên. •
Act 2: Romeo và Juliet kết hôn mà không sự đồng thuận của gia đình. Friar
Laurence hỗ trợ họ với hy vọng rằng tình yêu của họ sẽ giảm bớt xung đột gia tộc. •
Act 3: Bất hòa gia tộc gia tăng. Mercutio và Tybalt thi đấu, kết quả là Mercutio
chết. Romeo giết Tybalt trong trả thù và bị trục xuất khỏi Verona. •
Act 4: Juliet được gia đình buộc kết hôn với Paris. Cô tìm sự giúp đỡ từ Friar
Laurence và thuốc mê để giả chết. •
Act 5: Romeo, nhận tin Juliet đã chết, trở về Verona và tự tử bên cạnh Juliet.
Juliet tỉnh dậy và tự sát khi nhìn thấy Romeo đã chết.
1. Sonnet (Thơ Tình): •
Ví dụ: Trong cuộc trò chuyện đầu tiên giữa Romeo và Juliet tại bữa tiệc,
họ trao đổi các câu thơ tình ngắn như một cuộc đua, tạo nên sự hứng thú và lãng mạn. lOMoAR cPSD| 58950985 •
Romeo: "If I profane with my unworthiest hand / This holy shrine, the
gentle fine is this: / My lips, two blushing pilgrims, ready stand / To
smooth that rough touch with a tender kiss." •
Juliet: "Good pilgrim, you do wrong your hand too much, / Which
mannerly devotion shows in this; / For saints have hands that pilgrims'
hands do touch, / And palm to palm is holy palmers' kiss." Act 2:
1. Soliloquy (Độc thoại): •
Ví dụ: Trong độc thoại nổi tiếng "But, soft! What light through
yonder window breaks?" (Nhưng, êm đềm! Ánh sáng nào mà soi
qua cửa sổ kia?), Romeo thể hiện tâm trạng của mình sau khi gặp
Juliet. Những câu thoại này cho thấy sự mê đắm và cuộc đau khổ trong tình yêu của anh. •
"But, soft! what light through yonder window breaks? / It is the
east, and Juliet is the sun. / Arise, fair sun, and kill the envious
moon, / Who is already sick and pale with grief..." Act 3:
1. Foreshadowing (Dự Báo): •
Ví dụ: Trước khi Romeo giết Tybalt, có những dấu hiệu của bi kịch sắp xảy ra. •
Mercutio: "A plague o' both your houses!" (Lời nguyền rủa cho cả
hai nhà!) - Một dấu hiệu cho thấy rằng xung đột gia tộc sẽ mang lại
bi kịch cho tất cả mọi người. Act 4:
1. Symbolism (Biểu tượng hóa): •
Ví dụ: Khi Juliet uống phần thảo mộc để giả chết, đó là biểu
tượng của sự hy sinh và tình yêu cuối cùng của cô với Romeo. •
"Yea, noise? Then I'll be brief. O happy dagger, / This is thy
sheath. There rust and let me die." (Đúng vậy, ồn ào? Vậy thì tôi
sẽ nói ngắn gọn. Ơ, thanh kiếm hạnh phúc, / Đây là ống kiếm
của ngươi. Hãy để đó và để tôi chết.) Act 5:
1. Irony (Trào phúng): lOMoAR cPSD| 58950985 •
Ví dụ: Trong cái chết bi kịch của Romeo và Juliet, có một sự đan
xen giữa niềm vui và nỗi đau, khiến cho sự trào phúng và trái
ngược trở nên rõ ràng. •
"For never was a story of more woe / Than this of Juliet and her
Romeo." (Vì chẳng bao giờ có một câu chuyện bi kịch nào /
Hơn câu chuyện về Juliet và Romeo của mình.) lOMoAR cPSD| 58950985
Thêm 1 số biện pháp nghệ thuật tiêu biểu 1. Metaphor và Simile: •
Ví dụ: "It is the east, and Juliet is the sun." (Act 2, Scene 2) - Sử dụng
so sánh như "Juliet is the sun" giúp tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, biểu hiện
tình cảm mê đắm của Romeo. 2. Wordplay và Puns: •
Ví dụ: "Ask for me tomorrow, and you shall find me a grave man." (Act
3, Scene 1) - Mercutio sử dụng trò chơi từ để tạo ra một câu chuyện
châm biếm, thể hiện tính hài hước của nhân vật. 3. Soliloquy và Monologue: •
Ví dụ: "But, soft! what light through yonder window breaks?" (Act 2,
Scene 2) - Độc thoại của Romeo thể hiện tâm lý sâu sắc của nhân vật,
cho khán giả biết về suy nghĩ và cảm xúc của anh. 4. Foreshadowing: •
Ví dụ: "These violent delights have violent ends..." (Act 2, Scene 6) -
Friar Laurence dự báo về sự kết thúc bi kịch và biểu thị rằng tình yêu
của Romeo và Juliet có thể dẫn đến hậu quả tai hại. 5. Irony: •
Ví dụ: "A rose by any other name would smell as sweet..." (Act 2, Scene
2) - Juliet thể hiện sự trào phúng khi nói về tên của Romeo, người thuộc
gia tộc đối lập với gia tộc của cô.
6. Alliteration và Assonance: •
Ví dụ: "From forth the fatal loins of these two foes..." (Prologue) - Sử
dụng âm vị lặp giúp tăng cường âm nhạc và nhấn mạnh sự trọng đại
của cuộc xung đột gia tộc. Mô tuýp kịch 1. Truyện Tình Trágic: