lOMoARcPSD| 58950985
Đề cương ôn tập Văn Học Anh M thi A2
I: Câu 2 điểm
Phân tích các yếu tố chính cấu thành một tác phẩm văn học; một số thủ pháp nghệ thuật sử dụng trong
các tác phẩm văn học Anh – Mỹ nói riêng, văn học nói chung.
1: Some elements of fiction (yếu tố chính cấu thành 1 tác phẩm văn học)
1.1: Character
Character is an essential element of fiction. It refers to the individuals or beings that are depicted in a
literary work. Characters can be human, animal, or even inanimate objects. They are the participants
in the story and drive the narrative forward. Here are a few key aspects to consider when discussing
characters in fiction: (Nhân vật là một yếu tố thiết yếu của tiểu thuyết. Nó đề cập đến những cá nhân
hoặc sinh vật được miêu tả trong một tác phẩm văn học. Nhân vật có thể là con người, động vật hoặc
thậm chí những đồ vật tri. Họ những người tham gia vào câu chuyện dẫn dắt câu chuyện
về phía trước. Dưới đây một số khía cạnh chính cần cân nhắc khi thảo luận về các nhân vật trong
tiểu thuyết)
Protagonist: The protagonist is the main character or the central figure of the story. The events of the
narrative usually revolve around them. (Nhân vật chính: Nhân vật chính là nhân vật chính hoặc nhân
vật trung tâm của câu chuyện. Các sự kiện trong truyện thường xoay quanh họ.)
Antagonist: The antagonist is the character or force that opposes the protagonist. They create conflict
and serve as an obstacle for the protagonist. (Nhân vật phản diện: Nhân vật phản diện là nhân vật hoặc
thế lực chống lại nhân vật chính. Chúng tạo ra xung đột trở thành chướng ngại vật cho nhân vật
chính.)
Major characters: These are the primary characters involved in the story, having a significant impact
on the plot and development. They are often well-developed and play critical roles. (Nhân vật chính:
Đây là những nhân vật chính tham gia vào câu chuyện, có tác động không nhỏ đến cốt truyện và diễn
biến. Họ thường phát triển tốt và đóng những vai trò quan trọng.)
Minor characters: These characters have less significance in the overall plot but may contribute to
specific scenes or provide support to major characters. (Nhân vật phụ: Những nhân vật này ít ý
nghĩa hơn trong cốt truyện tổng thể nhưng thể đóng góp vào những cảnh cụ thể hoặc hỗ trợ cho
các nhân vật chính.)
The creation and development of compelling and well-rounded characters are crucial for
building an engaging story. (Việc tạo dựng phát triển các nhân vật hấp dẫn toàn diện
rất quan trọng để xây dựng một câu chuyện hấp dẫn.)
1.2: Plot and plot elements
Plot is a fundamental element in fiction writing as it provides the framework for the story and the
events that unfold. It is essentially the sequence of events that occur in a story. (Cốt truyện là một yếu
tố cơ bản trong viết tiểu thuyết vì nó cung cấp khuôn khổ cho câu chuyện và các sự kiện diễn ra.
Về cơ bản nó là chuỗi các sự kiện xảy ra trong một câu chuyện.)
lOMoARcPSD| 58950985
Here are some essential elements of plot in fiction: (Dưới đây là một số yếu tố thiết yếu của cốt truyện
trong tiểu thuyết:)
a. Exposition: This is the beginning of the story where the main characters, setting, and
backgroundinformation are introduced. It sets the stage and gives readers a basic understanding of the
story's context. (Trình bày: Đây là phần mở đầu của câu chuyện, nơi các nhân vật chính, bối cảnh và
thông tin cơ bản được giới thiệu. Nó tạo tiền đề và cung cấp cho người đọc những hiểu biết cơ bản v
bối cảnh của câu chuyện.)
b. Inciting Incident: This is the event that sets the story in motionIt disrupts the
protagonist'sordinary world and forces them to take action or face a conflict. It often occurs early in
the story and grabs the audience's attention. (Sự cố kích động: Đây sự kiện khiến câu chuyện chuyển
động. phá vỡ thế giới bình thường của nhân vật chính buộc họ phải hành động hoặc đối mặt
với xung đột. Nó thường xuất hiện ở đầu câu chuyện và thu hút sự chú ý của khán giả.)
1.3: Theme
They are the central ideas or messages that the author wants to convey to the readers. Themes provide
deeper meaning and insight into the story, characters, and the human experience overall. They help
readers connect with the narrative on a more profound level, allowing them to reflect, analyze, and
relate to the story in a personal way. Themes can explore various topics such as love, friendship,
power, justice, identity, and many more, adding layers of complexity and resonance to the fictional
work. (Chúng những ý tưởng hay thông điệp trọng tâm tác giả muốn truyền tải tới người đọc.
Các chủ đề mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn cái nhìn sâu sắc hơn về câu chuyện, các nhân vật và trải
nghiệm tổng thể của con người. Chúng giúp người đọc kết nối với câu chuyện ở mức độ sâu sắc hơn,
cho phép họ suy ngẫm, phân tích và liên hệ với câu chuyện theo cách cá nhân. Các chủ đề thể khám
phá nhiều chủ đề khác nhau như tình yêu, tình bạn, quyền lực, công lý, danh tính, v.v., tạo thêm các
lớp phức tạp và cộng hưởng cho tác phẩm hư cấu.)
1.4: Writing style
The writing style in literature is essential element that contributes to the overall aesthetic appeal and
effectiveness of a piece of writing. It refers to the unique way in which an author expresses their ideas,
thoughts, and emotions through language, creating a distinctive voice and tone.(Phong cách viết trong
văn học là yếu tố thiết yếu góp phần tạo nên tính thẩm mỹ tổng thể và hiệu quả của một tác phẩm. Nó
đề cập đến cách độc đáo mà tác giả thể hiện ý tưởng, suy nghĩ và cảm xúc của mình thông qua ngôn
ngữ, tạo ra một giọng điệu và giọng điệu đặc biệt.)
Literary writing styles vary greatly, often reflecting the author's individuality and creativity. Some
common styles found in literature include: (Phong cách viết văn học rất khác nhau, thường phản ánh
cá tính và sự sáng tạo của tác giả. Một số phong cách phổ biến được tìm thấy trong văn học bao gồm:
)
a. Descriptive style: This style focuses on vividly describing characters, settings, and
events,appealing to the reader's senses. It often employs rich imagery and elaborate details, painting
a picture in the reader's mind. (Phong cách miêu tả: Phong cách này chú trọng miêu tả sinh động các
nhân vật, bối cảnh, sự việc, lôi cuốn các giác quan của người đọc. Nó thường sử dụng hình ảnh phong
phú và các chi tiết phức tạp, vẽ nên một bức tranh trong tâm trí người đọc.)
lOMoARcPSD| 58950985
b. Narrative style: This style involves storytelling, presenting events and characters in
achronological manner. It typically follows a clear plot structure, often using dialogue and sensory
details to engage readers and advance the story. (Phong cách kể chuyện: Phong cách này bao gồm
việc kể chuyện, trình bày các sự việc, nhân vật theo trình tự thời gian. Nó thường tuân theo một cấu
trúc cốt truyện rõ ràng, thường sử dụng các đoạn hội thoại và các chi tiết mang tính giác quan để thu
hút người đọc và thúc đẩy câu chuyện.)
c. Persuasive style: This style aims to convince the reader of a particular viewpoint or argument.
Itemploys logical reasoning, evidence, and rhetorical devices to sway the reader's opinion or inspire
action. (Phong cách thuyết phục: Phong cách này nhằm mục đích thuyết phục người đọc về một quan
điểm hoặc lập luận cụ thể. sử dụng luận logic, bằng chứng các biện pháp tu từ để tác động
đến quan điểm của người đọc hoặc truyền cảm hứng cho hành động.)
d. Stream of consciousness style: This style aims to depict the continuous flow of thoughts
andfeelings in a character's mind, often without clear organization or punctuation. It provides an
intimate look into the character's inner world, capturing the consciousness in its raw and unfiltered
form. (Phong cách dòng ý thức: Phong cách này nhằm miêu tả dòng suy nghĩ cảm xúc liên tục
trong tâm trí nhân vật, thường không có tổ chức hoặc dấu câu rõ ràng. Nó cung cấp một cái nhìn sâu
sắc về thế giới nội tâm của nhân vật, nắm bắt ý thức ở dạng thô sơ và chưa được lọc.)
e. Symbolic style: This style utilizes symbolism and allegory to convey deeper meanings
andthemes. It often employs metaphors, similes, and other figurative language to represent abstract
concepts or ideas. (Phong cách tượng trưng: Phong cách này sử dụng tính biểu tượng và ngụ ngôn để
truyền tải những ý nghĩa và chủ đề sâu sắc hơn. Nó thường sử dụng phép ẩn dụ, so sánh và ngôn ngữ
tượng hình khác để thể hiện các khái niệm hoặc ý tưởng trừu tượng.)
These are just a few examples of the various writing styles found in literature. Authors often blend
and adapt these styles to suit their intended purpose and to create their unique literary voice. The style
chosen can significantly impact the reader's experience, generating emotional responses, and
contributing to the overall artistic value of the work. (Đây chỉ là một vài ví dụ về các phong cách viết
khác nhau được tìm thấy trong văn học. Các tác giả thường pha trộn và điều chỉnh những phong cách
này cho phù hợp với mục đích đã định để tạo ra tiếng nói văn chương độc đáo của mình. Phong
cách được chọn có thể tác động đáng kể đến trải nghiệm của người đọc, tạo ra phản ứng cảm xúc
góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật tổng thể của tác phẩm.)
2: Figures of speech (thủ pháp nghệ thuật)
2.1: Simile (sự so sánh)
(the use of) An expression comparing one thing with another, always including the words "as" or "like"
Ex1: He is as strong as an ox. (Anh ta khỏe như trâu)
Ex2: They fight like cats and dogs. (Chúng đánh nhau như chó với mèo)
2.2: Personification (nhân cách hóa)
The description of an object or an idea as if it had human characteristics (Personification có thể được
hiểu là phương pháp nhân hóa trong tiếng Việt: những đối tượng vô tri vô giác, hoặc động vật, được
lOMoARcPSD| 58950985
gán cho những đặc điểm, tính chất đặc trưng của con người.) Ex: The light danced on the surface of
the water.
2.3: Metaphor (Ẩn dụ)
An expression, often found in literature, that describes a person or object by referring to something
that is considered to have similar characteristics to that person or object
(Metaphor một phép tu từ trong tiếng Anh tương tự như Simile; điểm khác biệt nằm chỗ Metaphor
đối chiếu hai đối tượng một cách trực tiếp không thông qua những từ như “like” hay “as”. Công thức
thường thấy của Metaphor: A là B.) For example:
Life is like a play (Cuộc sống như là một vở kịch) (Simile)
Life is a play (Cuộc sống là một vở kịch) (Metaphor)
2.4: Metonymy (Hoán dụ)
The act of referring to something using a word that describes one of its qualities or features.
(hoán dụ là một hình thái tu từ (figure of speech), trong đó một sự vật hoặc khái niệm được gọi không
phải bằng tên riêng của nó mà là tên của một thứ có nghĩa liên quan đến sự vật hoặc khái niệm đó.)
2.5: Oxymoron (Nghịch lý)
A phrase or statement that seems to say two opposite things
(Phép nghịch hợp hay còn được gọi oxymoron một cụm từ hoặc câu nói bao gồm 2 sự vật, sự
việc đối ngược.)
Ví dụ: bittersweet (adj)
bitter: đắng
sweet: ngọt
Tính từ “bittersweet” được cấu tạo bằng 2 từ có ý nghĩa trái ngược là đắng và ngọt. Khi ghép lại thành
1 từ, tính từ này dùng để chỉ những sự vật, sự việc có sự pha trộn ca cả hạnh phúc và nỗi buồn.
=> The movie reminds me of bittersweet memories. (Bộ phim gợi lại cho tôi về những kỷ niệm buồn
vui lẫn lộn.)
2.6: Irony (Mỉa mai)
Irony: trớ trêu, mỉa mai.
Ví dụ: A marriage counselor has divorced his third wife.
2.7:Imagery (Sử dụng hình ảnh) 2.8: Alliteration (Phép điệp âm) 2.9: Repetition (Phép lặp)
2.10: Euphemism (uyển ngữ)
a word or phrase used to avoid saying an unpleasant or offensive word (nói giảm nói tránh)
lOMoARcPSD| 58950985
Ex: "Senior citizen" is a euphemism for "old person". (" Người cao tuổi " cách nói tục ngữ của "
người già ".)
2.11: Cliché (Sáo rỗng)
an idea or expression that has been used too often and is often considered a sign of bad writing or old-
fashioned thinking (một ý tưởng hoặc cách diễn đạt đã được sử dụng quá thường xuyên và thường
được coi là dấu hiệu của lối viết tồi hoặc lối suy nghĩ lỗi thời)
Ex: The story is shamelessly corny, and grownups will groan at its clichés. (Câu chuyện ngô nghê một
cách trắng trợn và người lớn sẽ rên rỉ trước những lời sáo rỗng của nó .)
2.12: Hyperbole (Nói quá)
A way of speaking or writing that makes someone or something sound bigger, better, more, etc. than
they are.
Ex: I could eat a ton.
2.13: Allusion (Ám chỉ)
something that is said or written that is intended to make you think of a particular thing or person (điều
đó được nói hoặc viết nhằm mục đích khiến bạn nghĩ đến một sự vật hoặc người cụ thể ) Ex: The
film is full of allusions to Hitchcock.
2.14: Foreshadowing ( Điềm báo)
Foreshadowing is a literary device that writers utilize as a means to indicate or hint to readers
something that is to follow or appear later in a story. (Điềm báo một thủ pháp văn học mà người
viết sử dụng như một phương tiện để biểu thị hoặc gợi ý cho người đọc điều gì đó sẽ xảy ra tiếp theo
hoặc xuất hiện sau đó trong một câu chuyện.)
Ex: Romeo’s statement “My life were better ended by their hate, than death prorogued, wanting of thy
love” in Romeo and Juliet (Câu nói của Romeo “Thà cuộc đời tôi kết thúc bởi sự căm ghét của họ,
còn hơn cái chết báo trước, mong muốn tình yêu của bạn” trong Romeo Juliet) II: Câu 3
điểm
Nắm được kiến thức lược về các thời của văn học Anh Mỹ ( Pre-Renaissance “Thời tiền
Phục Hưng” and Renaissance “Thời kì Phục Hưng”)
A: Pre-Renaissance
1: The 14th-century historical background.
A difficult time for England with 2 problems
+ The Hundred Year's War with France( 1337–1453):
- It was a series of armed conflicts fought between the kingdoms of England and France during theLate
Middle Ages. (Đó là một loạt các cuộc xung đột vũ trang diễn ra giữa vương quốc Anh và Pháp vào
cuối thời Trung cổ)
lOMoARcPSD| 58950985
=>The Peasants' Revolt in 1381 (Cuộc nổi dậy của nông dân năm 1381)
- Three epidemics of the plague (Ba trận dịch hạch) : The Bunonic Plague, also known as the Black
Death, first arrived in England in June 1348 =Half of its population died from the "black death" (Bệnh
dịch hạch, còn được gọi Cái chết đen, lần đầu tiên đến Anh vào tháng 6 năm 1348 = Một nửa dân
số nước này chết vì "cái chết đen")
=> This was a real tragedy for the country (Đây thực sự là một thảm kịch cho đất nước) Highlights:
1:
- The birth of a new class (Sự ra đời của một lớp mới)
- These townspeople( include the craftsmen and the tradesmen) formed the class of bourgeoisie(These
townspeople( include the craftsmen and the tradesmen) formed the class of bourgeoisie) 2:
- The English nation was being formed (Đất nước Anh đang được hình thành)
- English literature was born (Văn học Anh ra đời) 3:
- A new spirit was already noticeable in the cultural life (Một tinh thần mới đã được thể hiện trongđời
sống văn hóa)
- It was marked by optimism unknown to the Middle Ages and reflected in the works by
GeoffreyChaucer (Nó được đánh dấu bằng sự lạc quan chưa từng có từ thời Trung cổ và được phản
ánh trong các tác phẩm của Geoffrey Chaucer.) Introduction:
Geoffrey Chaucer has been called the father of English literature (1340-1400). He was born in
London in the family of a wine merchant. From the age of 18, he was connected with the court of the
King of England. ( Geoffrey Chaucer được mệnh danh là cha đẻ của văn học Anh (1340-1400). Ông
sinh ra London trong một gia đình buôn rượu. Từ năm 18 tuổi, ông đã được kết nối với triều đình
của Vua Anh.)
He was at various times on diplomatic missions in Flanders, France, and Italy. Along the way, he also
spent time familiarizing himself with the work of Italian poets Dante, Petrarch, and Boccaccio, and
this would have profound influence upon his own writing. (Ông đã mặt tại nhiều thời điểm trong
các nhiệm vụ ngoại giao Flanders, Pháp và Ý. Trong quá trình đó, ông cũng dành thời gian làm quen
với tác phẩm của các nhà thơ Ý Dante, Petrarch Boccaccio, điều này sẽ ảnh hưởng sâu sắc
đến tác phẩm của chính ông.)
His most important works is the Canterbury Tales, which ranks as one of the greatest epic works
of world literature. (Tác phẩm quan trọng nhất của ông là Truyện Canterbury, được xếp hạng một
trong những tác phẩm sử thi vĩ đại nhất của văn học thế giới.)
THE CANTERBURY TALE
The Canterbury Tales is a long narrative poem, told in verse, written in Middle English. It gives insight
into individual characters as regards their lifestyles, their psychology, and experiences, questioning
the complexity of the human condition and always seeing both the humor and the tragedy in it. (Câu
chuyện Canterbury là một bài thơ kể chuyện dài, được kể bằng thơ, viết bằng tiếng Anh trung cổ. Nó
cung cấp cái nhìn sâu sắc về từng nhân vật liên quan đến lối sống, tâm lý và trải nghiệm của họ, đặt
lOMoARcPSD| 58950985
câu hỏi về sự phức tạp của thân phận con người luôn nhìn thấy cả sự hài hước lẫn bi kịch trong
đó.)
CONTENT:
In the poem a group of 30 pilgrims (which includes the poet himself) gather at the Tabard Inn in
Southwark, across the Thames from London, and agree to engage in a storytelling contest as they
travel on horseback to the shrine of Thomas Becket in Canterbury, and back. The pilgrims, who come
from all layers of society, tell the stories to each other to kill time while the travel to Canterbury. The
characters are described both as individuals and as stock characters, representative of a social class.
(Trong bài thơ, một nhóm gồm 30 người hành hương (bao gồm cả chính nhà thơ) tập trung tại Tabard
Inn ở Southwark, băng qua sông Thames từ Lond và đồng ý tham gia vào một cuộc thi kể chuyện khi
họ cưỡi ngựa đến đền thờ Thomas Becket ở Canterbury. , và quay lại. Những người hành hương, đến
từ mọi tầng lớp trong xã hội, kể những câu chuyện cho nhau nghe để giết thời gian trong chuyến hành
trình đến Canterbury. Các nhân vật được miêu tả vừa là cá nhân vừa là nhân vật cổ điển, đại diện cho
một tầng lớp xã hội.)
THE 15th CENTURY
The 15th century is known In English literature as the century of folklore.( Thế kỷ 15 được văn học
Anh gọi là thế kỷ của văn hóa dân gian)
=>These melodious ballads were sung from generation to generation. In the 18th century they were
collected and printed for the first time. Thus they became part of the wealth of English literature.
(Những bản ballad du dương này đã được hát từ thế hệ này sang thế hệ khác. Vào thế kỷ 18, chúng
được sưu tầm in lần đầu tiên. vậy, chúng đã trở thành một phần của sự giàu có của văn học Anh.)
B: Renaissance An overview of the English renaissance
Time: End of 15
th
– beginning of the 17
th
century (Cuối thế kỷ 15 – đầu thế kỷ 17)
Social Background: (Bối cảnh xã hội)
The War of Rose giving origin to the Tudor Dynasty and putting an end to medieval period (Cuộc
chiến hoa hồng khởi nguồn từ triều đại Tudor và đặt dấu chấm hết cho thời trung cổ)
The weakening of nobility and the rising of bourgeoisie (Sự suy yếu của giới quý tộc sự trỗi dậy
của giai cấp tư sản)
The Reformation and the weakening of the power of church (Cuộc Cải cách và sự suy yếu quyền lực
của nhà thờ)
The English Renaissance: (Thời Phục hưng nước Anh)
- a cultural and artistic movement in England(một phong trào văn hóa và nghệ thuật ở Anh)
- an era of cultural revival and poetic evolution (thời đại phục hưng văn hóa và tiến hóa thơ ca)
- an early summit of poetry achievement (đỉnh cao sớm của thành tựu thơ ca)
- the era in which the modern sense of English poetry begins. (thời đại ý nghĩa hiện đại của thơ
Anh bắt đầu.)
Context: Elizabeth I of England(1558-1563) : the “Golden age” of English literature. (Bối cảnh:
Elizabeth I của Anh (1558-1563): “Thời kỳ hoàng kim” của văn học Anh.)
lOMoARcPSD| 58950985
General Literary Tendencies: The progressive ideology of Renaissance: The humanism.
Emphasis on the dignity of human beings and the importance of the present life (Nhấn mạnh đến phẩm
giá con người và tầm quan trọng của cuộc sống hiện tại)
Belief that people were capable of great things and placed a great value on education (Niềm tin rằng
con người khả năng làm được những điều đại coi trọng giáo dục) 1.The flourishing of Drama
and Theater (Sự hưng thịnh của kịch và sân khấu)
The establishment of playhouses like the Globe Theatre (Việc thành lập các nhà hát như Nhà hát
Globe)
=> unprecedented growth and popularity of drama and theater (sự phát triển và phổ biến chưa từng
của kịch và sân khấu)
This period saw the emergence of renowned playwrights like William Shakespeare, Christopher
Marlowe, and Ben Jonson, who produced a remarkable body of work that continues to be celebrated
and studied today (Thời kỳ này chứng kiến sự xuất hiện của các nhà viết kịch nổi tiếng như William
Shakespeare, Christopher Marlowe và Ben Jonson, những người đã tạo ra một khối tác phẩm đáng
chú ý vẫn tiếp tục được tôn vinh và nghiên cứu cho đến ngày nay.)
2. Rich and Diverse Literary Output (Sản phẩm văn học phong phú, đa dạng)
Alongside the flourishing of drama, there were significant developments in other forms of literature
as well. (Cùng với sự phát triển rực rỡ của kịch, cũng có những bước phát triển đáng kể trong các hình
thức văn học khác.)
Sonnets, epic poetry, prose romances, essays, and historical works were produced during this period
(Sonnet, thơ sử thi, văn xuôi lãng mạn, tiểu luận và tác phẩm lịch sử được sản xuất trong thời kỳ này)
3. Cultural Exchange and Exploration (Trao đổi và khám phá văn hóa)
A period of intellectual and cultural reawakening, marked by a renewed interest in classical Greek and
Roman literature and ideas. (một thời kỳ thức tỉnh về trí tuệ và văn hóa, được đánh dấu bằng sự quan
tâm mới đến văn học và ý tưởng Hy Lạp và La Mã cổ điển.)
English writers were exposed to a wide range of influences and had access to translations of ancient
texts. (Các nhà văn người Anh đã tiếp xúc với nhiều ảnh hưởng và được tiếp cận với các bản dịch của
các văn bản cổ.)
=>This led to a rich cross-pollination of ideas and styles, resulting in innovative and groundbreaking
literary works. (Điều này dẫn đến sự giao thoa phong phú giữa các ý tưởng phong cách, tạo ra
những tác phẩm văn học mang tính đổi mới và đột phá.)
4. Patronage and Support (Bảo trợ và hỗ trợ)
The Elizabethan era was characterized by a patronage system in which writers and artists received
support from wealthy nobles and the royal court.( Thời kỳ Elizabeth được đặc trưng bởi một hệ thống
bảo trợ, trong đó các nhà văn và nghệ sĩ nhận được sự hỗ trợ từ các quý tộc giàu có và triều đình.)
=> allowed writers to dedicate themselves to their craft and produce exceptional works. (cho phép
các nhà văn cống hiến hết mình cho nghề của mình và tạo ra những tác phẩm đặc biệt.)
Queen Elizabeth I herself was a patron of the arts, and her support contributed to the flourishing of
literature and drama during her reign. (Bản thân Nữ hoàng Elizabeth I người bảo trợ cho nghệ thuật
lOMoARcPSD| 58950985
và sự ủng hộ của bà đã góp phần vào sự phát triển hưng thịnh của văn học và kịch nghệ trong thời kỳ
trị vì của bà.)
5. Historical and Political Significance (Ý nghĩa lịch sử và chính trị)
The Elizabethan era was a pivotal period in English history, characterized by significant political,
social, and religious changes (Thời đại Elizabeth thời kỳ then chốt trong lịch sử nước Anh, được
đặc trưng bởi những thay đổi quan trọng về chính trị, xã hội và tôn giáo.)
The typical types of literature
1.Drama and Theater (Kịch và sân khấu)
William Shakespeare
Tragedies : "Hamlet," "Macbeth," and "Othello,"
Comedies :"A Midsummer Night's Dream" and "Twelfth Night,"
Historical plays :"Richard III" and "Henry V
2. Sonnets
A poetic form consisting of 14 lines with a specific rhyme scheme (Một thể thơ gồm 14 dòng với một
sơ đồ vần cụ thể)
Shakespeare's collection of 154 sonnets (Tuyển tập 154 bài sonnet của Shakespeare)
The Shakespearean sonnets are rich and revolve around various themes such as the passage of time,
love, beauty, and mortality (Các bài sonnet của Shakespeare rất phong phú và xoay quanh nhiều chủ
đề khác nhau như thời gian trôi qua, tình yêu, vẻ đẹp và cái chết.)
3. Epic Poetry(Thơ ca sử thi)
-Influenced by classical Greek and Roman mode (Chịu ảnh hưởng của phong cách cổ điển Hy Lạp
La Mã)
- Significant revival (Sự hồi sinh đáng kể)
The impact of Elizabeth I
-Queen Elizabeth I had a profound impact on Renaissance literature.( Nữ hoàng Elizabeth I ảnh
hưởng sâu sắc đến văn học thời Phục hưng.)
1. Promotion of English Language
+ There was a concerted effort to establish English as a language of literature and learning.( Đã có nỗ
lực phối hợp nhằm đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ văn học và học tập.)
2. Patronage of Writers (Sự bảo trợ của các nhà văn)
+ Supported and protected several prominent authors, including Shakespeare, Spenser, and Marlowe,
among others. (Hỗ trợ bảo vệ một số tác giả nổi tiếng, bao gồm Shakespeare, Spenser, Marlowe,
cùng những tác giả khác.)
3. Cultural Renaissance at Court (Phục hưng văn hóa tại triều đình)
lOMoARcPSD| 58950985
+ Queen Elizabeth I's court was a hub of cultural and intellectual activity. (Triều đình của Nữ hoàng
Elizabeth I là trung tâm hoạt động văn hóa và trí tuệ.)
+ She surrounded herself with scholars, poets, and artists, creating an environment conducive to
literary pursuits. (Xung quanh bà có nhiều học giả, nhà thơ và nghệ sĩ, tạo ra môi trường thuận lợi cho
việc theo đuổi văn học.)
+The court became a center of literary patronage (inspiration, support, and opportunities for
publication and performance) (Triều đình trở thành trung tâm bảo trợ văn học (cảm hứng, hỗ trợ và
cơ hội xuất bản và biểu diễn)
4. Symbolic Role as a Muse (Vai trò biểu tượng của nàng thơ)
+ The enthusiastic support of the Queen -> Affected and inspired writers and poets. (Sự ủng hộ nhiệt
tình của Nữ hoàng -> Bị ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho các nhà văn, nhà thơ.)
+ She was often depicted in literature as a figure of admiration, beauty, and power. (Bà thường được
miêu tả trong văn học như một nhân vật được ngưỡng mộ, xinh đẹp và quyền lực.)
+ Her image and ideals were celebrated in poems, sonnets, etc.( Hình ảnh và lý tưởng của bà được tôn
vinh trong các bài thơ, bài sonnet, v.v.)
5. Legacy and Enduring Influence (Di sản và ảnh hưởng lâu dài)
+ Queen Elizabeth I's impact on Renaissance literature extends beyond her own lifetime. (Tác động
của Nữ hoàng Elizabeth I đối với văn học thời Phục hưng còn vượt xa cả cuộc đời của bà.)
+ The works of writers supported and influenced by her, “ Shakespeare and Spenser”, have continued
to be celebrated and studied for centuries.( Tác phẩm của các nhà văn được ủng hộ chịu ảnh
hưởng, “Shakespeare và Spenser”, tiếp tục được tôn vinh và nghiên cứu trong nhiều thế kỷ.)
lOMoARcPSD| 58950985
III: Câu 5 điềm
Tìm hiểu, phân tích tư tưởng sáng tác, tư tưởng thời đại, phong cách sáng tác ca đại văn hào William
Shakepeare.
- Có kiến thức cơ bản về phong cách viết kịch, viết thơ của William Shakespeare
- Nắm được nội dung của vở bi kịch “Romeo và Juliet”
+ Phân tích nhân vật
+ Phân tích mô-tuýp kịch
+ Phân tích chủ đề
+ Phân tích được thủ pháp nghệ thuật đặc trưng của Shakespeare.
1: Phân tích tư tưởng sáng tác, tư tưởng thời đại, phong cách sáng tác của đại văn hào William
Shakepeare
Biography (tiểu sử)
William Shakespeare: typical author of Renaissance literature, who is known as the soul of the era.
(William Shakespeare: tác giả tiêu biểu của văn học Phục hưng, được mệnh danh linh hồn của thời
đại.)
Some of his typical works: Hamlet (1601), King Lear(1605),… (một số tác phẩm tiêu biểu của ông:
Hamlet (1601), King Lear (1605),…)
Analyze the creative ideology, ideology of the times, and writing style of the great
writer William Shakespeare:
William Shakespeare, widely regarded as the greatest writer in the English language, had a significant
impact on literature and theatre during the late 16th and early 17th centuries. His works reflect a distinct
creative ideology, the ideology of the times, and a unique writing style.( William Shakespeare, được
nhiều người coi là nhà văn vĩ đại nhất bằng tiếng Anh, đã có tác động đáng kể đến văn học và sân khấu
vào cuối thế kỷ 16 đầu thế kỷ 17. Các tác phẩm của ông phản ánh một hệ tư tưởng sáng tạo riêng biệt,
hệ tư tưởng của thời đại và một phong cách viết độc đáo.)
Shakespeare's creative ideology was characterized by his belief in the power of storytelling as a means
of exploring universal human experiences and emotions. His works delve into complex themes such as
love, fate, power, and identity. Shakespeare's creativity is evident in the originality of his plots, dynamic
character development, and skillful use of language and dramatic devices. (Hệ tưởng sáng tạo của
Shakespeare được đặc trưng bởi niềm tin của ông vào sức mạnh của việc kể chuyện như một phương
tiện khám phá những trải nghiệm cảm c phổ quát của con người. Tác phẩm của ông đi sâu vào các
chủ đề phức tạp như tình yêu, số phận, quyền lực và danh tính. Sự sáng tạo của Shakespeare thể hiện rõ
ở sự độc đáo trong cốt truyện, sự phát triển nhân vật năng động, khả năng sử dụng ngôn ngữ và các thiết
bị kịch một cách khéo léo.)
During Shakespeare's time, England was undergoing significant societal changes. The Elizabethan era
was marked by a flourishing of arts and culture, as well as a renewed interest in classical literature and
humanism. The Renaissance ideology of the time emphasized the potential of the individual and a
fascination with human nature. These influences can be seen in Shakespeare's exploration of human
emotions and his portrayal of flawed and multi-dimensional characters. (Trong thời đại của Shakespeare,
nước Anh đang trải qua những thay đổi xã hội đáng kể. Thời đại Elizabeth được đánh dấu bằng sự hưng
thịnh của nghệ thuật và văn hóa, cũng như sự quan tâm mới đến văn học cổ điển và chủ nghĩa nhân văn.
Hệ tư tưởng Phục hưng thời đó nhấn mạnh đến tiềm năng của cá nhân và niềm đam mê với bản chất con
lOMoARcPSD| 58950985
người. Những ảnh hưởng này thể được nhìn thấy trong việc khám p cảm xúc con người của
Shakespeare cũng như việc khắc họa những nhân vật thiếu sót và đa chiều của ông.)
In terms of writing style, Shakespeare is known for his use of iambic pentameter, a rhythmic pattern of
ten syllables per line, which lends his verse a musical quality. His plays are written in both prose and
verse, with prose being used for lower-class characters or moments of levity, while verse is reserved for
more elevated characters and intense dramatic moments. Shakespeare's language is characterized by its
rich imagery, wordplay, and metaphors, contributing to the depth and beauty of his writing. (Về phong
cách viết, Shakespeare nổi tiếng với việc sử dụng iambic pentameter, một kiểu nhịp điệu gồm mười âm
tiết trên mỗi dòng, giúp câu thơ của ông có chất lượng âm nhạc. Các vở kịch của ông được viết bằng cả
văn xuôi và thơ, trong đó văn xuôi được sử dụng cho các nhân vật thuộc tầng lớp thấp hơn hoặc những
khoảnh khắc khinh suất, trong khi thơ được dành cho những nhân vật cao quý hơn những khoảnh
khắc kịch tính mãnh liệt. Ngôn ngữ của Shakespeare được đặc trưng bởi hình ảnh, cách chơi chữ và ẩn
dụ phong phú, góp phần tạo nên chiều sâu và vẻ đẹp cho tác phẩm của ông.)
Furthermore, Shakespeare's writing style comprises a variety of literary devices, such as soliloquies,
asides, dramatic irony, and foreshadowing, which enhance the emotional impact and dramatic tension in
his plays. He also skillfully employs comedic elements, ranging from puns and wordplay to physical
humor, creating a balance between tragedy and comedy. (Hơn nữa, phong cách viết của Shakespeare bao
gồm nhiều biện pháp văn học khác nhau, chẳng hạn như lời độc thoại, câu phụ, sự mỉa mai đầy kịch tính
điềm báo, giúp nâng cao tác động cảm xúc và sự căng thẳng kịch tính trong các vở kịch của ông. Anh
ấy cũng khéo léo sdụng các yếu tố hài, từ chơi chữ chơi chđến hài hước thể chất, tạo ra sự cân
bằng giữa bi kịch và hài kịch.)
In conclusion, the creative ideology of William Shakespeare was centered around the power of
storytelling and exploring universal human experiences. His works reflect the ideology of the
Renaissance era, highlighting the potential of the individual and a fascination with human nature.
Shakespeare's distinctive writing style, characterized by his use of verse, rich language, and a wide range
of literary devices, contributes to his enduring legacy as one of the greatest writers in history. (Tóm lại,
hệ tưởng sáng tạo của William Shakespeare tập trung vào sức mạnh kchuyện khám phá những
trải nghiệm phổ quát của con người. Các tác phẩm của ông phản ánh hệ tư tưởng của thời kỳ Phục hưng,
nêu bật tiềm năng của nhân niềm đam với bản chất con người. Phong cách viết đặc biệt của
Shakespeare, đặc trưng bởi cách sử dụng thơ, ngôn ngữ phong phú nhiều biện pháp văn học, góp
phần tạo nên di sản lâu dài của ông với tư cách là một trong những nhà văn vĩ đại nhất trong lịch sử.)
CONTENT OF THE TRAGEDY “ROMEO AND JULIET”
"Romeo and Juliet" is a tragic play written by William Shakespeare. Set in the city Verona, Italy, the
story revolves around the love and feud between two noble families, the Montagues and the Capulets.
("Romeo Juliet" một vở kịch bi kịch được viết bởi William Shakespeare. Lấy bối cảnh tại thành
phố Verona, Ý, câu chuyện xoay quanh tình yêu mối thù giữa hai gia đình quý tộc Montagues
Capulets.)
The play begins with a street brawl between members of the Montague and Capulet families, indicating
the longstanding hatred between them. Despite this animosity, Romeo Montague attends a masked ball
hosted by the Capulets, hoping to catch a glimpse of his beloved Rosaline. However, Romeo's attention
is soon drawn to Juliet Capulet, and they fall deeply in love at first sight. (Vở kịch bắt đầu bằng một
cuộc ẩu đả trên đường phố giữa các thành viên của gia đình Montague và Capulet, cho thấy mối hận thù
lâu đời giữa họ. Bất chấp sự thù địch này, Romeo Montague vẫn tham dmột hội đeo mặt nạ do
lOMoARcPSD| 58950985
Capulets tổ chức, với hy vọng thể nhìn thấy Rosaline yêu quý của mình. Tuy nhiên, sự cý của
Romeo nhanh chóng đổ dồn vào Juliet Capulet và họ yêu nhau say đắm ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
Knowing that their families would never approve of their relationship, Romeo and Juliet secretly marry
with the help of Friar Laurence. Their happiness is short-lived when Juliet's cousin, Tybalt, challenges
Romeo to a duel. In a tragic turn of events, Romeo kills Tybalt in defense of his friend, Mercutio, leading
to his banishment from Verona.( Biết rằng gia đình sẽ không bao giờ chấp nhận mối quan hệ của họ,
Romeo và Juliet đã bí mật kết hôn với sự giúp đỡ của Tu sĩ Laurence. Hạnh phúc của họ thật ngắn ngủi
khi anh họ của Juliet, Tybalt, thách đấu tay đôi với Romeo. Trong một diễn biến bi thảm, Romeo giết
Tybalt để bảo vệ bạn mình, Mercutio, dẫn đến việc anh bị trục xuất khỏi Verona.) Desperate to be with
Romeo, Juliet seeks Friar Laurence's guidance and is given a potion that will make her appear dead for
a short period of time. The plan is for Juliet to fake her death and be placed in the family crypt. Friar
Laurence promises to inform Romeo of their plan so they can be together once Juliet wakes up. (Tuyệt
vọng được bên Romeo, Juliet tìm kiếm sự hướng dẫn của Friar Laurence được đưa cho một loại
thuốc khiến cô trông như đã chết trong một khoảng thời gian ngắn. Kế hoạch là để Juliet giả chết và đưa
vào hầm mộ của gia đình. Thầy Laurence hứa sẽ thông báo cho Romeo về kế hoạch của họ để họ có thể
ở bên nhau khi Juliet tỉnh dậy.)
However, the message never reaches Romeo, who hears the news of Juliet's death from his servant.
Grief-stricken, Romeo buys poison and heads to the Capulet crypt to be with Juliet in death. Upon
arriving, he encounters Paris, Juliet's suitor, and they engage in a struggle. Romeo kills Paris and then
drinks the poison beside Juliet's lifeless body. (Tuy nhiên, tin nhắn không bao giờ đến được với Romeo,
người đã nghe tin Juliet qua đời từ người hầu của mình. Đau buồn, Romeo mua thuốc độc và đi đến hầm
mộ Capulet để cùng Juliet chết. Khi đến nơi, anh gặp Paris, người cầu hôn của Juliet và họ lao vào một
cuộc đấu tranh. Romeo giết Paris rồi uống thuốc độc bên cạnh thi thể vô hồn của Juliet.)
Moments later, Juliet wakes up to find Romeo dead. Devastated, she takes Romeo's dagger and stabs
herself, dying beside her lover. The tragedy concludes with the families discovering the bodies and
resolving their long-standing feud. (Một lúc sau, Juliet tỉnh dậy thấy Romeo đã chết. Quá đau khổ,
cô lấy con dao găm của Romeo và tự đâm mình, chết bên cạnh người yêu. Bi kịch kết thúc với việc các
gia đình phát hiện ra thi thể và giải quyết mối thù truyền kiếp ca họ.)
"Romeo and Juliet" is a timeless tale of forbidden love, family conflict, and the tragic consequences of
impulsive actions. It explores themes of love, fate, and the destructive power of hatred. ("Romeo
Juliet" là câu chuyện vượt thời gian về tình yêu bị cấm đoán, xung đột gia đình và hậu quả bi thảm của
những hành động bốc đồng. khám phá các chủ đề về tình yêu, số phận sức mạnh hủy diệt của
lòng thù hận.)
Analyze the character of Romeo
Romeo is one of the main characters in William Shakespeare's play, "Romeo and Juliet." He is portrayed
as a young and passionate lover who goes through various emotional transformations throughout the
story. (Romeo một trong những nhân vật chính trong v kịch "Romeo Juliet" của William
Shakespeare. Anh ấy được miêu tả là một người tình trẻ tuổi và đam mê, người trải qua nhiều biến đổi
cảm xúc khác nhau trong suốt câu chuyện.)
At the beginning of the play, Romeo is depicted as a moody and lovesick young man. He is deeply
infatuated with a girl named Rosaline, who does not reciprocate his feelings. This unrequited love leaves
him feeling melancholic and despairing. Romeo's friends, Mercutio and Benvolio, see him as overly
lOMoARcPSD| 58950985
dramatic and encourage him to forget about Rosaline. (Mở đầu vở kịch, Romeo được miêu tả một
chàng trai thất thường và si tình. Anh vô cùng say mê một cô gái tên Rosaline, người không đáp lại tình
cảm của anh. Tình yêu đơn phương này khiến anh cảm thấy u sầu tuyệt vọng. Bạn của Romeo,
Mercutio và Benvolio, thấy anh ấy quá kịch tính và khuyến khích anh ấy quên Rosaline đi.)
However, Romeo's character transforms when he meets Juliet at a party. Instantly captivated by her
beauty, he falls head over heels in love. Romeo's infatuation with Juliet brings out a new side to him he
becomes more eloquent, romantic, and determined. He is willing to risk everything for their forbidden
love, even if it means going against societal expectations and putting his life in danger. (Tuy nhiên, nhân
vật Romeo biến đổi khi anh gặp Juliet tại một bữa tiệc. Ngay lập tức bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của cô, anh
đã yêu say đắm. Sự say của Romeo với Juliet mang đến cho anh một khía cạnh mới - anh trở nên
hùng hồn, lãng mạn quyết đoán hơn. Anh sẵn sàng mạo hiểm mọi thứ vì tình yêu bị cấm đoán của họ,
ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc đi ngược lại kỳ vọng của xã hội khiến tính mạng của anh gặp
nguy hiểm.)
Despite his passion for Juliet, Romeo also possesses impulsive and reckless tendencies. He often acts
without thinking, which leads to dire consequences. For example, he kills Juliet's cousin, Tybalt, in a fit
of rage after Tybalt kills Romeo's friend, Mercutio. This impulsive action sets off a series of events that
ultimately leads to tragedy. (Dù đam Juliet nhưng Romeo cũng tính cách bốc đồng liều lĩnh.
Anh ta thường hành động thiếu suy nghĩ, dẫn đến hậu quả thảm khốc. Ví dụ, anh ta giết Tybalt, anh họ
của Juliet, trong cơn thịnh nộ sau khi Tybalt giết bạn của Romeo, Mercutio. Hành động bốc đồng này
gây ra một loạt sự kiện mà cuối cùng dẫn đến bi kịch.)
One crucial aspect of Romeo's character is his profound emotional sensitivity. He experiences extreme
highs and lows, which are reflected in his poetic dialogue and soliloquies. His emotions fluctuate rapidly,
from intense love and happiness to deep despair and anguish. This emotional volatility adds depth to his
character and showcases the intensity of his love for Juliet. (Một khía cạnh quan trọng trong nh cách
của Romeo sự nhạy cảm sâu sắc về mặt cảm xúc. Anh ấy trải qua những thăng trầm cùng cực, được
phản ánh trong cuộc đối thoại đầy chất thơ những lời độc thoại của anh ấy. Cảm xúc của anh dao
động nhanh chóng, từ nh yêu hạnh phúc mãnh liệt đến tuyệt vọng thống khổ sâu sắc. Sự biến
động cảm xúc này tạo thêm chiều sâu cho nhân vật của anh ấy và thể hiện tình yêu mãnh liệt của anh ấy
dành cho Juliet.)
In conclusion, Romeo is a complex and multifaceted character who undergoes significant emotional
development throughout the play. His initial melancholy transforms into passionate love when he meets
Juliet, but his impulsive nature and intense emotions contribute to the tragic events that unfold in the
story. (Tóm lại, Romeo là một nhân vật phức tạp và đa diện, trải qua quá trình phát triển cảm xúc đáng
kể trong suốt vở kịch. Nỗi buồn ban đầu của anh chuyển thành tình yêu nồng nàn khi anh gặp Juliet,
nhưng bản tính bốc đồng và cảm xúc mãnh liệt của anh góp phần tạo nên những sự kiện bi thảm diễn ra
trong câu chuyện.)
Analyze the character of Juliet
Juliet, a key character in William Shakespeare's play Romeo and Juliet, can be analyzed in various ways.
Here is an analysis of Juliet's character: (Juliet, nhân vật chủ chốt trong vở kịch Romeo Juliet của
William Shakespeare, có thể được phân tích theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là phân tích về nhân
vật Juliet)
lOMoARcPSD| 58950985
1. Youthful Innocence: At the beginning of the play, Juliet is portrayed as a young, innocent
andsheltered girl. She is obedient to her parents and naive about the world outside her home. This
innocence is highlighted by her lack of experience with love and the outside world. (Sự ngây thơ của
tuổi trẻ: Mở đầu vở kịch, Juliet được miêu tả là một cô gái trẻ, hồn nhiên và được che chở. Cô vâng lời
cha mẹ và ngây thơ về thế giới bên ngoài ngôi nhà của mình. Sự ngây thơ này được thể hiện rõ ràng bởi
sự thiếu kinh nghiệm của cô với tình yêu và thế giới bên ngoài.)
2. Strong-willed and Independent: As the story progresses, Juliet’s character evolves, and her
strongwilled nature emerges. She refuses to conform to her parents' wishes and shows a desire for
selfdetermination. This is evident when she falls in love with Romeo, a Montague, despite her family's
long-standing feud with his family. (Ý chí mạnh mẽ và độc lập: Khi câu chuyện tiến triển, tính cách của
Juliet phát triển bản chất ý chí mạnh mẽ của cô ấy lộ ra. Cô không chịu làm theo mong muốn của cha
mẹ thể hiện mong muốn được tự quyết. Điều này được thhiện khi phải lòng Romeo, một
người Montague, bất chấp mối thù truyền kiếp của gia đình cô với gia đình anh.)
3. Passionate and Romantic: Juliet is a deeply passionate character who experiences intense
emotions.She is quick to fall in love with Romeo and demonstrates her romantic nature through her
poetic language and willingness to risk everything for their forbidden love. Her passion is also evident
in her impulsive decision-making, such as rushing into marriage with Romeo. (Đam và lãng mạn:
Juliet một nhân vật đam sâu sắc trải qua những cảm xúc mãnh liệt. nhanh chóng yêu
Romeo thể hiện bản chất lãng mạn của mình thông qua ngôn ngữ thơ mộng sẵn sàng mạo hiểm
mọi thứ tình yêu bị cấm đoán của họ. Niềm đam của còn được thể hiện qua những quyết
định bốc đồng, chẳng hạn như việc lao vào kết hôn với Romeo.)
4. Intelligent and Quick-thinking: Although Juliet is young, she demonstrates intelligence and
quickthinking in various situations. For instance, when confronted with the possibility of marrying Paris,
she cleverly seeks help from Friar Lawrence, who devises a plan to help her escape the unwanted
marriage. Juliet's ability to think on her feet is a testament to her intelligence and resourcefulness. (Thông
minh và tư duy nhanh nhạy: Juliet tuy còn trẻ nhưng cô thể hiện sự thông minh và suy nghĩ nhanh nhạy
trong nhiều tình huống khác nhau. Chẳng hạn, khi đứng trước khả năng kết hôn với Paris, đã khéo
léo tìm kiếm sự giúp đỡ từ Friar Lawrence, người đã nghĩ ra kế hoạch giúp cô thoát khỏi cuộc hôn nhân
không mong muốn. Khả năng suy nghĩ trên đôi chân của Juliet minh chứng cho sự thông minh
tháo vát của cô.)
5. Tragic Heroine: Juliet's character is crucial to the tragic nature of the play. Her love for
Romeo,combined with the circumstances and constraints placed upon them, leads to the downfall of
both characters. Juliet's ultimate tragedy lies in her loyalty and commitment to love, even to the point of
sacrificing her own life when she believes Romeo is dead. (Nữ anh hùng bi kịch: Nhân vật Juliet đóng
vai trò quyết định tính chất bi kịch của vở kịch. Tình yêu của dành cho Romeo, kết hợp với hoàn
cảnh những ràng buộc đặt ra cho họ, đã dẫn đến sự suy sụp của cả hai nhân vật. Bi kịch cuối cùng
của Juliet nằm ở sự chung thủy và cam kết với tình yêu, thậm chí đến mức hy sinh mạng sống của mình
khi tin Romeo đã chết.)
In summary, Juliet is a complex character who undergoes significant growth throughout the play. From
her initial innocence to her strong-willed nature, she embodies passion, intelligence, and a tragic heroism
that ultimately contributes to the profound tragedy of the tale. (Tóm lại, Juliet là một nhân vật phức tạp,
người đã trải qua quá trình trưởng thành đáng kể trong suốt vở kịch. Từ sự ngây thơ ban đầu cho đến
bản chất có ý chí mạnh mẽ, cô ấy là hiện thân của niềm đam mê, trí thông minh và chủ nghĩa anh hùng
bi thảm mà cuối cùng góp phần tạo nên bi kịch sâu sắc của câu chuyện.)
lOMoARcPSD| 58950985
Analyze the motifs of the play Romeo and Juliet
The play Romeo and Juliet, written by William Shakespeare, is filled with various motifs that contribute
to the overall themes and plot development. Some of the key motifs in the play include love, light and
dark imagery, fate and fortune, and the power of language. (Vở kịch Romeo Juliet, do William
Shakespeare viết, chứa đầy nhiều típ khác nhau góp phần tạo nên chủ đề tổng thể sự phát triển
cốt truyện. Một số mô-típ chính trong vở kịch bao gồm tình yêu, hình ảnh ánh sáng và bóng tối, số phận
và vận may cũng như sức mạnh của ngôn ngữ.)
1. Love: Love is the central motif in Romeo and Juliet. The play explores different forms of
love,such as romantic love between Romeo and Juliet, familial love, and love within friendship. The
motif of love emphasizes the intensity and passion of the young lovers, while also highlighting the
consequences and tragedies that can arise from such intense emotions. (Tình yêu: Tình yêu là mô típ
trung tâm của Romeo Juliet. Vở kịch khám phá những dạng tình yêu khác nhau, chẳng hạn như
tình yêu lãng mạn giữa Romeo và Juliet, nh yêu gia đình và tình yêu trong tình bạn. -típ tình yêu
nhấn mạnh đến sự mãnh liệt và đam của những đôi tình nhân trẻ, đồng thời nêu bật những hậu quả
và bi kịch có thể nảy sinh từ những cảm xúc mãnh liệt đó.)
2. Light and Dark Imagery: Shakespeare frequently uses light and dark imagery to
symbolizevarious aspects of the characters and their circumstances. Light is often associated with
love, purity, and life, while darkness represents danger, secrecy, and death. This motif is especially
evident in the balcony scene when Romeo compares Juliet to the sun, emphasizing her beauty and
radiance amidst the darkness. (Hình ảnh sáng tối: Shakespeare thường xuyên sử dụng hình ảnh
sáng và tối để tượng trưng cho các khía cạnh khác nhau của nhân vật và hoàn cảnh của họ. Ánh sáng
thường gắn liền với tình yêu, sự thuần khiết và cuộc sống, trong khi bóng tối tượng trưng cho sự nguy
hiểm, mật cái chết. típ này đặc biệt ràng cảnh ban công khi Romeo so sánh Juliet với
mặt trời, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự rạng rỡ của cô giữa bóng tối.)
3. Fate and Fortune: The motif of fate and fortune is prevalent throughout the play. The
charactersoften attribute their actions and destinies to the influence of fate and what is written in the
stars. This motif emphasizes the idea that certain events are predetermined and that the characters are
bound by forces beyond their control. (Số phận và vận may: Mô-típ về số phận và vận may được thể
hiện xuyên suốt vở kịch. Các nhân vật thường cho rằng hành động và số phận của họ do ảnh hưởng
của số phận và những gì được viết trên các vì sao. Mô típ này nhấn mạnh ý tưởng rằng một số sự kiện
nhất định đã được xác định trước các nhân vật bị ràng buộc bởi các thế lực nằm ngoài tầm kiểm
soát của họ.)
4. Power of Language: Language plays a significant role in Romeo and Juliet. The characters
usepoetic and dramatic language to express their emotions, convey their thoughts, and manipulate
situations. The motif of language highlights the power of words to shape relationships and drive the
plot forward. (Sức mạnh của ngôn ngữ: Ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng trong Romeo Juliet.
Các nhân vật sử dụng ngôn ngữ thơ mộng, kịch nh để bày tỏ cảm xúc, truyền đạt suy nghĩ và vận
dụng tình huống. típ ngôn ngữ làm nổi bật sức mạnh của ngôn từ trong việc định hình các mối
quan hệ và thúc đẩy cốt truyện tiến triển.)
Overall, these motifs in Romeo and Juliet contribute to the exploration of themes such as love, fate,
and the power of language. They add depth and symbolism to the play, enhancing the audience's
understanding of the characters and their motivations. (Nhìn chung, những -típ này trong Romeo
và Juliet góp phần khai phá các chủ đề như tình yêu, số phận sức mạnh của ngôn ngữ. Chúng tạo
lOMoARcPSD| 58950985
thêm chiều sâu và tính biểu tượng cho vở kịch, nâng cao sự hiểu biết của khán giả về các nhân vật và
động cơ của họ.)
The tragedy of Romeo and Juliet revolves around several interconnected themes that contribute to the
ultimate downfall of the young lovers. Here is an analysis of the main themes in the play:
Analyse theme of the Tragedy
Answer 1: The tragedy of Romeo and Juliet revolves around several interconnected themes that
contribute to the ultimate downfall of the young lovers. Here is an analysis of the main themes in the
play: (Bi kịch của Romeo và Juliet xoay quanh một số chủ đề liên kết với nhau góp phần dẫn đến s
suy sụp cuối cùng của đôi tình nhân trẻ. Dưới đây là phân tích các chủ đề chính trong vở kịch)
1. Love and Passion: The theme of love is central to the play, as Romeo and Juliet's forbidden
andpassionate love for each other drives the narrative. Their intense infatuation leads them to make
impulsive decisions, ultimately leading to their tragic end. (Tình yêu đam mê: Chủ đề tình yêu
trọng tâm của vở kịch, nh yêu nồng nàn bị cấm đoán của Romeo Juliet dành cho nhau đã
thúc đẩy câu chuyện. Sự đắm mãnh liệt khiến họ đưa ra những quyết định bốc đồng, cuối cùng
dẫn đến kết cục bi thảm.)
2. Fate and Destiny: The belief in predestined fate and the role it plays in shaping events is
arecurring theme in Romeo and Juliet. The characters often speak of being "star-crossed lovers" who
are destined to meet a tragic end, hinting at the inevitability of their deaths. (Số phận và Định mệnh:
Niềm tin vào số phận định mệnh và vai trò của nó trong việc định hình các sự kiệnchủ đề thường
xuyên trong Romeo và Juliet. Các nhân vật thường nói về những "đôi tình nhân bất hạnh" có số mệnh
phải nhận một kết cục bi thảm, ám chỉ cái chết không thể tránh khỏi của họ.)
3. Conflict and Violence: The play explores various forms of conflict, including the ongoing
feudbetween the Capulet and Montague families, as well as the inner conflicts experienced by the
characters. The escalating violence and aggression throughout the story intensify the tragic
atmosphere. (Xung đột và Bạo lực: Vở kịch khám phá nhiều hình thức xung đột khác nhau, bao gồm
mối thù đang diễn ra giữa gia đình Capulet Montague, cũng như những xung đột nội tâm các
nhân vật phải trải qua. Bạo lực leo thang gây hấn xuyên suốt câu chuyện càng làm tăng thêm bầu
không khí bi thảm.)
4. Youth and Impulsiveness: Romeo and Juliet's youth and impulsive behavior contribute greatly
tothe tragedy. Their rash decisions, such as their hasty marriage and impetuous actions, highlight the
immaturity and vulnerability of young love. (Tuổi trẻ sự bốc đồng: Tuổi trẻ hành vi bốc đồng
của Romeo Juliet góp phần rất lớn vào bi kịch. Những quyết định hấp tấp của họ, chẳng hạn như
cuộc hôn nhân vội vàng những hành động nóng nảy, làm nổi bật sự non nớt dễ bị tổn thương
của tình yêu tuổi trẻ.)
5. Society and Social Expectations: The societal pressures and expectations placed on Romeo
andJuliet by their families and society play a significant role in their tragedy. The conflict between
familial loyalty and personal desires highlights the limitations society imposes on individuals. (Xã hội
và những kỳ vọng của xã hội: Những áp lực và kỳ vọng xã hội gia đình và xã hội đặt lên Romeo
Juliet đóng một vai trò quan trọng trong bi kịch của họ. Xung đột giữa lòng trung thành với gia
đình và ham muốn cá nhân làm nổi bật những hạn chế mà xã hội áp đặt lên mỗi cá nhân.)
lOMoARcPSD| 58950985
6. Time and Transience: The theme of time and its fleeting nature is woven throughout the play.
Theurgency of Romeo and Juliet's love is heightened by the limited time they have together before
their tragic end. The constant reminder of time further emphasizes the ephemeral nature of their love.
(Thời gian sự nhất thời: Chủ đề về thời gian tính chất phù du của được dệt nên xuyên suốt
vở kịch. Sự cấp bách trong tình yêu của Romeo và Juliet càng tăng cao khi họ có rất ít thời gian bên
nhau trước cái kết bi thảm. Việc liên tục nhắc nhở về thời gian càng nhấn mạnh thêm bản chất phù du
của tình yêu của họ.)
7. Friar Lawrence's Role: Friar Lawrence's role in the tragedy raises the theme of responsibility
andthe consequences of manipulation. His well-intentioned plans ultimately lead to disastrous
outcomes, highlighting the dangers of interfering with fate.( Vai trò của Thầy Lawrence: Vai trò của
Thầy Lawrence trong thảm kịch nêu lên chủ đề về trách nhiệm và hậu quả của việc thao túng. Những
kế hoạch có thiện chí của anh ta cuối cùng dẫn đến kết cục thảm khốc, làm nổi bật sự nguy hiểm của
việc can thiệp vào số phận.)
In conclusion, the tragedy of Romeo and Juliet explores themes of love and passion, fate and destiny,
conflict and violence, youth and impulsiveness, societal expectations, time and transience, and the
role of responsibility. These themes collectively contribute to the tragic outcome of the play, leaving
the audience with a profound understanding of the consequences of unchecked emotions and societal
constraints. (Tóm lại, bi kịch Romeo Juliet khám phá các chủ đề về nh yêu đam mê, số phận
định mệnh, xung đột bạo lực, tuổi trẻ và sự bốc đồng, những kỳ vọng của hội, thời gian và
sự nhất thời cũng như vai trò của trách nhiệm. Những chủ đề này cùng nhau góp phần tạo nên kết cục
bi thảm của vở kịch, khiến khán giả hiểu sâu sắc về hậu quả của việc không kiểm soát được cảm xúc
và những ràng buộc xã hội.)
Answer 2: The theme of tragedy in Shakespeare's Romeo and Juliet revolves around the idea of fate
and the consequences of impulsive actions. It explores the tragic outcomes that result from a
combination of external circumstances and the characters' own choices. (Chủ đề bi kịch trong Romeo
Juliet của Shakespeare xoay quanh ý tưởng về số phận và hậu quả của những hành động bốc đồng.
khám phá những kết quả bi thảm kết qucủa sự kết hợp giữa hoàn cảnh bên ngoài sự lựa
chọn của chính nhân vật.)
Firstly, the theme of fate is prominent throughout the play. The prologue sets the tone by describing
Romeo and Juliet as "star-crossed lovers," implying that their love is doomed from the start due to
forces beyond their control. This notion is reinforced throughout the play as various events and
coincidences seem to conspire against them. For example, the series of misunderstandings, mistaken
identities, and timing issues all contribute to the eventual tragic ending. This suggests that their fate
was predetermined, and no matter what they did, they were destined to meet a tragic end. (Thứ nhất,
chủ đề số phận nổi bật xuyên suốt vở kịch. Đoạn mở đầu tạo nên không khí bằng cách mô tả Romeo
Juliet "những cặp tình nhân bất hạnh", ngụ ý rằng tình yêu của họ đã thất bại ngay từ đầu do
những thế lực nằm ngoài tầm kiểm soát của họ. Khái niệm này được củng cố xuyên suốt vở kịch khi
các sự kiện sự trùng hợp khác nhau dường như âm mưu chống lại họ. dụ, hàng loạt hiểu lầm,
nhầm lẫn danh tính và vấn đề thời gian đều góp phần dẫn đến cái kết bi thảm cuối cùng. Điều này cho
thấy số phận của họ đã được định trước, họ làm thì số phận của họ cũng phải nhận một
kết cục bi thảm.)
Secondly, the tragedy also stems from the impulsive actions of the main characters. Romeo and
lOMoARcPSD| 58950985
Juliet's love is passionate and intense, leading them to make hasty decisions without considering the
consequences. For instance, Romeo kills Tybalt in a fit of rage, which sets off a chain of events leading
to the lovers' downfall. Similarly, Juliet agrees to a dangerous plan without fully thinking through the
potential repercussions. These impulsive actions not only seal their own fate but also lead to the deaths
of several other characters, highlighting the destructive nature of impulsive behavior. (Thứ hai, bi kịch
còn bắt nguồn từ hành động bốc đồng của các nhân vật chính. Tình yêu của Romeo và Juliet nồng nàn
mãnh liệt khiến họ đưa ra những quyết định vội vàng mà không hề tính đến hậu quả. Ví dụ, Romeo
giết Tybalt trong cơn thịnh nộ, mở ra một chuỗi sự kiện dẫn đến sự sụp đổ của đôi tình nhân. Tương
tự, Juliet đồng ý với một kế hoạch nguy hiểm mà không suy nghĩ đầy đủ về những hậu quả tiềm ẩn.
Những hành động bốc đồng này không chỉ định đoạt số phận của chính họ còn dẫn đến cái chết
của một số nhân vật khác, làm nổi bật tính chất phá hoại của hành vi bốc đồng.)
Additionally, the theme of tragedy is emphasized through the contrast between love and hate. The
ongoing feud between the Montagues and Capulets serves as a backdrop, creating an atmosphere of
tension and violence that ultimately leads to the tragic events. The hatred and prejudice between the
two families prevent Romeo and Juliet from openly pursuing their love, forcing them to resort to
secrecy and deception. (Ngoài ra, chủ đề bi kịch còn được nhấn mạnh thông qua sự tương phản giữa
yêu ghét. Mối thù đang diễn ra giữa Montagues Capulets đóng vai trò bối cảnh, tạo ra bầu
không khí căng thẳng và bạo lực, cuối cùng dẫn đến những sự kiện bi thảm. Sự hận thù và thành kiến
giữa hai gia đình đã ngăn cản Romeo Juliet công khai theo đuổi tình yêu của mình, buộc họ phải
dùng đến con đường bí mật và lừa dối.)
In conclusion, the theme of tragedy in Romeo and Juliet is multi-faceted, involving elements of fate,
impulsive actions, and the destructive power of hatred. It highlights the characters' inability to escape
their predetermined fate and the tragic consequences of their impulsive decisions. The play serves as
a cautionary tale, reminding the audience of the devastating consequences that can arise from
unchecked emotions and societal divisions. (Tóm lại, chủ đbi kịch trong Romeo Juliet rất đa diện,
liên quan đến các yếu tố số phận, những hành động bốc đồng và sức mạnh hủy diệt của lòng hận thù.
nêu bật sự bất lực của các nhân vật trong việc thoát khỏi số phận đã định trước và hậu quả bi thảm
của những quyết định bốc đồng của họ. Vở kịch đóng vai trò như một câu chuyện cảnh báo, nhắc nhở
khán giả về những hậu quả tàn khốc thể nảy sinh từ những cảm xúc không được kiểm soát và sự
chia rẽ xã hội.)
Analyze Shakespeare's typical artistic techniques in the tragedy Romeo and Juliet
Shakespeare uses various artistic techniques in the tragedy Romeo and Juliet to enhance the
storytelling and engage the audience. Some of his typical artistic techniques include: (Shakespeare sử
dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật khác nhau trong bi kịch Romeo và Juliet để nâng cao cách kể chuyện
và thu hút khán giả. Một số kỹ thuật nghệ thuật tiêu biểu của ông bao gồm)
1. Dramatic Irony: Shakespeare often employs dramatic irony, where the audience is aware
ofsomething that the characters are not. For instance, when Romeo mistakenly believes Juliet is dead,
but the audience knows she is only in a deep sleep. This technique creates tension and anticipation,
adding depth to the narrative. (Sự mỉa mai đầy kịch tính: Shakespeare thường sử dụng sự mỉa mai đầy
kịch tính, trong đó khán giả nhận thức được điều đó các nhân vật không biết. Chẳng hạn, khi
Romeo lầm tưởng Juliet đã chết nhưng khán giả biết rằng cô chỉ đang ngủ say. Kỹ thuật này tạo ra sự
căng thẳng và mong đợi, tăng thêm chiều sâu cho câu chuyện.)
lOMoARcPSD| 58950985
2. Foreshadowing: Throughout the play, Shakespeare uses foreshadowing to hint at the tragic
eventsto come. For example, in the opening chorus, he states, "A pair of star-crossed lovers take their
life." This foreshadows the tragic fate of Romeo and Juliet, heightening the sense of impending doom.
(Điềm báo: Xuyên suốt vở kịch, Shakespeare sử dụng điềm báo để ám chỉ những biến cố bi thảm sắp
xảy ra. dụ, trong đoạn điệp khúc mở đầu, anh ấy nói, "Một cặp tình nhân bất hạnh đã tự kết liễu
đời mình." Điều này báo trước số phận bi thảm của Romeo Juliet, làm tăng thêm cảm giác diệt
vong sắp xảy ra.)
3. Metaphor and Imagery: Shakespeare incorporates vivid metaphors and striking imagery to
evokepowerful emotions and create memorable scenes. For instance, in the famous balcony scene,
Juliet compares Romeo to the sun, stating, "It is the east, and Juliet is the sun." This metaphorical
language adds richness to the characters' expressions of love. (Ẩn dụ hình ảnh: Shakespeare kết
hợp những ẩn dụ sống động hình ảnh ấn tượng để gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ và tạo nên
những khung cảnh đáng nhớ. Ví dụ, trong cảnh ban công nổi tiếng, Juliet so sánh Romeo với mặt trời,
nói rằng: "Đó phía đông, Juliet mặt trời." Ngôn ngữ ẩn dụ này làm tăng thêm sự phong p
cho cách thể hiện tình yêu của các nhân vật.)
4. Soliloquies: Shakespeare often employs soliloquies, where characters express their inner
thoughtsand feelings directly to the audience. Romeo's soliloquy before meeting Juliet, known as the
"What light through yonder window breaks" speech, allows the audience to understand his deep
infatuation and desire for Juliet.( Lời độc thoại: Shakespeare thường sử dụng lời độc thoại, trong đó
các nhân vật bày tỏ suy nghĩ cảm xúc nội tâm của mình một cách trực tiếp với khán giả. Lời độc
thoại của Romeo trước khi gặp Juliet, được biết đến với cái tên bài phát biểu "Ánh sáng nào xuyên
qua khung cửa sổ đằng kia", giúp khán giả hiểu được sự say sâu sắc khao khát của anh dành
cho Juliet.)
5. Wordplay and Puns: Shakespeare frequently employs wordplay and puns to engage the
audienceand add humor amidst the tragic events. The witty banter between Romeo, Mercutio, and the
Nurse is an example of this technique, providing comedic relief in an otherwise dark narrative. (Chơi
chữ chơi chữ: Shakespeare thường xuyên sử dụng cách chơi chữ chơi chữ để thu hút khán giả
và thêm sự hài hước giữa những sự kiện bi thảm. Câu nói đùa dí dỏm giữa Romeo, Mercutio và Y
là một ví dụ về kỹ thuật này, mang lại sự hài hước trong một câu chuyện đen tối.)
6. Rhymed Verse and Blank Verse: Shakespeare uses a combination of rhymed verse and
blankverse in Romeo and Juliet. Rhymed verse, often used during romantic or emotional moments,
creates a lyrical effect, while blank verse, written in unrhymed iambic pentameter, is used for more
serious and intense scenes. (Thơ vần và thơ trống: Shakespeare sử dụng skết hợp giữa thơ vần
và thơ trống trong Romeo Juliet. Câu thơ vần điệu, thường được sử dụng trong những khoảnh
khắc lãng mạn hoặc xúc động, tạo ra hiệu ứng trữ tình, trong khi câu thơ không vần, viết bằng iambic
pentameter không vần, được sử dụng cho những cảnh nghiêm túc và mãnh liệt hơn.)
7. Prose: Shakespeare employs prose for lower-class characters or to convey a more colloquial
tone.For instance, the Nurse speaks in prose, which contrasts with the elevated language used by
Romeo and Juliet. This technique helps differentiate between different social classes and adds to the
overall characterization. (Văn xuôi: Shakespeare sdụng văn xuôi cho những nhân vật thuộc tầng lớp
thấp hơn hoặc để truyền tải một giọng điệu thông tục hơn. Ví dụ, Y tá nói bằng văn xuôi, trái ngược

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58950985
Đề cương ôn tập Văn Học Anh Mỹ thi A2 I: Câu 2 điểm
Phân tích các yếu tố chính cấu thành một tác phẩm văn học; một số thủ pháp nghệ thuật sử dụng trong
các tác phẩm văn học Anh – Mỹ nói riêng, văn học nói chung.
1: Some elements of fiction (yếu tố chính cấu thành 1 tác phẩm văn học) 1.1: Character
Character is an essential element of fiction. It refers to the individuals or beings that are depicted in a
literary work. Characters can be human, animal, or even inanimate objects. They are the participants
in the story and drive the narrative forward. Here are a few key aspects to consider when discussing
characters in fiction: (Nhân vật là một yếu tố thiết yếu của tiểu thuyết. Nó đề cập đến những cá nhân
hoặc sinh vật được miêu tả trong một tác phẩm văn học. Nhân vật có thể là con người, động vật hoặc
thậm chí là những đồ vật vô tri. Họ là những người tham gia vào câu chuyện và dẫn dắt câu chuyện
về phía trước. Dưới đây là một số khía cạnh chính cần cân nhắc khi thảo luận về các nhân vật trong tiểu thuyết)
Protagonist: The protagonist is the main character or the central figure of the story. The events of the
narrative usually revolve around them. (Nhân vật chính: Nhân vật chính là nhân vật chính hoặc nhân
vật trung tâm của câu chuyện. Các sự kiện trong truyện thường xoay quanh họ.)
Antagonist: The antagonist is the character or force that opposes the protagonist. They create conflict
and serve as an obstacle for the protagonist. (Nhân vật phản diện: Nhân vật phản diện là nhân vật hoặc
thế lực chống lại nhân vật chính. Chúng tạo ra xung đột và trở thành chướng ngại vật cho nhân vật chính.)
Major characters: These are the primary characters involved in the story, having a significant impact
on the plot and development. They are often well-developed and play critical roles. (Nhân vật chính:
Đây là những nhân vật chính tham gia vào câu chuyện, có tác động không nhỏ đến cốt truyện và diễn
biến. Họ thường phát triển tốt và đóng những vai trò quan trọng.)
Minor characters: These characters have less significance in the overall plot but may contribute to
specific scenes or provide support to major characters. (Nhân vật phụ: Những nhân vật này ít có ý
nghĩa hơn trong cốt truyện tổng thể nhưng có thể đóng góp vào những cảnh cụ thể hoặc hỗ trợ cho các nhân vật chính.)
 The creation and development of compelling and well-rounded characters are crucial for
building an engaging story. (Việc tạo dựng và phát triển các nhân vật hấp dẫn và toàn diện là
rất quan trọng để xây dựng một câu chuyện hấp dẫn.)
1.2: Plot and plot elements
Plot is a fundamental element in fiction writing as it provides the framework for the story and the
events that unfold. It is essentially the sequence of events that occur in a story. (Cốt truyện là một yếu
tố cơ bản trong viết tiểu thuyết vì nó cung cấp khuôn khổ cho câu chuyện và các sự kiện diễn ra.
Về cơ bản nó là chuỗi các sự kiện xảy ra trong một câu chuyện.) lOMoAR cPSD| 58950985
Here are some essential elements of plot in fiction: (Dưới đây là một số yếu tố thiết yếu của cốt truyện trong tiểu thuyết:) a.
Exposition: This is the beginning of the story where the main characters, setting, and
backgroundinformation are introduced. It sets the stage and gives readers a basic understanding of the
story's context. (Trình bày: Đây là phần mở đầu của câu chuyện, nơi các nhân vật chính, bối cảnh và
thông tin cơ bản được giới thiệu. Nó tạo tiền đề và cung cấp cho người đọc những hiểu biết cơ bản về
bối cảnh của câu chuyện.) b.
Inciting Incident: This is the event that sets the story in motionIt disrupts the
protagonist'sordinary world and forces them to take action or face a conflict. It often occurs early in
the story and grabs the audience's attention. (Sự cố kích động: Đây là sự kiện khiến câu chuyện chuyển
động. Nó phá vỡ thế giới bình thường của nhân vật chính và buộc họ phải hành động hoặc đối mặt
với xung đột. Nó thường xuất hiện ở đầu câu chuyện và thu hút sự chú ý của khán giả.) 1.3: Theme
They are the central ideas or messages that the author wants to convey to the readers. Themes provide
deeper meaning and insight into the story, characters, and the human experience overall. They help
readers connect with the narrative on a more profound level, allowing them to reflect, analyze, and
relate to the story in a personal way. Themes can explore various topics such as love, friendship,
power, justice, identity, and many more, adding layers of complexity and resonance to the fictional
work. (Chúng là những ý tưởng hay thông điệp trọng tâm mà tác giả muốn truyền tải tới người đọc.
Các chủ đề mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn và cái nhìn sâu sắc hơn về câu chuyện, các nhân vật và trải
nghiệm tổng thể của con người. Chúng giúp người đọc kết nối với câu chuyện ở mức độ sâu sắc hơn,
cho phép họ suy ngẫm, phân tích và liên hệ với câu chuyện theo cách cá nhân. Các chủ đề có thể khám
phá nhiều chủ đề khác nhau như tình yêu, tình bạn, quyền lực, công lý, danh tính, v.v., tạo thêm các
lớp phức tạp và cộng hưởng cho tác phẩm hư cấu.)
1.4: Writing style
The writing style in literature is essential element that contributes to the overall aesthetic appeal and
effectiveness of a piece of writing. It refers to the unique way in which an author expresses their ideas,
thoughts, and emotions through language, creating a distinctive voice and tone.(Phong cách viết trong
văn học là yếu tố thiết yếu góp phần tạo nên tính thẩm mỹ tổng thể và hiệu quả của một tác phẩm. Nó
đề cập đến cách độc đáo mà tác giả thể hiện ý tưởng, suy nghĩ và cảm xúc của mình thông qua ngôn
ngữ, tạo ra một giọng điệu và giọng điệu đặc biệt.)
Literary writing styles vary greatly, often reflecting the author's individuality and creativity. Some
common styles found in literature include: (Phong cách viết văn học rất khác nhau, thường phản ánh
cá tính và sự sáng tạo của tác giả. Một số phong cách phổ biến được tìm thấy trong văn học bao gồm: ) a.
Descriptive style: This style focuses on vividly describing characters, settings, and
events,appealing to the reader's senses. It often employs rich imagery and elaborate details, painting
a picture in the reader's mind. (Phong cách miêu tả: Phong cách này chú trọng miêu tả sinh động các
nhân vật, bối cảnh, sự việc, lôi cuốn các giác quan của người đọc. Nó thường sử dụng hình ảnh phong
phú và các chi tiết phức tạp, vẽ nên một bức tranh trong tâm trí người đọc.) lOMoAR cPSD| 58950985 b.
Narrative style: This style involves storytelling, presenting events and characters in
achronological manner. It typically follows a clear plot structure, often using dialogue and sensory
details to engage readers and advance the story. (Phong cách kể chuyện: Phong cách này bao gồm
việc kể chuyện, trình bày các sự việc, nhân vật theo trình tự thời gian. Nó thường tuân theo một cấu
trúc cốt truyện rõ ràng, thường sử dụng các đoạn hội thoại và các chi tiết mang tính giác quan để thu
hút người đọc và thúc đẩy câu chuyện.) c.
Persuasive style: This style aims to convince the reader of a particular viewpoint or argument.
Itemploys logical reasoning, evidence, and rhetorical devices to sway the reader's opinion or inspire
action. (Phong cách thuyết phục: Phong cách này nhằm mục đích thuyết phục người đọc về một quan
điểm hoặc lập luận cụ thể. Nó sử dụng lý luận logic, bằng chứng và các biện pháp tu từ để tác động
đến quan điểm của người đọc hoặc truyền cảm hứng cho hành động.) d.
Stream of consciousness style: This style aims to depict the continuous flow of thoughts
andfeelings in a character's mind, often without clear organization or punctuation. It provides an
intimate look into the character's inner world, capturing the consciousness in its raw and unfiltered
form. (Phong cách dòng ý thức: Phong cách này nhằm miêu tả dòng suy nghĩ và cảm xúc liên tục
trong tâm trí nhân vật, thường không có tổ chức hoặc dấu câu rõ ràng. Nó cung cấp một cái nhìn sâu
sắc về thế giới nội tâm của nhân vật, nắm bắt ý thức ở dạng thô sơ và chưa được lọc.) e.
Symbolic style: This style utilizes symbolism and allegory to convey deeper meanings
andthemes. It often employs metaphors, similes, and other figurative language to represent abstract
concepts or ideas. (Phong cách tượng trưng: Phong cách này sử dụng tính biểu tượng và ngụ ngôn để
truyền tải những ý nghĩa và chủ đề sâu sắc hơn. Nó thường sử dụng phép ẩn dụ, so sánh và ngôn ngữ
tượng hình khác để thể hiện các khái niệm hoặc ý tưởng trừu tượng.)
These are just a few examples of the various writing styles found in literature. Authors often blend
and adapt these styles to suit their intended purpose and to create their unique literary voice. The style
chosen can significantly impact the reader's experience, generating emotional responses, and
contributing to the overall artistic value of the work. (Đây chỉ là một vài ví dụ về các phong cách viết
khác nhau được tìm thấy trong văn học. Các tác giả thường pha trộn và điều chỉnh những phong cách
này cho phù hợp với mục đích đã định và để tạo ra tiếng nói văn chương độc đáo của mình. Phong
cách được chọn có thể tác động đáng kể đến trải nghiệm của người đọc, tạo ra phản ứng cảm xúc và
góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật tổng thể của tác phẩm.)
2: Figures of speech (thủ pháp nghệ thuật)
2.1: Simile (sự so sánh)
(the use of) An expression comparing one thing with another, always including the words "as" or "like"
Ex1: He is as strong as an ox. (Anh ta khỏe như trâu)
Ex2: They fight like cats and dogs. (Chúng đánh nhau như chó với mèo)
2.2: Personification (nhân cách hóa)
The description of an object or an idea as if it had human characteristics (Personification có thể được
hiểu là phương pháp nhân hóa trong tiếng Việt: những đối tượng vô tri vô giác, hoặc động vật, được lOMoAR cPSD| 58950985
gán cho những đặc điểm, tính chất đặc trưng của con người.) Ex: The light danced on the surface of the water.
2.3: Metaphor (Ẩn dụ)
An expression, often found in literature, that describes a person or object by referring to something
that is considered to have similar characteristics to that person or object
(Metaphor là một phép tu từ trong tiếng Anh tương tự như Simile; điểm khác biệt nằm ở chỗ Metaphor
đối chiếu hai đối tượng một cách trực tiếp không thông qua những từ như “like” hay “as”. Công thức
thường thấy của Metaphor: A là B.) For example:
Life is like a play (Cuộc sống như là một vở kịch) (Simile)
Life is a play (Cuộc sống là một vở kịch) (Metaphor)
2.4: Metonymy (Hoán dụ)
The act of referring to something using a word that describes one of its qualities or features.
(hoán dụ là một hình thái tu từ (figure of speech), trong đó một sự vật hoặc khái niệm được gọi không
phải bằng tên riêng của nó mà là tên của một thứ có nghĩa liên quan đến sự vật hoặc khái niệm đó.)
2.5: Oxymoron (Nghịch lý)
A phrase or statement that seems to say two opposite things
(Phép nghịch hợp hay còn được gọi là oxymoron là một cụm từ hoặc câu nói bao gồm 2 sự vật, sự việc đối ngược.) Ví dụ: bittersweet (adj) • bitter: đắng • sweet: ngọt
Tính từ “bittersweet” được cấu tạo bằng 2 từ có ý nghĩa trái ngược là đắng và ngọt. Khi ghép lại thành
1 từ, tính từ này dùng để chỉ những sự vật, sự việc có sự pha trộn của cả hạnh phúc và nỗi buồn.
=> The movie reminds me of bittersweet memories. (Bộ phim gợi lại cho tôi về những kỷ niệm buồn vui lẫn lộn.)
2.6: Irony (Mỉa mai)
Irony: trớ trêu, mỉa mai.
Ví dụ: A marriage counselor has divorced his third wife.
2.7:Imagery (Sử dụng hình ảnh) 2.8: Alliteration (Phép điệp âm) 2.9: Repetition (Phép lặp)
2.10: Euphemism (uyển ngữ)
a word or phrase used to avoid saying an unpleasant or offensive word (nói giảm nói tránh) lOMoAR cPSD| 58950985
Ex: "Senior citizen" is a euphemism for "old person". (" Người cao tuổi " là cách nói tục ngữ của " người già ".)
2.11: Cliché (Sáo rỗng)
an idea or expression that has been used too often and is often considered a sign of bad writing or old-
fashioned thinking (một ý tưởng hoặc cách diễn đạt đã được sử dụng quá thường xuyên và thường
được coi là dấu hiệu của lối viết tồi hoặc lối suy nghĩ lỗi thời)
Ex: The story is shamelessly corny, and grownups will groan at its clichés. (Câu chuyện ngô nghê một
cách trắng trợn và người lớn sẽ rên rỉ trước những lời sáo rỗng của nó .)
2.12: Hyperbole (Nói quá)
A way of speaking or writing that makes someone or something sound bigger, better, more, etc. than they are. Ex: I could eat a ton.
2.13: Allusion (Ám chỉ)
something that is said or written that is intended to make you think of a particular thing or person (điều
gì đó được nói hoặc viết nhằm mục đích khiến bạn nghĩ đến một sự vật hoặc người cụ thể ) Ex: The
film is full of allusions to Hitchcock.
2.14: Foreshadowing ( Điềm báo)
Foreshadowing is a literary device that writers utilize as a means to indicate or hint to readers
something that is to follow or appear later in a story. (Điềm báo là một thủ pháp văn học mà người
viết sử dụng như một phương tiện để biểu thị hoặc gợi ý cho người đọc điều gì đó sẽ xảy ra tiếp theo
hoặc xuất hiện sau đó trong một câu chuyện.)
Ex: Romeo’s statement “My life were better ended by their hate, than death prorogued, wanting of thy
love” in Romeo and Juliet (Câu nói của Romeo “Thà cuộc đời tôi kết thúc bởi sự căm ghét của họ,
còn hơn là cái chết báo trước, mong muốn tình yêu của bạn” trong Romeo và Juliet) II: Câu 3 điểm
Nắm được kiến thức sơ lược về các thời kì của văn học Anh – Mỹ ( Pre-Renaissance “Thời kì tiền
Phục Hưng” and Renaissance “Thời kì Phục Hưng”) A: Pre-Renaissance
1: The 14th-century historical background.
A difficult time for England with 2 problems
+ The Hundred Year's War with France( 1337–1453):
- It was a series of armed conflicts fought between the kingdoms of England and France during theLate
Middle Ages. (Đó là một loạt các cuộc xung đột vũ trang diễn ra giữa vương quốc Anh và Pháp vào cuối thời Trung cổ) lOMoAR cPSD| 58950985
=>The Peasants' Revolt in 1381 (Cuộc nổi dậy của nông dân năm 1381)
- Three epidemics of the plague (Ba trận dịch hạch) : The Bunonic Plague, also known as the Black
Death, first arrived in England in June 1348 =Half of its population died from the "black death" (Bệnh
dịch hạch, còn được gọi là Cái chết đen, lần đầu tiên đến Anh vào tháng 6 năm 1348 = Một nửa dân
số nước này chết vì "cái chết đen")
=> This was a real tragedy for the country (Đây thực sự là một thảm kịch cho đất nước) Highlights: 1:
- The birth of a new class (Sự ra đời của một lớp mới)
- These townspeople( include the craftsmen and the tradesmen) formed the class of bourgeoisie(These
townspeople( include the craftsmen and the tradesmen) formed the class of bourgeoisie) 2:
- The English nation was being formed (Đất nước Anh đang được hình thành)
- English literature was born (Văn học Anh ra đời) 3:
- A new spirit was already noticeable in the cultural life (Một tinh thần mới đã được thể hiện trongđời sống văn hóa)
- It was marked by optimism unknown to the Middle Ages and reflected in the works by
GeoffreyChaucer (Nó được đánh dấu bằng sự lạc quan chưa từng có từ thời Trung cổ và được phản
ánh trong các tác phẩm của Geoffrey Chaucer.) Introduction:
Geoffrey Chaucer has been called the father of English literature (1340-1400). He was born in
London in the family of a wine merchant. From the age of 18, he was connected with the court of the
King of England. ( Geoffrey Chaucer được mệnh danh là cha đẻ của văn học Anh (1340-1400). Ông
sinh ra ở London trong một gia đình buôn rượu. Từ năm 18 tuổi, ông đã được kết nối với triều đình của Vua Anh.)
He was at various times on diplomatic missions in Flanders, France, and Italy. Along the way, he also
spent time familiarizing himself with the work of Italian poets Dante, Petrarch, and Boccaccio, and
this would have profound influence upon his own writing. (Ông đã có mặt tại nhiều thời điểm trong
các nhiệm vụ ngoại giao ở Flanders, Pháp và Ý. Trong quá trình đó, ông cũng dành thời gian làm quen
với tác phẩm của các nhà thơ Ý Dante, Petrarch và Boccaccio, và điều này sẽ có ảnh hưởng sâu sắc
đến tác phẩm của chính ông.)
His most important works is the Canterbury Tales, which ranks as one of the greatest epic works
of world literature. (Tác phẩm quan trọng nhất của ông là Truyện Canterbury, được xếp hạng là một
trong những tác phẩm sử thi vĩ đại nhất của văn học thế giới.) THE CANTERBURY TALE
The Canterbury Tales is a long narrative poem, told in verse, written in Middle English. It gives insight
into individual characters as regards their lifestyles, their psychology, and experiences, questioning
the complexity of the human condition and always seeing both the humor and the tragedy in it. (Câu
chuyện Canterbury là một bài thơ kể chuyện dài, được kể bằng thơ, viết bằng tiếng Anh trung cổ. Nó
cung cấp cái nhìn sâu sắc về từng nhân vật liên quan đến lối sống, tâm lý và trải nghiệm của họ, đặt lOMoAR cPSD| 58950985
câu hỏi về sự phức tạp của thân phận con người và luôn nhìn thấy cả sự hài hước lẫn bi kịch trong đó.) CONTENT:
In the poem a group of 30 pilgrims (which includes the poet himself) gather at the Tabard Inn in
Southwark, across the Thames from London, and agree to engage in a storytelling contest as they
travel on horseback to the shrine of Thomas Becket in Canterbury, and back. The pilgrims, who come
from all layers of society, tell the stories to each other to kill time while the travel to Canterbury. The
characters are described both as individuals and as stock characters, representative of a social class.
(Trong bài thơ, một nhóm gồm 30 người hành hương (bao gồm cả chính nhà thơ) tập trung tại Tabard
Inn ở Southwark, băng qua sông Thames từ Lond và đồng ý tham gia vào một cuộc thi kể chuyện khi
họ cưỡi ngựa đến đền thờ Thomas Becket ở Canterbury. , và quay lại. Những người hành hương, đến
từ mọi tầng lớp trong xã hội, kể những câu chuyện cho nhau nghe để giết thời gian trong chuyến hành
trình đến Canterbury. Các nhân vật được miêu tả vừa là cá nhân vừa là nhân vật cổ điển, đại diện cho
một tầng lớp xã hội.) THE 15th CENTURY
The 15th century is known In English literature as the century of folklore.( Thế kỷ 15 được văn học
Anh gọi là thế kỷ của văn hóa dân gian)
=>These melodious ballads were sung from generation to generation. In the 18th century they were
collected and printed for the first time. Thus they became part of the wealth of English literature.
(Những bản ballad du dương này đã được hát từ thế hệ này sang thế hệ khác. Vào thế kỷ 18, chúng
được sưu tầm và in lần đầu tiên. Vì vậy, chúng đã trở thành một phần của sự giàu có của văn học Anh.)
B: Renaissance An overview of the English renaissance
Time: End of 15th – beginning of the 17th century (Cuối thế kỷ 15 – đầu thế kỷ 17)
Social Background: (Bối cảnh xã hội)
The War of Rose giving origin to the Tudor Dynasty and putting an end to medieval period (Cuộc
chiến hoa hồng khởi nguồn từ triều đại Tudor và đặt dấu chấm hết cho thời trung cổ)
The weakening of nobility and the rising of bourgeoisie (Sự suy yếu của giới quý tộc và sự trỗi dậy của giai cấp tư sản)
The Reformation and the weakening of the power of church (Cuộc Cải cách và sự suy yếu quyền lực của nhà thờ)
The English Renaissance: (Thời Phục hưng nước Anh)
- a cultural and artistic movement in England(một phong trào văn hóa và nghệ thuật ở Anh)
- an era of cultural revival and poetic evolution (thời đại phục hưng văn hóa và tiến hóa thơ ca)
- an early summit of poetry achievement (đỉnh cao sớm của thành tựu thơ ca)
- the era in which the modern sense of English poetry begins. (thời đại mà ý nghĩa hiện đại của thơ Anh bắt đầu.)
Context: Elizabeth I of England(1558-1563) : the “Golden age” of English literature. (Bối cảnh:
Elizabeth I của Anh (1558-1563): “Thời kỳ hoàng kim” của văn học Anh.) lOMoAR cPSD| 58950985
General Literary Tendencies: The progressive ideology of Renaissance: The humanism.
Emphasis on the dignity of human beings and the importance of the present life (Nhấn mạnh đến phẩm
giá con người và tầm quan trọng của cuộc sống hiện tại)
Belief that people were capable of great things and placed a great value on education (Niềm tin rằng
con người có khả năng làm được những điều vĩ đại và coi trọng giáo dục) 1.The flourishing of Drama
and Theater (Sự hưng thịnh của kịch và sân khấu)

The establishment of playhouses like the Globe Theatre (Việc thành lập các nhà hát như Nhà hát Globe)
=> unprecedented growth and popularity of drama and theater (sự phát triển và phổ biến chưa từng có của kịch và sân khấu)
This period saw the emergence of renowned playwrights like William Shakespeare, Christopher
Marlowe, and Ben Jonson, who produced a remarkable body of work that continues to be celebrated
and studied today (Thời kỳ này chứng kiến sự xuất hiện của các nhà viết kịch nổi tiếng như William
Shakespeare, Christopher Marlowe và Ben Jonson, những người đã tạo ra một khối tác phẩm đáng
chú ý vẫn tiếp tục được tôn vinh và nghiên cứu cho đến ngày nay.)
2. Rich and Diverse Literary Output (Sản phẩm văn học phong phú, đa dạng)
Alongside the flourishing of drama, there were significant developments in other forms of literature
as well. (Cùng với sự phát triển rực rỡ của kịch, cũng có những bước phát triển đáng kể trong các hình thức văn học khác.)
Sonnets, epic poetry, prose romances, essays, and historical works were produced during this period
(Sonnet, thơ sử thi, văn xuôi lãng mạn, tiểu luận và tác phẩm lịch sử được sản xuất trong thời kỳ này)
3. Cultural Exchange and Exploration (Trao đổi và khám phá văn hóa)
A period of intellectual and cultural reawakening, marked by a renewed interest in classical Greek and
Roman literature and ideas. (một thời kỳ thức tỉnh về trí tuệ và văn hóa, được đánh dấu bằng sự quan
tâm mới đến văn học và ý tưởng Hy Lạp và La Mã cổ điển.)
English writers were exposed to a wide range of influences and had access to translations of ancient
texts. (Các nhà văn người Anh đã tiếp xúc với nhiều ảnh hưởng và được tiếp cận với các bản dịch của các văn bản cổ.)
=>This led to a rich cross-pollination of ideas and styles, resulting in innovative and groundbreaking
literary works. (Điều này dẫn đến sự giao thoa phong phú giữa các ý tưởng và phong cách, tạo ra
những tác phẩm văn học mang tính đổi mới và đột phá.)
4. Patronage and Support (Bảo trợ và hỗ trợ)
The Elizabethan era was characterized by a patronage system in which writers and artists received
support from wealthy nobles and the royal court.( Thời kỳ Elizabeth được đặc trưng bởi một hệ thống
bảo trợ, trong đó các nhà văn và nghệ sĩ nhận được sự hỗ trợ từ các quý tộc giàu có và triều đình.)
=> allowed writers to dedicate themselves to their craft and produce exceptional works. (cho phép
các nhà văn cống hiến hết mình cho nghề của mình và tạo ra những tác phẩm đặc biệt.)
Queen Elizabeth I herself was a patron of the arts, and her support contributed to the flourishing of
literature and drama during her reign. (Bản thân Nữ hoàng Elizabeth I là người bảo trợ cho nghệ thuật lOMoAR cPSD| 58950985
và sự ủng hộ của bà đã góp phần vào sự phát triển hưng thịnh của văn học và kịch nghệ trong thời kỳ trị vì của bà.)
5. Historical and Political Significance (Ý nghĩa lịch sử và chính trị)
The Elizabethan era was a pivotal period in English history, characterized by significant political,
social, and religious changes (Thời đại Elizabeth là thời kỳ then chốt trong lịch sử nước Anh, được
đặc trưng bởi những thay đổi quan trọng về chính trị, xã hội và tôn giáo.)
The typical types of literature
1.Drama and Theater (Kịch và sân khấu) William Shakespeare
Tragedies : "Hamlet," "Macbeth," and "Othello,"
Comedies :"A Midsummer Night's Dream" and "Twelfth Night,"
Historical plays :"Richard III" and "Henry V 2. Sonnets
A poetic form consisting of 14 lines with a specific rhyme scheme (Một thể thơ gồm 14 dòng với một sơ đồ vần cụ thể)
Shakespeare's collection of 154 sonnets (Tuyển tập 154 bài sonnet của Shakespeare)
The Shakespearean sonnets are rich and revolve around various themes such as the passage of time,
love, beauty, and mortality (Các bài sonnet của Shakespeare rất phong phú và xoay quanh nhiều chủ
đề khác nhau như thời gian trôi qua, tình yêu, vẻ đẹp và cái chết.)
3. Epic Poetry(Thơ ca sử thi)
-Influenced by classical Greek and Roman mode (Chịu ảnh hưởng của phong cách cổ điển Hy Lạp và La Mã)
- Significant revival (Sự hồi sinh đáng kể) The impact of Elizabeth I
-Queen Elizabeth I had a profound impact on Renaissance literature.( Nữ hoàng Elizabeth I có ảnh
hưởng sâu sắc đến văn học thời Phục hưng.)
1. Promotion of English Language
+ There was a concerted effort to establish English as a language of literature and learning.( Đã có nỗ
lực phối hợp nhằm đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ văn học và học tập.)
2. Patronage of Writers (Sự bảo trợ của các nhà văn)
+ Supported and protected several prominent authors, including Shakespeare, Spenser, and Marlowe,
among others. (Hỗ trợ và bảo vệ một số tác giả nổi tiếng, bao gồm Shakespeare, Spenser, Marlowe,
cùng những tác giả khác.)
3. Cultural Renaissance at Court (Phục hưng văn hóa tại triều đình) lOMoAR cPSD| 58950985
+ Queen Elizabeth I's court was a hub of cultural and intellectual activity. (Triều đình của Nữ hoàng
Elizabeth I là trung tâm hoạt động văn hóa và trí tuệ.)
+ She surrounded herself with scholars, poets, and artists, creating an environment conducive to
literary pursuits. (Xung quanh bà có nhiều học giả, nhà thơ và nghệ sĩ, tạo ra môi trường thuận lợi cho
việc theo đuổi văn học.)
+The court became a center of literary patronage (inspiration, support, and opportunities for
publication and performance) (Triều đình trở thành trung tâm bảo trợ văn học (cảm hứng, hỗ trợ và
cơ hội xuất bản và biểu diễn)
4. Symbolic Role as a Muse (Vai trò biểu tượng của nàng thơ)
+ The enthusiastic support of the Queen -> Affected and inspired writers and poets. (Sự ủng hộ nhiệt
tình của Nữ hoàng -> Bị ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho các nhà văn, nhà thơ.)
+ She was often depicted in literature as a figure of admiration, beauty, and power. (Bà thường được
miêu tả trong văn học như một nhân vật được ngưỡng mộ, xinh đẹp và quyền lực.)
+ Her image and ideals were celebrated in poems, sonnets, etc.( Hình ảnh và lý tưởng của bà được tôn
vinh trong các bài thơ, bài sonnet, v.v.)
5. Legacy and Enduring Influence (Di sản và ảnh hưởng lâu dài)
+ Queen Elizabeth I's impact on Renaissance literature extends beyond her own lifetime. (Tác động
của Nữ hoàng Elizabeth I đối với văn học thời Phục hưng còn vượt xa cả cuộc đời của bà.)
+ The works of writers supported and influenced by her, “ Shakespeare and Spenser”, have continued
to be celebrated and studied for centuries.( Tác phẩm của các nhà văn được bà ủng hộ và chịu ảnh
hưởng, “Shakespeare và Spenser”, tiếp tục được tôn vinh và nghiên cứu trong nhiều thế kỷ.) lOMoAR cPSD| 58950985 III: Câu 5 điềm
Tìm hiểu, phân tích tư tưởng sáng tác, tư tưởng thời đại, phong cách sáng tác của đại văn hào William Shakepeare.
- Có kiến thức cơ bản về phong cách viết kịch, viết thơ của William Shakespeare
- Nắm được nội dung của vở bi kịch “Romeo và Juliet” + Phân tích nhân vật
+ Phân tích mô-tuýp kịch + Phân tích chủ đề
+ Phân tích được thủ pháp nghệ thuật đặc trưng của Shakespeare.
1: Phân tích tư tưởng sáng tác, tư tưởng thời đại, phong cách sáng tác của đại văn hào William Shakepeare
Biography (tiểu sử)
William Shakespeare: typical author of Renaissance literature, who is known as the soul of the era.
(William Shakespeare: tác giả tiêu biểu của văn học Phục hưng, được mệnh danh là linh hồn của thời đại.)
Some of his typical works: Hamlet (1601), King Lear(1605),… (một số tác phẩm tiêu biểu của ông:
Hamlet (1601), King Lear (1605),…)
Analyze the creative ideology, ideology of the times, and writing style of the great
writer William Shakespeare:
William Shakespeare, widely regarded as the greatest writer in the English language, had a significant
impact on literature and theatre during the late 16th and early 17th centuries. His works reflect a distinct
creative ideology, the ideology of the times, and a unique writing style.( William Shakespeare, được
nhiều người coi là nhà văn vĩ đại nhất bằng tiếng Anh, đã có tác động đáng kể đến văn học và sân khấu
vào cuối thế kỷ 16 và đầu thế kỷ 17. Các tác phẩm của ông phản ánh một hệ tư tưởng sáng tạo riêng biệt,
hệ tư tưởng của thời đại và một phong cách viết độc đáo.)
Shakespeare's creative ideology was characterized by his belief in the power of storytelling as a means
of exploring universal human experiences and emotions. His works delve into complex themes such as
love, fate, power, and identity. Shakespeare's creativity is evident in the originality of his plots, dynamic
character development, and skillful use of language and dramatic devices. (Hệ tư tưởng sáng tạo của
Shakespeare được đặc trưng bởi niềm tin của ông vào sức mạnh của việc kể chuyện như một phương
tiện khám phá những trải nghiệm và cảm xúc phổ quát của con người. Tác phẩm của ông đi sâu vào các
chủ đề phức tạp như tình yêu, số phận, quyền lực và danh tính. Sự sáng tạo của Shakespeare thể hiện rõ
ở sự độc đáo trong cốt truyện, sự phát triển nhân vật năng động, khả năng sử dụng ngôn ngữ và các thiết
bị kịch một cách khéo léo.)
During Shakespeare's time, England was undergoing significant societal changes. The Elizabethan era
was marked by a flourishing of arts and culture, as well as a renewed interest in classical literature and
humanism. The Renaissance ideology of the time emphasized the potential of the individual and a
fascination with human nature. These influences can be seen in Shakespeare's exploration of human
emotions and his portrayal of flawed and multi-dimensional characters. (Trong thời đại của Shakespeare,
nước Anh đang trải qua những thay đổi xã hội đáng kể. Thời đại Elizabeth được đánh dấu bằng sự hưng
thịnh của nghệ thuật và văn hóa, cũng như sự quan tâm mới đến văn học cổ điển và chủ nghĩa nhân văn.
Hệ tư tưởng Phục hưng thời đó nhấn mạnh đến tiềm năng của cá nhân và niềm đam mê với bản chất con lOMoAR cPSD| 58950985
người. Những ảnh hưởng này có thể được nhìn thấy trong việc khám phá cảm xúc con người của
Shakespeare cũng như việc khắc họa những nhân vật thiếu sót và đa chiều của ông.)
In terms of writing style, Shakespeare is known for his use of iambic pentameter, a rhythmic pattern of
ten syllables per line, which lends his verse a musical quality. His plays are written in both prose and
verse, with prose being used for lower-class characters or moments of levity, while verse is reserved for
more elevated characters and intense dramatic moments. Shakespeare's language is characterized by its
rich imagery, wordplay, and metaphors, contributing to the depth and beauty of his writing. (Về phong
cách viết, Shakespeare nổi tiếng với việc sử dụng iambic pentameter, một kiểu nhịp điệu gồm mười âm
tiết trên mỗi dòng, giúp câu thơ của ông có chất lượng âm nhạc. Các vở kịch của ông được viết bằng cả
văn xuôi và thơ, trong đó văn xuôi được sử dụng cho các nhân vật thuộc tầng lớp thấp hơn hoặc những
khoảnh khắc khinh suất, trong khi thơ được dành cho những nhân vật cao quý hơn và những khoảnh
khắc kịch tính mãnh liệt. Ngôn ngữ của Shakespeare được đặc trưng bởi hình ảnh, cách chơi chữ và ẩn
dụ phong phú, góp phần tạo nên chiều sâu và vẻ đẹp cho tác phẩm của ông.)
Furthermore, Shakespeare's writing style comprises a variety of literary devices, such as soliloquies,
asides, dramatic irony, and foreshadowing, which enhance the emotional impact and dramatic tension in
his plays. He also skillfully employs comedic elements, ranging from puns and wordplay to physical
humor, creating a balance between tragedy and comedy. (Hơn nữa, phong cách viết của Shakespeare bao
gồm nhiều biện pháp văn học khác nhau, chẳng hạn như lời độc thoại, câu phụ, sự mỉa mai đầy kịch tính
và điềm báo, giúp nâng cao tác động cảm xúc và sự căng thẳng kịch tính trong các vở kịch của ông. Anh
ấy cũng khéo léo sử dụng các yếu tố hài, từ chơi chữ và chơi chữ đến hài hước thể chất, tạo ra sự cân
bằng giữa bi kịch và hài kịch.)
In conclusion, the creative ideology of William Shakespeare was centered around the power of
storytelling and exploring universal human experiences. His works reflect the ideology of the
Renaissance era, highlighting the potential of the individual and a fascination with human nature.
Shakespeare's distinctive writing style, characterized by his use of verse, rich language, and a wide range
of literary devices, contributes to his enduring legacy as one of the greatest writers in history. (Tóm lại,
hệ tư tưởng sáng tạo của William Shakespeare tập trung vào sức mạnh kể chuyện và khám phá những
trải nghiệm phổ quát của con người. Các tác phẩm của ông phản ánh hệ tư tưởng của thời kỳ Phục hưng,
nêu bật tiềm năng của cá nhân và niềm đam mê với bản chất con người. Phong cách viết đặc biệt của
Shakespeare, đặc trưng bởi cách sử dụng thơ, ngôn ngữ phong phú và nhiều biện pháp văn học, góp
phần tạo nên di sản lâu dài của ông với tư cách là một trong những nhà văn vĩ đại nhất trong lịch sử.)
CONTENT OF THE TRAGEDY “ROMEO AND JULIET”
"Romeo and Juliet" is a tragic play written by William Shakespeare. Set in the city Verona, Italy, the
story revolves around the love and feud between two noble families, the Montagues and the Capulets.
("Romeo và Juliet" là một vở kịch bi kịch được viết bởi William Shakespeare. Lấy bối cảnh tại thành
phố Verona, Ý, câu chuyện xoay quanh tình yêu và mối thù giữa hai gia đình quý tộc Montagues và Capulets.)
The play begins with a street brawl between members of the Montague and Capulet families, indicating
the longstanding hatred between them. Despite this animosity, Romeo Montague attends a masked ball
hosted by the Capulets, hoping to catch a glimpse of his beloved Rosaline. However, Romeo's attention
is soon drawn to Juliet Capulet, and they fall deeply in love at first sight. (Vở kịch bắt đầu bằng một
cuộc ẩu đả trên đường phố giữa các thành viên của gia đình Montague và Capulet, cho thấy mối hận thù
lâu đời giữa họ. Bất chấp sự thù địch này, Romeo Montague vẫn tham dự một vũ hội đeo mặt nạ do lOMoAR cPSD| 58950985
Capulets tổ chức, với hy vọng có thể nhìn thấy Rosaline yêu quý của mình. Tuy nhiên, sự chú ý của
Romeo nhanh chóng đổ dồn vào Juliet Capulet và họ yêu nhau say đắm ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
Knowing that their families would never approve of their relationship, Romeo and Juliet secretly marry
with the help of Friar Laurence. Their happiness is short-lived when Juliet's cousin, Tybalt, challenges
Romeo to a duel. In a tragic turn of events, Romeo kills Tybalt in defense of his friend, Mercutio, leading
to his banishment from Verona.( Biết rằng gia đình sẽ không bao giờ chấp nhận mối quan hệ của họ,
Romeo và Juliet đã bí mật kết hôn với sự giúp đỡ của Tu sĩ Laurence. Hạnh phúc của họ thật ngắn ngủi
khi anh họ của Juliet, Tybalt, thách đấu tay đôi với Romeo. Trong một diễn biến bi thảm, Romeo giết
Tybalt để bảo vệ bạn mình, Mercutio, dẫn đến việc anh bị trục xuất khỏi Verona.) Desperate to be with
Romeo, Juliet seeks Friar Laurence's guidance and is given a potion that will make her appear dead for
a short period of time. The plan is for Juliet to fake her death and be placed in the family crypt. Friar
Laurence promises to inform Romeo of their plan so they can be together once Juliet wakes up. (Tuyệt
vọng được ở bên Romeo, Juliet tìm kiếm sự hướng dẫn của Friar Laurence và được đưa cho một loại
thuốc khiến cô trông như đã chết trong một khoảng thời gian ngắn. Kế hoạch là để Juliet giả chết và đưa
vào hầm mộ của gia đình. Thầy Laurence hứa sẽ thông báo cho Romeo về kế hoạch của họ để họ có thể
ở bên nhau khi Juliet tỉnh dậy.)
However, the message never reaches Romeo, who hears the news of Juliet's death from his servant.
Grief-stricken, Romeo buys poison and heads to the Capulet crypt to be with Juliet in death. Upon
arriving, he encounters Paris, Juliet's suitor, and they engage in a struggle. Romeo kills Paris and then
drinks the poison beside Juliet's lifeless body. (Tuy nhiên, tin nhắn không bao giờ đến được với Romeo,
người đã nghe tin Juliet qua đời từ người hầu của mình. Đau buồn, Romeo mua thuốc độc và đi đến hầm
mộ Capulet để cùng Juliet chết. Khi đến nơi, anh gặp Paris, người cầu hôn của Juliet và họ lao vào một
cuộc đấu tranh. Romeo giết Paris rồi uống thuốc độc bên cạnh thi thể vô hồn của Juliet.)
Moments later, Juliet wakes up to find Romeo dead. Devastated, she takes Romeo's dagger and stabs
herself, dying beside her lover. The tragedy concludes with the families discovering the bodies and
resolving their long-standing feud. (Một lúc sau, Juliet tỉnh dậy và thấy Romeo đã chết. Quá đau khổ,
cô lấy con dao găm của Romeo và tự đâm mình, chết bên cạnh người yêu. Bi kịch kết thúc với việc các
gia đình phát hiện ra thi thể và giải quyết mối thù truyền kiếp của họ.)
"Romeo and Juliet" is a timeless tale of forbidden love, family conflict, and the tragic consequences of
impulsive actions. It explores themes of love, fate, and the destructive power of hatred. ("Romeo và
Juliet" là câu chuyện vượt thời gian về tình yêu bị cấm đoán, xung đột gia đình và hậu quả bi thảm của
những hành động bốc đồng. Nó khám phá các chủ đề về tình yêu, số phận và sức mạnh hủy diệt của lòng thù hận.)
Analyze the character of Romeo
Romeo is one of the main characters in William Shakespeare's play, "Romeo and Juliet." He is portrayed
as a young and passionate lover who goes through various emotional transformations throughout the
story. (Romeo là một trong những nhân vật chính trong vở kịch "Romeo và Juliet" của William
Shakespeare. Anh ấy được miêu tả là một người tình trẻ tuổi và đam mê, người trải qua nhiều biến đổi
cảm xúc khác nhau trong suốt câu chuyện.)
At the beginning of the play, Romeo is depicted as a moody and lovesick young man. He is deeply
infatuated with a girl named Rosaline, who does not reciprocate his feelings. This unrequited love leaves
him feeling melancholic and despairing. Romeo's friends, Mercutio and Benvolio, see him as overly lOMoAR cPSD| 58950985
dramatic and encourage him to forget about Rosaline. (Mở đầu vở kịch, Romeo được miêu tả là một
chàng trai thất thường và si tình. Anh vô cùng say mê một cô gái tên Rosaline, người không đáp lại tình
cảm của anh. Tình yêu đơn phương này khiến anh cảm thấy u sầu và tuyệt vọng. Bạn bè của Romeo,
Mercutio và Benvolio, thấy anh ấy quá kịch tính và khuyến khích anh ấy quên Rosaline đi.)
However, Romeo's character transforms when he meets Juliet at a party. Instantly captivated by her
beauty, he falls head over heels in love. Romeo's infatuation with Juliet brings out a new side to him he
becomes more eloquent, romantic, and determined. He is willing to risk everything for their forbidden
love, even if it means going against societal expectations and putting his life in danger. (Tuy nhiên, nhân
vật Romeo biến đổi khi anh gặp Juliet tại một bữa tiệc. Ngay lập tức bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của cô, anh
đã yêu say đắm. Sự say mê của Romeo với Juliet mang đến cho anh một khía cạnh mới - anh trở nên
hùng hồn, lãng mạn và quyết đoán hơn. Anh sẵn sàng mạo hiểm mọi thứ vì tình yêu bị cấm đoán của họ,
ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc đi ngược lại kỳ vọng của xã hội và khiến tính mạng của anh gặp nguy hiểm.)
Despite his passion for Juliet, Romeo also possesses impulsive and reckless tendencies. He often acts
without thinking, which leads to dire consequences. For example, he kills Juliet's cousin, Tybalt, in a fit
of rage after Tybalt kills Romeo's friend, Mercutio. This impulsive action sets off a series of events that
ultimately leads to tragedy. (Dù đam mê Juliet nhưng Romeo cũng có tính cách bốc đồng và liều lĩnh.
Anh ta thường hành động thiếu suy nghĩ, dẫn đến hậu quả thảm khốc. Ví dụ, anh ta giết Tybalt, anh họ
của Juliet, trong cơn thịnh nộ sau khi Tybalt giết bạn của Romeo, Mercutio. Hành động bốc đồng này
gây ra một loạt sự kiện mà cuối cùng dẫn đến bi kịch.)
One crucial aspect of Romeo's character is his profound emotional sensitivity. He experiences extreme
highs and lows, which are reflected in his poetic dialogue and soliloquies. His emotions fluctuate rapidly,
from intense love and happiness to deep despair and anguish. This emotional volatility adds depth to his
character and showcases the intensity of his love for Juliet. (Một khía cạnh quan trọng trong tính cách
của Romeo là sự nhạy cảm sâu sắc về mặt cảm xúc. Anh ấy trải qua những thăng trầm cùng cực, được
phản ánh trong cuộc đối thoại đầy chất thơ và những lời độc thoại của anh ấy. Cảm xúc của anh dao
động nhanh chóng, từ tình yêu và hạnh phúc mãnh liệt đến tuyệt vọng và thống khổ sâu sắc. Sự biến
động cảm xúc này tạo thêm chiều sâu cho nhân vật của anh ấy và thể hiện tình yêu mãnh liệt của anh ấy dành cho Juliet.)
In conclusion, Romeo is a complex and multifaceted character who undergoes significant emotional
development throughout the play. His initial melancholy transforms into passionate love when he meets
Juliet, but his impulsive nature and intense emotions contribute to the tragic events that unfold in the
story. (Tóm lại, Romeo là một nhân vật phức tạp và đa diện, trải qua quá trình phát triển cảm xúc đáng
kể trong suốt vở kịch. Nỗi buồn ban đầu của anh chuyển thành tình yêu nồng nàn khi anh gặp Juliet,
nhưng bản tính bốc đồng và cảm xúc mãnh liệt của anh góp phần tạo nên những sự kiện bi thảm diễn ra trong câu chuyện.)
Analyze the character of Juliet
Juliet, a key character in William Shakespeare's play Romeo and Juliet, can be analyzed in various ways.
Here is an analysis of Juliet's character: (Juliet, nhân vật chủ chốt trong vở kịch Romeo và Juliet của
William Shakespeare, có thể được phân tích theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là phân tích về nhân vật Juliet) lOMoAR cPSD| 58950985 1.
Youthful Innocence: At the beginning of the play, Juliet is portrayed as a young, innocent
andsheltered girl. She is obedient to her parents and naive about the world outside her home. This
innocence is highlighted by her lack of experience with love and the outside world. (Sự ngây thơ của
tuổi trẻ: Mở đầu vở kịch, Juliet được miêu tả là một cô gái trẻ, hồn nhiên và được che chở. Cô vâng lời
cha mẹ và ngây thơ về thế giới bên ngoài ngôi nhà của mình. Sự ngây thơ này được thể hiện rõ ràng bởi
sự thiếu kinh nghiệm của cô với tình yêu và thế giới bên ngoài.) 2.
Strong-willed and Independent: As the story progresses, Juliet’s character evolves, and her
strongwilled nature emerges. She refuses to conform to her parents' wishes and shows a desire for
selfdetermination. This is evident when she falls in love with Romeo, a Montague, despite her family's
long-standing feud with his family. (Ý chí mạnh mẽ và độc lập: Khi câu chuyện tiến triển, tính cách của
Juliet phát triển và bản chất ý chí mạnh mẽ của cô ấy lộ ra. Cô không chịu làm theo mong muốn của cha
mẹ và thể hiện mong muốn được tự quyết. Điều này được thể hiện rõ khi cô phải lòng Romeo, một
người Montague, bất chấp mối thù truyền kiếp của gia đình cô với gia đình anh.) 3.
Passionate and Romantic: Juliet is a deeply passionate character who experiences intense
emotions.She is quick to fall in love with Romeo and demonstrates her romantic nature through her
poetic language and willingness to risk everything for their forbidden love. Her passion is also evident
in her impulsive decision-making, such as rushing into marriage with Romeo. (Đam mê và lãng mạn:
Juliet là một nhân vật có đam mê sâu sắc và trải qua những cảm xúc mãnh liệt. Cô nhanh chóng yêu
Romeo và thể hiện bản chất lãng mạn của mình thông qua ngôn ngữ thơ mộng và sẵn sàng mạo hiểm
mọi thứ vì tình yêu bị cấm đoán của họ. Niềm đam mê của cô còn được thể hiện rõ qua những quyết
định bốc đồng, chẳng hạn như việc lao vào kết hôn với Romeo.) 4.
Intelligent and Quick-thinking: Although Juliet is young, she demonstrates intelligence and
quickthinking in various situations. For instance, when confronted with the possibility of marrying Paris,
she cleverly seeks help from Friar Lawrence, who devises a plan to help her escape the unwanted
marriage. Juliet's ability to think on her feet is a testament to her intelligence and resourcefulness. (Thông
minh và tư duy nhanh nhạy: Juliet tuy còn trẻ nhưng cô thể hiện sự thông minh và suy nghĩ nhanh nhạy
trong nhiều tình huống khác nhau. Chẳng hạn, khi đứng trước khả năng kết hôn với Paris, cô đã khéo
léo tìm kiếm sự giúp đỡ từ Friar Lawrence, người đã nghĩ ra kế hoạch giúp cô thoát khỏi cuộc hôn nhân
không mong muốn. Khả năng suy nghĩ trên đôi chân của Juliet là minh chứng cho sự thông minh và tháo vát của cô.) 5.
Tragic Heroine: Juliet's character is crucial to the tragic nature of the play. Her love for
Romeo,combined with the circumstances and constraints placed upon them, leads to the downfall of
both characters. Juliet's ultimate tragedy lies in her loyalty and commitment to love, even to the point of
sacrificing her own life when she believes Romeo is dead. (Nữ anh hùng bi kịch: Nhân vật Juliet đóng
vai trò quyết định tính chất bi kịch của vở kịch. Tình yêu của cô dành cho Romeo, kết hợp với hoàn
cảnh và những ràng buộc đặt ra cho họ, đã dẫn đến sự suy sụp của cả hai nhân vật. Bi kịch cuối cùng
của Juliet nằm ở sự chung thủy và cam kết với tình yêu, thậm chí đến mức hy sinh mạng sống của mình khi tin Romeo đã chết.)
In summary, Juliet is a complex character who undergoes significant growth throughout the play. From
her initial innocence to her strong-willed nature, she embodies passion, intelligence, and a tragic heroism
that ultimately contributes to the profound tragedy of the tale. (Tóm lại, Juliet là một nhân vật phức tạp,
người đã trải qua quá trình trưởng thành đáng kể trong suốt vở kịch. Từ sự ngây thơ ban đầu cho đến
bản chất có ý chí mạnh mẽ, cô ấy là hiện thân của niềm đam mê, trí thông minh và chủ nghĩa anh hùng
bi thảm mà cuối cùng góp phần tạo nên bi kịch sâu sắc của câu chuyện.) lOMoAR cPSD| 58950985
Analyze the motifs of the play Romeo and Juliet
The play Romeo and Juliet, written by William Shakespeare, is filled with various motifs that contribute
to the overall themes and plot development. Some of the key motifs in the play include love, light and
dark imagery, fate and fortune, and the power of language. (Vở kịch Romeo và Juliet, do William
Shakespeare viết, chứa đầy nhiều mô típ khác nhau góp phần tạo nên chủ đề tổng thể và sự phát triển
cốt truyện. Một số mô-típ chính trong vở kịch bao gồm tình yêu, hình ảnh ánh sáng và bóng tối, số phận
và vận may cũng như sức mạnh của ngôn ngữ.) 1.
Love: Love is the central motif in Romeo and Juliet. The play explores different forms of
love,such as romantic love between Romeo and Juliet, familial love, and love within friendship. The
motif of love emphasizes the intensity and passion of the young lovers, while also highlighting the
consequences and tragedies that can arise from such intense emotions. (Tình yêu: Tình yêu là mô típ
trung tâm của Romeo và Juliet. Vở kịch khám phá những dạng tình yêu khác nhau, chẳng hạn như
tình yêu lãng mạn giữa Romeo và Juliet, tình yêu gia đình và tình yêu trong tình bạn. Mô-típ tình yêu
nhấn mạnh đến sự mãnh liệt và đam mê của những đôi tình nhân trẻ, đồng thời nêu bật những hậu quả
và bi kịch có thể nảy sinh từ những cảm xúc mãnh liệt đó.) 2.
Light and Dark Imagery: Shakespeare frequently uses light and dark imagery to
symbolizevarious aspects of the characters and their circumstances. Light is often associated with
love, purity, and life, while darkness represents danger, secrecy, and death. This motif is especially
evident in the balcony scene when Romeo compares Juliet to the sun, emphasizing her beauty and
radiance amidst the darkness. (Hình ảnh sáng và tối: Shakespeare thường xuyên sử dụng hình ảnh
sáng và tối để tượng trưng cho các khía cạnh khác nhau của nhân vật và hoàn cảnh của họ. Ánh sáng
thường gắn liền với tình yêu, sự thuần khiết và cuộc sống, trong khi bóng tối tượng trưng cho sự nguy
hiểm, bí mật và cái chết. Mô típ này đặc biệt rõ ràng ở cảnh ban công khi Romeo so sánh Juliet với
mặt trời, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự rạng rỡ của cô giữa bóng tối.) 3.
Fate and Fortune: The motif of fate and fortune is prevalent throughout the play. The
charactersoften attribute their actions and destinies to the influence of fate and what is written in the
stars. This motif emphasizes the idea that certain events are predetermined and that the characters are
bound by forces beyond their control. (Số phận và vận may: Mô-típ về số phận và vận may được thể
hiện xuyên suốt vở kịch. Các nhân vật thường cho rằng hành động và số phận của họ là do ảnh hưởng
của số phận và những gì được viết trên các vì sao. Mô típ này nhấn mạnh ý tưởng rằng một số sự kiện
nhất định đã được xác định trước và các nhân vật bị ràng buộc bởi các thế lực nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.) 4.
Power of Language: Language plays a significant role in Romeo and Juliet. The characters
usepoetic and dramatic language to express their emotions, convey their thoughts, and manipulate
situations. The motif of language highlights the power of words to shape relationships and drive the
plot forward. (Sức mạnh của ngôn ngữ: Ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng trong Romeo và Juliet.
Các nhân vật sử dụng ngôn ngữ thơ mộng, kịch tính để bày tỏ cảm xúc, truyền đạt suy nghĩ và vận
dụng tình huống. Mô típ ngôn ngữ làm nổi bật sức mạnh của ngôn từ trong việc định hình các mối
quan hệ và thúc đẩy cốt truyện tiến triển.)
Overall, these motifs in Romeo and Juliet contribute to the exploration of themes such as love, fate,
and the power of language. They add depth and symbolism to the play, enhancing the audience's
understanding of the characters and their motivations. (Nhìn chung, những mô-típ này trong Romeo
và Juliet góp phần khai phá các chủ đề như tình yêu, số phận và sức mạnh của ngôn ngữ. Chúng tạo lOMoAR cPSD| 58950985
thêm chiều sâu và tính biểu tượng cho vở kịch, nâng cao sự hiểu biết của khán giả về các nhân vật và động cơ của họ.)
The tragedy of Romeo and Juliet revolves around several interconnected themes that contribute to the
ultimate downfall of the young lovers. Here is an analysis of the main themes in the play:
Analyse theme of the Tragedy
Answer 1: The tragedy of Romeo and Juliet revolves around several interconnected themes that
contribute to the ultimate downfall of the young lovers. Here is an analysis of the main themes in the
play: (Bi kịch của Romeo và Juliet xoay quanh một số chủ đề liên kết với nhau góp phần dẫn đến sự
suy sụp cuối cùng của đôi tình nhân trẻ. Dưới đây là phân tích các chủ đề chính trong vở kịch) 1.
Love and Passion: The theme of love is central to the play, as Romeo and Juliet's forbidden
andpassionate love for each other drives the narrative. Their intense infatuation leads them to make
impulsive decisions, ultimately leading to their tragic end. (Tình yêu và đam mê: Chủ đề tình yêu là
trọng tâm của vở kịch, vì tình yêu nồng nàn và bị cấm đoán của Romeo và Juliet dành cho nhau đã
thúc đẩy câu chuyện. Sự mê đắm mãnh liệt khiến họ đưa ra những quyết định bốc đồng, cuối cùng
dẫn đến kết cục bi thảm.) 2.
Fate and Destiny: The belief in predestined fate and the role it plays in shaping events is
arecurring theme in Romeo and Juliet. The characters often speak of being "star-crossed lovers" who
are destined to meet a tragic end, hinting at the inevitability of their deaths. (Số phận và Định mệnh:
Niềm tin vào số phận định mệnh và vai trò của nó trong việc định hình các sự kiện là chủ đề thường
xuyên trong Romeo và Juliet. Các nhân vật thường nói về những "đôi tình nhân bất hạnh" có số mệnh
phải nhận một kết cục bi thảm, ám chỉ cái chết không thể tránh khỏi của họ.) 3.
Conflict and Violence: The play explores various forms of conflict, including the ongoing
feudbetween the Capulet and Montague families, as well as the inner conflicts experienced by the
characters. The escalating violence and aggression throughout the story intensify the tragic
atmosphere. (Xung đột và Bạo lực: Vở kịch khám phá nhiều hình thức xung đột khác nhau, bao gồm
mối thù đang diễn ra giữa gia đình Capulet và Montague, cũng như những xung đột nội tâm mà các
nhân vật phải trải qua. Bạo lực leo thang và gây hấn xuyên suốt câu chuyện càng làm tăng thêm bầu không khí bi thảm.) 4.
Youth and Impulsiveness: Romeo and Juliet's youth and impulsive behavior contribute greatly
tothe tragedy. Their rash decisions, such as their hasty marriage and impetuous actions, highlight the
immaturity and vulnerability of young love. (Tuổi trẻ và sự bốc đồng: Tuổi trẻ và hành vi bốc đồng
của Romeo và Juliet góp phần rất lớn vào bi kịch. Những quyết định hấp tấp của họ, chẳng hạn như
cuộc hôn nhân vội vàng và những hành động nóng nảy, làm nổi bật sự non nớt và dễ bị tổn thương
của tình yêu tuổi trẻ.) 5.
Society and Social Expectations: The societal pressures and expectations placed on Romeo
andJuliet by their families and society play a significant role in their tragedy. The conflict between
familial loyalty and personal desires highlights the limitations society imposes on individuals. (Xã hội
và những kỳ vọng của xã hội: Những áp lực và kỳ vọng xã hội mà gia đình và xã hội đặt lên Romeo
và Juliet đóng một vai trò quan trọng trong bi kịch của họ. Xung đột giữa lòng trung thành với gia
đình và ham muốn cá nhân làm nổi bật những hạn chế mà xã hội áp đặt lên mỗi cá nhân.) lOMoAR cPSD| 58950985 6.
Time and Transience: The theme of time and its fleeting nature is woven throughout the play.
Theurgency of Romeo and Juliet's love is heightened by the limited time they have together before
their tragic end. The constant reminder of time further emphasizes the ephemeral nature of their love.
(Thời gian và sự nhất thời: Chủ đề về thời gian và tính chất phù du của nó được dệt nên xuyên suốt
vở kịch. Sự cấp bách trong tình yêu của Romeo và Juliet càng tăng cao khi họ có rất ít thời gian bên
nhau trước cái kết bi thảm. Việc liên tục nhắc nhở về thời gian càng nhấn mạnh thêm bản chất phù du của tình yêu của họ.) 7.
Friar Lawrence's Role: Friar Lawrence's role in the tragedy raises the theme of responsibility
andthe consequences of manipulation. His well-intentioned plans ultimately lead to disastrous
outcomes, highlighting the dangers of interfering with fate.( Vai trò của Thầy Lawrence: Vai trò của
Thầy Lawrence trong thảm kịch nêu lên chủ đề về trách nhiệm và hậu quả của việc thao túng. Những
kế hoạch có thiện chí của anh ta cuối cùng dẫn đến kết cục thảm khốc, làm nổi bật sự nguy hiểm của
việc can thiệp vào số phận.)
In conclusion, the tragedy of Romeo and Juliet explores themes of love and passion, fate and destiny,
conflict and violence, youth and impulsiveness, societal expectations, time and transience, and the
role of responsibility. These themes collectively contribute to the tragic outcome of the play, leaving
the audience with a profound understanding of the consequences of unchecked emotions and societal
constraints. (Tóm lại, bi kịch Romeo và Juliet khám phá các chủ đề về tình yêu và đam mê, số phận
và định mệnh, xung đột và bạo lực, tuổi trẻ và sự bốc đồng, những kỳ vọng của xã hội, thời gian và
sự nhất thời cũng như vai trò của trách nhiệm. Những chủ đề này cùng nhau góp phần tạo nên kết cục
bi thảm của vở kịch, khiến khán giả hiểu sâu sắc về hậu quả của việc không kiểm soát được cảm xúc
và những ràng buộc xã hội.)
Answer 2: The theme of tragedy in Shakespeare's Romeo and Juliet revolves around the idea of fate
and the consequences of impulsive actions. It explores the tragic outcomes that result from a
combination of external circumstances and the characters' own choices. (Chủ đề bi kịch trong Romeo
và Juliet của Shakespeare xoay quanh ý tưởng về số phận và hậu quả của những hành động bốc đồng.
Nó khám phá những kết quả bi thảm là kết quả của sự kết hợp giữa hoàn cảnh bên ngoài và sự lựa
chọn của chính nhân vật.)
Firstly, the theme of fate is prominent throughout the play. The prologue sets the tone by describing
Romeo and Juliet as "star-crossed lovers," implying that their love is doomed from the start due to
forces beyond their control. This notion is reinforced throughout the play as various events and
coincidences seem to conspire against them. For example, the series of misunderstandings, mistaken
identities, and timing issues all contribute to the eventual tragic ending. This suggests that their fate
was predetermined, and no matter what they did, they were destined to meet a tragic end. (Thứ nhất,
chủ đề số phận nổi bật xuyên suốt vở kịch. Đoạn mở đầu tạo nên không khí bằng cách mô tả Romeo
và Juliet là "những cặp tình nhân bất hạnh", ngụ ý rằng tình yêu của họ đã thất bại ngay từ đầu do
những thế lực nằm ngoài tầm kiểm soát của họ. Khái niệm này được củng cố xuyên suốt vở kịch khi
các sự kiện và sự trùng hợp khác nhau dường như âm mưu chống lại họ. Ví dụ, hàng loạt hiểu lầm,
nhầm lẫn danh tính và vấn đề thời gian đều góp phần dẫn đến cái kết bi thảm cuối cùng. Điều này cho
thấy số phận của họ đã được định trước, và dù họ có làm gì thì số phận của họ cũng phải nhận một kết cục bi thảm.)
Secondly, the tragedy also stems from the impulsive actions of the main characters. Romeo and lOMoAR cPSD| 58950985
Juliet's love is passionate and intense, leading them to make hasty decisions without considering the
consequences. For instance, Romeo kills Tybalt in a fit of rage, which sets off a chain of events leading
to the lovers' downfall. Similarly, Juliet agrees to a dangerous plan without fully thinking through the
potential repercussions. These impulsive actions not only seal their own fate but also lead to the deaths
of several other characters, highlighting the destructive nature of impulsive behavior. (Thứ hai, bi kịch
còn bắt nguồn từ hành động bốc đồng của các nhân vật chính. Tình yêu của Romeo và Juliet nồng nàn
và mãnh liệt khiến họ đưa ra những quyết định vội vàng mà không hề tính đến hậu quả. Ví dụ, Romeo
giết Tybalt trong cơn thịnh nộ, mở ra một chuỗi sự kiện dẫn đến sự sụp đổ của đôi tình nhân. Tương
tự, Juliet đồng ý với một kế hoạch nguy hiểm mà không suy nghĩ đầy đủ về những hậu quả tiềm ẩn.
Những hành động bốc đồng này không chỉ định đoạt số phận của chính họ mà còn dẫn đến cái chết
của một số nhân vật khác, làm nổi bật tính chất phá hoại của hành vi bốc đồng.)
Additionally, the theme of tragedy is emphasized through the contrast between love and hate. The
ongoing feud between the Montagues and Capulets serves as a backdrop, creating an atmosphere of
tension and violence that ultimately leads to the tragic events. The hatred and prejudice between the
two families prevent Romeo and Juliet from openly pursuing their love, forcing them to resort to
secrecy and deception. (Ngoài ra, chủ đề bi kịch còn được nhấn mạnh thông qua sự tương phản giữa
yêu và ghét. Mối thù đang diễn ra giữa Montagues và Capulets đóng vai trò là bối cảnh, tạo ra bầu
không khí căng thẳng và bạo lực, cuối cùng dẫn đến những sự kiện bi thảm. Sự hận thù và thành kiến
giữa hai gia đình đã ngăn cản Romeo và Juliet công khai theo đuổi tình yêu của mình, buộc họ phải
dùng đến con đường bí mật và lừa dối.)
In conclusion, the theme of tragedy in Romeo and Juliet is multi-faceted, involving elements of fate,
impulsive actions, and the destructive power of hatred. It highlights the characters' inability to escape
their predetermined fate and the tragic consequences of their impulsive decisions. The play serves as
a cautionary tale, reminding the audience of the devastating consequences that can arise from
unchecked emotions and societal divisions. (Tóm lại, chủ đề bi kịch trong Romeo và Juliet rất đa diện,
liên quan đến các yếu tố số phận, những hành động bốc đồng và sức mạnh hủy diệt của lòng hận thù.
Nó nêu bật sự bất lực của các nhân vật trong việc thoát khỏi số phận đã định trước và hậu quả bi thảm
của những quyết định bốc đồng của họ. Vở kịch đóng vai trò như một câu chuyện cảnh báo, nhắc nhở
khán giả về những hậu quả tàn khốc có thể nảy sinh từ những cảm xúc không được kiểm soát và sự chia rẽ xã hội.)
Analyze Shakespeare's typical artistic techniques in the tragedy Romeo and Juliet
Shakespeare uses various artistic techniques in the tragedy Romeo and Juliet to enhance the
storytelling and engage the audience. Some of his typical artistic techniques include: (Shakespeare sử
dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật khác nhau trong bi kịch Romeo và Juliet để nâng cao cách kể chuyện
và thu hút khán giả. Một số kỹ thuật nghệ thuật tiêu biểu của ông bao gồm) 1.
Dramatic Irony: Shakespeare often employs dramatic irony, where the audience is aware
ofsomething that the characters are not. For instance, when Romeo mistakenly believes Juliet is dead,
but the audience knows she is only in a deep sleep. This technique creates tension and anticipation,
adding depth to the narrative. (Sự mỉa mai đầy kịch tính: Shakespeare thường sử dụng sự mỉa mai đầy
kịch tính, trong đó khán giả nhận thức được điều gì đó mà các nhân vật không biết. Chẳng hạn, khi
Romeo lầm tưởng Juliet đã chết nhưng khán giả biết rằng cô chỉ đang ngủ say. Kỹ thuật này tạo ra sự
căng thẳng và mong đợi, tăng thêm chiều sâu cho câu chuyện.) lOMoAR cPSD| 58950985 2.
Foreshadowing: Throughout the play, Shakespeare uses foreshadowing to hint at the tragic
eventsto come. For example, in the opening chorus, he states, "A pair of star-crossed lovers take their
life." This foreshadows the tragic fate of Romeo and Juliet, heightening the sense of impending doom.
(Điềm báo: Xuyên suốt vở kịch, Shakespeare sử dụng điềm báo để ám chỉ những biến cố bi thảm sắp
xảy ra. Ví dụ, trong đoạn điệp khúc mở đầu, anh ấy nói, "Một cặp tình nhân bất hạnh đã tự kết liễu
đời mình." Điều này báo trước số phận bi thảm của Romeo và Juliet, làm tăng thêm cảm giác diệt vong sắp xảy ra.) 3.
Metaphor and Imagery: Shakespeare incorporates vivid metaphors and striking imagery to
evokepowerful emotions and create memorable scenes. For instance, in the famous balcony scene,
Juliet compares Romeo to the sun, stating, "It is the east, and Juliet is the sun." This metaphorical
language adds richness to the characters' expressions of love. (Ẩn dụ và hình ảnh: Shakespeare kết
hợp những ẩn dụ sống động và hình ảnh ấn tượng để gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ và tạo nên
những khung cảnh đáng nhớ. Ví dụ, trong cảnh ban công nổi tiếng, Juliet so sánh Romeo với mặt trời,
nói rằng: "Đó là phía đông, và Juliet là mặt trời." Ngôn ngữ ẩn dụ này làm tăng thêm sự phong phú
cho cách thể hiện tình yêu của các nhân vật.) 4.
Soliloquies: Shakespeare often employs soliloquies, where characters express their inner
thoughtsand feelings directly to the audience. Romeo's soliloquy before meeting Juliet, known as the
"What light through yonder window breaks" speech, allows the audience to understand his deep
infatuation and desire for Juliet.( Lời độc thoại: Shakespeare thường sử dụng lời độc thoại, trong đó
các nhân vật bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc nội tâm của mình một cách trực tiếp với khán giả. Lời độc
thoại của Romeo trước khi gặp Juliet, được biết đến với cái tên bài phát biểu "Ánh sáng nào xuyên
qua khung cửa sổ đằng kia", giúp khán giả hiểu được sự say mê sâu sắc và khao khát của anh dành cho Juliet.) 5.
Wordplay and Puns: Shakespeare frequently employs wordplay and puns to engage the
audienceand add humor amidst the tragic events. The witty banter between Romeo, Mercutio, and the
Nurse is an example of this technique, providing comedic relief in an otherwise dark narrative. (Chơi
chữ và chơi chữ: Shakespeare thường xuyên sử dụng cách chơi chữ và chơi chữ để thu hút khán giả
và thêm sự hài hước giữa những sự kiện bi thảm. Câu nói đùa dí dỏm giữa Romeo, Mercutio và Y tá
là một ví dụ về kỹ thuật này, mang lại sự hài hước trong một câu chuyện đen tối.) 6.
Rhymed Verse and Blank Verse: Shakespeare uses a combination of rhymed verse and
blankverse in Romeo and Juliet. Rhymed verse, often used during romantic or emotional moments,
creates a lyrical effect, while blank verse, written in unrhymed iambic pentameter, is used for more
serious and intense scenes. (Thơ có vần và thơ trống: Shakespeare sử dụng sự kết hợp giữa thơ có vần
và thơ trống trong Romeo và Juliet. Câu thơ có vần điệu, thường được sử dụng trong những khoảnh
khắc lãng mạn hoặc xúc động, tạo ra hiệu ứng trữ tình, trong khi câu thơ không vần, viết bằng iambic
pentameter không vần, được sử dụng cho những cảnh nghiêm túc và mãnh liệt hơn.) 7.
Prose: Shakespeare employs prose for lower-class characters or to convey a more colloquial
tone.For instance, the Nurse speaks in prose, which contrasts with the elevated language used by
Romeo and Juliet. This technique helps differentiate between different social classes and adds to the
overall characterization. (Văn xuôi: Shakespeare sử dụng văn xuôi cho những nhân vật thuộc tầng lớp
thấp hơn hoặc để truyền tải một giọng điệu thông tục hơn. Ví dụ, Y tá nói bằng văn xuôi, trái ngược