Đề kết thúc HK2 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Quang Trung – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi kết thúc HK2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội; đề thi gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

S GD&ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
ĐỐNG ĐA
(S trang: 05 trang)
ĐỀ KT THÚC HK II
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút;
(gm 50 câu trc nghim)
Mã đề: 112
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . .
Câu 1: Bất phương trình
56
5
1
x
x
+
có tp nghim
S
A.
( )
1;S = +
. B.
S =
. C.
(
( )
; 2 2;S = − +
. D.
( )
;2S =
Câu 2: Cho biết
. Tính giá tr biu thc
44
sin cosM x x=+
.
A.
15
20
M =
. B.
23
32
M =
. C.
4
5
M =
. D.
3
16
M =
.
Câu 3: Trong mt phng ta độ
Oxy
, gọi điểm
M
hoành độ dương thuộc đường thng
: 1 0xy + =
sao cho
5OM =
. Khi đó hoành độ điểm
M
A.
5x =
. B.
4x =
. C.
3x =
. D.
2x =
.
Câu 4: Bất phương trình
( )
( )
2
1 5 4 0x x x +
có tp nghim
S
là:
A.
( )
4;S = +
. B.
(
)
;1 4;S = +
.
C.
)
4;S = +
. D.
)
1 4;S = +
.
Câu 5: Rút gn biu thc
2 2 2
sin cos tanM x x x= + +
bng
A.
2
cot x
. B.
2
1
sin x
. C.
2
1
cos x
. D.
2
2tan x
.
Câu 6: Rút gn biu thc
cos .cos
44
M


= +
bng
A.
1
cos2
2
M
=
. B.
12
cos
22
M

=−



.
C.
cosM
=
. D.
0M =
.
Câu 7: Trong mt phng
Oxy
, k được bao nhiêu tiếp tuyến đến đường tròn
( ) ( )
22
2 3 16xy + + =
biết
tiếp tuyến song song với đường thng
3 4 2 0xy + =
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. vô s.
Câu 8: Cho
5
cos ,0
13 2

=
. Tính
cos
3



A.
5 12 3
cos
3 26

−=


. B.
5 12 3
cos
3 26
+

−=


.
C.
12 5 3
cos
3 26
+

−=


. D.
12 5 3
cos
3 26

−=


.
Câu 9: Cho
( )
2
2f x x x m= +
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
( )
0fx
,
x
.
A.
1m
. B.
1m −
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 10:
S
tp hp tt c các giá tr nguyên dương của tham s
m
để phương trình
( )
2 2 2
5 1 2 5 7 0x m x m m + =
hai nghim trái du. Hi tp hp
S
bao nhiêu phn
t?
A.
4
. B. vô s. C.
0
. D.
3
.
Câu 11: Tp nghim ca bất phương trình
2
7 6 0xx +
A.
(
)
;1 6; +
. B.
( )
6; 1−−
. C.
( )
1;6
. D.
( ) ( )
;1 6; +
.
Câu 12: Cho
cos2 m
=
. Hãy tính theo
m
giá tr ca biu thc
22
2sin 4cosA

=+
.
A.
3Am=+
. B.
4Am=+
. C.
3Am=−
. D.
42Am=+
.
Câu 13: Tp nghim ca bất phương trình
3 6 0x+
A.
( )
;2−
. B.
( )
;3
. C.
( )
2; +
. D.
( )
2;+
.
Câu 14: Tp nghim
S
ca h bất phương trình
20
2 1 2
x
xx
−
+
là:
A.
( )
;2S =
. B.
( )
3;S = +
. C.
( )
3;2S =−
. D.
( )
;3S =
.
Câu 15: Điều điện xác định ca bất phương trình
30xx−
A.
)
0;+
. B.
1
0;
9

+

. C. . D.
1
0;
9



.
Câu 16: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
( )
2
2 1 4 8 0x m x m + +
nghim.
A.
1;7m−
. B.
( )
2;7m−
.
C.
(
)
; 1 7;m +
. D.
( )
1;m +
.
Câu 17: Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
( )
3;2A
và nhn
( )
2; 4n =−
làm vectơ pháp tuyến.
A.
3 2 4 0xy + =
. B.
2 8 0xy+ =
. C.
2 7 0xy =
. D.
2 1 0xy + =
.
Câu 18: S
2
thuc tp nghim ca bất phương trình nào dưới đây?
A.
( )( )
2
2 2 0xx +
. B.
2 1 1xx+
.
C.
( )( )
2
2 1 1x x x+
. D.
1
20
1 x
+
.
Câu 19: Cho
;
2




. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
cot 0
. B.
tan 0
. C.
cos 0
. D.
sin 0
.
Câu 20: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
( )
tan tanxx
+=
. B.
( )
cos cosxx =
. C.
cot tan
2
xx

−=


. D.
( )
sin sinxx
−=
.
Câu 21: Cho tam giác
ABC
, khẳng định nào sau đây là đúng
A.
( )
tan tanA B C+=
. B.
( )
cos cosA B C+=
. C.
( )
sin sinA B C+=
. D.
( )
cot cotA B C+=
.
Câu 22: Cho Elip
( )
22
:1
25 16
xy
E +=
. Khẳng định nào sau đây là đúng
A.
( )
E
có tiêu c bng
3
. B.
( )
E
có hai tiêu điểm là
( ) ( )
12
3;0 , 3;0FF
.
C.
( )
E
có độ dài trc ln bng
5
. D.
( )
E
có độ dài trc bé bng
4
.
Câu 23: Hàm s
( )
26f x x= +
có bng xét du là
A. B.
C. D.
Câu 24: Cho
tan 3
=
. Tính
2sin 3cos
4sin 5cos
A


+
=
A.
9
7
. B.
7
9
. C.
9
7
. D.
7
9
.
Câu 25: Trong mt phng
Oxy
, cho đường tròn
( )
C
:
22
4 4 6 0x y x y+ + + + =
đường thng
: 2 3 0d x my m+ + =
, vi
m
là tham s thc. Gi
I
là tâm đường tròn
( )
C
. Tính tng các giá
tr thc ca tham s
m
để đường thng
d
cắt đường tròn
( )
C
tại hai điểm phân bit
,AB
sao
cho din tích tam giác
IAB
ln nht.
A.
15
8
. B.
8
15
. C.
0
. D.
4
.
Câu 26: Trong mt phng
Oxy
, cho đường thng
23
:
34
xt
d
yt
=
=+
. Tìm tọa độ một vectơ chỉ phương của
d
.
A.
( )
3; 4−−
. B.
( )
3;4
. C.
( )
4; 3
. D.
( )
4;3
.
Câu 27: Tìm tp nghim ca bất phương trình
2
1
0
43
x
xx
++
.
A.
( )
)
3; 1 1; +
. B.
( )
;1−
. C.
( )
3;1
. D.
( ) (
; 3 1;1
.
Câu 28: Biết
5
tan
12
a =
thì
tan
4
a

+


bng
A.
5
11
. B.
15
4
. C.
16
3
. D.
17
7
.
Câu 29: Tìm phương trình chính tắc của Elip có độ dài trc ln là
4 10
và có một đỉnh là
( )
0;6B
.
A.
22
1
40 12
xy
+=
. B.
22
1
160 32
xy
+=
. C.
22
1
160 36
xy
+=
. D.
22
1
40 36
xy
+=
.
Câu 30: Gii bất phương trình
32
2
1
x
x
x
được tp nghim là
A.
( )
1
;1 2;
2

+


. B.
( ) ( )
;1 2; +
. C.
( ) ( )
2;1 2; +
. D.
( )
1
; 2;3
2

−


.
+
-
3
0
+
f
x
( )
x
+
-
2
0
+
f
x
( )
x
+
-
3
0
+
f
x
( )
x
+
-
-2
0
+
f
x
( )
x
Câu 31: Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
cân ti
A
, cnh đáy
: 5 2 0BC x y + =
, cnh bên
:3 2 6 0AB x y + =
, đường thng cha cnh
AC
đi qua đim
( )
6; 1M
. Đỉnh
C
ca tam giác có tọa độ
( )
;ab
. Tính
23T a b=+
?
A.
5T =
. B.
0T =
. C.
15T =
. D.
9T =
.
Câu 32: Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho đường thng
:4 2 1 0d x y+ + =
điểm
( )
1;1A
. Hình chiếu
vuông góc ca
A
lên
d
( )
;H a b
. Khi đó
5 10T a b=+
bng
A.
4T =−
. B.
1T =−
. C.
5T =
. D.
1T =
.
Câu 33: Đưng tròn
( )
22
: 2 8 32 0C x y x y+ + =
có tâm
I
và bán kính
R
A.
( )
2;8 , 10IR−=
. B.
( )
2; 8 , 10IR−=
. C.
( )
1; 4 , 7IR−=
. D.
( )
1;4 , 5IR−=
.
Câu 34: Cho
( ) ( )
2; 1 , 4;5AB
. Đường trung trc của đoạn thng
AB
có phương trình là
A.
3 9 0xy+ =
. B.
3 2 18 0xy+ =
. C.
3 7 0xy =
. D.
2 6 13 0xy+ =
.
Câu 35: Cho
2
sin
3
=
. Tính
cos2
.
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
1
9
. D.
1
9
.
Câu 36: Góc giữa hai đường thng
1
: 2 15 0d x y + =
2
:2 8 0d x y+ =
bng
A.
0
. B.
90
. C.
45
. D.
60
.
Câu 37: Có bao nhiêu giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
3
33
xm
xm
−
−
có nghim duy nht.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. đáp án khác.
Câu 38: Rút gn biu thc
cos2 cos4 cos6
sin 2 sin 4 sin6
P
++
=
++
A.
cot12P
=
. B.
4cotP
=
.
C.
cot2 cot4 cot6P
= + +
. D.
cot4P
=
.
Câu 39: Tập xác định
D
ca hàm s
2
45y x x= +
A.
(
)
; 5 1;D = − +
. B.
5;1D =−
.
C.
( ) ( )
; 5 1;D = +
. D.
( )
5;1D =−
.
Câu 40: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( )
1;1A
,
( )
3;3B
. Đường tròn đường kính
AB
phương trình là:
A.
( ) ( )
22
1 2 5xy + + =
. B.
( ) ( )
22
1 2 2 5xy + + =
.
C.
( ) ( )
22
1 2 5xy+ + =
. D.
( ) ( )
22
1 2 20xy+ + =
.
Câu 41: Cho đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 2 25C x y + + =
. Phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
ti
( )
5;1M
A.
4 3 23 0xy+ =
. B.
4 3 17 0xy+ + =
. C.
4 3 23 0xy−−=
. D.
4 3 23 0xy++=
.
Câu 42: Đưng tròn
( )
C
có tâm
( )
0;5I
và bán kính
4R =
có phương trình là
A.
( )
2
2
5 16xy+ =
. B.
( )
2
2
52xy+ =
. C.
( )
2
2
54xy + =
. D.
( )
2
2
5 16xy+ + =
Câu 43: Có bao nhiêu giá tr ca tham s
10;10m−
để bất phương trình
( )
2
2 1 3 15 0x m x m + +
nghiệm đúng với mi
1;2x
.
A.
20
. B.
10
. C.
18
. D.
0
.
Câu 44: Gi
M
m
là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca biu thc
sin sin
33
P


= + +
.
Khi đó
Mm
bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 45: Trên đường tròn lượng giác gc
( )
1;0A
, bao nhiêu điểm cui
M
biu din cung
AM
Ð
tha
mãn s đo
2,
3
AM k k
= +
Ð
?
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
1
.
Câu 46: Tp nghim ca bất phương trình
26
0
5
x
x
+
A.
( ) ( )
; 3 5; +
. B.
( )
3;5
. C.
( )
5; +
. D.
( ) ( )
;3 5; +
.
Câu 47: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
( )
1;1A
,
( )
3;7B
,
( )
3; 2C
. Gi
M
trung điểm của đoạn thng
AB
. Viết phương trình tham số của đường thng
CM
.
A.
1
43
xt
yt
=+
=+
. B.
1
43
xt
yt
=+
=−
. C.
4
13
xt
yt
=−
=−
. D.
4
13
xt
yt
=+
=−
.
Câu 48: Đường tròn đi qua ba điểm
( ) ( ) ( )
0;4 , 3;4 , 3;0A B C
có bán kình bng
A.
10
2
. B.
3
. C.
5
2
. D.
5
.
Câu 49: Rút gn biu thc
sin2 .cos cos2 .sinM x x x x=−
ta được kết qu
A.
sin3Mx=
. B.
sinMx=
. C.
cos3Mx=
. D.
cosMx=
.
Câu 50: Biết
3
cos , 0
52


=


. Khi đó
tan
bng
A.
4
3
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
2
3
.
---HT---
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
ĐỀ KẾT THÚC HK II
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG MÔN: TOÁN 10 ĐỐNG ĐA
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Số trang: 05 trang)
(gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề: 112
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . x + Câu 1: Bất phương trình 5
6  5 có tập nghiệm S x −1
A. S = (1;+ ) . B. S = . C. S = (− ;  −  2 (2;+ ) . D. S = (− ;  2) 1 Câu 2:
Cho biết sin x − cos x =
. Tính giá trị biểu thức 4 4
M = sin x + cos x . 2 15 23 4 3 A. M = . B. M = . C. M = . D. M = . 20 32 5 16 Câu 3:
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi điểm M có hoành độ dương thuộc đường thẳng
 : x y +1 = 0 sao cho OM = 5. Khi đó hoành độ điểm M A. x = 5. B. x = 4 . C. x = 3. D. x = 2 . Câu 4:
Bất phương trình ( x − )( 2
1 x − 5x + 4)  0 có tập nghiệm S là:
A. S = (4;+ ) . B. S = (− ;   1 4;+ ) .
C. S = 4;+ ). D. S =   1 4;+ ) . Câu 5: Rút gọn biểu thức 2 2 2
M = sin x + cos x + tan x bằng 1 1 A. 2 cot x . B. . C. . D. 2 2 tan x . 2 sin x 2 cos x       Câu 6:
Rút gọn biểu thức M = cos  + .cos  −     bằng  4   4  1 1  2  A. M = cos 2 . B. M =  cos −    . 2 2 2   C. M = cos . D. M = 0 . 2 2 Câu 7:
Trong mặt phẳng Oxy , kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến đến đường tròn ( x − 2) + ( y + 3) = 16 biết
tiếp tuyến song song với đường thẳng 3x − 4 y + 2 = 0 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. vô số. 5     Câu 8: Cho cos = , 0    . Tính cos  −   13 2  3     5 12 3    5 12 3 A. cos  − − =   . B. cos  + − =   .  3  26  3  26    12 5 3    12 5 3 C. cos  + − =   . D. cos  − − =   .  3  26  3  26 Câu 9: Cho f ( x) 2
= x − 2x + m . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để f (x)  0, x   . A. m 1. B. m  1 − . C. m 1. D. m 1.
Câu 10: S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 2 − x − ( 2 m − ) 2 5
1 x + 2m − 5m − 7 = 0 có hai nghiệm trái dấu. Hỏi tập hợp S có bao nhiêu phần tử? A. 4 . B. vô số. C. 0 . D. 3 .
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x − 7x + 6  0 là A. (− ;   1 6;+ ) . B. ( 6 − ;− ) 1 . C. (1;6) . D. (− ;  ) 1 (6;+ ) .
Câu 12: Cho cos 2 = m. Hãy tính theo m giá trị của biểu thức 2 2
A = 2sin  + 4 cos  .
A. A = 3+ m .
B. A = 4 + m .
C. A = 3− m.
D. A = 4 + 2m.
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 3x + 6  0 là A. (− ;  − 2). B. (− ;  − ) 3 . C. ( 2; − + ). D. (2; + ) . 2 − x  0
Câu 14: Tập nghiệm S của hệ bất phương trình  là:
2x +1  x − 2 A. S = (− ;  2) . B. S = ( 3; − + ). C. S = ( 3 − ;2) . D. S = (− ;  − ) 3 .
Câu 15: Điều điện xác định của bất phương trình x − 3x  0 là    1  A. 0;+ ) . B.   1 0  ; +    . C. . D. 0; .    9   9 
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x − 2(m − )
1 x + 4m + 8  0 vô nghiệm. A. m 1 − ;7 . B. m ( 2 − ;7). C. m(− ;  −  1 7;+ ). D. m( 1 − ;+ ) .
Câu 17: Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A(3; 2) và nhận n = (2; − 4) làm vectơ pháp tuyến.
A. 3x − 2 y + 4 = 0 .
B. 2x + y − 8 = 0 .
C. x − 2 y − 7 = 0 .
D. x − 2 y +1 = 0 . Câu 18: Số 2
− thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào dưới đây?
A. ( − x)( x + )2 2 2  0 .
B. 2x +1 1− x . 1
C. ( x + )( − x) 2 2 1 1  x . D. + 2  0 . 1− x    Câu 19: Cho   ; 
 . Khẳng định nào sau đây là đúng?  2  A. cot  0 . B. tan  0 . C. cos  0 . D. sin  0 .
Câu 20: Khẳng định nào sau đây là sai?   
A. tan ( x + ) = tan x. B. cos(−x) = −cos x . C. cot − x = tan x  
. D. sin ( − x) = sin x .  2 
Câu 21: Cho tam giác ABC , khẳng định nào sau đây là đúng
A. tan ( A+ B) = tan C . B. cos( A + B) = cosC . C. sin ( A + B) = sin C . D. cot ( A + B) = cot C . x y
Câu 22: Cho Elip ( E ) 2 2 : +
=1. Khẳng định nào sau đây là đúng 25 16
A. ( E) có tiêu cự bằng 3 .
B. ( E) có hai tiêu điểm là F 3 − ;0 , F 3;0 . 1 ( ) 2 ( )
C. ( E) có độ dài trục lớn bằng 5 .
D. ( E) có độ dài trục bé bằng 4 .
Câu 23: Hàm số f ( x) = 2
x + 6 có bảng xét dấu là x 3 +∞ x 2 +∞ - f x ( ) 0 + + f x ( ) - 0 A. B. x 3 +∞ x -2 +∞ f x ( ) + 0 - - f x ( ) 0 + C. D. 2 sin  + 3cos
Câu 24: Cho tan = 3 . Tính A = 4 sin  − 5cos 9 7 9 7 A. . B. . C. − . D. − . 7 9 7 9
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn (C) : 2 2
x + y + 4x + 4 y + 6 = 0 và đường thẳng
d : x + my − 2m + 3 = 0 , với m là tham số thực. Gọi I là tâm đường tròn (C) . Tính tổng các giá
trị thực của tham số m để đường thẳng d cắt đường tròn (C) tại hai điểm phân biệt , A B sao
cho diện tích tam giác IAB lớn nhất. 15 8 A. . B. . C. 0 . D. 4 . 8 15 x = 2 − − 3t
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d :
. Tìm tọa độ một vectơ chỉ phương của y = 3 + 4t d . A. ( 3 − ;− 4). B. ( 3 − ;4). C. (4;− ) 3 . D. (4; ) 3 . x −1
Câu 27: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . 2 x + 4x + 3 A. ( 3 − ;− ) 1 1;+ ) . B. ( ) ;1 − . C. ( 3 − ; ) 1 . D. (− ;  − ) 3 ( 1 − ;  1 . 5   
Câu 28: Biết tan a = thì tan a +   bằng 12  4  5 15 16 17 A. . B. − . C. . D. . 11 4 3 7
Câu 29: Tìm phương trình chính tắc của Elip có độ dài trục lớn là 4 10 và có một đỉnh là B (0;6). 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A. + =1. B. + =1. C. + =1. D. + =1. 40 12 160 32 160 36 40 36 x
Câu 30: Giải bất phương trình 3
2  2x được tập nghiệm là x −1  1   1  A. ;1  (2; +    ). B. (− ;  ) 1 (2;+ ) . C. ( 2 − ; ) 1 (2;+ ). D. ; −    (2;3) .  2   2 
Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại A , cạnh đáy
BC : x − 5 y + 2 = 0 , cạnh bên AB :3x − 2 y + 6 = 0 , đường thẳng chứa cạnh AC đi qua điểm M (6;− )
1 . Đỉnh C của tam giác có tọa độ ( ;
a b). Tính T = 2a +3b ? A. T = 5 . B. T = 0 . C. T =15 . D. T = 9 .
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d :4x + 2 y +1 = 0 và điểm A(1; ) 1 . Hình chiếu
vuông góc của A lên d H ( ;
a b) . Khi đó T = 5a +10b bằng A. T = 4 − . B. T = −1. C. T = 5 . D. T = 1.
Câu 33: Đường tròn (C) 2 2
: x + y − 2x + 8y − 32 = 0 có tâm I và bán kính R A. I ( 2 − ;8), R =10 .
B. I (2; − 8), R = 10 . C. I (1;− 4), R = 7 . D. I ( 1 − ;4), R = 5.
Câu 34: Cho A(2;− )
1 , B(4;5) . Đường trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
A. x + 3y − 9 = 0 .
B. 3x + 2 y −18 = 0 .
C. 3x y − 7 = 0 .
D. 2x + 6 y −13 = 0 . 2 Câu 35: Cho sin  = . Tính cos 2 . 3 1 1 1 1 A. − . B. . C. . D. − . 3 3 9 9
Câu 36: Góc giữa hai đường thẳng d : x − 2 y +15 = 0 và d :2x + y − 8 = 0 bằng 1 2 A. 0 . B. 90 . C. 45. D. 60 . x − 3  m
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm duy nhất.
x  3m − 3 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. đáp án khác. cos 2 + cos 4 + cos 6
Câu 38: Rút gọn biểu thức P = sin 2 + sin 4 + sin 6
A. P = cot12 .
B. P = 4cot .
C. P = cot 2 + cot 4 + cot 6 .
D. P = cot 4 .
Câu 39: Tập xác định D của hàm số 2 y =
x − 4x + 5 là A. D = (− ;  −  5 1;+ ) . B. D =  5 − ;  1 . C. D = (− ;  −5)(1;+). D. D = ( 5 − ; ) 1 .
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A(1; ) 1 , B ( 3
− ;3). Đường tròn đường kính AB có phương trình là: 2 2 2 2 A. ( x − ) 1 + ( y + 2) = 5. B. ( x − ) 1 + ( y + 2) = 2 5 . 2 2 2 2 C. ( x + ) 1 + ( y − 2) = 5. D. ( x + ) 1 + ( y − 2) = 20 . 2 2
Câu 41: Cho đường tròn (C ) :( x − ) 1
+ ( y + 2) = 25. Phương trình tiếp tuyến của (C) tại M (5; ) 1 là
A. 4x + 3y − 23 = 0 .
B. 4x + 3y +17 = 0 .
C. 4x − 3y − 23 = 0 .
D. 4x + 3y + 23 = 0 .
Câu 42: Đường tròn (C) có tâm I (0;5) và bán kính R = 4 có phương trình là
A. x + ( y − )2 2 5
= 16 . B. x + ( y − )2 2 5
= 2 . C. ( x − )2 2 5
+ y = 4 . D. x + ( y + )2 2 5 = 16
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị của tham số m  1
− 0;10 để bất phương trình 2 2x − (m + )
1 x + 3m −15  0
nghiệm đúng với mọi x 1;  2 . A. 20 . B. 10 . C. 18 . D. 0 .      
Câu 44: Gọi M m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = sin  + + sin  −      3   3  .
Khi đó M m bằng A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . Ð
Câu 45: Trên đường tròn lượng giác gốc A(1;0) , có bao nhiêu điểm cuối M biểu diễn cung AM thỏa Ð  mãn số đo AM =
+ k2 , k  ? 3 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 1. x +
Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình 2 6  0 là 5 − x A. (− ;  − ) 3 (5;+ ) . B. ( 3 − ;5) . C. (5;+ ) . D. (− ;  ) 3 (5;+ ) .
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A( 1 − ; )
1 , B (3;7) , C (3;− 2) . Gọi M
trung điểm của đoạn thẳng AB . Viết phương trình tham số của đường thẳng CM . x =1+ tx =1+ tx = 4 − tx = 4 + t A.  . B.  . C.  . D.  . y = 4 + 3ty = 4 − 3ty =1− 3ty =1− 3t
Câu 48: Đường tròn đi qua ba điểm A(0;4), B(3;4),C (3;0) có bán kình bằng 10 5 A. . B. 3 . C. . D. 5 . 2 2
Câu 49: Rút gọn biểu thức M = sin 2 .
x cos x − cos 2 .
x sin x ta được kết quả
A. M = sin 3x .
B. M = sin x .
C. M = cos3x .
D. M = cos x . 3   
Câu 50: Biết cos = , 0      . Khi đó tan bằng 5  2  4 1 3 2 A. . B. . C. . D. − . 3 2 4 3 ---HẾT---