Đề giữa học kỳ 1 Toán 7 năm 2023 – 2024 trường THCS Tăng Bạt Hổ – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 7 đề kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán 7 năm học 2023 – 2024 trường THCS Tăng Bạt Hổ, quận 4

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 4
TRƯỜNG THCS TĂNG BẠT H
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2023 2024
MÔN: TOÁN 7
Thời gian làm bài:90 phút
(Không kể thời gian giao đề)
I. PHN TRC NGHIỆM (3,0 ĐIM).
Câu 1. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
-5
. B.
-10
17
. C.
12
. D.
2
9
.
Câu 2. Khng đnh nào sau đây SAI?
A.
2
7
2
7
là hai s đối nhau. B. S đi ca
35
27
35
27
.
C.
12
11
là hai s đối nhau. D. S đối ca
7
9
7
9
.
Câu 3. Trong các s
1 15 32
2 ; 0; 12; 1,35; ;
3 7 33
có bao nhiêu s hu t dương?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 4. Kết qu ca phép tính
53
12 .12
là:
A.
8
12 .
B.
15
12 .
C.
8
24 .
D.
15
24 .
Câu 5. Hình lp phương có bao nhiêu đỉnh?
A. 4 đnh. B. 6 đnh. C. 8 đỉnh. D. 12 đỉnh.
Câu 6. Hình hình hp ch nht có
bao nhiêu mt:
A. 4 mt. B. 6 mt. C. 12 mt. D. 8 mt.
Câu 7. Cho hình hp ch nht ABCD.A’B’C’D’, mt đưng chéo ca
hình hp ch nht là:
A. BD. B. B’A.
C. BD’. D. B’C.
Câu 8. Cho hình lăng tr đứng t giác
D.''''ABC A B C D
.
Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
DD' 16 cm
. B.
' ' 2 cmAB
.
C.
10 cm
DC
. D.
' ' 16cmAD
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gm 3 trang)
B'
B
C
D
A'
D'
C'
A
Câu 9. Trong các hình sau, hình nào là hình lăng tr đứng tam giác?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 10. Cho hình lăng tr đứng tam giác như hình bên.
Mt đáy ca
lăng tr đứng là:
A. Các hình ch nht B. Các hình bình hành.
C. Các hình tam giác. D. Các hình thoi.
Câu 11. Mặt đáy
của hình lăng trụ đứng ở hình bên là:
A. AA
1
B
1
B. B. AA
1
C
1
C.
C.BB
1
D
1
D. D.ABCD.
Câu 12. Din tích xung quanh ca hình lăng tr đứng tam giác là:
A. 36 cm
2
B. 20cm
2
C. 27 cm
2
D. 54 cm
2
II. PHN TLUẬN (7,0 ĐIM).
Bài 1. (2,0 đim). (TH) Thc hin phép tính:
7 12
):
6 63
a
57 55
)
13 12 13 12
b


c)
16 7
10 10
25 .81
27 .125
Bài 2. (2,0 đim). (VD) Tìm
x
, biết:
a)
3
0, 28
10
x −=
b)
21
. 0,7
35
x +=
c)
2 11
1
3 53
x

⋅+ =


Bài 3 . (1 đim). (TH)
Cho nh hp ch nht .  như hình v có AB
= 10cm; EF = 18cm; CG = 8cm.
Tính di
n tích xung
quanh và th tích ca hình hp ch nht này.
Bài 4. (0,5 đim). (TH) ). Gàu xúc ca mt xe xúc dng gn như mt lăng tr đứng tam giác
vi kích thưc đã cho trong hình bên. Tính th tích cát mt gàu có th cha đưc?
Bài 5. (0,75 đim). (VD) Mt chiếc bánh kem dng hình hp ch
nht có chiu dài 30cm, chiu rng 20cm, chiu cao 10cm. Bn
Tun ct cho bn Nhi mt mu bánh dng hình lp phương cnh
bng 10cm. Tính th tích phn bánh kem còn li?
Bài 6 (0,75 đim). (VDC) Trong tháng 10/2023, nhà bn An s dng hết 235 kWh đin. Tính
tin đin nhà bn AN phi tr, biết thuế GTGT là 10%.
____HT____
KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐÁP ÁN & HƯỚNG DẪN CHẤM
Môn: Toán Lớp: 7
I. TRẮC NGHIỆM: (3,0 điểm) Mỗi phương án chọn đúng ghi 0,25 điểm.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đ/án
B
B
A
A
C
B
C
A
D
C
D
D
II. TỰ LUẬN: (7,0 điểm)
Bài
Li giải
Đim
1
(2đ)
14 3 11
71271371
): .
66366264
12 12 12
a =− =−= =
0.25x4
5 7 5 5 5 7 5 5 12 5
)
13 12 13 12 13 12 12 13 12 13
b

 
 

0.5
0.25
0.25
16 7
24
16 7 32 28 2
10 10
10 10 30 30 2
33
5 .3
25 .81 5 .3 5 25
27 .125 3 .5 3 9
3 .5

0.25x4
2
(2đ)
3
) 0, 28
10
73
25 10
1
50
ax
x
x
−=
= +
=
0.5
0.5
.
21
) . 0, 7
35
2 71
.
3 10 5
21
.
32
12 3
:
23 4
bx
x
x
x
+=
=
=
= =
0.5
0.25
0.25
2 11
)1
3 53
2 14
3 53
1 42
:
5 33
1
2
5
1 11
2
55
cx
x
x
x
x

⋅+ =



⋅+ =



+=


+=
=−− =
0.25
0.25
0.25
0.25
3
(1đ)
a) Din tính xung quanh ca hình hp ch nht là:
S
xq
= 2.(18 + 10) . 8 = 448 (cm
2
)
0.5
Th tích ca hình hp ch nht là :
V = 18.10.8 = 1440 (cm
3
)
0.5
4
(0.5đ)
Th tích cát mt gàu có th cha là:
3
60.100
90 270000 ( )
2
V cm= ⋅=
.
0.5
5
(0.75đ)
Th tích chiếc bánh kem là: 30.20.10=6000 cm
3
Th tích phn bánh ct đi là:
3
10.10.10 1000 cm
Th tích phn bánh kem còn li là:
3
6000 1000 5000 cm
0.25
0.25
0.25
6
(0.75đ)
Tin đin nhà bn An phi tr khi chưa tính thuế là:
50.1678 50.1734 100.2014 35.2536 460760
ng)
Tin đin nhà bn An phi tr khi đã tính thuế :
460760.(100% 10%) 506836
ng)
0.25
0.5
| 1/5

Preview text:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 4 ĐỀ CHÍNH THỨC
TRƯỜNG THCS TĂNG BẠT HỔ
(Đề thi gồm 3 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN: TOÁN 7
Thời gian làm bài:90 phút
(Không kể thời gian giao đề)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3,0 ĐIỂM).
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng? A. -5   .
B. -10   . C. 12   . D. 2   . 17 9 Câu 2.
Khẳng định nào sau đây SAI? 2 2 35 35 A.
là hai số đối nhau. B. Số đối của là . 7 7 27 27 12 12 7 7 C.
và  là hai số đối nhau.
D. Số đối của là . 11 11 9 9 1 15 32 Câu 3.
Trong các số 2 ; 0; 12; 1,35; ;
có bao nhiêu số hữu tỉ dương? 3 7 33 A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 4. Kết quả của phép tính 5 3 12 .12 là: A. 8 12 . B. 15 12 . C. 8 24 . D. 15 24 .
Câu 5. Hình lập phương có bao nhiêu đỉnh? A. 4 đỉnh. B. 6 đỉnh. C. 8 đỉnh. D. 12 đỉnh.
Câu 6. Hình hình hộp chữ nhật có bao nhiêu mặt: A. 4 mặt. B. 6 mặt. C. 12 mặt. D. 8 mặt.
Câu 7. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’, một đường chéo của B C
hình hộp chữ nhật là: D A A. BD. B. B’A. C. BD’. D. B’C. B' C' A' D'
Câu 8. Cho hình lăng trụ đứng tứ giác ABCD.A'B 'C 'D ' .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. DD'  16 cm .
B.A'B '  2 cm .
C. DC  10 cm.
D. A'D '  16cm. Câu 9.
Trong các hình sau, hình nào là hình lăng trụ đứng tam giác? A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 10. Cho hình lăng trụ đứng tam giác như hình bên. Mặt đáy của lăng trụ đứng là:
A. Các hình chữ nhật
B. Các hình bình hành.
C. Các hình tam giác. D. Các hình thoi.
Câu 11. Mặt đáy của hình lăng trụ đứng ở hình bên là: A. AA1B1B. B. AA1C1C. C.BB1D1D. D.ABCD.
Câu 12. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng tam giác là: A. 36 cm2 B. 20cm2 C. 27 cm2 D. 54 cm2
II. PHẦN TỰ LUẬN (7,0 ĐIỂM).
Bài 1. (2,0 điểm). (TH)
Thực hiện phép tính: 16 7 7 1 2   25 .81 a) − : 5 7 5 5 b)    c) 10 10 6 6 3 13 12 13 12 27 .125
Bài 2. (2,0 điểm). (VD) Tìm x , biết: a) 3 x − = 0, − 28 b) 2 1 .x + = 0,7 c) 2 −  1  1 ⋅ x + =   1 10 3 5 3  5  3 Bài 3 . (1 điểm). (TH)
Cho hình hộp chữ nhật 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴. 𝐸𝐸𝐸𝐸𝐸𝐸𝐸𝐸 như hình vẽ có AB
= 10cm; EF = 18cm; CG = 8cm. Tính diện tích xung
quanh và thể tích của hình hộp chữ nhật này.
Bài 4. (0,5 điểm). (TH) ). Gàu xúc của một xe xúc có dạng gần như một lăng trụ đứng tam giác
với kích thước đã cho trong hình bên. Tính thể tích cát một gàu có thể chứa được?
Bài 5. (0,75 điểm). (VD) Một chiếc bánh kem dạng hình hộp chữ
nhật có chiều dài 30cm, chiều rộng 20cm, chiều cao 10cm. Bạn
Tuấn cắt cho bạn Nhi một mẫu bánh dạng hình lập phương cạnh
bằng 10cm. Tính thể tích phần bánh kem còn lại?
Bài 6 (0,75 điểm). (VDC)
Trong tháng 10/2023, nhà bạn An sử dụng hết 235 kWh điện. Tính
tiền điện nhà bạn AN phải trả, biết thuế GTGT là 10%. ____HẾT____
KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐÁP ÁN & HƯỚNG DẪN CHẤM
Môn: Toán – Lớp: 7
I. TRẮC NGHIỆM:
(3,0 điểm) Mỗi phương án chọn đúng ghi 0,25 điểm. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/án B B A A C B C A D C D D
II. TỰ LUẬN: (7,0 điểm) Bài Lời giải Điểm 1 7 1 2 7 1 3 7 1 14 3 11
a) − : = − . = − = − = 0.25x 4 (2đ) 6 6 3 6 6 2 6 4 12 12 12 0.5 5 7 5 5 5  7 5       5 12 5 b)           0.25 13 12 13 12 13 12 12 13 12 13 0.25 25 .81 5 16 .3 7 2 4 16 7 32 28 2 5 .3 5 25 0.25x4     10 10 27 .125 3 10 .5 10 30 30 2 3 3 3 .5 3 9 2 3 (2đ) a)x − = 0, − 28 10 7 − 3 0.5 x = + 25 10 1 0.5 x = 50 2 1 b) .x + = 0,7 3 5 2 7 1 0.5 .x = − . 3 10 5 2 1 0.25 .x = 3 2 1 2 3 0.25 x = : = 2 3 4 2 −  1  1 c) ⋅ x + =   1 3  5  3 2 −  1  4 ⋅ x + = 0.25 3 5    3  1  4 2 x + = 0.25   : −  5  3 3 1 0.25 x + = 2 − 5 1 11 x 2 − = − − = 5 5 0.25 3
a) Diện tính xung quanh của hình hộp chữ nhật là: (1đ)
Sxq = 2.(18 + 10) . 8 = 448 (cm2) 0.5
Thể tích của hình hộp chữ nhật là : V = 18.10.8 = 1440 (cm3) 0.5 4
Thể tích cát một gàu có thể chứa là: (0.5đ) 60.100 0.5 3 V = ⋅90 = 270000 (cm ) . 2 5
Thể tích chiếc bánh kem là: 30.20.10=6000 cm3 0.25
(0.75đ) Thể tích phần bánh cắt đi là:   3 10.10.10 1000 cm  0.25
Thể tích phần bánh kem còn lại là:    3 6000 1000 5000 cm  0.25 6
Tiền điện nhà bạn An phải trả khi chưa tính thuế là: 0.25
(0.75đ) 50.1678  50.1734  100.2014  35.2536  460760 (đồng)
Tiền điện nhà bạn An phải trả khi đã tính thuế là:
460760.(100%  10%)  506836 (đồng) 0.5
Document Outline

  • ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 4