Trang 1
ÔN TP TOÁN LP 1
CH ĐỀ 1: S VÀ CU TO S
1. S
0
1
5
10
10
9
2
2. Viết (theo mu):
Mu a) b)
Bn gm một và ba …………………………. ….............................
c) d) e)
…………………… ………………………. ………………………..
3. S
a) 4 gồm 2 và…….
d) 9 gồm 5 và…….
h) 7 gồm 4 và…….
l) 3 gồm 1 và…….
b) 5 gồm 4 và…….
e) 6 gồm 3 và…….
i) 10 gồm 6 và…….
m) 8 gồm 4 và…….
c) 8 gồm 3 và…….
g) 5 gồm 2 và…….
a) 10 gồm 2 và…….
a) 9 gồm 1 và…….
4
1
3
4
5
8
4
6
5
10
5
Trang 2










4. Viết s vào ch chm:
. . . . . . . . . . . . . . . .
5. Viết các s:
a) T 0 đến 2:
c) T 6 đến 8:
b) T 3 đến 5:
d) T 8 đến 10:
e) T 0 đến 10:
g) T 10 đến 0:
6*. Đổi ch một que diêm trong hình dưới đây:
a) Để được s 6 b) Để được s 9 c) Để được s 0
S 6 S 9 S 0
Em tìm hiu ri ghi ch hoc s thích hp vào ch chm:
7. a) Lớp em có………tổ, là tổ……………………………………………………….
b) T em có ………bn n và ……………….bạn nam.
c) S bn nam trong t em…………..số bn n.
Trang 3
8*.
a) Mi tun , lp em học………môn, là các môn………………………………..
………………………………………………………………………………………..…..
b) Khi lp 1 trường em có………lớp, khi lớp 2 có………,khối lp 3
có……..lớp, khi lớp 4 có……..lớp và khi lớp 5 có……lớp.
b) Khi lớp …… có nhiều lp nht và khi lớp………có ít lớp nht.
9*. Em đo rồi điền vào ch chm cho thích hp:
a) Lp hc em rộng ………bước chân.
b) Bàn giáo viên trong lớp em dài ……. gang tay và rộng…….. gang tay.
c) Mt bàn trong lớp em dài ……gang tay và rộng……. gang tay.
d) Chân bàn học cao………gang tay.
e) Bàn giáo viên……………..bàn hc.
CH ĐỀ 2: SO SÁNH S
1.
>
<
=
?
a) 1………3
d) 3……...6
h) 3………0
l) 3……….8
b) 1…….0
e) 2…….4
i) 5…….9
m) 6……6
c) 9……7
g) 8……8
k) 8……10
n) 10……0
2. Ni (theo mu):
Trang 4
3. Ni (theo mu):
4. Ni (theo mu):
5. a) Viết các s 2,0,9,7:
. Theo th t t bé đến lớn là:…………………………………………………
. Theo th t t ln đến bé là:…………………………………………………
b) Các sn 7 là:………………………………………………………..
c) Các s ln hơn 5 và hơn 10 là:………………………………………...
6. Viết các s thích hp vào ch chm:
a) S ln nht trong các s 0,9,1,5 là:……………..
b) S bé nht trong các s 6, 5, 3, 10 là:…………...
c) Trong các shơn 10, số ln nhất là:………..
d) Trong các s lớn hơn 3, số bé nhất là:………..
Trang 5
e) Các sn 6 xếp theo th t t bé đến lớn là:…………………………
g) Các s 5, 7, 10, 9, 6, 8 xếp theo th t t bé đến ln là:…………………………….
7. Viết các s thích hp vào ch chm:
Trong các s t 4 đến 9:
a) S ln nhất là:……………………….. b) S bé nhất là:…………………..
8. Viết “ dài hơn”, “ ngắn hơn”, “ cao hơn”, thấp hơn”, “ ở trên”, “ ở i” thích
hp vào ch chm:
a) Em……………………b em.
b) Bàn học ……………….ghế ngi.
c) Sải tay em…………………bước chân em.
d) Bước chân em…………………gang tay em.
e) Nền nhà……………………giường ng hay giường ngủ…………………nền nhà.
CH ĐỀ 3: PHÉP TÍNH
1. S
a) 2 + 8 = ……….
d) 3 + 7 = ………..
h) 5 + 5 = ………...
l) 4 + 0 = …………
b) 1 + 4 = …………
e) 5 + 0 = …………
i) 2 + 5 = …………
m) 8 + 0 = ……….
c) 4 + 4 = ………
g) 4 + 3 = ……..
k) 3 + 3 = ………
n) 6 + 2 = ………
2. Tính:
3. s:
Trang 6
a) 7 - 0 =………
d) 9 - 3 = ……..
h) 7 - 5 = ……..
i) 10 - 3 = ……..
b) 5 - 3 = ………
e) 8 - 8 = ………
i) 9 - 6 = ……….
m) 10 - 8 = …….
c) 6 - 1 = ………..
g) 6 - 0 = ………..
k) 8 - 7 = ………..
n) 9 - 9 = ………..
4. Tính:
a) 7
- 6
………
b) 6
- 4
………
c) 8
- 3
………
d) 9
- 7
………
e) 7
- 2
………
g) 5
- 4
………
h) 8
- 6
………
1) 10
- 7
………
5. S:
a)
b)
c)
+ 2
- 7
- 3
+ 2
+ 5
- 9
6
10
4
Trang 7
6. Ni ( theo mu):
7. S?
a) 3 - = 3
c) + 1 = 8
b) + 2 = 10
d) 10 - = 4
8*.
a) 7 4 = 2 1
b) 5 4 = 2 1
c) 9 2 = 1 6
d) 8 4 = 2 2
e) 4 4 = 7 7
g) 9 6 = 6 3
9 .
10*. S:
CH Đ 4: HÌNH HC
a) 8 - 3………2 + 4
c) 0 + 7……..10 - 3
e) 9 - 2 ……..4 + 3
b) 1 + 3 + 3 ………5 + 4
e) 9 + 1 - 3……….5 + 5
i) 3 + 6 4 ………..9 - 6
>
<
=
+; -
d)
Trang 8
CH ĐỀ 4: HÌNH HC
Bài 1/.Hình vuông có:
a.1 b.3 c. 4 d.2
Bài 2/. Hình tròn có:
a.1 b.3 c. 4 d.2
Bài 3/. Hình vuông có:
a.1 b.2 c. 3 d.4
Bài 4/ Hình vuông có :
a. 4 b .5 c. 3 d. 2
Trang 9
Bài 5/ Tô màu xanh vào hình tròn, đỏ vào hình tam giác, vàng vào hình vuông:
Bài 6/ Tô màu: Hình vuông tô màu đỏ, hình tròn tô màu xanh, hình tam giác tô màu
vàng, hình ch nht tô màu tím.
Bài 7/ Nhìn hình v đin s thích hp:
- .Có ….hình vuông .
- Có …hình tam giác .
Bài 8/ Có . . . hình vuông
Có ……hình chữ nht
Trang 10
Bài 10/ S nh tam giác là………
Bài 11/ Có . . . hình vuông
Bài 12/ Hình bên có:
Hình vuông
Hình tròn
Hình tam giác
Hình ch nht
Bài 9/ Hình bên:
- Có ............. hình vuông
- Có ............... hình tròn
Trang 11
Bài 13/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
Bài 2: Hình bên có:
….khối hình lập
phương
…..khối hộp chữ nhật
Bài 14/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
Hình bên có:
….hình tròn.
…..hình chữ nhật.
…..hình vuông.
…..hình tam giác.
a) ….. hình vuông.
Trang 12
CH ĐỀ 5: TOÁN LỜI VĂN
a. Bài 1/ Nhìn hình v viết phép tính:
Bài 2/ Nhìn hình v viết phép tính:
Bài 3/ Nhìn hình v viết phép tính:
Bài 4/ Nhìn hình v viết phép tính:
Trang 13
Bài 5/ Viết phép tính thích hp:
b.
c.
Bài 6: Viết phép tính thích hp
Bài 7: Viết phép tính thích hp
d.
Bài 8: Viết phép tính thích hp Bài 9: Viết phép tính thích hp
e.
f.
Trang 14
1.
0
1
4
9
9
4
1
2. Viết (theo mu):
a) b)
c) d) e)
3. a) 7……….5 b) 1………..0
c) 7……….10 d) 5………..9
e)6………..3 g) 8………..8
4. Tính:
a)
2 7 .......+=
b)
3 4 ......+=
c)
9 0 .....+=
d)
10 6 ......−=
e)
7 3 ......−=
g)
9 5 ......−=
h) i) k)
3
1
2
Mu:
Ba gm mt và hai
9
3
………..…………….
5
1
………..…………….
7
2
………..…………….
8
8
………..…………….
6
3
………..…………….
>
<
=
?
+
5
2
……
10
7
……..
+
6
3
……
S
?
ĐỀ 1
Trang 15
5.
6. Ni (theo mu):
7. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:
Trong hình bên có:
a) 1 hình vuông. b) 2 hình vuông.
c) 3 hình vuông. d) 5 hình vuông.
8. Em tìm hiu ri ghi ch hoc s thích hp vào ch chm:
a) Gia đình em có …….người. b) Xe máy có …. bánh.
c) Mt con gà có s chân ………….số chân ca mt con th.
d) Mỗi người có s mắt…………..số tai.
9*. Đổi ch một que diêm trong hình dưới đây:
a) Để được s 6: b) Để được s 9:
S 0 S 6 S 9
S
?
ĐỀ 2
Trang 16
1.
a)
1
2
5
7
b)
9
7
6
c)
0
2
3
7
2. Viết (theo mu):
a) b)
c) d) e)
3. a) 8……..5 b) 8……..7 c) 4…….8
d) 3……..7 e) 6……..8 g) 8…….2
h) 8……..8 i) 1……...8 k) 9…….9
4.
a) 3 = 3 b) + 2 = 10 c) + 1 = 8 d) 10 = 4
S
?
4
1
3
Mu:
Bn gm mt và ba
3
3
………..……………
.
10
1
………..……………
.
6
3
………..……………
.
8
0
………..……………
.
9
3
………..……………
.
>
<
=
?
S
?
Trang 17
5. Tính:
a) 6 1 = ……. b) 7 + 3 = …… c) 4 + 5 = …. d) 2 0 =……
e) g) h) i)
6. Ni (theo mu):
5
<
4
>
9
8
5
4
3
8
<
7
>
7. Đúng ghi Đ, sai ghi Sai vào ô trng:
Trong hình bên có:
a) 1 đoạn thng.
b) 2 đoạn thng.
c) 3 đoạn thng.
8. Em tìm hiu rồi điền ch hoc s thích hp vào ch chm:
a) Nhà em có tt c …… phòng, trong đó có …..phòng ngủ. Các phòng còn li
là:……………………………………………………………………………….
b) Nhà em có ……cửa ra bào và …..cửa s. Mi cửa ra vào có ……cánh cửa và mi
ca s có ……cánh cửa.
c)Trên bàn uống nước có……cái ấm và ……chén uống nước. Em hãy k tên nhng
người trong nhà em thường ngi uống nước sau bữa ăn tối…………………………
…………………………………………………………………………………….…
9*. Hãy ghép 8 mnh g hình tam giác bng nhau (Hình 1) thành hình ngôi nhà
(Hình 2):
8
1
……
+
5
3
……
+
3
6
……
10
2
……
A
B
D
ĐỀ 3
Hình 1
Hình 2
Trang 18
1.
a) 8 gồm 5 và ….…. b) 6 gồm 1 và …….
c) 10 gồm 3 và ……. d) 9 gồm 7 và …….
2. a) 4……..8 b) 4…….7
c) 9……..9 d) 3…….0
e) 7……..10 g) 6…….6
3. Tính:
a) 2 + 8 = …... b) 3 + 4 = …... c) 1 + 7 = ……
d) 10 3 = …… e) 9 9 = …… g) 8 4 = ……
h) i) k)
4. Ni (theo mu):
S
?
>
<
=
?
8
1
……
+
5
3
……
10
2
………
Trang 19
5. S:
a)
b)
c)
6.
>
<
=
?
a) 9 - 1………2 + 7
c) 0 + 6……...10 - 2
b) 1 + 3 + 1…….5 + 0
e) 9 + 1 - 3…….4 + 2
7. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống
Trong hình bên có :
a) 1 hình vuông
b) 2 hình vuông
c) 3 hình vuông
8. Em tìm hiu rồi điền vào ch chm cho thích hp:
a) T em có………..bn nam. Tên ca các bn nam trong t em là:
………………………………………………………………………………………….……………………………….
b) T em có…………………..bn n. Tên ca các bn n trong t em là:
………………………………………………………………………………………………………………..……….
c) S bn nam trong t em……………………so vi s bn n là…………………..
9* Bác Hai có 4 con th, bác mun nht s th đó vào 2 cái chuông.Em nghĩ xem bác có
my cách nht.Là nhng cách nào?
+ 0
- 7
+ 7
- 9
- 6
+ 3
9
2
10

Preview text:


ÔN TẬP TOÁN LỚP 1
CHỦ ĐỀ 1: SỐ VÀ CẤU TẠO SỐ 1. Số 0 1 5 10 10 9 2
2. Viết (theo mẫu): Mẫu a) b) 4 9 5 1 3 4
Bốn gồm một và ba …………………………. …............................. c) d) e) 8 6 10 4 5 5
…………………… ………………………. ……………………….. 3. Số a) 4 gồm 2 và……. b) 5 gồm 4 và……. c) 8 gồm 3 và……. d) 9 gồm 5 và……. e) 6 gồm 3 và……. g) 5 gồm 2 và……. h) 7 gồm 4 và……. i) 10 gồm 6 và……. a) 10 gồm 2 và……. l) 3 gồm 1 và……. m) 8 gồm 4 và……. a) 9 gồm 1 và……. Trang 1
4. Viết số vào chỗ chấm:           . . . .  . . . . . . . . . . . . 5. Viết các số: a) Từ 0 đến 2: b) Từ 3 đến 5: c) Từ 6 đến 8: d) Từ 8 đến 10: e) Từ 0 đến 10: g) Từ 10 đến 0:
6*. Đổi chỗ một que diêm trong hình dưới đây:
a) Để được số 6 b) Để được số 9 c) Để được số 0 Số 6 Số 9 Số 0
Em tìm hiểu rồi ghi chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm:
7. a) Lớp em có………tổ, là tổ……………………………………………………….
b) Tổ em có ………bạn nữ và ……………….bạn nam.
c) Số bạn nam trong tổ em…………..số bạn nữ. Trang 2 8*.
a) Mỗi tuần , lớp em học………môn, là các môn………………………………..
………………………………………………………………………………………..…..
b) Khối lớp 1 trường em có………lớp, khối lớp 2 có………,khối lớp 3
có……..lớp, khối lớp 4 có……..lớp và khối lớp 5 có……lớp.
b) Khối lớp …… có nhiều lớp nhất và khối lớp………có ít lớp nhất.
9*. Em đo rồi điền vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Lớp học em rộng ………bước chân.
b) Bàn giáo viên trong lớp em dài ……. gang tay và rộng…….. gang tay.
c) Mặt bàn trong lớp em dài ……gang tay và rộng……. gang tay.
d) Chân bàn học cao………gang tay.
e) Bàn giáo viên……………..bàn học.
CHỦ ĐỀ 2: SO SÁNH SỐ 1. > a) 1………3 b) 1…….0 c) 9……7 < ? d) 3……...6 e) 2…….4 g) 8……8 = h) 3………0 i) 5…….9 k) 8……10 l) 3……….8 m) 6……6 n) 10……0 2. Nối (theo mẫu): Trang 3 3. Nối (theo mẫu): 4. Nối (theo mẫu):
5. a) Viết các số 2,0,9,7:
. Theo thứ tự từ bé đến lớn là:…………………………………………………
. Theo thứ tự từ lớn đến bé là:…………………………………………………
b) Các số bé hơn 7 là:………………………………………………………..
c) Các số lớn hơn 5 và bé hơn 10 là:………………………………………...
6. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số lớn nhất trong các số 0,9,1,5 là:……………..
b) Số bé nhất trong các số 6, 5, 3, 10 là:…………...
c) Trong các số bé hơn 10, số lớn nhất là:………..
d) Trong các số lớn hơn 3, số bé nhất là:……….. Trang 4
e) Các số bé hơn 6 xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:…………………………
g) Các số 5, 7, 10, 9, 6, 8 xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:…………………………….
7. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
Trong các số từ 4 đến 9:
a) Số lớn nhất là:……………………….. b) Số bé nhất là:…………………..
8. Viết “ dài hơn”, “ ngắn hơn”, “ cao hơn”, thấp hơn”, “ ở trên”, “ ở dưới” thích hợp vào chỗ chấm:
a) Em……………………bố em.
b) Bàn học ……………….ghế ngồi.
c) Sải tay em…………………bước chân em.
d) Bước chân em…………………gang tay em.
e) Nền nhà……………………giường ngủ hay giường ngủ…………………nền nhà.
CHỦ ĐỀ 3: PHÉP TÍNH 1. Số a) 2 + 8 = ………. b) 1 + 4 = ………… c) 4 + 4 = ……… d) 3 + 7 = ……….. e) 5 + 0 = ………… g) 4 + 3 = …….. h) 5 + 5 = ………... i) 2 + 5 = ………… k) 3 + 3 = ……… l) 4 + 0 = ………… m) 8 + 0 = ………. n) 6 + 2 = ……… 2. Tính: 3. số: Trang 5 a) 7 - 0 =……… b) 5 - 3 = ……… c) 6 - 1 = ……….. d) 9 - 3 = …….. e) 8 - 8 = ……… g) 6 - 0 = ……….. h) 7 - 5 = …….. i) 9 - 6 = ………. k) 8 - 7 = ……….. i) 10 - 3 = …….. m) 10 - 8 = ……. n) 9 - 9 = ……….. 4. Tính: a) 7 b) 6 c) 8 d) 9 - 6 - 4 - 3 - 7 ……… ……… ……… ……… e) 7 g) 5 h) 8 1) 10 - 2 - 4 - 6 - 7 ……… ……… ……… ……… 5. Số: a) + 2 - 7 6 - 3 + 2 b) 10 + 5 - 9 c) 4 Trang 6
6. Nối ( theo mẫu): 7. Số? a) 3 - = 3 b) + 2 = 10 c) + 1 = 8 d) 10 - = 4 8*. +; - a) 7 4 = 2 1 d) 8 4 = 2 2 b) 5 4 = 2 1 e) 4 4 = 7 7 c) 9 2 = 1 6 g) 9 6 = 6 3 9 . a) 8 - 3………2 + 4 b) 1 + 3 + 3 ………5 + 4 > c) 0 + 7……..10 - 3 e) 9 + 1 - 3……….5 + 5 < e) 9 - 2 ……..4 + 3
i) 3 + 6 – 4 ………..9 - 6 = 10*. Số: d)
CHỦ ĐỀ 4: HÌNH HỌC Trang 7
CHỦ ĐỀ 4: HÌNH HỌC
Bài 1/.Hình vuông có: a.1 b.3 c. 4 d.2
Bài 2/. Hình tròn có: a.1 b.3 c. 4 d.2
Bài 3/. Hình vuông có: a.1 b.2 c. 3 d.4
Bài 4/ Hình vuông có : a. 4 b .5 c. 3 d. 2 Trang 8
Bài 5/ Tô màu xanh vào hình tròn, đỏ vào hình tam giác, vàng vào hình vuông:
Bài 6/ Tô màu: Hình vuông tô màu đỏ, hình tròn tô màu xanh, hình tam giác tô màu
vàng, hình chữ nhật tô màu tím.
Bài 7/ Nhìn hình vẽ điền số thích hợp: - .Có ….hình vuông . - Có …hình tam giác .
Bài 8/ Có . . . hình vuông Có ……hình chữ nhật Trang 9 Bài 9/ Hình bên: - Có ............. hì nh vuông
- Có ............... hình tròn
Bài 10/ Số hình tam giác là………
Bài 11/ Có . . . hình vuông Bài 12/ Hình bên có: Hình vuông Hình tròn Hình tam giác Hình chữ nhật Trang 10
Bài 13/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm: Bài 2: Hình bên có: ….khối hình lập phương
…..khối hộp chữ nhật
Bài 14/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm: Hình bên có: ….hình tròn. …..hình chữ nhật. …..hình vuông. …..hình tam giác. a) ….. hình vuông. Trang 11
CHỦ ĐỀ 5: TOÁN LỜI VĂN
a. Bài 1/ Nhìn hình vẽ viết phép tính:
Bài 2/ Nhìn hình vẽ viết phép tính:
Bài 3/ Nhìn hình vẽ viết phép tính:
Bài 4/ Nhìn hình vẽ viết phép tính: Trang 12
Bài 5/ Viết phép tính thích hợp: b. c.
Bài 6: Viết phép tính thích hợp
Bài 7: Viết phép tính thích hợp d.
Bài 8: Viết phép tính thích hợp Bài 9: Viết phép tính thích hợp e. f. Trang 13 ĐỀ 1 1. Số ? 0 1 4 9 9 4 1 2. Viết (theo mẫu): a) b) Mẫu: 3 9 5 1 2 3 1 Ba gồm một và hai ………..……………. ………..……………. c) d) e) 7 8 6 2 8 3 ………..……………. ………..……………. ………..……………. 3. a) 7……….5 b) 1………..0 > ? c) 7……….10 d) 5………..9 < = e)6………..3 g) 8………..8 4. Tính: a) 2 + 7 = ....... b) 3+ 4 =...... c)9+ 0 =..... d) 10−6 =...... e) 7 −3 =...... g) 9−5 =...... h) i) k) + 5 2 10 7 + 6 3 …… …… T .. rang 14 …… 5. S ố ? 6. Nối (theo mẫu):
7. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:
Trong hình bên có: a) 1 hình vuông. b) 2 hình vuông. c) 3 hình vuông. d) 5 hình vuông.
8. Em tìm hiểu rồi ghi chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm:

a) Gia đình em có …….người. b) Xe máy có ……. bánh.
c) Một con gà có số chân ………….số chân của một con thỏ.
d) Mỗi người có số mắt…………..số tai.
9*. Đổi chỗ một que diêm trong hình dưới đây:
a) Để được số 6:
b) Để được số 9: Số 0 Số 6 Số 9 ĐỀ 2 Trang 15 1. Số ? a) 1 2 5 7 b) 9 7 6 c) 0 2 3 7 2. Viết (theo mẫu): a) b) 10 Mẫu: 4 3 1 1 3 3 Bốn gồm một và ba ………..…………… ………..…………… . . c) d) e) 9 6 8 3 0 3 ………..…………… ………..…………… ………..…………… . . . 3. a) 8……..5 b) 8……..7 c) 4…….8 > ? d) 3……..7 e) 6……..8 g) 8…….2 < = h) 8……..8 i) 1……...8 k) 9…….9 4. Số ? a) 3 – = 3 b) + 2 = 10 c) + 1 = 8 d) 10 – = 4 Trang 16 5. Tính: a) 6 – 1 = ……. b) 7 + 3 = …… c) 4 + 5 = …. d) 2 – 0 =…… e) g) h) i) – 8 + 5 + 3 – 10 1 3 6 2 …… …… …… …… 6. Nối (theo mẫu): 5 < 4 > 9 8 5 4 3 8 < 7 >
7. Đúng ghi Đ, sai ghi Sai vào ô trống: Trong hình bên có: a) 1 đoạn thẳng. b) 2 đoạn thẳng. A B D c) 3 đoạn thẳng.
8. Em tìm hiểu rồi điền chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Nhà em có tất cả …… phòng, trong đó có …..phòng ngủ. Các phòng còn lại
là:……………………………………………………………………………….
b) Nhà em có ……cửa ra bào và …..cửa sổ. Mỗi cửa ra vào có ……cánh cửa và mỗi
cửa sổ có ……cánh cửa.
c)Trên bàn uống nước có……cái ấm và ……chén uống nước. Em hãy kể tên những
người trong nhà em thường ngồi uống nước sau bữa ăn tối…………………………
…………………………………………………………………………………….…
9*. Hãy ghép 8 mảnh gỗ hình tam giác bằng nhau (Hình 1) thành hình ngôi nhà (Hình 2): Hình 1 Hình 2 ĐỀ 3 Trang 17 1. Số ? a) 8 gồm 5 và ….…. b) 6 gồm 1 và ……. c) 10 gồm 3 và ……. d) 9 gồm 7 và ……. 2. > a) 4……..8 b) 4…….7 < ? c) 9……..9 d) 3…….0 = e) 7……..10 g) 6…….6 3. Tính: a) 2 + 8 = …... b) 3 + 4 = …... c) 1 + 7 = …… d) 10 –3 = …… e) 9 – 9 = …… g) 8 – 4 = …… h) i) k) – 8 + 5 – 10 1 3 2 …… …… ……… 4. Nối (theo mẫu): Trang 18 5. Số: + 0 - 7 a) 9 b) + 7 - 9 2 c) - 6 + 3 10 6. > a) 9 - 1………2 + 7 b) 1 + 3 + 1…….5 + 0 < ? = c) 0 + 6……...10 - 2 e) 9 + 1 - 3…….4 + 2
7. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống Trong hình bên có : a) 1 hình vuông b) 2 hình vuông c) 3 hình vuông
8. Em tìm hiểu rồi điền vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Tổ em có………..bạn nam. Tên của các bạn nam trong tổ em là:
………………………………………………………………………………………….……………………………….
b) Tổ em có…………………..bạn nữ. Tên của các bạn nữ trong tổ em là:
………………………………………………………………………………………………………………..……….
c) Số bạn nam trong tổ em……………………so với số bạn nữ là…………………..
9* Bác Hai có 4 con thỏ, bác muốn nhốt số thỏ đó vào 2 cái chuông.Em nghĩ xem bác có
mấy cách nhốt.Là những cách nào? Trang 19
Document Outline

  • ĐỀ 1
  • ĐỀ 2
  • ĐỀ 3