Trang 1
ĐỀCƯƠNGÔNTẬPGIỮAKÌII
MÔN:TOÁN LỚP12
Câu 1:Cho hàm số
fx
xác định trên
K
Fx
một nguyên hàm của
fx
trên
K
. Khẳng
định nào dưới đây đúng?
A.
f x F x
,
xK
. B.
F x f x
,
xK
.
C.
F x f x
,
xK
. D.
F x f x
,
xK
.
Câu 2:Cho hàm số
fx
xác định và có đạo hàm trên
K
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
. B.
d.
f x x f x C
C.
d
f x x f x
. D.
d.
f x x f x C
Câu 3:Cho hàm số
ft
xác định trên
K
Ft
một nguyên hàm của
ft
trên
K
. Khẳng
định
nào dưới đây đúng?
A.
f u F u
. B.
F t f t
,
.tK
C.
F u f u
. D.
F u f u
.
Câu 4:Cho hàm số
fx
xác định và có đạo hàm cấp 2 trên
K
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
. B.
d.
f x x f x C
C.
. D.
d.
f x x f x C
Câu 5:Chọn khẳng định sai?
A.
ln
1
d x x C
x
. B.
1
d ln .
x x C
x
C.
2
1
d tan
cos

x x C
x
. D.
sin
d cos . x x x C
Câu 6:Chọn khẳng định sai?
A.
ln
1
d u x C
u
. B.
1
du ln 
uC
u
.
C.
2
1
d cot
sin
x x C
x
. D.
cosxdx
sin .xC
Câu 7:Chọn khẳng định đúng?
A.
2
11
d 
xC
xx
. B.
1
ln d .
x x C
x
C.
2
1
d tan
cos
xx
x
. D.
d x x C
.
Câu 8:Nguyên hàm của hàm số
42
f x x x
A.
53
11
53
x x C
B.
42
x x C
C.
53
x x C
. D.
3
42x x C
Câu 9:Tìm nguyên hàm của hàm số
2 1.f x x
A.
2
2 1 d
2
x
x x x C
. B.
2
2 1 d .
x x x x C
Trang 2
C.
2
2 1 d 2 1
x x x C
. D.
2
2 1 d .
x x x C
Câu 10:Họ tất cả nguyên hàm của hàm số
24f x x
A.
2
xC
. B.
2
2.xC
C.
2
24x x C
. D.
2
4x x C
.
Câu 11:Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
26f x x
A.
2
xC
. B.
2
6x x C
. C.
2
2 xC
. D.
2
2 6 .x x C
Câu 12:Tìm nguyên hàm của hàm số
2 1. f x x
A.
2
x x c
. B.
2
x x c
. C.
2
2 xc
. D.
2
26 x x C
Câu 13:Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
cos 2 d 2 sin 2
x x x c
B.
cos 2 d 2 sin 2
x x x c
C.
1
cos 2 d sin 2
2

x x x c
D.
1
cos 2 d sin 2
2
x x x c
Câu 14:Tìm nguyên hàm của hàm số
2 sin f x x
A.
2 sin 2cos
xdx x C
B.
2 sin 2cos
xdx x C
C.
2
2 sin sin
xdx x C
D.
2 sin sin 2
xdx x C
Câu 15:Nguyên hàm của hàm số
3
f x x x
A.
42
11
42
x x C
B.
2
31xC
C.
3
x x C
D.
42
x x C
Câu 16:Tìm nguyên hàm của hàm số
2
2
2
.f x x
x
A.
3
1
d
3
x
f x x C
x
B.
3
2
d.
3
x
f x x C
x
C.
3
1
d.
3
x
f x x C
x
D.
3
2
d
3
x
f x x C
x
Câu 17:Hàm số
2
x
F x e
là một nguyên hàm của hàm s
A.
2
2
1
x
f x x e
. B.
2
2
x
e
fx
x
. C.
2
x
f x e
D.
2
2
x
f x xe
Câu 18:Tìm nguyên hàm của hàm số
1
.
52
fx
x
A.
d1
ln 5 2
5 2 5
x
xC
x
B.
d
ln 5 2
52
x
xC
x
C.
d1
ln 5 2
5 2 2
x
xC
x
D.
d
5 ln 5 2
52
x
xC
x
Câu 19:Tìm nguyên hàm của hàm số
cos 3f x x
A.
cos3 3 sin 3
xdx x C
B.
cos3
sin 3
3

x
xdx C
C.
cos3 sin 3
xdx x C
D.
sin 3
cos3
3
x
xdx C
Trang 3
Câu 20:Nguyên hàm của hàm số
32
f x x x
A.
43
11
43
x x C
B.
2
32x x C
C.
32
x x C
D.
43
x x C
Câu 21:Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số
3
f x x
?
A.
4
2018
2
4

x
y
B.
4
2018
4

x
y
. C.
2
3yx
D.
4
1
2018
4
yx
Câu 22:Họ nguyên hàm của hàm số

x
f x e x
A.
1
x
eC
B.
2

x
e x C
C.
2
2

x
x
eC
D.
2
1
2

x
x
eC
e
Câu 23:Tìm nguyên hàm của hàm số
7
x
fx
A.
7
7d
ln 7

x
x
xC
B.
1
7 d 7

xx
xC
C.
1
7
7d
1

x
x
xC
x
D.
7 d 7 ln 7
xx
xC
Câu 24:Tìm nguyên hàm của hàm số
cos 2 .f x x
A.
d 2 sin 2
f x x x C
B.
d 2 sin 2
f x x x C
C.
1
d sin 2
2

f x x x C
D.
1
d sin 2
2
f x x x C
Câu 25:Cho hai hàm số
fx
,
gx
liên tục trên
R
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
d d d .


f x g x x f x x g x x
B.
. d d . d .


f x g x x f x x g x x
C.
d d d .


f x g x x f x x g x x
D.
d d 0; IR

kf x x k f x x k k
.
Câu 26:Khẳng định nào sau đây Sai?
A.
f x g x dx f x dx g x dx


B.
[
fx
g(x)]dx
f x dx g x dx

C.
f x dx f x C
D.
f x .g x dx f x dx. g x dx


Câu 27:Tìm nguyên hàm của hàm số
fx
cosx
2
3.
x
x
A.
3
sin 2 ln
ln 3
x
f x dx x x C
B.
3
sin ln
ln 3
x
f x dx x x C
C.
sin 3 ln 3 2 ln
x
f x dx x x C
D.
sin 3 ln 3 ln
x
f x dx x x C
Câu 28:Họ nguyên hàm của hàm số
2
1
3 y x x
x
A.
32
3
ln
32
xx
xC
. B.
32
3
ln
32
xx
xC
.
C.
32
3
ln
32
xx
xC
. D.
32
2
31
.
32
xx
C
x
Câu 29:Cho biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Tìm
3 1 .



I f x dx
Trang 4
A.
31 I F x C
. B.
3 I F x x C
C.
31 I xF x C
. D.
3. I xF x x C
Câu 30:Cho biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Tìm
23



I f x dx
A.
31 I F x C
. B.
23 I F x x C
. C.
23 I xF x C
. D.
3 3 . I F x x C
Câu 31:Cho biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Tìm
2



I f x x dx
A.
2I F x
. B.
2
I F x x c
C.
I xF x x c
. D.
2
I xF x x c
Câu 32:Cho biết
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Tìm
sinx



I f x dx
.
A.
osx I F x c c
. B.
I F x
cosx
c
.
C.
sinx I f x C
. D.
I f x
cosx
.C
Câu 33:Nguyên hàm của hàm số
2
1
34 f x x x
x
A.
32
2xx
B.
32
2x x C
C.
3
2 ln x x x
D.
32
2 ln x x x C
Câu 34:Cho hàm số
fx
thỏa mãn
2
2 3 1
x
f x e x
01f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
?
A.
3
21
x
f x e x x
B.
3
1
2
x
e
f x x x
C.
3
22
x
f x e x x
D.
3
2
x
e
f x x x
Câu 35:Tìm nguyên hàm của hàm số
f x 2x 1.
A.
2
21
2
x
x dx x C
B.
2
21
x dx x
.xC
C.
2
2 1 2 1
x dx x C
. D.
2
21
x dx x
.C
Câu 36:Họ nguyên hàm của hàm số
3
2
3
f x x 2
x
x
A.
4
2
3 ln 2 . ln 2
4
x
x
xC
B.
3
3
1
2
3
x
x
C
x
C.
4
32
4 ln 2
x
x
C
x
D.
4
3
2 . ln 2
4
x
x
C
x
Câu 37:Tìm họ nguyên hàm của hàm số
5 1.
x
fx
A.
5
ln 5

x
xc
B.
5 
x
xc
C.
5 ln 
x
x x c
D.
5 
x
xc
Câu 38:Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2.
x
f x e x
A.
2

x
e x C
B.
2
x
ex
C.
2

x
e x C
D. lnx
2
xC
Câu 39:Tìm họ nguyên hàm của hàm số
5 2 1.
xx
fx
A.
10 
x
xC
B.
10
ln10

x
xC
C.
l
2
ln5. n 2

x
xC
D.
l
5
ln5. n 2

x
xC
Câu 40:Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2
1.
3

x
x
fx
Trang 5
A.
2
3
ln2 ln3




x
xC
B.
2
ln3

x
xC
C.
3
2 ln 3

x
x
xC
D.
2
3
ln2 ln3




x
xC
Câu 41:Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.
e sin xdx
x
e cos e cosxdx
xx
x
B.
e sin xdx
x
e cos e cosxdx
xx
x
C.
e sin xdx
x
e cos e cosxdx
xx
x
D.
e sin xdx
x
e cos e cosxdx
xx
x
Câu 42:Cho
ux
vx
hai hàm số đạo hàm liên tục trên
a;b
. Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào đúng?
A.
|

bb
b
a
aa
u x v x dx u x v x u x v x dx
B.
|

bb
b
a
aa
u x v x dx u x v x u x v x dx
C.
’|

bb
b
a
aa
u x v x dx u x v x u x v x dx
D.
’|

bb
b
a
aa
u x v x dx u x v x u x v x dx
Câu 43:Nếu hai hàm số
u u x
v v x
có đạo hàm liên tục trên
K
thì
A.
. . . 

u x v x dx u x v x u x v x dx
B.
. . .

u x v x dx u x v x u x v x dx
C.
. . .

u x v x dx u x v x u x v x dx
D.
. . .


u x d v x u x v x v x d u x
Câu 44:Tìm một nguyên hàm của hàm số
1 cos f x x x
A.
1 sin cos
f x dx x x x
B.
1 sin cos
f x dx x x x
C.
1 cos sin
f x dx x x x C
D.
1 cos sin
f x dx x x x C
Câu 45:Nguyên hàm
1 ln
d ( 0)
x
xx
x
bằng
A.
2
1
ln ln
2
x x C
B.
2
lnx x C
C.
2
ln ln x x C
D.
2
1
ln
2
x x C
Câu 46:Nguyên hàm của hàm số
3
31f x x
A.
3
d 3 1 3 1 .
f x x x x C
B.
3
d.
f x x C
C.
3
1
d 3 1 .
3
f x x x C
D.
1
d 3 1 .
4
f x x x C
Câu 47:Nguyên hàm của hàm số
32f x x
A.
2
3 2 3 2
3
x x C
B.
1
3 2 2
3
xC
C.
2
3 2 3 2
9
x x C
D.
31
.
2
32
C
x
Câu 48:Họ nguyên hàm của hàm số
21f x x
A.
1
2 1 2 1 .
3
x x C
B.
2 1 2 1 .
3
2
x x C
Trang 6
C.
2 1 2 1 .
1
2
x x C
D.
2 1 2 1 .
1
3
x x C
Câu 49:Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;ab
0 f x x
;ab
Diện tích hình phẳng
s
giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
, trục hoành, các đường thẳng
,xa
xb
được xác định
bằng công thức nào?
A.

b
a
s f x dx
B.
b
s f x dx
C.
b
a
s f x dx
D.

b
a
s f x dx
Câu 50:Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Khi đó hiệu số
01FF
bằng
A.
1
0
d
f x x
. B.
1
0
d
F x x
C.
1
0
d
F x x
. D.
1
0
d.
f x x
Câu 51:Cho
fx
có đạo hàm
3;5
thỏa
3 1,f
59f
, khi đó
5
3
4d
f x x
bằng
A. 40. B. 32. C. 36. D. 44.
Câu 52:Cho
fx
là hàm số có đạo hàm liên tục trên
R
01f
, khi đó
0
d
x
f t t
bằng
A.
fx
1
. B.
1 fx
. C.
fx
. D.
1fx
Câu 53:Cho hàm số
fx
đạo hàm cấp hai trên [2; 4] thỏa mãn
2
f
1
45
f
. Khi đó
2
4
d

f x x
bằng
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 54:Cho
fx
đạo hàm trên [1; 3] thỏa
1 1,f
3 fm
3
1
d5
f x x
. Khẳng định
nào sau đây đúng ?
A.
( ; 3) m
. B.
;)[ 33 m
. C.
0)[3;1m
. D.
[10; ) m
.
Câu 55:Cho hàm số
fx
liên tục, đạo hàm trên [1;2 ],
f 1 8;f 2 1
. Tích phân
2
1
f’(x)dx bằng
A. 1. B. 7. C.
9
. D. 9.
Câu 56:Nếu
1
21
Fx
x
11F
thì giá trị của
4F
bằng
A.
ln 7.
B.
1
1 ln 7.
2
C.
ln 3.
D.
1 ln 7.
Câu 57:Cho hàm số
fx
liên tục trên
JR
a
số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng
định nào đúng ?
A.
d0
a
a
f x x
. B.
2
d
a
a
f x x a
C.
d2
a
a
f x x a
D.
d 1.
a
a
f x x
Câu 58:Biết
2
1
d2
f x x
2
1
d6
g x x
, khi đó
2
1
d


f x g x x
bằng
A. 8. B.
4
. C. 4 . D.
8.
Câu 59:Biết tích phân
1
0
3
f x d x
1
0
4
g x dx
. Khi đó
1
0


f x g x dx
bằng
Trang 7
A.
7
. B. 7 . C.
1
. D. 1.
Câu 60:Biết
1
0
d2
f x x
1
0
d4
g x x
, khi đó
1
0
d


f x g x x
bằng
A. 6 . B.
6.
C.
2
. D. 2.
Câu 61:Tính tích phân
2018
2
1
d
x
I
x
A.
2018. ln 2-1I
. B.
2018
2I
C.
2018. ln 2I
. D.
2018.I
Câu 62:Với
,ab
là các tham số thực. Giá trị tích phân
2
0
3 2 1 d
b
x ax x
bằng
A.
32
b b a b
. B.
32
b b a b
. C.
32
.b ba b
D.
2
3 2 1.b ab
Câu 63:Giả sử
4
0
sin 3
2
2
I xdx a b
, ab Q
. Khi đó giá trị của
ab
A.
1
6
B.
1
5
C.
3
10
D.
1
5
Câu 64:Cho
2
0
3 2 1 d 6
m
x x x
. Giá trị của tham số
m
thuộc khoảng nào sau đây?
A. (1;2 ). B.
;0
. C.
0;4
. D.
3;1
.
Cho các số thực
a
,
b
và các mệnh đề:
1.
d 

ba
ab
f x x f x
dx. 2.
2 d 2

ba
ab
f x x f x
dx.
3.
2
2
( ) ( )




bb
aa
f x dx f x dx
4.
Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là:
A. 3 . B. 4. C. 2 . D. 1.
Câu 65:Cho hàm số
fx
liên tục trên
R
2
2
0
3 d 10
f x x x
. Tính
2
0
f x dx
A. 2. B.
2
. C. 18 . D.
18.
Câu 66:Cho
2
1
4 2 1



f x x dx
. Khi đó
2
1
f x dx
bằng
A. 1. B.
3
. C. 3. D.
1.
Câu 67:Cho
5
0
d2
f x x
. Tích phân
5
2
0
4 3 d


f x x x
bằng
A.
140
. B.
130.
C.
120.
D.
133.
Câu 68:
2
1
23
dx
x
bằng
A.
1
ln 35
2
B.
7
ln
5
C.
17
ln
25
D.
7
2ln
5
Câu 69:Biết
8 4 4
1 1 1
d 2; d 3; d 7
f x x f x x g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
8
4
d 1.
f x x
B.
4
1
d 10



f x g x x
Trang 8
C.
8
4
d 5.
f x x
D.
4
1
4 2 d 2.


f x g x x
Câu 70:Cho m số
()fx
liên tục trên lR thoả mãn
8
1
d 9,
f x x
12
4
d 3,
f x x
8
4
d5
f x x
. Tính
12
1
d
I f x x
.
A.
I
17
. B.
1I
. C.
11I
. D.
I
7.
Câu 71:Hàm số
fx
liên tục trên
R
4
0
d 10,
f x x
4
3
d4
f x x
. Tích phân
3
0
d
f x x
bằng
A. 4. B. 7 . C. 3 . D. 6.
Câu 72:Cho hàm số
fx
liên tục trên
R
và có
24
02
d 9; d 4

f x x f x x
. Tính
4
0
d.
I f x x
A.
5I
. B.
36I
. C.
9
4
I
. D.
13.I
Câu 73:Biết
fx
là hàm số liên tục trên
,R
a
là số thực thỏa mãn
0a
0
d d 1

a
a
f x x f x x
. Tích phân
0
d
f x x
bằng
A.
0
B. 2 C.
1
2
D. 1
Câu 74:Cho
2
1
4 2 1



f x x dx
. Khi đó
2
1
f x dx
bằng
A. 1. B.
3
. C. 3. D.
1.
Câu 75:Cho
1
0
1
f x dx
. Tích phân
1
0
2
23
f x x dx
bằng
A. 1 . B. 0. C. 3. D.
1.
Câu 76:Cho
22
00
d 3, d 1

f x x g x x
thì
2
0
5d



f x g x x x
bằng
A. 12 . B.
0.
C.
8
. D. 10.
Câu 77: Cho
2
31
1
d 
x p q
e x m e e
với
,m
,p
q Q
các phân số tối giản. Giá trị
m p q
bằng
A. 10 . B. 6. C.
22
3
. D. 8 .
Câu 78:Tính
3
2
2
1
x
K
x
dx.
A.
ln 2K
. B.
18
ln
23
K
C.
2 ln 2K
. D.
8
ln .
3
K
Câu 79:Tính tích phân
3
0
cos . sin xdx
Ix
A.
1
4
I
B.
4
1
4
I
C.
4
I
D.
0I
Trang 9
Câu 80:Tích phân
1
0
d
31
x
x
bằng
A.
4
3
. B.
3
.
2
C.
1
3
. D.
2
3
Câu 81:Cho tích phân
2
3
sin
ln 5 ln 2
cos 2

x
dx a b
x
với
,a
b Z
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
20ab
. B.
2 0.ab
C.
20ab
. D.
2 0.ab
Câu 82:Xét tích phân
2
2
1
.e d
x
I x x
. Sử dụng phương pháp đổi biến số với
2
ux
, tích phân I được
biến đổi thành dạng nào sau đây?
A.
2
1
2 e d
u
Iu
B.
2
1
1
ed
2
u
Iu
C.
2
1
1
ed
2
u
Iu
. D.
2
1
2 e d .
u
Iu
Câu 83:Tính tích phân
2
2
1
21
I x x dx
bằng cách đặt
2
1ux
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
0
I udu
B.
2
1
1
2
I udu
C.
3
0
2
I udu
D.
2
1
I udu
Câu 84:Cho tích phân
1
2
0
4
dx
I
x
nếu đổi biến số
2 sin ,x t t
;
22




thì ta được.
A.
0
3
d
It
. B.
0
6
d
It
C.
4
0
td
It
. D.
6
0
d
dt
It
t
Câu 85:
2
0
2 cos . sinxdx

Ix
. Nếu đặt
2 cos tx
thì kết quả nào sau đây đúng?
A.
2
3
I tdt
B.
3
2
d.
I t t
C.
2
3
2
I tdt
D.
2
0
I tdt
Câu 86:Biết
1
0
. d 3
x f x x
. Khi đó
2
0
sin 2 . cos d
x f x x
bằng
A. 3 . B. 8. C.
4
. D. 6.
Câu 87:Cho
2
1
d2
f x x
. Khi đó
4
1
fx
dx
x
bằng
A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 8.
Câu 88:Cho
2
2
1
1 d 2
f x x x
. Khi đó
5
2
d
I f x x
bằng
A. 2 . B. 1. C. 4. D.
1.
Câu 89:Cho
1
0
d9
f x x
. Tính
6
0
sin 3 cos 3 d .
I f x x x
A.
5.I
B.
9.I
C.
3.I
D.
2.I
Câu 90:Cho
1
22
0
d,
x
xe x ae b
, ab Q
. Tínha
.b
Trang 10
A.
1
4
. B. 1 . C.
1
2
. D.
0.
Câu 91:Biết rằng tích phân
1
0
2 1 e d .e
x
x x a b
, tích
.ab
bằng
A.
15
. B.
1
. C. 1. D. 20.
Câu 92:Cho tích phân
2
2
1
ln
ln 2
xb
I dx a
xc
với
a
là số thực,
b
c
là các số dương, đồng thời
b
c
là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức
2 3 . P a b c
A.
6P
. B.
5.P
C.
6.P
D.
4.P
Câu 93:Cho tích phân
4
0
1 sin 2 d

I x x x
. Tìm đẳng thức đúng?
A.
4
0
1 cos2 cos2 d
I x x x x
. B.
4
4
0
0
1
1 cos 2 cos2 d
2
I x x x x
C.
4
4
0
0
11
1 cos 2 cos2 d
22
I x x x x
D.
4
4
0
0
1 cos 2 cos2 d
I x x x x
Câu 94:Trong không gian Oxyz , cho điểm
3; 1;1A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mặt
phẳng (Oyz) là điểm
A.
3;0;0M
B.
0; 1;1N
C.
0; 1;0P
D.
0;0;1Q
Câu 95:Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm
2; 2;1M
trên mặt phẳng (Oxy)
có tọa độ là
A. (2;0;1). B.
2; 2;0
. C.
0; 2;1
. D. (0;0;1)
Câu 96:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
1;1; 1A
2;3;2B
. Véctơ
AB
có tọa độ là
A.
1;2;3
. B.
1; 2;3
. C.
3;5;1
.
D.
3;4;1
.
Câu 97:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
1;1; 2A
2;2;1B
. Vectơ
AB
có tọa độ là
A.
3;3; 1
. B.
1; 1; 3
.
C.
3;1;1
. D.
1;1;3
.
Câu 98:Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
2; 4;3A
2;2;7B
. Trung điểm của đoạn
thẳng
AB
có tọa độ là
A. (1; 3; 2) B. (2; 6; 4) C.
2; 1;5
D.
4; 2;10
Câu 99:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
3; 2;3A
B
(1;2;5). Tìm tọa độ
trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
.
A.
2;2;1I
. B.
1;0;4I
. C.
2;0;8I
. D.
2; 2; 1I
.
Câu 100:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm
2;2;1A
. Tính độ dài đoạn thẳng
.OA
A.
3OA
B.
9OA
C.
5OA
D.
5OA
Câu 101:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm
0;2; 1A
. Tính độ dài đoạn thẳng
.OA
A.
3OA
. B.
1OA
. C.
5OA
. D.
5OA
.
Trang 11
Câu 102:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho các
1;0;3A
,
2;3; 4 ,B
.
3;1;2C
.
Tìm tọa độ điểm
D
sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
A.
6;2; 3D
. B.
(2D
; 4;5
)
. C.
4;2;9D
. D.
4; 2;9D
.
Câu 103:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình bình hành ABCD biết
1;1; 2A
,
2; 1;4 ,B
3; 2; 5C
. Tìm tọa độ đỉnh
D
?
A.
6;0; 11D
B.
6;1;11D
C.
5; 2; 1D
D.
3;6;1D
Câu 104:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC biết
1;3; 4A
,
2; 1;0B
G 2;5; 3
là trọng tâm của tam giác. Tìm tọa độ đỉnh
C
?
A.
C 5;13; 5
B.
C 4; 9;5
C.
C 7;12; 5
D.
C 3;8; 13
Câu 105:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC
2;2;1A
,
2;1; 1B
G 1;2;3
là trọng tâm của tam giác. Tọa độ của điểm
C
A.
5; 3;9‐‐
B.
7; 3;9‐‐
C. (7;3;9) D. (7;3;6)
Câu 106:Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
2 2 2
: 1 2 3 16 s x y z
. Tâm của (s)
tọa độ là
A.
1; 2; 3
. B.
1;2;3
. C.
1;2; 3
. D.
1; 2;3
.
Câu 107:Trong không gian o , cho mặt cầu
2 2 2
: 3 1 1 2 s x y z
. Tâm của (S) tọa
độ là
A.
3;1 ; 1
B.
3; 1;1
C.
3; 1;1
D.
3;1; 1
Câu 108:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) :
22
2
2 2 8 x y z
. Tính
bán kính
R
của (s) .
A.
8R
B.
4R
C.
22R
D.
64R
Câu 109:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) :
2 2 2
5 1 2 9 x y z
.
Tính bán kính
R
của (s) .
A.
3R
B.
18R
C.
9R
D.
6R
Câu 110:Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (s) tâm
0;0; 3I
đi qua điểmM (4;0;0).
Phương trình của (s)
A.
2
22
3 25. x y z
B.
2
22
3 25. x y z
C.
2
22
3 5. x y z
D.
2
22
35 x y z
Câu 111:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
1;1;1I
1;2;3A
. Phương trình của mặt cầu có
tâm
I
và đi qua điểm
A
A.
2 2 2
1 1 1 x y z
29.
B.
2 2 2
1 1 1 x y z
25
C.
2 2 2
1 1 1 x y z
5.
D.
2 2 2
1 1 1 x y z
5.
Câu 112:Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt cầu
S
tâm
2;5;1P
đi qua
điểm
3;3; 1Q
có phương trình là
A.
2 2 2
2 5 1 x y z
9
. B.
2 2 2
2 5 1 x y z
3.
C.
2 2 2
2 5 1 x y z
3
. D.
2 2 2
2 5 1 x y z
9.
Câu 113:Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt cầu tâm
4; 2;1I
đi
qua điểm
1;1; 2A
Trang 12
A.
2 2 2
4 2 1 43 x y z
B.
2 2 2
4 2 1 43 x y z
C.
2 2 2
4 2 1 43 x y z
D.
2 2 2
43 4 2 1 x y z
Câu 114:Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
:3 2 4 1 0 x y z
. Vectơnào dưới đây
một vectơ pháp tuyến của
?
A.
2
3;2;4
n
. B.
3
2; 4;1
n
. C.
1
3; 4;1

n
. D.
4
3;2; 4
n
.
Câu 115:Trong không giam Oxyz, mặt phẳng
:2 3 1 0 P x y z
có mộtvectơ pháp tuyến là
A.
1
2;3; 1

n
B.
3
1;3;2
n
C.
4
2;3;1
n
D.
2
1;3;2
n
Câu 116:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
:3 2 4 0 P x y z
có mộtvectơ pháp tuyến là
A.
3
n
1;2;3
. B.
4
1;2; 3
n
. C.
2
3;2;1
n
. D.
1
1;2;3

n
.
Câu 117:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
:2 3 1 0 P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
1;3;2
n
B.
1
3;1;2

n
C.
3
2;1;3
n
D.
2
1;3;2
n
Câu 118:Trong không gian Oxyz , cho ba điểm
2;0;0 , 0; 1;0 , 0;0;2M N P
. Mặt phẳng (MNP)
có phương trình là
A.
0
2 1 2
x y z
B.
1
2 1 2
x y z
. C.
1
2 1 2
x y z
. D.
1
2 1 2
x y z
Câu 119:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm
1;0;0A
;
0; 2;0 ;B
0;0;3C
.
Phương trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng (ABC) ?
A.
1
3 2 1
x y z
. B.
1
2 1 3
x y z
. C.
1
1 2 3
x y z
. D.
1.
3 1 2
x y z
Câu 120:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây phương trình
của mặt phẳng (Oyz) ?
A.
0y
B.
0x
C.
0yz
D.
0z
Câu 121:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là
A.
0.xz
B.
0 x y z
. C.
0.y
D.
0.x
Câu 122:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm
2; 1;2A
song song với mặt phẳng
:2 3 2 0 P x y z
có phương trình là
A.
2 3 9 0 x y z
B.
2 3 11 0 x y z
C.
2 3 11 0 x y z
D.
2 3 11 0 x y z
Câu 123:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm
3; 1; 2M
và mặt phẳng
:3 2 4 0 x y z
. Phương trình nào ới đây phương trình mặt phẳng đi qua
M
song song với
?
A.
3 2 6 0 x y z
B.
3 2 6 0 x y z
C.
3 2 6 0 x y z
D.
3 2 14 0 x y z
Câu 124:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình của mặt phẳng (P) đi qua điểm
M
(2;3;1) và song song với mặt phẳng
:4 2 3 5 0 Q x y z
A.
4x 2 3 11 0 yz
B.
4x 2 3 11 0 yz
C.
4x 2 3 11 0 yz
D.
4x 2 3 11 0 yz
Câu 125:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm
A 1; 3; 1
và song song (Q):
2 7 0 x y z
A.
2 4 0 x y z
B.
2 10 0 x y z
C.
2 8 0 x y z
D.
2 3 0 x y z
Trang 13
Câu 126:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
0;1;1A
) và
1;2;3B
. Viết phương
trình của mặt phẳng (P) đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
.AB
A.
2 3 0 x y z
B.
2 6 0 x y z
C.
3 4 7 0 x y z
D.
3 4 26 0 x y z
Câu 127:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
2;1;0A
,
1; 1;2B
. Mặt phẳng đi qua
1;1;1M
và vuông góc với đường thẳng
AB
có phương trình là
A.
2 2 1 0 x y z
B.
2 2 1 0 x y z
C.
3 2 1 0 xz
D.
3 2 1 0 xz
Câu 128:Trong không gian Oxyz, Cho hai điểm
5; 4;2A
1;2;4B
. Mặt phẳng đi qua
A
vuông góc với đường thẳng
AB
có phương trình là
A.
2 3 8 0 x y z
B.
3 3 13 0 x y z
C.
2 3 20 0 x y z
D.
3 3 25 0 x y z
Câu 129:Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1;2;1A
2;1;0B
. Mặt phẳng qua
A
vuông góc với
AB
có phương trình
A.
3 6 0 x y z
B.
3 6 0 x y z
C.
3 5 0 x y z
D.
3 6 0 x y z
Câu 130:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng cho mặt phẳng (P) phương
trình
3 4 2 4 0 x y z
và điểm
1; 2;3A
. Tính khoảng cách
d
từ
A
đến (P)
A.
5
9
d
B.
5
29
d
C.
5
29
d
D.
5
3
d
Câu 131:Tính khoảng cách từ điểm
A 1;2; 4
đến mặt phẳng (P):
2 5 0 x y z
?
A.
56
3
B.
52
6
C.
26
3
D.
22
3
Câu 132:Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
: 2 2 10 0 P x y z
: 2 2 3 0 Q x y z
bằng
A.
8
3
. B.
7
3
. C. 3. D.
4
.
3
Câu 133:Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
: 2 2 10 0 P x y z
: 2 2 6 0 Q x y z
bằng
A.
8
3
. B.
7
3
. C. 3. D.
4
.
3
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Preview text:

ĐỀCƯƠNGÔNTẬPGIỮAKÌII MÔN:TOÁN –LỚP12
Câu 1:Cho hàm số f x xác định trên K F x là một nguyên hàm của f x trên K . Khẳng
định nào dưới đây đúng?
A. f  x  F x, x K .
B. F x  f x, x K .
C. F x  f x , x K .
D. F x  f  x , x K .
Câu 2:Cho hàm số f x xác định và có đạo hàm trên K . Khẳng định nào dưới đây đúng? A.  d    f x x f x C .
B. f xdx f x C. C.  d 
f x x f x .
D. f xdx f x C.
Câu 3:Cho hàm số f t  xác định trên K F t  là một nguyên hàm của f t  trên K . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f u  F u.
B. Ft   f t  , t K.
C. F u  f u .
D. Fu  f u.
Câu 4:Cho hàm số f x xác định và có đạo hàm cấp 2 trên K . Khẳng định nào dưới đây đúng? A.  d    f x x f x C .
B. f xdx f x C. C.  d    f x x f x C .
D. f xdx f x C.
Câu 5:Chọn khẳng định sai? 1 A. ln  1 d x x   C . B. d  ln  .  x x C x x 1 C. d  tan   x x C . D. sin  d x x  c  osx  . C 2 cos x
Câu 6:Chọn khẳng định sai? 1 A. ln  1 d u x   C . B. du  ln   u C . u u 1 C. d   cot   x x C .
D. cosxdx  sin x  . C 2 sin x
Câu 7:Chọn khẳng định đúng? 1 1 1 1 A. d    x C . B. ln d   .  x x C C. d  tan  x
x . D.  dx x C . 2 x x x 2 cos x
Câu 8:Nguyên hàm của hàm số f x 4 2
x x là 1 1 A. 5 3 x x C B. 4 2
x x C C. 5 3
x x C . D. 3
4x  2x C 5 3
Câu 9:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2x 1. A.    2 2 1 d     x x x x C .
B.  x   2 2
1 dx x x C. 2 Trang 1 C.    2 2 1 d  2 1  x x x C .
D.  x   2 2
1 dx x C.
Câu 10:Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f x  2x  4 là A. 2 x C . B. 2 2x C. C. 2
2x  4x C . D. 2
x  4x C .
Câu 11:Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  2x  6 là A. 2 x C . B. 2
x  6x C . C. 2 2x C . D. 2
2x  6x C.
Câu 12:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2  x 1. A. 2
x x c . B. 2
x x c . C. 2 2x c . D. 2 2
x  6x C
Câu 13:Phát biểu nào sau đây là đúng? A. cos 2 d  2  sin 2   x x x c
B. cos 2 d  2 sin 2   x x x c 1 1 C. cos 2 d  sin 2   x x x c D. cos 2 d   sin 2   x x x c 2 2
Câu 14:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2 sin x A. 2 sin  2  cos   xdx x C B. 2 sin  2cos   xdx x C C. 2 2 sin  sin   xdx x C D. 2 sin  sin 2   xdx x C
Câu 15:Nguyên hàm của hàm số f x 3
x x là 1 1 A. 4 2 x x C B. 2 3x 1  C C. 3
x x C D. 4 2
x x C 4 2 2
Câu 16:Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2  x  . 2 x x A.   3 1 d     x f x x C
B. f x 3 2 dx    C. 3 x 3 x x
C. f x 3 1 dx    C. D.   3 2 d     x f x x C 3 x 3 x Câu 17:Hàm số   2  x F x
e là một nguyên hàm của hàm số 2 x e A.   2 2  x f x x e 1 .
B. f x  . C.   2  x f x e D.   2  2 x f x xe 2x
Câu 18:Tìm nguyên hàm của hàm số f x 1  . 5x  2 d 1 d A.  ln 5  2   x x C B.  ln 5  2   x x C 5x  2 5 5x  2 d 1 d C.   ln 5  2   x x C D.  5 ln 5  2   x x C 5x  2 2 5x  2
Câu 19:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 3x x A. cos3  3 sin 3   xdx x C B. cos3  sin 3 xdx   C 3 sin 3 C. cos3  sin 3   xdx x C D. cos3     x xdx C 3 Trang 2
Câu 20:Nguyên hàm của hàm số f x 3 2
x x là 1 1 A. 4 3 x x C B. 2
3x  2x C C. 3 2
x x C D. 4 3
x x C 4 3
Câu 21:Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f x 3  x ? 4 x 4 x 1 A. 2018 y   2 B. y   2018. C. 2 y  3x D. 4 y x  2018 4 4 4
Câu 22:Họ nguyên hàm của hàm số    x f x e x là 2 x 2 1 x A. x e 1 C B. x 2
e x C C. x e   C D. x e   C 2 e 2
Câu 23:Tìm nguyên hàm của hàm số    7x f x x 1 x 7  x 7x A. 7 dx    C B. 1 7 d 7     x x x C C. 7 dx    C D. 7 d  7 ln 7   x x x C ln 7 x 1
Câu 24:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 2 . x A.  d  2 sin 2  f x x x C B.  d  2  sin 2  f x x x C C.   1 d  sin 2  f x x x C D.   1 d   sin 2  f x x x C 2 2
Câu 25:Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên R . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.
f x gxdx  f xdx  
gxd .x B.
f x.gxdx   
f xd .xgxd .x C.
f x gxdx  f xdx  
gxd .x D. kf xdx kf xdxk  0;k IR .
Câu 26:Khẳng định nào sau đây Sai? A. f
 xgxdx  f 
 xdx  gxdx
B.  [f x —g(x)]dx  f
 xdx  gxdx C. f’
 xdx  f xC D. f
 x.gxdx  f   xdx. gxdx
Câu 27:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cosxx 2 3  . x x x
A. f x 3 dx  sin x   2 ln x   C
B. f x 3 dx  sin x   ln x   C ln 3 ln 3 C.
   sin 3 ln 3 2 ln   x f x dx x x C D.
   sin 3 ln 3 ln   x f x dx x x C 1
Câu 28:Họ nguyên hàm của hàm số 2
y x  3x  là x 3 2 x 3x 3 2 x 3x A.
 ln x C . B.
 ln x C . 3 2 3 2 3 2 x 3x 3 2 x 3x 1 C.
 ln x C . D.    C. 3 2 2 3 2 x
Câu 29:Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Tìm I  3
 f x1d .  x Trang 3
A. I  3F x 1 C .
B. I  3F x  x C
C. I  3xF x 1 C . D. I  3xF x  x C.
Câu 30:Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Tìm I  2
 f x3dx
A. I  3F x 1 C .
B. I  2F x  3x C . C. I  2xF x  3  C . D. I  3F x  3x  . C
Câu 31:Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Tìm I  
 f x2xdx
A. I F x  2 . B. I F x 2   x c
C. I xF x  x c . D. I xF x 2   x c
Câu 32:Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Tìm I  
 f xsinxdx .
A. I F x  o c sx  c .
B. I F x  cosx c .
C. I f x  sinx  C .
D. I f x  cosx  . C 1
Câu 33:Nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  4x  là x A. 3 2 x  2x B. 3 2
x  2x C C. 3
x  2x  ln x D. 3 2
x  2x  ln x C
Câu 34:Cho hàm số f x thỏa mãn f  xx 2
 2e  3x 1 và f 0 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? x e
A. f xx 3
 2e x x 1
B. f x 3 
x x 1 2 x e
C. f xx 3
 2e x x  2
D. f x 3   x x 2
Câu 35:Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2x 1. A.    2 2 1     x x dx x C B.    2 2 1 
x dx x x . C 2 C.    2 2 1  2 1  x dx x C . D.    2 2 1   x dx x  . C 3
Câu 36:Họ nguyên hàm của hàm số f x  3  x ‐  2x là 2 x 4 x 3 x 1 A. 2
 3 ln x  2 .x ln 2  C B.   2x C 4 3 3 x 4 3 2x x 4 x 3 C.    C D.
  2x. ln 2  C 4 x ln 2 4 x
Câu 37:Tìm họ nguyên hàm của hàm số    5x f x 1. 5x A. x c
B. 5x x c
C. 5x ln x x c
D. 5x x c ln 5
Câu 38:Tìm họ nguyên hàm của hàm số    x f x e  2 . x A. x 2
e x C B. x 2 e x C. x 2
e x C D. lnx 2 x C
Câu 39:Tìm họ nguyên hàm của hàm số    5x2x f x 1. 10x 2x 5x
A. 10x x C B. x C C. x C D. x C ln10 ln 5.ln 2 ln 5.ln 2 x
Câu 40:Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2  1. 3x Trang 4  x x 2   2       3  2x 3x  3  A. x C B. x C C. x C D. x C ln 2  ln 3 ln 3 2x ln 3 ln 2  ln 3
Câu 41:Phát biểu nào sau đây là đúng? A. e sin xdx  x  excos  ex x cosxdx  B. e sin xdx  x
 excos  ex x cosxdx  C. e sin xdx  x  excos  ex x cosxdx  D. e sin xdx  x
 excos  ex x cosxdx 
Câu 42:Cho u x và v x là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên a;b . Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào đúng? b b b b
A. u xv xdx  u xv x |b  
u x v x dx B. u xv xdx  u xv x |b   u x v x dx a      a      a a a a b b b b
C. u xv xdx   ’
u xv x |b  
u x v x dx D. u xv xdx   ’
u xv x |b   u x v x dx a      a      a a a a
Câu 43:Nếu hai hàm số u  u x và v  vx có đạo hàm liên tục trên K thì
A. ux. ’
v xdx u x.v x  ’
u x. ’vxdx B. ux. ’vxdx ux. ’vx ’
u x.vxdx
C. ux. ’
v xdx  ’
u x.v x  ’
u x.vxdx D. ux.d vx  ux.vx  
vx.d ux
Câu 44:Tìm một nguyên hàm của hàm số f x  1 x cos x
A. f xdx  1 x sin x  cosx
B. f xdx  1 x sin x  cosx C.
   1 cos  sin  f x dx x x x C D.
   1 cos  sin  f x dx x x x C 1 ln Câu 45:Nguyên hàm d (  0)  x x x bằng x 1 1 A. 2
ln x  ln x C B. 2
x  ln x C C. 2
ln x  ln x C D. 2 x  ln x C 2 2
Câu 46:Nguyên hàm của hàm số f x 3  3x 1 là
A. f xx   x   3 d 3 1 3x 1  C.
B. f x 3 dx   C. 1 1
C. f x 3 dx  3x 1  C.
D. f xdx  3x   1  C. 3 4
Câu 47:Nguyên hàm của hàm số f x  3x  2 là 2 1 A.
3x  2 3x  2  C
B. 3x  2 2  C 3 3 2 3 1 C.
3x  2 3x  2  C D. .  C 9 2 3x  2
Câu 48:Họ nguyên hàm của hàm số f x  2x 1 là 1 3
A.  2x   1 2x 1  C. B. 2x   1 2x 1  C. 3 2 Trang 5 1 1 C. 2x   1 2x 1  C. D. 2x   1 2x 1  C. 2 3
Câu 49:Cho hàm số y f x liên tục trên  ;
a b và f x  0x  ;
a b Diện tích hình phẳng s
giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành, các đường thẳng x a, x b được xác định bằng công thức nào? b b b
A. s   f xdx
B. s   f xdx
C. s   f xdx
D. s f   xdx a b a a
Câu 50:Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Khi đó hiệu số F 0  F   1 bằng 1 1 1 1 A.  d f x x . B.
F xdx C.
F xdx . D.
f xd .x 0 0 0 0 5
Câu 51:Cho f x có đạo hàm  3  ;  5 thỏa f  3
  1, f 5  9 , khi đó 4 
f xdx bằng ‐ 3 A. 40. B. 32. C. 36. D. 44. x
Câu 52:Cho f x là hàm số có đạo hàm liên tục trên R và f 0  1, khi đó f
 tdt bằng 0
A. f x  1.
B. f x   1 .
C. f x .
D. f x 1
Câu 53:Cho hàm số f x có đạo hàm cấp hai trên [2; 4] thỏa mãn f 2  1 và f 4  5 . Khi đó 4
f  xdx bằng 2 A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. 3
Câu 54:Cho f x có đạo hàm trên [1; 3] thỏa f  
1  1, f 3  m và 
f xdx  5. Khẳng định 1 nào sau đây đúng ?
A. m  (; 3) . B. m [  ; 3 ) 3 .
C. m [3;10) .
D. m [10; ) . 2
Câu 55:Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên [‐1;2 ], f   1  8;f 2  1  . Tích phân  ‐ 1 f’(x)dx bằng A. 1. B. 7. C. 9  . D. 9.
Câu 56:Nếu F  x 1  và F  
1  1 thì giá trị của F 4 bằng 2x 1 1 A. ln 7. B. 1 ln 7. C. ln 3. D. 1 ln 7. 2
Câu 57:Cho hàm số f x liên tục trên JR a là số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? a a a a
A. f xdx  0 .
B. f x 2 dx   a
C. f xdx  2a
D. f xdx 1. a a a a 2 2 2
Câu 58:Biết  f xdx  2 và g xdx  6 , khi đó   f x  g x d  x bằng 1 1 1 A. 8. B. 4  . C. 4 . D. 8.  1 1 1
Câu 59:Biết tích phân  f xdx  3 và    4   g x dx . Khi đó   f x 
g x dx bằng 0 0 0 Trang 6 A. 7  . B. 7 . C. 1. D. 1. 1 1 1
Câu 60:Biết  f xdx  2 và g xdx  4, khi đó   f x  g x d  x bằng 0 0 0 A. 6 . B. 6.  C. 2  . D. 2. 2018 2 d
Câu 61:Tính tích phân   x I x 1
A. I  2018. ln 2-1. B. 2018 I  2
C. I  2018. ln 2. D. I  2018. b
Câu 62:Với a, b là các tham số thực. Giá trị tích phân  2 3x  2ax   1dx bằng 0 A. 3 2
b b a b . B. 3 2
b b a b . C. 3 2 b ba  . b D. 2
3b  2ab 1.  2 Câu 63:Giả sử 4
I  sin 3xdx a   b
a,bQ . Khi đó giá trị của ab là 0 2 1 1 3 1 A. B.  C. ‐  D. 6 5 10 5 m Câu 64:Cho  2
3x  2x  
1 dx  6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? 0
A. (‐1;2 ). B.  ;0
 . C. 0;4 . D.  3   ;1 .
Cho các số thực a , b và các mệnh đề: b a b a
1. f x dx   
f x dx. 2. 2
f xdx  2f xdx. a b a b 2 bbb b 3. 2
f (x)dx    f (x) 
dx 4. f xdx  
f udu aaa a
Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là: A. 3 . B. 4. C. 2 . D. 1. 2 2
Câu 65:Cho hàm số f x liên tục trên R và  f x 2
 3x dx 10 . Tính f xdx 0 0 A. 2. B. 2  . C. 18 . D. 18.  2 2 Câu 66:Cho 4
 f x2xdx 1 
. Khi đó f xdx bằng 1 1 A. 1. B. 3  . C. 3. D. 1.  5 5 Câu 67:Cho  d  2  f x x . Tích phân 4  f x 2  3x  d   x bằng 0 0 A. 140  . B. 130.  C. 120.  D. 133.  2  dx bằng 2x  3 Câu 68: 1 1 7 1 7 7 A. ln 35 B. ln C. ln D. 2ln 2 5 2 5 5 8 4 4
Câu 69:Biết  f xdx  2
 ; f xdx  3;gxdx  7. Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 1 8 4
A. f xdx 1. B.
 f x gxdx 10  4 1 Trang 7 8 4
C. f xdx  5  . D. 4
 f x2gxdx  2  .  4 1 8 12 8
Câu 70:Cho hàm số f (x) liên tục trên lR thoả mãn  f xdx  9,  f xdx  3,  f xdx  5. Tính 1 4 4 12
I   f xdx . 1 A. I  17 . B. I  1. C. I  11. D. I  7. 4 4 3
Câu 71:Hàm số f x liên tục trên R và  f xdx 10,  f xdx  4 . Tích phân  d f x x bằng 0 3 0 A. 4. B. 7 . C. 3 . D. 6. 2 4 4
Câu 72:Cho hàm số f x liên tục trên R và có  f xdx  9; f xdx  4 . Tính I   f xd .x 0 2 0 9 A. I  5 . B. I  36 . C. I  . D. I 13. 4
Câu 73:Biết f x là hàm số liên tục trên R, a là số thực thỏa mãn 0  a   và a  
f xdx  f xdx 1. Tích phân  d f x x bằng 0 a 0 1 A. 0 B. 2 C. D. 1 2 2 2 Câu 74:Cho 4
 f x2xdx 1 
. Khi đó f xdx bằng 1 1 A. 1. B. 3  . C. 3. D. 1.  1 1
Câu 75:Cho  f xdx 1. Tích phân  f x 2 2
 3x dx bằng 0 0 A. 1 . B. 0. C. 3. D. 1.  2 2 2
Câu 76:Cho f x dx  3, g x dx  1    thì 
 f x5gx xd  x bằng 0 0 0 A. 12 . B. 0. C. 8 . D. 10. 2 Câu 77: Cho 3 ‐1d     x p q e x m e
e  với m, p, q Q và là các phân số tối giản. Giá trị mp q 1 bằng 22 A. 10 . B. 6. C. . D. 8 . 3 3 Câu 78:Tính   x K dx. 2 x 1 2 1 8 8 A. K  ln 2 . B. K  ln
C. K  2 ln 2 . D. K  ln . 2 3 3 
Câu 79:Tính tích phân 3 I  cos . x sin xdx  0 1 1 A. I   B. 4 I    C. 4 I   D. I  0 4 4 Trang 8 1 d Câu 80:Tích phân  x bằng 3x 1 0 4 3 1 2 A. . B. . C. . D. 3 2 3 3  2 sin
Câu 81:Cho tích phân  ln 5  ln 2  x dx a b
với a, b Z . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x   cos 2 3
A. 2a b  0 .
B. a  2b  0.
C. 2a b  0.
D. a  2b  0. 2 2
Câu 82:Xét tích phân  .e d  x I x
x . Sử dụng phương pháp đổi biến số với 2
u x , tích phân I được 1
biến đổi thành dạng nào sau đây? 2 2 2 1 2 1 A.  2 e d  u I u B.  e d  u I u C.  e d  u I u . D.  2 e d .  u I u 2 2 1 1 1 1 2
Câu 83:Tính tích phân 2 I  2x x 1 
dx bằng cách đặt 2
u x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 2 3 1 2
A. I   udu B. I   udu
C. I  2 udu
D. I   udu 2 0 1 0 1 1    
Câu 84:Cho tích phân   dx I
nếu đổi biến số x  2 sin t,t   ;   thì ta được. 2   2 2  0 4 x     A. 3 I  d  t . B. 6 I  d  t C. 4 I  td  t . D. 6  d  dt I t 0 0 0 0 t  2 I  2  cos x. sinxdx 
. Nếu đặt t  2 cos x thì kết quả nào sau đây đúng? Câu 85: 0  2 3 2 2
A. I   tdt B. I tdt. 
C. I  2 tdt
D. I   tdt 3 2 3 0 1  Câu 86:Biết .
x f xdx  3. Khi đó 2 sin 2 . 
x f  cos xdx bằng 0 0 A. 3 . B. 8. C. 4 . D. 6. 2 4 f x
Câu 87:Cho  f xdx  2 . Khi đó  dx bằng x 1 1 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 8. 2 5
Câu 88:Cho  f  2 x   1 d
x x  2 . Khi đó I   f xdx bằng 1 2 A. 2 . B. 1. C. 4. D. 1.  1 
Câu 89:Cho  f xdx  9. Tính 6
I   f  sin 3x cos 3 d x . x 0 0 A. I  5. B. I  9. C. I  3. D. I  2. 1 Câu 90:Cho 2 2 d   ,  x xe x ae
b a,b Q . Tínha  . b 0 Trang 9 1 1 A. . B. 1 . C. . D. 0. 4 2 1
Câu 91:Biết rằng tích phân 2   1 ex x dx a  . b e , tích . a b bằng 0 A. 15  . B. 1. C. 1. D. 20. 2 ln
Câu 92:Cho tích phân    ln 2  x b I dx a
với a là số thực, b c là các số dương, đồng thời 2 x c 1
b là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P  2a3b .c c A. P  6 . B. P  5. C. P  6.  D. P  4.  4
Câu 93:Cho tích phân I   x   1 sin 2 d
x x . Tìm đẳng thức đúng? 0    1
A. I    x   4 1 cos2x  cos2 d  x x .
B. I    x   4 4 1 cos 2x  cos2 d  x x 2 0 0 0    1 1 
C. I    x   4 4 1 cos 2x  cos2 d  x x
D. I   x   4 4 1 cos 2x  cos2 d  x x 2 2 0 0 0 0
Câu 94:Trong không gian Oxyz , cho điểm A3; 1  
;1 . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt
phẳng (Oyz) là điểm
A. M 3;0;0 B. N 0; 1   ;1 C. P 0; 1  ;0 D. Q 0;0  ;1
Câu 95:Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 2; 2  
;1 trên mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là A. (2;0;1). B. 2;  2;0 . C. 0; 2   ;1 . D. (0;0;1) 
Câu 96:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 1
 và B2;3;2 . Véctơ AB có tọa độ là A. 1;2;3 . B.  1  ; 2  ;3 . C. 3;5;  1 . 3;4;  D. 1 . 
Câu 97:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 2   và B2;2 
;1 . Vectơ AB có tọa độ là A. 3;3; 1  . B.  1  ; 1  ; 3   . 3;1;  C. 1 . D. 1;1;3 .
Câu 98:Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2; 4
 ;3 và B2;2;7. Trung điểm của đoạn
thẳng AB có tọa độ là A. (1; 3; 2) B. (2; 6; 4) C. 2; 1;5 D. 4;  2;10
Câu 99:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A3; 2
 ;3 và B (‐1;2;5). Tìm tọa độ
trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. I  2  ;2;  1 .
B. I 1;0; 4 .
C. I 2;0;8 . D. I 2; 2  ;  1 .
Câu 100:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm A2; 2 
;1 . Tính độ dài đoạn thẳng . OA A. OA  3 B. OA  9 C. OA  5 D. OA  5
Câu 101:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho điểm A0; 2; 1
 . Tính độ dài đoạn thẳng . OA A. OA  3. B. OA 1. C. OA  5 . D. OA  5 . Trang 10
Câu 102:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz cho các A1;0;3 , B 2;3; 4  , . C  3  ;1;2 .
Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D 6;2; 3   .
B. D(2 ; 4;‐5 ) .
C. D 4; 2;9 . D. D  4  ; 2  ;9 .
Câu 103:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình bình hành ABCD biết A1;1; 2   , B 2  ; 1  ;4, C 3; 2  ; 5
  . Tìm tọa độ đỉnh D ? A. D 6;0; 1   1 B. D  6  ;1;1  1 C. D 5; 2  ;  1 D. D  3  ;6  ;1
Câu 104:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC biết A 1  ;3; 4  , B 2; 1  ;0 và G2;5; 3
  là trọng tâm của tam giác. Tìm tọa độ đỉnh C ? A. C 5;13; 5   B. C4; 9  ;5 C. C7;12; 5   D. C3;8; 1  3
Câu 105:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABCA2; 2  ;1 , B 2;1; 1  và G  1
 ;2;3 là trọng tâm của tam giác. Tọa độ của điểm C là A. ‐ 5;‐ 3;9 B. ‐ 7;‐ 3;9 C. (‐7;3;9) D. (‐7;3;6) 2 2 2
Câu 106:Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu s :  x  
1   y  2   z  3  16. Tâm của (s) có tọa độ là A.  1  ; 2  ; 3   . B. 1;2;3 . C.  1  ;2; 3   . D. 1; 2  ;3 . 2 2 2
Câu 107:Trong không gian o , cho mặt cầu s :  x  3   y   1   z   1
 2 . Tâm của (S) có tọa độ là A. 3;1 ; 1  B. 3; 1;  1 C.  3  ; 1   ;1 D.  3  ;1;  1 2 2
Câu 108:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) : 2
x   y  2   z  2  8 . Tính
bán kính R của (s) . A. R  8 B. R  4 C. R  2 2 D. R  64 2 2 2
Câu 109:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu (s) :  x  5   y  
1   z  2  9 .
Tính bán kính R của (s) . A. R  3 B. R  18 C. R  9 D. R  6
Câu 110:Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (s) có tâm I 0;0; 3
  và đi qua điểmM (4;0;0).
Phương trình của (s) là
A. x y   z  2 2 2 3  25.
B. x y   z  2 2 2 3  25.
C. x y   z  2 2 2 3  5.
D. x y   z  2 2 2 3  5
Câu 111:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm I 1;1 
;1 và A1;2;3 . Phương trình của mặt cầu có
tâm I và đi qua điểm A là 2 2 2 2 2 2 A. x   1   y   1   z   1  29. B. x   1   y   1   z   1  25 2 2 2 2 2 2 C. x   1   y   1   z   1  5. D. x   1   y   1   z   1  5.
Câu 112:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu  S  có tâm P  2  ;5;  1 và đi qua điểm Q 3  ;3;  1 có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  5   z   1  9 .
B. x  2   y  5   z   1  3. 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  5   z   1  3.
D. x  2   y  5   z   1  9.
Câu 113:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I 4; 2  ;  1 và đi qua điểm A 1  ;1; 2   là Trang 11 2 2 2 2 2 2
A. x  4   y  2   z   1  43
B. x  4   y  2   z   1  43 2 2 2 2 2 2
C. x  4   y  2   z   1  43
D. x  4   y  2   z   1  43
Câu 114:Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 3x  2y  4z 1  0 . Vectơnào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của   ?    
A. n  3; 2; 4 . B. n  2; 4  ;1 .
C. n  3; 4;1 . D. n  3; 2; 4  . 4   1   3   2  
Câu 115:Trong không giam Oxyz, mặt phẳng  P : 2x  3y z 1  0 có mộtvectơ pháp tuyến là     A. n  2;3; 1  B. n  1;3; 2 C. n  2;3;1
D. n  1;3; 2 2   4   3   1  
Câu 116:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P : 3x  2y z  4  0 có mộtvectơ pháp tuyến là     A. n   1  ;2;3 . B. n  1; 2; 3  .
C. n  3; 2;1 .
D. n  1; 2;3 . 1   2   4   3
Câu 117:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P : 2x y  3z 1  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  1;3; 2 B. n  3;1; 2 C. n  2;1;3
D. n  1;3; 2 2   3   1   4  
Câu 118:Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M 2;0;0, N 0; 1
 ;0, P0;0;2. Mặt phẳng (MNP) có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    0 B.    1. C.    1. D.    1 2 1  2 2 1 2 2 1 2 2 1  2
Câu 119:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A1;0;0 ; B 0; 2
 ;0; C 0;0;3 .
Phương trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng (ABC) ? x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1. C.    1. D.    1. 3 2  1 2 1 3 1 2  3 3 1 2 
Câu 120:Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình
của mặt phẳng (Oyz) ? A. y  0 B. x  0
C. y z  0 D. z  0
Câu 121:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là
A. x z  0.
B. x y z  0 . C. y  0. D. x  0.
Câu 122:Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm A2; 1
 ;2 và song song với mặt phẳng
P:2x y 3z  2  0 có phương trình là
A. 2x y  3z  9  0
B. 2x y  3z 11  0
C. 2x y  3z 11  0
D. 2x y  3z 11  0
Câu 123:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm M 3; 1  ; 2   và mặt phẳng
:3x y  2z  4  0. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với   ?
A. 3x y  2z  6  0
B. 3x y  2z  6  0
C. 3x y  2z  6  0
D. 3x y  2z 14  0
Câu 124:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình của mặt phẳng (P) đi qua điểm M
(‐2;3;1) và song song với mặt phẳng Q : 4x  2y  3z  5  0 là
A. 4x ‐ 2 y  3z 11  0
B. 4x ‐ 2 y  3z 11  0
C. ‐ 4x  2 y  3z 11  0
D. 4x  2 y  3z 11  0
Câu 125:Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm A 1; 3  ; 
1 và song song (Q): 2x y z  7  0 là
A. 2x y z  4  0
B. 2x y z 10  0
C. 2x y z  8  0
D. 2x y z  3  0 Trang 12
Câu 126:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A0;1 
;1 ) và B 1;2;3 . Viết phương
trình của mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng . AB
A. x y  2z  3  0
B. x y  2z  6  0
C. x  3y  4z  7  0
D. x  3y  4z  26  0
Câu 127:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;1;0 , B 1; 1
 ;2 . Mặt phẳng đi qua M  1  ;1 
;1 và vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là
A. x  2 y  2z 1  0
B. x  2 y  2z 1  0
C. 3x  2z 1  0
D. 3x  2z 1  0
Câu 128:Trong không gian Oxyz, Cho hai điểm A5; 4
 ;2 và B1;2;4 . Mặt phẳng đi qua A
vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là
A. 2x  3y z  8  0
B. 3x y  3z 13  0
C. 2x  3y z  20  0 D. 3x y  3z  25  0
Câu 129:Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1  ;2 
;1 và B 2;1;0 . Mặt phẳng qua A
vuông góc với AB có phương trình là
A. 3x y z  6  0
B. 3x y z  6  0
C. x  3y z  5  0
D. x  3y z  6  0
Câu 130:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng cho mặt phẳng (P) có phương
trình 3x  4 y  2z  4  0 và điểm A1; 2
 ;3 . Tính khoảng cách d từ A đến (P) 5 5 5 5 A. d B. d C. d D. d  9 29 29 3
Câu 131:Tính khoảng cách từ điểm A  1  ;2; 4
  đến mặt phẳng (P): x y  2z  5  0 ? 5 6 5 2 2 6 2 2 A. B. C. D. 3 6 3 3
Câu 132:Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng  P : x  2y  2z 10  0 và
Q: x  2y  2z 3  0 bằng 8 7 4 A. . B. . C. 3. D. . 3 3 3
Câu 133:Trong không gian Oxyz, khoảng cách giữa hai mặt phẳng  P : x  2y  2z 10  0 và
Q: x  2y 2z 6  0 bằng 8 7 4 A. . B. . C. 3. D. . 3 3 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 13