Đề cương ngôn ngữ học đại cương | Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Những chức năng cơ bản của ngôn ngữ. Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội đặc  biệt. Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt. Âm tiết tiếng Việt: khái niệm, đặc điểm, cấu trúc, vai trò của âm tiết. Cơ sở phân loại và các loại âm tiết tiếng Việt, cho ví dụ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Thông tin:
21 trang 3 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề cương ngôn ngữ học đại cương | Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Những chức năng cơ bản của ngôn ngữ. Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội đặc  biệt. Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt. Âm tiết tiếng Việt: khái niệm, đặc điểm, cấu trúc, vai trò của âm tiết. Cơ sở phân loại và các loại âm tiết tiếng Việt, cho ví dụ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

28 14 lượt tải Tải xuống
Câu 1 Những chức năng cơ bản của ngôn ngữ.:
Khi nim: l mt h thng nhng đn v vt cht phc v cho vic giao tip ca conNgôn ngữ
ngi v đ c ph!n nh trong # th$c tp th%, đc lp v'i # t(ng, t)nh c!m v nguyn v,ng c
th% ca con ngi, tr-u t ng h.a kh0i nhng t t(ng, t)nh c!m v nguyn v,ng đ..
1. Ngôn ngữ l công c giao tip quan trng nh t của con ngư"i
1.1. C#c phương ti$n giao tip
Trong cuc sng, con ngi thng c. nhu giao tip đ% trao đổi t t(ng, t)nh c!m, th5ng tin...
v'i nhau. Mt s phng tin con ngi d ng đ% giao tip nh: ci v8y tay, c ch9, điu b, ting
trng, ting chu5ng, h thng đ n giao th5ng...s dng cc k; hiu giao tip nh k; hiu khoa h,cè
trong h.a h,c, nhng b$c tranh ngh thut, đi<u kh=c, >m nh?c, kch...g i t'i con ngi nhng
th5ng đip nht đnh. Trong đ. ng5n ng đ c con ngi sử dng lm phng tin giao tip
thng xuy<n v nhiBu nht.
1.2. Ngôn ngữ l ph ơng ti$n giao tip quan trng nh t ư
a) Giao tip – cc ch$c nFng ca giao tip
Trong cuc sng, con ngi lu5n c. nhu cGu giao tip đ% trao đ i t t(ng, t)nh c!m, th5ng tin...
v'i nhau. Trong cc phng tin đ% thHc hin giao tip, ng5n ng l phng tin đ c s dng
nhiBu nht v thng xuy<n nht. Ho?t đng giao tip bJng ng5n ng di n ra gia hai ngi tr(
l<n v c. vai trK quan tr,ng trong sH t ch$c v pht tri%n xM hi. Giao tip bJng ng5n ng c. 2
d?ng: n.i – nghe; đ,c – vit v c. nhng ch$c nFng c b!n sau:
- Ch$c nFng th5ng tin: L hin thHc đ c n.i đn trong giao tip đ% nhng ngi tham gia giao
tip th5ng bo v'i nhau (g,i l ch$c nFng th5ng bo).
- Ch$c nFng t?o lp cc quan h: b<n c?nh ni dung th5ng bo, cuc giao tip t?o đ c mi quan
h gia nhng ngi tham gia giao tip.
- Ch$c nFng gi!i tr;: ng5n ng l phng tin con ngi trK chuyn v'i nhau, t?o gi>y ph t ngh9
ngi, g!i tr;
- Ch$c nFng tH bi%u hin: Qua giao tip bJng ng5n ng, con ngi tH bi%u hin m)nh: t)nh c!m,
s( th;ch, khuynh h'ng, tr?ng thi...
+ Ch$c nFng th5ng tin:
+ Ch$c nFng t?o lp cc quan h: + Ch$c nFng gi!i tr;:
+ Ch$c nFng tH bi%u hin:
b) Cc nh>n t giao tip
Ho?t đng giao tip bJng ng5n ng đ c thHc hin bao gWm cc nh>n t sau: 11
Nh>n vt tham gia giao tip: ngi n.i (ngi vit); ngi nghe (ngi đ,c);mc đ;ch giao tip;
hon c!nh giao tip: rng/ h[p; thi gian giao tip; cch th$c giao tip: ch/ li (ng5n ng n.i
hay vit); ni dung giao tip: l hin thHc đ c n.i đn...
b1) Nh>n vt giao tip: l ngi tham gia vo ho?t đng giao tip, gWm 2 tuyn nh>n vt tham
gia:
+ Ngi pht: xc đnh mc đ;ch v lHa ch,n ni dung, xc đnh mi quan h, cch th$c giao
tip...
+ Ngi nhn: hi%u ni dung ngi pht n.i vB ci g)? ĐiBu đ. c. # ngh^a v'i b!n th>n kh5ng?
Gia ngi pht v ngi nhn thit lp mi quan h theo v th, tu i tc, gi'i t;nh, cch xng
h5... (g,i l vai giao tip). H)nh th$c giao tip di n ra 2 lo?i: đc tho?i (đn tho?i) v đi tho?i.
Trong đi tho?i c. sH trao li v đp li. Thi đ nhng ngi tham gia giao tip t;ch cHc hay
ti<u cHc ph thuc ni dung giao tip c. cGn thit, hp d8n kh5ng?
b2) Ni dung giao tip: l thHc t khch quan đ c cc nh>n vt đa v ho?t đng giao tip. Hin
thHc khch quan v5 c ng phong ph v đc lp b<n ngoi cc nh>n vt giao tip. Ngi pht c.
hi%u bit, lHa ch,n nhng g) m m)nh cho l quan tr,ng đa vo ni dung giao tip. Ngi nhn
c_ng cGn c. tr)nh đ hi%u bit nht đnh đ% hi%u ni dung ca ngi pht.
b3) Hon c!nh giao tip: l kh5ng gian di n ra ho?t đng giao tip. Bao gWm hon c!nh rng (vB
đa l#, xM hi, lch s , kinh t, ch;nh tr, vFn h.a...); hon c!nh giao tip h[p (ch9 ni chn c th%,
đbc trng ri<ng di n ra ho?t đng giao tip. Hon c!ng giao tip s gi p ngi tham gia giao tip
xc đnh cch th$c giao tip.
b4) hng tin v k<nh giao tip: P
L ng5n ng m cc nh>n vt tham gia giao tip s dng. Ng5n ng đ. đ c cng dng theo
chudn ng5n ng đB ngi đ,c v ngi nghe đBu hi%u đ c.
Cc yu t phi ng5n ng đ c s dng v he tr cho giao tip đ?t hiu qu! cao nht. Cc k<nh
giao tip khc nhau nh k<nh >m thanh, k<nh th gic, đin tho?i, đin
S!n phdn ca ho?t đng giao tip l ng5n b!n d?ng n.i hay vit, bao gWm:
- Cc thnh phGn ca ng5n b!n: l cc t;n hiu ng5n ng kt h p t?o thnh chuei li n.i ca nh>n
vt giao tip. Ng5n b!n gWm 2 phGn: h)nh th$c (l cc chuei yu t ng5n ng bao gWm c ch9, ngt
mbt, ...li), ni dung (tri th$c vB tH nhi<n, xM hi, t t(ng, t)nh c!m,..ca ngi pht.
. - Ni dung ng5n b!n: CFn c$ quan h gia nh>n vt tham gia giao tip v'i ni dung ng5n b!n
chia thnh: Ni dung sH vt: l hin thHc đ c n.i t'i, ni dung c nh>n : li<n quan đn t t(ng,
t)nh c!m ca ngi pht thng ( tGng ngh^a hm ng5n.
b5) Đ;ch v hiu qu! giao tip
L # đnh, # đW m cc nh>n vt tham gia giao tip đbt ra v h'ng t'i. ĐiBu ny chi phi vic
lHa ch,n ng5n ng giao tip, cch th$c giao tip. Ngi tham gia giao tip lu5n đbt c>u h0i: mc
đ;ch giao tip đ?t t'i l g)? Mei mt đ;ch khc nhau, ngi tham giao giao tip lHa ch,n cch s
dng t- ng c_ng khc nhau.
* T.m l?i: Mei ho?t đng giao tip bJng ng5n ng di n ra đBu xut pht t- mc đ;ch c th%, cui
c ng nhJm đ?t hiu qu! giao tip nh mong mun. Đ% tin hnh giao tip c. nhiBu nh>n t tham
gia v c. MQH !nh h(ng l8n nhau;
c) Ng5n ng l ph ng tin giao tip quan tr,ng nht, v): ƣ
Trong cuc sng, con ngi thng c. nhu giao tip, mt s phng tin con ngi d ng đ% giao
tip nh: ci v8y tay, c ch9, điu b, ting trng, ting chu5ng, h thng đ n giao th5ng...trong đ.è
c. ng5n ng.
- Con ngi lu5n c. nhu cGu giao tip đ% trao đ i t t(ng, t)nh c!m, th5ng tin... v'i nhau. Giao
tip bJng ng5n ng c. 2 d?ng c b!n: n.i/nghe; vit/ đ,c. Trong đ. ng5n ng l phng tin:
. Xgt vB lch s : c. lch s l>u đi ra đi ng v'i con ngi v XH loi ngi.
. Xgt vB kh5ng gian v ph?m vi ho?t đng: m,i ni, thuc cc l^nh vHc khc nhau.
. Xgt vB kh! nFng: trao đ i ni dung th5ng tin s>u s=c, t nh nht; ch9 c. ng5n ng m'i c. kh!
nFng di n d?t t>m t, suy ngh^...ca con ngi m cc phng tin giao tip kh5ng bi%u đ?t ht.
Đbc bit, trong T vFn chng, nh ng5n ng, con ngi th% hin b$c tranh hin thHc cuc sng,
quan đi%m, t t(ng, t)nh c!m, th gi'i quan ca m)nh v lu gi cho th h mai sau.
. Nh ng5n ng, con ngi thng nht nhng quy 'c cho cc phng tin giao tip khc. Con
ngi s dng ch vit, cc t;n hiu c5ng th$c trong KH k^ thut đM ch$ng minh điBu đ..
. Nh giao tip bJng ng5n ng l điBu kin lm cho ng5n ng h)nh thnh v pht tri%n.
Xgt t;nh l i ;ch ca giao tip bJng ng5n ng bao gWm 3 mbt sau:
- T;nh tin l i: cao nht so v'i cc phng tin giao tip khc
- T;nh hiu qu!: đem l?i hiu qu! cao nht, nhanh nht, s>u s=c nht so v'i cc phng tin giao
tip nh k; hiu, >m nh?c, đi<u kh=c, ...Ng5n ng cKn l phng tin đ% con ngi quy 'c v
hi%u cc phng tin giao tip khc.
- T;nh ph th5ng, ph cp v đa dng: Ng5n ng kh5ng ph>n bit đa v, tu i tc...m,i ngi
trong cng đWng c ng s dng ng5n ng chung đ c thng nht trong cng đWng đ% giao tip v'iù
nhau. Mbt khc, ch9 c. ng5n ng con ngi m'i bi%u hin nhng t>m t, t)nh c!m, suy ngh^,
nhn th$c ca m)nh v'i ngi khc v c. th% nh ng5n ng m lu truyBn cho th h mai sau.
* T.m l?i: Ng5n ng l phng tin giao tip quan tr,ng nht v):
- VB mbt s l ng; n. phc v đ5ng đ!o m,i thnh vi<n trong cng đWng xM hi mt cch d
dng, nhanh ch.ng v tin l i.
- VB mbt cht l ng: n. gi p cc thnh vi<n trong cng đWng c. th% bc l tt c! cc nhu cGu giao
tip trong m,i l^nh vHc ca cuc sng.
2. Ng5n ng l ph ng tin bi%u đ?t t duy ƣ ƣ
2.1. Ng5n ng l c5ng c ca t duy ƣ
Nh c. ng5n ng m con ngi m'i c. th% tin hnh suy ngh^, t duy. Ch$c nFng ca ng5n ng
v'i t duy th% hin khi con ngi giao tip bJng li n.i v đang t duy, suy ngh^ m cha n.i ra
thnh li. Nh ng5n ng h,c X5 Vit B5r5pxki đM ch$ng minh sH tWn t?i ca li n.i b<n trong c!
khi ngi ta im lbng v suy ngh^. Li n.i b<n trong cKn th% hin ngay c! khi con ngi bit nhiBu
th$ ting v bit m)nh đang suy ngh^ bJng th$ ting no.
Con ngi nhn th$c th gi'i, d ng ng5n ng đ% g,i t<n, ph>n t;ch b!n cht, thuc t;nh ca
SVHT đ.. Ho?t đng TD ca con ngi đ c tin hnh nh ng5n ng; kh5ng th% TD m kh5ng
c. ng5n ng, ng c l?i, kh5ng c. ng5n ng th) kh5ng th% TD.
* Nh vy, ng5n ng l c5ng c ca t duy. Trong ho?t đng nhn th$c v TD, ng5n ng đ.ng
vai trK tng tr, b!o ton v c đnh cc kt qu! ca nhn th$c v TD ca c nh>n v cng đWng,
lu truyBn t- th h ny sang th h khc
2.2. Ngôn ngữ l công c bi&u đ(t của tư duy
Ng5nng v-alc5ngcv-alv0vtchtcatduy.M,iktqu!catduyđBu ph!i d ng ng5n ng đ%
bi%u đ?t ra ngoi hobc tiBm tng trong b .c mei ngi. Ng5n ng l phng tin vt cht đ% th%
hin TD. Th gi'i khch quan đ c con ngi nhn th$c trong suy ngh^, TD l ci đ c bi%u đ?t
cKn ng5n ng l ci bi%u đ?t đ% th% hin sH nhn th$c đ.. C.Mc n.i: “Hin thHc trHc tip ca
TD l ng5n ng". Đ. l MQH qua l?i gia ng5n ng v nhn th$c &TD.
2.3. M-i quan h$ giữa ngôn ngữ v tư duy
Ng5n ng v t duy l mt th% thng nht nhng kh5ng ph!i l quan h đWng nht. Ng5n ng tWn
t?i ( d?ng vt cht cKn t duy thuc tinh thGn. Ng5n ng đ c con ngi c!m nhn đ c bJng
gic quan nh cao đ, trng đ, s=c thi...cKn t duy l sH nhn th$c suy ngh^ b<n trong thuc
b nMo ca con ngi theo trt tH l5gic nht đnh.
Ng5n ng mang t;nh d>n tc (s!m phdm d>n tc) cKn t duy mang t;nh nh>n lo?i (m,i d>n tc c.
chung nhng s!n phdm ca t duy vB vn đB no đ.: ch quyBn, hKa b)nh, gio dc, y t...)
Nguy<n l# ng5n ng v t duy kh5ng đWng nht bi%u hin rp nht ( m>u thu8n gia sH h?n ch
ca cht liu ng5n ng v'i y<u c u bi%u đ?t ca t duy. Trong thHc t, nhiBu SVHT c. đbc đi%m
b!n cht...m ph!i d ng ng5n ng v'i dung l ng kh di đ% bi%u đ?t.
Câu 3: Ngôn ngữ l một hi$n tượng xã hội đặc bi$t. :
- Ng5n ng l mt hin t ng xM hi đbc bit.
Ng5n ng c. mi quan h v'i hin t ng xM hi khc nh: kin trúc th ng tGng v c s(
h? tGng theo ch ngh^a Mc- L< nin.
C s( h? tGng l: ton b quan h s!n xut ca mt xM hi ( mt giai đo?n pht tri%n no
đ..
Kin tr c th ng tGng: L nhng quan đi%m vB ch;nh tr, pht quyBn, t5n gio, ngh
thut...ca xM hi v cc t ch$c xM hi tng $ng v'i c s( h? tGng.
Ng5n ng l mt hin t ng XH đbc bit, v):
Ng5n ng kh5ng ph thuc vo kin tr c th ng tGng ca ri<ng 1 XH no. Khi c s( h?
tGng hay kin tr c th ng tGng b ph vr th) ng5n ng kh5ng hB thay đ i.
Meikintr cth ngtGngls!nphdmcamtcs(h?tGng.Khics(h?tGngb ti<u hy th) kin tr
c th ng tGng c_ng b ph vr. Thay vo đ. v KTTT v CSHT m'i nhng ng5n ng
kh5ng th% thay đ i. Ng5n ng ch9 c. th% bin đ i li<n tc ch$ kh5ng t?o ra ng5n ng m'i.
Nh nghi<n c$u ng5n ng Marr đM đWng nht pht tri%n ng5n ng v'i pht tri%n h)nh thi
kinh t. ĐiBu ny kh5ng c. c s( v) ng5n ng kh5ng thuc c s( h? tGng.
Ng5n ng kh5ng mang t;nh giai cp. Cc giai cp trong XH đBu d ng chung 1 ng5n ng
theo l i ;ch ri<ng ca h,. Theo “H,c thuyt m'i vB ng5n ng” ca Marr cho rJng ng5n
Câu 4: Ngôn ngữ l một h$ th-ng tín hi$u đặc bi$t.
- T;n hiu ng5n ng
Khi nim: Ng5n ng l mt h thng t;n hiu, n. khc v'i nhng h thng vt cht khc
kh5ng ph!i l t;n hiu, chẳng h?n, kt cu ca mt ci c>y, mt vt th% n'c, đ, kt cu
ca mt c th% sng v.v…
Đbc trng
- Ng5n ng l h thng t;n hiu đbc bit:
+ T;nh hai mbt: Mei t;n hiu l ci tổng th% do sH kt h p gia ci bi%u hin v ci đ c bi%u
hin m thnh. Ci bi%u hin trong ng5n ng l h)nh th$c ng >m, cKn ci đ c bi%u hin l khi
nim hay đi t ng bi%u th.
+ T;nh vp đon: Mi quan h gia ci bi%u hin v ci đ c bi%u hin l c. t;nh vp đon,
t$c l gia h)nh th$c >m v khi nim kh5ng c. mi tng quan b<n trong no. V) th,
khi nim "ngi đn 5ng cùng m[ sinh ra vsinh ra tr'c m)nh" trong ting Vit d c
bi%u th bJng >m [anh], nhng trong ting Nga, l?i đ c bi%u th bJng >m [brat]. Khi
nim y đ c bi%u th bJng [anh] hay [brat] hon ton l do sH quy 'c, hay do th.i quen
ca tp th% quy đnh ch$ kh5ng th% gi!i th;ch l; do.
+ T;nh khu bit: Trong mt h thng t;n hiu, ci quan tr,ng l sH khu bit. Thuc t;nh
vt cht ca mei t;n hiu ng5n ng th% hin ( nhng đbc trng c. kh! nFng ph>n bit ca
n.. So snh mt vt mHc tr<n giy v mt ch ci chúng ta sẽ thy rp điBu đ.. C! vt mHc
l8n ch ci đBu c. b!n cht vt cht nh nhau, đBu c. th% tc đng vo th gic nh nhau.
Nhng mun n<u đbc trng ca vt mHc ph!i dùng tt c! cc thuc t;nh vt cht ca n.:
đ l'n, h)nh th$c, mu s=c, đc đm nh?t v.v…, tt c! đBu quan tr,ng nh nhau. Trong
khi đ., ci quan tr,ng đi v'i mt ch ci ch9 l ci lm cho n. khc v'i ch ci khc:
Ch A c. th% l'n hn hay nh0 hn, đm ngt hn hay thanh ngt hn, c. th% c. mu s=c
khc nhau, nhng đ. v8n ch9 l ch A m th5i. S( d^ nh vy l v) ch A nJm trong h
thng t;n hiu, cKn vt mHc kh5ng ph!i l t;n hiu.{Nhng đbc đi%m ca ng5n ng v'i t
cch l h thng t;n hiu v-a tr)nh by ( tr<n c. th% t)m thy ( c! nhng h thng t;n hiu
khc nh h thng t;n hiu đèn giao th5ng, trng hobc kẻng bo hiu, bi%n ch9 đng,
v.v… Trong h thng đèn giao th5ng c. ba yu t: mu đ0 ch9 sH cm đi, mu vng
chudn b, mu xanh c. th% đi. ThHc ra, mu đ., mu vng, mu xanh tH n. kh5ng c.
ngh^a g) c!. S( d^ mei mu mang mt ni dung nh vy hon ton l do sH quy 'c. N.i
cch khc, mi quan h gia ci bi%u hin (mu s=c) v ci đ c bi%u hin ( đ>y c_ng c.
t;nh vp đon. V tt nhi<n, ch9 đbc tr,ng h thng đèn giao th5ng cc mu m'i c. nhng
# ngh^a nh th. Ngi ta c. th% dùng cc s=c đ khc nhau ca mu đ0 đ% ch9 "sự cấm
đi", cc s=c đ khc nhau ca mu vng đ% ch9 " ", cc s=c đkhc nhau casự chuẩn bị
mu xanh đ% ch9 " ", miễn sao ba mu đ. ph!i gi đ c sH ph>n bit l8n nhau. thể đi
Nh vy, ( đ>y ngt khu bit ca cc thuc t;nh vt l; ca cc mu c_ng l quan tr,ng.
+ T;nh cp đ/ h thng: V) ng5n ng bao gWm cc yu t kh5ng đWng lo?i cho n<n n.
t?o ra nhiBu{ . Mei h thng con nh vy bao gWmhệ thống hệ thống con khác nhau
nhng yu t tng đi đWng lo?i. Chẳng h?n, h thng >m v bao gWm tt c! cc >m v,
h thng t- vHng bao gWm tt c! cc t- v đn v tng đng v'i t-, h thng h)nh v
bao gWm tt c! cc h)nh v v.v… H thng >m v l?i c. th% chia ra h thng nguy<n >m v
h thng ph >m, h thng h)nh v c. th% chia ra hthng h)nh v thHc v h thng h)nh
v h, h thng t- vHng c. th% chia ra h thng t- đn v h thng t- ghgp v.v…{
Cc đn v ng5n ng lm thnh{ . Khi nghi<n c$u, ngi tanhững cấp độ khác nhau
thng chia cc yu t ca ng5n ng vo cc cp đ khc nhau. Cp đ l mt trong
nhng giai đo?n nghi<n c$u ca ng5n ng đ c quy đnh b(i nhng thuc t;nh ca nhng
đn v đ c ph>n xut tr,ng khi ph>n tch chuei li n.i mt cch li<n tc t- nhng đn
v bc cao đn nhng đn v bc thp. Cc đn v thuc cp đ khc nhau c. quan h t5n
ti, t$c l cc đn v bc thp "nJm trong" cc đn v bc cao v cc đn v bc cao "bao
gWm" cc đn v bc thp. Th; d: c>u bao gWm cc t-, t- bao gWm cc h)nh v, h)nh v
bao gWm cc >m v. Ng c l?i, >m v nJm trong h)nh v, h)nh v nJm trong t-, t- nJm
trong c>u. V) vy, >m v, h)nh v, t- v c>u l nhng cp đ khc nhau.{
Khi nim cp đ g=n liBn v'i tổng th% cc yu t đWng lo?i, nhng kh5ng ph!i bt c$ tp
h p cc yu t đWng lo?i no c_ng t?o thnh mt cp đ. Chẳng h?n, h)nh v thHc v h)nh
v h, t- đn v t- ghgp kh5ng t?o thnh nhng cp đ khc nhau, b(i v) ( đy kh5ng t)m
thy quan h{ . C. khi sH khc nhau b<n ngoi ca nhng đn"nằm trong"{v{"bao gồm"
v thuc cc cp đ khc nhau gi!m t'i zero, nhng chúng v8n khc nhau vB cht, b(i v)
ch$c nFng ca chúng kh5ng đWng nht. V; d: Mt đ$a trẻ thy m[ vB reo l<n:{- U!{C.
th% coi đ>y l mt c>u, nhng c>u ny ch9 gWm mt t-, t- ny l?i ch9 gWm mt h)nh v, v
cui cùng, h)nh v{ {c_ng l mt >m v. Trong ng5n ng h,c, c. khi ngi ta g,i ng >m,U
t- vHng v ng php hobc ng >m v ng ngh^a l cc cp đ. ThHc ra, đ>y ch9 l nhng
mbt, nhng l^nh vHc nghi<n c$u ca ng5n ng m th5i.
CÂU 5: Âm tit ting Vi$t: kh#i ni$m, đặc đi&m, c u trúc, vai trò của âm tit.
- Khi nim >m tit: , cKn g,i l{ , l mt đn v cu t?o n<n mt sHÂm tit chữ,{ting
phi h p trong ting n.i.
- Đbc đi%m >m tit:
2.1. Có tính độc lập cao:
+ Trong dKng li n.i, >m tit ting Vit bao gi c_ng th% hin kh đGy đ, rp rng, đ c
tch{ v ng=t ra thnh t-ng khúc đo?n ri<ng bit.
+ Khc v'i >m tit cc ng5n ng ch>u Âu, >m tit no ca ting Vit c_ng mang mt
thanh điu nht đnh.
+ Do đ c th% hin rp rng nh vy n<n vic v?ch ranh gi'i >m tit ting Vit tr(
n<n rt dễ dng.
2.2. Có khả năng biểu hiện ý nghĩa
+ Ở ting Vit,{ . Hay, ( ting Vit, gGn nh tontuyệt đại đa số các âm tiết đều có ý nghĩa
b cc >m tit đBu ho?t đng nh t-…
+ C. th% n.i, trong tin Vit, >m tit kh5ng ch9 l mt đn v ng >m đn thuGn m
cKn l mt đn v t- vHng v ng php ch yu. đ>y,{mối quan hệ giữa âm nghĩa
trong âm tiết cũng chặt chẽ và thường xuyên như trong từ của các ngôn ngữ Âu châu,7v
đ. ch;nh l{ .một nét đặctrưng loại hình chủ đạo của tiếng Việt
2. 3. Có một cấu trúc chặt chẽ
M5 h)nh >m tit ting Vit kh5ng ph!i l mt khi kh5ng th% chia c=t m l mt cu trúc.
Cu trúc >m tit ting Vit l mt cu trúc hai bc, ( d?ng đGy đ nht gWm 5 thnh t,
mei thnh t c. mt ch$c nFng ri<ng.
- Cu trúc >m tit
Mbc dù >m tit ting Vit v-a c. cng v ng5n ng h,c v-a nh h)nh v l?i v-a nh >m
v, vB mbt cu t?o, n. c_ng hon ton c. th% l đi%m xut pht ca vic nghi<n c$u v
ph>n t;ch >m v h,c. ĐiBu ny c. ngh^a l t- >m tit ta hon ton c. th% ph>n tch ra
nhng >m t ( >m v ) cu t?o n<n n. v ng c l?i, mt >m tit đ c cu t?o t- nhng >m
t ( >m v ).
2.1. Thanh điu: GWm 1 trong 6 thanh l: kh5ng – kh5ng du, huyBn ( ), s=c ( ), nbng
(.), h0i ( ), ngM (~).{ Vd:{ toán – toàn
Ph>n chia theo >m điu: tr=c, bJng
Ph>n chia theo >m vHc: cao, thp
2.2. Âm đGu: l do cc >m v ph >m đ!m nhim. đi v'i cc >m tit nh{ {th) c. an, yên
ph >m t=c thanh hGu / / (kh5ng c. ch ci bi%u th) đ!m nhim.{Vd:{ toán –7 oánh
2.3. Âm đm: do >m v bn nguy<n >m m5i đ!m nhim / {hobc >m đm/:{toàn, hoa, quả
zero: ca ht.{toán – tán
2.4. Âm ch;nh : do nhng nguy<n >m đ!m nhim . 7 – t iy ú
2.5. Âm cui: do cc ph >m đ!m nhim:{ , hobc >m v zero:{tam, năm ta, là…
Trong 5 thnh phGn d8n tr<n c. 3 thnh phGn lu5n c. mbt trong >m tit v'i ni dung t;ch
cHc l:{ {ca phGn vGn, ch9 c. 2 thnh phGn ca vGn c. th% thanh điệu, âm đầu{v{âm chính
do >m v /zero/ đ!m nhim l >m đm v >m cui.
- Vai trK ca >m tit
Câu 6 : Cơ sở phân lo(i v c#c lo(i âm tit ting Vi$t,cho ví d.
Âm tit l mt tổ h p cc >m t đ c cu t?o b(i mt h?t nh>n (nguy<n >m) v cc >m
khc bao quanh (ph >m)
- C s( ph>n lo?i: cFn c$ vo yu t kt thúc >m tit
- Âm tit m(, v; d
Kt thúc bJng nguy<n >m
Vdu: ta, nga, xa, l5 nh5, t5
- Âm tit nửa m(, v; d
kt thúc bJng mt bn nguy<n >m
vdu: ngo?i, hu, tay
- Âm tit nửa khgp, v; d
>m tit kt thúc bJng ph >m vang
V; d: ngang, nhanh, b!n{th5ng{tin
- Âm tit khgp, v; d
kt thúc bJng ph >m.
V; d: kt{thúc, lm{tm
Câu 7 S- lượng âm vị trong h$ th-ng âm vị ting Vi$t. :
- Khi qut vB >m v v cu trúc >m tit
Âm v l đn v ti thi%u ca h thng ng >m ca mt ng5n ng dùng đ% cu t?o v ph>n bit v0
>m thanh ca cc đn v c. ngh^a ca ng5n ng.
Âm v cKn c. th% đ c coi l mt chùm hobc mt tổng th% đbc trng cc ngt khu bit đ c
th% hin đWng thi.
- H thng >m đGu c. 21 >m v
Ting Vit c.{ ph >m đGu, bao gWm:22F
/b, m, f, v, t, t’, d, n, z, ʐ, s, ş, c, ʈ, ɲ, l, k, χ, ŋ, ɣ, h, ʔ/
B!ng h thng >m đGu ting Vit
- H thng >m đm c. 1 >m v
Âm đm{ {c. ch$c nFng lm{ {>m s=c ca >m tit./w/ trầm hoá
- H thng >m ch;nh c. 14 >m v
Ting Vit c.{ {nguy<n >m đn v{ nguy<n >m đ5i lm >m ch;nh:13 3F
/i, e, ε, ɤ, ɤˇ, a, ɯ, F, u, o, ɔ, ɔˇ, εˇ, ie, ɯɤ, uo/
- H thng >m cui c. 8 >m v
Ngoi >m cui{ , ting Vit cKn c.{ {>m cui c. ni dung t;ch cHc, trong đ. c.{ {ph >m/rezo/ 8 6
/m, n, ŋ, p, t, k/ v{ {bn nguy<n >m /-w, -j/.hai
- H thng >m thanh điu c. 6 >m v
Câu 8 Những b t hợp lý trong h$ th-ng chính tả ting Vi$t. :
- C. nhiBu du ph
- Vi ph?m nguy<n t=c ghi >m
+ Một âm được ghi bằng nhiều ký tự, ví dụ
+ Một ký tự dùng để ghi nhiều âm, ví dụ
Câu 9 Đơn vị từ vựng: kh#i ni$m, đặc đi&m v chức năng của từng lo(i. :
- Khi nim vB t-
T- l{đơn vị nhỏ nh t, c u t(o ổn định, mang nghĩa hon chỉnh, được dùng đ& c u thnh
nên câu. T- c. th% lm t<n g,i ca sH vt (danh t-), ch9 cc ho?t đng (đng t-), tr?ng thi, t;nh
cht (t;nh t-)... T- l c5ng c bi%u th khi nim ca con ngi đi v'i hin thHc.
Từ là đơn vịbản của ngôn ngữ, có thể dễ dàng tách khỏi chuỗi âm thanh lời nói,cấu trúc
hình thức chặt chẽ, nội dung ý nghĩa hoàn chỉnh được sử dụng như những vật liệu
sẵn để tạo ra những đơn vị thông báo.
- Đn v tng đng t-
+ Thành ngữ
Đ. l nhng tổ h p t- c. t;nh ổn đnh cao vB tổ ch$c h)nh th$c v ngh^a. Thnh ng đ c t?o ra
theo nhiBu cch, nhng thng c. mt đbc đi%m chung l cc t- t?o n<n thnh ng đM mt hẳn
t;nh đc lp ca chúng, v) th ta thng kh5ng th% gi!i th;ch đ c l# do t?i sao chúng đ c kt
h p v'i nhau, v kh5ng th% suy ra ngh^a ca thnh ng bJng cch t)m hi%u ngh^a ca cc t- h p
thnh. Chẳng h?n, thnh ng “m?t ca, m'p đ=ng” c. ngh^a l: ‘tay đo đ% l?i gbp tay đo đ%
khc,; ngh^a đ. kh5ng th% suy ra t- ngh^a ca cc t- m?t ca v m'p đ=ng, vn l t<n g,i ca
hai sH vt kh5ng c. li<n quan g) v'i nhau v l?i cng kh5ng c. li<n quan g) v'i ngh^a ca thnh
ng. Ch;nh v) vy, khi sử dng mt thnh ng, ngi ta thng kh5ng đ% # đn ngh^a ca cc t-
cu t?o n<n n. m ch9 ngh^ đn # ngh^a chung ca c! tổ h p m th5i. V c_ng ch;nh v) kh5ng
gi!i th;ch đ c l# do cu t?o ca thnh ng m ngi ta kh5ng th% tùy tin thay đổi cu t?o ca
chúng. Nhng tổ h p t- nh: m[ trKn con vu5ng; l,t m=t xanh; nJm gai nm mt, v.v. l nhng
thnh ng.
+ Tục ngữ
Tc ngữ{l nhng c>u n.i d>n gian ng=n g,n, ổn đnh, c. nhp điu, h)nh !nh, th% hin nhng
kinh nghim ca{nh>n d>n{vB m,i mbt (tH nhi<n, lao đng s!n xut,{xM hi), đ c{nh>n d>n{vn
dng vo đi sng, suy ngh^ v li Fn ting n.i hJng ngy. C_ng l 1 th% lo?i ca{vFn h,c d>n
gian.
Ni dung tc ng thng ph!n nh nhng kinh nghim vB lao đng{s!n xut, ghi nhn cc hin
t ng{lch sử{xM hi loi ngi{, hobc th% hin{trit l#{d>n gian ca{d>n tc.
Tc ng đ c h)nh thnh t- cuc sng thHc tiễn, trong đi sng s!n xut v đu tranh ca{nh>n
d>n, do{nh>n d>n{sng tc; # đ[p hobc t- sH vay m n n'c ngoi.
Gia h)nh th$c v ni dung, tc ng c. sH g=n b. chbt chẽ, mt c>u tc ng thng c. hai
ngh^a:{ {v{nghĩa đen nghĩa bóng. Tc ng c. t;nh cht đúc kt, khi qut h.a nhng nhn xgt c
th% thnh nhng phng ch>m, ch>n l#. H)nh t ng ca tc ng l h)nh t ng ng ng5n đ c
x>y dHng t- nhng bin php so snh,{nh>n h.a,{dn d...
Đa s tc ng đBu c. vGn, gWm hai lo?i: vGn liBn v vGn cch. Cc ki%u ng=t nhp: tr<n yu t
vGn, tr<n c s( v, tr<n c s( đi #, theo tổ ch$c ng5n ng th ca... SH hKa đi l yu t t?o sH
c>n đi, nhp nhng, kin trúc vng ch=c cho tc ng. H)nh th$c đi: đi thanh, đi #. Tc ng
c. th% c. 1 v, ch$a 1 phn đon, nhng c_ng c. th% c. th% gWm nhiBu v, ch$a nhiBu phn đon.
Cc ki%u suy lun: li<n h tng đWng, li<n h kh5ng tng đWng, li<n h tng ph!n, đi lp,
li<n h ph thuc hobc li<n h nh>n qu!.
Vdu: Con trâu là đầu cơ nghiệp
- Mống đông, vồng tây, mưa dây, bão giật.
- Gió bất hiu hiu, sếu kêu thì rét
- Chim ngói mùa thu, chim cu mùa hè
- Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
- Một giọt máu đào, hơn ao nước lã
+ Quán ngữ
Đ. l nhng li n.i do sử dng l>u ngy m quen dGn v tr( l<n ổn đnh vB tổ ch$c h)nh th$c v
ngh^a. Khc v'i thnh ng, trong qun ng, cc t- v8n cKn gi đ c t;nh đc lp tng đi ca
chúng, v) th thng ta c. th% suy ra ngh^a ca qun ng bJng cch t)m hi%u # ngh^a ca cc t-
h p thnh. N.i chung, ta đBu c. th% gi!i th;ch l# do cu t?o ca qun ng. Chẳng h?n, qun ng
“đ[p nh ti<n” l qun ng so snh. DHa vo # ngh^a ca cc t- trong qun ng ny, ta c. th%
hi%u ngay đ c # ngh^a ca n.. Do hi%u đ c # ngh^a cu t?o ca qun ng n<n đ5i khi, ta c. th%
thay đổi chút ;t thnh phGn cu t?o ca chúng. Chẳng h?n, ta c. th% m( rng qun ng tr<n th<m
mt chút thnh “đ[p nh ti<n sa”, hay qun ng “kh0e nh voi” c. th% thay bJng “khoẻ nh
tr>u”. Tt c! nhng li n.i nh: n.i c. bn th, kh5n nh d?i ch , l- đ- nh t- vo đBn, khoẻ
nh voi, v.v. đBu l nhng qun ng. Nh vy, c. th% thy rJng mi quan h gia cc t- t?o
thnh qun ng kh5ng vng ch=c nh trong thnh ng, do đ. nhiBu khi cc qun ng đ c sử
dng ging nh cc cm t- tH do.
+ Ngữ cố định định danh
những cụm từ cố định danh, gọi tên sự vật. Ngữ cố định định danh đơn vị tính trung
gian giữa thành ngữ và từ ghép. N. bao gWm nhng cm t- thng đ c g,i l t- ghgp nh: xe
đ?p, my tin, c vng, c chua, o di,… v nhng cm t- thng đ c g,i l ng c đnh nh:
đng đWng m$c, phng nJm ngang, my hi n'c,… ( theo Nguyễn Thin Gip. T- vHng h,c
Ting Vit, trang 70. NXB Gio dc Vit Nam). Ng đnh danh đ c chia ra lm hai lo?i l Ng
đnh danh hKa kt v Ng đnh danh h p kt. Đbc đi%m ca 2 ng đnh danh ny v v; d tng
$ng l: - Ng đnh danh hKa kt l: Nhng cm t- m # ngh^a ca chúng kh5ng th% ph>n t;ch
thnh cc yu t ngh^a tng $ng v'i # ngh^a ca cc b phn t?o thnh ( theo Nguyễn Thin
Gip , T- VHng H,c Ting Vit, trang 73. NXB Gio dc Vit Nam). Nh vy, ta c. th% thy,
đbc đi%m ca ng đnh danh hKa kt l : + VB mbt # ngh^a: cc b phn cu thnh ca ng đnh
danh hKa kt đM mt t;nh đc lp, hKa l8n v'i nhau đ% cùng bi%u th mt khi nim. V; d: bnh
xèo, bnh bao,bnh chng, c>y ci … + Ở ng đnh danh hKa kt, đi t ng cGn đ c g,i t<n đM
nhn t<n g,i ca mt đi t ng khc. Do đ. nhng ngt ngh^a dùng lm c s( ca t<n g,i kh5ng
ph!n nh nhng thuc t;nh ca đi t ng m'i ny, V; d: Anh hùng bn ph;m, sửu nhi,… - Ng
đnh danh h p kt l: nhng cm t- ca chúng c. th% ph>n t;ch thnh nhng yu t ngh^a tng
$ng v'i # ngh^a ca t-ng b phn t?o thnh. N.i cch khc, ng đnh danh h p kt đ c d8n
xut t- # ngh^a ca cc thnh t cu t?o n<n n. (theo Nguyễn Thin Gip. T- vHng h,c Ting
Vit, trang 70. NXB Gio dc Vit Nam). N. trHc tip ph!n nh nhng thuc t;nh ca đi t ng
trong cu trúc # ngh^a ca m)nh. V; d: đèn bn, my t;nh xch tay, bn th, …
Câu 10 Nghĩa từ vựng l gì? c#c lo(i nghĩa từ. :
- Khi nim
Ngh^a t- vHng đB cp đn # ngh^a (hobc # ngh^a ) ca mt t- (hobc lexeme ) khi n. xut hin
trong t- đi%n . CKn đ c g,i l ngh^a ng ngh^a , ngh^a bi%u th v ngh^a trung t>m . Đi lp v'i
# ngh^a ng php (hobc # ngh^a cu trúc ).
- Cc lo?i ngh^a t- vHng
+ Nghĩa biểu vật (sở chỉ)
L mi li<n h gia t- v đi t ng, sH vt, hin t ng
m t- bi%u th. Mi quan h ca t- v'i ci s( ch9 đ c g,i l ngh^a s( ch9
V; d: đt, tri, ma, n=ng, n.ng, l?nh, ma, quỷ, thnh, thn, thi<n đng, đa ngc,
V; d: “5” (ngHa 5), “mHc” (ch. mHc), “huyBn” (t.c huyBn) ... c. ngh^a s( ch9 khc nhau
+ Biểu niệm (sở biểu)
L quan h ca t- v'i #, t$c l v'i khi nim hobc
bi%u t ng m t- bi%u hin. Mi quan h gia t- v'i ci s( bi%u g,i l ngh^a s( bi%u.
Thut ng “# ngh^a” dùng đ% ch9 ngh^a s( bi%u
- Ci s( bi< v ci s( ch9 ca 1 t- c. quan h chbt chẽ v'i nhau. Tuy nhi<n gia chúng v8n c.
sH khc nhau l'n:
+ Mei ci s( bi%u c. th% $ng v'i nhiBu ci s( ch9 khc nhau
+ Ng c l?i, mt ci s( ch9 c. th% thuc vo nhng ci s( bi%u khc nhau (VD: cùng 1 ng c. th%
l b, thanh ni<n, gio vi<n, b đi,...)
+ Biểu thái (sở dụng)
L quan h ca t- v'i ng sử dng, th% hin thi đ, c!m xúc ca ngi sử dng
Câu 11 : C#c lớp từ vựng ting Vi$t
- Cc l'p t- theo nguWn gc
- Cc l'p t- theo ph?m vi sử dng
1. Thuật ngữ
1.1.{Thut ng l nhng t- ng lm t<n g,i cho cc khi nim, cc đi t ng đ c xc đnh mt
cch chbt chẽ, chudn xc trong mei ngnh, mei l^nh vHc khoa h,c chuy<n m5n.
V; d: Trong sinh vt h,c ta c.:{họ, loài, giống, bộ, lớp, ngành, đột biến, di truyền, tính
trội, tính lặn, biến dị, phân bào, đơn bào, đa bào, miễn dịch, kháng thể, kháng nguyên,…
Trong ng5n ng h,c ta c.:{âm vị, hình vị, từ vị, cú vị, nghĩa vị, ngữ pháp vị, âm tố, âm vực,
nguyên âm, phụ âm, bán nguyên âm, âm tiết, âm đệm, âm chính, âm cuối, âm đoạn, âm vực,…
Nh vy, mei m5n khoa h,c, k^ thut đBu c. mt h thng thut ng ca m)nh. Tuy nhi<n,
đ. kh5ng ph!i l nhng t- vHng bit lp m chúng l nhng b phn ri<ng trong t- vHng ca mt
ng5n ng thng nht.
1.2.{Thut ng lu5n lu5n bi%u th khi nim đ c xc đnh trong mt ngnh khoa h,c v l
thuc vo h thng khi nim ca ngnh đ.. Trong cc khoa h,c cKn c. danh php (danh t- khoa
h,c) ca t-ng ngnh. Danh php v thut ng kh5ng ph!i l mt. Danh php ch9 l ton b t<n
g,i c th% ca cc đi t ng đ c dùng trong t-ng ngnh khoa h,c m th5i. Chẳng h?n, nu ta
c. mt danh sch vB t<n cc loi thHc vt ( Vit Nam:{xoan, muồng, bằng lăng, lát hoa, lát vân,
lim, sến, táu, dổi, dẻ, xoan đào,… th) đ. l danh php thHc vt Vit Nam.
So v'i t- ng th5ng thng th) thut ng c. ngo?i di<n h[p hn nhng ni hm s>u hn v
đ c bi%u th mt cch logic chbt chẽ hn. Trong thut ng kh5ng bao gi bi%u th nhng s=c
thi ph nh thi đ đnh gi ca ngi n.i, xu ngh^a hay đ[p ngh^a, khen hay ch, k;nh tr,ng
hay xem thng,… T- ng b)nh thng c_ng bi%u th khi nim nhng đ. l “khi nim đi
thng” ch$ kh5ng hẳn l “khi nim khoa h,c”, c. t;nh nghi<m ngbt ca n.. V; d: NƯỚC
“h p cht ca 5-xi v hi-đr5” khc v'i NƯỚC trong{nước mắt, nước dãi, nước bọt, nước tiểu,
mỡ nước, nước phở, nước xốt, nước mắm, nước mưa, nước ao…
1.3.{Thut ng c. 3 đbc đi%m c b!n sau đ>y
1.3.1.{T;nh ch;nh xc
Ch;nh xc ( đ>y l ch;nh xc v chudn t=c vB ni dung khi nim do n. bi%u th. Ni dung
đ. c. thay đổi hay kh5ng, thay đổi nh th no l tuỳ theo sH pht tri%n, khm ph ca ngnh
khoa h,c ch$ kh5ng l thuc vo nhng bin đổi ca h thng t- vHng, ng5n ng nh cc t-
th5ng thng.
1.3.2.{T;nh h thng
Mei thut ng đBu nJm trong mt h thng nht đnh v h thng y ph!i chbt chẽ. Tr'c
ht l ph!i b!o đ!m t;nh h thng vB mbt ni dung trong ton b h thng cc khi nim ca t-ng
ngnh. T- t;nh h thng vB ni dung, d8n đn t;nh h thng vB h)nh th$c bi%u hin. T;nh h
thng vB h)nh th$c, ng c l?i giúp cho ngi ta bi%u th đ c v nhn ra đ c t;nh h thng
trong ni dung. V; d: Trong Ton h,c ta c.:{đại số, hàm số, tham số, hiệu số, thương số, tích
số, tổng số, tử số, mẫu số, cơ số, căn số, hằng số, biến số, biến chính, biến bổ trợ, biến lưỡng trị,
biến bù, biến phụ thuộc, biến riêng, biến độc lập, biến ngẫu nhiên,…
1.3.3.{T;nh quc t
Tr'c ht ph!i l quc t ho vB mbt ni dung. Đ>y l y<u cGu tt yu v n.i chung ni
dung khi nim ca mt ngnh khoa h,c trong cc n'c l kh5ng lch nhau. Đ. l bi%u hin ca
sH thng nht khoa h,c tr<n con đng nhn th$c ch>n l;.
Ci kh. l quc t ho vB mbt h)nh th$c. Kh5ng th% đKi h0i sH quc t ho hon ton vB mbt
h)nh th$c ca cc thut ng đ c, v) mei ng5n ng c. nhng thuc t;nh ri<ng ca n.. C. n<n
chFng l ch9 phn đu đ?t t'i t;nh quc t ( cch x>y dHng cu trúc ca mei thut ng m th5i.
Tuy vy, thHc t cho thy nhiBu ngnh khoa h,c ( mt s khu vHc tr<n th gi'i đM c. nhng
h thng thut ng ;t nhiBu mang t;nh quc t trong khu vHc đ.. V; d: khu vHc ch>u Âu v'i cc
ng5n ng Ấn Âu; khu vHc ti%u Á, B=c Phi v'i ting A-rp; khu vHc Đ5ng Á v Nam Á v'i !nh
h(ng ca ting Hn…
1.4.{Vn đB x>y dHng v ti<u chudn ho cc h thng thut ng thuc cc ngnh khoa h,c (
n'c ta đM đ c n<u ra, thHc hin v v8n đang tip tc thHc hin. Mt s t- đi%n thut ng đi
chiu đM đ c bi<n so?n đ% phc v cho nhng ngnh hu quan v đang tip tc x>y dHng, bi<n
so?n th<m, hobc bổ sung, hon thin.
2. Từ ngữ địa phương
2.1.{Nhng t- thuc mt phng ng (ting đa phng) no đ. ca ng5n ng d>n tc v ch9 phổ
bin trong ph?m vi lMnh thổ đa phng đ., th) đ c g,i l t- đa phng.
Nh vy, khi nim t- đa phng tr'c ht nhJm vo nhng khc bit vB mbt t- vHng ch$
kh5ng ph!i l nhng khc bit vB mbt ng >m. SH khc bit chẳng h?n nh:{lắt lẻo – lắc lẻo, gập
ghềnh – gập ghình,… kh5ng ph!i l mc ti<u chú # ca t- vHng.
2.2.{C. nhng con đng khc nhau đM d8n t'i sH h)nh thnh nhng ki%u phng ng khc
nhau.
2.2.1.{Do sH vt đ c g,i t<n ch9 c. ( mt vi đa phng nht đnh n<n t<n g,i ca chúng
tr( thnh t- đa phng. Lo?i ny, trong t- vHng chung ca ton d>n tc kh5ng c. t- tng $ng
v'i chúng. V; d:{ … (phng ng Trung B),{nhút, lớ,{(qu!){tắt, chẻo sầu riêng, măng cụt, chôm
chôm, tràm, trâm bầu, chao,… (phng ng Nam Trung B v Nam B Vit Nam).
2.2.2.{C. nhng t- cùng g,i t<n mt sH vt, hin t ng v'i t- trong t- vHng chung, nhng
hai t- khc nhau hon ton vB mbt ng >m. V; d:{ngái xa, nỏ không, rào sông, núi,
mô – đâu, kia, rứathế, chộ – thấy, trốc đầu, nhủbảo, xán – đập/ném,… (phng ng
Trung B);{ ,…má – mẹ, điệp – phượng, mè – vừng, muỗng – thìa, lượm – nhặt, mắc cỡ – xấu hổ
(phng ng Nam Trung B v Nam B).
Trng h p ny c. th% c. hai nguy<n nh>n ch;nh. Mt l, cùng mt sH vt nhng mei đa
phng, trong qu tr)nh pht tri%n cùng d>n tc, đM đnh danh mt cch khc nhau. DGn dGn, mt
t<n g,i (mt cch đnh danh) ca mt đa phng tr( n<n phổ bin rng rMi, khin cho t<n g,i
ca đa phng kia kh5ng th% phổ bin đ c na. N. ch9 cKn ho?t đng tWn t?i trong ph?m vi đa
phng v tr( thnh t- đa phng. Hai l, c! hai t- vn đM cùng l t- ca t- vHng chung, nhng
sau đ., v) xung đt đWng ngh^a, mt t- ph!i rút lui v đ c b!o ton trong ph?m vi đa phng
rWi tr( thnh t- đa phng. Cc cbp t-:{ ,… l nh vy.đầu – trốc, nhủ – bảo
2.2.3.{NhiBu t- vn l d?ng cổ ca t- tng $ng trong t- vHng chung hin nay. D?ng cổ đ.
đ c b!o ton trong mt đa phng, cKn d?ng m'i, d?ng hu k) ca chúng th) đi vo t- vHng
chung. Kt cc l hai d?ng ch9 khc nhau ( mt b phn ng >m no đ. m th5i. V; d:{gấy
gái, chí – chấy, nác – nước, kha – gà, khót – gọt, cúi – gối, ví – với,…
2.2.4.{Ki%u t- đa phng th$ t l nhng t- đWng >m v'i t- trong t- vHng chung. C. hai
kh! nFng c. th% d8n t'i t)nh h)nh ny: Mt l chúng quan h đWng >m thuGn tu#, ng8u nhi<n, hai
l do tr'c đ>y, chúng vn ch9 l mt t-, nhng mt đa phng no đ. đM chuy%n đổi đi t ng
g,i t<n ca t- đi, theo nhng chiBu h'ng khc nhau; hobc ng c l?i, t- trong t- vHng chung đM
chuy%n đổi đi nh th. Chúng ta c. th% so snh nhng v; d sau đ>y:
T- Ngh^a chung Ngh^a trong phng ng Nam B
m c. bnh gGy
hKm vt h)nh hp đ% đHng đW đ?c sFng, quan ti
thJn lJn thJn lJn th?ch sùng
kiBng bp kiBng r
2.3.{Cc bin d?ng đa phng ca ng5n ng vB mbt ny hay mbt khc, hin đang tWn t?i
nh mt tt yu. ĐiBu đ., mt mbt n.i l<n rJng ng5n ng thng nht ca d>n tc v8n tWn t?i v
th% hin trong t;nh đa d?ng ca n.; mbt khc, l?i n.i l<n rJng sH tWn t?i cc ting đa phng l
kt qu! ca nhng diễn bin lch sử xM hi rt khc nhau. Ch;nh v) th, t- vHng đa phng đ c
xem nh ni b!o tWn đ c nhng ch$ng t;ch xa xa ca ng5n ng d>n tc. Trong nhiBu kh;a
c?nh kh!o st, xử l; đi v'i t- đa phng, vic t)m tKi nhng tn d cổ cKn s.t l?i trong đ., l
điBu rt c. gi tr v đng chú #.
3. Từ nghề nghi$p
3.1.{T- nghB nghip l mt l'p t- bao gWm nhng đn v t- ng đ c sử dng phổ bin trong
ph?m vi nhng ngi cùng lm mt nghB no đ..
V; d: Cc t-:{ ,… l nhng t- thuc vB nghB th m0.thìu, choòng, chợ, thượng, đi
Cc t-:{ ,… l ca nghB sn mi.bó, vét, xịt, phủ, bay, hom, thí một, thí hai, lót sống
3.2.{Tht ra, nghB no c_ng c_ng c. cc t- ng ri<ng ca n. đ% ch9: đi t ng lao đng,
đng tc lao đng, nguy<n liu s!n xut, s!n phdm lm ra, c5ng c đ% lao đng,…
Tuy vy, kh5ng ph!i l hễ ngi ngoi nghB th) kh5ng th% bit đ c t- nghB nghip. Ngi
ta (trong ph?m vi rng rMi ton xM hi) v8n c. th% hi%u đ c chúng nhiBu hay ;t tuỳ theo m$c đ
quen bit ca xM hi đi v'i nghB đ..
V; d, nghB lm rung ( Vit Nam, n.i chung c! xM hi đBu kh5ng xa l? v'i n.. Ai c_ng
bit v sử dng rt tH nhi<n cc t- nh:{ ,… nhng ch=c ch=n kh5ngcày, bừa, ruộng, bón, gieo
ph!i ai c_ng bit cc t-:{chia vè, cứt gián, nứt nanh, cắm vè, lúa con, bông cài, đỏ đuôi, đứng
cái,…
Nh vy, l'p t- nghB nghip tp trung ch yu ( nhng nghB m xM hi ;t quen nh: nghB
lm giy, lm đW gm, lm sn mi (hobc ht tuWng, ht chèo vn c_ng đ c coi l nghB), nghB
đúc đWng, nghB chi l'i,…
Ở mt n'c n5ng nghip nh Vit Nam, nhng nghB th c5ng nghip hobc ti%u c5ng nghip
vn ph>n tn vkh5ng tip xúc rng rMi v'i ton xM hi. V) th, nhng nghB thuc ph?m vi ny
c. nhiBu “t- nghB nghip” hn c!. V; d:
NghB th mc c.:{bào cóc, bào phá, bào xoa, chàng tách, mộng vuông, mộng nanh sấu,
mộng mỏ sẻ, xảm, phạt mộc, cất nóc, cầu bẩy, thuận, bức bàn đào kép,,… NghB ht tuWng c.:{
lão, mụ, vai ấu, đào thương, đào chiến, đào điên, đào võ, đào lẳng, đào yêu, đào đẻ, đào tiên,
kép văn, kép võ, kép xanh, kép phong tình, kép trắng, kép đỏ, kép rằn, kép núi, kép biển, lão đỏ,
lão trắng, lão đen, lão văn, lão võ, mụ ác, mụ lành,… (Xem th<m: T?p ch; S>n khu, 11–
12/1977).
3.3.{N.i chung, sH ho?t đng ca cc t- nghB nghip l kh5ng đWng đBu, c. t- th) v5 cùng
h?n ch, nhng c_ng c. kh5ng ;t t- ng đM đi vo vn t- vHng chung. Chúng đ c coi l mt
trong nhng nguWn cung cp th<m t- ng đ% lm phong phú hn cho vn t- vHng chung.
4. Ting lóng
4.1.{N.i cho gi!n d th) ting l.ng l mt b phn t- ng do nhng nh.m, nhng l'p ngi trong
xM hi dùng đ% g,i t<n nhng sH vt, hin t ng, hnh đng,… vn đM c. t<n g,i trong vn t-
vHng chung, nhJm gi b; mt trong ni b nh.m m)nh, tGng l'p m)nh.
Khi n.i đn ting l.ng, ngi ta v8n quen ngh^ rJng đ. l ng5n ng ri<ng ca nhng b,n
lu manh, trm c=p, bt lng, b,n lm Fn bt ch;nh. Cch hi%u ny c. phGn h[p hKi v kh5ng
ph!n nh đúng thHc t cuc sng ng5n ng.
SH tht l: mei tGng l'p xM hi, n.i đúng hn l mei mt “ti%u xM hi” đBu c. th% c. nhng
t- ng ri<ng (nhiBu hay ;t), đ c sử dng ri<ng, nhJm gi b; mt ri<ng hobc vui đùa ri<ng. V; d:
B đi phKng kh5ng–kh5ng qu>n c. nhng t- ng nh:{ (cha v ),{ {(v lính phòng không lái F
cKn trẻ, cha c. con),{ {(v đM c. vi con, v đM c$ng tuổi),{ {(tranh thlái bà già đi Rờ, đi bán kính
vB nh trong kho!ng cch gGn),…
Ngay c! sinh vi<n c_ng c. ting l.ng ca h,:{ {(ti liu sử dng gian ln trong k)phao
thi),{chết{(thi h0ng),{ {(nh)n trm bi),{ {(ghi sẵn bi vo giy đ% xem trm),{ngánh phim a {(ra
hiu cGu c$u hobc b!o cho b?n),…
4.2.{Mbc cùng l nhng t- ng đ c dùng h?n ch trong t-ng nh.m, t-ng tGng l'p
ngi, nhng ting l.ng v t- nghB nghip cFn b!n khc nhau. T- nghB nghip dùng đ% g,i t<n
cho nhng đi t ng c. trong nghB. N. kh5ng c. t<n g,i tng $ng trong t- vHng chung. Nh
vy, $ng xử ng5n ng ca t- nghB nghip v ting l.ng l khc nhau. T;nh cht h?n ch trong sử
dng ca hai lo?i t- ny ny c_ng khc nhau: Ting l.ng đ c dùng đ% gi b; mt, vui đùa mt
cch c #. Mbt khc, đ5i khi c_ng cKn ph!i t;nh đn c! yu t mt ca ting l.ng na.
Ch;nh v) vy, khi t;nh b; mt ca mt t- ting l.ng b gi!i to!, t;nh cht mt ca n. mt đi,
th) n. c_ng b xo b0. Ting l.ng rt ;t khi đi vo vn t- vHng chung, nhng t- nghB nghip th)
ng c l?i.
4.3.{Ở n'c ta, trong bi c!nh xM hi m chúng ta đang sng, tr- mt nh.m rt ;t ngi
bu5n gian bn ln, lm Fn bt ch;nh hobc trm c=p lu manh, c. vn ting l.ng kh phong phú
đ% g.p phGn che giu hnh vi ca h,, hobc t0 ra cho c. vẻ “anh ch, thi th ng” cKn th) cc tGng
l'p xM hi khc rt ;t ting l.ng (m tigng l.ng ca h, l?i ch9 đ% cho vui đùa l ch yu).
Nh đM n.i, ting l.ng c. t;nh “thi sH” v “mt” ca n.. Vic tổng kt, pht hin ngh^a
ting l.ng vcch cu t?o ca n. lu5n lu5n “l?c hu” so v'i sH đổi m'i v) t;nh kh5ng ổn đnh
ca n..
5. Lớp từ chung
5.1.{Tr- nhng t- ng thuc cc l'p t- đ c sử dng h?n ch vB mbt lMnh thổ (t- đa phng)
hobc vB mbt “phng ng xM hi” (thut ng, ting l.ng, t- nghB nghip), s cKn l?i đ c g,i l
l'p t- vHng chung hobc t- vHng ton d>n.
Ngay t<n g,i ca l'p t- ny c_ng đM ng # rJng n. gWm nhng t- ng m ton d>n, m,i
ngi, m,i ni, m,i lúc đBu c. th% sử dng mt cch rng rMi.
L'p t- ny c. khi l ng t- ng l'n nht, v trong t- vHng ca ng5n ng no c_ng vy, n.
đ.ng vai trK lm nBn t!ng. N. c_ng l c s( đ% thng nht t- vHng v thng nht ng5n ng d>n
tc, đWng thi l ti s!n chung đ% m,i thnh vi<n trong d>n tc, trong xM hi sử dng lm c5ng c
giao tip chung. B(i v) n. g,i t<n cho tt c! nhng sH vt, hin t ng, thuc t;nh, qu tr)nh,…
thit yu nht trong sH tWn t?i ca đi sng con ngi.
5.2.{Trong tng quan v'i t- vHng đa phng, t- nghB nghip, thut ng v c! ting l.ng,
l'p t- ng chung v-a lm che dHa cho chúng, l?i v-a đ c chúng bổ sung cho. Trong trng
h p cGn thit, v8n c. nhng t- ng trong cc l'p t- đ c sử dng h?n ch đ., đ c chp nhn v
tip thu vo vn t- vHng chung (d^ nhi<n, kh5ng ph!i l tt c! m,i t-). Đ. l sH tc đng qua l?i
hai chiBu, l bi%u hin ca t;nh thng nht trong ci đa d?ng ca t- vHng.
- Cc l'p t- theo m$c đ sử dng
- Cc l'p t- theo phong cch
Câu 12 Từ đồng nghĩa: kh#i ni$m, phân lo(i, gi# trị :
- Kh#i ni$m
T- đWng ngh^a{l mt t- c. ngh^a ging nh mt t- khc. Nu b?n thay th mt t- trong c>u
bJng t- đWng ngh^a ca n., ngh^a ca c>u sẽ kh5ng thHc sH thay đổi nhiBu. Tt nhi<n, c. cc s=c
thi # ngh^a, v kh5ng ph!i m,i t- đWng ngh^a đBu thay th ch;nh xc, nhng đ5i khi chúng ta ch9
cGn mt t- khc đ% thay đổi. Mt s t- c. hng chc t- đWng ngh^a, chẳng h?n nh buWn ci:
hi h'c, vui nhn, đng ci, hi h'c, d; d0m, v nhiBu t- khc.
- Phân lo(i
Có 2 lo(i từ đồng nghĩa, gồm:
Từ đồng nghĩa hoàn toàn:{L nhng t- c. ngh^a hon ton ging nhau, c. th% thay th cho
nhau trong li n.i.
V; d:{xe lửa – tu h0a, con l n – con heo,…
– Từ đồng nghĩa không hon ton:{L nhng t- tuy cùng ngh^a v'i nhau nhng v8n khc nhau
phGn no đ. vB thi đ, t)nh c!m hobc cch th$c hnh đng
V; d:{cht, hi sinh, toi m?ng, ra đi,…
- Vai trò/gi# trị
Câu 13 : Từ đồng âm: kh#i ni$m, phân lo(i, đặc đi&m, vai trò
- Khi nim: T- đWng >m l lo?i t- c. cch pht >m v cu t?o thanh >m ging nhau. Mt s t-
c. th% sẽ trùng nhau vB h)nh th$c vit, cch n.i, cch đ,c nhng vB mbt ng ngh^a l?i khc nhau
hon ton.
- Ph>n lo?i
Đồng âm từ vựng
L cc t- ging nhau vB cch pht >m, cch đ,c, cùng thuc mt lo?i t- nhng l?i mang ngh^a
khc nhau hon ton.
V; d: “Ba t5i đi ch mua con ba ba”
T- “ba” đGu ti<n ch9 ngi
Hai t- “ba” ph;a sau l t<n ca mt loi đng vt
=> T- “ba” trong trng h p ny ging nhau vB >m thanh, cch đ,c nhng mang ngh^a khc
nhau v kh5ng li<n quan đn nhau.
Đồng âm từ v ting
ĐWng >m t- v ting thng c. t- ging nhau, đB cp đn 1 ting nhng 1 t- l đng t- v cc t-
cKn l?i l danh t-, t;nh t-,….
V; d:
Thổi so l mt m5n ngh thut đbc bit
Chim so c. mt b l5ng rt đ[p
=> Dù c. chung t- “so” nhng # ngh^a ( hai c>u l?i hon ton khc nhau. Trong c>u đGu, “so”
l t;nh t- ch9 >m thanh ca c>y so, c>u 2 “so” l loi chim so, l danh t-.
Đồng âm từ vựng – ngữ ph#p
L cc t- cùng >m, cùng cch đ,c v ch9 khc nhau vB t- lo?i.
V; d:
Cu y c>u đ c nhiBu c qu đi
Nhng c>u n.i đ. kh5ng tc dng g) v'i h,.
Đồng âm với ting nước ngoi
Lo?i t- đWng >m v'i ting n'c ngoi qua phi<n dch c_ng l lo?i t- thng đ c thy trong
cuc sng.
V; d:
CGu th sút b.ng
S$c kh0e bc y đang gi!m sút.
Câu 14: Từ tr#i nghĩa: kh#i ni$m, đặc đi&m, gi# trị.
*Kh#i ni$m: T- tri ngh^a (antonym) l mt trong nhng bin php tổ ch$c t- vHng theo sH đi
lp. C. th% đnh ngh^a t- tri ngh^a l nhng t- khc nhau vB ng >m, đi lp vB # ngh^a, bi%u
hin cc khi nim tng ph!n vB l5gic, nhng t ng li<n l8n nhau.
*Đặc đi&m:
- T- tri ngh^a bc l cc mbt đi lp ca cc khi nim tng li<n, g=n liBn v'i mt ph?m vi sH
vt, chẳng h?n, bB s>u (n5ng - s>u); bB rng (rng - h[p); s$c m?nh (m?nh - yu); tr,ng l ng
(nbng - nh[); v.v.... Cc t- đi lp nhng bi%u hin cc khi nim kh5ng tng li<n th) kh5ng
ph!i l cc t- tri ngh^a.
- Cc t- tri ngh^a c. th bi%u th nhng khi nim tng ph!n vB thi gian (s(m - mun, sng -
tổi, nhanh - chm, v.v...); vB v tr; (tr<n - di, trong ngoi, tr'c - sau, v.v..); vB kh5ng gian
(đ5ng - t>y, ra - vo, xa - g>n, v.v...); vB k;ch th'c, dung l ng (l(n - bg, to - nh0, n5ng s>u, cao
- thp, ngJn - di); vB t)nh c!m, tr?ng thi (vui - buWn, may - rúi, kh0e - yēu, v.v..); vB hin t ng
thi<n nhi<n (n.ng - l?nh); vB hin t ng xM hi (giu -nghèo, th5ng tr b tr)
- T- tri nghia ting Vit đWng thi g=n liBn v'i t;nh c>n x$ng, ngh^a l dung lu ng ng ngh^a
ca cc t- tri ngh^a ph!i tng đng v'i nhau, trong khi h'ng theo cc chiBu khc nhau.
*Vai trò:
1. T(o sự tương phản: Thng dùng đ% đ! k;ch, ph< phn sH vic, hnh đng, c. th% tng
minh hobc dn d tùy vo ngi đ,c c!m nhn. V; d: “Ăn ce đi tr'c, li n'c đi sau”. C>u tc
ng ny c. ngh^a l l vic g) c. l i cho m)nh m kh5ng nguy hi%m th) tranh đn tr'c.
2. Đ& t(o th đ-i: Thng dùng trong th vFn l ch;nh, đ% m5 t! c!m xúc, t>m tr?ng, hnh
đng… V; d: “Ai i bng bt cm đGy. Dẻo thm mt h?t, đ=ng cay mu5n phGn”. Ý ngh^a c>u
tc ng tr<n m5 t! c5ng s$c lao đng ca ngi lm n<n h?t g?o.
3. Đ& t(o sự cân đ-i: Cch sử dng ny lm c>u th, li vFn sinh đng v hp d8n ngi đ,c
hn. V; d: “L<n voi xung ch.” hobc “CKn b?c, cKn tiBn cKn đ tử. Ht cm, ht r u ht 5ng
t5i”.
Câu 15: Hình vị: kh#i ni$m, đặc đi&m.
*Kh#i ni$m: H)nh v l đn v nh0 nht c. ngh^a, l đn v gc đ% t?o thnh t-. H)nh v đ c
cu t?o b(i cc >m v. H)nh v l đn v kh5ng đc lp vB cú php.
*Đặc đi&m:
- Đn v c. ngh^a
- Ranh gi'i trùng v'i >m tit: h)nh tit
- V-a c. th% đ$ng ri<ng mt m)nh v-a c. th% b l thuc (khc v'i t-).
- L đn v cu t?o t-
Câu 16: Ý nghĩa ngữ ph#p v c#c lớp từ phân chia theo nghĩa ngữ ph#p
*Kh#i ni$m: Ý ngh^a ng php l lo?i # ngh^a chung cho hng lo?t đn v ng5n ng v đ c th%
hin bJng nhng phng tin ng php nht đnh.
* Ý nghĩa quan h$ – Ý nghĩa tự thân
Ý nghĩa quan h$ l lo?i # ngh^a do mi quan h ca đn v ng5n ng v'i cc đn v khc trong
li n.i đem l?i. V; d, trong c>u Mèo đuổi chut, t- mèo bi%u th "ch th%" ca hnh đng vW,
cKn t- chut bi%u th "đi t ng". Nhng trong c>u Chut l-a mèo th) t- chut mang # ngh^a
"ch th%" v t- mèo mang # ngh^a "đi t ng" ca hnh đng. Cc # ngh^a "ch th%", "đi
t ng" ch9 n!y sinh do nhng mi quan hgia cc t- trong cc c>u c th%. Chúng lnhng #
ngh^a quan h.
Ng c l?i, trong c! hai c>u n.i tr<n c_ng nh trong t- đi%n, cc t- mèo v chut đBu bi%u th "sH
vt", cc t- vW v l-a đBu mang # ngh^a "hnh đng". ĐiBu ny kh5ng ph thuc vo cc quan h
ng php. Nhng # ngh^a ng php kh5ng ph thuc vo cc quan h ng php nh vy g,i l
nghĩa tự thân.
*Hư từ: l nhng t- kh5ng c. kh! nFng mt m)nh t?o thnh c>u, kh5ng c. kh! nFng mt m)nh
lm phGn n<u hobc phGn bo trong phGn ch;nh ca c>u; đWng thi kh5ng c. ch$c nFng g,i t<n
(hobc tr0) sH vt, thuc t;nh ca sH vt, nhng l?i c. ch$c nFng lm du hiu ca mt quan h
ng php no đ., mt t)nh c!m hobc mt thi đ no đ.
*Thực từ: l t- c. "ngh^a thHc" (hobc ngh^a t- vHng) vB sH vt, hin t ng, lo?i ngh^a m nh
n. c. th% lm đ c sH li<n h gia cc t- v'i sH vt, hin t ng nht đnh. V; d: cm, bnh, Fn,
s!n xut, ngon, gi0i, t;ch cHc... ThHc t- c. th% dùng lm phGn đB v phGn thuyt trong mt nKng
ct c>u. V'i hai thHc t- đM c. th% cu t?o đ c mt nKng ct c>u đn.
Câu 17: Phương thức ngữ ph#p: kh#i ni$m, c#c phương thức ngữ ph#p chủ yu được sử
dng trong ting Vi$t.
*Kh#i ni$m: Bt k) mt hin t ng ng5n ng no c_ng xut hin d'i mt h)nh th$c vt ch>t
nht đnh. Cc hin t ng ng php c_ng vy. Đ% bi%u hin ng php v quan h ng php, cc
ng5n ng tr<n th gi'i dùng nhng phng th$c ng php khc nhau. Phng th$c ng php l
nhng cch th$c chung nht th% hin # ngh^a ng php.
*Trật tự từ: Trt tH t- l phng th$c ng php quan tr,ng đ% bi%u th cc quan h ng php. V;
d: Yu t ch;nh đ$ng tr'c yu t ph trong t- ghgp ch;nh ph, ch ngđ$ng tr'c v ng
trong c>u..
Nu thay đổi trt tH th) hobc l c>u tr( n<n v5 ngh^a hobc l ngh^a b thay đổi. Mt s trng h p
trt tH t- c. th% thay đổi song ph!i c. điBu kin v cGn th<m b't mt s h t-.
*Hư từ
H t- l t- kh5ng c. ngh^a t- vHng m ch9 c. # ngh^a ng php. H t- c. tc dng ni gia cc
b phn trong c>u, cc c>u, cc đo?n v'i nhau v n<u mi quan h ng php gia chúng v'i nhau
hobc bổ sung mt s # ngh^a t)nh thi v mc đ;ch pht ng5n. Đ. l cc quan h t-, ph t-, tr
t-, thn t- v t)nh thi t-. CGn ph!i chú # sử dng h t- đúng lúc, đúng che v phù h p v'i ch$c
nFng ca chúng.
*L#y (c_ng cKn g,i l phng th$c lbp) l phng th$c lbp l?i mt b phn hobc ton b t- cFn
(c. th% 1 hobc 2 lGn) đ% th% hin # ngh^a ng php. Tr<n thHc t phng th$c ny ch9 đ c sử
dng h?n ch vB # ngh^a s nh chuy%n s ;t thnh s nhiBu.
*Ngữ đi$u
Ng điu kh5ng th% pht >m ri<ng m ph!i th% hin đWng thi v'i vic pht >m cc t- ng trong
c>u, th% hin ( sH pht >m m?nh hay yu, nhanh hay chm, trGm hay
Câu 18: Quan h$ ngữ ph#p: kh#i ni$m, phân lo(i, đặc đi&m mỗi lo(i.
*Kh#i ni$m: QHNP l quan h gia cc t-, cm t- (hay ng, ti%u cú) trong qu tr)nh kt h p v'i
nhau đ% t?o n<n c>u. Đ. l quan h gia cc ngh^a ng php ca cc đn v trong lKng kt cu
ng php do cc đn v y t?o n<n.
* l quan h ph thuc mt chiBu gia mt thnh t ch;nh v'i mt thnhQuan h$ chính - ph:
t ph, trong d. ch$c nFng cú php ca thnh t ch;nh ch9 đ c xc đnh khi đbt ton b tổ h p
ch;nh - ph do chúng t?o n<n vo mt kt cu l'n hn, cKn ch$c nFng php ca thnh t ph
c. th% xc đnh m kh5ng cGn điBu kin đ..
*Quan h$ đẳng lập: l quan h gia cc thnh t kh5ng ph thuc vo nhau, trong đ. ch$c nFng
cú php ca cc thnh t ch9 đ c xc đnh khi đbt tổ h p do chúng t?o n<n vo mt kt cu l'n
hn.
*Quan h$ chủ - vị: l quan h gia hai thnh t ph thuc vo nhau, trong đ. ch$c nFng cú php
ca c! 2 c. th% xc đnh m kh5ng cGn đbt tổ h p do chúng t?o n<n vo mt kt cu l'n hn.
Câu 19: Hnh vi ngôn ngữ: kh#i ni$m, phân lo(i, động từ ngữ vi, câu ngữ vi, hi$u lực ở l"i
gi#n tip.
*Kh#i ni$m:
| 1/21

Preview text:

Câu 1: Những chức năng cơ bản của ngôn ngữ. Khi nim: Ngôn
ngữ l mt h thng nhng đn v vt cht phc v cho vic giao tip ca con
ngi v đ c ph!n nh trong # th$c tp th%, đc lp v'i # t(ng, t)nh c!m v nguyn v,ng c
th% ca con ngi, tr-u t ng h.a kh0i nhng t t(ng, t)nh c!m v nguyn v,ng đ..
1. Ngôn ngữ l công c giao tip quan trng nh t của con ngư"i
1.1. C#c phương ti$n giao tip
Trong cuc sng, con ngi thng c. nhu giao tip đ% trao đổi t t(ng, t)nh c!m, th5ng tin...
v'i nhau. Mt s phng tin con ngi d ng đ% giao tip nh: ci v8y tay, c ử ch9, điu b, ting
trng, ting chu5ng, h thng đèn giao th5ng...sử dng cc k; hiu giao tip nh k; hiu khoa h,c
trong h.a h,c, nhng b$c tranh ngh thut, đim nh?c, kch...gửi t'i con ngi nhng
th5ng đip nht đnh. Trong đ. ng5n ng đ c con ngi sử dng lm phng tin giao tip
thng xuy1.2. Ngôn ngữ l phương ti$n giao tip quan trng nh t
a) Giao tip – cc ch$c nFng ca giao tip
Trong cuc sng, con ngi lu5n c. nhu cGu giao tip đ% trao đ i t t(ng, t)nh c!m, th5ng tin...
v'i nhau. Trong cc phng tin đ% thHc hin giao tip, ng5n ng l phng tin đ c s dng
nhiBu nht v thng xuyld?ng: n.i – nghe; đ,c – vit v c. nhng ch$c nFng c b!n sau:
- Ch$c nFng th5ng tin: L hin thHc đ c n.i đn trong giao tip đ% nhng ngi tham gia giao
tip th5ng bo v'i nhau (g,i l ch$c nFng th5ng bo).
- Ch$c nFng t?o lp cc quan h: bh gia nhng ngi tham gia giao tip.
- Ch$c nFng gi!i tr;: ng5n ng l phng tin con ngi trK chuyn v'i nhau, t?o gi>y ph t ngh9 ngi, g!i tr;
- Ch$c nFng tH bi%u hin: Qua giao tip bJng ng5n ng, con ngi tH bi%u hin m)nh: t)nh c!m,
s( th;ch, khuynh h'ng, tr?ng thi... + Ch$c nFng th5ng tin:
+ Ch$c nFng t?o lp cc quan h: + Ch$c nFng gi!i tr;: + Ch$c nFng tH bi%u hin:
b) Cc nh>n t giao tip
Ho?t đng giao tip bJng ng5n ng đ c thHc hin bao gWm cc nh>n t sau: 11
Nh>n vt tham gia giao tip: ngi n.i (ngi vit); ngi nghe (ngi đ,c);mc đ;ch giao tip;
hon c!nh giao tip: rng/ h[p; thi gian giao tip; cch th$c giao tip: ch/ li (ng5n ng n.i
hay vit); ni dung giao tip: l hin thHc đ c n.i đn...
b1) Nh>n vt giao tip: l ngi tham gia vo ho?t đng giao tip, gWm 2 tuyn nh>n vt tham gia:
+ Ngi pht: xc đnh mc đ;ch v lHa ch,n ni dung, xc đnh mi quan h, cch th$c giao tip...
+ Ngi nhn: hi%u ni dung ngi pht n.i vB ci g)? ĐiBu đ. c. # ngh^a v'i b!n th>n kh5ng?
Gia ngi pht v ngi nhn thit lp mi quan h theo v th, tu i tc, gi'i t;nh, cch xng
h5... (g,i l vai giao tip). H)nh th$c giao tip di n ra 2 lo?i: đc tho?i (đn tho?i) v đi tho?i.
Trong đi tho?i c. sH trao li v đp li. Thi đ nhng ngi tham gia giao tip t;ch cHc hay
tib2) Ni dung giao tip: l thHc t khch quan đ c cc nh>n vt đa v ho?t đng giao tip. Hin
thHc khch quan v5 c ng phong ph v đc lp bn vt giao tip. Ngi pht c.
hi%u bit, lHa ch,n nhng g) m m)nh cho l quan tr,ng đa vo ni dung giao tip. Ngi nhn
c_ng cGn c. tr)nh đ hi%u bit nht đnh đ% hi%u ni dung ca ngi pht.
b3) Hon c!nh giao tip: l kh5ng gian di n ra ho?t đng giao tip. Bao gWm hon c!nh rng (vB
đa l#, xM hi, lch s , kinh t, ch;nh tr, vFn h.a...); hon c!nh giao tip h[p (ch9 ni chn c th%,
đbc trng rixc đnh cch th$c giao tip.
b4) Phng tin v kL ng5n ng m cc nh>n vt tham gia giao tip s dng. Ng5n ng đ. đ c cng dng theo
chudn ng5n ng đB ngi đ,c v ngi nghe đBu hi%u đ c.
Cc yu t phi ng5n ng đ c s dng v he tr cho giao tip đ?t hiu qu! cao nht. Cc kgiao tip khc nhau nh km thanh, kS!n phdn ca ho?t đng giao tip l ng5n b!n d?ng n.i hay vit, bao gWm:
- Cc thnh phGn ca ng5n b!n: l cc t;n hiu ng5n ng kt h p t?o thnh chuei li n.i ca nh>n
vt giao tip. Ng5n b!n gWm 2 phGn: h)nh th$c (l cc chuei yu t ng5n ng bao gWm c ch9, ngt
mbt, ...li), ni dung (tri th$c vB tH nhi. - Ni dung ng5n b!n: CFn c$ quan h gia nh>n vt tham gia giao tip v'i ni dung ng5n b!n
chia thnh: Ni dung sH vt: l hin thHc đ c n.i t'i, ni dung c nh>n : lit)nh c!m ca ngi pht thng ( tGng ngh^a hm ng5n.
b5) Đ;ch v hiu qu! giao tip
L # đnh, # đW m cc nh>n vt tham gia giao tip đbt ra v h'ng t'i. ĐiBu ny chi phi vic
lHa ch,n ng5n ng giao tip, cch th$c giao tip. Ngi tham gia giao tip lu5n đbt c>u h0i: mc
đ;ch giao tip đ?t t'i l g)? Mei mt đ;ch khc nhau, ngi tham giao giao tip lHa ch,n cch s
dng t- ng c_ng khc nhau.
* T.m l?i: Mei ho?t đng giao tip bJng ng5n ng di n ra đBu xut pht t- mc đ;ch c th%, cui
c ng nhJm đ?t hiu qu! giao tip nh mong mun. Đ% tin hnh giao tip c. nhiBu nh>n t tham
gia v c. MQH !nh h(ng l8n nhau;
c) Ng5n ng l phƣng tin giao tip quan tr,ng nht, v):
Trong cuc sng, con ngi thng c. nhu giao tip, mt s phng tin con ngi d ng đ% giao
tip nh: ci v8y tay, c ch9, điu b, ting trng, ting chu5ng, h thng đèn giao th5ng...trong đ. c. ng5n ng.
- Con ngi lu5n c. nhu cGu giao tip đ% trao đ i
ổ t t(ng, t)nh c!m, th5ng tin... v'i nhau. Giao
tip bJng ng5n ng c. 2 d?ng c b!n: n.i/nghe; vit/ đ,c. Trong đ. ng5n ng l phng tin:
. Xgt vB lch sử : c. lch sử l>u đi ra đi cùng v'i con ngi v XH loi ngi.
. Xgt vB kh5ng gian v ph?m vi ho?t đng: m,i ni, thuc cc l^nh vHc khc nhau.
. Xgt vB kh! nFng: trao đ i ni dung th5ng tin s>u s=c, t nh nht; ch9 c. ng5n ng m'i c. kh!
nFng diễn d?t t>m t, suy ngh^...ca con ngi m cc phng tin giao tip kh5ng bi%u đ?t ht.
Đbc bit, trong T vFn chng, nh ng5n ng, con ngi th% hin b$c tranh hin thHc cuc sng,
quan đi%m, t t(ng, t)nh c!m, th gi'i quan ca m)nh v lu gi cho th h mai sau.
. Nh ng5n ng, con ngi thng nht nhng quy 'c cho cc phng tin giao tip khc. Con
ngi s dng ch vit, cc t;n hiu c5ng th$c trong KH k^ thut đM ch$ng minh điBu đ..
. Nh giao tip bJng ng5n ng l điBu kin lm cho ng5n ng h)nh thnh v pht tri%n.
Xgt t;nh l i ;ch ca giao tip bJng ng5n ng bao gWm 3 mbt sau:
- T;nh tin l i: cao nht so v'i cc phng tin giao tip khc
- T;nh hiu qu!: đem l?i hiu qu! cao nht, nhanh nht, s>u s=c nht so v'i cc phng tin giao
tip nh k; hiu, >m nh?c, đihi%u cc phng tin giao tip khc. - T;nh ph ổ th5ng, ph
ổ cp v đa dng: Ng5n ng kh5ng ph>n bit đa v, tu i ổ tc...m,i ngi trong cng đWng c ng s ù
ử dng ng5n ng chung đ c thng nht trong cng đWng đ% giao tip v'i
nhau. Mbt khc, ch9 c. ng5n ng con ngi m'i bi%u hin nhng t>m t, t)nh c!m, suy ngh^,
nhn th$c ca m)nh v'i ngi khc v c. th% nh ng5n ng m lu truyBn cho th h mai sau.
* T.m l?i: Ng5n ng l phng tin giao tip quan tr,ng nht v):
- VB mbt s l ng; n. phc v đ5ng đ!o m,i thnh vidng, nhanh ch.ng v tin l i.
- VB mbt cht l ng: n. gi p cc thnh vitip trong m,i l^nh vHc ca cuc sng.
2. Ng5n ng l phƣng tin bi%u đ?t tƣ duy
2.1. Ng5n ng l c5ng c ca tƣ duy
Nh c. ng5n ng m con ngi m'i c. th% tin hnh suy ngh^, t duy. Ch$c nFng ca ng5n ng
v'i t duy th% hin khi con ngi giao tip bJng li n.i v đang t duy, suy ngh^ m cha n.i ra
thnh li. Nh ng5n ng h,c X5 Vit B5r5pxki đM ch$ng minh sH tWn t?i ca li n.i bkhi ngi ta im lbng v suy ngh^. Li n.i bth$ ting v bit m)nh đang suy ngh^ bJng th$ ting no.
Con ngi nhn th$c th gi'i, d ng ng5n ng đ% g,i tn t;ch b!n cht, thuc t;nh ca
SVHT đ.. Ho?t đng TD ca con ngi đ c tin hnh nh ng5n ng; kh5ng th% TD m kh5ng
c. ng5n ng, ng c l?i, kh5ng c. ng5n ng th) kh5ng th% TD.
* Nh vy, ng5n ng l c5ng c ca t duy. Trong ho?t đng nhn th$c v TD, ng5n ng đ.ng
vai trK tng tr, b!o ton v c đnh cc kt qu! ca nhn th$c v TD ca c nh>n v cng đWng,
lu truyBn t- th h ny sang th h khc
2.2. Ngôn ngữ l công c bi&u đ(t của tư duy
Ng5nng v-alc5ngcv-alv0vtchtcatduy.M,iktqu!catduyđBu ph!i d ng ng5n ng đ%
bi%u đ?t ra ngoi hobc tiBm tng trong b .c mei ngi. Ng5n ng l phng tin vt cht đ% th%
hin TD. Th gi'i khch quan đ c con ngi nhn th$c trong suy ngh^, TD l ci đ c bi%u đ?t
cKn ng5n ng l ci bi%u đ?t đ% th% hin sH nhn th$c đ.. C.Mc n.i: “Hin thHc trHc tip ca
TD l ng5n ng". Đ. l MQH qua l?i gia ng5n ng v nhn th$c &TD.
2.3. M-i quan h$ giữa ngôn ngữ v tư duy
Ng5n ng v t duy l mt th% thng nht nhng kh5ng ph!i l quan h đWng nht. Ng5n ng tWn
t?i ( d?ng vt cht cKn t duy thuc tinh thGn. Ng5n ng đ c con ngi c!m nhn đ c bJng
gic quan nh cao đ, trng đ, s=c thi...cKn t duy l sH nhn th$c suy ngh^ bb nMo ca con ngi theo trt tH l5gic nht đnh.
Ng5n ng mang t;nh d>n tc (s!m phdm d>n tc) cKn t duy mang t;nh nh>n lo?i (m,i d>n tc c.
chung nhng s!n phdm ca t duy vB vn đB no đ.: ch quyBn, hKa b)nh, gio dc, y t...)
Nguyu thu8n gia sH h?n ch
ca cht liu ng5n ng v'i yb!n cht...m ph!i d ng ng5n ng v'i dung l ng kh di đ% bi%u đ?t.
Câu 3: : Ngôn ngữ l một hi$n tượng xã hội đặc bi$t. -
Ng5n ng l mt hin t ng xM hi đbc bit. 
Ng5n ng c. mi quan h v'i hin t ng xM hi khc nh: kin trúc th ng tGng v c s(
h? tGng theo ch ngh^a Mc- L< nin. 
C s( h? tGng l: ton b quan h s!n xut ca mt xM hi ( mt giai đo?n pht tri%n no đ.. 
Kin tr c th ng tGng: L nhng quan đi%m vB ch;nh tr, pht quyBn, t5n gio, ngh
thut...ca xM hi v cc t ch$c xM hi tng $ng v'i c s( h? tGng. 
Ng5n ng l mt hin t ng XH đbc bit, v): 
Ng5n ng kh5ng ph thuc vo kin tr c th ng tGng ca ritGng hay kin tr c th ng tGng b ph vr th) ng5n ng kh5ng hB thay đ i. 
Meikintr cth ngtGngls!nphdmcamtcs(h?tGng.Khics(h?tGngb tic th ng tGng c_ng b ph vr. Thay vo đ. v KTTT v CSHT m'i nhng ng5n ng
kh5ng th% thay đ i. Ng5n ng ch9 c. th% bin đ i li
Nh nghikinh t. ĐiBu ny kh5ng c. c s( v) ng5n ng kh5ng thuc c s( h? tGng. 
Ng5n ng kh5ng mang t;nh giai cp. Cc giai cp trong XH đBu d ng chung 1 ng5n ng
theo l i ;ch riCâu 4: Ngôn ngữ l một h$ th-ng tín hi$u đặc bi$t. - T;n hiu ng5n ng 
Khi nim: Ng5n ng l mt h thng t;n hiu, n. khc v'i nhng h thng vt cht khc
kh5ng ph!i l t;n hiu, chẳng h?n, kt cu ca mt ci c>y, mt vt th% n'c, đ, kt cu
ca mt c th% sng v.v…  Đbc trng -
Ng5n ng l h thng t;n hiu đbc bit:
+ T;nh hai mbt: Mei t;n hiu l ci tổng th% do sH kt h p gia ci bi%u hin v ci đ c bi%u
hin m thnh. Ci bi%u hin trong ng5n ng l h)nh th$c ng >m, cKn ci đ c bi%u hin l khi
nim hay đi t ng bi%u th.
+ T;nh vp đon: Mi quan h gia ci bi%u hin v ci đ c bi%u hin l c. t;nh vp đon,
t$c l gia h)nh th$c >m v khi nim kh5ng c. mi tng quan bkhi nim "ngi đn 5ng cùng m[ sinh ra v sinh ra tr'c m)nh" trong ting Vit d c
bi%u th bJng >m [anh], nhng trong ting Nga, l?i đ c bi%u th bJng >m [brat]. Khi
nim y đ c bi%u th bJng [anh] hay [brat] hon ton l do sH quy 'c, hay do th.i quen
ca tp th% quy đnh ch$ kh5ng th% gi!i th;ch l; do.
+ T;nh khu bit: Trong mt h thng t;n hiu, ci quan tr,ng l sH khu bit. Thuc t;nh
vt cht ca mei t;n hiu ng5n ng th% hin ( nhng đbc trng c. kh! nFng ph>n bit ca
n.. So snh mt vt mHc trl8n ch ci đBu c. b!n cht vt cht nh nhau, đBu c. th% tc đng vo th gic nh nhau.
Nhng mun nđ l'n, h)nh th$c, mu s=c, đc đm nh?t v.v…, tt c! đBu quan tr,ng nh nhau. Trong
khi đ., ci quan tr,ng đi v'i mt ch ci ch9 l ci lm cho n. khc v'i ch ci khc:
Ch A c. th% l'n hn hay nh0 hn, đm ngt hn hay thanh ngt hn, c. th% c. mu s=c
khc nhau, nhng đ. v8n ch9 l ch A m th5i. S( d^ nh vy l v) ch A nJm trong h
thng t;n hiu, cKn vt mHc kh5ng ph!i l t;n hiu.{Nhng đbc đi%m ca ng5n ng v'i t
cch l h thng t;n hiu v-a tr)nh by ( trkhc nh h thng t;n hiu đèn giao th5ng, trng hobc kẻng bo hiu, bi%n ch9 đng,
v.v… Trong h thng đèn giao th5ng c. ba yu t: mu đ0 ch9 sH cm đi, mu vng –
chudn b, mu xanh – c. th% đi. ThHc ra, mu đ., mu vng, mu xanh tH n. kh5ng c.
ngh^a g) c!. S( d^ mei mu mang mt ni dung nh vy hon ton l do sH quy 'c. N.i
cch khc, mi quan h gia ci bi%u hin (mu s=c) v ci đ c bi%u hin ( đ>y c_ng c.
t;nh vp đon. V tt nhi# ngh^a nh th. Ngi ta c. th% dùng cc s=c đ khc nhau ca mu đ0 đ% ch9 "sự cấm
đi
", cc s=c đ khc nhau ca mu vng đ% ch9 "sự chuẩn bị", cc s=c đ khc nhau ca
mu xanh đ% ch9 "có thể đi", miễn sao ba mu đ. ph!i gi đ c sH ph>n bit l8n nhau.
Nh vy, ( đ>y ngt khu bit ca cc thuc t;nh vt l; ca cc mu c_ng l quan tr,ng.
+ T;nh cp đ/ h thng: V) ng5n ng bao gWm cc yu t kh5ng đWng lo?i cho nt?o ra nhiBu{hệ thống và hệ thống con khác nhau. Mei h thng con nh vy bao gWm
nhng yu t tng đi đWng lo?i. Chẳng h?n, h thng >m v bao gWm tt c! cc >m v,
h thng t- vHng bao gWm tt c! cc t- v đn v tng đng v'i t-, h thng h)nh v
bao gWm tt c! cc h)nh v v.v… H thng >m v l?i c. th% chia ra h thng nguym v
h thng ph >m, h thng h)nh v c. th% chia ra h thng h)nh v thHc v h thng h)nh
v h, h thng t- vHng c. th% chia ra h thng t- đn v h thng t- ghgp v.v…{
Cc đn v ng5n ng lm thnh{những cấp độ khác .
nhau Khi nghithng chia cc yu t ca ng5n ng vo cc cp đ khc nhau. Cp đ l mt trong
nhng giai đo?n nghiđn v đ c ph>n xut tr,ng khi ph>n tch chuei li n.i mt cch liv bc cao đn nhng đn v bc thp. Cc đn v thuc cp đ khc nhau c. quan h t5n
ti, t$c l cc đn v bc thp "nJm trong" cc đn v bc cao v cc đn v bc cao "bao
gWm" cc đn v bc thp. Th; d: c>u bao gWm cc t-, t- bao gWm cc h)nh v, h)nh v
bao gWm cc >m v. Ng c l?i, >m v nJm trong h)nh v, h)nh v nJm trong t-, t- nJm
trong c>u. V) vy, >m v, h)nh v, t- v c>u l nhng cp đ khc nhau.{
Khi nim cp đ g=n liBn v'i tổng th% cc yu t đWng lo?i, nhng kh5ng ph!i bt c$ tp
h p cc yu t đWng lo?i no c_ng t?o thnh mt cp đ. Chẳng h?n, h)nh v thHc v h)nh
v h, t- đn v t- ghgp kh5ng t?o thnh nhng cp đ khc nhau, b(i v) ( đy kh5ng t)m
thy quan h{"nằm trong"{v{"bao gồm". C. khi sH khc nhau bv thuc cc cp đ khc nhau gi!m t'i zero, nhng chúng v8n khc nhau vB cht, b(i v)
ch$c nFng ca chúng kh5ng đWng nht. V; d: Mt đ$a trẻ thy m[ vB reo l- U!{C.
th% coi đ>y l mt c>u, nhng c>u ny ch9 gWm mt t-, t- ny l?i ch9 gWm mt h)nh v, v
cui cùng, h)nh v{U{c_ng l mt >m v. Trong ng5n ng h,c, c. khi ngi ta g,i ng >m,
t- vHng v ng php hobc ng >m v ng ngh^a l cc cp đ. ThHc ra, đ>y ch9 l nhng
mbt, nhng l^nh vHc nghiCÂU 5: Âm tit ting Vi$t: kh#i ni$m, đặc đi&m, c u trúc, vai trò của âm tit.
- Khi nim >m tit: Âm ,
tit cKn g,i l{chữ,{ting, l mt đn v cu t?o nphi h p trong ting n.i. - Đbc đi%m >m tit:
2.1. Có tính độc lập cao:
+ Trong dKng li n.i, >m tit ting Vit bao gi c_ng th% hin kh đGy đ, rp rng, đ c
tch{ v ng=t ra thnh t-ng khúc đo?n ri+ Khc v'i >m tit cc ng5n ng ch>u Âu, >m tit no ca ting Vit c_ng mang mt thanh điu nht đnh.
+ Do đ c th% hin rp rng nh vy nm tit ting Vit tr(
n2.2. Có khả năng biểu hiện ý nghĩa
+ Ở ting Vit,{tuyệt đại đa số các âm tiết đều có ý nghĩa. Hay, ( ting Vit, gGn nh ton
b cc >m tit đBu ho?t đng nh t-…
+ C. th% n.i, trong tin Vit, >m tit kh5ng ch9 l mt đn v ng >m đn thuGn m
cKn l mt đn v t- vHng v ng php ch yu. Ở đ>y,{mối quan hệ giữa âm và nghĩa
trong âm tiết cũng chặt chẽ và thường xuyên như trong từ của các ngôn ngữ Âu châu,7
v
đ. ch;nh l{một nét đặctrưng loại hình chủ đạo của tiếng Việt.
2. 3. Có một cấu trúc chặt chẽ
M5 h)nh >m tit ting Vit kh5ng ph!i l mt khi kh5ng th% chia c=t m l mt cu trúc.
Cu trúc >m tit ting Vit l mt cu trúc hai bc, ( d?ng đGy đ nht gWm 5 thnh t,
mei thnh t c. mt ch$c nFng ri- Cu trúc >m tit
Mbc dù >m tit ting Vit v-a c. cng v ng5n ng h,c v-a nh h)nh v l?i v-a nh >m
v, vB mbt cu t?o, n. c_ng hon ton c. th% l đi%m xut pht ca vic nghiph>n t;ch >m v h,c. ĐiBu ny c. ngh^a l t- >m tit ta hon ton c. th% ph>n tch ra
nhng >m t ( >m v ) cu t?o nm tit đ c cu t?o t- nhng >m t ( >m v ).
2.1. Thanh điu: GWm 1 trong 6 thanh l: kh5ng – kh5ng du, huyBn ( ), s=c (  ), nbng
(.), h0i (), ngM (~).{ Vd:{toán – toàn
Ph>n chia theo >m điu: tr=c, bJng
Ph>n chia theo >m vHc: cao, thp
2.2. Âm đGu: l do cc >m v ph >m đ!m nhim. đi v'i cc >m tit nh{ {th) c. an, yên
ph >m t=c thanh hGu // (kh5ng c. ch ci bi%u th) đ!m nhim.{Vd:{toán –7hoán
2.3. Âm đm: do >m v bn nguym m5i đ!m nhim //:{toàn, hoa, quả{hobc >m đm
zero: ca ht.{toán – tán
2.4. Âm ch;nh : do nhng nguym đ!m nhim . tú 7
y – túi
2.5. Âm cui: do cc ph >m đ!m nhim:{tam, năm, hobc >m v zero:{ta, là…
Trong 5 thnh phGn d8n trm tit v'i ni dung t;ch
cHc l:{thanh điệu, âm đầu{v{âm chính{ca phGn vGn, ch9 c. 2 thnh phGn ca vGn c. th%
do >m v /zero/ đ!m nhim l >m đm v >m cui. - Vai trK ca >m tit Câu 6
: Cơ sở phân lo(i v c#c lo(i âm tit ting Vi$t,cho ví d.
Âm tit l mt tổ h p cc >m t đ c cu t?o b(i mt h?t nh>n (nguym) v cc >m khc bao quanh (ph >m)
- C s( ph>n lo?i: cFn c$ vo yu t kt thúc >m tit - Âm tit m(, v; d Kt thúc bJng nguym Vdu: ta, nga, xa, l5 nh5, t5
- Âm tit nửa m(, v; d
kt thúc bJng mt bn nguym vdu: ngo?i, hu, tay
- Âm tit nửa khgp, v; d
>m tit kt thúc bJng ph >m vang
V; d: ngang, nhanh, b!n{th5ng{tin - Âm tit khgp, v; d kt thúc bJng ph >m.
V; d: kt{thúc, lm{tm
Câu 7 : S- lượng âm vị trong h$ th-ng âm vị ting Vi$t.
- Khi qut vB >m v v cu trúc >m tit
Âm v l đn v ti thi%u ca h thng ng >m ca mt ng5n ng dùng đ% cu t?o v ph>n bit v0
>m thanh ca cc đn v c. ngh^a ca ng5n ng.
Âm v cKn c. th% đ c coi l mt chùm hobc mt tổng th% đbc trng cc ngt khu bit đ c th% hin đWng thi.
- H thng >m đGu c. 21 >m v Ting Vit c.{ ph >m đGu, bao gWm: 22F
/b, m, f, v, t, t’, d, n, z, ʐ, s, ş, c, ʈ, ɲ, l, k, χ, ŋ, ɣ, h, ʔ/
B!ng h thng >m đGu ting Vit
- H thng >m đm c. 1 >m v
Âm đm{/w/{c. ch$c nFng lm{trầm hoá{>m s=c ca >m tit.
- H thng >m ch;nh c. 14 >m v
Ting Vit c.{ {nguym đn v{ 13 nguym đ5i lm >m ch;nh: 3F
/i, e, ε, ɤ, ɤˇ, a, ɯ, F, u, o, ɔ, ɔˇ, εˇ, ie, ɯɤ, uo/
- H thng >m cui c. 8 >m v
Ngoi >m cui{/rezo/, ting Vit cKn c.{ {>m 8
cui c. ni dung t;ch cHc, trong đ. c.{ {ph 6 >m
/m, n, ŋ, p, t, k/ v{hai{bn nguym /-w, -j/.
- H thng >m thanh điu c. 6 >m v
Câu 8 : Những b t hợp lý trong h$ th-ng chính tả ting Vi$t. - C. nhiBu du ph - Vi ph?m nguym
+ Một âm được ghi bằng nhiều ký tự, ví dụ
+ Một ký tự dùng để ghi nhiều âm, ví dụ

Câu 9 : Đơn vị từ vựng: kh#i ni$m, đặc đi&m v chức năng của từng lo(i. - Khi nim vB t-
T- l{đơn vị nhỏ nh t, c u t(o ổn định, mang nghĩa hon chỉnh, được dùng đ& c u thnh
nên câu
. T- c. th% lm tcht (t;nh t-)... T- l c5ng c bi%u th khi nim ca con ngi đi v'i hin thHc.
Từ là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ, có thể dễ dàng tách khỏi chuỗi âm thanh lời nói, có cấu trúc
hình thức chặt chẽ, có nội dung ý nghĩa hoàn chỉnh và được sử dụng như là những vật liệu có
sẵn để tạo ra những đơn vị thông báo.
- Đn v tng đng t- + Thành ngữ
Đ. l nhng tổ h p t- c. t;nh ổn đnh cao vB tổ ch$c h)nh th$c v ngh^a. Thnh ng đ c t?o ra
theo nhiBu cch, nhng thng c. mt đbc đi%m chung l cc t- t?o nt;nh đc lp ca chúng, v) th ta thng kh5ng th% gi!i th;ch đ c l# do t?i sao chúng đ c kt
h p v'i nhau, v kh5ng th% suy ra ngh^a ca thnh ng bJng cch t)m hi%u ngh^a ca cc t- h p
thnh. Chẳng h?n, thnh ng “m?t ca, m'p đ=ng” c. ngh^a l: ‘tay đo đ% l?i gbp tay đo đ%
khc,; ngh^a đ. kh5ng th% suy ra t- ngh^a ca cc t- m?t ca v m'p đ=ng, vn l thai sH vt kh5ng c. ling. Ch;nh v) vy, khi sử dng mt thnh ng, ngi ta thng kh5ng đ% # đn ngh^a ca cc t-
cu t?o ngi!i th;ch đ c l# do cu t?o ca thnh ng m ngi ta kh5ng th% tùy tin thay đổi cu t?o ca
chúng. Nhng tổ h p t- nh: m[ trKn con vu5ng; l,t m=t xanh; nJm gai nm mt, v.v. l nhng thnh ng. + Tục ngữ
Tc ngữ{l nhng c>u n.i d>n gian ng=n g,n, ổn đnh, c. nhp điu, h)nh !nh, th% hin nhng
kinh nghim ca{nh>n d>n{vB m,i mbt (tH nhin d>n{vn
dng vo đi sng, suy ngh^ v li Fn ting n.i hJng ngy. C_ng l 1 th% lo?i ca{vFn h,c d>n gian.
Ni dung tc ng thng ph!n nh nhng kinh nghim vB lao đng{s!n xut, ghi nhn cc hin
t ng{lch sử{xM hi loi ngi{, hobc th% hin{trit l#{d>n gian ca{d>n tc.
Tc ng đ c h)nh thnh t- cuc sng thHc tiễn, trong đi sng s!n xut v đu tranh ca{nh>n
d>n, do{nh>n d>n{sng tc; # đ[p hobc t- sH vay m n n'c ngoi.
Gia h)nh th$c v ni dung, tc ng c. sH g=n b. chbt chẽ, mt c>u tc ng thng c. hai
ngh^a:{nghĩa đen{v{nghĩa bóng. Tc ng c. t;nh cht đúc kt, khi qut h.a nhng nhn xgt c
th% thnh nhng phng ch>m, ch>n l#. H)nh t ng ca tc ng l h)nh t ng ng ng5n đ c
x>y dHng t- nhng bin php so snh,{nh>n h.a,{dn d...
Đa s tc ng đBu c. vGn, gWm hai lo?i: vGn liBn v vGn cch. Cc ki%u ng=t nhp: trvGn, trc>n đi, nhp nhng, kin trúc vng ch=c cho tc ng. H)nh th$c đi: đi thanh, đi #. Tc ng
c. th% c. 1 v, ch$a 1 phn đon, nhng c_ng c. th% c. th% gWm nhiBu v, ch$a nhiBu phn đon.
Cc ki%u suy lun: lilin qu!.
Vdu: Con trâu là đầu cơ nghiệp
- Mống đông, vồng tây, mưa dây, bão giật.
- Gió bất hiu hiu, sếu kêu thì rét
- Chim ngói mùa thu, chim cu mùa hè
- Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
- Một giọt máu đào, hơn ao nước lã + Quán ngữ
Đ. l nhng li n.i do sử dng l>u ngy m quen dGn v tr( lngh^a. Khc v'i thnh ng, trong qun ng, cc t- v8n cKn gi đ c t;nh đc lp tng đi ca
chúng, v) th thng ta c. th% suy ra ngh^a ca qun ng bJng cch t)m hi%u # ngh^a ca cc t-
h p thnh. N.i chung, ta đBu c. th% gi!i th;ch l# do cu t?o ca qun ng. Chẳng h?n, qun ng
“đ[p nh tihi%u ngay đ c # ngh^a ca n.. Do hi%u đ c # ngh^a cu t?o ca qun ng nthay đổi chút ;t thnh phGn cu t?o ca chúng. Chẳng h?n, ta c. th% m( rng qun ng trmt chút thnh “đ[p nh titr>u”. Tt c! nhng li n.i nh: n.i c. bn th, kh5n nh d?i ch , l- đ- nh t- vo đBn, khoẻ
nh voi, v.v. đBu l nhng qun ng. Nh vy, c. th% thy rJng mi quan h gia cc t- t?o
thnh qun ng kh5ng vng ch=c nh trong thnh ng, do đ. nhiBu khi cc qun ng đ c sử
dng ging nh cc cm t- tH do.
+ Ngữ cố định định danh
Là những cụm từ cố định danh, gọi tên sự vật. Ngữ cố định định danh là đơn vị có tính trung
gian giữa thành ngữ và từ ghép.
N. bao gWm nhng cm t- thng đ c g,i l t- ghgp nh: xe
đ?p, my tin, c vng, c chua, o di,… v nhng cm t- thng đ c g,i l ng c đnh nh:
đng đWng m$c, phng nJm ngang, my hi n'c,… ( theo Nguyễn Thin Gip. T- vHng h,c
Ting Vit, trang 70. NXB Gio dc Vit Nam). Ng đnh danh đ c chia ra lm hai lo?i l Ng
đnh danh hKa kt v Ng đnh danh h p kt. Đbc đi%m ca 2 ng đnh danh ny v v; d tng
$ng l: - Ng đnh danh hKa kt l: Nhng cm t- m # ngh^a ca chúng kh5ng th% ph>n t;ch
thnh cc yu t ngh^a tng $ng v'i # ngh^a ca cc b phn t?o thnh ( theo Nguyễn Thin
Gip , T- VHng H,c Ting Vit, trang 73. NXB Gio dc Vit Nam). Nh vy, ta c. th% thy,
đbc đi%m ca ng đnh danh hKa kt l : + VB mbt # ngh^a: cc b phn cu thnh ca ng đnh
danh hKa kt đM mt t;nh đc lp, hKa l8n v'i nhau đ% cùng bi%u th mt khi nim. V; d: bnh
xèo, bnh bao,bnh chng, c>y ci … + Ở ng đnh danh hKa kt, đi t ng cGn đ c g,i tnhn tph!n nh nhng thuc t;nh ca đi t ng m'i ny, V; d: Anh hùng bn ph;m, sửu nhi,… - Ng
đnh danh h p kt l: nhng cm t- ca chúng c. th% ph>n t;ch thnh nhng yu t ngh^a tng
$ng v'i # ngh^a ca t-ng b phn t?o thnh. N.i cch khc, ng đnh danh h p kt đ c d8n
xut t- # ngh^a ca cc thnh t cu t?o nVit, trang 70. NXB Gio dc Vit Nam). N. trHc tip ph!n nh nhng thuc t;nh ca đi t ng
trong cu trúc # ngh^a ca m)nh. V; d: đèn bn, my t;nh xch tay, bn th, …
Câu 10 : Nghĩa từ vựng l gì? c#c lo(i nghĩa từ. - Khi nim
Ngh^a t- vHng đB cp đn # ngh^a (hobc # ngh^a ) ca mt t- (hobc lexeme ) khi n. xut hin
trong t- đi%n . CKn đ c g,i l ngh^a ng ngh^a , ngh^a bi%u th v ngh^a trung t>m . Đi lp v'i
# ngh^a ng php (hobc # ngh^a cu trúc ). - Cc lo?i ngh^a t- vHng
+ Nghĩa biểu vật (sở chỉ)
L mi lim t- bi%u th. Mi quan h ca t- v'i ci s( ch9 đ c g,i l ngh^a s( ch9
V; d: đt, tri, ma, n=ng, n.ng, l?nh, ma, quỷ, thnh, thn, thiV; d: “5” (ngHa 5), “mHc” (ch. mHc), “huyBn” (t.c huyBn) ... c. ngh^a s( ch9 khc nhau
+ Biểu niệm (sở biểu)
L quan h ca t- v'i #, t$c l v'i khi nim hobc
bi%u t ng m t- bi%u hin. Mi quan h gia t- v'i ci s( bi%u g,i l ngh^a s( bi%u.
Thut ng “# ngh^a” dùng đ% ch9 ngh^a s( bi%u
- Ci s( bi< v ci s( ch9 ca 1 t- c. quan h chbt chẽ v'i nhau. Tuy nhisH khc nhau l'n:
+ Mei ci s( bi%u c. th% $ng v'i nhiBu ci s( ch9 khc nhau
+ Ng c l?i, mt ci s( ch9 c. th% thuc vo nhng ci s( bi%u khc nhau (VD: cùng 1 ng c. th%
l b, thanh ni+ Biểu thái (sở dụng)
L quan h ca t- v'i ng sử dng, th% hin thi đ, c!m xúc ca ngi sử dng
Câu 11 : C#c lớp từ vựng ting Vi$t
- Cc l'p t- theo nguWn gc
- Cc l'p t- theo ph?m vi sử dng 1. Thuật ngữ
1.1.{Thut ng l nhng t- ng lm tcch chbt chẽ, chudn xc trong mei ngnh, mei l^nh vHc khoa h,c chuyV; d: Trong sinh vt h,c ta c.:{họ, loài, giống, bộ, lớp, ngành, đột biến, di truyền, tính
trội, tính lặn, biến dị, phân bào, đơn bào, đa bào, miễn dịch, kháng thể, kháng nguyên,…
Trong ng5n ng h,c ta c.:{âm vị, hình vị, từ vị, cú vị, nghĩa vị, ngữ pháp vị, âm tố, âm vực,
nguyên âm, phụ âm, bán nguyên âm, âm tiết, âm đệm, âm chính, âm cuối, âm đoạn, âm vực,…
Nh vy, mei m5n khoa h,c, k^ thut đBu c. mt h thng thut ng ca m)nh. Tuy nhiđ. kh5ng ph!i l nhng t- vHng bit lp m chúng l nhng b phn ring5n ng thng nht.
1.2.{Thut ng lu5n lu5n bi%u th khi nim đ c xc đnh trong mt ngnh khoa h,c v l
thuc vo h thng khi nim ca ngnh đ.. Trong cc khoa h,c cKn c. danh php (danh t- khoa
h,c) ca t-ng ngnh. Danh php v thut ng kh5ng ph!i l mt. Danh php ch9 l ton b tg,i c th% ca cc đi t ng đ c dùng trong t-ng ngnh khoa h,c m th5i. Chẳng h?n, nu ta
c. mt danh sch vB txoan, muồng, bằng lăng, lát hoa, lát vân,
lim, sến, táu, dổi, dẻ, xoan đào,… th) đ. l danh php thHc vt Vit Nam.
So v'i t- ng th5ng thng th) thut ng c. ngo?i diu hn v
đ c bi%u th mt cch logic chbt chẽ hn. Trong thut ng kh5ng bao gi bi%u th nhng s=c
thi ph nh thi đ đnh gi ca ngi n.i, xu ngh^a hay đ[p ngh^a, khen hay ch, k;nh tr,ng
hay xem thng,… T- ng b)nh thng c_ng bi%u th khi nim nhng đ. l “khi nim đi
thng” ch$ kh5ng hẳn l “khi nim khoa h,c”, c. t;nh nghi“h p cht ca 5-xi v hi-đr5” khc v'i NƯỚC trong{nước mắt, nước dãi, nước bọt, nước tiểu,
mỡ nước, nước phở, nước xốt, nước mắm, nước mưa, nước ao…

1.3.{Thut ng c. 3 đbc đi%m c b!n sau đ>y 1.3.1.{T;nh ch;nh xc
Ch;nh xc ( đ>y l ch;nh xc v chudn t=c vB ni dung khi nim do n. bi%u th. Ni dung
đ. c. thay đổi hay kh5ng, thay đổi nh th no l tuỳ theo sH pht tri%n, khm ph ca ngnh
khoa h,c ch$ kh5ng l thuc vo nhng bin đổi ca h thng t- vHng, ng5n ng nh cc t- th5ng thng.
1.3.2.{T;nh h thng
Mei thut ng đBu nJm trong mt h thng nht đnh v h thng y ph!i chbt chẽ. Tr'c
ht l ph!i b!o đ!m t;nh h thng vB mbt ni dung trong ton b h thng cc khi nim ca t-ng
ngnh. T- t;nh h thng vB ni dung, d8n đn t;nh h thng vB h)nh th$c bi%u hin. T;nh h
thng vB h)nh th$c, ng c l?i giúp cho ngi ta bi%u th đ c v nhn ra đ c t;nh h thng
trong ni dung. V; d: Trong Ton h,c ta c.:{đại số, hàm số, tham số, hiệu số, thương số, tích
số, tổng số, tử số, mẫu số, cơ số, căn số, hằng số, biến số, biến chính, biến bổ trợ, biến lưỡng trị,
biến bù, biến phụ thuộc, biến riêng, biến độc lập, biến ngẫu nhiên,…
1.3.3.{T;nh quc t
Tr'c ht ph!i l quc t ho vB mbt ni dung. Đ>y l ydung khi nim ca mt ngnh khoa h,c trong cc n'c l kh5ng lch nhau. Đ. l bi%u hin ca
sH thng nht khoa h,c trn l;.
Ci kh. l quc t ho vB mbt h)nh th$c. Kh5ng th% đKi h0i sH quc t ho hon ton vB mbt
h)nh th$c ca cc thut ng đ c, v) mei ng5n ng c. nhng thuc t;nh richFng l ch9 phn đu đ?t t'i t;nh quc t ( cch x>y dHng cu trúc ca mei thut ng m th5i.
Tuy vy, thHc t cho thy nhiBu ngnh khoa h,c ( mt s khu vHc trh thng thut ng ;t nhiBu mang t;nh quc t trong khu vHc đ.. V; d: khu vHc ch>u Âu v'i cc
ng5n ng Ấn Âu; khu vHc ti%u Á, B=c Phi v'i ting A-rp; khu vHc Đ5ng Á v Nam Á v'i !nh h(ng ca ting Hn…
1.4.{Vn đB x>y dHng v tin'c ta đM đ c nchiu đM đ c biy dHng, biso?n th2. Từ ngữ địa phương
2.1.{Nhng t- thuc mt phng ng (ting đa phng) no đ. ca ng5n ng d>n tc v ch9 phổ
bin trong ph?m vi lMnh thổ đa phng đ., th) đ c g,i l t- đa phng.
Nh vy, khi nim t- đa phng tr'c ht nhJm vo nhng khc bit vB mbt t- vHng ch$
kh5ng ph!i l nhng khc bit vB mbt ng >m. SH khc bit chẳng h?n nh:{lắt lẻo – lắc lẻo, gập
ghềnh – gập ghình
,… kh5ng ph!i l mc ti2.2.{C. nhng con đng khc nhau đM d8n t'i sH h)nh thnh nhng ki%u phng ng khc nhau.
2.2.1.{Do sH vt đ c g,i ttr( thnh t- đa phng. Lo?i ny, trong t- vHng chung ca ton d>n tc kh5ng c. t- tng $ng
v'i chúng. V; d:{nhút, lớ,{(qu!){tắt, … (ph chẻo
ng ng Trung B),{sầu riêng, măng cụt, chôm
chôm, tràm, trâm bầu, chao,… (phng ng Nam Trung B v Nam B Vit Nam).
2.2.2.{C. nhng t- cùng g,i thai t- khc nhau hon ton vB mbt ng >m. V; d:{ngái – xa, nỏ – không, rào – sông, rú – núi,
mô – đâu, tê – kia, rứa – thế, chộ – thấy, trốc – đầu, nhủ – bảo, xán – đập/ném
,… (phng ng
Trung B);{má – mẹ, điệp – phượng, mè – vừng, muỗng – thìa, lượm – nhặt, mắc cỡ – xấu hổ,…
(phng ng Nam Trung B v Nam B).
Trng h p ny c. th% c. hai nguyn ch;nh. Mt l, cùng mt sH vt nhng mei đa
phng, trong qu tr)nh pht tri%n cùng d>n tc, đM đnh danh mt cch khc nhau. DGn dGn, mt
tca đa phng kia kh5ng th% phổ bin đ c na. N. ch9 cKn ho?t đng tWn t?i trong ph?m vi đa
phng v tr( thnh t- đa phng. Hai l, c! hai t- vn đM cùng l t- ca t- vHng chung, nhng
sau đ., v) xung đt đWng ngh^a, mt t- ph!i rút lui v đ c b!o ton trong ph?m vi đa phng
rWi tr( thnh t- đa phng. Cc cbp t-:{đầu – trốc, nhủ – bảo,… l nh vy.
2.2.3.{NhiBu t- vn l d?ng cổ ca t- tng $ng trong t- vHng chung hin nay. D?ng cổ đ.
đ c b!o ton trong mt đa phng, cKn d?ng m'i, d?ng hu k) ca chúng th) đi vo t- vHng
chung. Kt cc l hai d?ng ch9 khc nhau ( mt b phn ng >m no đ. m th5i. V; d:{gấy –
gái, chí – chấy, nác – nước, kha – gà, khót – gọt, cúi – gối, ví – với
,…
2.2.4.{Ki%u t- đa phng th$ t l nhng t- đWng >m v'i t- trong t- vHng chung. C. hai
kh! nFng c. th% d8n t'i t)nh h)nh ny: Mt l chúng quan h đWng >m thuGn tu#, ng8u nhil do tr'c đ>y, chúng vn ch9 l mt t-, nhng mt đa phng no đ. đM chuy%n đổi đi t ng
g,i tchuy%n đổi đi nh th. Chúng ta c. th% so snh nhng v; d sau đ>y: T- Ngh^a chung
Ngh^a trong phng ng Nam B m c. bnh gGy hKm
vt h)nh hp đ% đHng đW đ?c sFng, quan ti thJn lJn thJn lJn th?ch sùng kiBng bp kiBng r
2.3.{Cc bin d?ng đa phng ca ng5n ng vB mbt ny hay mbt khc, hin đang tWn t?i
nh mt tt yu. ĐiBu đ., mt mbt n.i ln tc v8n tWn t?i v
th% hin trong t;nh đa d?ng ca n.; mbt khc, l?i n.i lkt qu! ca nhng diễn bin lch sử xM hi rt khc nhau. Ch;nh v) th, t- vHng đa phng đ c
xem nh ni b!o tWn đ c nhng ch$ng t;ch xa xa ca ng5n ng d>n tc. Trong nhiBu kh;a
c?nh kh!o st, xử l; đi v'i t- đa phng, vic t)m tKi nhng tn d cổ cKn s.t l?i trong đ., l
điBu rt c. gi tr v đng chú #. 3. Từ nghề nghi$p
3.1.{T- nghB nghip l mt l'p t- bao gWm nhng đn v t- ng đ c sử dng phổ bin trong
ph?m vi nhng ngi cùng lm mt nghB no đ..
V; d: Cc t-:{thìu, choòng, lò chợ, lò thượng, đi lò,… l nhng t- thuc vB nghB th m0.
Cc t-:{bó, vét, xịt, phủ, bay, hom, thí một, thí hai, lót sống,… l ca nghB sn mi.
3.2.{Tht ra, nghB no c_ng c_ng c. cc t- ng riđng tc lao đng, nguyTuy vy, kh5ng ph!i l hễ ngi ngoi nghB th) kh5ng th% bit đ c t- nghB nghip. Ngi
ta (trong ph?m vi rng rMi ton xM hi) v8n c. th% hi%u đ c chúng nhiBu hay ;t tuỳ theo m$c đ
quen bit ca xM hi đi v'i nghB đ..
V; d, nghB lm rung ( Vit Nam, n.i chung c! xM hi đBu kh5ng xa l? v'i n.. Ai c_ng
bit v sử dng rt tH nhicày, bừa, ruộng, bón, gieo,… nhng ch=c ch=n kh5ng
ph!i ai c_ng bit cc t-:{chia vè, cứt gián, nứt nanh, cắm vè, lúa con, bông cài, đỏ đuôi, đứng cái,…
Nh vy, l'p t- nghB nghip tp trung ch yu ( nhng nghB m xM hi ;t quen nh: nghB
lm giy, lm đW gm, lm sn mi (hobc ht tuWng, ht chèo vn c_ng đ c coi l nghB), nghB
đúc đWng, nghB chi l'i,…
Ở mt n'c n5ng nghip nh Vit Nam, nhng nghB th c5ng nghip hobc ti%u c5ng nghip
vn ph>n tn v kh5ng tip xúc rng rMi v'i ton xM hi. V) th, nhng nghB thuc ph?m vi ny
c. nhiBu “t- nghB nghip” hn c!. V; d:
NghB th mc c.:{bào cóc, bào phá, bào xoa, chàng tách, mộng vuông, mộng nanh sấu,
mộng mỏ sẻ, xảm, phạt mộc, cất nóc, cầu bẩy, thuận, bức bàn,… NghB ht tuWng c.:{đào kép,
lão, mụ, vai ấu, đào thương, đào chiến, đào điên, đào võ, đào lẳng, đào yêu, đào đẻ, đào tiên,
kép văn, kép võ, kép xanh, kép phong tình, kép trắng, kép đỏ, kép rằn, kép núi, kép biển, lão đỏ,
lão trắng, lão đen, lão văn, lão võ, mụ ác, mụ lành
,… (Xem thn khu, 11– 12/1977).
3.3.{N.i chung, sH ho?t đng ca cc t- nghB nghip l kh5ng đWng đBu, c. t- th) v5 cùng
h?n ch, nhng c_ng c. kh5ng ;t t- ng đM đi vo vn t- vHng chung. Chúng đ c coi l mt
trong nhng nguWn cung cp th4. Ting lóng
4.1.{N.i cho gi!n d th) ting l.ng l mt b phn t- ng do nhng nh.m, nhng l'p ngi trong
xM hi dùng đ% g,i tvHng chung, nhJm gi b; mt trong ni b nh.m m)nh, tGng l'p m)nh.
Khi n.i đn ting l.ng, ngi ta v8n quen ngh^ rJng đ. l ng5n ng rilu manh, trm c=p, bt lng, b,n lm Fn bt ch;nh. Cch hi%u ny c. phGn h[p hKi v kh5ng
ph!n nh đúng thHc t cuc sng ng5n ng.
SH tht l: mei tGng l'p xM hi, n.i đúng hn l mei mt “ti%u xM hi” đBu c. th% c. nhng
t- ng riB đi phKng kh5ng–kh5ng qu>n c. nhng t- ng nh:{lính phòng không(cha v ),{lái F{(v
cKn trẻ, cha c. con),{lái bà già{(v đM c. vi con, v đM c$ng tuổi),{đi Rờ, đi bán kính{(tranh th
vB nh trong kho!ng cch gGn),… Ngay c! sinh vi{(ti phao
liu sử dng gian ln trong k)
thi),{chết{(thi h0ng),{ {(nh)n ngánh
trm bi),{phim{(ghi sẵn bi vo giy đ% xem trm),{a lô{(ra
hiu cGu c$u hobc b!o cho b?n),…
4.2.{Mbc dù cùng l nhng t- ng đ c dùng h?n ch trong t-ng nh.m, t-ng tGng l'p
ngi, nhng ting l.ng v t- nghB nghip cFn b!n khc nhau. T- nghB nghip dùng đ% g,i tcho nhng đi t ng c. trong nghB. N. kh5ng c. tvy, $ng xử ng5n ng ca t- nghB nghip v ting l.ng l khc nhau. T;nh cht h?n ch trong sử
dng ca hai lo?i t- ny ny c_ng khc nhau: Ting l.ng đ c dùng đ% gi b; mt, vui đùa mt
cch c #. Mbt khc, đ5i khi c_ng cKn ph!i t;nh đn c! yu t mt ca ting l.ng na.
Ch;nh v) vy, khi t;nh b; mt ca mt t- ting l.ng b gi!i to!, t;nh cht mt ca n. mt đi,
th) n. c_ng b xo b0. Ting l.ng rt ;t khi đi vo vn t- vHng chung, nhng t- nghB nghip th) ng c l?i.
4.3.{Ở n'c ta, trong bi c!nh xM hi m chúng ta đang sng, tr- mt nh.m rt ;t ngi
bu5n gian bn ln, lm Fn bt ch;nh hobc trm c=p lu manh, c. vn ting l.ng kh phong phú
đ% g.p phGn che giu hnh vi ca h,, hobc t0 ra cho c. vẻ “anh ch, thi th ng” cKn th) cc tGng
l'p xM hi khc rt ;t ting l.ng (m tigng l.ng ca h, l?i ch9 đ% cho vui đùa l ch yu).
Nh đM n.i, ting l.ng c. t;nh “thi sH” v “mt” ca n.. Vic tổng kt, pht hin ngh^a
ting l.ng v cch cu t?o ca n. lu5n lu5n “l?c hu” so v'i sH đổi m'i v) t;nh kh5ng ổn đnh ca n.. 5. Lớp từ chung
5.1.{Tr- nhng t- ng thuc cc l'p t- đ c sử dng h?n ch vB mbt lMnh thổ (t- đa phng)
hobc vB mbt “phng ng xM hi” (thut ng, ting l.ng, t- nghB nghip), s cKn l?i đ c g,i l
l'p t- vHng chung hobc t- vHng ton d>n. Ngay tn, m,i
ngi, m,i ni, m,i lúc đBu c. th% sử dng mt cch rng rMi.
L'p t- ny c. khi l ng t- ng l'n nht, v trong t- vHng ca ng5n ng no c_ng vy, n.
đ.ng vai trK lm nBn t!ng. N. c_ng l c s( đ% thng nht t- vHng v thng nht ng5n ng d>n
tc, đWng thi l ti s!n chung đ% m,i thnh vin tc, trong xM hi sử dng lm c5ng c
giao tip chung. B(i v) n. g,i tthit yu nht trong sH tWn t?i ca đi sng con ngi.
5.2.{Trong tng quan v'i t- vHng đa phng, t- nghB nghip, thut ng v c! ting l.ng,
l'p t- ng chung v-a lm che dHa cho chúng, l?i v-a đ c chúng bổ sung cho. Trong trng
h p cGn thit, v8n c. nhng t- ng trong cc l'p t- đ c sử dng h?n ch đ., đ c chp nhn v
tip thu vo vn t- vHng chung (d^ nhihai chiBu, l bi%u hin ca t;nh thng nht trong ci đa d?ng ca t- vHng.
- Cc l'p t- theo m$c đ sử dng
- Cc l'p t- theo phong cch
Câu 12 : Từ đồng nghĩa: kh#i ni$m, phân lo(i, gi# trị - Kh#i ni$m
T- đWng ngh^a{l mt t- c. ngh^a ging nh mt t- khc. Nu b?n thay th mt t- trong c>u
bJng t- đWng ngh^a ca n., ngh^a ca c>u sẽ kh5ng thHc sH thay đổi nhiBu. Tt nhithi # ngh^a, v kh5ng ph!i m,i t- đWng ngh^a đBu thay th ch;nh xc, nhng đ5i khi chúng ta ch9
cGn mt t- khc đ% thay đổi. Mt s t- c. hng chc t- đWng ngh^a, chẳng h?n nh buWn ci:
hi h'c, vui nhn, đng ci, hi h'c, d; d0m, v nhiBu t- khc. - Phân lo(i
Có 2 lo(i từ đồng nghĩa, gồm:
– Từ đồng nghĩa hoàn toàn:{L nhng t- c. ngh^a hon ton ging nhau, c. th% thay th cho nhau trong li n.i.
V; d:{xe lửa – tu h0a, con l n – con heo,…
– Từ đồng nghĩa không hon ton:{L nhng t- tuy cùng ngh^a v'i nhau nhng v8n khc nhau
phGn no đ. vB thi đ, t)nh c!m hobc cch th$c hnh đng
V; d:{cht, hi sinh, toi m?ng, ra đi,… - Vai trò/gi# trị
Câu 13 : Từ đồng âm: kh#i ni$m, phân lo(i, đặc đi&m, vai trò
- Khi nim: T- đWng >m l lo?i t- c. cch pht >m v cu t?o thanh >m ging nhau. Mt s t-
c. th% sẽ trùng nhau vB h)nh th$c vit, cch n.i, cch đ,c nhng vB mbt ng ngh^a l?i khc nhau hon ton. - Ph>n lo?i Đồng âm từ vựng
L cc t- ging nhau vB cch pht >m, cch đ,c, cùng thuc mt lo?i t- nhng l?i mang ngh^a khc nhau hon ton.
V; d: “Ba t5i đi ch mua con ba ba”  T- “ba” đGu ti
Hai t- “ba” ph;a sau l t=> T- “ba” trong trng h p ny ging nhau vB >m thanh, cch đ,c nhng mang ngh^a khc
nhau v kh5ng liĐồng âm từ v ting
ĐWng >m t- v ting thng c. t- ging nhau, đB cp đn 1 ting nhng 1 t- l đng t- v cc t-
cKn l?i l danh t-, t;nh t-,…. V; d: 
Thổi so l mt m5n ngh thut đbc bit 
Chim so c. mt b l5ng rt đ[p
=> Dù c. chung t- “so” nhng # ngh^a ( hai c>u l?i hon ton khc nhau. Trong c>u đGu, “so”
l t;nh t- ch9 >m thanh ca c>y so, c>u 2 “so” l loi chim so, l danh t-.
Đồng âm từ vựng – ngữ ph#p
L cc t- cùng >m, cùng cch đ,c v ch9 khc nhau vB t- lo?i. V; d: 
Cu y c>u đ c nhiBu c qu đi 
Nhng c>u n.i đ. kh5ng tc dng g) v'i h,.
Đồng âm với ting nước ngoi
Lo?i t- đWng >m v'i ting n'c ngoi qua phicuc sng. V; d:  CGu th sút b.ng 
S$c kh0e bc y đang gi!m sút.
Câu 14: Từ tr#i nghĩa: kh#i ni$m, đặc đi&m, gi# trị.
*Kh#i ni$m:
T- tri ngh^a (antonym) l mt trong nhng bin php tổ ch$c t- vHng theo sH đi
lp. C. th% đnh ngh^a t- tri ngh^a l nhng t- khc nhau vB ng >m, đi lp vB # ngh^a, bi%u
hin cc khi nim tng ph!n vB l5gic, nhng t ng li*Đặc đi&m:
- T- tri ngh^a bc l cc mbt đi lp ca cc khi nim tng livt, chẳng h?n, bB s>u (n5ng - s>u); bB rng (rng - h[p); s$c m?nh (m?nh - yu); tr,ng l ng
(nbng - nh[); v.v.... Cc t- đi lp nhng bi%u hin cc khi nim kh5ng tng liph!i l cc t- tri ngh^a.
- Cc t- tri ngh^a c. th bi%u th nhng khi nim tng ph!n vB thi gian (s(m - mun, sng -
tổi, nhanh - chm, v.v...); vB v tr; (tr(đ5ng - t>y, ra - vo, xa - g>n, v.v...); vB k;ch th'c, dung l ng (l(n - bg, to - nh0, n5ng s>u, cao
- thp, ngJn - di); vB t)nh c!m, tr?ng thi (vui - buWn, may - rúi, kh0e - yēu, v.v..); vB hin t ng
thi- T- tri nghia ting Vit đWng thi g=n liBn v'i t;nh c>n x$ng, ngh^a l dung lu ng ng ngh^a
ca cc t- tri ngh^a ph!i tng đng v'i nhau, trong khi h'ng theo cc chiBu khc nhau. *Vai trò:
1. T(o sự tương phản:
Thng dùng đ% đ! k;ch, ph< phn sH vic, hnh đng, c. th% tng
minh hobc dn d tùy vo ngi đ,c c!m nhn. V; d: “Ăn ce đi tr'c, li n'c đi sau”. C>u tc
ng ny c. ngh^a l l vic g) c. l i cho m)nh m kh5ng nguy hi%m th) tranh đn tr'c.
2. Đ& t(o th đ-i: Thng dùng trong th vFn l ch;nh, đ% m5 t! c!m xúc, t>m tr?ng, hnh
đng… V; d: “Ai i bng bt cm đGy. Dẻo thm mt h?t, đ=ng cay mu5n phGn”. Ý ngh^a c>u
tc ng tr3. Đ& t(o sự cân đ-i: Cch sử dng ny lm c>u th, li vFn sinh đng v hp d8n ngi đ,c
hn. V; d: “Lt5i”.
Câu 15: Hình vị: kh#i ni$m, đặc đi&m.
*Kh#i ni$m:
H)nh v l đn v nh0 nht c. ngh^a, l đn v gc đ% t?o thnh t-. H)nh v đ c
cu t?o b(i cc >m v. H)nh v l đn v kh5ng đc lp vB cú php. *Đặc đi&m: - Đn v c. ngh^a
- Ranh gi'i trùng v'i >m tit: h)nh tit
- V-a c. th% đ$ng ri- L đn v cu t?o t-
Câu 16: Ý nghĩa ngữ ph#p v c#c lớp từ phân chia theo nghĩa ngữ ph#p
*Kh#i ni$m:
Ý ngh^a ng php l lo?i # ngh^a chung cho hng lo?t đn v ng5n ng v đ c th%
hin bJng nhng phng tin ng php nht đnh.
* Ý nghĩa quan h$ – Ý nghĩa tự thân
Ý nghĩa quan h$ l lo?i # ngh^a do mi quan h ca đn v ng5n ng v'i cc đn v khc trong
li n.i đem l?i. V; d, trong c>u Mèo đuổi chut, t- mèo bi%u th "ch th%" ca hnh đng vW,
cKn t- chut bi%u th "đi t ng". Nhng trong c>u Chut l-a mèo th) t- chut mang # ngh^a
"ch th%" v t- mèo mang # ngh^a "đi t ng" ca hnh đng. Cc # ngh^a "ch th%", "đi
t ng" ch9 n!y sinh do nhng mi quan h gia cc t- trong cc c>u c th%. Chúng l nhng # ngh^a quan h.
Ng c l?i, trong c! hai c>u n.i trvt", cc t- vW v l-a đBu mang # ngh^a "hnh đng". ĐiBu ny kh5ng ph thuc vo cc quan h
ng php. Nhng # ngh^a ng php kh5ng ph thuc vo cc quan h ng php nh vy g,i l nghĩa tự thân.
*Hư từ: l nhng t- kh5ng c. kh! nFng mt m)nh t?o thnh c>u, kh5ng c. kh! nFng mt m)nh
lm phGn nu; đWng thi kh5ng c. ch$c nFng g,i t(hobc tr0) sH vt, thuc t;nh ca sH vt, nhng l?i c. ch$c nFng lm du hiu ca mt quan h
ng php no đ., mt t)nh c!m hobc mt thi đ no đ.
*Thực từ: l t- c. "ngh^a thHc" (hobc ngh^a t- vHng) vB sH vt, hin t ng, lo?i ngh^a m nh
n. c. th% lm đ c sH lis!n xut, ngon, gi0i, t;ch cHc... ThHc t- c. th% dùng lm phGn đB v phGn thuyt trong mt nKng
ct c>u. V'i hai thHc t- đM c. th% cu t?o đ c mt nKng ct c>u đn.
Câu 17: Phương thức ngữ ph#p: kh#i ni$m, c#c phương thức ngữ ph#p chủ yu được sử dng trong ting Vi$t.
*Kh#i ni$m: Bt k) mt hin t ng ng5n ng no c_ng xut hin d'i mt h)nh th$c vt ch>t
nht đnh. Cc hin t ng ng php c_ng vy. Đ% bi%u hin ng php v quan h ng php, cc
ng5n ng trnhng cch th$c chung nht th% hin # ngh^a ng php.
*Trật tự từ: Trt tH t- l phng th$c ng php quan tr,ng đ% bi%u th cc quan h ng php. V;
d: Yu t ch;nh đ$ng tr'c yu t ph trong t- ghgp ch;nh ph, ch ngđ$ng tr'c v ng trong c>u..
Nu thay đổi trt tH th) hobc l c>u tr( ntrt tH t- c. th% thay đổi song ph!i c. điBu kin v cGn th*Hư từ
H t- l t- kh5ng c. ngh^a t- vHng m ch9 c. # ngh^a ng php. H t- c. tc dng ni gia cc
b phn trong c>u, cc c>u, cc đo?n v'i nhau v nhobc bổ sung mt s # ngh^a t)nh thi v mc đ;ch pht ng5n. Đ. l cc quan h t-, ph t-, tr
t-, thn t- v t)nh thi t-. CGn ph!i chú # sử dng h t- đúng lúc, đúng che v phù h p v'i ch$c nFng ca chúng.
*L#y (c_ng cKn g,i l phng th$c lbp) l phng th$c lbp l?i mt b phn hobc ton b t- cFn
(c. th% 1 hobc 2 lGn) đ% th% hin # ngh^a ng php. Trdng h?n ch vB # ngh^a s nh chuy%n s ;t thnh s nhiBu. *Ngữ đi$u
Ng điu kh5ng th% pht >m rim cc t- ng trong
c>u, th% hin ( sH pht >m m?nh hay yu, nhanh hay chm, trGm hay
Câu 18: Quan h$ ngữ ph#p: kh#i ni$m, phân lo(i, đặc đi&m mỗi lo(i.
*Kh#i ni$m: QHNP l quan h gia cc t-, cm t- (hay ng, ti%u cú) trong qu tr)nh kt h p v'i
nhau đ% t?o nu. Đ. l quan h gia cc ngh^a ng php ca cc đn v trong lKng kt cu
ng php do cc đn v y t?o n* Quan h$ chính - ph: l quan h ph thuc mt chiBu gia mt thnh t ch;nh v'i mt thnh
t ph, trong d. ch$c nFng cú php ca thnh t ch;nh ch9 đ c xc đnh khi đbt ton b tổ h p
ch;nh - ph do chúng t?o nc. th% xc đnh m kh5ng cGn điBu kin đ..
*Quan h$ đẳng lập: l quan h gia cc thnh t kh5ng ph thuc vo nhau, trong đ. ch$c nFng
cú php ca cc thnh t ch9 đ c xc đnh khi đbt tổ h p do chúng t?o nhn.
*Quan h$ chủ - vị: l quan h gia hai thnh t ph thuc vo nhau, trong đ. ch$c nFng cú php
ca c! 2 c. th% xc đnh m kh5ng cGn đbt tổ h p do chúng t?o nCâu 19: Hnh vi ngôn ngữ: kh#i ni$m, phân lo(i, động từ ngữ vi, câu ngữ vi, hi$u lực ở l"i gi#n tip. *Kh#i ni$m: