Đề kết thúc HK2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Quang Trung – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi kết thúc HK2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội; đề thi gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 10 380 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề kết thúc HK2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Quang Trung – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi kết thúc HK2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội; đề thi gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

44 22 lượt tải Tải xuống
S GD&ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
ĐỐNG ĐA
(S trang: 05 trang)
ĐỀ KT THÚC HK II
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
(gm 50 câu trc nghim)
Mã đề: 112
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . .
Câu 1: Bất phương trình
56
5
1
x
x
+
có tp nghim
S
A.
( )
1;S = +
. B.
S =
. C.
(
( )
; 2 2;S = − +
. D.
( )
;2S =
Câu 2: Cho biết
. Tính giá tr biu thc
44
sin cosM x x=+
.
A.
15
20
M =
. B.
23
32
M =
. C.
4
5
M =
. D.
3
16
M =
.
Câu 3: Trong mt phng ta độ
Oxy
, gọi điểm
M
hoành độ dương thuộc đường thng
: 1 0xy + =
sao cho
5OM =
. Khi đó hoành độ điểm
M
A.
5x =
. B.
4x =
. C.
3x =
. D.
2x =
.
Câu 4: Bất phương trình
( )
( )
2
1 5 4 0x x x +
có tp nghim
S
là:
A.
( )
4;S = +
. B.
(
)
;1 4;S = +
.
C.
)
4;S = +
. D.
)
1 4;S = +
.
Câu 5: Rút gn biu thc
2 2 2
sin cos tanM x x x= + +
bng
A.
2
cot x
. B.
2
1
sin x
. C.
2
1
cos x
. D.
2
2tan x
.
Câu 6: Rút gn biu thc
cos .cos
44
M


= +
bng
A.
1
cos2
2
M
=
. B.
12
cos
22
M

=−



.
C.
cosM
=
. D.
0M =
.
Câu 7: Trong mt phng
Oxy
, k được bao nhiêu tiếp tuyến đến đường tròn
( ) ( )
22
2 3 16xy + + =
biết
tiếp tuyến song song với đường thng
3 4 2 0xy + =
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. vô s.
Câu 8: Cho
5
cos ,0
13 2

=
. Tính
cos
3



A.
5 12 3
cos
3 26

−=


. B.
5 12 3
cos
3 26
+

−=


.
C.
12 5 3
cos
3 26
+

−=


. D.
12 5 3
cos
3 26

−=


.
Câu 9: Cho
( )
2
2f x x x m= +
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
( )
0fx
,
x
.
A.
1m
. B.
1m −
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 10:
S
tp hp tt c các giá tr nguyên dương của tham s
m
để phương trình
( )
2 2 2
5 1 2 5 7 0x m x m m + =
hai nghim trái du. Hi tp hp
S
bao nhiêu phn
t?
A.
4
. B. vô s. C.
0
. D.
3
.
Câu 11: Tp nghim ca bất phương trình
2
7 6 0xx +
A.
(
)
;1 6; +
. B.
( )
6; 1−−
. C.
( )
1;6
. D.
( ) ( )
;1 6; +
.
Câu 12: Cho
cos2 m
=
. Hãy tính theo
m
giá tr ca biu thc
22
2sin 4cosA

=+
.
A.
3Am=+
. B.
4Am=+
. C.
3Am=−
. D.
42Am=+
.
Câu 13: Tp nghim ca bất phương trình
3 6 0x+
A.
( )
;2−
. B.
( )
;3
. C.
( )
2; +
. D.
( )
2;+
.
Câu 14: Tp nghim
S
ca h bất phương trình
20
2 1 2
x
xx
−
+
là:
A.
( )
;2S =
. B.
( )
3;S = +
. C.
( )
3;2S =−
. D.
( )
;3S =
.
Câu 15: Điều điện xác định ca bất phương trình
30xx−
A.
)
0;+
. B.
1
0;
9

+

. C. . D.
1
0;
9



.
Câu 16: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
( )
2
2 1 4 8 0x m x m + +
nghim.
A.
1;7m−
. B.
( )
2;7m−
.
C.
(
)
; 1 7;m +
. D.
( )
1;m +
.
Câu 17: Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
( )
3;2A
và nhn
( )
2; 4n =−
làm vectơ pháp tuyến.
A.
3 2 4 0xy + =
. B.
2 8 0xy+ =
. C.
2 7 0xy =
. D.
2 1 0xy + =
.
Câu 18: S
2
thuc tp nghim ca bất phương trình nào dưới đây?
A.
( )( )
2
2 2 0xx +
. B.
2 1 1xx+
.
C.
( )( )
2
2 1 1x x x+
. D.
1
20
1 x
+
.
Câu 19: Cho
;
2




. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
cot 0
. B.
tan 0
. C.
cos 0
. D.
sin 0
.
Câu 20: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
( )
tan tanxx
+=
. B.
( )
cos cosxx =
. C.
cot tan
2
xx

−=


. D.
( )
sin sinxx
−=
.
Câu 21: Cho tam giác
ABC
, khẳng định nào sau đây là đúng
A.
( )
tan tanA B C+=
. B.
( )
cos cosA B C+=
. C.
( )
sin sinA B C+=
. D.
( )
cot cotA B C+=
.
Câu 22: Cho Elip
( )
22
:1
25 16
xy
E +=
. Khẳng định nào sau đây là đúng
A.
( )
E
có tiêu c bng
3
. B.
( )
E
có hai tiêu điểm là
( ) ( )
12
3;0 , 3;0FF
.
C.
( )
E
có độ dài trc ln bng
5
. D.
( )
E
có độ dài trc bé bng
4
.
Câu 23: Hàm s
( )
26f x x= +
có bng xét du là
A. B.
C. D.
Câu 24: Cho
tan 3
=
. Tính
2sin 3cos
4sin 5cos
A


+
=
A.
9
7
. B.
7
9
. C.
9
7
. D.
7
9
.
Câu 25: Trong mt phng
Oxy
, cho đường tròn
( )
C
:
22
4 4 6 0x y x y+ + + + =
đường thng
: 2 3 0d x my m+ + =
, vi
m
là tham s thc. Gi
I
là tâm đường tròn
( )
C
. Tính tng các giá
tr thc ca tham s
m
để đường thng
d
cắt đường tròn
( )
C
tại hai điểm phân bit
,AB
sao
cho din tích tam giác
IAB
ln nht.
A.
15
8
. B.
8
15
. C.
0
. D.
4
.
Câu 26: Trong mt phng
Oxy
, cho đường thng
23
:
34
xt
d
yt
=
=+
. Tìm tọa độ một vectơ chỉ phương của
d
.
A.
( )
3; 4−−
. B.
( )
3;4
. C.
( )
4; 3
. D.
( )
4;3
.
Câu 27: Tìm tp nghim ca bất phương trình
2
1
0
43
x
xx
++
.
A.
( )
)
3; 1 1; +
. B.
( )
;1−
. C.
( )
3;1
. D.
( ) (
; 3 1;1
.
Câu 28: Biết
5
tan
12
a =
thì
tan
4
a

+


bng
A.
5
11
. B.
15
4
. C.
16
3
. D.
17
7
.
Câu 29: Tìm phương trình chính tắc của Elip có độ dài trc ln là
4 10
và có một đỉnh là
( )
0;6B
.
A.
22
1
40 12
xy
+=
. B.
22
1
160 32
xy
+=
. C.
22
1
160 36
xy
+=
. D.
22
1
40 36
xy
+=
.
Câu 30: Gii bất phương trình
32
2
1
x
x
x
được tp nghim là
A.
( )
1
;1 2;
2

+


. B.
( ) ( )
;1 2; +
. C.
( ) ( )
2;1 2; +
. D.
( )
1
; 2;3
2

−


.
+
-
3
0
+
f
x
( )
x
+
-
2
0
+
f
x
( )
x
+
-
3
0
+
f
x
( )
x
+
-
-2
0
+
f
x
( )
x
Câu 31: Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
cân ti
A
, cnh đáy
: 5 2 0BC x y + =
, cnh bên
:3 2 6 0AB x y + =
, đường thng cha cnh
AC
đi qua đim
( )
6; 1M
. Đỉnh
C
ca tam giác có tọa độ
( )
;ab
. Tính
23T a b=+
?
A.
5T =
. B.
0T =
. C.
15T =
. D.
9T =
.
Câu 32: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho đường thng
:4 2 1 0d x y+ + =
điểm
( )
1;1A
. Hình chiếu
vuông góc ca
A
lên
d
( )
;H a b
. Khi đó
5 10T a b=+
bng
A.
4T =−
. B.
1T =−
. C.
5T =
. D.
1T =
.
Câu 33: Đưng tròn
( )
22
: 2 8 32 0C x y x y+ + =
có tâm
I
và bán kính
R
A.
( )
2;8 , 10IR−=
. B.
( )
2; 8 , 10IR−=
. C.
( )
1; 4 , 7IR−=
. D.
( )
1;4 , 5IR−=
.
Câu 34: Cho
( ) ( )
2; 1 , 4;5AB
. Đường trung trc của đoạn thng
AB
có phương trình là
A.
3 9 0xy+ =
. B.
3 2 18 0xy+ =
. C.
3 7 0xy =
. D.
2 6 13 0xy+ =
.
Câu 35: Cho
2
sin
3
=
. Tính
cos2
.
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
1
9
. D.
1
9
.
Câu 36: Góc giữa hai đường thng
1
: 2 15 0d x y + =
2
:2 8 0d x y+ =
bng
A.
0
. B.
90
. C.
45
. D.
60
.
Câu 37: Có bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
3
33
xm
xm
−
−
có nghim duy nht.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. đáp án khác.
Câu 38: Rút gn biu thc
cos2 cos4 cos6
sin 2 sin 4 sin6
P
++
=
++
A.
cot12P
=
. B.
4cotP
=
.
C.
cot2 cot4 cot6P
= + +
. D.
cot4P
=
.
Câu 39: Tập xác định
D
ca hàm s
2
45y x x= +
A.
(
)
; 5 1;D = − +
. B.
5;1D =−
.
C.
( ) ( )
; 5 1;D = +
. D.
( )
5;1D =−
.
Câu 40: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( )
1;1A
,
( )
3;3B
. Đường tròn đường kính
AB
phương trình là:
A.
( ) ( )
22
1 2 5xy + + =
. B.
( ) ( )
22
1 2 2 5xy + + =
.
C.
( ) ( )
22
1 2 5xy+ + =
. D.
( ) ( )
22
1 2 20xy+ + =
.
Câu 41: Cho đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 2 25C x y + + =
. Phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
ti
( )
5;1M
A.
4 3 23 0xy+ =
. B.
4 3 17 0xy+ + =
. C.
4 3 23 0xy−−=
. D.
4 3 23 0xy++=
.
Câu 42: Đưng tròn
( )
C
có tâm
( )
0;5I
và bán kính
4R =
có phương trình là
A.
( )
2
2
5 16xy+ =
. B.
( )
2
2
52xy+ =
. C.
( )
2
2
54xy + =
. D.
( )
2
2
5 16xy+ + =
Câu 43: Có bao nhiêu giá tr ca tham s
10;10m−
để bất phương trình
( )
2
2 1 3 15 0x m x m + +
nghiệm đúng với mi
1;2x
.
A.
20
. B.
10
. C.
18
. D.
0
.
Câu 44: Gi
M
m
là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca biu thc
sin sin
33
P


= + +
.
Khi đó
Mm
bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 45: Trên đường tròn lượng giác gc
( )
1;0A
, bao nhiêu điểm cui
M
biu din cung
AM
Ð
tha
mãn s đo
2,
3
AM k k
= +
Ð
?
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
1
.
Câu 46: Tp nghim ca bất phương trình
26
0
5
x
x
+
A.
( ) ( )
; 3 5; +
. B.
( )
3;5
. C.
( )
5; +
. D.
( ) ( )
;3 5; +
.
Câu 47: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
( )
1;1A
,
( )
3;7B
,
( )
3; 2C
. Gi
M
trung điểm của đoạn thng
AB
. Viết phương trình tham số của đường thng
CM
.
A.
1
43
xt
yt
=+
=+
. B.
1
43
xt
yt
=+
=−
. C.
4
13
xt
yt
=−
=−
. D.
4
13
xt
yt
=+
=−
.
Câu 48: Đường tròn đi qua ba điểm
( ) ( ) ( )
0;4 , 3;4 , 3;0A B C
có bán kình bng
A.
10
2
. B.
3
. C.
5
2
. D.
5
.
Câu 49: Rút gn biu thc
sin2 .cos cos2 .sinM x x x x=−
ta được kết qu
A.
sin3Mx=
. B.
sinMx=
. C.
cos3Mx=
. D.
cosMx=
.
Câu 50: Biết
3
cos , 0
52


=


. Khi đó
tan
bng
A.
4
3
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
2
3
.
---HT---
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
ĐỀ KẾT THÚC HK II
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG MÔN: TOÁN 10 ĐỐNG ĐA
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Số trang: 05 trang)
(gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề: 112
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . x + Câu 1: Bất phương trình 5
6  5 có tập nghiệm S x −1
A. S = (1;+ ) . B. S = . C. S = (− ;  −  2 (2;+ ) . D. S = (− ;  2) 1 Câu 2:
Cho biết sin x − cos x =
. Tính giá trị biểu thức 4 4
M = sin x + cos x . 2 15 23 4 3 A. M = . B. M = . C. M = . D. M = . 20 32 5 16 Câu 3:
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi điểm M có hoành độ dương thuộc đường thẳng
 : x y +1 = 0 sao cho OM = 5. Khi đó hoành độ điểm M A. x = 5. B. x = 4 . C. x = 3. D. x = 2 . Câu 4:
Bất phương trình ( x − )( 2
1 x − 5x + 4)  0 có tập nghiệm S là:
A. S = (4;+ ) . B. S = (− ;   1 4;+ ) .
C. S = 4;+ ). D. S =   1 4;+ ) . Câu 5: Rút gọn biểu thức 2 2 2
M = sin x + cos x + tan x bằng 1 1 A. 2 cot x . B. . C. . D. 2 2 tan x . 2 sin x 2 cos x       Câu 6:
Rút gọn biểu thức M = cos  + .cos  −     bằng  4   4  1 1  2  A. M = cos 2 . B. M =  cos −    . 2 2 2   C. M = cos . D. M = 0 . 2 2 Câu 7:
Trong mặt phẳng Oxy , kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến đến đường tròn ( x − 2) + ( y + 3) = 16 biết
tiếp tuyến song song với đường thẳng 3x − 4 y + 2 = 0 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. vô số. 5     Câu 8: Cho cos = , 0    . Tính cos  −   13 2  3     5 12 3    5 12 3 A. cos  − − =   . B. cos  + − =   .  3  26  3  26    12 5 3    12 5 3 C. cos  + − =   . D. cos  − − =   .  3  26  3  26 Câu 9: Cho f ( x) 2
= x − 2x + m . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để f (x)  0, x   . A. m 1. B. m  1 − . C. m 1. D. m 1.
Câu 10: S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 2 − x − ( 2 m − ) 2 5
1 x + 2m − 5m − 7 = 0 có hai nghiệm trái dấu. Hỏi tập hợp S có bao nhiêu phần tử? A. 4 . B. vô số. C. 0 . D. 3 .
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x − 7x + 6  0 là A. (− ;   1 6;+ ) . B. ( 6 − ;− ) 1 . C. (1;6) . D. (− ;  ) 1 (6;+ ) .
Câu 12: Cho cos 2 = m. Hãy tính theo m giá trị của biểu thức 2 2
A = 2sin  + 4 cos  .
A. A = 3+ m .
B. A = 4 + m .
C. A = 3− m.
D. A = 4 + 2m.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 3x + 6  0 là A. (− ;  − 2). B. (− ;  − ) 3 . C. ( 2; − + ). D. (2; + ) . 2 − x  0
Câu 14: Tập nghiệm S của hệ bất phương trình  là:
2x +1  x − 2 A. S = (− ;  2) . B. S = ( 3; − + ). C. S = ( 3 − ;2) . D. S = (− ;  − ) 3 .
Câu 15: Điều điện xác định của bất phương trình x − 3x  0 là    1  A. 0;+ ) . B.   1 0  ; +    . C. . D. 0; .    9   9 
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x − 2(m − )
1 x + 4m + 8  0 vô nghiệm. A. m 1 − ;7 . B. m ( 2 − ;7). C. m(− ;  −  1 7;+ ). D. m( 1 − ;+ ) .
Câu 17: Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A(3; 2) và nhận n = (2; − 4) làm vectơ pháp tuyến.
A. 3x − 2 y + 4 = 0 .
B. 2x + y − 8 = 0 .
C. x − 2 y − 7 = 0 .
D. x − 2 y +1 = 0 . Câu 18: Số 2
− thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?
A. ( − x)( x + )2 2 2  0 .
B. 2x +1 1− x . 1
C. ( x + )( − x) 2 2 1 1  x . D. + 2  0 . 1− x    Câu 19: Cho   ; 
 . Khẳng định nào sau đây là đúng?  2  A. cot  0 . B. tan  0 . C. cos  0 . D. sin  0 .
Câu 20: Khẳng định nào sau đây là sai?   
A. tan ( x + ) = tan x. B. cos(−x) = −cos x . C. cot − x = tan x  
. D. sin ( − x) = sin x .  2 
Câu 21: Cho tam giác ABC , khẳng định nào sau đây là đúng
A. tan ( A+ B) = tan C . B. cos( A + B) = cosC . C. sin ( A + B) = sin C . D. cot ( A + B) = cot C . x y
Câu 22: Cho Elip ( E ) 2 2 : +
=1. Khẳng định nào sau đây là đúng 25 16
A. ( E) có tiêu cự bằng 3 .
B. ( E) có hai tiêu điểm là F 3 − ;0 , F 3;0 . 1 ( ) 2 ( )
C. ( E) có độ dài trục lớn bằng 5 .
D. ( E) có độ dài trục bé bằng 4 .
Câu 23: Hàm số f ( x) = 2
x + 6 có bảng xét dấu là x 3 +∞ x 2 +∞ - f x ( ) 0 + + f x ( ) - 0 A. B. x 3 +∞ x -2 +∞ f x ( ) + 0 - - f x ( ) 0 + C. D. 2 sin  + 3cos
Câu 24: Cho tan = 3 . Tính A = 4 sin  − 5cos 9 7 9 7 A. . B. . C. − . D. − . 7 9 7 9
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn (C) : 2 2
x + y + 4x + 4 y + 6 = 0 và đường thẳng
d : x + my − 2m + 3 = 0 , với m là tham số thực. Gọi I là tâm đường tròn (C) . Tính tổng các giá
trị thực của tham số m để đường thẳng d cắt đường tròn (C) tại hai điểm phân biệt , A B sao
cho diện tích tam giác IAB lớn nhất. 15 8 A. . B. . C. 0 . D. 4 . 8 15 x = 2 − − 3t
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d :
. Tìm tọa độ một vectơ chỉ phương của y = 3 + 4t d . A. ( 3 − ;− 4). B. ( 3 − ;4). C. (4;− ) 3 . D. (4; ) 3 . x −1
Câu 27: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . 2 x + 4x + 3 A. ( 3 − ;− ) 1 1;+ ) . B. ( ) ;1 − . C. ( 3 − ; ) 1 . D. (− ;  − ) 3 ( 1 − ;  1 . 5   
Câu 28: Biết tan a = thì tan a +   bằng 12  4  5 15 16 17 A. . B. − . C. . D. . 11 4 3 7
Câu 29: Tìm phương trình chính tắc của Elip có độ dài trục lớn là 4 10 và có một đỉnh là B (0;6). 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A. + =1. B. + =1. C. + =1. D. + =1. 40 12 160 32 160 36 40 36 x
Câu 30: Giải bất phương trình 3
2  2x được tập nghiệm là x −1  1   1  A. ;1  (2; +    ). B. (− ;  ) 1 (2;+ ) . C. ( 2 − ; ) 1 (2;+ ). D. ; −    (2;3) .  2   2 
Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại A , cạnh đáy
BC : x − 5 y + 2 = 0 , cạnh bên AB :3x − 2 y + 6 = 0 , đường thẳng chứa cạnh AC đi qua điểm M (6;− )
1 . Đỉnh C của tam giác có tọa độ ( ;
a b). Tính T = 2a +3b ? A. T = 5 . B. T = 0 . C. T =15 . D. T = 9 .
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d :4x + 2 y +1 = 0 và điểm A(1; ) 1 . Hình chiếu
vuông góc của A lên d H ( ;
a b) . Khi đó T = 5a +10b bằng A. T = 4 − . B. T = −1. C. T = 5 . D. T = 1.
Câu 33: Đường tròn (C) 2 2
: x + y − 2x + 8y − 32 = 0 có tâm I và bán kính R A. I ( 2 − ;8), R =10 .
B. I (2; − 8), R = 10 . C. I (1;− 4), R = 7 . D. I ( 1 − ;4), R = 5.
Câu 34: Cho A(2;− )
1 , B(4;5) . Đường trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
A. x + 3y − 9 = 0 .
B. 3x + 2 y −18 = 0 .
C. 3x y − 7 = 0 .
D. 2x + 6 y −13 = 0 . 2 Câu 35: Cho sin  = . Tính cos 2 . 3 1 1 1 1 A. − . B. . C. . D. − . 3 3 9 9
Câu 36: Góc giữa hai đường thẳng d : x − 2 y +15 = 0 và d :2x + y − 8 = 0 bằng 1 2 A. 0 . B. 90 . C. 45. D. 60 . x − 3  m
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm duy nhất.
x  3m − 3 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. đáp án khác. cos 2 + cos 4 + cos 6
Câu 38: Rút gọn biểu thức P = sin 2 + sin 4 + sin 6
A. P = cot12 .
B. P = 4cot .
C. P = cot 2 + cot 4 + cot 6 .
D. P = cot 4 .
Câu 39: Tập xác định D của hàm số 2 y =
x − 4x + 5 là A. D = (− ;  −  5 1;+ ) . B. D =  5 − ;  1 . C. D = (− ;  −5)(1;+). D. D = ( 5 − ; ) 1 .
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A(1; ) 1 , B ( 3
− ;3). Đường tròn đường kính AB có phương trình là: 2 2 2 2 A. ( x − ) 1 + ( y + 2) = 5. B. ( x − ) 1 + ( y + 2) = 2 5 . 2 2 2 2 C. ( x + ) 1 + ( y − 2) = 5. D. ( x + ) 1 + ( y − 2) = 20 . 2 2
Câu 41: Cho đường tròn (C ) :( x − ) 1
+ ( y + 2) = 25. Phương trình tiếp tuyến của (C) tại M (5; ) 1 là
A. 4x + 3y − 23 = 0 .
B. 4x + 3y +17 = 0 .
C. 4x − 3y − 23 = 0 .
D. 4x + 3y + 23 = 0 .
Câu 42: Đường tròn (C) có tâm I (0;5) và bán kính R = 4 có phương trình là
A. x + ( y − )2 2 5
= 16 . B. x + ( y − )2 2 5
= 2 . C. ( x − )2 2 5
+ y = 4 . D. x + ( y + )2 2 5 = 16
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị của tham số m  1
− 0;10 để bất phương trình 2 2x − (m + )
1 x + 3m −15  0
nghiệm đúng với mọi x 1;  2 . A. 20 . B. 10 . C. 18 . D. 0 .      
Câu 44: Gọi M m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = sin  + + sin  −      3   3  .
Khi đó M m bằng A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . Ð
Câu 45: Trên đường tròn lượng giác gốc A(1;0) , có bao nhiêu điểm cuối M biểu diễn cung AM thỏa Ð  mãn số đo AM =
+ k2 , k  ? 3 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 1. x +
Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình 2 6  0 là 5 − x A. (− ;  − ) 3 (5;+ ) . B. ( 3 − ;5) . C. (5;+ ) . D. (− ;  ) 3 (5;+ ) .
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A( 1 − ; )
1 , B (3;7) , C (3;− 2) . Gọi M
trung điểm của đoạn thẳng AB . Viết phương trình tham số của đường thẳng CM . x =1+ tx =1+ tx = 4 − tx = 4 + t A.  . B.  . C.  . D.  . y = 4 + 3ty = 4 − 3ty =1− 3ty =1− 3t
Câu 48: Đường tròn đi qua ba điểm A(0;4), B(3;4),C (3;0) có bán kình bằng 10 5 A. . B. 3 . C. . D. 5 . 2 2
Câu 49: Rút gọn biểu thức M = sin 2 .
x cos x − cos 2 .
x sin x ta được kết quả
A. M = sin 3x .
B. M = sin x .
C. M = cos3x .
D. M = cos x . 3   
Câu 50: Biết cos = , 0      . Khi đó tan bằng 5  2  4 1 3 2 A. . B. . C. . D. − . 3 2 4 3 ---HẾT---