Đề học kỳ 2 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường chuyên Vị Thanh – Hậu Giang
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2021 – 2022 trường THPT chuyên Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang, mời bạn đọc đón xem
Preview text:
SỞ GD&ĐT HẬU GIANG
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 04 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 011
PHẦN I: TRẮC NGHỆM (7.0 điểm)
Câu 1. Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d đi qua điểm M x ; y và có vectơ pháp tuyến 0 0 n ;
A B,n 0 có phương trình là:
A. A x x B y y 0. B. x x A y y B 0. 0 0 0 0
C. B x x A y y 0. D. A x x B y y 0. 0 0 0 0
Câu 2. Cho nhị thức bậc nhất f x 23x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng? 5
A. f x 0 với x
B. f x 0 với x R 2 20 20
C. f x 0 với x ;
D. f x 0 với x ; 23 23
Câu 3. Xét a là góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. sin 2a sin a cos a . B. sin 2a 2sin . a cos a . C. 2 2
sin 2a cos a sin a . D. sin 2a 2sin a .
Câu 4. Trong mặt phẳng Oxy , lập phương trình đường tròn (C ) có tâm I (2;-3) và có bán kính R = 4. 2 2 2 2 A. (x - ) 2 + (y + )
3 = 4 . B. (x - ) 2 + (y + ) 3 = 16 . 2 2 2 2 C. (x + ) 2 + (y - )
3 = 16 . D. (x + ) 2 + (y - ) 3 = 4 . ìï - > Câu 5. Tập nghiệm x
S của hệ bất phương trình 2 0 ïí là 2
ï x +1 < x -2 ïî A. S =(- ; ¥ - ) 3 . B. S =( 3;
- 2). C. S = ( 3; - + )
¥ . D. S =(- ;2 ¥ ).
Câu 6. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f x 2
3x 2x 5 là tam thức bậc hai.
B. f x 2x 4 là tam thức bậc hai.
C. f x 3
3x 2x 1là tam thức bậc hai.
D. f x 4 2
x x 1là tam thức bậc hai.
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 9 là A. –3; 3 . B. ;3 . C. ; 3
3; . D. ; 3 . 7p
Câu 8. Cho đường tròn (O) đường kính bằng 10 cm . Tính độ dài cung có số đo . 12 1/4 - Mã đề 011 35p 35p 17p 35p A. cm . B. cm . C. cm . D. cm . 12 2 3 6
Câu 9. Xét a,b là các góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. sin a – b sin . a cosb cos . a sin .
b B. sin a b sin .
a cosb cosa .sin . b
C. cosa b cos . a cosb sin . a sin .
b D. cosa – b cos .
a sin b sin . a cos . b x 2 t
Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy , cho 2 đường thẳng d : (t ) ,
d : 2x y 5 0 . Tìm tọa độ 1 y 3 t 2
giao điểm M của d và d . 1 2
A. M (3; 3) . B. M (1;3) . C. M (3;1) . D. M ( 1 ;7) .
4sin x 5cos x
Câu 11. Biết tan x 2 . Giá trị của biểu thức P bằng
2sin x 3cos x A. 9.
B. 13. C. 2. D. 2 .
Câu 12. Tập nghiệm S của bất phương trình (x - ) 3 x -2 ³ 0 là
A. S = {2}È(3;+ )
¥ . B. S =[3;+ )
¥ . C. S = {2}È[3;+ )
¥ . D. S = (3;+ ) ¥ . 4
Câu 13. Biết cos với
. Tính giá trị của biểu thức M 10sin 5c s o . 5 2 1
A. 1. B. . C. 2 . D. 10 . 4
Câu 14. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng d và d lần lượt có phương trình x y 5 0 và 1 2
y 10 . Góc giữa d và d có số đo bằng 1 2 A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 45 .
Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A(1;-2) và B (0;3). Đường thẳng AB có phương trình tham số là x ìï = 1 + 5t x ìï = -1 + t x ìï = t - x ìï = 5t A. ïí . B. ïí . C. ïí . D. ïí . y ï = -2 + t ï ï = - ï = + ï = - î y 5 2t ïî y 3 5t ïî y 3 t ïî
Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của Elip 2 2 x 2 2 x 2 2 x A. y 1 B. y 1 C. y 1 D. 2 2 x y 9 25 16 100 36 64 100
Câu 17. Cho tam thức 2 2
f (x) ax bx c,(a 0), b 4ac . Ta có f (x) 0 với mọi x R khi và chỉ khi: a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0
Câu 18. Tìm các giá trị của tham số m để biểu thức 2
f x x x m luôn âm 1 1 1
A. m 0 B. m 0 C. m D. m 4 4 4
Câu 19. Xét a là góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây sai? cos a
A. sin 2a 2sin .
a cos a . B. 2 1 2 cos a . 2 cosa C. 2 1 sin a . D. 2 2
cos2a cos a sin a . 2 2/4 - Mã đề 011
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy , cho 2 điểm (
A 1;1) , B(5; 3) . Phương trình nào dưới đây là phương trình
đường tròn đường kính AB . A. 2 2
(x 2) ( y 1) 13 . B. 2 2
(x 2) ( y 1) 26 . C. 2 2
(x 2) ( y 1) 26 . D. 2 2
(x 2) ( y 1) 13 .
Câu 21. Khoảng cách từ điểm M (2; 1) đến đường thẳng 3
: x 4 y 12 0 là: 2 2 2
A. 2. B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 22. Biết góc thỏa mãn 2
. Khẳng định nào sau đây sai? 2
A. cos 0 . B. sin 0. C. tan 0. D. cot 0 .
Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C 2 2
: x y 4x 6y 12 0 . Tọa độ tâm I của C là
A. I 4;6. B. I 2;3. C. I 2; 3
. D. I 4; 6 . 1
Câu 24. Biết cos a =
. Giá trị của cos 2a bằng: 3 1 7 2 7
A. cos 2a = . B. cos 2a = . C. cos 2a = . D. cos 2a = - . 3 9 3 9
Câu 25. Khi quy đổi 250 ra đơn vị radian, ta được kết quả là 35 25 25 25 A. . B. . C. . D. . 18 12 9 18
Câu 26. Bánh xe đạp của người đi xe đạp quay được 2 vòng trong 5 giây. Hỏi trong 2 giây, bánh xe quay
được 1 góc bao nhiêu rad. 5 3 8 5 A. . p B. . p C. . p D. . p 3 5 5 8
Câu 27. Rút gọn biểu thức cos x cos x ta được: 4 4
A. 2 cos x . B. 2 cos x . C. 2 sin x . D. 2 sin x .
Câu 28. Xét a là góc tùy ý, mệnh đề nào dưới đây sai? A.
cos cos B.
cos cos C. cos sin D. cos sin 2 2
Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của x để f x 3 3 2x 3 0 x 1 x 1 3
A. x . B. x 3 và x 1 2 3 3
C. x và x 1. D. x 2 2
Câu 30. Phương trình 2
x mx m 0 (với m là tham số) vô nghiệm khi và chỉ khi
A. –1 m 0. B. 4 m 0 .
C. – 4 m 0. D. m –4 hoặc m 0.
Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 7x 3y 1 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d ?
A. u 2;3. B. u 3;7. C. u 3;7. D. u 7;3. 3/4 - Mã đề 011
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn 2 2 C : x
y 4x 6y 3 0 . Phương trình tiếp tuyến tại
điểm M (3;0) với đường tròn C là:
A. x 3y 3 0 B. 5x 3y 15 0 C. x 3y 3 0 D. 3x y 9 0
Câu 33. Tam thức bậc hai nào sau đây luôn dương với mọi x ?
A. f x 2
x x 1 B. f x 2
x 5x 5 C. f x 2 2
x 8x 8 D. f x 2 2 x 5x 2 2 2 x y
Câu 34. Trong mặt phẳng Oxy, cho elíp (E) có phương trình chính tắc là
1. Tiêu cự của (E) đã 25 9 cho bằng:
A. 8 . B. 16. C. 4. D. 2.
Câu 35. Trên đường tròn lượng giác, cung lượng giác có điểm đầu là A và điểm cuối là M sẽ có
A. Hai số đo, sao cho tổng của chúng là 2p .
B. Một số đo duy nhất.
C. Hai số đo hơn kém nhau 2p .
D. Vô số số đo sai khác nhau 2p
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 1 (1điểm): Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A1;2 và đường thẳng có phương trình
2x 3y 5 0
a) Viết phương trình đường thẳng d qua A và vuông góc với đường thẳng ?
b) Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của A trên đường thẳng ?
Câu 2 (1 điểm): Tìm m để phương trình 2
x mx m 1 0 có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa 1 2 2 2
x x 6x x 8 1 2 1 2 2 2cos 2x 1
Câu 3 (1 điểm): Chứng minh đẳng thức sau: cos8 .
x cot 4x sin 8x . 2sin 2 . x cos 2x
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 011