Đề học kì 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Vị Thanh – Hậu Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề học kì 2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT chuyên Vị Thanh – Hậu Giang; đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận, mời các bạn đón xem

1/5 - Mã đề 172
SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH
(Đề thi có 05 trang)
ĐỀ THI HC KÌ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong mt phng tọa độ Oxy, cho đưng thng d phương trình
x 2y 1 0 
. Vectơ nào
i đây là mt vectơ pháp tuyến của đường thng d?
A.
;21
B.
;12
C.
;24
D.
;21
Câu 2. Tiếp tuyến ti
;M 21
vi đưng tròn
có phương trình là
A.
2x y 5 0
B.
x 2y 0
C.
x 2y 1 0 
D.
x 2y 4 0 
Câu 3. Gi S là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s m đ phương trình
( )
2
3 4 70m x xm+ + + −=
có hai nghiệm trái dấu. Tổng các phần t ca S bng:
A.
18
B.
15
C.
8
D.
22
Câu 4. Bán kính của đường tròn tâm
;I 32
tiếp xúc vi đưng thng
:d x 5y 1 0 
bng :
A.
8 26
13
B.
9 26
13
C.
7 26
13
D.
6 26
13
Câu 5. Biu thc
sin cos
sin cos
14 4
14 4


có kết quả rút gn bng :
A.
cot 2
B.
tan 2
C.
cos2
D.
sin2
Câu 6. Trong mt phng vi h tọa độ , cho đim đưng thng .
Khong cách t đim đến đưc tính bng công thc:
A. B.
C. D.
Câu 7. Tam thc bậc hai nào dưới đây đổi dấu 2 lần:
A.
2
44xx−+
B.
2
1x +
C.
2
43xx−+
D.
2
1xx++
Câu 8. Gi
α
là số đo ca mt cung lưng giác tùy ý có điểm đầu là A và điểm cuối là M.
Chn khng đnh đúng trong các khng định sau:
A. B.
C. D.
Câu 9. Cho
0.
2
π
α
<<
Khng định nào sau đây đúng?
A.
sin 0
α
. B.
cos 0
α
. C.
sin 0
α
>
. D.
cos 0
α
<
.
Câu 10. Kết quả đơn gin ca biu thc
2
sin tan sin
1
cos 1 cos
a
b
xx x
c
xx
+

+= +

+

(điu kin biu thc có
nghĩa). Tính
abc++
Oxy
00
;Mx y
:0ax by c 
M
00
22
,.
ax by
dM
ab

00
22
,.
ax by c
dM
ab


00
22
,.
ax by c
dM
ab


00
22
,.
ax by
dM
ab

Mã đề 172
2/5 - Mã đề 172
A.
4
B.
6
C.
4
D.
5
Câu 11. Cho hàm số
( )
2
1
,1
1
xx
fx x
x
−+
= >
. Giá trị nh nht của hàm số
A
ti
xB=
. Tính
2AB+
A. 4. B. 8. C. 1. D. 7.
Câu 12. Tính góc to bi gia hai đưng thng
:
1
d 6x 5y 2 0 
A. B. C. D.
Câu 13. Trong các giá trị sau,
sin
α
có th nhn giá tr nào?
A.
4
3
. B.
2
. C.
0,7
. D.
5
2
.
Câu 14. Vi
x
thuc tp hp nào dưới đây thì nhị thc bc nht
( )
30fx x=+≥
?
A.
( )
3; +∞
. B.
[
)
3; +∞
. C.
(
]
;3−∞
. D.
( ; 3)−∞
.
Câu 15. Cho bng xét du:
Biu thc có bng xét dấu như trên là:
A.
( )
=−−22fx x
. B.
( )
=++
2
21fx x x
.
C.
( )
=−+1fx x
. D.
( )
= + 1fx x
.
Câu 16. Tng các nghim nguyên ca h bt phương trình sau
2
2
40
6 50
x
xx
−≤
+>
bng
A. 2. B. –3. C. 6. D. 3.
Câu 17. Trong mt phng Oxy, tìm đim A nm trên đưng thng
: x 2y 1 0 
cách
;M 12
mt khong bng
22
A.
;11
B.
;31
C.
;10
D.
;32
Câu 18. Trong mt phng vi h ta đ , cho tam giác
;,;,;A14 B 31 C 73
. Vectơ pháp
tuyến của đường cao AH trong tam giác ABC.
A.
;21
B.
;21
C.
;21
D.
;42
Câu 19. Tp nghim ca bt phương trình:
2
1
0
5
x
x
+
A.
(
]
;5−∞
B.
[
)
5; +∞
C.
( )
5 +∞
D.
( )
;5−∞
Câu 20. Trong mt phng Oxy, cho hai đim
;, ;A 12 B 5 1
. Tìm trên trc tung đim
;
a
M0
b


sao
cho din tích tam giác AMB bằng 1. Tính
ab
A.
5
B.
9
C.
17
D.
5
Câu 21. Vectơ nào dưới đây là một vectơ ch phương của đường thẳng đi qua hai điểm
;A1 2
;B 01
?
A.
;13
B.
;31
C.
;13
D.
;31
2
10 6
:.
15
xt
d
yt


o
90 .
o
60 .
o
30 .
o
45 .
Oxy
ABC
3/5 - Mã đề 172
Câu 22. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m đ phương trình
22 2
x y 2x 4y 4 m 0 
mt phương trình ca mt đưng tròn ?
A. 4 B. 6 C. 7 D. 5
Câu 23. Bt phương trình nào sau đây tương đương vi bt phương trình
20x

?
A.
( )
5 20xx+ +>
. B.
2
–1 0. 2xx
.
C.
2
0. 2xx
. D.
(
)
20
xx+>
.
Câu 24. Đưng tròn lưng giác là hình nào trong các hình bên dưi:
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 2 và 3 D. Hình 3
Câu 25. Tp nghim ca bt phương trình:
+
21
0
3
x
x
( ( )
−∞ +∞
;;ab
vi
,ab
các số hu t. Giá
tr ca biu thc
+ab
bng:
A. 2 B.
7
2
C.
5
2
D.
7
2
Câu 26. Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau có tập nghim
( ) ( )
;1 4;S = −∞ +∞
?
A.
2
5 40
xx + −>
. B.
2
4 30xx +>
. C.
2
4 30xx + −>
. D.
2
5 40
xx +>
.
Câu 27. Tp nghim ca bt phương trình
|1 | 1
22
x
<
là:
A.
[ ]
0;2
B.
(0;2)
C.
( ) ( )
;0 2;−∞ +∞
D.
{ }
0;2
Câu 28. Đẳng thức nào sau đây đúng với mi cung lưng giác
x
?
A.
cos 2 cos sinx xx=
B.
sin 2 sin .cosx xx=
C.
tan .cot 1xx=
D.
22
sin cos 1xx+=
Câu 29. Có bao nhiêu giá tr m để đưng tròn
:
22
C x 3 y 1 25 
và cắt đưng thng
:
2
d 3x 4y m 1 0 
theo mt dây cung có đ dài bng 6.
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 30. Cho phương trình
( )
22
10x m xm+− =
. Biết đ phương trình hai nghim
12
,xx
tha
12
2xx<<
thì
( ) ( )
;;m ab −∞ +∞
. Tính
.ab
A.
2
B.
2
C.
4
D.
4
Câu 31. Trong các khẳng định sau, khẳng đnh nào sai?
A.
( )
tan tan
αα
−=
B.
tan cot
2
π
αα

−=


C.
( )
tan tan
πα α
+=
D.
( )
tan tan
πα α
−=
4/5 - Mã đề 172
Câu 32. Đường tròn có bán kính 10cm. Độ dài của cung trên đường tròn có s đo
0
15
A.
150
B.
12
π
C.
5
6
π
D.
5
3
π
Câu 33. Nếu biết
sin ,cos
53
0
13 2 5 2










thì giá tr đúng ca
cos 
là :
A.
16
65
B.
16
65
C.
56
65
D.
18
65
Câu 34. Hãy chn kết lun đúng trong các kết luận sau:
A.
11xx
≤⇔ =
B.
11 1xx≤− ⇔−
C.
11xx≤− =−
D.
11 1xx ⇔−
Câu 35. Cho góc
α
thỏa mãn
2
π
απ
<<
3
tan
4
α
=
. Tính
cos
α
A.
4
cos
5
α
=
B.
3
cos
5
α
=
C.
3
cos
5
α
=
D.
4
cos
5
α
=
Câu 36.
Hệ bt phương trình
25
1
2
x
x
m
<
+
>
. Tìm m nguyên nhỏ nht đ h vô nghim?
A. 1 B. -1 C. 2 D. -2
Câu 37. Đưng tròn
:
22
C x y 8x 4y 5 0 
có tâm và bán kính lần lưt là:
A.
;,
I4 2 R 5
B.
;,I 42 R 5

C.
;,I4 2 R 5
D.
;,I 42 R 5
Câu 38. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình ca đường tròn?
A.
22
7x y 2x 4y 5 0 
B.
22
x y 2x 6y 11 0
C.
22
4x 4y 2xy 7y 5 0 
D.
22
x y 2x 6y 12 0
Câu 39. Nh thức nào sau đây nhận giá tr dương vi mi x ln hơn -2.
A.
6–3x
B.
21x
C.
25x
D.
–2x
Câu 40. Tp nghim ca bt phương trình x +
2x
2 +
2x
là:
A. {2} B. [2; +) C. (–; 2) D.
Câu 41. Cho bng xét dấu
Biu thc có bng xét dấu như trên là:
A.
( )
= −−
2
6fx x x
B.
(
)
= ++
2
6fx x x
. C.
( )
= + 2fx x
. D.
( )
=−+3fx x
.
Câu 42. Nếu
sin cos
1
xx
2

thì
sin2x
bng
A.
3
8
. B.
3
4
. C.
3
4
. D.
2
2
.
Câu 43. Đưng tròn có tâm
;I 23
;M13
đi qua có phương trình là:
A.
22
x2 y3 9 
B.
22
x2 y3 3 
I
R
C
5/5 - Mã đề 172
C.
22
x2 y3 3 
D.
22
x2 y3 9 
Câu 44. Góc có s đo
36
π
đổi sang độ
A.
o
15
. B.
o
5
. C.
o
25
. D.
o
10
.
Câu 45. Biu thc nào dưi đây là tam thc bậc hai đối vi n x
A.
2
3xx+
B.
23
x−+
C.
42
1xx+−
D.
2
25
1
xx
x
−+
Câu 46. Biu thc nào dưi đây là nh thc bc nht đi vi n x
A.
2
3xx−+
B.
23x−+
C.
3mx
+
D.
3
25
x
x
+
Câu 47. Trong các khẳng định sau khẳng đnh nào đúng vi mi giá tr ca
x
?
A.
52xx<
. B.
52xx+>+
. C.
52xx>
. D.
22
52xx>
.
Câu 48. Phương trình nào sau đây là phương trình tổng quát của đưng thng
x 2 3t
y1t


?
A.
x 3y 5 0 
. B.
3x y 5 0 
. C.
x 3y 2 0

. D.
3x y 5 0

.
Câu 49. Tp nghim ca phương trình
( )
(
)
2
2 30x xx +≥
A.
( )
[
)
3; 0 2; +∞
B.
(
] [
]
; 3 0; 2−∞
C.
(
]
( )
; 3 0;2−∞
D.
[ ] [
)
3; 0 2; +∞
Câu 50. Điu kin ca bt phương trình
2
1
1
2
x
xx
>+
+
A.
( ) ( )
; 2 0;x −∞ +∞
. B.
{ }
\ 2;0x
∈−
.
C.
(
]
[
)
; 2 0;x
−∞ +∞
. D.
( )
\ 2; 0x
∈−
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
987 310 395 172
1
C
C
D
B
2
B
C
B
B
3
D
A
D
A
4
C
B
D
D
5
D
D
C
B
6
B
D
A
B
7
A
C
B
C
8
A
C
C
D
9
D
A
C
C
10
D
B
A
D
11
C
A
A
B
12
C
D
C
A
13
B
D
C
C
14
B
A
B
B
15
D
C
A
A
16
C
A
C
C
17
C
D
D
C
18
A
B
B
A
19
A
C
C
D
20
D
B
C
C
21
C
D
A
A
22
C
D
B
D
23
A
B
D
A
24
B
C
A
D
25
A
D
C
C
26
C
B
B
D
27
B
C
D
B
28
B
C
A
D
29
D
A
A
C
30
C
D
C
A
31
A
C
B
C
32
A
A
D
C
33
D
B
B
B
2
34
D
C
C
D
35
A
A
D
D
36
A
B
C
C
37
D
A
A
A
38
D
B
B
D
39
B
D
D
C
40
A
D
C
A
41
C
A
A
B
42
C
A
B
C
43
B
D
D
A
44
A
B
A
B
45
C
C
B
A
46
B
A
C
B
47
A
A
D
B
48
C
C
A
A
49
B
D
A
D
50
B
C
D
B
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẬU GIANG ĐỀ THI HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 05 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 172
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d có phương trình x2y1 0. Vectơ nào
dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? A.  ; 2   1
B.  ;12 C.  ; 2 4 D.  ; 2  1
Câu 2. Tiếp tuyến tại M ; 2 
1 với đường tròn  :  2   2 C x 3
y 1  5 có phương trình là
A. 2x  y5  0
B. x2y  0
C. x2y 1 0 D. x 2y4  0
Câu 3. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình (m + ) 2
3 x + 4x + m − 7 = 0 có hai nghiệm trái dấu. Tổng các phần tử của S bằng: A. 18 B. 15 C. 8 D. 22
Câu 4. Bán kính của đường tròn tâm I ;
3 2 tiếp xúc với đường thẳng d : x 5y1  0 bằng : A. 8 26 B. 9 26 C. 7 26 D. 6 26 13 13 13 13
Câu 5. Biểu thức 1sin 4 cos4 có kết quả rút gọn bằng : 1sin 4  cos 4 A. cot2 B. tan2 C. cos2 D. sin2
Câu 6. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M x ;
 : ax by c  0 0 0
y  và đường thẳng .
Khoảng cách từ điểm M đến  được tính bằng công thức: A. ax by
ax by c dM , 0 0  .
B. dM , 0 0  . 2 2 a b 2 2 a b C.  , ax by  ax   0 0 by c d M  .
D. dM , 0 0  . 2 2 a b 2 2 a b
Câu 7. Tam thức bậc hai nào dưới đây đổi dấu 2 lần: A. 2
x − 4x + 4 B. 2 x +1 C. 2
x − 4x + 3 D. 2 x + x +1
Câu 8. Gọi α là số đo của một cung lượng giác tùy ý có điểm đầu là A và điểm cuối là M.
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. B. C. D. π
Câu 9. Cho 0 < α < . Khẳng định nào sau đây đúng? 2
A. sinα ≥ 0 . B. cosα ≤ 0.
C. sinα > 0 . D. cosα < 0. 2 a
Câu 10. Kết quả đơn giản của biểu thức  sin x + tan x  sin +1 x = +  
c (điều kiện biểu thức có  cos x +1  cosb x
nghĩa). Tính a + b + c 1/5 - Mã đề 172 A. 4 B. 6 C. 4 D. 5 2 x x +1
Câu 11. Cho hàm số f (x) =
, x >1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là A tại x = B . Tính x −1 2A + B A. 4. B. 8. C. 1. D. 7.
Câu 12. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng
x 106t
d 6x 5y2  0 và d :  . 2 1 : y 1  5t A. o 90 . B. o 60 . C. o 30 . D. o 45 .
Câu 13. Trong các giá trị sau, sinα có thể nhận giá trị nào? A. 4 . B. − 2 . C. 0, − 7 . D. 5 . 3 2
Câu 14. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f (x) = x + 3 ≥ 0 ? A. ( 3 − ;+∞) . B. [ 3 − ;+∞). C. ( ; −∞ − ] 3 . D. ( ; −∞ 3) − .
Câu 15. Cho bảng xét dấu:
Biểu thức có bảng xét dấu như trên là:
A. f (x ) = −2x − 2. B. f (x ) = 2
x + 2x + 1
C. f (x ) = −x + 1.
D. f (x ) = x + 1. . 2
Câu 16. Tổng các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình sau x − 4 ≤ 0  bằng 2
x − 6x + 5 > 0 A. 2. B. –3. C. 6. D. 3.
Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy, tìm điểm A nằm trên đường thẳng : x 2y1 0 và cách M ;
1 2 một khoảng bằng 2 2 A.  ;1  1 B.  ; 3   1 C.  ; 1 0 D.  ; 3 2
Câu 18. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A ;14,B ; 3  1 ,C7;3. Vectơ pháp
tuyến của đường cao AH trong tam giác ABC. A.  ; 2  1 B.  ; 2   1 C.  ; 2   1 D.  ; 4 2 2
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình: x +1 ≤ 0 x − 5 A. ( ;5 −∞ ] B. [5;+∞) C. (5 + ∞) D. ( ;5 −∞ )
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm   A ; 1 2,B ; 5  
1 . Tìm trên trục tung điểm  ; a M 0   sao  b
cho diện tích tam giác AMB bằng 1. Tính a b A. 5 B. 9 C. 17 D. 5
Câu 21. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm A ; 1 2 và B ; 0  1 ? A.  ; 1 3 B.  ; 3  1 C.  ;13 D.  ; 3   1 2/5 - Mã đề 172
Câu 22. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 2 2
x  y 2x 4y4  m  0 là
một phương trình của một đường tròn ? A. 4 B. 6 C. 7 D. 5
Câu 23. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x  2  0 ?
A. x + 5 (x + 2) > 0 . B.x 2 – 1 .x   2  0 . C. 2 x .x   2  0 .
D. x (x + 2) > 0.
Câu 24. Đường tròn lượng giác là hình nào trong các hình bên dưới: A. Hình 1 B. Hình 2
C. Hình 2 và 3 D. Hình 3
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình: 2x + 1 ≤ 0 là (−∞;a ∪ ( ;b+∞ 
)với a,b là các số hữu tỉ. Giá 3 − x
trị của biểu thức a + b bằng: A. 2 B. − 7 C. 5 D. 7 2 2 2
Câu 26. Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau có tập nghiệm S = ( ; −∞ ) 1 ∪(4;+∞) ? A. 2
x + 5x − 4 > 0 . B. 2
x − 4x + 3 > 0 . C. 2
x + 4x − 3 > 0 . D. 2
x − 5x + 4 > 0. |1− x | 1
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình < là: 2 2 A. [0;2] B. (0;2) C. ( ;
−∞ 0) ∪(2;+∞) D. {0; } 2
Câu 28. Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi cung lượng giác x ?
A.
cos 2x = cos x − sin x
B. sin 2x = sin .xcos x C. tan .xcot x =1 D. 2 2
sin x + cos x =1
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị m để đường tròn  :  2   2 C x 3
y 1  25 và cắt đường thẳng : 2
d 3x  4ym 1  0 theo một dây cung có độ dài bằng 6. A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 30. Cho phương trình 2 x + (m − ) 2
1 x m = 0. Biết để phương trình có hai nghiệm x , x thỏa 1 2
x < 2 < x thì m∈( ; −∞ a) ∪( ; b +∞). Tính . a b 1 2 A. 2 B. 2 C. 4 D. 4
Câu 31. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. tan ( α  π
− ) = − tanα B. tan α  − =   cotα
C. tan (π +α ) = − tanα D. tan (π −α ) = − tanα  2  3/5 - Mã đề 172
Câu 32. Đường tròn có bán kính 10cm. Độ dài của cung trên đường tròn có số đo 0 15 A. 150 B. π C. D. 5π 12 6 3 Câu 33. Nếu biết     sin 5         ,cos 3      0 
   thì giá trị đúng của cos là : 13 2  5  2  A. 16 B. 16  C. 56 D. 18  65 65 65 65
Câu 34. Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:
A. x ≤1 ⇔ x =1 B. x ≤ 1 − ⇔ 1 − ≤ x ≤1 C. x ≤ 1 − ⇔ x = 1 − D. x ≤ 1 ⇔ 1 − ≤ x ≤1
Câu 35. Cho góc α thỏa mãn π < α < π 3
tanα = − . Tính cosα 2 4 A. 4 cosα = B. 3 cosα = − C. 3 cosα = D. 4 cosα = − 5 5 5 5 2x < 5
Câu 36. Hệ bất phương trình 1  + x
. Tìm m nguyên nhỏ nhất để hệ vô nghiệm? >  m  2 A. 1 B. -1 C. 2 D. -2
Câu 37. Đường tròn  : 2 2
C x  y 8x  4y5  0 có tâm I và bán kính R lần lượt là: A. I ; 4 2,R  5 B. I ; 4 2,R  5 C. I ; 4 2,R  5 D. I ; 4 2,R  5
Câu 38. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình của đường tròn? A. 2 2
7x  y 2x  4y5  0 B. 2 2
x  y 2x 6y 11  0 C. 2 2
4x  4y 2xy 7y5  0 D. 2 2
x  y 2x 6y12  0
Câu 39. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x lớn hơn -2.
A. 6 – 3x
B. 2x 1
C. 2x  5 D. x – 2
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình x + x − 2 ≤ 2 + x − 2 là: A. {2} B. [2; +∞) C. (–∞; 2) D.
Câu 41. Cho bảng xét dấu
Biểu thức có bảng xét dấu như trên là:
A. f (x ) = 2
x x − 6 B. f (x ) = − 2
x + x + 6 . C. f (x ) = x + 2.
D. f (x ) = −x + 3 .
Câu 42. Nếu sin cos 1 x x  thì sin2x bằng 2 A. 3 . B. 3 . C. 3  . D. 2 . 8 4 4 2
Câu 43. Đường tròn C có tâm I ; 2 3 và M ;
1 3đi qua có phương trình là:
A.   2   2 x 2 y 3  9
B.   2   2 x 2 y 3  3 4/5 - Mã đề 172
C.   2   2 x 2 y 3  3
D.   2   2 x 2 y 3  9 π
Câu 44. Góc có số đo đổi sang độ là 36 A. o 15 . B. o 5 . C. o 25 . D. o 10 .
Câu 45. Biểu thức nào dưới đây là tam thức bậc hai đối với ẩn x 2 x − 2x + 5 A. 2
x x + 3 B. 2 − x + 3 C. 4 2
x + x −1 D. x −1
Câu 46. Biểu thức nào dưới đây là nhị thức bậc nhất đối với ẩn x x + 3 A. 2
x x + 3 B. 2 − x + 3
C. mx + 3 D. 2x − 5
Câu 47. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A.
5x < 2x .
B. 5 + x > 2 + x .
C. 5x > 2x . D. 2 2 5x > 2x . 
Câu 48. Phương trình nào sau đây là phương trình tổng quát của đường thẳngx  23t  ? y  1 t 
A. x 3y5  0 .
B. 3x  y5  0 .
C. x 3y2  0 .
D. 3x  y 5  0.
Câu 49. Tập nghiệm của phương trình (x − )( 2 2 x + 3x) ≥ 0 A. ( 3 − ;0) ∪[2;+∞) B. ( ; −∞ − ] 3 ∪[0;2] C. ( ; −∞ − ] 3 ∪(0;2) D. [ 3 − ;0]∪[2;+∞)
Câu 50. Điều kiện của bất phương trình 1 > x +1 là 2 x + 2x A. x∈( ; −∞ 2 − )∪(0;+∞) . B. x∈ \{ 2; − } 0 . C. x∈( ; −∞ 2 − ]∪[0;+∞) .
D. x∈ \ ( 2; − 0) .
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 172 SỞ GD&ĐT HẬU GIANG ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
987 310 395 172 1 C C D B 2 B C B B 3 D A D A 4 C B D D 5 D D C B 6 B D A B 7 A C B C 8 A C C D 9 D A C C 10 D B A D 11 C A A B 12 C D C A 13 B D C C 14 B A B B 15 D C A A 16 C A C C 17 C D D C 18 A B B A 19 A C C D 20 D B C C 21 C D A A 22 C D B D 23 A B D A 24 B C A D 25 A D C C 26 C B B D 27 B C D B 28 B C A D 29 D A A C 30 C D C A 31 A C B C 32 A A D C 33 D B B B 1 34 D C C D 35 A A D D 36 A B C C 37 D A A A 38 D B B D 39 B D D C 40 A D C A 41 C A A B 42 C A B C 43 B D D A 44 A B A B 45 C C B A 46 B A C B 47 A A D B 48 C C A A 49 B D A D 50 B C D B 2
Document Outline

  • de 172_a
  • Phieu soi dap an Môn TOÁN 10