Đề cương ôn tập môn toán 12 giữa học kỳ 2 năm học 2020-2021

Đề cương ôn tập môn toán 12 giữa học kỳ 2 năm học 2020-2021 được soạn dưới dạng file PDF. Đề thi bao có 13 trang, bao gồm phần trắc nghiệm và phần câu tự luận. Đề thi có đáp án chi tiết phía dưới giúp các bạn so sánh đối chiếu kết quả một cách chính xác. Mờicác bạn cùng đón xem ở dưới.

Trang 1
ĐỀCƯƠNGÔNTẬPGIỮAKÌII
MÔN:TOÁN LỚP12
Câu 1:Cho hàm số
fx
xác định trên
K
Fx
một nguyên hàm của
fx
trên
K
. Khẳng
định nào dưới đây đúng?
A.
f x F x
,
xK
. B.
F x f x
,
xK
.
C.
F x f x
,
xK
. D.
F x f x
,
xK
.
Câu 2:Cho hàm số
fx
xác định và có đạo hàm trên
K
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
. B.
d.
f x x f x C
C.
d
f x x f x
. D.
d.
f x x f x C
Câu 3:Cho hàm số
ft
xác định trên
K
Ft
một nguyên hàm của
ft
trên
K
. Khẳng
định
nào dưới đây đúng?
A.
f u F u
. B.
F t f t
,
.tK
C.
F u f u
. D.
F u f u
.
Câu 4:Cho hàm số
fx
xác định và có đạo hàm cấp 2 trên
K
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
. B.
d.
f x x f x C
C.
. D.
d.
f x x f x C
Câu 5:Chọn khẳng định sai?
A.
ln
1
d x x C
x
. B.
1
d ln .
x x C
x
C.
2
1
d tan
cos

x x C
x
. D.
sin
d cos . x x x C
Câu 6:Chọn khẳng định sai?
A.
ln
1
d u x C
u
. B.
1
du ln 
uC
u
.
C.
2
1
d cot
sin
x x C
x
. D.
cosxdx
sin .xC
Câu 7:Chọn khẳng định đúng?
A.
2
11
d 
xC
xx
. B.
1
ln d .
x x C
x
C.
2
1
d tan
cos
xx
x
. D.
d x x C
.
Câu 8:Nguyên hàm của hàm số
42
f x x x
A.
53
11
53
x x C
B.
42
x x C
C.
53
x x C
. D.
3
42x x C
Câu 9:Tìm nguyên hàm của hàm số
2 1.f x x
A.
2
2 1 d
2
x
x x x C
. B.
2
2 1 d .
x x x x C
Trang 2
C.
2
2 1 d 2 1
x x x C
. D.
2
2 1 d .
x x x C
Câu 10:Họ tất cả nguyên hàm của hàm số
24f x x
A.
2
xC
. B.
2
2.xC
C.
2
24x x C
. D.
2
4x x C
.
Câu 11:Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
26f x x
A.
2
xC
. B.
2
6x x C
. C.
2
2 xC
. D.
2
2 6 .x x C
Câu 12:Tìm nguyên hàm của hàm số
2 1. f x x
A.
2
x x c
. B.
2
x x c
. C.
2
2 xc
. D.
2
26 x x C
Câu 13:Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
cos 2 d 2 sin 2
x x x c
B.
cos 2 d 2 sin 2
x x x c
C.
1
cos 2 d sin 2
2

x x x c
D.
1
cos 2 d sin 2
2
x x x c
Câu 14:Tìm nguyên hàm của hàm số
2 sin f x x
A.
2 sin 2cos
xdx x C
B.
2 sin 2cos
xdx x C
C.
2
2 sin sin
xdx x C
D.
2 sin sin 2
xdx x C
Câu 15:Nguyên hàm của hàm số
3
f x x x
A.
42
11
42
x x C
B.
2
31xC
C.
3
x x C
D.
42
x x C
Câu 16:Tìm nguyên hàm của hàm số
2
2
2
.f x x
x
A.
3
1
d
3
x
f x x C
x
B.
3
2
d.
3
x
f x x C
x
C.
3
1
d.
3
x
f x x C
x
D.
3
2
d
3
x
f x x C
x
Câu 17:Hàm số
2
x
F x e
là một nguyên hàm của hàm s
A.
2
2
1
x
f x x e
. B.
2
2
x
e
fx
x
. C.
2
x
f x e
D.
2
2
x
f x xe
Câu 18:Tìm nguyên hàm của hàm số
1
.
52
fx
x
A.
d1
ln 5 2
5 2 5
x
xC
x
B.
d
ln 5 2
52
x
xC
x
C.
d1
ln 5 2
5 2 2
x
xC
x
D.
d
5 ln 5 2
52
x
xC
x
Câu 19:Tìm nguyên hàm của hàm số
cos 3f x x
A.
cos3 3 sin 3
xdx x C
B.
cos3
sin 3
3

x
xdx C
C.
cos3 sin 3
xdx x C
D.
sin 3
cos3
3
x
xdx C
Trang 3
Câu 20:Nguyên hàm của hàm số
32
f x x x
A.
43
11
43
x x C
B.
2
32x x C
C.
32
x x C
D.
43
x x C
Câu 21:Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số
3
f x x
?
A.
4
2018
2
4

x
y
B.
4
2018
4

x
y
. C.
2
3yx
D.
4
1
2018
4
yx
Câu 22:Họ nguyên hàm của hàm số

x
f x e x
A.
1
x
eC
B.
2

x
e x C
C.
2
2

x
x
eC
D.
2
1
2

x
x
eC
e
Câu 23:Tìm nguyên hàm của hàm số
7
x
fx
A.
7
7d
ln 7

x
x
xC
B.
1
7 d 7

xx
xC
C.
1
7
7d
1

x
x
xC
x
D.
7 d 7 ln 7
xx
xC
Câu 24:Tìm nguyên hàm của hàm số
cos 2 .f x x
A.
d 2 sin 2
f x x x C
B.
d 2 sin 2
f x x x C
C.
1
d sin 2
2

f x x x C
D.
1
d sin 2
2
f x x x C
Câu 25:Cho hai hàm số
fx
,
gx
liên tục trên
R
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
d d d .


f x g x x f x x g x x
B.
. d d . d .


f x g x x f x x g x x
C.
d d d .


f x g x x f x x g x x
D.
d d 0; IR

kf x x k f x x k k
.
Câu 26:Khẳng định nào sau đây Sai?
A.
f x g x dx f x dx g x dx


B.
[
fx
g(x)]dx
f x dx g x dx

C.
f x dx f x C
D.
f x .g x dx f x dx. g x dx


Câu 27:Tìm nguyên hàm của hàm số
fx
cosx
2
3.
x
x
A.
3
sin 2 ln
ln 3
x
f x dx x x C
B.
3
sin ln
ln 3
x
f x dx x x C
C.
sin 3 ln 3 2 ln
x
f x dx x x C
D.
sin 3 ln 3 ln
x
f x dx x x C
Câu 28:Họ nguyên hàm của hàm số
2
1
3 y x x
x
A.
32
3
ln
32
xx
xC
. B.
32
3
ln
32
xx
xC
.
C.
32
3
ln
32
xx
xC
. D.
32
2
31
.
32
xx
C
x
Câu 29:Cho biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Tìm
3 1 .



I f x dx
Trang 4
A.
31 I F x C
. B.
3 I F x x C
C.
31 I xF x C
. D.
3. I xF x x C
Câu 30:Cho biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Tìm
23



I f x dx
A.
31 I F x C
. B.
23 I F x x C
. C.
23 I xF x C
. D.
3 3 . I F x x C
Câu 31:Cho biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Tìm
2



I f x x dx
A.
2I F x
. B.
2
I F x x c
C.
I xF x x c
. D.
2
I xF x x c
Câu 32:Cho biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Tìm
sinx



I f x dx
.
A.
osx I F x c c
. B.
I F x
cosx
c
.
C.
sinx I f x C
. D.
I f x
cosx
.C
Câu 33:Nguyên hàm của hàm số
2
1
34 f x x x
x
A.
32
2xx
B.
32
2x x C
C.
3
2 ln x x x
D.
32
2 ln x x x C
Câu 34:Cho hàm số
fx
thỏa mãn
2
2 3 1
x
f x e x
01f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
?
A.
3
21
x
f x e x x
B.
3
1
2
x
e
f x x x
C.
3
22
x
f x e x x
D.
3
2
x
e
f x x x
Câu 35:Tìm nguyên hàm của hàm số
f x 2x 1.
A.
2
21
2
x
x dx x C
B.
2
21
x dx x
.xC
C.
2
2 1 2 1
x dx x C
. D.
2
21
x dx x
.C
Câu 36:Họ nguyên hàm của hàm số
3
2
3
f x x 2
x
x
A.
4
2
3 ln 2 . ln 2
4
x
x
xC
B.
3
3
1
2
3
x
x
C
x
C.
4
32
4 ln 2
x
x
C
x
D.
4
3
2 . ln 2
4
x
x
C
x
Câu 37:Tìm họ nguyên hàm của hàm số
5 1.
x
fx
A.
5
ln 5

x
xc
B.
5 
x
xc
C.
5 ln 
x
x x c
D.
5 
x
xc
Câu 38:Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2.
x
f x e x
A.
2

x
e x C
B.
2
x
ex
C.
2

x
e x C
D. lnx
2
xC
Câu 39:Tìm họ nguyên hàm của hàm số
5 2 1.
xx
fx
A.
10 
x
xC
B.
10
ln10

x
xC
C.
l
2
ln5. n 2

x
xC
D.
l
5
ln5. n 2

x
xC
Câu 40:Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2
1.
3

x
x
fx
Trang 5
A.
2
3
ln2 ln3




x
xC
B.
2
ln3

x
xC
C.
3
2 ln 3

x
x
xC
D.
2
3
ln2 ln3




x
xC
Câu 41:Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
e sin xdx
x
e cos e cosxdx
xx
x
B.
e sin xdx
x
e cos e cosxdx
xx
x
C.
e sin xdx
x
e cos e cosxdx
xx
x
D.
e sin xdx
x
e cos e cosxdx
xx
x
Câu 42:Cho
ux
vx
hai hàm số đạo hàm liên tục trên
a;b
. Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào đúng?
A.
|

bb
b
a
aa
u x v x dx u x v x u x v x dx
B.
|

bb
b
a
aa
u x v x dx u x v x u x v x dx
C.
’|

bb
b
a
aa
u x v x dx u x v x u x v x dx
D.
’|

bb
b
a
aa
u x v x dx u x v x u x v x dx
Câu 43:Nếu hai hàm số
u u x
v v x
có đạo hàm liên tục trên
K
thì
A.
. . . 

u x v x dx u x v x u x v x dx
B.
. . .

u x v x dx u x v x u x v x dx
C.
. . .

u x v x dx u x v x u x v x dx
D.
. . .


u x d v x u x v x v x d u x
Câu 44:Tìm một nguyên hàm của hàm số
1 cos f x x x
A.
1 sin cos
f x dx x x x
B.
1 sin cos
f x dx x x x
C.
1 cos sin
f x dx x x x C
D.
1 cos sin
f x dx x x x C
Câu 45:Nguyên hàm
1 ln
d ( 0)
x
xx
x
bằng
A.
2
1
ln ln
2
x x C
B.
2
lnx x C
C.
2
ln ln x x C
D.
2
1
ln
2
x x C
Câu 46:Nguyên hàm của hàm số
3
31f x x
A.
3
d 3 1 3 1 .
f x x x x C
B.
3
d.
f x x C
C.
3
1
d 3 1 .
3
f x x x C
D.
1
d 3 1 .
4
f x x x C
Câu 47:Nguyên hàm của hàm số
32f x x
A.
2
3 2 3 2
3
x x C
B.
1
3 2 2
3
xC
C.
2
3 2 3 2
9
x x C
D.
31
.
2
32
C
x
Câu 48:Họ nguyên hàm của hàm số
21f x x
A.
1
2 1 2 1 .
3
x x C
B.
2 1 2 1 .
3
2
x x C
Trang 6
C.
2 1 2 1 .
1
2
x x C
D.
2 1 2 1 .
1
3
x x C
Câu 49:Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;ab
0 f x x
;ab
Diện tích hình phẳng
s
giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
, trục hoành, các đường thẳng
,xa
xb
được xác định
bằng công thức nào?
A.

b
a
s f x dx
B.
b
s f x dx
C.
b
a
s f x dx
D.

b
a
s f x dx
Câu 50:Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Khi đó hiệu số
01FF
bằng
A.
1
0
d
f x x
. B.
1
0
d
F x x
C.
1
0
d
F x x
. D.
1
0
d.
f x x
Câu 51:Cho
fx
có đạo hàm
3;5
thỏa
3 1,f
59f
, khi đó
5
3
4d
f x x
bằng
A. 40. B. 32. C. 36. D. 44.
Câu 52:Cho
fx
là hàm số có đạo hàm liên tục trên
R
01f
, khi đó
0
d
x
f t t
bằng
A.
fx
1
. B.
1 fx
. C.
fx
. D.
1fx
Câu 53:Cho hàm số
fx
đạo hàm cấp hai trên [2; 4] thỏa mãn
2
f
1
45
f
. Khi đó
2
4
d

f x x
bằng
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 54:Cho
fx
đạo hàm trên [1; 3] thỏa
1 1,f
3 fm
3
1
d5
f x x
. Khẳng định
nào sau đây đúng ?
A.
( ; 3) m
. B.
;)[ 33 m
. C.
0)[3;1m
. D.
[10; ) m
.
Câu 55:Cho hàm số
fx
liên tục, đạo hàm trên [1;2 ],
f 1 8;f 2 1
. Tích phân
2
1
f’(x)dx bằng
A. 1. B. 7. C.
9
. D. 9.
Câu 56:Nếu
1
21
Fx
x
11F
thì giá trị của
4F
bằng
A.
ln 7.
B.
1
1 ln 7.
2
C.
ln 3.
D.
1 ln 7.
Câu 57:Cho hàm số
fx
liên tục trên
JR
a
số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng
định nào đúng ?
A.
d0
a
a
f x x
. B.
2
d
a
a
f x x a
C.
d2
a
a
f x x a
D.
d 1.
a
a
f x x
Câu 58:Biết
2
1
d2
f x x
2
1
d6
g x x
, khi đó
2
1
d


f x g x x
bằng
A. 8. B.
4
. C. 4 . D.
8.
Câu 59:Biết tích phân
1
0
3
f x d x
1
0
4
g x dx
. Khi đó
1
0


f x g x dx
bằng
Trang 7
A.
7
. B. 7 . C.
1
. D. 1.
Câu 60:Biết
1
0
d2
f x x
1
0
d4
g x x
, khi đó
1
0
d


f x g x x
bằng
A. 6 . B.
6.
C.
2
. D. 2.
Câu 61:Tính tích phân
2018
2
1
d
x
I
x
A.
2018. ln 2-1I
. B.
2018
2I
C.
2018. ln 2I
. D.
2018.I
Câu 62:Với
,ab
là các tham số thực. Giá trị tích phân
2
0
3 2 1 d
b
x ax x
bằng
A.
32
b b a b
. B.
32
b b a b
. C.
32
.b ba b
D.
2
3 2 1.b ab
Câu 63:Giả sử
4
0
sin 3
2
2
I xdx a b
, ab Q
. Khi đó giá trị của
ab
A.
1
6
B.
1
5
C.
3
10
D.
1
5
Câu 64:Cho
2
0
3 2 1 d 6
m
x x x
. Giá trị của tham số
m
thuộc khoảng nào sau đây?
A. (1;2 ). B.
;0
. C.
0;4
. D.
3;1
.
Cho các số thực
a
,
b
và các mệnh đề:
1.
d 

ba
ab
f x x f x
dx. 2.
2 d 2

ba
ab
f x x f x
dx.
3.
2
2
( ) ( )




bb
aa
f x dx f x dx
4.
Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là:
A. 3 . B. 4. C. 2 . D. 1.
Câu 65:Cho hàm số
fx
liên tục trên
R
2
2
0
3 d 10
f x x x
. Tính
2
0
f x dx
A. 2. B.
2
. C. 18 . D.
18.
Câu 66:Cho
2
1
4 2 1



f x x dx
. Khi đó
2
1
f x dx
bằng
A. 1. B.
3
. C. 3. D.
1.
Câu 67:Cho
5
0
d2
f x x
. Tích phân
5
2
0
4 3 d


f x x x
bằng
A.
140
. B.
130.
C.
120.
D.
133.
Câu 68:
2
1
23
dx
x
bằng
A.
1
ln 35
2
B.
7
ln
5
C.
17
ln
25
D.
7
2ln
5
Câu 69:Biết
8 4 4
1 1 1
d 2; d 3; d 7
f x x f x x g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
8
4
d 1.
f x x
B.
4
1
d 10



f x g x x
Trang 8
C.
8
4
d 5.
f x x
D.
4
1
4 2 d 2.


f x g x x
Câu 70:Cho m số
()fx
liên tục trên lR thoả mãn
8
1
d 9,
f x x
12
4
d 3,
f x x
8
4
d5
f x x
. Tính
12
1
d
I f x x
.
A.
I
17
. B.
1I
. C.
11I
. D.
I
7.
Câu 71:Hàm số
fx
liên tục trên
R
4
0
d 10,
f x x
4
3
d4
f x x
. Tích phân
3
0
d
f x x
bằng
A. 4. B. 7 . C. 3 . D. 6.
Câu 72:Cho hàm số
fx
liên tục trên
R
và có
24
02
d 9; d 4

f x x f x x
. Tính
4
0
d.
I f x x
A.
5I
. B.
36I
. C.
9
4
I
. D.
13.I
Câu 73:Biết
fx
là hàm số liên tục trên
,R
a
là số thực thỏa mãn
0a
0
d d 1

a
a
f x x f x x
. Tích phân
0
d
f x x
bằng
A.
0
B. 2 C.
1
2
D. 1
Câu 74:Cho
2
1
4 2 1



f x x dx
. Khi đó
2
1
f x dx
bằng
A. 1. B.
3
. C. 3. D.
1.
Câu 75:Cho
1
0
1
f x dx
. Tích phân
1
0
2
23
f x x dx
bằng
A. 1 . B. 0. C. 3. D.
1.
Câu 76:Cho
22
00
d 3, d 1

f x x g x x
thì
2
0
5d



f x g x x x
bằng
A. 12 . B.
0.
C.
8
. D. 10.
Câu 77: Cho
2
31
1
d 
x p q
e x m e e
với
,m
,p
q Q
các phân số tối giản. Giá trị
m p q
bằng
A. 10 . B. 6. C.
22
3
. D. 8 .
Câu 78:Tính
3
2
2
1
x
K
x
dx.
A.
ln 2K
. B.
18
ln
23
K
C.
2 ln 2K
. D.
8
ln .
3
K
Câu 79:Tính tích phân
3
0
cos . sin xdx
Ix
A.
1
4
I
B.
4
1
4
I
C.
4
I
D.
0I
Trang 9
Câu 80:Tích phân
1
0
d
31
x
x
bằng
A.
4
3
. B.
3
.
2
C.
1
3
. D.
2
3
Câu 81:Cho tích phân
2
3
sin
ln 5 ln 2
cos 2

x
dx a b
x
với
,a
b Z
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
20ab
. B.
2 0.ab
C.
20ab
. D.
2 0.ab
Câu 82:Xét tích phân
2
2
1
.e d
x
I x x
. Sử dụng phương pháp đổi biến số với
2
ux
, tích phân I được
biến đổi thành dạng nào sau đây?
A.
2
1
2 e d
u
Iu
B.
2
1
1
ed
2
u
Iu
C.
2
1
1
ed
2
u
Iu
. D.
2
1
2 e d .
u
Iu
Câu 83:Tính tích phân
2
2
1
21
I x x dx
bằng cách đặt
2
1ux
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
0
I udu
B.
2
1
1
2
I udu
C.
3
0
2
I udu
D.
2
1
I udu
Câu 84:Cho tích phân
1
2
0
4
dx
I
x
nếu đổi biến số
2 sin ,x t t
;
22




thì ta được.
A.
0
3
d
It
. B.
0
6
d
It
C.
4
0
td
It
. D.
6
0
d
dt
It
t
Câu 85:
2
0
2 cos . sinxdx

Ix
. Nếu đặt
2 cos tx
thì kết quả nào sau đây đúng?
A.
2
3
I tdt
B.
3
2
d.
I t t
C.
2
3
2
I tdt
D.
2
0
I tdt
Câu 86:Biết
1
0
. d 3
x f x x
. Khi đó
2
0
sin 2 . cos d
x f x x
bằng
A. 3 . B. 8. C.
4
. D. 6.
Câu 87:Cho
2
1
d2
f x x
. Khi đó
4
1
fx
dx
x
bằng
A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 8.
Câu 88:Cho
2
2
1
1 d 2
f x x x
. Khi đó
5
2
d
I f x x
bằng
A. 2 . B. 1. C. 4. D.
1.
Câu 89:Cho
1
0
d9
f x x
. Tính
6
0
sin 3 cos 3 d .
I f x x x
A.
5.I
B.
9.I
C.
3.I
D.
2.I
Câu 90:Cho
1
22
0
d,
x
xe x ae b
, ab Q
. Tínha
.b
Trang 10
A.
1
4
. B. 1 . C.
1
2
. D.
0.
Câu 91:Biết rằng tích phân
1
0
2 1 e d .e
x
x x a b
, tích
.ab
bằng
A.
15
. B.
1
. C. 1. D. 20.
Câu 92:Cho tích phân
2
2
1
ln
ln 2
xb
I dx a
xc
với
a
là số thực,
b
c
là các số dương, đồng thời
b
c
là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức
2 3 . P a b c
A.
6P
. B.
5.P
C.
6.P
D.
4.P
Câu 93:Cho tích phân
4
0
1 sin 2 d

I x x x
. Tìm đẳng thức đúng?
A.
4
0
1 cos2 cos2 d
I x x x x
. B.
4
4
0
0
1
1 cos 2 cos2 d
2
I x x x x
C.
4
4
0
0
11
1 cos 2 cos2 d
22
I x x x x
D.
4
4
0
0
1 cos 2 cos2 d
I x x x x
Câu 94:Trong không gian Oxyz , cho điểm
3; 1;1A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mặt
phẳng (Oyz) là điểm
A.
3;0;0M
B.
0; 1;1N
C.
0; 1;0P
D.
0;0;1Q
Câu 95:Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm
2; 2;1M
trên mặt phẳng (Oxy)
có tọa độ là
A. (2;0;1). B.
2; 2;0
. C.
0; 2;1
. D. (0;0;1)
Câu 96:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
1;1; 1A
2;3;2B
. Véctơ
AB
có tọa độ là
A.
1;2;3
. B.
1; 2;3
. C.
3;5;1
.
D.
3;4;1
.
Câu 97:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
1;1; 2A
2;2;1B
. Vectơ
AB
có tọa độ là
A.
3;3; 1
. B.
1; 1; 3
.
C.
3;1;1
. D.
1;1;3
.
Câu 98:Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
2; 4;3A
2;2;7B
. Trung điểm của đoạn
thẳng
AB
có tọa độ là
A. (1; 3; 2) B. (2; 6; 4) C.
2; 1;5
D.
4; 2;10
Câu 99:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
3; 2;3A
B
(1;2;5). Tìm tọa độ
trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
.
A.
2;2;1I
. B.
1;0;4I
. C.
2;0;8I
. D.
2; 2; 1I
.
Câu 100:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm
2;2;1A
. Tính độ dài đoạn thẳng
.OA
A.
3OA
B.
9OA
C.
5OA
D.
5OA
Câu 101:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm
0;2; 1A
. Tính độ dài đoạn thẳng
.OA
A.
3OA
. B.
1OA
. C.
5OA
. D.
5OA
.
Trang 11
Câu 102:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho các
1;0;3A
,
2;3; 4 ,B
.
3;1;2C
.
Tìm tọa độ điểm
D
sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
A.
6;2; 3D
. B.
(2D
; 4;5
)
. C.
4;2;9D
. D.
4; 2;9D
.
Câu 103:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình bình hành ABCD biết
1;1; 2A
,
2; 1;4 ,B
3; 2; 5C
. Tìm tọa độ đỉnh
D
?
A.
6;0; 11D
B.
6;1;11D
C.
5; 2; 1D
D.
3;6;1D
Câu 104:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC biết
1;3; 4A
,
2; 1;0B
G 2;5; 3
là trọng tâm của tam giác. Tìm tọa độ đỉnh
C
?
A.
C 5;13; 5
B.
C 4; 9;5
C.
C 7;12; 5
D.
C 3;8; 13
Câu 105:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC
2;2;1A
,
2;1; 1B
G 1;2;3
là trọng tâm của tam giác. Tọa độ của điểm
C
A.
5; 3;9‐‐
B.
7; 3;9‐‐
C. (7;3;9) D. (7;3;6)
Câu 106:Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
2 2 2
: 1 2 3 16 s x y z
. Tâm của (s)
tọa độ là
A.
1; 2; 3
. B.
1;2;3
. C.
1;2; 3
. D.
1; 2;3
.
Câu 107:Trong không gian o , cho mặt cầu
2 2 2
: 3 1 1 2 s x y z
. Tâm của (S) tọa
độ là
A.
3;1 ; 1
B.
3; 1;1
C.
3; 1;1
D.
3;1; 1
Câu 108:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) :
22
2
2 2 8 x y z
. Tính
bán kính
R
của (s) .
A.
8R
B.
4R
C.
22R
D.
64R
Câu 109:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) :
2 2 2
5 1 2 9 x y z
.
Tính bán kính
R
của (s) .
A.
3R
B.
18R
C.
9R
D.
6R
Câu 110:Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (s) tâm
0;0; 3I
đi qua điểmM (4;0;0).
Phương trình của (s)
A.
2
22
3 25. x y z
B.
2
22
3 25. x y z
C.
2
22
3 5. x y z
D.
2
22
35 x y z
Câu 111:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
1;1;1I
1;2;3A
. Phương trình của mặt cầu có
tâm
I
và đi qua điểm
A
A.
2 2 2
1 1 1 x y z
29.
B.
2 2 2
1 1 1 x y z
25
C.
2 2 2
1 1 1 x y z
5.
D.
2 2 2
1 1 1 x y z
5.
Câu 112:Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt cầu
S
tâm
2;5;1P
đi qua
điểm
3;3; 1Q
có phương trình là
A.
2 2 2
2 5 1 x y z
9
. B.
2 2 2
2 5 1 x y z
3.
C.
2 2 2
2 5 1 x y z
3
. D.
2 2 2
2 5 1 x y z
9.
Câu 113:Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt cầu tâm
4; 2;1I
đi
qua điểm
1;1; 2A
Trang 12
A.
2 2 2
4 2 1 43 x y z
B.
2 2 2
4 2 1 43 x y z
C.
2 2 2
4 2 1 43 x y z
D.
2 2 2
43 4 2 1 x y z
Câu 114:Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
:3 2 4 1 0 x y z
. Vectơnào dưới đây
một vectơ pháp tuyến của
?
A.
2
3;2;4
n
. B.
3
2; 4;1
n
. C.
1
3; 4;1

n
. D.
4
3;2; 4
n
.
Câu 115:Trong không giam Oxyz, mặt phẳng
:2 3 1 0 P x y z
có mộtvectơ pháp tuyến là
A.
1
2;3; 1

n
B.
3
1;3;2
n
C.
4
2;3;1
n
D.
2
1;3;2
n
Câu 116:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
:3 2 4 0 P x y z
có mộtvectơ pháp tuyến là
A.
3
n
1;2;3
. B.
4
1;2; 3
n
. C.
2
3;2;1
n
. D.
1
1;2;3

n
.
Câu 117:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
:2 3 1 0 P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
1;3;2
n
B.
1
3;1;2

n
C.
3
2;1;3
n
D.
2
1;3;2
n
Câu 118:Trong không gian Oxyz , cho ba điểm
2;0;0 , 0; 1;0 , 0;0;2M N P
. Mặt phẳng (MNP)
có phương trình là
A.
0
2 1 2
x y z
B.
1
2 1 2
x y z
. C.
1
2 1 2
x y z
. D.
1
2 1 2
x y z
Câu 119:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm
1;0;0A
;
0; 2;0 ;B
0;0;3C
.
Phương trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng (ABC) ?
A.
1
3 2 1
x y z
. B.
1
2 1 3
x y z
. C.
1
1 2 3
x y z
. D.
1.
3 1 2
x y z
Câu 120:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây phương trình
của mặt phẳng (Oyz) ?
A.
0y
B.
0x
C.
0yz
D.
0z
Câu 121:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là
A.
0.xz
B.
0 x y z
. C.
0.y
D.
0.x
Câu 122:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm
2; 1;2A
song song với mặt phẳng
:2 3 2 0 P x y z
có phương trình là
A.
2 3 9 0 x y z
B.
2 3 11 0 x y z
C.
2 3 11 0 x y z
D.
2 3 11 0 x y z
Câu 123:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm
3; 1; 2M
và mặt phẳng
:3 2 4 0 x y z
. Phương trình nào ới đây phương trình mặt phẳng đi qua
M
song song với
?
A.
3 2 6 0 x y z
B.
3 2 6 0 x y z
C.
3 2 6 0 x y z
D.
3 2 14 0 x y z
Câu 124:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình của mặt phẳng (P) đi qua điểm
M
(2;3;1) và song song với mặt phẳng
:4 2 3 5 0 Q x y z
A.
4x 2 3 11 0 yz
B.
4x 2 3 11 0 yz
C.
4x 2 3 11 0 yz
D.
4x 2 3 11 0 yz
Câu 125:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm
A 1; 3; 1
và song song (Q):
2 7 0 x y z
A.
2 4 0 x y z
B.
2 10 0 x y z
C.
2 8 0 x y z
D.
2 3 0 x y z
Trang 13
Câu 126:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
0;1;1A
) và
1;2;3B
. Viết phương
trình của mặt phẳng (P) đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
.AB
A.
2 3 0 x y z
B.
2 6 0 x y z
C.
3 4 7 0 x y z
D.
3 4 26 0 x y z
Câu 127:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
2;1;0A
,
1; 1;2B
. Mặt phẳng đi qua
1;1;1M
và vuông góc với đường thẳng
AB
có phương trình là
A.
2 2 1 0 x y z
B.
2 2 1 0 x y z
C.
3 2 1 0 xz
D.
3 2 1 0 xz
Câu 128:Trong không gian Oxyz, Cho hai điểm
5; 4;2A
1;2;4B
. Mặt phẳng đi qua
A
vuông góc với đường thẳng
AB
có phương trình là
A.
2 3 8 0 x y z
B.
3 3 13 0 x y z
C.
2 3 20 0 x y z
D.
3 3 25 0 x y z
Câu 129:Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1;2;1A
2;1;0B
. Mặt phẳng qua
A
vuông góc với
AB
có phương trình
A.
3 6 0 x y z
B.
3 6 0 x y z
C.
3 5 0 x y z
D.
3 6 0 x y z
Câu 130:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng cho mặt phẳng (P) phương
trình
3 4 2 4 0 x y z
và điểm
1; 2;3A
. Tính khoảng cách
d
từ
A
đến (P)
A.
5
9
d
B.
5
29
d
C.
5
29
d
D.
5
3
d
Câu 131:Tính khoảng cách từ điểm
A 1;2; 4
đến mặt phẳng (P):
2 5 0 x y z
?
A.
56
3
B.
52
6
C.
26
3
D.
22
3
Câu 132:Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
: 2 2 10 0 P x y z
: 2 2 3 0 Q x y z
bằng
A.
8
3
. B.
7
3
. C. 3. D.
4
.
3
Câu 133:Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
: 2 2 10 0 P x y z
: 2 2 6 0 Q x y z
bằng
A.
8
3
. B.
7
3
. C. 3. D.
4
.
3
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/13

Preview text:

ĐỀCƯƠNGÔNTẬPGIỮAKÌII MÔN:TOÁN –LỚP12
Câu 1:Cho hàm số f x xác định trên K F x là một nguyên hàm của f x trên K . Khẳng
định nào dưới đây đúng?
A. f  x  F x, x K .
B. F x  f x, x K .
C. F x  f x , x K .
D. F x  f  x , x K .
Câu 2:Cho hàm số f x xác định và có đạo hàm trên K . Khẳng định nào dưới đây đúng? A.  d    f x x f x C .
B. f xdx f x C. C.  d 
f x x f x .
D. f xdx f x C.
Câu 3:Cho hàm số f t  xác định trên K F t  là một nguyên hàm của f t  trên K . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f u  F u.
B. Ft   f t  , t K.
C. F u  f u .
D. Fu  f u.
Câu 4:Cho hàm số f x xác định và có đạo hàm cấp 2 trên K . Khẳng định nào dưới đây đúng? A.  d    f x x f x C .
B. f xdx f x C. C.  d    f x x f x C .
D. f xdx f x C.
Câu 5:Chọn khẳng định sai? 1 A. ln  1 d x x   C . B. d  ln  .  x x C x x 1 C. d  tan   x x C . D. sin  d x x  c  osx  . C 2 cos x
Câu 6:Chọn khẳng định sai? 1 A. ln  1 d u x   C . B. du  ln   u C . u u 1 C. d   cot   x x C .
D. cosxdx  sin x  . C 2 sin x
Câu 7:Chọn khẳng định đúng? 1 1 1 1 A. d    x C . B. ln d   .  x x C C. d  tan  x
x . D.  dx x C . 2 x x x 2 cos x
Câu 8:Nguyên hàm của hàm số f x 4 2
x x là 1 1 A. 5 3 x x C B. 4 2
x x C C. 5 3
x x C . D. 3
4x  2x C 5 3
Câu 9:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2x 1. A.    2 2 1 d     x x x x C .
B.  x   2 2
1 dx x x C. 2 Trang 1 C.    2 2 1 d  2 1  x x x C .
D.  x   2 2
1 dx x C.
Câu 10:Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f x  2x  4 là A. 2 x C . B. 2 2x C. C. 2
2x  4x C . D. 2
x  4x C .
Câu 11:Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  2x  6 là A. 2 x C . B. 2
x  6x C . C. 2 2x C . D. 2
2x  6x C.
Câu 12:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2  x 1. A. 2
x x c . B. 2
x x c . C. 2 2x c . D. 2 2
x  6x C
Câu 13:Phát biểu nào sau đây là đúng? A. cos 2 d  2  sin 2   x x x c
B. cos 2 d  2 sin 2   x x x c 1 1 C. cos 2 d  sin 2   x x x c D. cos 2 d   sin 2   x x x c 2 2
Câu 14:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2 sin x A. 2 sin  2  cos   xdx x C B. 2 sin  2cos   xdx x C C. 2 2 sin  sin   xdx x C D. 2 sin  sin 2   xdx x C
Câu 15:Nguyên hàm của hàm số f x 3
x x là 1 1 A. 4 2 x x C B. 2 3x 1  C C. 3
x x C D. 4 2
x x C 4 2 2
Câu 16:Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2  x  . 2 x x A.   3 1 d     x f x x C
B. f x 3 2 dx    C. 3 x 3 x x
C. f x 3 1 dx    C. D.   3 2 d     x f x x C 3 x 3 x Câu 17:Hàm số   2  x F x
e là một nguyên hàm của hàm số 2 x e A.   2 2  x f x x e 1 .
B. f x  . C.   2  x f x e D.   2  2 x f x xe 2x
Câu 18:Tìm nguyên hàm của hàm số f x 1  . 5x  2 d 1 d A.  ln 5  2   x x C B.  ln 5  2   x x C 5x  2 5 5x  2 d 1 d C.   ln 5  2   x x C D.  5 ln 5  2   x x C 5x  2 2 5x  2
Câu 19:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 3x x A. cos3  3 sin 3   xdx x C B. cos3  sin 3 xdx   C 3 sin 3 C. cos3  sin 3   xdx x C D. cos3     x xdx C 3 Trang 2
Câu 20:Nguyên hàm của hàm số f x 3 2
x x là 1 1 A. 4 3 x x C B. 2
3x  2x C C. 3 2
x x C D. 4 3
x x C 4 3
Câu 21:Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f x 3  x ? 4 x 4 x 1 A. 2018 y   2 B. y   2018. C. 2 y  3x D. 4 y x  2018 4 4 4
Câu 22:Họ nguyên hàm của hàm số    x f x e x là 2 x 2 1 x A. x e 1 C B. x 2
e x C C. x e   C D. x e   C 2 e 2
Câu 23:Tìm nguyên hàm của hàm số    7x f x x 1 x 7  x 7x A. 7 dx    C B. 1 7 d 7     x x x C C. 7 dx    C D. 7 d  7 ln 7   x x x C ln 7 x 1
Câu 24:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 2 . x A.  d  2 sin 2  f x x x C B.  d  2  sin 2  f x x x C C.   1 d  sin 2  f x x x C D.   1 d   sin 2  f x x x C 2 2
Câu 25:Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên R . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.
f x gxdx  f xdx  
gxd .x B.
f x.gxdx   
f xd .xgxd .x C.
f x gxdx  f xdx  
gxd .x D. kf xdx kf xdxk  0;k IR .
Câu 26:Khẳng định nào sau đây Sai? A. f
 xgxdx  f 
 xdx  gxdx
B.  [f x —g(x)]dx  f
 xdx  gxdx C. f’
 xdx  f xC D. f
 x.gxdx  f   xdx. gxdx
Câu 27:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cosxx 2 3  . x x x
A. f x 3 dx  sin x   2 ln x   C
B. f x 3 dx  sin x   ln x   C ln 3 ln 3 C.
   sin 3 ln 3 2 ln   x f x dx x x C D.
   sin 3 ln 3 ln   x f x dx x x C 1
Câu 28:Họ nguyên hàm của hàm số 2
y x  3x  là x 3 2 x 3x 3 2 x 3x A.
 ln x C . B.
 ln x C . 3 2 3 2 3 2 x 3x 3 2 x 3x 1 C.
 ln x C . D.    C. 3 2 2 3 2 x
Câu 29:Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Tìm I  3
 f x1d .  x Trang 3
A. I  3F x 1 C .
B. I  3F x  x C
C. I  3xF x 1 C . D. I  3xF x  x C.
Câu 30:Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Tìm I  2
 f x3dx
A. I  3F x 1 C .
B. I  2F x  3x C . C. I  2xF x  3  C . D. I  3F x  3x  . C
Câu 31:Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Tìm I  
 f x2xdx
A. I F x  2 . B. I F x 2   x c
C. I xF x  x c . D. I xF x 2   x c
Câu 32:Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Tìm I  
 f xsinxdx .
A. I F x  o c sx  c .
B. I F x  cosx c .
C. I f x  sinx  C .
D. I f x  cosx  . C 1
Câu 33:Nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  4x  là x A. 3 2 x  2x B. 3 2
x  2x C C. 3
x  2x  ln x D. 3 2
x  2x  ln x C
Câu 34:Cho hàm số f x thỏa mãn f  xx 2
 2e  3x 1 và f 0 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? x e
A. f xx 3
 2e x x 1
B. f x 3 
x x 1 2 x e
C. f xx 3
 2e x x  2
D. f x 3   x x 2
Câu 35:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2x 1. A.    2 2 1     x x dx x C B.    2 2 1 
x dx x x . C 2 C.    2 2 1  2 1  x dx x C . D.    2 2 1   x dx x  . C 3
Câu 36:Họ nguyên hàm của hàm số f x  3  x ‐  2x là 2 x 4 x 3 x 1 A. 2
 3 ln x  2 .x ln 2  C B.   2x C 4 3 3 x 4 3 2x x 4 x 3 C.    C D.
  2x. ln 2  C 4 x ln 2 4 x
Câu 37:Tìm họ nguyên hàm của hàm số    5x f x 1. 5x A. x c
B. 5x x c
C. 5x ln x x c
D. 5x x c ln 5
Câu 38:Tìm họ nguyên hàm của hàm số    x f x e  2 . x A. x 2
e x C B. x 2 e x C. x 2
e x C D. lnx 2 x C
Câu 39:Tìm họ nguyên hàm của hàm số    5x2x f x 1. 10x 2x 5x
A. 10x x C B. x C C. x C D. x C ln10 ln 5.ln 2 ln 5.ln 2 x
Câu 40:Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2  1. 3x Trang 4  x x 2   2       3  2x 3x  3  A. x C B. x C C. x C D. x C ln 2  ln 3 ln 3 2x ln 3 ln 2  ln 3
Câu 41:Phát biểu nào sau đây là đúng? A. e sin xdx  x  excos  ex x cosxdx  B. e sin xdx  x
 excos  ex x cosxdx  C. e sin xdx  x  excos  ex x cosxdx  D. e sin xdx  x
 excos  ex x cosxdx 
Câu 42:Cho u x và v x là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên a;b . Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào đúng? b b b b
A. u xv xdx  u xv x |b  
u x v x dx B. u xv xdx  u xv x |b   u x v x dx a      a      a a a a b b b b
C. u xv xdx   ’
u xv x |b  
u x v x dx D. u xv xdx   ’
u xv x |b   u x v x dx a      a      a a a a
Câu 43:Nếu hai hàm số u  u x và v  vx có đạo hàm liên tục trên K thì
A. ux. ’
v xdx u x.v x  ’
u x. ’vxdx B. ux. ’vxdx ux. ’vx ’
u x.vxdx
C. ux. ’
v xdx  ’
u x.v x  ’
u x.vxdx D. ux.d vx  ux.vx  
vx.d ux
Câu 44:Tìm một nguyên hàm của hàm số f x  1 x cos x
A. f xdx  1 x sin x  cosx
B. f xdx  1 x sin x  cosx C.
   1 cos  sin  f x dx x x x C D.
   1 cos  sin  f x dx x x x C 1 ln Câu 45:Nguyên hàm d (  0)  x x x bằng x 1 1 A. 2
ln x  ln x C B. 2
x  ln x C C. 2
ln x  ln x C D. 2 x  ln x C 2 2
Câu 46:Nguyên hàm của hàm số f x 3  3x 1 là
A. f xx   x   3 d 3 1 3x 1  C.
B. f x 3 dx   C. 1 1
C. f x 3 dx  3x 1  C.
D. f xdx  3x   1  C. 3 4
Câu 47:Nguyên hàm của hàm số f x  3x  2 là 2 1 A.
3x  2 3x  2  C
B. 3x  2 2  C 3 3 2 3 1 C.
3x  2 3x  2  C D. .  C 9 2 3x  2
Câu 48:Họ nguyên hàm của hàm số f x  2x 1 là 1 3
A.  2x   1 2x 1  C. B. 2x   1 2x 1  C. 3 2 Trang 5 1 1 C. 2x   1 2x 1  C. D. 2x   1 2x 1  C. 2 3
Câu 49:Cho hàm số y f x liên tục trên  ;
a b và f x  0x  ;
a b Diện tích hình phẳng s
giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành, các đường thẳng x a, x b được xác định bằng công thức nào? b b b
A. s   f xdx
B. s   f xdx
C. s   f xdx
D. s f   xdx a b a a
Câu 50:Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Khi đó hiệu số F 0  F   1 bằng 1 1 1 1 A.  d f x x . B.
F xdx C.
F xdx . D.
f xd .x 0 0 0 0 5
Câu 51:Cho f x có đạo hàm  3  ;  5 thỏa f  3
  1, f 5  9 , khi đó 4 
f xdx bằng ‐ 3 A. 40. B. 32. C. 36. D. 44. x
Câu 52:Cho f x là hàm số có đạo hàm liên tục trên R và f 0  1, khi đó f
 tdt bằng 0
A. f x  1.
B. f x   1 .
C. f x .
D. f x 1
Câu 53:Cho hàm số f x có đạo hàm cấp hai trên [2; 4] thỏa mãn f 2  1 và f 4  5 . Khi đó 4
f  xdx bằng 2 A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. 3
Câu 54:Cho f x có đạo hàm trên [1; 3] thỏa f  
1  1, f 3  m và 
f xdx  5. Khẳng định 1 nào sau đây đúng ?
A. m  (; 3) . B. m [  ; 3 ) 3 .
C. m [3;10) .
D. m [10; ) . 2
Câu 55:Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên [‐1;2 ], f   1  8;f 2  1  . Tích phân  ‐ 1 f’(x)dx bằng A. 1. B. 7. C. 9  . D. 9.
Câu 56:Nếu F  x 1  và F  
1  1 thì giá trị của F 4 bằng 2x 1 1 A. ln 7. B. 1 ln 7. C. ln 3. D. 1 ln 7. 2
Câu 57:Cho hàm số f x liên tục trên JR a là số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? a a a a
A. f xdx  0 .
B. f x 2 dx   a
C. f xdx  2a
D. f xdx 1. a a a a 2 2 2
Câu 58:Biết  f xdx  2 và g xdx  6 , khi đó   f x  g x d  x bằng 1 1 1 A. 8. B. 4  . C. 4 . D. 8.  1 1 1
Câu 59:Biết tích phân  f xdx  3 và    4   g x dx . Khi đó   f x 
g x dx bằng 0 0 0 Trang 6 A. 7  . B. 7 . C. 1. D. 1. 1 1 1
Câu 60:Biết  f xdx  2 và g xdx  4, khi đó   f x  g x d  x bằng 0 0 0 A. 6 . B. 6.  C. 2  . D. 2. 2018 2 d
Câu 61:Tính tích phân   x I x 1
A. I  2018. ln 2-1. B. 2018 I  2
C. I  2018. ln 2. D. I  2018. b
Câu 62:Với a, b là các tham số thực. Giá trị tích phân  2 3x  2ax   1dx bằng 0 A. 3 2
b b a b . B. 3 2
b b a b . C. 3 2 b ba  . b D. 2
3b  2ab 1.  2 Câu 63:Giả sử 4
I  sin 3xdx a   b
a,bQ . Khi đó giá trị của ab là 0 2 1 1 3 1 A. B.  C. ‐  D. 6 5 10 5 m Câu 64:Cho  2
3x  2x  
1 dx  6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? 0
A. (‐1;2 ). B.  ;0
 . C. 0;4 . D.  3   ;1 .
Cho các số thực a , b và các mệnh đề: b a b a
1. f x dx   
f x dx. 2. 2
f xdx  2f xdx. a b a b 2 bbb b 3. 2
f (x)dx    f (x) 
dx 4. f xdx  
f udu aaa a
Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là: A. 3 . B. 4. C. 2 . D. 1. 2 2
Câu 65:Cho hàm số f x liên tục trên R và  f x 2
 3x dx 10 . Tính f xdx 0 0 A. 2. B. 2  . C. 18 . D. 18.  2 2 Câu 66:Cho 4
 f x2xdx 1 
. Khi đó f xdx bằng 1 1 A. 1. B. 3  . C. 3. D. 1.  5 5 Câu 67:Cho  d  2  f x x . Tích phân 4  f x 2  3x  d   x bằng 0 0 A. 140  . B. 130.  C. 120.  D. 133.  2  dx bằng 2x  3 Câu 68: 1 1 7 1 7 7 A. ln 35 B. ln C. ln D. 2ln 2 5 2 5 5 8 4 4
Câu 69:Biết  f xdx  2
 ; f xdx  3;gxdx  7. Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 1 8 4
A. f xdx 1. B.
 f x gxdx 10  4 1 Trang 7 8 4
C. f xdx  5  . D. 4
 f x2gxdx  2  .  4 1 8 12 8
Câu 70:Cho hàm số f (x) liên tục trên lR thoả mãn  f xdx  9,  f xdx  3,  f xdx  5. Tính 1 4 4 12
I   f xdx . 1 A. I  17 . B. I  1. C. I  11. D. I  7. 4 4 3
Câu 71:Hàm số f x liên tục trên R và  f xdx 10,  f xdx  4 . Tích phân  d f x x bằng 0 3 0 A. 4. B. 7 . C. 3 . D. 6. 2 4 4
Câu 72:Cho hàm số f x liên tục trên R và có  f xdx  9; f xdx  4 . Tính I   f xd .x 0 2 0 9 A. I  5 . B. I  36 . C. I  . D. I 13. 4
Câu 73:Biết f x là hàm số liên tục trên R, a là số thực thỏa mãn 0  a   và a  
f xdx  f xdx 1. Tích phân  d f x x bằng 0 a 0 1 A. 0 B. 2 C. D. 1 2 2 2 Câu 74:Cho 4
 f x2xdx 1 
. Khi đó f xdx bằng 1 1 A. 1. B. 3  . C. 3. D. 1.  1 1
Câu 75:Cho  f xdx 1. Tích phân  f x 2 2
 3x dx bằng 0 0 A. 1 . B. 0. C. 3. D. 1.  2 2 2
Câu 76:Cho f x dx  3, g x dx  1    thì 
 f x5gx xd  x bằng 0 0 0 A. 12 . B. 0. C. 8 . D. 10. 2 Câu 77: Cho 3 ‐1d     x p q e x m e
e  với m, p, q Q và là các phân số tối giản. Giá trị mp q 1 bằng 22 A. 10 . B. 6. C. . D. 8 . 3 3 Câu 78:Tính   x K dx. 2 x 1 2 1 8 8 A. K  ln 2 . B. K  ln
C. K  2 ln 2 . D. K  ln . 2 3 3 
Câu 79:Tính tích phân 3 I  cos . x sin xdx  0 1 1 A. I   B. 4 I    C. 4 I   D. I  0 4 4 Trang 8 1 d Câu 80:Tích phân  x bằng 3x 1 0 4 3 1 2 A. . B. . C. . D. 3 2 3 3  2 sin
Câu 81:Cho tích phân  ln 5  ln 2  x dx a b
với a, b Z . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x   cos 2 3
A. 2a b  0 .
B. a  2b  0.
C. 2a b  0.
D. a  2b  0. 2 2
Câu 82:Xét tích phân  .e d  x I x
x . Sử dụng phương pháp đổi biến số với 2
u x , tích phân I được 1
biến đổi thành dạng nào sau đây? 2 2 2 1 2 1 A.  2 e d  u I u B.  e d  u I u C.  e d  u I u . D.  2 e d .  u I u 2 2 1 1 1 1 2
Câu 83:Tính tích phân 2 I  2x x 1 
dx bằng cách đặt 2
u x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 2 3 1 2
A. I   udu B. I   udu
C. I  2 udu
D. I   udu 2 0 1 0 1 1    
Câu 84:Cho tích phân   dx I
nếu đổi biến số x  2 sin t,t   ;   thì ta được. 2   2 2  0 4 x     A. 3 I  d  t . B. 6 I  d  t C. 4 I  td  t . D. 6  d  dt I t 0 0 0 0 t  2 I  2  cos x. sinxdx 
. Nếu đặt t  2 cos x thì kết quả nào sau đây đúng? Câu 85: 0  2 3 2 2
A. I   tdt B. I tdt. 
C. I  2 tdt
D. I   tdt 3 2 3 0 1  Câu 86:Biết .
x f xdx  3. Khi đó 2 sin 2 . 
x f  cos xdx bằng 0 0 A. 3 . B. 8. C. 4 . D. 6. 2 4 f x
Câu 87:Cho  f xdx  2 . Khi đó  dx bằng x 1 1 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 8. 2 5
Câu 88:Cho  f  2 x   1 d
x x  2 . Khi đó I   f xdx bằng 1 2 A. 2 . B. 1. C. 4. D. 1.  1 
Câu 89:Cho  f xdx  9. Tính 6
I   f  sin 3x cos 3 d x . x 0 0 A. I  5. B. I  9. C. I  3. D. I  2. 1 Câu 90:Cho 2 2 d   ,  x xe x ae
b a,b Q . Tínha  . b 0 Trang 9 1 1 A. . B. 1 . C. . D. 0. 4 2 1
Câu 91:Biết rằng tích phân 2   1 ex x dx a  . b e , tích . a b bằng 0 A. 15  . B. 1. C. 1. D. 20. 2 ln
Câu 92:Cho tích phân    ln 2  x b I dx a
với a là số thực, b c là các số dương, đồng thời 2 x c 1
b là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P  2a3b .c c A. P  6 . B. P  5. C. P  6.  D. P  4.  4
Câu 93:Cho tích phân I   x   1 sin 2 d
x x . Tìm đẳng thức đúng? 0    1
A. I    x   4 1 cos2x  cos2 d  x x .
B. I    x   4 4 1 cos 2x  cos2 d  x x 2 0 0 0    1 1 
C. I    x   4 4 1 cos 2x  cos2 d  x x
D. I   x   4 4 1 cos 2x  cos2 d  x x 2 2 0 0 0 0
Câu 94:Trong không gian Oxyz , cho điểm A3; 1  
;1 . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt
phẳng (Oyz) là điểm
A. M 3;0;0 B. N 0; 1   ;1 C. P 0; 1  ;0 D. Q 0;0  ;1
Câu 95:Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 2; 2  
;1 trên mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là A. (2;0;1). B. 2;  2;0 . C. 0; 2   ;1 . D. (0;0;1) 
Câu 96:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 1
 và B2;3;2 . Véctơ AB có tọa độ là A. 1;2;3 . B.  1  ; 2  ;3 . C. 3;5;  1 . 3;4;  D. 1 . 
Câu 97:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 2   và B2;2 
;1 . Vectơ AB có tọa độ là A. 3;3; 1  . B.  1  ; 1  ; 3   . 3;1;  C. 1 . D. 1;1;3 .
Câu 98:Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2; 4
 ;3 và B2;2;7. Trung điểm của đoạn
thẳng AB có tọa độ là A. (1; 3; 2) B. (2; 6; 4) C. 2; 1;5 D. 4;  2;10
Câu 99:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A3; 2
 ;3 và B (‐1;2;5). Tìm tọa độ
trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. I  2  ;2;  1 .
B. I 1;0; 4 .
C. I 2;0;8 . D. I 2; 2  ;  1 .
Câu 100:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm A2; 2 
;1 . Tính độ dài đoạn thẳng . OA A. OA  3 B. OA  9 C. OA  5 D. OA  5
Câu 101:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm A0; 2; 1
 . Tính độ dài đoạn thẳng . OA A. OA  3. B. OA 1. C. OA  5 . D. OA  5 . Trang 10
Câu 102:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho các A1;0;3 , B 2;3; 4  , . C  3  ;1;2 .
Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D 6;2; 3   .
B. D(2 ; 4;‐5 ) .
C. D 4; 2;9 . D. D  4  ; 2  ;9 .
Câu 103:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình bình hành ABCD biết A1;1; 2   , B 2  ; 1  ;4, C 3; 2  ; 5
  . Tìm tọa độ đỉnh D ? A. D 6;0; 1   1 B. D  6  ;1;1  1 C. D 5; 2  ;  1 D. D  3  ;6  ;1
Câu 104:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC biết A 1  ;3; 4  , B 2; 1  ;0 và G2;5; 3
  là trọng tâm của tam giác. Tìm tọa độ đỉnh C ? A. C 5;13; 5   B. C4; 9  ;5 C. C7;12; 5   D. C3;8; 1  3
Câu 105:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABCA2; 2  ;1 , B 2;1; 1  và G  1
 ;2;3 là trọng tâm của tam giác. Tọa độ của điểm C là A. ‐ 5;‐ 3;9 B. ‐ 7;‐ 3;9 C. (‐7;3;9) D. (‐7;3;6) 2 2 2
Câu 106:Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu s :  x  
1   y  2   z  3  16. Tâm của (s) có tọa độ là A.  1  ; 2  ; 3   . B. 1;2;3 . C.  1  ;2; 3   . D. 1; 2  ;3 . 2 2 2
Câu 107:Trong không gian o , cho mặt cầu s :  x  3   y   1   z   1
 2 . Tâm của (S) có tọa độ là A. 3;1 ; 1  B. 3; 1;  1 C.  3  ; 1   ;1 D.  3  ;1;  1 2 2
Câu 108:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) : 2
x   y  2   z  2  8 . Tính
bán kính R của (s) . A. R  8 B. R  4 C. R  2 2 D. R  64 2 2 2
Câu 109:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) :  x  5   y  
1   z  2  9 .
Tính bán kính R của (s) . A. R  3 B. R  18 C. R  9 D. R  6
Câu 110:Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (s) có tâm I 0;0; 3
  và đi qua điểmM (4;0;0).
Phương trình của (s) là
A. x y   z  2 2 2 3  25.
B. x y   z  2 2 2 3  25.
C. x y   z  2 2 2 3  5.
D. x y   z  2 2 2 3  5
Câu 111:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm I 1;1 
;1 và A1;2;3 . Phương trình của mặt cầu có
tâm I và đi qua điểm A là 2 2 2 2 2 2 A. x   1   y   1   z   1  29. B. x   1   y   1   z   1  25 2 2 2 2 2 2 C. x   1   y   1   z   1  5. D. x   1   y   1   z   1  5.
Câu 112:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu  S  có tâm P  2  ;5;  1 và đi qua điểm Q 3  ;3;  1 có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  5   z   1  9 .
B. x  2   y  5   z   1  3. 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  5   z   1  3.
D. x  2   y  5   z   1  9.
Câu 113:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I 4; 2  ;  1 và đi qua điểm A 1  ;1; 2   là Trang 11 2 2 2 2 2 2
A. x  4   y  2   z   1  43
B. x  4   y  2   z   1  43 2 2 2 2 2 2
C. x  4   y  2   z   1  43
D. x  4   y  2   z   1  43
Câu 114:Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 3x  2y  4z 1  0 . Vectơnào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của   ?    
A. n  3; 2; 4 . B. n  2; 4  ;1 .
C. n  3; 4;1 . D. n  3; 2; 4  . 4   1   3   2  
Câu 115:Trong không giam Oxyz, mặt phẳng  P : 2x  3y z 1  0 có mộtvectơ pháp tuyến là     A. n  2;3; 1  B. n  1;3; 2 C. n  2;3;1
D. n  1;3; 2 2   4   3   1  
Câu 116:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P : 3x  2y z  4  0 có mộtvectơ pháp tuyến là     A. n   1  ;2;3 . B. n  1; 2; 3  .
C. n  3; 2;1 .
D. n  1; 2;3 . 1   2   4   3
Câu 117:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P : 2x y  3z 1  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  1;3; 2 B. n  3;1; 2 C. n  2;1;3
D. n  1;3; 2 2   3   1   4  
Câu 118:Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M 2;0;0, N 0; 1
 ;0, P0;0;2. Mặt phẳng (MNP) có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    0 B.    1. C.    1. D.    1 2 1  2 2 1 2 2 1 2 2 1  2
Câu 119:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A1;0;0 ; B 0; 2
 ;0; C 0;0;3 .
Phương trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng (ABC) ? x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1. C.    1. D.    1. 3 2  1 2 1 3 1 2  3 3 1 2 
Câu 120:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình
của mặt phẳng (Oyz) ? A. y  0 B. x  0
C. y z  0 D. z  0
Câu 121:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là
A. x z  0.
B. x y z  0 . C. y  0. D. x  0.
Câu 122:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm A2; 1
 ;2 và song song với mặt phẳng
P:2x y 3z  2  0 có phương trình là
A. 2x y  3z  9  0
B. 2x y  3z 11  0
C. 2x y  3z 11  0
D. 2x y  3z 11  0
Câu 123:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm M 3; 1  ; 2   và mặt phẳng
:3x y  2z  4  0. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với   ?
A. 3x y  2z  6  0
B. 3x y  2z  6  0
C. 3x y  2z  6  0
D. 3x y  2z 14  0
Câu 124:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình của mặt phẳng (P) đi qua điểm M
(‐2;3;1) và song song với mặt phẳng Q : 4x  2y  3z  5  0 là
A. 4x ‐ 2 y  3z 11  0
B. 4x ‐ 2 y  3z 11  0
C. ‐ 4x  2 y  3z 11  0
D. 4x  2 y  3z 11  0
Câu 125:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm A 1; 3  ; 
1 và song song (Q): 2x y z  7  0 là
A. 2x y z  4  0
B. 2x y z 10  0
C. 2x y z  8  0
D. 2x y z  3  0 Trang 12
Câu 126:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A0;1 
;1 ) và B 1;2;3 . Viết phương
trình của mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng . AB
A. x y  2z  3  0
B. x y  2z  6  0
C. x  3y  4z  7  0
D. x  3y  4z  26  0
Câu 127:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;1;0 , B 1; 1
 ;2 . Mặt phẳng đi qua M  1  ;1 
;1 và vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là
A. x  2 y  2z 1  0
B. x  2 y  2z 1  0
C. 3x  2z 1  0
D. 3x  2z 1  0
Câu 128:Trong không gian Oxyz, Cho hai điểm A5; 4
 ;2 và B1;2;4 . Mặt phẳng đi qua A
vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là
A. 2x  3y z  8  0
B. 3x y  3z 13  0
C. 2x  3y z  20  0 D. 3x y  3z  25  0
Câu 129:Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1  ;2 
;1 và B 2;1;0 . Mặt phẳng qua A
vuông góc với AB có phương trình là
A. 3x y z  6  0
B. 3x y z  6  0
C. x  3y z  5  0
D. x  3y z  6  0
Câu 130:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng cho mặt phẳng (P) có phương
trình 3x  4 y  2z  4  0 và điểm A1; 2
 ;3 . Tính khoảng cách d từ A đến (P) 5 5 5 5 A. d B. d C. d D. d  9 29 29 3
Câu 131:Tính khoảng cách từ điểm A  1  ;2; 4
  đến mặt phẳng (P): x y  2z  5  0 ? 5 6 5 2 2 6 2 2 A. B. C. D. 3 6 3 3
Câu 132:Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng  P : x  2y  2z 10  0 và
Q: x  2y  2z 3  0 bằng 8 7 4 A. . B. . C. 3. D. . 3 3 3
Câu 133:Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng  P : x  2y  2z 10  0 và
Q: x  2y 2z 6  0 bằng 8 7 4 A. . B. . C. 3. D. . 3 3 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 13