Đề khảo sát chất lượng HKI Toán 12 năm học 2016 – 2017 sở GD và ĐT Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng theo định hướng thi tốt nghiệp THPT môn Toán 12 năm học 2016 – 2017.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 mã đề 132
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NAM ĐỊNH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2016 2017
Môn: Toán lớp 12
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề khảo sát gồm 04 trang
Câu 1. m tập xác định
D
của hàm số
2016
2
32 .yx x

A.
.
D
B.
\ 1; 2 .
D
C.
1; 2 .D
D.
;1 2; .
D  
Câu 2. Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2
0; 
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;2
0; 
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;0
2; 
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;1
.
Câu 3. Hỏi hàm số
2
2y xx
đồng biến trên khoảng nào?
A.
;2 .
B.
0;1 .
C.
1; 2 .
D.
1; .

Câu 4. Cho hàm số
42
11
3
42
y xx
. Khẳng định nào sau đây khẳng định đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
0.x
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
1.x
C. Hàm số đạt cực đại tại
0.x
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
3.
x 
Câu 5. Xét
fx
là một hàm số tùy ý. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Nếu
fx
có đạo hàm tại
0
x
và đạt cực đại tại
0
x
thì
0
'0fx
.
B. Nếu
0
'0fx
thì
fx
đạt cực trị tại
0
.xx
C. Nếu
0
'0fx
0
"0
fx
thì
fx
đạt cực đại tại
0
.xx
D. Nếu
fx
đạt cực tiểu tại
0
xx
thì
0
" 0.fx
Câu 6. Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
.
1
x
y
x
A.
2.y
B.
2.y 
C.
1.x
D.
2.x 
Câu 7. Hỏi pơng trình
2
2 51
1
2
8
xx
có bao nhiêu nghiệm?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 8. Giải phương trình
3
log ( 4) 0x 
.
A.
1.x
B.
6.x
C.
5.x
D.
4.x
Câu 9. Hỏi đồ thị hàm số
2
2
1
2
x
y
xx
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 10. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
23
x
y
x
trên
0;1



.
A.
0;1
min 0.y



B.
0;1
1
min .
3
y




C.
0;1
min 1.y




D.
0;1
min 2.y




Câu 11. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số
32
3 31y x mx m
có 2 điểm cực trị.
A.
0m
B.
0m
C.
0m
D.
0m
Câu 12. Khẳng định nào trong các khẳng định sau đây là sai?
A. Đồ thị của hàm số lẻ nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng.
B. Đồ thị của hàm số chẵn nhận trục tung m trục đối xứng.
C. Đồ thị của m số bậc 3 luôn có tâm đối xứng.
D. Đồ thị của hàm số bậc 3 luôn nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng.
ĐỀ CHÍNH THỨC
MÃ ĐỀ: 132
Trang 2/4 mã đề 132
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
12
3
x
y
.
A.
12
' ( 2).3 .
x
y

B.
12
' ( 2 ln 3).3 .
x
y

C.
12
' 3 .ln 3.
x
y
D.
2
' 123.
x
yx

Câu 14. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
2x
y xe

trên đoạn
0;1



.
A.
1.
B.
2
1.
e
C.
2
.e
D.
2e.
Câu 15. Tìm tập xác định
D
của hàm số y =
2
log 6 .
x
A.
\6.D
B.
6; .
D 
C.
;6 .D

D.
; 6 .D 
Câu 16. Cho
0a
,
1a
,
,
xy
là 2 số dương. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
log
log .
log
a
a
a
x
x
yy
B.
log
log .
log
a
a
a
x
xy
y

C.
log log log .
a aa
x
xy
y

D.
log log log .
a aa
xy x y

Câu 17. Cho
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
3
5
1
.a
a
B.
1
3
.aa
C.
2016 2017
11
.
aa
D.
3
2
1.
a
a
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số
3
log (2 2)yx
.
A.
1
'.
(2 2) ln 3
y
x
B.
1
'.
( 1) ln 3
y
x
C.
1
'.
1
y
x
D.
1
'.
22
y
x
Câu 19. Cho hàm số
4
x
y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Hàm số luôn đồng biến trên
.
B. Hàm số có tập giá trị là
0; .
C. Đồ thị hàm số nhận trục Ox làm tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm có tọa độ
1; 0 .
Câu 20. Đặt
55
log 4 , log 3ab
. Hãy biểu diễn
25
log 12
theo
a
b
.
A.
2.ab
B.
.
2
ab
C.
.
2
ab
D.
2.ab
Câu 21. Giải bất phương trình
22
2 log 1 log 5 1.xx
A.
1 3.
x
B.
1 3.x

C.
3 3.x
D.
1 3.x
u 22. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó hàm snào?
A.
42
y 4 3.
xx
B.
4
y 4 ² 3.xx

C.
42
y 4 5.
xx
D.
4
y 4 ² 3.xx
Câu 23. Một người gửi vào ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất
0, 5%
một tháng, sau mỗi tháng lãi suất được nhập vào vốn.
Hỏi sau một năm người đó rút tiền thì tổng số tiền người đó nhận được là bao nhiêu?
A.
12
100.(1, 005)
(triệu đồng). B.
12
100.(1 12 0, 005)
(triệu đồng).
C.
100 1, 005
(triệu đồng). D.
12
100. 1, 05
(triệu đồng).
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho đồ thị hàm số
32
39yx x xm 
cắt trục hoành tại ba điểm
phân biệt.
A.
5 27.m
B.
27 5.m
C.
5 27.m
D.
27.m
y
x
Trang 3/4 mã đề 132
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho phương trình
42
23xx m 
có 4 nghiệm phân biệt.
A.
1 1.m
B.
4 3.m

C.
4.m 
D.
1.m 
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số
1mx
y
xm
đồng biến trên khoảng
1; 
.
A.
1m 
hoặc
1m
. B.
1.m
C.
1m
. D.
1 1.
m
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số
32
3y x x mx m
nghịch biến trên
.
A.
3.m
B.
3.
m
C.
3m
. D.
3m
.
Câu 28. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho m s
32
31y x x mx
hai đim cc tr
12
, xx
tha
mãn
22
12
3.xx
A.
3.
B. 3. C.
3
.
2
D.
3
.
2
Câu 29. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số
32
3 2 1 12 5yx m x m x

đồng biến trên trên
khoảng
4; 
.
A.
29
.
36
m
B.
29
.
36
m
C.
29
.
36
m
D.
29
.
36
m
Câu 30. Cho
9 9 14
xx

. Tính giá trị của biểu thức K =
83 3
13 3
xx
xx


.
A.
5
.
2
B.
4
.
5
C.
4.
D. 2.
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số
32
( 1) 3 1y x m x mx
đạt cực trị tại điểm
0
1.
x
A.
1.
m 
B.
1.m
C.
2.m
D.
2.m

Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số
4 22
2 + y x mx m m
có đúng một điểm cực trị.
A.
0.m
B.
0.
m
C.
0.m
D.
0.m
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho đồ thị hàm số
42
22y x mx m
ba điểm cực trị tạo thành
tam giác có diện tích bằng
1
.
A.
5
1
.
4
m
B.
3.m
C.
1.m

D.
1.m
Câu 34. Xét hai số thực
,xy
thỏa mãn
22
2
xy
. Tìm giá trị lớn nhất
M
của biểu thức
33
2( ) 3 .P x y xy 
A.
11
.
2
M
B.
13
.
2
M
C.
15
.
2
M
D.
17
.
2
M
Câu 35. Hỏi hình mười hai mặt đều có bao nhiêu đỉnh?
A. Mười hai. B. Mười sáu. C. Hai mươi. D. Ba mươi.
Câu 36. Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là:
A. 9. B. 2. C. 6. D. 3.
Câu 37. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
;
SA ABCD
3SB a
. Tính thể tích khối
chóp
..S ABCD
A.
3
2
.
2
a
B.
3
2.a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
2
.
6
a
Câu 38. Cho khối lăng trụ tam giác đều, độ dài tất cả các cạnh bằng
a
. Tính thể tích khối lăng trụ đó.
A.
3
22
.
3
a
B.
3
.
3
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
3
.
4
a
Câu 39. Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
có cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
2a
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
11
.
96
a
B.
3
11
.
4
a
C.
3
.
3
a
D.
3
11
.
12
a
Câu 40. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật, biết
2 ;
AB a AD a
. Hình chiếu của
S
lên đáy
trung điểm
H
của cạnh
AB
, góc tạo bởi
SC
và đáy là
0
45
. Tính thể tích khối chóp S.ABCD.
A.
3
22
.
3
a
B.
3
.
3
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
3
.
2
a
Trang 4/4 mã đề 132
Câu 41. Cho hình lập phương
.’’’
ABCD A B C D
có cạnh bằng
a
. Tính thể tích của tứ diện
’.
ACD B
A.
3
6
.
4
a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
.
4
a
D.
3
.
3
a
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
. Gọi
I
trung điểm
AC
, tam giác
SAC
cân tại
S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
, biết góc giữa
SB
mặt phẳng
đáy bằng
0
45
.
A.
3
2
.
12
a
B.
3
3
.
12
a
C.
3
2
.
4
a
D.
3
3
.
4
a
Câu 43. Cho khối trụ có thể tích bằng
24
. Hỏi nếu tăng bán kính đường tròn đáy của khối trụ đã cho lên 2 lần thì thể tích khối
trụ mới bằng bao nhiêu?
A.
96 .
B.
48 .
C.
72 .
D.
12 .
Câu 44. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng
3a
. Tính diện
tích toàn phần của hình trụ đó.
A.
2
3.
a
B.
2
27
.
2
a
C.
2
3
.
2
a
D.
2
13
.
6
a
Câu 45. Cho một khối trụ có khoảng cách giữa hai đáy bằng 10, biết diện tích xung quanh của khối trụ bằng
80
. Tính thể tích
của khối trụ đó.
A.
640
.
3
B.
640 .
C.
160
.
3
D.
160 .
Câu 46. Cho hình nón có bán kính đáy là
4a
, chiều cao là
3a
. Tính diện tích toàn phần của hình nón đó.
A.
2
36 .a
B.
2
20 .a
C.
2
15 .a
D.
2
24 .a
Câu 47. Cắt một hình nón bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một tam giác đều cạnh bằng
a
. Tính thể tích
của khối nón tương ứng.
A.
3
3.a
B.
3
23
.
9
a
C.
3
3
.
24
a
D.
3
3
.
8
a
Câu 48. Một máy bơm nước có ống bơm hình trụ đường kính bằng
50 cm
và tốc độ dòng nước chảy trong ống
0, 5 m/s
.
Hỏi trong một giờ máy bơm đó bơm được bao nhiêu nước? (giả sử nước lúc nào cũng đầy ống).
A.
3
225
m.
6
B.
3
225 m .
C
3
450 m .
D.
3
225
m.
2
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABC
0
AS ASC CS 60BB

,
3, 6, 9SA SB SC
. Tính khoảng cách
d
từ
C
đến
mặt phẳng
SAB
.
A.
9 6.d
B.
2 6.d
C.
27 2
.
2
d
D.
3 6.d
Câu 50. Cho lăng trụ
'''ABCA B C
, đáy là tam giác đều cạnh bằng
a
, tứ giác
''ABB A
là hình thoi,
0
' 60 ,A AC
3
'
2
a
BC
. Tính thể tích lăng tr
'''.ABCA B C
A.
3
3
.
16
a
B.
3
33
.
16
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
33
.
4
a
----------HẾT---------
Họ và tên thí sinh: ………...…………………………….….. Họ và tên, chữ ký GT1:…………………………........……….
Số báo danh :…………………………………………… Họ và tên, chữ ký GT2:…………………........……………….
Trang 5/4 mã đề 132
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2016 - 2017
STT
Mã đ 132
Mã đ 209
Mã đ 357
Mã đ 485
1
B
A
B
A
2
A
B
A
B
3
B
B
B
B
4
A
B
A
A
5
A
A
B
A
6
B
A
A
A
7
C
C
A
B
8
C
A
C
C
9
A
C
B
D
10
B
B
D
C
11
D
D
C
B
12
D
B
B
B
13
B
B
B
B
14
B
D
D
D
15
D
D
C
D
16
C
C
D
D
17
A
D
D
C
18
B
C
C
A
19
D
A
A
C
20
C
B
B
B
21
D
D
D
D
22
A
A
A
A
23
A
A
A
A
24
A
B
C
C
25
B
C
B
A
26
B
A
A
B
27
C
B
B
D
28
D
D
D
C
29
C
C
C
B
30
C
C
B
B
31
B
B
A
A
32
A
A
C
C
33
D
B
B
B
34
B
D
D
D
35
C
C
C
C
Trang 6/4 mã đề 132
36
C
C
C
C
37
C
C
D
A
38
D
D
C
C
39
D
A
A
D
40
A
D
D
D
41
D
D
D
D
42
A
A
A
A
43
A
A
D
D
44
B
D
A
B
45
D
A
B
A
46
A
B
A
A
47
C
C
B
B
48
D
D
D
D
49
D
B
C
D
50
B
D
D
C
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NAM ĐỊNH
NĂM HỌC 2016 – 2017 Môn: Toán – lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề khảo sát gồm 04 trang MÃ ĐỀ: 132
Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số y  x x   2016 2 3 2 . A. D  . 
B. D   \ 1;  2 . C. D  1;  2 . D. D   ;   1  2;   . Câu 2. Cho hàm số 3 2
y x  3x  2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    2 và 0;   .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    2 và 0;   .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   0 và 2;   .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;  1 .
Câu 3. Hỏi hàm số 2
y  2x x đồng biến trên khoảng nào? A.   ;2 . B. 0;  1 . C. 1;  2 . D. 1;   . 1 1 Câu 4. Cho hàm số 4 2
y   x x  3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 4 2
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1.
C. Hàm số đạt cực đại tại x  0.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3.
Câu 5. Xét f x là một hàm số tùy ý. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Nếu f x có đạo hàm tại x và đạt cực đại tại x thì f 'x  0 . 0  0 0
B. Nếu f 'x  0 thì f x đạt cực trị tại x x . 0  0
C. Nếu f 'x  0 và f "x  0 thì f x đạt cực đại tại x x . 0  0  0
D. Nếu f x đạt cực tiểu tại x x thì f "x  0. 0  0 x
Câu 6. Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 y  . 1  x
A. y  2.
B. y  2.
C. x  1.
D. x  2.
Câu 7. Hỏi phương trình 2 2x 5  x 1  1 2  có bao nhiêu nghiệm? 8 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 8. Giải phương trình log (x  4)  0 . 3 A. x  1. B. x  6. C. x  5. D. x  4. 2 1  x
Câu 9. Hỏi đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2 x  2x A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.  x
Câu 10. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 1 y  trên 0;1 2x  3   . 1 A. min y  0. B. min y   .
C. min y  1. D. min y  2. 0;1          0;1   3 0;1   0;1  
Câu 11. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 3 2
y x  3mx  3m  1 có 2 điểm cực trị. A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0
Câu 12. Khẳng định nào trong các khẳng định sau đây là sai?
A. Đồ thị của hàm số lẻ nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng.
B. Đồ thị của hàm số chẵn nhận trục tung làm trục đối xứng.
C. Đồ thị của hàm số bậc 3 luôn có tâm đối xứng.
D. Đồ thị của hàm số bậc 3 luôn nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng. Trang 1/4 mã đề 132
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 1 2 3 x y   . A. 1 2 ' ( 2).3 x y    . B. 1 2 ' ( 2 ln 3).3 x y    . C. 1 2 ' 3 x y   .ln 3. D.   2 ' 1 2 3 x y x    .
Câu 14. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2x
y x e trên đoạn 0;1   . A. 1. B. 2 e  1. C. 2 e . D. 2e.
Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số y = log 6  x . 2 A. D   \   6 . B. D  6;   . C. D  ;6
  . D. D   ;   6 .
Câu 16. Cho a  0 , a  1 , x,y là 2 số dương. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x log x x A. log a  . B. x y a   log log a . a y log y log y a a x C. log
 log x  log y.
D. log x y x y a   log log . a a a y a a
Câu 17. Cho a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 1 3 2  1 1 1 a A. 3 a  . B. 3 a a.  . D.  1. 5 a C. 2016 2017 a a a
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y  log (2x  2) . 3 1 1 1 1 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . (2x  2)ln 3 (x  1)ln 3 x  1 2x  2 Câu 19. Cho hàm số 4x y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Hàm số luôn đồng biến trên  .
B. Hàm số có tập giá trị là 0;   .
C. Đồ thị hàm số nhận trục Ox làm tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm có tọa độ 1;  0 .
Câu 20. Đặt log 4  a, log 3  b . Hãy biểu diễn log 12 theo a b . 5 5 25 ab a b
A. 2a b. B. . C. . D. 2 . ab 2 2
Câu 21. Giải bất phương trình 2 log x  1  log 5  x  1. 2   2   A. 1  x  3. B. 1  x  3. C. 3  x  3. D. 1  x  3. y
Câu 22. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2
y  x  4x  3. B. 4 y  x   4x²  3. C. 4 2
y  x  4x  5. D. 4 y  x   4x²  3. x
Câu 23.
Một người gửi vào ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 0, 5% một tháng, sau mỗi tháng lãi suất được nhập vào vốn.
Hỏi sau một năm người đó rút tiền thì tổng số tiền người đó nhận được là bao nhiêu? A. 12
100.(1, 005) (triệu đồng). B. 12
100.(1  12 0, 005) (triệu đồng).
C. 100 1, 005 (triệu đồng). D.  12 100. 1, 05 (triệu đồng).
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  9x m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt. A. 5  m  27. B. 27  m  5. C. 5  m  27. D. m  27. Trang 2/4 mã đề 132
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình 4 2
x  2x  3  m có 4 nghiệm phân biệt. A. 1  m  1.
B. 4  m  3. C. m  4. D. m  1. mx
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 1 y
đồng biến trên khoảng 1;   . x m
A. m  1 hoặc m  1 . B. m  1. C. m  1 . D. 1  m  1.
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 3 2 y x
  3x mx m nghịch biến trên  . A. m  3. B. m  3. C. m  3 . D. m  3 .
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 3 2
y x  3x mx  1 có hai điểm cực trị x , x thỏa 1 2 mãn 2 2 x x  3. 1 2 3 3 A. 3. B. 3. C.  . D. . 2 2
Câu 29. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 3
y x   m   2 3 2
1 x  12m  
5 x đồng biến trên trên khoảng 4;   . 29 29 29 29 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 36 36 36 36 x x    Câu 30. Cho 9x 9 x  
 14 . Tính giá trị của biểu thức K = 8 3 3 . 1  3x  3 x  5 4 A.  . B. . C. 4. D. 2. 2 5
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 3 2
y x  (m  1)x  3mx  1 đạt cực trị tại điểm x  1. 0 A. m  1.
B. m  1. C. m  2. D. m  2.
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 4 2 2
y x  2mx + m m có đúng một điểm cực trị. A. m  0.
B. m  0. C. m  0. D. m  0.
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số 4 2
y x  2mx  2m có ba điểm cực trị tạo thành
tam giác có diện tích bằng 1 . 1 A. m  . B. m  3. C. m  1. D. m  1. 5 4
Câu 34. Xét hai số thực x,y thỏa mãn 2 2
x y  2 . Tìm giá trị lớn nhất M của biểu thức 3 3
P  2(x y )  3xy. 11 13 15 17 A. M  . B. M  . C. M  . D. M  . 2 2 2 2
Câu 35. Hỏi hình mười hai mặt đều có bao nhiêu đỉnh?
A. Mười hai. B. Mười sáu. C. Hai mươi. D. Ba mươi.
Câu 36. Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là: A. 9. B. 2. C. 6. D. 3.
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ; SA  ABCD và SB  3a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD. 3 2a 3 2a 3 2a A. . B. 3 2a . C. . D. . 2 3 6
Câu 38. Cho khối lăng trụ tam giác đều, độ dài tất cả các cạnh bằng a . Tính thể tích khối lăng trụ đó. 3 2 2a 3 a 3 2a 3 3a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 4
Câu 39. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 11a 3 11a 3 a 3 11a A. . B. . C. . D. . 96 4 3 12
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, biết AB  2a; AD a . Hình chiếu của S lên đáy là
trung điểm H của cạnh AB , góc tạo bởi SC và đáy là 0
45 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD. 3 2 2a 3 a 3 2a 3 3a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2 Trang 3/4 mã đề 132
Câu 41.
Cho hình lập phương ABCD. ’ A B C’ ’
D có cạnh bằng a . Tính thể tích của tứ diện ACD ’. B 3 6a 3 2a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 3 4 3
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB a . Gọi I là trung điểm AC , tam giác
SAC cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC , biết góc giữa SB và mặt phẳng đáy bằng 0 45 . 3 2a 3 3a 3 2a 3 3a A. . B. . C. . D. . 12 12 4 4
Câu 43. Cho khối trụ có thể tích bằng 24. Hỏi nếu tăng bán kính đường tròn đáy của khối trụ đã cho lên 2 lần thì thể tích khối
trụ mới bằng bao nhiêu? A. 96 . B. 48 . C. 72 . D. 12 .
Câu 44. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 3a . Tính diện
tích toàn phần của hình trụ đó. 2 27 a 2 3 a 2 13 a A. 2 3a . B. . C. . D. . 2 2 6
Câu 45. Cho một khối trụ có khoảng cách giữa hai đáy bằng 10, biết diện tích xung quanh của khối trụ bằng 80. Tính thể tích của khối trụ đó. 640 160 A. . B. 640 . C. . D. 160 . 3 3
Câu 46. Cho hình nón có bán kính đáy là 4a , chiều cao là 3a . Tính diện tích toàn phần của hình nón đó. A. 2 36 a . B. 2 20 a . C. 2 15 a . D. 2 24 a .
Câu 47. Cắt một hình nón bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một tam giác đều cạnh bằng a . Tính thể tích
của khối nón tương ứng. 3 2 3 a 3 3 a 3 3 a A. 3 3 a . B. . C. . D. . 9 24 8
Câu 48. Một máy bơm nước có ống bơm hình trụ đường kính bằng 50cm và tốc độ dòng nước chảy trong ống là 0, 5m/s.
Hỏi trong một giờ máy bơm đó bơm được bao nhiêu nước? (giả sử nước lúc nào cũng đầy ống). 225 225 A.  3 m . B.  3 225 m . C  3 450 m . D.  3 m . 6 2   
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC có 0
ASB  ASC  CSB  60 , SA  3,SB  6,SC  9 . Tính khoảng cách d từ C đến
mặt phẳng SAB . 27 2 A. d  9 6. B. d  2 6. C. d  . D. d  3 6. 2
Câu 50. Cho lăng trụ ABCA ' B 'C ' , đáy là tam giác đều cạnh bằng a , tứ giác ABB ' A ' là hình thoi,  0 a 3
A' AC  60 , B 'C
. Tính thể tích lăng trụ ABCA'B 'C '. 2 3 3a 3 3 3a 3 3a 3 3 3a A. . B. . C. . D. . 16 16 4 4
----------HẾT---------
Họ và tên thí sinh: ………. .…………………………….….. Họ và tên, chữ ký GT1:…………………………........……….
Số báo danh :…………………………………………… Họ và tên, chữ ký GT2:…………………........………………. Trang 4/4 mã đề 132
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2016 - 2017 STT Mã đề 132 Mã đề 209 Mã đề 357 Mã đề 485 1 B A B A 2 A B A B 3 B B B B 4 A B A A 5 A A B A 6 B A A A 7 C C A B 8 C A C C 9 A C B D 10 B B D C 11 D D C B 12 D B B B 13 B B B B 14 B D D D 15 D D C D 16 C C D D 17 A D D C 18 B C C A 19 D A A C 20 C B B B 21 D D D D 22 A A A A 23 A A A A 24 A B C C 25 B C B A 26 B A A B 27 C B B D 28 D D D C 29 C C C B 30 C C B B 31 B B A A 32 A A C C 33 D B B B 34 B D D D 35 C C C C Trang 5/4 mã đề 132 36 C C C C 37 C C D A 38 D D C C 39 D A A D 40 A D D D 41 D D D D 42 A A A A 43 A A D D 44 B D A B 45 D A B A 46 A B A A 47 C C B B 48 D D D D 49 D B C D 50 B D D C Trang 6/4 mã đề 132