
























Preview text:
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
BÀI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHỐI 12 THPT NĂM 2023 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán (Đề gồm 06 trang)
Thời gian làm bài:90 phút. Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 101
Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 3 8i có tọa độ là A. 3 ; 8 .
B. 3; 8 . C. 3;8 . D. 3 ;8 .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x y 2z 5 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n 1; 1 ;2 . B. n 1; 1 ; 2 .
C. n 1;1; 2 . D. n 1 ;1;2 . 1 3 4 2
Câu 3. Cho hình nón có bán kính đáy là r và độ dài đường sinh là 2l . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 2 2
A. 2 rl . B. 2 rl .
C. 4 rl . D. 2 r l . 3 3 5 5 5 Câu 4. Nếu
f x dx 1 và g
xdx 6 thì f
x gxdx bằng 2 2 2 A. 5 . B. 6 . C. 1 D. 1 .
Câu 5. Phần ảo của số phức z 7 2i là A. 7. B. 7 . C. 2 . D. 2. x
Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 1 y
là đường thẳng có phương trình 2x 3 3 1 3 3 A. y .
B. y . C. y . D. x . 2 3 2 2
Câu 7. Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B ,
AB 3 ; SA vuông góc với đáy và SA 4 (tham khảo hình vẽ). S
Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 3 . B. 6. C. 4. D. 18 .
Câu 8. Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S ;
O R theo thiết diện là một
đường tròn. Gọi d là khoảng cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới A C đây đúng?
A. d R .
B. d R .
C. d R .
D. d R . B x 1 2t
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 5 3t . Điểm nào dưới đây thuộc d ? z 1 t A. P 1 ; 5 ;1 .
B. M 1; 2;0 . C. N 2 ;3 ;1 .
D. Q 3;8; 1 .
Câu 10. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log x là 7 1 1 ln 7 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x x ln 7 x x ln 7 Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 11. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng A. 0 45 . B. 0 60 . C. 0 90 . D. 0 30 .
Câu 12. Cho khối lập phương có cạnh bằng 4 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng 64 A. 64 . B. 16 . C. . D. 4 . 3 1
Câu 13. Cho cấp số nhân u với u 3 và công bội q
. Giá trị của u bằng n 1 4 4 27 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 64 256
Câu 14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của đồ thị hàm số y f x là A. 0; 1 . B. 1 ;1 . C. 1; 2 . D. 0; 2 . Câu 15. Cho hàm số ax b y
có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Tọa độ giao điểm của đồ cx d
thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0; 1 . B. 2;0 . C. 1;0 . D. 0; 2 .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình x2 3 9 là
A. 2; .
B. 4; .
C. 4; . D. ; 4 .
Câu 17. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên? A. 4 2
y x 3x 2 . x 3 B. y . x 1 C. 2
y x 4x 1. D. 3
y x 3x 1.
Câu 18. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số e
y x là A. e
y e x . B. e 1 y x . 1 C. e 1 y x . D. e 1 y e x . e Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 4x 2 y 8z 3 0 . Tâm của mặt
cầu (S) có tọa độ là
A. 2;1; 4 . B. 2; 1 ; 4 . C. 4; 2 ; 8 . D. 2 ; 1 ;4 .
Câu 20. Cho số phức z 5 2i , phần ảo của số phức 2
z 2z bằng A. 13 . B. 6 . C. 16 . D. 11.
Câu 21. Một hộp đựng 9 viên bi trong đó có 4 viên bi đỏ và 5 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp 3
viên bi. Xác suất để lấy được ít nhất 2 viên bi màu xanh bằng 5 5 10 25 A. . B. . C. . D. . 42 14 21 42
Câu 22. Cho tứ diện đều ABC .
D Côsin của góc tạo bởi hai mặt phẳng ABC và BCD bằng 2 2 2 1 A. . B. . C. . D. 2 2. 3 3 3
Câu 23. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 1 3i 2 là một
đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là A. 0; 2 . B. 1;0 . C. 1 ;3 . D. 1; 3 .
Câu 24. Với a là số thực dương tùy ý, 3 2
log (a ) log (a ) bằng? 2 2 A. log 5 2 a .
B. log2 a .
C. 3log2 a .
D. log2 a .
Câu 25. Cho hàm số f x 4x sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x 2 dx x s
co x C. B. f x 2
dx 2x cos x C. C. f x 2
dx 2x cos x C. D. f x 2
dx 4x cos x C.
Câu 26. Cho hai hàm số f x và F x liên tục trên
thỏa mãn F x f x, x . Nếu 1
F 0 2, F
1 9 thì f xdx bằng 0 1 1 1 1 A.
f x dx 7 . B. f
xdx 7 . C.
f x dx 11 . D. f
xdx 11. 0 0 0 0 1 Câu 27. Cho dx F
x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2x 1 2
A. F x 1 .
B. F x . 2x 1 2x 2 1 2 1
C. F x .
D. F x ln 2x 1 . x 2 2 1 2
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y 2z 3 0 . Đường thẳng đi qua điểm
M 4;1;3 và vuông góc với P có phương trình chính tắc là x 4 y 1 z 3 x 4 y 1 z 3 A. . B. . 2 1 2 2 1 2 x 4 y 1 z 3 x 2 y 1 z 2 C. . D. . 2 1 2 4 1 3
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 4
;2; 3. Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oyz có tọa độ là
A. 4; 2;3 . B. 4; 2; 3 . C. 4 ;2;3 . D. 4 ; 2;3 . Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 30. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x x và y 0 quanh trục Ox bằng 31 1 A. V B. V C. V D. V 30 30 30 6
Câu 31. Cho hình lăng trụ đứng AB . C A
B Ccó đáy là tam giác ABC vuông tại A có BC 2 , a
AB a 3 . Khoảng cách từ AA′ đến mặt phẳng (BCC′B′) bằng 7 3 a 5 A. a . B. a . C. . D. a . 3 2 2 2 1
Câu 32. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình log 2 x 4x
1 log8x log 4x bằng 2 A. 5 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 33. Cho hàm số y f x xác định trên \
0 và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; 7 . B. ; 2 . C. 0; 2 .
D. 2; .
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log
x 2 1 là 2 A. 2; . B. ; 0.
C. 0; . D. 2 ;0 .
Câu 35. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình bên. y 1 f x 3
Số nghiệm của phương trình là f x 4 1 O A. 1. B. 4 . x C. 2. D. 3. 1
Câu 36. Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số, các chữ số khác 0 và đôi một khác nhau? A. 3 A . B. 3 C . C. 3 9 . D. 3!. 9 9
Câu 37. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng? A. 3 . B. 2 . C. 101 . D. 24 . 3
Câu 38. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x
1 x 3 với mọi x . Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 3 ;1 .
B. 1; . C. ; 3 . D. 1;3 . Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 39. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1 log 8 x 1 2.4 17.2x x 2 0 3 là A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 40. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z 3 2i 1 và z 2 i 1. Xét các số phức 1 2 1 2
z a bi , a,b thỏa mãn 2a b 0. Khi biểu thức T z z z 2z đạt giá trị nhỏ nhất thì 1 2 giá trị biểu thức 2 3
P 3a b bằng A. 5 . B. 9. C. 11. D. 5 .
Câu 41. Cho lăng trụ AB . C A B C
có đáy ABC là tam giác đều cạnh là a . Tam giác AAB cân tại A
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy, mặt bên AAC 'C tạo với mặt phẳng ABC một
góc 60 . Thể tích của khối lăng trụ AB . C A B C là 3 3a 3 3a 3 3 3a 3 3 3a A. V . B. V . C. V . D. V . 32 16 8 16 x 4
Câu 42. Cho hàm số f x xác định trên \ 2
;1 thỏa mãn f x f 3 f 2 0 2 x x , 2
và f 0 1. Giá trị của biểu thức f 4
2 f
1 f 3 bằng 5 2 2 2 A. 3ln 2 . B. 3ln 2 . C. 2 ln 2 . D. 3ln 3. 2 5 5 5 c
Câu 43. Trên tập hợp các số phức, cho biết phương trình 2 z 4z 0 (với * c ; d và phân số d
c tối giản) có hai nghiệm z , z . Gọi ,
A B lần lượt là các điểm biểu diễn hình học của z , z trên mặt d 1 2 1 2
phẳng Oxy . Biết tam giác OAB đều, giá trị của biểu thức P 2c 5d bằng
A. P 16 .
B. P 19 .
C. P 17 .
D. P 22 .
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2 023;202 3 để đồ thị hàm số 1 3 2 y
x mx m 2 x 4m 5 có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d : x 1 0. 3 A. 2019 . B. 2020 . C. 4043. D. 4042 . 1
Câu 45. Cho hai hàm số f x 3 2
ax bx cx 1 và g x 2
dx ex a, ,
b c, d, e . Biết rằng 2
đồ thị của hàm số y f x và y g x cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt 3 ; 1 ;2 (tham khảo hình vẽ).
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng 125 253 253 253 A. . B. . C. . D. . 12 48 24 12 Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 1 ;2 và B 1
;0;3 và đường thẳng x 1 y z 2 d :
. Gọi P là mặt phẳng đi qua hai điểm ,
A B và song song với d . Khoảng cách từ 1 2 3
điểm M 2;1;2 đến P bằng 3 7 3
A. 3 . B. 3 . C. . D. . 3 3 x y z
Câu 47. Trong không gian Oxyz cho điểm A 2 ; 2 ; 7 , đường thẳng 1 2 3 d : và mặt 2 3 4 cầu 2 2 2
S : x 3 y 4 z 5 729 . Biết điểm B thuộc giao tuyến của mặt cầu S và mặt
phẳng P : 2x 3y 4z 107 0 . Khi điểm M di động trên đường thẳng d thì giá trị nhỏ nhất của
biểu thức MA MB bằng A. 5 29 . B. 742 . C. 5 30 . D. 27 .
Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và f
1 2 . Hàm số y f x có đồ thị là đường
cong như hình dưới đây.
Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y 4 f sin x cos 2x m nghịch biến trên 0; ? 2 A. 6. B. 7. C. Vô số. D. 5.
Câu 49. Cho hình nón đỉnh S , tâm của đáy là O và bán kính đường tròn đáy bằng 5 . Mặt phẳng (P)
qua đỉnh hình nón và cắt đường tròn đáy theo dây cung có độ dài bằng 6 . Biết rằng thể tích khối nón
giới hạn bởi hình nón trên bằng 100
3 . Khoảng cách từ O đến (P) bằng 3 A. 3 . B. 3 2 . C. 4 3 . D. 2 3 .
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương (x; y) thỏa mãn log 2
x y 3y 2log 2
x y log y 2log 2
x y 6 y ? 3 2 3 2 A. 69 . B. 34 . C. 35 . D. 70 .
---------------HẾT--------------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm) Trang 6/6 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
ĐÁP ÁN KHẢO SÁT TN THPT LẦN 1 NĂM 2023 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN THI: TOÁN 12 Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 1 B A C B B C C A 2 A B D B D A C C 3 A D B D A C B A 4 A C C A C A D D 5 D D D C C D A D 6 C A A C D B D D 7 B B D C B B B B 8 A C C A D D B C 9 B D C A A D B A 10 D D B A D D B C 11 C D A D D D A B 12 A B C A B B A C 13 C C C C A C C A 14 D C A B A B B B 15 D A D B C A D A 16 B D C D A C B B 17 D A A D C C C C 18 D D B D D A C B 19 A B D A D A A A 20 C A D B A C D C 21 D D B B B B D D 22 C A A D C B C D 23 D C A B A B D B 24 D B B C D D A B 25 C C D B C D B B 26 B D A D B C A D 27 A B A D B D C B 28 A B D B C D B A 29 B B B C C B B A 30 A D B C C D B D 31 B C A B A C A A 32 A D B B C A D D 33 C A B A D B D A 34 D A C A B C A A 35 B A D A A A C D 36 A C C D A A C A 37 C B B C A B D B 38 A C C A A D A B 39 A B A C B A A D 40 C D A A B A A D 41 D A D A B A C C 42 B C A C B A D A 43 C A C D D D A C 44 B C B B C B A C 45 B C A A B B C B 46 B B C C C C C C 47 C A B D D A B D 48 B B B C B C D C 49 D A D D D C D C 50 C B D B A B B B BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
B A A A D C B A B D C A C D D B D D A C D C D D C
2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5
6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
B A A B A B A C D B A C A B C D B C B B B C B D C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1:
Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 3 8i có tọa độ là A. 3 ; 8 . B. 3; 8 . C. 3;8 . D. 3 ;8 . Lời giải Chọn B Câu 2:
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x y 2z 5 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n 1; 1 ;2 . B. n 1; 1 ; 2 .
C. n 1;1; 2 . D. n 1 ;1;2 . 1 3 4 2 Lời giải Chọn A Câu 3:
Cho hình nón có bán kính đáy là r và độ dài đường sinh là 2l . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là 2 2 A. 2 rl . B. 2 rl . C. 4 rl . D. 2 r l . 3 3 Lời giải Chọn A 5 5 5
f xdx 1 g
xdx 6 f
x gxdx Câu 4: Nếu 2 và 2 thì 2 A. 5 . B. 6 . C. 1. D. 1 . Lời giải Chọn A 5 f
x gx 5 dx f x 5 dx g
xdx 1 6 5 . 2 2 2 Câu 5:
Phần ảo của số phức z 7 2i là A. 7 . B. 7 . C. 2 . D. 2 . Lời giải Chọn D 3x 1 Câu 6:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình 2x 3 3 1 3 3 A. y . B. y . C. y . D. x . 2 3 2 2 Lời giải Chọn C Câu 7:
Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AB 3; SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SA 4 ( tham khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 18 . Lời giải Chọn B 1 1 1 V .S . A .A . B BC .4.3.3 6 . 3 2 6 Câu 8:
Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S ;
O R theo thiết diện là một đường tròn. Gọi d là khoảng
cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d R .
B. d R .
C. d R .
D. d R . Lời giải Chọn A x 1 2t Câu 9:
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 5 3t . Điểm nào dưới đây thuộc d ? z 1t A. P( 1 ; 5 ;1) .
B. M 1;2;0 . C. N ( 2 ;3;1) . D. Q( 3 ;8;1) . Lời giải Chọn B
Câu 10: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log x là 7 1 1 ln 7 1 A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. y ' . x x ln 7 x x ln 7 Lời giải Chọn D
Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 30 . Lời giải Chọn C
Câu 12: Cho khối lập phương có cạnh bằng 4. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng 64 A. 64. B. 16. C. . D. 4. 3 Lời giải Chọn A
Thể tích của khối lập phương cạnh bằng 4 là 3 V 4 64 . 1
Câu 13: Cho cấp số nhân u với u 3 và cộng bội q . Giá trị của u bằng n 1 4 4 27 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 64 256 Lời giải Chọn C 3 3
u u .q . 4 1 64
Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của đồ thị hàm số y f x là A. 0; 1 . B. 1 ; 1 . C. 1;2 . D. 0;2 . Lời giải Chọn D
Điểm cực đại của đồ thị hàm số y f x là 0;2 . ax b
Câu 15: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Tọa độ giao điểm của đồ cx d
thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0; 1 . B. 2;0 . C. 1;0 . D. 0;2 . Lời giải Chọn D
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là 0;2 .
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình x2 3 9 là A. 2; . B. 4; . C. 4; . D. ; 4 . Lời giải Chọn B Ta có: x2 x2 2 3 9 3
3 x 2 2 x 4
Vậy tập nghiệm là 4; .
Câu 17: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên? x 3 A. 4 2
y x 3x 2 . B. y . C. 2
y x 4x 1. D. 3
y x 3x 1. x 1 Lời giải Chọn D
Do dáng diệu của hàm số nên đây sẽ là hàm số hàm bậc 3.
Câu 18: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số e y x là 1 A. ' . e y e x . B. 1 ' e y x . C. 1 ' . e y x . D. 1 ' . e y e x . e Lời giải Chọn D
Đạo hàm của hàm số e y x là 1 ' . n y n x
, trong trường hợp này ta thay n e .
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 4x 2y 8z 3 0 . Tâm của mặt cầu
S có toạ độ là A. 2 ;1;4 . B. 2; 1 ; 4 . C. 4; 2 ; 8 . D. 2 ; 1 ;4 . Lời giải Chọn A
Tâm của mặt cầu S sẽ lấy các hệ số của x, y, z chia 2 .
Như vậy tâm mặt cầu là I 2 ;1;4 .
Câu 20: Cho số phức z 5 2i , phần ảo của số phức 2 z 2z bằng A. 13 . B. 6 . C. 1 6 . D. 11. Lời giải Chọn C Ta có:
z z i2 2 i 2 2 5 2
2 5 2 25 20i 4i 10 4i
25 20i 4 10 4i 1116i
Vậy phần ảo của số phức là 1 6 .
Câu 21: Một hộp đựng 9 viên bi trong đó có 4 viên bi đỏ và 5 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp 3 viên
bi. Xác suất đề lấy được ít nhất 2 viên bi màu xanh bằng 5 5 10 25 A. . B. . C. . D. . 42 14 21 42 Lời giải Chọn D
: “Chọn ngẫu nhiên 3 viên bi” n 3 C 84 9
A : “Chọn được 3 viên bi mà có ít nhất 2 viên màu xanh”
TH1: 2 viên xanh và 1 viên bi đỏ: 2 1 C .C 40. 5 4 TH2: 3 viên xanh: 3 C 10 . 5
Suy ra: n A 40 10 50.
P A n A 25 . n . 42
Câu 22: Cho tứ diện đều ABCD . Cosin của góc tạo bởi hai mặt phẳng ABC và BCD bằng 2 2 2 1 A. . B. . C. . D. 2 2 . 3 3 3 Lời giải Chọn C
Hạ OI BC suy ra: ABC;BCD SIO a 3 1 a 3 OI 1
Ta có: IA ID ;OI ID cos SIO . 2 3 6 SI 3
Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diện của số phức z thỏa mãn z 1 3i 2 là
một đường tròn. Tâm đường tròn có tọa độ là A. 0;2 . B. 1;0 . C. 1 ;3 . D. 1; 3 . Lời giải Chọn D
Đặt z x yi x, y
Ta có: z i x yi i x 2 y 2 1 3 2 1 3 2 1 3 4
Suy ra tâm đường tròn 1; 3 ..
Câu 24: Với a là số thực dương tùy ý, log 3 a log 2 a bằng 2 2 A. log a . B. log 5 a . C. 3log a . D. log a . 2 2 2 2 Lời giải Chọn D Ta có: log 3 a log 2
a 3log a 2log a log a . 2 2 2 2 2
Câu 25: Cho hàm số f x 4x sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x 2
dx x cos x C. . B. f x 2
dx 2x cos x C . C. f x 2
dx 2x cos x C . D. f x 2
dx 4x cos x C . Lời giải Chọn C Ta có: f
x x x x 2 d 4 sin
dx 2x cos x C .
Câu 26: Cho hai hàm số f x và F x liên tục trên thỏa mãn F x f x, x . Nếu 1
F 0 2, F
1 9 thì f xdx bằng 0 1 1 1 1
A. f xdx 7 . B. f
xdx 7. C. f
xdx 1 1. D. f
xdx 11. 0 0 0 0 Lời giải Chọn B
Ta có F x f x, x
F x là một nguyên hàm của hàm số f x . 1 Ta có f
xdx F x1 F 1 F 0 92 7. 0 0 1 Câu 27: Cho dx F
x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2x 1 2
A. F x 1 .
B. F x . 2x 1 2x 2 1 2 1
C. F x .
D. F x ln 2x 1 . 2x 2 1 2 Lời giải Chọn A 1 1 Ta có dx F
x C Fx . 2x 1 2x 1
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt mặt P : 2x y 2z 3 0 . Đường thẳng đi qua điểm
M 4;1;3 và vuông góc với P có phương trình chính tắc là x 4 y 1 z 3 x 4 y 1 z 3 A. . B. . 2 1 2 2 1 2 x 4 y 1 z 3 x 2 y 1 z 2 C. . D. . 2 1 2 4 1 3 Lời giải Chọn A
Đường thẳng đi qua điểm M 4;1;3 và vuông góc với P nên đường thẳng nhận x 4 y 1 z 3
nP 2;1; 2 là vectơ chỉ phương nên có phương trình . 2 1 2
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 4 ;2; 3
. Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oyz có tọa độ là A. 4;2;3 . B. 4;2; 3 . C. 4 ;2;3. D. 4 ; 2 ;3 . Lời giải Chọn B
Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oyz có tọa độ là 4;2; 3 .
Câu 30: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x x và
y 0 quanh trục Ox bằng 31 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 30 30 30 6 Lời giải Chọn A x 1 Ta có 2
x x 0 . x 0 1 2
Ta có V 2
x x dx . 30 0
Câu 31: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
có đáy là tam giác ABC vuông tại A có
BC 2a, AB a 3 . Khoảng cách từ AA đến mặt phẳng BCC B bằng a 7 a 3 a a 5 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 2 Lời giải Chọn B
Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên BC .
Ta có AH BC, AH BB AH BCC B hay d , A BCC B AH
Mặt khác: AA / / BCC B
, suy ra d AA ,BCC B
d , A BCC B AH 1 1 1 1 1 4 a 3 Do 2 2
AC BC AB a . Ta có AH . 2 2 2 2 2 2 AH AB AC a 3a 3a 2 a
Vậy d AA BCC B 3 , . 2 1
Câu 32: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình log 2 x 4x
1 log8x log 4x bằng 2 A. 5 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Lời giải Chọn A ĐK: x 2 5 . 1 1 Ta có log 2 x 4x
1 log8x log 4x log 2 x 4x 1 log 2 2 2 x 1 2
log x 4x 1 log 4 2 2
x 4x 1 4 x 4x 5 0 . x 5
Do x 2 5 nên x 5 .
Vậy tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình bằng 5 .
Câu 33: Cho hàm số y f x xác định trên
0 và có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; 7 . B. ; 2 . C. 0;2 . D. 2; . Lời giải Chọn C
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0;2 .
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình log x 2 1 là 2 A. 2 ; . B. ; 0. C. 0; . D. 2 ;0 . Lời giải Chọn D
Ta có log x 2 1 0 x 2 2 2 x 0 . 2
Câu 35: Cho hàm số f x có đồ thị là đường cong nhưu hình bên. 1 f x
Số nghiệm của phương trình là f x 4 1 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Lời giải Chọn B
Điều kiện: 1 f x 0 f x 1 . 1 f x 3 Ta có:
f x (thỏa mãn điều kiện).
1 f x 4 5
Dựa vào đồ thị ta thấy phương trình f x 3
có 4 nghiệm phân biệt. 5
Câu 36: Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số, các chữ số khác 0 và đôi một khác nhau? A. 3 A . B. 3 C . C. 3 9 . D. 3!. 9 9 Lời giải Chọn A
Xét tập hợp A 1;2;3;4;5;6;7;8; 9 .
Mỗi số tự nhiên có 3 chữ số cần tìm là một chỉnh hợp chập 3 của 9 phần tử trong tập A. Vậy có 3
A số tự nhiên có 3 chữ số cần tìm. 9
Câu 37: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu hàm số đã cho bằng? A. 2 . B. 2 . C. 1 01. D. 24 . Lời giải Chọn C
Từ bảng biến thiên suy ra giá trị cực tiểu hàm số đã cho bằng: 1 01.
Câu 38: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 3
1 x 3 với mọi x .
Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây? A. 3 ; 1 . B. 1; . C. ; 3 . D. 1;3 . Lời giải Chọn A x 1
Ta có f x 0 x 3
1 x 3 0 x 3 Bảng xét dấu:
Từ bảng xét dấu suy ra hàm số nghịch biến trên: 3 ; 1 .
Câu 39: Số nghiệm nguyên của bất phương trình thỏa mãn 1 log ( 8) x 1 2.4 17.2x x 2 0 ? 2 A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn B x 8 x 8 x 8 0 2x 2 x 1 Điều kiện: x 1 . x 1
2.4 17.2x 2 0 x x 1 8 3 2 x 3 8 Khi đó 1 log ( 8) x 1 2.4 17.2x x 2 0 2 x 1 x 1 x 1
2.4 17.2x 2 0 x 3 x 3 x 1 x 8 x 8 x 1 x 3 x 1
2.4 17.2x 2 0 x 1 8 x 3 8 x 6
1 log (x 8) 0 8 x 3 2 x 6 log (x 8) 1 2
Kết hợp với điều kiện x ta có trường hợp này các giá trị x thỏa mãn yêu cầu bài toán là x 7 ; 6 ; 1 ; 3 .
Câu 40: Cho hai số phức z , z thỏa mãn z 3 2i 1 và z 2 i 1. Xét các số phức 1 2 1 2
z a bi,(a,b R) thỏa mãn 2a b 0 Khi biểu thức T z z z 2z đạt giá trị nhỏ nhất 1 2 thì giá trị biểu thức 2 3
P 3a b bằng A. 5 . B. 9 . C. 11. D. 5 . Lời giải Chọn C w z Đặt 1 1 w 2z 2 2
Ta có: z 3 2i 1 w 3 2i 1. Gọi M là điểm biểu diễn số phức w , khi đó M thuộc 1 1 1
đường tròn (C ) có tâm I ( 3 ; 2 ), R 1. 1 1
Ta có: z 2 i 1 2z 4 2i 2 . Gọi N là điểm biểu diễn số phức w , khi đó N thuộc 2 2 2
đường tròn (C ) có tâm I ( 4 ;2), R 2. 2 1
Xét số phức z x yi có điểm biểu diễn là ( A ;
x y) , A : 2x y 0
Tìm A sao cho T AM AN đạt giá trị nhỏ nhất.
T đạt giá trị nhỏ nhất khi A I I với I đối xứng với I qua . 2 3 3 1 qua I ( 3 ; 2 ) Khi đó I I 1
x 2y 7 0 1 3 7 1 4 1 1 8
Gọi H I I H ;
. Khi đó H là trung điểm của I I I ; 1 3 5 5 1 3 3 5 5 21 2 8 3 Ta có I I ; 3; 4
I I : 4x 3y 10 0 1 3 1 3 5 5 5
Khi đó A I I A 1 ; 2 z 1 2i 1 3 a 1 Suy ra nên 2 3
P 3a b 11. b 2
Câu 41: Cho lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a .Tam giác A' AB cân tại A' và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy, mặt bên (AA'C 'C) tạo với mặt phẳng (ABC) một góc 0
60 .Thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' là 3 3a 3 3a 3 3 3a 3 3 3a A. . B. V . C. V . D. . 32 16 8 16 Lời giải Chọn D
Gọi H là trung điểm của AB A' H AB
(A' BC) (ABC)
Ta có (A' BC) (ABC) AB A' H (ABC)
A'H AB
Dựng HI AC AC (A' HI ) A' I AC
Suy ra ACC A ABC A I HI 0 ' ' ; ' ; A' IH 60 1 1 a 3 a 3
Dựng BM AC HI BM 2 2 2 4 a 3 3a
Trong tam giác A' IH có A' H HI.tan 0 A' IH tan 60 4 4 2 3 a 3 3a 3a 3
Vậy thể tích lăng trụ: V S .A' H . A BC 4 4 16 f x \ 2 ; 1 x 4 f 3
f 2 0 Câu 42: Cho hàm số xác định trên
thỏa mãn f x , và 2 x x 2 f 0 1 f 4
2 f 1 f 3
. Giá trị của biểu thức bằng 5 2 2 2 A. 3ln 2 . B. 3ln 2 . C. 2ln 2 . D. 3ln 3. 2 5 5 5 Lời giải Chọn B x 4 x 4 2 x 1 1 x 2 2 1
Ta có: f x 2 x x 2
x 2x 1
x 2x 1 x 2 x 1
2ln x 2 ln x 1 C x 2 1
Suy ra: f x f
xdx 2ln x 2 ln x1 C 2 x 1 2
2ln x 2 ln x 1 C x 1 3 x 22 ln C , x 2 1 1 x 2 f x x 2 ln C , 2 x 1. 2 1 x x 22 ln C , x 1 3 x 1 f
f 1 3 2 0
ln C C ln16 0 C C 6ln 2 Lại có: 1 3 1 3 f 0 4 1 C 1 2ln 2 2 ln 4 C 1 2 4 1 25 Suy ra: f 4
2 f
1 f 3 ln C 2 ln C ln C 1 2 3 5 2 2 4 1 25 2 8 2 ln 2ln ln
C 2C C ln
6ln 2 2 1 2ln 2 ln 2 3ln 2 . 1 2 3 5 2 2 125 125 5 c
Câu 43: Trên tập hợp các số phức, cho biết phương trình 2 z 4z 0 (với * c ;
d và phân số d
c tối giản) có hai nghiệm z , z . Gọi ,AB lần lượt là các điểm biểu diễn hình học của z , z trên d 1 2 1 2
mặt phẳng Oxy . Biết tam giác OAB đều, giá trị của biểu thức P 2c 5d bằng A. P 16 . B. P 19 . C. P 17 . D. P 22 . Lời giải Chọn C c Xét phương trình 2 z 4z 0
1 có 2 nghiệm z , z d 1 2
z a bi z z 2a 4 a 2 1 2 1
a,b; c
và Aa;b, Ba; b
z a bi 2 2
z .z a b 2 1 2 d 2 a 4 O
AB đều OA OB AB a b 2 b2 2 2 2 2 2 2 b 3 3 c 16 2 2
a b
. Vậy 2c 5d 17 . d 3
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2 023;202 3 để đồ thị hàm số 1 3 2
y x mx m 2 x 4m 5 có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng 3
d: x 1 0. A. 2019. B. 2020. C. 4043. D. 4042. Lời giải Chọn B Ta có: 2
y x 2mx m 2, x . 2
m 1.m 2 0 m 1 x 2 m 1 x 2 YCBT
x 1 x 1 0
x x x x 1 0
m 2 2m 1 0 1 2 1 2 1 2 m 1 x 2 m 3. m 3 Vì m 2 023;202
3 nên có 2023 3 2020 giá trị nguyên của m thoả đề. 1
Câu 45: Cho hai hàm số f x 3 2
ax bx cx 1 và g x 2
dx ex ( a , b , c , d , e ). Biết rằng 2
đồ thị của hàm số y f x và y g x cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt 3 ; 1 ; 2 (tham khảo hình vẽ).
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số đã cho có diện tích bằng 125 253 253 253 A. . B. . C. . D. . 12 48 24 12 Lời giải Chọn B
Vì đồ thị của hai hàm số y f x và y g x cắt nhau tại các điểm có hoành độ lần lượt bằng 3 , 1
, 2 nên phương trình f x g x 0 có ba nghiệm phân biệt là 3 , 1 , 2 .
Do đó, f x g x a x 3(x 1)(x 2) .
a f g 1 6 0 0 1 2 1 a . 4
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y f x và y g x là 2 2 S
f x g x 1 x x 253 d
3 (x 1)(x 2)dx . 4 48 3 3
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 1 ;2 và B 1
;0;3 và đường thẳng x 1 y z 2 d :
. Gọi P là mặt phẳng đi qua hai điểm ,
A B và song song với d . Khoảng 1 2 3
cách từ điểm M 2;1;2 đến P bằng? 3 7 3 A. 3 . B. 3 . C. . D. . 3 3 Lời giải Chọn B Ta có: AB 2 ;1;
1 , vecto chỉ phương của của đường thẳng d : u 1;2; 3 , suy ra vecto pháp d
tuyến của mặt phẳng P : n AB,u . P 5; 5; 5 51;1; 1 d
Phương trình mặt phẳng P : x 1 y
1 z 2 0 x y z 2 0 .
Khoảng cách từ điểm M 2;1;2 đến P bằng d M ;P 3 . x 1 y 2 z 3
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 2
; 2; 7 , đường thẳng d : và mặt 2 3 4
cầu S x 2 y 2 z 2 : 3 4
5 729 . Biết điểm B thuộc giao tuyến của mặt cầu S và
mặt phẳng P : 2x 3y 4z 107 0 . Khi điểm M di động trên đường thẳng d thì giá trị nhỏ
nhất của biểu thức MA MB bằng A. 5 29 . B. 742 . C. 5 30 . D. 27 . Lời giải Chọn C d A I M K B
Mặt cầu S có tâm I 3 ; 4 ; 5
và bán kính R 27 .
Đường thẳng d có 1 véc-tơ chỉ phương là u 2;3;4 d P .
Gọi K là giao điểm của mặt phẳng P và đường thẳng d . Vì I d nên K là tâm của đường
tròn giao tuyến và KB d .
Ta có: IA 1;2; 2
IA 3 và I .
A u 0 IA d . 2. 3 3. 4 4 5 107
Ta tính được IK d I,P 5 29 và 2 2
KB R IK 2 . 2 2 2 2 3 4
Do M di động trên đường thẳng d (trục của đường tròn giao tuyến) và B thuộc đường tròn
giao tuyến nên biểu thức MA MB nhỏ nhất khi và chỉ khi M AB d . MI IA 3 Khi đó, ta có
và MI MK IK 5 29 . Suy ra MI 3 29 , MK 2 29 . MK KB 2 Ta có: 2 2
AM IA MI 2
3 30 BM AM 2 30 . 3
Vậy AM BM 3 30 2 30 5 30 . min
Câu 48: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và f
1 2 . Hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình bên dưới.
Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y 4 f sin x cos 2x m nghịch biến trên khoảng 0; ? 2 A. 6 . B. 7 . C. Vô số. D. 5 . Lời giải Chọn B
Đặt t sin x, x 0; t 0;
1 và ta có hàm số y sin x đồng biến trên khoảng 0; . 2 2
Xét hàm số g t f t 2 4
2t 1 m trên khoảng 0; 1 . Ta có: g 1 4 f
1 1 m 7 m và từ đồ thị ta suy ra f x x, x 0; 1 (đúng). g
t 0, t 0; 1 g m 7 1 0
Điều kiện bài toán . g
t 0, t 0; 1 loai g 1 0
Vì m nguyên dương nên m 1;2;.....; 7 .
Câu 49: Cho hình nón đỉnh S , tâm của đáy là O và bán kính đường tròn đáy bằng 5. Mặt phẳng P
qua đỉnh hình nón và cắt đường tròn đáy theo dây cung có độ dài bằng 6. Biết rằng thể tích khối 100 3
nón giới hạn bởi hình nón trên bằng
. Khoảng cách từ O đến P bằng 3 A. 3 . B. 3 2 . C. 4 3 . D. 2 3 . Lời giải Chọn D
Giả sử mặt phẳng P cắt đường tròn đáy theo cây cung BC BC 6, gọi I là trung điểm
BC suy ra OI BC và BI CI 3. 1 1 100 3 Ta có: 2 2
V r h ..5 .h
h 4 3 SO 4 3 3 3 3
Theo định lý py – ta – go: 2 2
OI OB BI 4 . BC OI
Hạ OH SI 1 , ta có:
BC SOI BC OH 2 BC SO Từ
1 ,2 OH SBC d O,SBC OH S . O OI
Xét tam giác SOI có: OH 2 3.. 2 2 SO OI
Câu 50: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương ; x y thỏa mãn log 2
x y 3y log 2
x y log y log 2
x y 6y ? 3 2 3 2 A. 69 . B. 34 . C. 35 . D. 70 . Lời giải Chọn C
Đầu tiên ta có bất phương trình tương đương với: log 2
x y 3y log 2
x y log y log 2
x y 6y 3 2 3 2 log 2
x y 3y log 9y 2log 2
x y 6y log 2 2x 2y 0 3 3 2 2 2 2
x y 3y
x y 6y log 2log 0 3 2 2 y x y 2 x y y log 3 2log 1 6 0 (*) 3 2 2 y x y 2 x y x 6 Đặt t
y 0 thì bất phương trình (*) trở thành: log t 3 2log 1 0 . 3 y y 2 t 6 1 12
Xét hàm số f t log t 3 2log 1
có f t 0, t 0 3 2 t
t 3ln3 2 6 t 1 ln 2 t và f 6 0. 2 x y
Suy ra hàm số f t đồng biến trên 0; và với f t 0 ta suy ra t 6 6 y 2 6 0 0 6 y y y x y
y 1;2;3;4; 5 .
Thế y 1 x 5 x 1;2;3;4;
5 có 5 cặp, y 2 x 8 x 1;2;..; 8 có 8 cặp,
y 3 x 9 x 1;2;...;
9 có 9 cặp, y 4 x 8 x 1;2;..;
8 có 8 cặp và cuối cùng thế
y 5 x 5 x 1;2;3;4; 5 có 5 cặp.
Tổng cộng có 35 cặp thỏa mãn. Chọn đáp án C.
---------- HẾT ----------
Document Outline
- de-khao-sat-chat-luong-toan-12-thpt-nam-2023-so-gddt-hai-phong
- Thi-thu-So-Hai-Phong-Lan-1
- dap-an-khao-sat-tn-thpt-lan-1-nam-2023-mon-toan_204202317
- 80. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN -SỞ-HẢI-PHÒNG-L1 (Bản word kèm giải).Image.Marked