Đề khảo sát chất lượng Toán 12 THPT năm 2020 – 2021 sở GD&ĐT Thái Bình

Đề khảo sát chất lượng Toán 12 THPT năm 2020 – 2021 sở GD&ĐT Thái Bình mã đề 101 gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án mã đề 101 – 102 – 103 – 104 – 105 – 106 – 107 – 108.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề khảo sát chất lượng Toán 12 THPT năm 2020 – 2021 sở GD&ĐT Thái Bình

Đề khảo sát chất lượng Toán 12 THPT năm 2020 – 2021 sở GD&ĐT Thái Bình mã đề 101 gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án mã đề 101 – 102 – 103 – 104 – 105 – 106 – 107 – 108.

28 14 lượt tải Tải xuống
Trang 1/4 - đề 101
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TẠO
THÁI BÌNH
ĐỀ KHẢOT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2020-2021
Môn: TOÁN
Thi gian làmi: 90 phút; Đề gồm 04 trang
đề: 101
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
có phương trình
1 3 1
2 4 2
x y z
. Véc tơ nào dưới đây là
một véc tơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
2
1;3; 1
u
. B.
4
1;2;1
u
. C.
1
1; 3;1
u
. D.
3
1 3 1
; ;
2 4 2
u
.
Câu 2: Cho khối lăng trụ '''. CBAABC thtích
3
3
8
a
V
. Biết tam giác
'
A BC
đều và cạnh bằng a. Khoảng
cách t
C
đến mặt phẳng
( ' )
A BC
bằng
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có đồ thị như hình v
Điểm cực tiểu của hàm số là
A.
2
x
. B.
0
x
. C.
0
y
. D.
2
y
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
1 2 3
:
1 1 1
x y z
d
2
3 1 5
:
1 2 3
x y z
d
.
Phương trình mặt phẳng chứa
1
d
2
d
A.
5 4 16 0
x y z
. B.
5 4 16 0
x y z
. C.
5 4 16 0
x y z
. D.
5 4 16 0
x y z
.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình
2 3 0
f x
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 6: Cho hàm s
f x
đạo hàm dương, liên tục trên đoạn
0;1
thỏa mãn
0 1
f
3 . 1
f x f x
.
Tích phân
1
3
0
d
f x x
bằng
A.
3
2
. B.
5
4
. C.
5
6
. D.
7
6
.
Câu 7: Cho khối lăng trụ có chiều cao bằng
3
a
, diện tích mặt đáy bằng
2
4
a
. Thể tích của khối lăng trụ đó là
A.
3
4
a
. B.
3
12
a
. C.
2
12
a
. D.
2
4
a
.
Câu 8: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 3
i z i
. Phần ảo của số phức
z
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 9: Nghiệm của phương trình
2
log 8 5
x
A.
40
x . B.
2
x . C.
17
x . D.
24
x .
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
3;1; 4
M
trên mặt phẳng
Oyz
có tọa độ là
A.
3;0;0
. B.
3;1; 4
. C.
3; 1;4
. D.
0;1; 4
.
Câu 11: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
y x
2
y x
A.
9
2
S
. B.
8
9
S
. C.
9
4
S
. D.
9
S
.
Trang 2/4 - đề 101
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
phương trình
2 3 0
x y z
. Hỏi véc
tơ nào sau đây không phảivec tơ pháp tuyến của
?
A.
1
2; 1; 1
n
. B.
2
2;1;1
n
. C.
3
6; 2; 3
n
. D.
4
1 1
1; ;
2 2
n
.
Câu 13: Cho số phức
2 3
z i
. Môđun của số phức
1
w i z
A.
26
w . B.
5
w
. C.
37
w . D.
4
w
.
Câu 14: Có bao nhiêu cặp số
;
x y
với
;
x y
là các số nguyên thỏa mãn đồng thời hai điều kiện sau:
4 2
2
2
4.2 2log 2 0
y y
x x
2
2log 0
x y x y
A.
2
. B.
4
. C.
9
. D. 6.
Câu 15: Cho một khối trụ diện tích xung quanh bằng
80
khoảng cách giữa hai đáy bằng
10
. Khi đó thể tích
của khối trụ bằng
A.
400
. B.
160
. C.
40
. D.
64
.
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm s
3 2
2 7 1
y x x x
trên đoạn
2;1
bằng
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 17: Snghiệm của phương trình
2
2 7 5
2021 1
x x
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 18: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
4
1
y x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 19: Gọi
0
z
là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
2
2 10 0
z z
. Tính
0
iz
.
A.
0
3
iz i
. B.
0
3
iz i
. C.
0
3 1
iz i
. D.
0
3 1
iz i
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
S
tâm gốc tọa độ
O
đi qua điểm
1;2; 2
A
. Đường
kính của mặt cầu
S
bằng
A.
6
. B.
2
. C.
9
. D.
3
.
Câu 21: Một khóa số có báo động là dãy ba chữ số (trong các chữ số 0;1;2;3;4;5;6;7;8;9). Bấm đúng thì cửa mở, bấm
sai hai hay ba chữ số thì có báo động. Xác suất để bấm gây báo động là
A.
0,972
. B.
0, 243
. C.
0,729
. D.
0, 279
.
Câu 22: Cho
2
1
2 ( ) 2
f x dx
5
2
( ) 3.
f x dx
Khi đó
5
1
( )
I f x dx
bằng
A.
6.
B.
4.
C.
5.
D.
2.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho véc tơ
1;1; 2 , 1;0;
u v m
. Tất cả giá trị của tham số
m
để góc giữa
u
,
v
bằng
45
o
A.
2 6
m
. B.
2 6
m
. C.
2 6
m
. D.
2
m .
Câu 24: Cho cấp s cộng
n
u
có số hạng tổng quát là
*
3 2
n
u n n
. Công sai
d
của cấp số cộng là
A.
2
d
. B.
2
d
. C.
3
d
. D.
3
d
.
Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm s
2 sin 4
f x x x
A.
2
1
cos4
4
x x C
. B.
2
4cos4
x x C
. C.
2
1
cos4
4
x x C
. D.
2
4cos4
x x C
.
Câu 26: Cho hình nón tròn xoay bán kính đường tròn đáy
r
, chiều cao
h
và đường sinh
l
. Kết luận o sau đây sai?
A.
2 2 2
h r l
. B.
2
1
3
V r h
.
C.
2
tp
S rl r
. D.
xq
S rl
.
Câu 27: Hàm s
4 2
y ax bx c
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
a
;
0
b
;
0
c
. B.
0
a
;
0
b
;
0
c
.
C.
0
a
;
0
b
;
0
c
. D.
0
a
;
0
b
;
0
c
.
O
x
y
1
1
2
2
2
O
x
y
Trang 3/4 - đề 101
Câu 28: Một khối chóp có diện tích đáy bằng
3 2
và thể tích bằng
50
. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
10
. B.
5
3
. C.
10
3
. D.
5
.
Câu 29: Đồ thị hàm s
2 3
1
x
y
x
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là
A.
2
x
1
y
. B.
1
x
2
y
. C.
1
x
3
y
. D.
1
x
2
y
.
Câu 30: Một tổ gồm 10 học sinh gồm 4 nam 6 nữ. Số cách chọn hai học sinh gồm cả nam và nữ là
A.
2
10
A
. B.
1 1
4 6
.
C C
. C.
1 1
4 6
C C
. D.
2
10
C
.
Câu 31: Cho hàm s
2
3
f x x
x
với
\ 0
x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
3
d 3ln
f x x x x C
. B.
2
3
d 2
f x x x C
x
.
C.
3
d 3
3
x
f x x x C
. D.
3
d 3ln
3
x
f x x x C
.
Câu 32: Đạo hàm của hàm s
2
2
x
y x
A.
2
2
ln2
x
y x
. B.
1
.2 2
x
y x x
. C.
2 .ln2 2
x
y x
. D.
3
2
ln2 3
x
x
y
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 6 0
P x y z
đường thẳng
1 1 1
:
2 1 2
x y z
d
.
Gọi
; ;
A a b c
là giao điểm của
P
d
. Giá trị biểu thức 2
a b c
bằng
A.
7
. B.
6
. C.
3
. D.
1
.
Câu 34: Đồ th hàm s
y g x
đối xứng với đồ thị của hàm s
( 0, 1)
x
y a a a
qua điểm
1;1
I
. Giá trị của
biểu thức
1
2 log
2021
a
g
bằng
A.
2023
. B.
2019
. C.
2023
. D.
2019
.
Câu 35: Trong hình v bên, điểm
M
biểu diễn số phức
z
. Số phức
z
A.
1 2
i
. B.
1 2
i
. C.
2
i
. D.
2
i
.
Câu 36: Bất phương trình
8 2
3log 1 log 2 1
x x
có tập nghiệm
;
S a b
. Giá tr
2 2
2
P a ab b
A.
8
P
. B.
9
P
. C.
11
P
. D.
4
P
.
Câu 37: Cho sphức z thỏa mãn
4
z z z z
2
iz m m
i
. Sgiá trị nguyên của tham số m đ
có ít nhất một số phức thỏa mãn điều kiện đã cho là
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 38: Cho hình hộp chữ nhật
. ' ' ' '
ABCD A B C D
2
AB AD a và chu vi tam giác
'
A BD
bằng
8
a
. Th
tích khối tứ diện
' '
ACB D
A.
3
2 7
3
a
. B.
3
7
3
a
C.
3
2 2
3
a
D.
3
14
3
a
Câu 39: Cho các sphức
1
z
,
2
z
,
3
z
thỏa mãn:
1
4
z
,
2
5
z
,
3
2
z
1 2 2 3 1 3
4 16 25 80
z z z z z z
. Giá tr
của biểu thức
1 2 3
P z z z
bằng
A.
6
. B.
8
. C.
2
. D.
1
.
Câu 40: Gọi
S
tập các giá trị của tham số thực m để hàm s
2
ln 2
y x x m
đồng biến trên tp xác định
của nó. Biết
;
S a b

. Giá trị biểu thức
K a b
A.
5
K
. B.
5
K
. C.
0
K
. D.
2
K
.
Câu 41: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn
O
O
, chiều cao
3
R
và bán kính đáy
R
. Một hình nón có
đỉnh là
O
và đáy là hình tròn
;
O R
. Tỷ số diện tích xung quanh của hình trụ và hình nón bằng
Trang 4/4 - đề 101
A.
3
. B.
3
. C.
2 3
. D.
2
.
Câu 42: Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình v
Số nghiệm thực của phương trình
1
2
4 0
f x
f x
là:
A.
8
. B.
9
. C.
6
. D.
5
.
Câu 43: Cho hàm s
f x
liên tục trên
F x
một nguyên hàm của
f x
, biết
9
0
d 9
f x x
0 3
F
. Khi đó giá trị
9
F
A.
9 6
F
. B.
9 12
F
. C.
9 12
F
. D.
9 6
F
.
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho bốn điểm
0; 1;2
A
,
2; 3;0
B
,
2;1;1
C
,
0; 1;3
D
,
đường thẳng d:
2 1
2 1 4
x y z
. Điểm
M
trong không gian tha mãn:
. . 1
MA MB MC MD
  
. Khoảng cách lớn
nhất từ điểm M đến đường thẳng d bằng
A.
2 7
2
. B.
5 7
3 2
. C.
4 11
2
. D.
4 7
2
.
Câu 45: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Ký hiệu
1 2
,
S S
lần lượt là diện
tích các hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm s
y f x
và trục hoành ( hình v). Biết
2 1
4 8.
S S
Giá trị của tích phân
2
3 2
0
' d
x x f x x
bằng
A. 3. B. 5. C. -3. D. 10.
Câu 46: Biết rằng tập các giá trcủa
m
để phương trình
3
3 2 0
x x mx m
4
nghiệm phân biệt là khoảng
;
a b
. Khi đó
a b
bằng
A.
9
4
. B.
17
4
. C.
9
4
. D.
17
4
.
Câu 47: Cho hàm s
2
3
m
f x x
x
. Biết rằng, với
0
m m
thì hàm s
f x
giá trlớn nhất trên
0;2
bằng 3. Khi đó
0
m
thuộc khoảng
A.
; 7

. B.
7;0
. C.
0;6
. D.
6;

.
Câu 48: Cho hai số thực dương a và b thỏa mãn
ln 4 2ln ln
a a b b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2
ab a b
. B. 2
ab a b
. C.
a b
. D.
2
4
a b a b
.
Câu 49: Cho hàm s
y f x
xác định và liên tục trên
có bảng biến thiên như hình sau:
Mệnh đ nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1

. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;

.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;

. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 2

.
Câu 50: Cho nh chóp
.
S ABC
đáy tam giác vuông tại
B
,
3
AB a
,
3
BC a
;
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy và
2
SA a
. Gọi M, N theo thtự là trọng tâm tam giác SAB ABC. Góc giữa đường thẳng
MN
mặt phẳng
ABC
bằng
A.
ο
60
. B.
ο
45
. C.
ο
30
. D.
ο
90
.
HẾT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÁI BÌNH
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2020- 2021
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN
Câu
Mã đề
101
Mã đề
102
Mã đề
103
Mã đề
104
Mã đề
105
Mã đề
106
Mã đề
107
Mã đề
108
Ghi
chú
1
B
C
C
A
D
B
A
B
2
C
D
C
B
B
C
D
A
3
B
C
B
B
A
D
A
B
4
C
B
A
A
D
A
C
D
5
C
A
D
C
A
D
B
D
6
D
D
D
B
A
A
C
A
7
B
D
A
B
B
A
B
B
8
D
B
D
D
C
C
A
B
9
D
D
B
B
C
D
A
C
10
D
C
C
A
A
C
B
B
11
A
A
A
C
A
B
C
A
12
C
A
A
C
C
D
D
A
13
A
B
B
D
D
B
D
C
14
A
C
C
C
C
D
B
D
15
B
C
C
B
C
B
C
B
16
C
A
A
A
B
A
B
D
17
A
A
B
D
B
A
B
B
18
C
C
D
D
D
C
D
C
19
B
B
D
D
A
C
A
D
20
A
A
D
C
D
B
B
A
21
A
B
B
B
B
C
A
D
22
B
C
C
D
A
C
D
C
23
B
C
D
D
B
A
B
D
24
C
D
C
B
C
B
B
C
25
A
C
B
C
A
B
A
A
26
A
B
B
A
D
B
B
C
27
C
B
B
D
D
C
A
A
28
D
A
D
D
C
D
D
D
29
B
B
C
D
B
B
B
A
30
B
C
A
A
A
A
A
C
31
D
A
C
A
B
A
C
D
32
C
B
A
D
A
C
D
C
33
B
A
D
B
C
C
A
C
34
D
C
D
C
B
B
A
C
35
D
D
D
B
B
C
C
B
36
D
D
A
B
A
D
C
A
37
A
C
B
B
C
C
A
D
38
A
C
B
C
C
D
D
B
39
C
B
C
C
D
B
B
A
40
C
B
C
B
B
B
C
D
41
B
A
B
A
A
A
D
A
42
A
B
D
D
C
D
A
B
43
C
D
C
C
D
A
A
A
44
D
A
C
A
A
B
D
D
45
A
D
D
A
C
D
D
A
46
D
A
A
C
D
D
C
B
47
B
C
A
A
B
A
D
C
48
C
D
A
B
A
D
C
C
49
D
D
A
A
D
D
C
D
50
C
D
B
C
D
A
C
B
Mỗi câu đúng: 0,20đ
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2020-2021 THÁI BÌNH Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; Đề gồm 04 trang Mã đề: 101 x 1 y  3 z 1
Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d có phương trình  
. Véc tơ nào dưới đây là 2 4 2
một véc tơ chỉ phương của đường thẳng d ?      1 3 1  A. u  1  ;3; 1 .
B. u  1; 2;1 . C. u  1; 3  ;1 . D. u   ; ;  . 1   4   2   3    2 4 2  3 a 3
Câu 2: Cho khối lăng trụ AB . C '
A B'C' có thể tích V
. Biết tam giác A' BC đều và có cạnh bằng a. Khoảng 8
cách từ C ' đến mặt phẳng ( A' BC) bằng 3a a A. 2a . B. . C. . D. a . 2 2
Câu 3: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
Điểm cực tiểu của hàm số là A. x  2  . B. x  0 . C. y  0 . D. y  2  . x 1 y  2 z  3 x  3 y 1 z  5
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :   và d :   . 1 1 1 1 2 1 2 3
Phương trình mặt phẳng chứa d d là 1 2
A. 5x  4y z 16  0 . B. 5x  4 y z 16  0 . C. 5x  4 y z 16  0 . D. 5x  4 y z 16  0 .
Câu 5: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x  3  0 là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 6: Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0; 
1 thỏa mãn f 0  1 và 3 f x. f  x 1. 1 3
Tích phân  f x dx    bằng 0 3 5 5 7 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 6
Câu 7: Cho khối lăng trụ có chiều cao bằng 3a , diện tích mặt đáy bằng 2
4a . Thể tích của khối lăng trụ đó là A. 3 4a . B. 3 12a . C. 2 12a . D. 2 4a .
Câu 8: Cho số phức z thỏa mãn 1 iz  3  i . Phần ảo của số phức z A. 1. B. 1. C. 2 . D. 2 .
Câu 9: Nghiệm của phương trình log
x  8  5 2   A. x  40 . B. x  2 . C. x 17 . D. x  24 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 3;1;  4 trên mặt phẳng Oyz có tọa độ là A. 3;0;0 . B.  3  ;1;  4 . C. 3; 1; 4 . D. 0;1;  4 .
Câu 11: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x y x  2 là 9 8 9 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  9 . 2 9 4
Trang 1 / 4 - Mã đề 101
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  có phương trình là 2x y z  3  0 . Hỏi véc
tơ nào sau đây không phải là vec tơ pháp tuyến của  ?      1 1 A. n 2; 1  ; 1  . B. n 2;1;1 . C. n 6; 2; 3  . D. n 1; ; . 3   2   1   4    2 2 
Câu 13: Cho số phức z  2  3i . Môđun của số phức w  1 iz A. w  26 . B. w  5 . C. w  37 . D. w  4 .
Câu 14: Có bao nhiêu cặp số  ; x y với ;
x y là các số nguyên thỏa mãn đồng thời hai điều kiện sau: 4 2 y 2 4.2 y  2 log
2 x x  0 và 2 log
x y x y  0 2   2   A. 2 . B. 4 . C. 9 . D. 6.
Câu 15: Cho một khối trụ có diện tích xung quanh bằng 80 và khoảng cách giữa hai đáy bằng 10 . Khi đó thể tích của khối trụ bằng A. 400. B. 160. C. 40. D. 64. y 2
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y x  2x  7x 1 trên đoạn  2  ;  1 bằng A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 . 2
Câu 17: Số nghiệm của phương trình 2 x 7 x5 2021  1 là 2  1  O 1 2 x A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 18: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4
y  x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y  x  2x 1.
Câu 19: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z  2z 10  0 . Tính iz . 0 0
A. iz  3  i .
B. iz  3  i .
C. iz  3i 1.
D. iz  3i 1 . 0 0 0 0
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  có tâm là gốc tọa độ O và đi qua điểm A1; 2; 2   . Đường
kính của mặt cầu  S  bằng A. 6 . B. 2 . C. 9 . D. 3 .
Câu 21: Một khóa số có báo động là dãy ba chữ số (trong các chữ số 0;1;2;3;4;5;6;7;8;9). Bấm đúng thì cửa mở, bấm
sai hai hay ba chữ số thì có báo động. Xác suất để bấm gây báo động là A. 0, 972 . B. 0, 2 43 . C. 0, 729 . D. 0, 279 . 2 5 5
Câu 22: Cho 2 f (x)dx  2  và
f (x)dx  3.  Khi đó I f (x)dx  bằng 1 2 1 A. 6. B. 4. C. 5. D. 2.  
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho véc tơ u  1;1; 2
 , v  1;0; m . Tất cả giá trị của tham số m để góc giữa  
u , v bằng 45o
A. m  2  6 .
B. m  2  6 .
C. m  2  6 . D. m  2 . *
Câu 24: Cho cấp số cộng u
có số hạng tổng quát là u  3n  2 n 
. Công sai d của cấp số cộng là n   n A. d  2 . B. d  2  . C. d  3. D. d  3  .
Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số f x  2x  sin 4x 1 1 A. 2 x  cos 4x C . B. 2
x  4cos 4x C . C. 2 x  cos 4x C . D. 2
x  4cos 4x C . 4 4
Câu 26: Cho hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy r , chiều cao h và đường sinh l . Kết luận nào sau đây sai? 1 y A. 2 2 2
h r l . B. 2 V  r h . 3 C. 2
S  rl  r . D. S rl . tp xq Câu 27: Hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 ; b  0 ; c  0 .
B. a  0 ; b  0 ; c  0 . O x
C. a  0 ; b  0 ; c  0 .
D. a  0 ; b  0 ; c  0 .
Trang 2 / 4 - Mã đề 101
Câu 28: Một khối chóp có diện tích đáy bằng 3 2 và thể tích bằng 50 . Chiều cao của khối chóp đó bằng 5 10 A. 10 . B. . C. . D. 5 . 3 3 2x  3
Câu 29: Đồ thị hàm số y
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1
A. x  2 và y  1.
B. x  1 và y  2 .
C. x  1 và y  3  . D. x  1  và y  2 .
Câu 30: Một tổ gồm 10 học sinh gồm 4 nam 6 nữ. Số cách chọn hai học sinh gồm cả nam và nữ là A. 2 A . B. 1 1 C .C . C. 1 1 C C . D. 2 C . 1 0 4 6 4 6 10 3
Câu 31: Cho hàm số f x 2  x
với x   \  
0 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x 3 A. f x  3
dx x  3 ln x C  . B.
f xdx  2x   C  . 2 x 3 x 3 x C.
f xdx   3x C  . D.
f xdx   3ln x C  . 3 3
Câu 32: Đạo hàm của hàm số 2  2x yx là 2x x 3 2 x A. y   2x . B. x 1 y .2 x     2x . C.   2 . x y ln 2  2x . D. y   . ln 2 ln 2 3 x 1 y  1 z  1
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x y z  6  0 và đường thẳng d :   . 2 1 2
Gọi Aa;b;c là giao điểm của  P và d . Giá trị biểu thức a  2b c bằng A. 7 . B. 6 . C. 3 . D. 1.
Câu 34: Đồ thị hàm số y g x đối xứng với đồ thị của hàm số x
y a (a  0, a  1) qua điểm I 1;  1 . Giá trị của  1 
biểu thức g 2  log  bằng a   2021  A. 2  023 . B. 2019 . C. 2023 . D. 2  019 .
Câu 35: Trong hình vẽ bên, điểm M biểu diễn số phức z . Số phức z A. 1 2i . B. 1 2i . C. 2  i . D. 2  i .
Câu 36: Bất phương trình 3log x 1  log
2  x  1 có tập nghiệm S   ; a b . Giá trị 2 2
P  2a ab b là 8   2   A. P  8 . B. P  9 . C. P  11 . D. P  4 . 2
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn z z z z  4 và iz
m m   . Số giá trị nguyên của tham số m để i
có ít nhất một số phức thỏa mãn điều kiện đã cho là A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 38: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có AB AD a 2 và chu vi tam giác A' BD bằng 8a . Thể
tích khối tứ diện ACB ' D ' là 3 2 7a 3 7a 3 2 2a 3 14a A. . B. C. D. 3 3 3 3
Câu 39: Cho các số phức z , z , z thỏa mãn: z  4 , z  5 , z  2 và 4z z 16z z  25z z  80 . Giá trị 1 2 3 1 2 3 1 2 2 3 1 3
của biểu thức P z z z bằng 1 2 3 A. 6 . B. 8 . C. 2 . D. 1.
Câu 40: Gọi S là tập các giá trị của tham số thực m để hàm số 2
y x  ln  x m  2 đồng biến trên tập xác định
của nó. Biết S   ;
 a b  . Giá trị biểu thức K a b là  A. K  5  . B. K  5 . C. K  0 . D. K  2 .
Câu 41: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O , chiều cao R 3 và bán kính đáy R . Một hình nón có
đỉnh là O và đáy là hình tròn  ;
O R . Tỷ số diện tích xung quanh của hình trụ và hình nón bằng
Trang 3 / 4 - Mã đề 101 A. 3 . B. 3 . C. 2 3 . D. 2 .
Câu 42: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ f x 1 
Số nghiệm thực của phương trình 2 4
f x  0 là: A. 8 . B. 9 . C. 6 . D. 5 . 9
Câu 43: Cho hàm số f x liên tục trên  và F x là một nguyên hàm của f x , biết
f x dx  9  và 0
F 0  3. Khi đó giá trị F 9 là
A. F 9  6 .
B. F 9  1  2 .
C. F 9  12 .
D. F 9  6  .
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A0;1;2 , B 2; 3  ;0 , C  2  ;1;  1 , D 0;1;3 , x y 2z 1
    đường thẳng d:  
. Điểm M trong không gian thỏa mãn: M .
A MB MC.MD  1. Khoảng cách lớn 2 1 4
nhất từ điểm M đến đường thẳng d bằng 2  7 5 7 4  11 4  7 A. . B.  . C. . D. . 2 3 2 2 2
Câu 45: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Ký hiệu S , S lần lượt là diện 1 2
tích các hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và trục hoành ( hình vẽ). Biết S  4S  8. 2 1 2
Giá trị của tích phân   3
x xf ' 2 x dx bằng 0 A. 3. B. 5. C. -3. D. 10. 3
Câu 46: Biết rằng tập các giá trị của m để phương trình x  3 x mx m  2  0
có 4 nghiệm phân biệt là khoảng  ;
a b . Khi đó a b bằng 9 17 9 17 A.  . B.  . C. . D. . 4 4 4 4 m
Câu 47: Cho hàm số f x 2  x
. Biết rằng, với m m thì hàm số f x có giá trị lớn nhất trên 0; 2 x  3 0
bằng 3. Khi đó m thuộc khoảng 0 A.  ;  7   . B. 7; 0 . C. 0;6 . D. 6;  .
Câu 48: Cho hai số thực dương a và b thỏa mãn ln 4a  2 ln a b  ln b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2
ab a b .
B. 2ab a b .
C. a b . D.     2 4a b a b .
Câu 49: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  có bảng biến thiên như hình sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   1 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , AB  3a , BC
3a ; SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA  2a . Gọi M, N theo thứ tự là trọng tâm tam giác SAB ABC. Góc giữa đường thẳng MN
mặt phẳng  ABC  bằng ο ο A. 60 . B. ο 45 . C. ο 30 . D. 90 .  HẾT 
Trang 4 / 4 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2020-2021 THÁI BÌNH
−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−− −−−−−−−−− ĐÁP ÁN MÔN TOÁN Câu Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Ghi 101 102 103 104 105 106 107 108 chú 1 B C C A D B A B 2 C D C B B C D A 3 B C B B A D A B 4 C B A A D A C D 5 C A D C A D B D 6 D D D B A A C A 7 B D A B B A B B 8 D B D D C C A B 9 D D B B C D A C 10 D C C A A C B B 11 A A A C A B C A 12 C A A C C D D A 13 A B B D D B D C 14 A C C C C D B D 15 B C C B C B C B 16 C A A A B A B D 17 A A B D B A B B 18 C C D D D C D C 19 B B D D A C A D 20 A A D C D B B A 21 A B B B B C A D 22 B C C D A C D C 23 B C D D B A B D 24 C D C B C B B C 25 A C B C A B A A 26 A B B A D B B C 27 C B B D D C A A 28 D A D D C D D D 29 B B C D B B B A 30 B C A A A A A C 31 D A C A B A C D 32 C B A D A C D C 33 B A D B C C A C 34 D C D C B B A C 35 D D D B B C C B 36 D D A B A D C A 37 A C B B C C A D 38 A C B C C D D B 39 C B C C D B B A 40 C B C B B B C D 41 B A B A A A D A 42 A B D D C D A B 43 C D C C D A A A 44 D A C A A B D D 45 A D D A C D D A 46 D A A C D D C B 47 B C A A B A D C 48 C D A B A D C C 49 D D A A D D C D 50 C D B C D A C B
Mỗi câu đúng: 0,20đ
Document Outline

  • ThiThu_TOAN12___101
  • 1_DapAn_TOAN_KS12_20-21