












Preview text:
1. Có quan điểm cho rằng: "Trí thức có sứ mệnh lịch sử và 
là người lãnh đạo cách mạng xã hội mới phù hợp". Cho 
biết ý kiến của em đối với quan điểm trên. Giải thích vì sao 
em có ý kiến như vậy?    
Quan điểm cho rằng “trí thức có sứ mệnh lịch sử và là người 
lãnh đạo cách mạng xã hội mới phù hợp” có cơ sở hợp lý và giá trị, 
nhưng cũng cần được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau.   
1. Trí thức là động lực quan trọng trong sự phát triển xã hội: 
Trí thức, với kiến thức và khả năng phân tích sâu rộng, có khả 
năng nắm bắt và đưa ra các giải pháp cho các vấn đề xã hội phức tạp. 
Đặc biệt, trong các cuộc cách mạng xã hội, sự hiểu biết của trí thức 
về lý luận và tư tưởng tiến bộ có thể tạo ra những thay đổi tích cực 
và định hướng phát triển xã hội theo chiều hướng bền vững và khoa  học.   
2. Trí thức có tầm nhìn và vai trò tiên phong: 
Trí thức thường là những người có tầm nhìn về tương lai và 
khả năng nhận diện những vấn đề còn tồn đọng trong xã hội. Họ có 
thể phát hiện ra những vấn đề tiềm ẩn và đề xuất các cải cách giúp 
xã hội phát triển công bằng và văn minh hơn. Vai trò tiên phong của 
họ giúp thúc đẩy nhận thức xã hội và khơi dậy ý thức cách mạng  trong cộng đồng.   
3. Tuy nhiên, trí thức không phải là yếu tố duy nhất tạo nên cách  mạng xã hội: 
Dù trí thức có vai trò quan trọng, nhưng cách mạng xã hội còn 
đòi hỏi sự tham gia của nhiều tầng lớp khác, như công nhân, nông 
dân và các nhóm xã hội khác. Chính họ là những người trực tiếp chịu 
ảnh hưởng từ các chính sách xã hội, và sự hợp tác, đồng lòng của tất 
cả các tầng lớp là yếu tố quyết định cho thành công của bất kỳ cuộc  cách mạng nào.       
4. Sứ mệnh của trí thức cũng cần đi kèm với trách nhiệm đạo đức 
và sự hiểu biết thực tiễn: 
Trí thức không chỉ cần hiểu biết về lý thuyết mà còn phải có 
trách nhiệm đạo đức và hiểu biết về thực tế xã hội. Nếu không có cái 
nhìn sâu sắc về đời sống của các tầng lớp khác nhau, họ có thể đưa 
ra các quyết định xa rời thực tế, gây khó khăn cho sự thay đổi tích  cực.   
*Kết luận: Như vậy, trí thức có thể đóng vai trò lãnh đạo cách 
mạng xã hội và có sứ mệnh lịch sử đặc biệt, nhưng vai trò này cần 
được thực hiện trong sự hợp tác và gắn bó với các tầng lớp khác  trong xã hội.   
2. Có ý kiến cho rằng : "Hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam 
không còn là Đảng mang bản chất GCCN, mà là Đảng của 
nông dân và trí thức. Bởi vì, nhìn vào đội ngũ đảng viên 
Đảng Cộng sản Việt Nam chủ yếu là nông dân và trí thức, 
còn GCCN chiếm số lượng rất nhỏ bé". Cho biết ý kiến của 
em. Giải thích vì sao ?    
Ý kiến cho rằng Đảng Cộng sản Việt Nam không còn là 
Đảng mang bản chất giai cấp công nhân, mà là Đảng của nông dân 
và trí thức là một quan điểm hạn hẹp và thiếu chính xác.   
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân tích một cách toàn diện:   
Thứ nhất, về bản chất của Đảng Cộng sản Việt Nam:   • 
Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập dựa trên lý tưởng 
của chủ nghĩa Marx-Lenin, lấy giai cấp công nhân làm nòng cốt, 
lãnh đạo cách mạng giải phóng dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã  hội.  • 
Mặc dù trải qua nhiều giai đoạn lịch sử, bản chất giai cấp 
công nhân của Đảng vẫn được giữ vững. Điều này thể hiện qua:     
 ○ Mục tiêu chiến lược của Đảng là xây dựng một xã hội công bằng, 
dân chủ, văn minh, thịnh vượng, hướng tới mục tiêu cuối cùng là  chủ nghĩa cộng sản. 
 ○ Đảng luôn nỗ lực bảo vệ quyền lợi của người lao động, nâng cao 
đời sống của nhân dân, phấn đấu xây dựng một xã hội mà công nhân  là chủ nhân. 
 ○ Đảng luôn chú trọng đến việc phát triển kinh tế, nâng cao năng 
suất lao động, tạo ra nhiều việc làm cho người lao động 
Do đó, bản chất GCCN được xác định dựa trên hệ tư tưởng và 
mục tiêu hoạt động của Đảng, chứ không phải chỉ dựa vào thành 
phần xã hội của đảng viên.   
Thứ hai, về cơ cấu đảng viên:  
Đúng là hiện nay, số lượng đảng viên là nông dân và trí thức 
chiếm tỷ lệ cao trong Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này là kết quả 
của quá trình phát triển kinh tế - xã hội, sự chuyển dịch cơ cấu lao 
động, và việc Đảng mở rộng thành viên, thu hút nhiều tầng lớp xã  hội tham gia. 
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Đảng đã thay đổi bản 
chất giai cấp công nhân. Giai cấp công nhân vẫn là lực lượng nòng 
cốt, đóng vai trò chủ đạo trong việc lãnh đạo cách mạng và xây dựng 
đất nước. Sự tham gia của các tầng lớp này nhằm đáp ứng nhu cầu 
lãnh đạo và điều hành trong các lĩnh vực phức tạp, đóng góp vào sự 
phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, chứ không làm thay đổi bản  chất GCCN của Đảng.   
Thứ ba, về vai trò của các giai cấp:  
Giai cấp công nhân là lực lượng sản xuất chính trong xã hội, 
đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, nâng cao năng 
suất lao động. Giai cấp công nhân cũng là lực lượng tiên phong trong 
đấu tranh bảo vệ quyền lợi của người lao động, đấu tranh cho công  bằng xã hội. 
Trí thức đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu, hoạch 
định chính sách và cung cấp các giải pháp sáng tạo cho quá trình     
phát triển. Nông dân, chiếm số lượng lớn trong dân số, đóng góp trực  tiếp vào nền kinh tế. 
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Đảng đã chuyển thành 
đảng của nông dân và trí thức. Thực tế, Đảng vẫn duy trì mục tiêu 
phục vụ lợi ư của GCCN và toàn bộ nhân dân lao động, giữ vững vai 
trò của mình trong việc đấu tranh cho công bằng và bình đẳng xã  hội.   
Cuối cùng, Đảng tiếp tục củng cố bản chất GCCN qua các 
chính sách và hoạt động:  
Đảng Cộng sản Việt Nam vẫn đang thực hiện các chính sách 
nhằm bảo vệ quyền lợi của GCCN, thúc đẩy phát triển công nghiệp 
hóa, hiện đại hóa đất nước, và nâng cao vai trò của GCCN trong xã 
hội. Các chính sách này là minh chứng cho cam kết của Đảng đối 
với GCCN, đồng thời khẳng định rằng Đảng vẫn giữ bản chất GCCN 
trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước.   
Kết luận: Bản chất GCCN của Đảng Cộng sản Việt Nam 
không phụ thuộc hoàn toàn vào cơ cấu thành phần đảng viên mà dựa 
trên nền tảng tư tưởng và mục tiêu phục vụ lợi ích của GCCN và 
nhân dân lao động. Mặc dù thành phần nông dân và trí thức trong 
đội ngũ đảng viên tăng lên, điều này không làm thay đổi bản chất 
của Đảng mà chỉ phản ánh thực tế xã hội và nhu cầu phát triển của 
đất nước. Việc đánh giá bản chất của Đảng cần dựa trên những yếu 
tố cơ bản như mục tiêu, lý tưởng, đường lối, chính sách, và vai trò 
của Đảng trong xã hội.     
3. Trình bày tính tất yếu khách quan của thời kỳ quá độ lên 
chủ nghĩa xã hội?    
1. Bối Cảnh Lịch Sử Và Những Thách Thức 
Việt Nam đã trải qua một lịch sử đầy biến động với nhiều cuộc chiến 
tranh và đô hộ. Trước khi giành độc lập, đất nước bị chia cắt, đời 
sống nhân dân nghèo khổ, lạc hậu. Sau khi giành độc lập, Việt Nam 
phải đối mặt với những thách thức to lớn:       
- Chiến tranh tàn phá: Chiến tranh chống Pháp và chống Mỹ đã để lại 
hậu quả nặng nề về kinh tế, xã hội và môi trường.   
- Lạc hậu về kinh tế: Kinh tế Việt Nam bị tàn phá nặng nề, cơ sở hạ 
tầng yếu kém, trình độ sản xuất thấp.   
- Bất bình đẳng xã hội: Xã hội Việt Nam phân hóa giàu nghèo, bất 
công xã hội, đặc biệt là ở miền Nam sau khi thống nhất đất nước.       
2. Sự Ra Đời Của Chủ Nghĩa Xã Hội Ở Việt Nam 
Trong bối cảnh đó, chủ nghĩa xã hội là một lựa chọn tất yếu để giải 
quyết những vấn đề cấp bách của đất nước.   
- Lựa chọn phù hợp với thực trạng: Chủ nghĩa xã hội hướng đến mục 
tiêu xây dựng một xã hội công bằng, thịnh vượng, xóa bỏ bóc lột, 
bất bình đẳng, phù hợp với nguyện vọng của đa số người dân Việt  Nam.   
- Khẳng định độc lập dân tộc: Chủ nghĩa xã hội là con đường để Việt 
Nam thoát khỏi sự lệ thuộc vào các cường quốc, khẳng định độc lập, 
tự chủ và phát triển theo con đường riêng.   
- Hỗ trợ từ quốc tế: Việt Nam nhận được sự ủng hộ và hỗ trợ từ các 
nước xã hội chủ nghĩa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng đất  nước.   
3. Tính Tất Yếu Khách Quan Của Thời Kỳ Quá Độ 
Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là một quá trình lịch 
sử lâu dài, phức tạp, đòi hỏi sự nỗ lực của toàn dân.       
- Xóa bỏ tàn dư của chế độ cũ: Thời kỳ quá độ cần phải giải quyết 
những vấn đề tồn tại từ chế độ cũ như bất bình đẳng, tham nhũng, 
thiếu dân chủ, để tạo nền tảng cho một xã hội mới.   
- Xây dựng nền kinh tế thị trường: Việt Nam cần phải phát triển kinh 
tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, nâng cao năng suất 
lao động, thu nhập, đời sống của người dân.   
- Hoàn thiện hệ thống chính trị: Việt Nam cần phải xây dựng một hệ 
thống chính trị vững mạnh, minh bạch, hiệu quả, bảo đảm quyền lợi 
và quyền tự do của người dân.    4. Kết Luận 
Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là một quá trình tất 
yếu khách quan, phù hợp với thực trạng lịch sử, kinh tế, xã hội và 
chính trị của đất nước. Quá trình này đòi hỏi sự nỗ lực chung của 
toàn dân, sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Nhà nước, cùng với sự  hỗ trợ từ quốc tế.   
4. Trình bày đặc điểm thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội? 
(Lấy ví dụ). Phân tích đặc điểm quá độ lên Chủ nghĩa xã 
hội ở Việt Nam là bỏ qua chế độ Tư bản chủ nghĩa?    
1. Đặc Điểm Chung Của Thời Kỳ Quá Độ 
- Sự tồn tại song song của hai chế độ: Thời kỳ quá độ thường là giai 
đoạn hai chế độ kinh tế - xã hội cùng tồn tại song song, bao gồm: 
 ○ Chế độ cũ: Chế độ xã hội cũ vẫn còn tồn tại, nhưng bị hạn chế và  dần dần bị thay thế. 
 ○ Chế độ mới: Chế độ xã hội mới được xây dựng và phát triển, 
nhưng chưa hoàn thiện và phải đối mặt với nhiều thách thức.   
- Sự chuyển đổi về sở hữu: Quá trình quá độ thường đi kèm với việc 
chuyển đổi về sở hữu, từ tư hữu sang công hữu hoặc tập thể.       
- Xây dựng nền kinh tế mới: Thời kỳ quá độ cần phải xây dựng nền 
kinh tế mới phù hợp với mục tiêu của chủ nghĩa xã hội, thường là 
nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa.   
- Hoàn thiện hệ thống chính trị: Quá trình quá độ đòi hỏi phải xây 
dựng và hoàn thiện hệ thống chính trị mới, đảm bảo quyền lợi và 
quyền tự do cho người dân.   
- Xây dựng con người mới: Thời kỳ quá độ cần phải xây dựng con 
người mới có phẩm chất đạo đức, lối sống phù hợp với xã hội chủ  nghĩa.    Ví dụ:  
- Liên Xô: Sau Cách mạng Tháng Mười, Liên Xô tiến hành quá độ lên 
chủ nghĩa xã hội với việc quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt, 
xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, và tiến hành cải cách  ruộng đất. 
- Trung Quốc: Sau Cách mạng năm 1949, Trung Quốc tiến hành quá 
độ lên chủ nghĩa xã hội với việc quốc hữu hóa các ngành kinh tế 
trọng yếu, xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, và thực hiện  cải cách ruộng đất.   
2. Đặc Điểm Quá Độ Lên Chủ Nghĩa Xã Hội Ở Việt Nam Việt Nam lựa 
chọn con đường đi lên chủ nghĩa xã hội theo con đường riêng, phù 
hợp với điều kiện cụ thể của đất nước. Đặc điểm của quá trình quá 
độ ở Việt Nam là bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa thuần 
túy, mà trực tiếp tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội.  - Lý do: 
○ Lịch sử và truyền thống: Việt Nam có truyền thống đấu tranh 
chống áp bức, bóc lột, và mong muốn xây dựng một xã hội công  bằng, thịnh vượng.     
○ Thực trạng: Việt Nam là một nước nghèo, bị chiến tranh tàn phá, 
và cần phải nhanh chóng phát triển để nâng cao đời sống của người  dân. 
○ Hỗ trợ quốc tế: Việt Nam nhận được sự ủng hộ và hỗ trợ từ các 
nước xã hội chủ nghĩa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng đất  nước.  - Đặc điểm: 
○ Xây dựng nền kinh tế thị trường: Việt Nam lựa chọn phát triển 
nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, kết hợp với 
việc phát huy vai trò chủ đạo của khu vực nhà nước. 
○ Xây dựng nhà nước pháp quyền: Việt Nam xây dựng nhà nước 
pháp quyền xã hội chủ nghĩa, bảo đảm quyền lợi và quyền tự do của 
người dân, đồng thời kiểm soát chặt chẽ các hoạt động kinh tế để  tránh bất ổn xã hội. 
○ Xây dựng con người mới: Việt Nam chú trọng xây dựng con người 
mới có phẩm chất đạo đức, lối sống phù hợp với xã hội chủ nghĩa, 
có tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc, và tinh thần quốc tế. 
3. Phân Tích Về Việc Bỏ Qua Chế Độ Tư Bản Chủ Nghĩa 
Việc Việt Nam bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa thuần 
túy là một lựa chọn đầy táo bạo và đầy thách thức.  - Ưu điểm: 
○ Tránh được những mặt tiêu cực của chủ nghĩa tư bản: Việt 
Nam có thể tránh được những mặt tiêu cực của chủ nghĩa tư bản như 
bóc lột, bất bình đẳng, khủng hoảng kinh tế, và chiến tranh. ○ Phát 
triển nhanh chóng: Việt Nam có thể tập trung vào phát triển kinh tế, 
nâng cao đời sống của người dân, và xây dựng một xã hội công bằng,  thịnh vượng.  - Thách thức: 
○ Thiếu kinh nghiệm: Việt Nam thiếu kinh nghiệm trong việc xây 
dựng và quản lý nền kinh tế thị trường, dễ dẫn đến những sai sót và  bất cập. 
○ Sự cạnh tranh gay gắt: Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh 
gay gắt từ các nước tư bản chủ nghĩa, đặc biệt là trong bối cảnh hội  nhập kinh tế quốc tế.     
○ Sự chống đối: Việt Nam có thể phải đối mặt với sự chống đối từ 
các thế lực thù địch, những người không muốn Việt Nam phát triển 
theo con đường xã hội chủ nghĩa.    4. Kết Luận 
Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là một quá trình lịch 
sử lâu dài, phức tạp, đòi hỏi sự nỗ lực của toàn dân, sự lãnh đạo sáng 
suốt của Đảng và Nhà nước, cùng với sự hỗ trợ từ quốc tế. Việc bỏ 
qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa thuần túy là một lựa chọn 
táo bạo, mang lại nhiều lợi thế nhưng cũng đầy thách thức. Việt Nam 
cần phải tiếp tục học hỏi kinh nghiệm, khắc phục khó khăn, và phát 
huy những ưu thế của mình để đưa đất nước tiến lên theo con đường  xã hội chủ nghĩa.         
5. Phân tích những đặc trưng và phương hướng xây dựng 
Chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay? Anh (chị) đã làm 
gì để góp phần thực hiện những phương hướng đó?    
Đặc trưng của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay   
● Xây dựng chủ nghĩa xã hội trong điều kiện Việt Nam là một nước 
đang phát triển: Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức về kinh 
tế, xã hội, môi trường và quốc phòng - an ninh. Do đó, việc xây dựng 
chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam phải phù hợp với thực tiễn, linh hoạt, 
sáng tạo, và không áp dụng cứng nhắc các mô hình từ nước ngoài. 
● Xây dựng chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng: 
Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, tham gia vào các 
hiệp định thương mại tự do và hợp tác phát triển. Điều này đòi hỏi 
Việt Nam phải thích ứng với xu thế toàn cầu hóa, hội nhập kinh tế, 
văn hóa và xã hội, đồng thời bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.     
● Xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cơ sở kế thừa và phát huy truyền 
thống văn hóa dân tộc: Việt Nam có nền văn hóa lâu đời, giàu bản 
sắc, với tinh thần yêu nước, đoàn kết, nhân ái, và trọng nghĩa. Việc 
xây dựng chủ nghĩa xã hội phải dựa trên nền tảng văn hóa truyền 
thống, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại để tạo nên một 
nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. 
● Xây dựng chủ nghĩa xã hội với mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã 
hội công bằng, dân chủ, văn minh: Đây là mục tiêu chung của đất 
nước, được cụ thể hóa trong các chính sách, chiến lược phát triển 
kinh tế - xã hội. Việt Nam phấn đấu xây dựng một xã hội thịnh 
vượng, công bằng, an toàn, văn minh, và hạnh phúc cho mọi người  dân.    
Phương hướng xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay  
● Phát triển kinh tế: Tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, 
nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, thu hút đầu tư, phát triển 
khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, và nâng cao chất lượng nguồn  nhân lực. 
● Xây dựng xã hội: Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người 
dân, đảm bảo an sinh xã hội, phát triển giáo dục, y tế, văn hóa, thể 
thao, và bảo vệ môi trường. 
● Hoàn thiện thể chế: Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ 
nghĩa, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng, tăng 
cường công tác xây dựng Đảng, và đẩy mạnh cải cách hành chính. 
● Bảo vệ Tổ quốc: Xây dựng quân đội nhân dân, công an nhân dân 
cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại, và giữ vững an ninh quốc 
gia, trật tự an toàn xã hội.    
Góp phần thực hiện các phương hướng xây dựng chủ nghĩa xã  hội  
● Nâng cao ý thức trách nhiệm: Luôn tuân thủ pháp luật, tôn trọng kỷ 
cương, và làm việc hiệu quả. 
● Học tập và rèn luyện: Nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ, và 
kiến thức xã hội để phục vụ tốt cho công việc và cuộc sống.     
● Tham gia các hoạt động xã hội: Góp phần xây dựng cộng đồng, giúp 
đỡ người khó khăn, và bảo vệ môi trường. 
● Tuyên truyền và vận động: Chia sẻ thông tin tích cực, góp ý kiến xây 
dựng, và lan tỏa những giá trị tốt đẹp.   
6. Nội dung kinh tế của liên minh giai cấp trong thời kỳ quá 
độ lên Chủ nghĩa xã hội là gì? Em làm gì để tham gia thực 
hiện đại đoàn kết dân tộc, liên minh các giai cấp, tầng lớp 
ở Việt Nam hiện nay?    
Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, liên minh giai cấp đóng 
vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền kinh tế mới, hướng tới 
mục tiêu xóa bỏ chế độ bóc lột và xây dựng một xã hội công bằng, 
thịnh vượng. Nội dung kinh tế của liên minh giai cấp trong giai đoạn  này bao gồm:   
● Xây dựng nền kinh tế quốc dân:  Liên minh giai cấp tập trung vào 
việc phát triển sản xuất, nâng cao năng suất lao động, cải thiện đời 
sống cho mọi người dân. Điều này được thực hiện thông qua việc: 
- Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Ưu tiên phát triển các 
ngành công nghiệp trọng điểm, ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, 
nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. 
- Phát triển nông nghiệp: Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm 
nông nghiệp, ứng dụng công nghệ vào sản xuất, đảm bảo an ninh  lương thực quốc gia. 
- Phát triển dịch vụ: Phát triển các ngành dịch vụ hiện đại, tạo thêm 
việc làm, tăng thu nhập cho người dân.   
● Xây dựng cơ chế quản lý kinh tế phù hợp: Liên minh giai cấp cần 
xây dựng một cơ chế quản lý kinh tế hiệu quả, minh bạch, tạo điều 
kiện thuận lợi cho phát triển sản xuất và kinh doanh. Điều này bao  gồm:     
- Xây dựng thị trường thống nhất: Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh, 
tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển, góp phần tăng trưởng  kinh tế. 
- Thực hiện chính sách tài chính - tiền tệ phù hợp: Điều tiết dòng vốn, 
ổn định giá cả, tạo điều kiện cho đầu tư và phát triển kinh tế. 
- Thực hiện chính sách thuế công bằng: Thu thuế hợp lý, đảm bảo 
công bằng xã hội, tạo nguồn lực cho phát triển kinh tế - xã hội.   
● Xây dựng hệ thống phúc lợi xã hội: Liên minh giai cấp cần xây 
dựng một hệ thống phúc lợi xã hội đầy đủ, đảm bảo an sinh xã hội 
cho mọi người dân, đặc biệt là những người yếu thế trong xã hội.  Điều này bao gồm: 
- Bảo hiểm xã hội: Đảm bảo an sinh cho người lao động khi nghỉ hưu, 
ốm đau, tai nạn, thất nghiệp. 
- Hỗ trợ y tế: Cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao, giá cả hợp lý cho  mọi người dân. 
- Giáo dục: Đảm bảo quyền được học tập cho mọi người dân, phát 
triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.   
● Phân phối thu nhập công bằng: Liên minh giai cấp cần thực hiện 
chính sách phân phối thu nhập công bằng, hạn chế chênh lệch giàu 
nghèo, tạo điều kiện cho mọi người dân có cơ hội phát triển. Điều  này bao gồm: 
- Tăng cường vai trò của Nhà nước: Điều tiết thu nhập, đảm bảo thu 
nhập tối thiểu cho người lao động, hỗ trợ người nghèo, người có  hoàn cảnh khó khăn. 
- Thúc đẩy phát triển kinh tế tập thể: Khuyến khích thành lập và phát 
triển các doanh nghiệp do người lao động làm chủ, tạo thêm việc 
làm, nâng cao thu nhập cho người lao động.   
● Bảo vệ môi trường:  Liên minh giai cấp cần thực hiện các chính 
sách bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên một cách bền vững, góp 
phần xây dựng một xã hội phát triển bền vững.       
Tham gia thực hiện đại đoàn kết dân tộc, liên minh các giai cấp, tầng 
lớp ở Việt Nam hiện nay 
● Nâng cao ý thức về đại đoàn kết dân tộc:  Luôn giữ gìn tinh thần 
đoàn kết, yêu nước, tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo, dân 
tộc, cùng chung tay xây dựng đất nước. 
● Tham gia các hoạt động xã hội: Góp phần vào các hoạt động thiện 
nguyện, giúp đỡ người khó khăn, bảo vệ môi trường, xây dựng cộng 
đồng văn minh, tiến bộ. 
● Thực hiện tốt vai trò của mình trong xã hội: Làm việc hiệu quả, 
tuân thủ pháp luật, đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước. 
● Tuyên truyền, vận động: Chia sẻ thông tin tích cực, góp ý kiến xây 
dựng, lan tỏa những giá trị tốt đẹp, góp phần xây dựng một xã hội  đoàn kết, thống nhất.