Đề khảo sát chất lượng Toán 12 cuối năm học 2020 – 2021 sở GD&ĐT Hà Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng Toán 12 cuối năm học 2020 – 2021 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Nam

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề khảo sát chất lượng Toán 12 cuối năm học 2020 – 2021 sở GD&ĐT Hà Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng Toán 12 cuối năm học 2020 – 2021 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Nam

28 14 lượt tải Tải xuống
Trang 1/4 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HÀ NAM
(Đề gồm 04 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM
Năm học 2020 - 2021
Môn: Toán - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Mã đề 101
Câu 1: Cho hàm số
3
2 4 .f x x x
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
4 2
d 3 .f x x x x C
B.
4 2
d .f x x x x C
C.
4 2
d 3 2 .f x x x x C
D.
4 2
d 2 .f x x x x C
Câu 2: Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
x

1
3

( )f x
0
0
( )f x

4
2

Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
2.
x
B.
3.
x
C.
4.
x
D.
1.
x
Câu 3: Đường thẳng
1x
cắt đồ thị hàm số
3 2
3 2
y x x
tại điểm có tung độ bằng
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 4: Nếu
3
2
d 1
f x x
5
2
d 4
f x x
thì
5
3
df x x
bằng
A.
3.
B.
5.
C.
5.
D.
3.
Câu 5: Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
2
a
bằng
A.
2
3
.a
B.
3
2
.a
C.
1
.a
D.
1
3
.a
Câu 6: Cho hàm s
f x
có đo hàm
' 3 1 2 4 .
f x x x x x
Hàm s
f x
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 7: Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
x

1
0
1

( )f x
0
0
0
( )f x
5
5

2

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?
A.
0;1 .
B.
0; .
C.
; 1 .
D.
1;0 .
Câu 8: Tích phân
1
3
2
dx x
bằng
A.
9
.
4
B.
17
.
4
C.
17.
D.
15
.
4
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
3
logy x
là:
A.
ln3
' .
y
x
B.
1
' .
ln3
y
x
C.
1
' .
3
y
x
D.
3
' .
y
x
Câu 10: Cho hai số phức
1
2 3z i
2
5 .z i
Số phức
2 1
z z
bằng
A.
3 4 .i
B.
3 4 .i
C.
3 4 .i
D.
3 4 .i
Câu 11: Nghiệm của phương trình
1 2
4 64
x
là:
A.
1.
x
B.
1.
x
C.
2.
x
D.
2.
x
Câu 12: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau được lập từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 ?
A.
6
P .
B.
3
6
C .
C.
3
6
A .
D.
18.
Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 13: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 3
1
x
y
x
là đường thẳng:
A.
2.
y
B.
1.
y
C.
2.
y
D.
3.
y
Câu 14: Số phức liên hợp của số phức
1 2z i
là:
A.
1 2 .z i
B.
1 2 .z i
C.
1 2 .z i
D.
2 .z i
Câu 15: Cho hàm số
sin 3 .f x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
d cos3 .
3
f x x x C
B.
d cos3 .f x x x C
C.
1
d cos3 .
3
f x x x C
D.
d cos3 .f x x x C
Câu 16: Với
a
là số thực dương tùy ý,
2
log
16
a
bằng
A.
2
4log .a
B.
2
log 4.
a
C.
2
4 log .a
D.
2
log 4.
a
Câu 17: Nghiệm của phương trình
9
1
log 2
2
x
là:
A.
2.
x
B.
1
.
2
x
C.
1.
x
D.
3
.
2
x
Câu 18: Cho cấp số nhân
n
u
1
2
u
2
4.
u
Giá trị của
3
u
bằng
A.
8.
B.
6.
C.
6.
D.
10.
Câu 19: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
1 3i
có tọa độ là
A.
3; 1 .
B.
1; 3 .
C.
1; 3 .
D.
1;3 .
Câu 20: Đồ thị của hàm số nào dưới đây dạng như đường
cong trong hình bên?
A.
4 2
2 4 1.
y x x
B.
4 2
2 1.
y x x
C.
4 2
2 4 1.
y x x
D.
4 2
2 1.
y x x
Câu 21: Một khối trụ có bán kính đáy
2cm
r
và chiều cao
5cm.
h
Thể tích của khối trụ đó bằng
A.
3
20
cm .
3
B.
3
10 cm .
C.
3
50 cm .
D.
3
20 cm .
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng nào dưới đây không đi qua điểm
1; 2;3 ?
M
A.
2 8 0.
x y z
B.
3 8 0.
x y z
C.
2 3 10 0.
x y z
D.
2 2 10 0.
x y z
Câu 23: Công thức tính diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón tròn xoay bán kính đáy
r
độ dài đường
sinh
l
là:
A.
2 .
xq
S rl
B.
2
.
xq
S r l
C.
.
xq
S rl
D.
2
2 .
xq
S r l
Câu 24: Nếu
3
2
2 3 d 8
f x x
thì
3
2
df x x
bằng
A.
3.
B.
5.
C.
2.
D.
2.
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2; 2;1
A
0;3;2 .
B
Vectơ nào dưới đây một vectơ chỉ
phương của đường thẳng
?AB
A.
2;5; 1 .
u
B.
2;5; 1 .
u
C.
2;5;1 .
u
D.
5; 2;1 .
u
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
tâm của mặt cầu
2 2
2
: 1 1 4
S x y z
có tọa độ là
A.
1; 1;2 .
B.
1;0; 1 .
C.
1;0;1 .
D.
1;2; 1 .
Trang 3/4 - Mã đề 101
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1;2;3 , 2; 1; 4
A B
1;3;5 .
C
Trọng tâm của tam giác
ABC
có tọa độ là
A.
2 4
; ;4 .
3 3
B.
4
;2;4 .
3
C.
4 2
; ;4 .
3 3
D.
2
2; ;4 .
3
Câu 28: Cho số phức
2 2 .z i
Môđun của số phức
1 2i z
bằng
A.
2 10.
B.
5 2.
C.
40.
D.
30.
Câu 29: Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp
A
gồm 20 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được số chia
hết cho 3 là
A.
3
.
5
B.
1
.
3
C.
3
.
10
D.
1
.
2
Câu 30: Cho tứ diện đều
ABCD
có cạnh bằng
.a
Gọi
là góc giữa
AB
và mặt phẳng
.BCD
Tính
cos .
A.
3
.
2
B.
2
.
2
C.
3
.
3
D.
1
.
2
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
2
5
2
2 4log 4
x
A.
; 3 .
B.
3; .
C.
0;3 .
D.
3;3 .
Câu 32: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên
?
A.
2
3.
y x x
B.
3
3 2 2 .y x x
C.
4 2
2 2.
y x x
D.
3
.
1
x
y
x
Câu 33: Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3.
A.
12.
B.
9.
C.
27.
D.
36.
Câu 34: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 7 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối lăng trụ đó bằng
A.
26.
B.
42.
C.
39.
D.
14.
Câu 35: Gọi
,M m
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
4
1
2
x
f x x
trên đoạn
0;1 .
Tính
2 3 .M m
A.
3
.
16
B.
9
.
16
C.
13
.
16
D.
1
.
16
Câu 36: Trong không gian
,Oxyz
mặt cầu có tâm là điểm
0;1;0
I
và đi qua điểm
1;2;1
M
có phương trình là:
A.
2
2 2
1 1.
x y z
B.
2
2 2
1 2.
x y z
C.
2
2 2
1 3.
x y z
D.
2
2 2
1 6.
x y z
Câu 37: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
2
4 2 2
2 16.2 3 15 18
x x x
x x
là:
A.
8.
B.
9.
C.
7.
D.
6.
Câu 38: Cho số phức
z
thỏa mãn
2
3 2 . 3 2 .z z i i
Tính
9 5 .
z i
A.
5
.
2
B.
2
.
2
C.
1
.
4
D.
1
.
2
Câu 39: Cho đồ thị
4 2
: 4 ,C y x x m
biết
C
cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. Gọi
1 2
,S S
lần lượt
diện tích các hình phẳng
1 2
,H H
giới hạn bởi
C
trục hoành trong đó
1
H
phần phía trên,
2
H
phần phía
dưới trục hoành. Tính
m
khi
1 2
.S S
A.
5
.
3
m
B.
11
.
9
m
C.
5
.
9
m
D.
20
.
9
m
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng đi qua hai điểm
1;2;3
A
2; 4;1
B
có phương trình là:
A.
1 2 3
.
1 6 2
x y z
B.
1 2 3
.
1 6 2
x y z
Trang 4/4 - Mã đề 101
C.
1 2 3
.
2 1 6
x y z
D.
1 2 3
.
1 2 6
x y z
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
2;1;0
M
đường thẳng
1
1 2
: .
2 1 1
x y z
d
Đường thẳng
2
d
đi
qua điểm
,M
cắt và vuông góc với đưởng thẳng
1
,d
có phương trình là:
A.
2 1
.
4 1 7
x y z
B.
2 1
.
3 7 1
x y z
C.
2 1
.
5 8 2
x y z
D.
2 1
.
6 3 1
x y z
Câu 42: Cho khối nón đỉnh
O
bán kính đáy bằng
a
chiều cao bằng
.
2
a
Một mặt phẳng thay đổi nhưng
luôn đi qua
O
và cắt hình nón theo thiết diện là tam giác
.OAB
Giá trị lớn nhất của diện tích tam giác
OAB
là:
A.
2
5
.
8
a
B.
2
.
2
a
C.
2
3
.
8
a
D.
2
2
.
3
a
Câu 43: Cho khối lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
2AB a
thể tích bằng
3
3 3.
a Khoảng ch từ
điểm
'A
đến mặt phẳng
' 'AB C
bằng
A.
3
.
2
a
B.
3
.
2
a
C.
.a
D.
3.
a
Câu 44: Gọi
,M m
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2sin cos .f x x x k
Giá trị của
tham số thực
k
để
3
2
m M
là:
A.
1
.
8
k
B.
3
.
16
k
C.
3
.
8
k
D.
1
.
4
k
Câu 45: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
m
để phương trình
3
2 6 3 0
x x m
có ba nghiệm phân biệt
là:
A.
2; . 
B.
4
; .
3

C.
4 4
; .
3 3
D.
4;4 .
Câu 46: Cho hai s phc
1
,z
2
z
tha mãn:
1 1 2 2
2 2 1 , 2 2 1 .z i iz z i iz
Biết
1 2
3.
z z Tính
1 2
.z z
A.
6.
B.
2 2.
C.
5.
D.
7.
Câu 47: Cho các số thực
x
thỏa mãn
1 3sin
2
2 1 3sin log (1 9sin ).
x
x x
Tính
cos 2 .x
A.
7
.
9
B.
2
.
3
C.
1
.
3
D.
4
.
9
Câu 48: Trong không gian
,Oxyz
cho hình thoi
ABCD
diện tích bằng
12 2.
Biết
A
nằm trên trục
,Oz
C
nằm trong mặt phẳng
,Oxy
hai điểm
B
D
nằm trên đường thẳng
1
:
1 1 2
x y z
d
trong đó
B
có hoành độ
dương. Điểm
D
có tọa độ là
A.
2; 2; 5 .
B.
2;2;3 .
C.
3;3;5 .
D.
1; 1; 3 .
Câu 49: Cho hàm s
f x
liên tc trên
tha mãn
1
2
1
3 d 10
f x x x
và
3
2
1
d 3.
f x
x
x
Tính tích phân
3
1
d .f x x
A.
13.
B.
11.
C.
7.
D.
5.
Câu 50: Cho số thực
0,
a
biết rằng phương trình
3 2
12 15 2021 0
ax x x
ba nghiệm thực phân bit. S
nghim thc của pơng trình
2
3 2 2
4 12 15 2021 3 12 3 24 15
ax x x ax ax x là:
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/4

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM HÀ NAM Năm học 2020 - 2021 Môn: Toán - Lớp 12 (Đề gồm 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề. Mã đề 101
Câu 1: Cho hàm số f x 3
 2x  4x . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. f x 4 2
dx  3x x C.  B. f x 4 2
dx x x C.  C. f x 4 2
dx  3x  2x C.  D. f x 4 2
dx x  2x C. 
Câu 2: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x  1 3  f (  x)  0  0  f (x)  4 2 
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x  2.  B. x  3. C. x  4. D. x  1.
Câu 3: Đường thẳng x  1 cắt đồ thị hàm số 3 2
y  3x x  2 tại điểm có tung độ bằng A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. 3 5 5 Câu 4: Nếu
f x dx  1  và
f x dx  4  thì
f x dx  bằng 2 2 3 A. 3. B. 5. C. 5. D. 3.
Câu 5: Với a là số thực dương tùy ý, 3 2 a bằng 2 3 1 A. 3 a . B. 2 a . C. 1 a . D. 3 a .
Câu 6: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x   x  3 x  
1  x  2 x  4. Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 7: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x  1 0 1  f (  x)  0  0  0  5 5 f (x)  2 
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây? A. 0  ;1 . B. 0; . C.  ;    1 . D.  1  ; 0. 1 Câu 8: Tích phân 3 x dx  bằng 2  9 17 15 A.  . B. . C. 17. D.  . 4 4 4
Câu 9: Đạo hàm của hàm số y  log x là: 3 ln 3 1 1 3 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . x x ln 3 3x x
Câu 10: Cho hai số phức z  2  3i z  5  .
i Số phức z z bằng 1 2 2 1 A. 3  4 . i B. 3  4 . i C. 3  4 . i D. 3  4 . i
Câu 11: Nghiệm của phương trình 12 4 x  64 là: A. x  1.  B. x  1. C. x  2. D. x  2. 
Câu 12: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số khác nhau được lập từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 ? A. P . B. 3 C . C. 3 A . D. 18. 6 6 6 Trang 1/4 - Mã đề 101 2x  3
Câu 13: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng: x 1 A. y  2. B. y  1. C. y  2. D. y  3.
Câu 14: Số phức liên hợp của số phức z  1 2i là:
A. z  1 2 . i B. z  1   2 . i C. z  1   2 . i D. z  2  . i
Câu 15: Cho hàm số f x  sin 3 .
x Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 A.
f x dx   cos 3x C.  B.
f x dx   cos 3x C.  3 1 C.
f x dx  cos 3x C.  D.
f x dx  cos 3x C.  3  a
Câu 16: Với a là số thực dương tùy ý, log bằng 2    16  A. 4 log . a B. log a  4. C. 4  log . a D. log a  4. 2 2 2 2 1
Câu 17: Nghiệm của phương trình log 2x  là: 9   2 1 3 A. x  2. B. x  . C. x  1. D. x  . 2 2
Câu 18: Cho cấp số nhân u u  2 và u  4. Giá trị của u bằng n  1 2 3 A. 8. B. 6. C. 6. D. 10.
Câu 19: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 1 3i có tọa độ là A. 3;   1 . B. 1; 3  . C.  1  ; 3  . D.  1  ;3.
Câu 20: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  2x  4x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y  2x  4x 1. D. 4 2
y  x  2x 1.
Câu 21: Một khối trụ có bán kính đáy r  2cm và chiều cao h  5cm. Thể tích của khối trụ đó bằng 20 A. 3 cm . B. 3 10 cm . C. 3 50 cm . D. 3 20 cm . 3
Câu 22: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng nào dưới đây không đi qua điểm M 1; 2  ;3?
A. x  2 y z  8  0.
B. 3x y z  8  0.
C. 2x  3y z 10  0.
D. 2x y  2z 10  0.
Câu 23: Công thức tính diện tích xung quanh S của hình nón tròn xoay có bán kính đáy r và độ dài đường xq sinh l là: A. S  2 rl. B. 2 S   r l. C. S   rl. D. 2 S  2 r l. xq xq xq xq 3 3
Câu 24: Nếu 2  3 f x dx  8    thì
f x dx  bằng 2 2 A. 3. B. 5. C. 2. D. 2.
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2; 2  
;1 và B 0;3; 2. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
phương của đường thẳng AB ?    
A. u  2;5;   1 .
B. u  2;5;   1 .
C. u  2;5  ;1 .
D. u  5; 2  ;1 . 2 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S   x   2 :
1  y   z   1  4 có tọa độ là A. 1; 1  ; 2. B. 1;0;   1 . C.  1  ; 0  ;1 . D. 1; 2;   1 . Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1; 2;3, B 2; 1  ; 4 và C  1
 ;3;5. Trọng tâm của tam giác
ABC có tọa độ là  2 4   4   4 2   2  A. ; ; 4 .   B. ; 2; 4 .   C. ; ; 4 .   D. 2; ; 4 .    3 3   3   3 3   3 
Câu 28: Cho số phức z  2  2 .
i Môđun của số phức 1 2iz bằng A. 2 10. B. 5 2. C. 40. D. 30.
Câu 29: Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp A gồm 20 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được số chia hết cho 3 là 3 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 5 3 10 2
Câu 30: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng .
a Gọi  là góc giữa AB và mặt phẳng  BCD. Tính cos. 3 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 2 2
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình x 5 2  4 log 4 là 2 A.  ;    3 . B. 3; . C. 0;  3 . D.  3  ;  3 .
Câu 32: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  ? x  3 A. 2
y x x  3. B. 3
y  3  2x  2x . C. 4 2
y x  2x  2. D. y  . x 1
Câu 33: Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3. A. 12. B. 9. C. 27. D. 36.
Câu 34: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 7 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối lăng trụ đó bằng A. 26. B. 42. C. 39. D. 14. 2 x
Câu 35: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4  x  1 trên đoạn 0  ;1 . 2 Tính 2M  3 . m 3 9 13 1 A. . B. . C. . D. . 16 16 16 16
Câu 36: Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm là điểm I 0;1;0 và đi qua điểm M 1; 2  ;1 có phương trình là:
A. x   y  2 2 2 1  z  1.
B. x   y  2 2 2 1  z  2.
C. x   y  2 2 2 1  z  3.
D. x   y  2 2 2 1  z  6. 2
Câu 37: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x 4x2 x 2 2
16.2  3x 15x  18 là: A. 8. B. 9. C. 7. D. 6.
Câu 38: Cho số phức z thỏa mãn z z    i   i2 3 2 . 3 2
. Tính z  9i  5 . 5 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 2
Câu 39: Cho đồ thị C  4 2
: y x  4x  ,
m biết C  cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. Gọi S , S lần lượt là 1 2
diện tích các hình phẳng H , H giới hạn bởi C  và trục hoành trong đó H là phần phía trên, H là phần phía 1 2 1 2
dưới trục hoành. Tính m khi S S . 1 2 5 11 5 20 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 3 9 9 9
Câu 40: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua hai điểm A1; 2;3 và B 2; 4   ;1 có phương trình là: x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . 1 6 2 1 6 2 Trang 3/4 - Mã đề 101 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 C.   . D.   . 2 1 6 1 2 6 x 1 y  2 z
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2;1;0 và đường thẳng d :  
. Đường thẳng d đi 1 2 1 1 2
qua điểm M , cắt và vuông góc với đưởng thẳng d , có phương trình là: 1 x  2 y 1 z x  2 y 1 z x  2 y 1 z x  2 y 1 z A.   . B.   . C.   . D.   . 4 1 7  3 7 1 5 8 2 6 3 1 a
Câu 42: Cho khối nón đỉnh O có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng
. Một mặt phẳng thay đổi nhưng 2
luôn đi qua O và cắt hình nón theo thiết diện là tam giác .
OAB Giá trị lớn nhất của diện tích tam giác OAB là: 2 5a 2 a 2 3a 2 2a A. . B. . C. . D. . 8 2 8 3
Câu 43: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B 'C ' có AB  2a và thể tích bằng 3 3a 3. Khoảng cách từ
điểm A' đến mặt phẳng  AB 'C ' bằng a 3 3a A. . B. . C. . a D. a 3. 2 2
Câu 44: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2
 2sin x  cos x k. Giá trị của 3
tham số thực k để m M  là: 2 1 3 3 1 A. k  . B. k  . C. k  . D. k  . 8 16 8 4
Câu 45: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình 3
2x  6x  3m  0 có ba nghiệm phân biệt là:  4   4 4  A.  2  ; . B. ;  .   C.  ; .   D.  4  ; 4.  3   3 3 
Câu 46: Cho hai số phức z , z thỏa mãn: z  2i
2 1 iz , z  2i
2 1 iz . Biết z z  3. Tính z z . 1 2 1 1 2 2 1 2 1 2 A. 6. B. 2 2. C. 5. D. 7.
Câu 47: Cho các số thực x thỏa mãn 13sin 2
x 1 3sin x  log (1 9sin x). Tính cos 2 . x 2 7 2 1 4 A. . B.  . C.  . D. . 9 3 3 9
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho hình thoi ABCD có diện tích bằng 12 2. Biết A nằm trên trục Oz, C x y z 1
nằm trong mặt phẳng Oxy, hai điểm B D nằm trên đường thẳng d :  
trong đó B có hoành độ 1 1 2
dương. Điểm D có tọa độ là A.  2  ; 2  ; 5  . B. 2; 2;3. C. 3;3;5. D.  1  ; 1  ; 3  . 1 3 f x 3
Câu 49: Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn f   2
x  3  xdx 10 và dx  3. 
Tính tích phân f x d . x 2  x 1  1 1 A. 13. B. 11. C. 7. D. 5.
Câu 50: Cho số thực a  0, biết rằng phương trình 3 2
ax 12x 15x  2021  0 có ba nghiệm thực phân biệt. Số
nghiệm thực của phương trình ax x x
 ax     ax x  2 3 2 2 4 12 15 2021 3 12 3 24 15 là: A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------- Trang 4/4 - Mã đề 101