Đề khảo sát lần 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường Đoàn Thượng – Hải Dương

Đề khảo sát lần 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương mã đề 132 gồm 07 trang với 50 câu trắc nghiệm

1/7 - Mã đề 132
SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
Số câu của đề thi: 50 câuSố trang: 07 trang
- Họ và tên thí sinh: .................................................... Số báo danh : ...............................
Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số
( )
cos3fx x=
.
A.
cos3 d sin 3xx x C
= +
. B.
cos3 d 3sin 3xx x C= +
.
C.
1
cos3 d sin 3
3
xx x C=−+
. D.
1
cos3 d sin 3
3
xx x C= +
.
Câu 2. Đồ th hàm s
( )
y fx
=
đối xng vi đ th ca hàm s
qua điểm
( )
1;1I
.
Giá tr ca biu thc
1
2 log
2019
a
f

+


bng
A.
2016
. B.
2017
. C.
2017
. D.
2019
.
Câu 3. Nếu
( )
22
32 32
m
<+
thì
A.
3
2
m
. B.
1
2
m
>
. C.
3
2
m
>
. D.
1
2
m <
.
Câu 4. Cho hai đường thng song song
1
d
,
2
d
. Trên
1
d
ly
5
điểm phân bit tô màu xanh, trên
2
d
ly
8
điểm phân biệt màu đỏ. Xét tt c các tam giác đnh ly t các đim trên. Chn ngu
nhiên mt tam giác. Tính xác suất để tam giác được chọn có đúng hai đỉnh màu xanh.
A.
4
11
. B.
5
143
. C.
5
11
. D.
7
11
.
Câu 5. Vi
,2nn∈≥
và tha mãn
222 2
234
111 19
...
5
n
CCC C
++++=
. Tính giá tr ca biu thc
(
)
53
2
4!
nn
CC
P
n
+
+
=
.
A.
53
90
. B.
59
90
. C.
61
90
. D.
29
45
.
Câu 6. Tính thch ca khối lăng trụ biết din tích đáy là
2
2a
chiu cao là
3a
.
A.
3
6Va=
. B.
3
3Va=
. C.
3
2
3
Va=
. D.
3
2Va
=
.
Câu 7. Tập xác định
D
ca hàm s
32
5
log ( 2 )y xx x= −−
A.
( )
0;2 (4; )D
= +∞
. B.
( )
1;D = +∞
.
C.
( )
0;1D =
. D.
( )
1; 0 (2; )D = +∞
.
Câu 8. Đường cong trong hình bên đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
MÃ ĐỀ THI: 132
2/7 - Mã đề 132
x
y
1
2
1
O
A.
(
)
2
log 2
yx=
. B.
1
2
log
yx=
. C.
2
logyx=
. D.
2
logyx=
.
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
1
31
x
>
A.
1
x >
. B.
1x <
. C.
1x
>−
. D.
0x >
.
Câu 10. Tích các nghim của phương trình
( ) ( )
2
3
3
log 2 log 4 0xx−+ =
A.
0
. B.
62
+
. C.
9 32+
. D.
9 32
.
Câu 11. Cho hình lập phương
.''' 'ABCD A B C D
cnh bng
a
. Din tích xung quanh ca hình tr
hai đáy là hai hình tròn ngoại tiếp 2 hình vuông
ABCD
''''ABCD
bng
A.
3
2 a
π
. B.
2
3 a
π
. C.
2
a
π
. D.
2
2 a
π
.
Câu 12. Cho lăng trụ
.ABC A B C
′′
, hình chiếu vuông góc ca
'
A
lên mt phng
()
ABC
trùng vi trng
tâm
G
ca
ABC
; góc gia
AA
và mp
()ABC
là góc nào trong các góc sau
A.
A AB
. B.
A AC
. C.
A AG
. D.
AGA
.
Câu 13. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như hình.
.
Tìm phát biu đúng.
A. Hàm s đồng biến trên các khong
(
)
;2−∞
( )
2; +∞
.
B. Đồ th hàm s có tim cận đứng
2x =
và tim cn ngang
2y =
.
C. Hàm s nghch biến trên
.
D. Đồ th hàm s có tim cận đứng
2x =
và tim cn ngang
2y =
.
Câu 14. T các s
1;2;3;4;5;6
có th lập được bao nhiêu s t nhiên, mi s có sáu ch s đồng thi
tha mãn điu kin: Sáu s ca mi s là khác nhau và trong mi s đó tổng ca 3 ch s đu
nh hơn tổng ca 3 ch s sau một đơn vị.
A.
36
. B.
104
. C.
106
. D.
108
.
Câu 15. Cho hình lập phương
111 1
..ABCD A B C D
Góc giữa hai đường thng
AC
1
DA
bng
A.
0
90
. B.
0
120
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 16. Cho t din
MNPQ
. Gi
,IJ
lần lượt trung điểm các cnh
,MN
,
MP
điểm
K
nm trên đon
thng
MQ
sao cho
2.MK KQ
=
. T s th tích
MIJK
MNPQ
V
V
x
−∞
2
+∞
y
y
2
−∞
+∞
2
3/7 - Mã đề 132
A.
1
6
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
3
.
Câu 17. Cho một tấm nhôm hình chữ nhật
ABCD
60
AD cm
=
. Ta gập tấm nhôm theo hai cạnh
MN
PQ
o phía trong đến khi
AB
DC
trùng nhau như hình vẽ sau đây để được một hình
lăng trụ khuyết hai đáy. Tìm
x
để thể tích khối lăng trụ là lớn nhất?
A.
20x =
. B.
30
x
=
. C.
15x =
. D.
25x =
.
Câu 18. Phương trình
22
2
2
log log 2
xx+=
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
2
22
1
4log log 2 0
2
xx+ −=
. B.
2
22
2log 2log 2 0xx+ −=
.
C.
2
22
1
2log log 2 0
2
xx+ −=
. D.
2
22
4log 2log 2 0xx+ −=
.
Câu 19. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm trên tp s thc, biết
( )
2
3f xxx−=+
.Tính
( )
2f
.
A.
( )
23f
=
. B.
( )
21
f
=
. C.
( )
23
f
=
. D.
( )
22f
=
.
Câu 20. Hàm s
32
31yxx
=−+
đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
(
)
;0−∞
. B.
(
)
;1−∞
. C.
( )
0;2
. D.
( )
2;+∞
.
Câu 21. Cho hàm số
( )
y fx
=
liên tục trên đoạn
7
0;
2



, có đồ thị hàm số
( )
'fx
như hình vẽ
Hàm s
( )
y fx
=
đạt giá tr ln nhất trên đoạn
1
;3
2



tại điểm
0
x
nào dưới đây?
4/7 - Mã đề 132
A.
0
1
2
x =
. B.
0
0x =
. C.
0
3
x =
. D.
0
1x =
.
Câu 22. Vi
k
n
là hai s nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
, mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
( )
!
!!
k
n
k
A
nnk
=
. B.
(
)
!
!!
k
n
n
A
knk
=
. C.
( )
!
!
k
n
n
A
nk
=
. D.
!
!
k
n
n
A
k
=
.
Câu 23. Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm trên
( ) ( )
0, 0 ;fx x
< +∞
( )
1 2020f =
.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( ) ( )
2 3 4040ff+=
. B.
( )
( )
2020 2022ff>
.
C.
( ) (
)
2019 2020ff<
. D.
( )
2 2021f =
.
Câu 24. Hình bát diện đều thuc loi khối đa diện đều nào sau đây?
A.
{ }
4;3
. B.
{ }
5;3
. C.
{
}
3;5
. D.
{ }
3; 4
.
Câu 25. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( )
1
1
fx
x
=
( )
01f =
. Tính
( )
5f
.
A.
( )
5 2ln 2 1f =−+
. B.
( )
5 ln 4 1f = +
. C.
( )
5 2ln 2f =
. D.
( )
5 2ln 2f =
.
Câu 26. Cho hàm s
(
)
y fx=
đ th như hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
đây?
A.
( )
0;+∞
. B.
( )
1;1
. C.
( )
;0−∞
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 27. Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện li?
A. Hình (II). B. Hình (IV). C. Hình (I). D. Hình (III).
Câu 28. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như hình dưới đây. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
phương trình
( )
2
42
m
f xx−=
4
nghim thc phân bit.
5/7 - Mã đề 132
A.
( )
0;4m
. B.
( )
0;3m
. C.
( )
1; 8m
. D.
(
]
0;3
m
.
Câu 29. Đồ th hàm s
32
22yx x x
=+++
ct trc hoành tại điểm có ta đ
A.
( )
0;2
. B.
( )
0; 1
. C.
( )
1; 0
. D.
( )
1; 0
.
Câu 30. Tính gii hn
21
lim
1
n
n
+
.
A.
−∞
. B.
2
. C.
+∞
. D.
1
.
Câu 31. Cho tam giác ABC vuông ti A,
,
= =AB c AC b
. Gi
123
,,VVV
là th tích các khi tròn xoay
sinh bởi tam giác đó khi lần lượt quay quanh AB, CA, BC. So sánh
2
3
1
V
22
12
11
+
VV
ta được
A.
222
312
111
<+
VVV
. B.
2 22
312
111
1
VVV
>++
. C.
222
312
111
>+
VVV
. D.
222
312
111
= +
VVV
Câu 32. Giá tr ca biu thc
4
log 9
1
3
2 log 9+
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 33. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
1
xm
y
mx
=
không có tim cận đứng.
A.
1m =
. B.
1m =
. C.
0; 1mm= = ±
. D.
1m = ±
.
Câu 34. Cho hàm s
2
2
23
4
x
y
x
+
=
. S đường tim cn ca đ th hàm s
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 35. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy hình vuông, mặt bên
(
)
SAB
tam giác đu và nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Biết khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
SCD
bng
37
.
7
a
Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
2
Va=
. B.
3
1
3
Va=
. C.
3
2
3
Va=
. D.
3
Va=
.
Câu 36. Phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
32
32yx x=++
tại điểm có hoành độ bng
2
A.
6.y =
B.
0.y =
C.
2.yx= +
D.
.yx=
Câu 37. Đưng cong hình bên là đồ th ca mt trong bn hàm s dưới đây. Đó là đồ th hàm s
x
−∞
0
4
+∞
y
0
+
0
y
+∞
8
1
−∞
6/7 - Mã đề 132
A.
32
3 2.yx x=−+
B.
32
3 2.yx x=++
C.
32
3 1.yxx=−+ +
D.
32
3 2.yxx=−+ +
Câu 38. Khi lăng tr đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
,
2BC a
=
. Tính
th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
biết
3AB a
=
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
6a
. C.
3
2a
. D.
3
2a
.
Câu 39. Đường thẳng
3
y =
tim cn ngang ca đ thm so sau đây?
A.
2
23
1
xx
y
x
++
=
+
. B.
1
13
x
y
x
+
=
. C.
31
2
x
y
x
+
=
+
. D.
33
2
x
y
x
=
−+
.
Câu 40. Cho
x
,
y
các s thc tha mãn
122
xy x y
+ = −+ +
. Gi
M
,
m
lần lượt là giá tr ln
nht và nh nht ca biu thc
( )( )
22
2 1 1 84Px y x y xy= + + + + + −−
. Tính giá tr
Mm+
.
A.
42
. B.
43
. C.
44
. D.
41
.
Câu 41. Cho hình ch nht ABCD
3, 4
= =
AB BC
. Gi
12
,VV
lần lượt là th tích ca các khi tr sinh
ra khi quay hình ch nht quanh trc AB BC. Khi đó tỉ s
1
2
V
V
bng
A.
3
4
. B.
16
9
. C.
9
16
. D.
4
3
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2a
, cnh
SB
vuông góc vi đáy
và mt phng
( )
SAD
to với đáy một góc
60°
. Tính th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
83
3
a
V
=
. B.
3
43
3
a
V =
. C.
3
33
8
a
V =
. D.
3
33
4
a
V =
.
Câu 43. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
21
1
x
y
x
=
+
trên đoạn
[ ]
0;1
A.
[ ]
0;1
max 1y =
. B.
[ ]
0;1
1
max
2
y =
. C.
[ ]
0;1
max 1y =
. D.
[ ]
0;1
max 2y =
.
Câu 44. Cho biết năm 2016, dân số Việt Nam có 94 444 200 người và t l tăng dân s là 1,06%. Nếu t
l tăng dân số hàng năm không đổi tvào năm nào dân số Vit Nam s đạt 100 000 000
người?
A.
2023
. B.
2022
. C.
2020
. D.
2021
.
Câu 45. Đạo hàm ca hàm s
3
3
sin logyx x= +
, vi
0x >
A.
3
' cos
ln3
yx
x
= +
. B.
3
1
' cos
ln3
yx
x
= +
.
7/7 - Mã đề 132
C.
3
1
' cos
ln3
yx
x
=−+
. D.
3
' cos
ln3
yx
x
=−+
.
Câu 46. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
1
mx
y
x
=
+
đạt giá tr ln nht ti
1x =
trên
đoạn
[ ]
2;2
?
A.
2
m =
. B.
0m >
. C.
2m =
. D.
0m <
.
Câu 47. Công thc tính din tích xung quanh của hình nón tròn xoay có bán kính đáy
r
độ dài đường
sinh
l
A.
2
xq
S
rl=
. B.
xq
S rl
π
=
. C.
xq
S rl=
. D.
2
xq
S rl
π
=
.
Câu 48. Gi s
( )
Fx
là nguyên hàm ca hàm s
( )
4 1.fx x= +
Đồ th ca hàm s
( )
Fx
( )
fx
ct
nhau ti một điểm trên trc tung. Tt c các đim chung ca đ th hai hàm s trên là
A.
3
;8
2



. B.
(
)
0;1
3
;7
2



. C.
( )
0;1
. D.
3
;7
2



.
Câu 49. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có tt c c cạnh đều bng
a
. Tính khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
SCD
.
A.
6
2
a
. B.
6
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 50. Cho hai hàm s
( )
1
2
fx
x
=
( )
2
2
x
gx=
. Góc gia hai tiếp tuyến ca mi đ th hàm s đã
cho tại giao điểm ca chúng là
A.
45°
. B.
60°
. C. A.
90°
. D.
30°
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 2
NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
Số câu của đề thi: 50 câuSố trang: 07 trang
132 209 357 485 570 628
1 [] D [] B [] C [] C [] D [] B
2 [] C [] A [] A [] A [] D [] B
3 [] B [] B [] D [] C [] A [] D
4 [] A [] D [] B [] D [] B [] B
5 [] B [] C [] C [] C [] B [] A
6 [] A [] B [] A [] C [] B [] B
7 [] D [] D [] B [] D [] B [] B
8 [] C [] A [] B [] C [] D [] D
9 [] A [] C [] A [] C [] B [] A
10 [] C [] D [] B [] B [] B [] C
11 [] D [] D [] B [] D [] C [] B
12 [] C [] B [] B [] D [] C [] A
13 [] D [] D [] D [] D [] B [] D
14 [] D [] B [] B [] C [] C [] D
15 [] D [] A [] A [] C [] D [] A
16 [] A [] A [] A [] C [] D [] D
17 [] A [] C [] A [] D [] C [] D
18 [] D [] A [] D [] B [] D [] D
19 [] A [] D [] D [] C [] B [] C
20 [] C [] A [] B [] A [] C [] D
21 [] A [] B [] C [] A [] C [] D
22 [] C [] C [] A [] C [] D [] C
23 [] B [] A [] B [] A [] C [] A
24 [] D [] A [] D [] A [] A [] B
2
25 [] A [] C [] C [] A [] C [] A
26 [] D [] A [] B [] B [] D [] A
27 [] B [] B [] B [] D [] A [] D
28 [] B [] B [] D [] B [] B [] B
29 [] D [] A [] C [] D [] B [] D
30 [] B [] B [] A [] D [] C [] B
31 [] D [] A [] A [] B [] C [] C
32 [] B [] C [] A [] B [] C [] A
33 [] C [] A [] A [] A [] C [] D
34 [] C [] C [] A [] B [] A [] A
35 [] A [] A [] D [] A [] B [] B
36 [] A [] C [] C [] A [] B [] D
37 [] A [] D [] B [] B [] D [] B
38 [] C [] A [] A [] B [] B [] C
39 [] C [] D [] A [] C [] B [] A
40 [] B [] B [] A [] A [] A [] C
41 [] D [] C [] A [] C [] A [] B
42 [] A [] A [] D [] B [] D [] D
43 [] B [] A [] B [] A [] A [] C
44 [] B [] D [] D [] B [] C [] D
45 [] A [] B [] B [] C [] B [] C
46 [] B [] D [] D [] A [] A [] C
47 [] B [] D [] C [] C [] A [] B
48 [] B [] B [] D [] A [] C [] A
49 [] B [] C [] B [] A [] A [] D
50 [] C [] C [] A [] A [] D [] B
| 1/9

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề) MÃ ĐỀ THI: 132
Số câu của đề thi: 50 câu – Số trang: 07 trang
- Họ và tên thí sinh: ....................................................
– Số báo danh : ............................... Câu 1.
Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) = cos3x .
A. cos 3x dx = sin 3x + C ∫ .
B. cos 3x dx = 3sin 3x + C ∫ . 1 1
C. cos 3x dx = − sin 3x + C ∫ .
D. cos 3x dx = sin 3x + C ∫ . 3 3 Câu 2.
Đồ thị hàm số y = f (x) đối xứng với đồ thị của hàm số x
y = a (a > 0, a ≠ ) 1 qua điểm I (1; ) 1 .  1 
Giá trị của biểu thức f 2 + log  bằng a   2019  A. 2016 − . B. 2017 . C. 2017 − . D. 2019 . mCâu 3. Nếu ( − )2 2 3 2 < 3 + 2 thì 3 1 3 1 A. m ≠ . B. m > . C. m > . D. m < . 2 2 2 2 Câu 4.
Cho hai đường thẳng song song d , d . Trên d lấy 5 điểm phân biệt tô màu xanh, trên d lấy 1 2 1 2
8 điểm phân biệt tô màu đỏ. Xét tất cả các tam giác có đỉnh lấy từ các điểm trên. Chọn ngẫu
nhiên một tam giác. Tính xác suất để tam giác được chọn có đúng hai đỉnh màu xanh. 4 5 5 7 A. . B. . C. . D. . 11 143 11 11 1 1 1 1 9 Câu 5.
Với n ∈ , n ≥ 2 và thỏa mãn + + + ...+
= . Tính giá trị của biểu thức 2 2 2 2 C C C C 5 2 3 4 n 5 3 C + C n n+2 P = ( . n − 4)! 53 59 61 29 A. . B. . C. . D. . 90 90 90 45 Câu 6.
Tính thể tích của khối lăng trụ biết diện tích đáy là 2
2a và chiều cao là 3a . 2 A. 3 V = 6a . B. 3 V = 3a . C. 3 V = a . D. 3 V = 2a . 3 Câu 7.
Tập xác định D của hàm số 3 2
y = log (x x − 2x) là 5
A. D = (0; 2) ∪ (4; +∞) .
B. D = (1; +∞) . C. D = (0; ) 1 . D. D = ( 1 − ;0) ∪ (2;+∞) . Câu 8.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 1/7 - Mã đề 132 y 1 x O 2 1 A. y = log 2x .
B. y = log x .
C. y = log x . D. y = log x . 2 ( ) 1 2 2 2 Câu 9.
Tập nghiệm của bất phương trình x 1 3 − > 1 là
A. x > 1 . B. x < 1. C. x > 1 − . D. x > 0 .
Câu 10. Tích các nghiệm của phương trình log ( x − 2) + log ( x − 4)2 = 0 là 3 3 A. 0 . B. 6 + 2 . C. 9 + 3 2 . D. 9 − 3 2 .
Câu 11. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng a . Diện tích xung quanh của hình trụ có
hai đáy là hai hình tròn ngoại tiếp 2 hình vuông ABCD A'B'C 'D' bằng A. 3 2π a . B. 2 3π a . C. 2 π a . D. 2 2π a .
Câu 12. Cho lăng trụ ABC.AB C
′ ′, hình chiếu vuông góc của A' lên mặt phẳng (ABC) trùng với trọng tâm G của A
BC ; góc giữa AA′ và mp (ABC) là góc nào trong các góc sau A. AAB . B. AAC . C. AAG . D. AGA′ .
Câu 13. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình. x −∞ 2 − +∞ y – – 2 +∞ y −∞ 2 .
Tìm phát biểu đúng.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ; −∞ 2 − ) và ( 2; − +∞) .
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 2 và tiệm cận ngang y = 2 − .
C. Hàm số nghịch biến trên  .
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 2
− và tiệm cận ngang y = 2 .
Câu 14. Từ các số 1; 2;3; 4;5;6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên, mỗi số có sáu chữ số đồng thời
thỏa mãn điều kiện: Sáu số của mỗi số là khác nhau và trong mỗi số đó tổng của 3 chữ số đầu
nhỏ hơn tổng của 3 chữ số sau một đơn vị. A. 36 . B. 104 . C. 106 . D. 108 .
Câu 15. Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Góc giữa hai đường thẳng AC DA bằng 1 1 1 1 1 A. 0 90 . B. 0 120 . C. 0 45 . D. 0 60 .
Câu 16. Cho tứ diện MNPQ . Gọi I , J lần lượt là trung điểm các cạnh MN, MP, điểm K nằm trên đoạn V
thẳng MQ sao cho MK = 2.KQ . Tỉ số thể tích MIJK MN V PQ 2/7 - Mã đề 132 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 6 4 8 3
Câu 17. Cho một tấm nhôm hình chữ nhật ABCD AD = 60cm . Ta gập tấm nhôm theo hai cạnh MN
PQ vào phía trong đến khi AB DC trùng nhau như hình vẽ sau đây để được một hình
lăng trụ khuyết hai đáy. Tìm x để thể tích khối lăng trụ là lớn nhất?
A. x = 20 . B. x = 30 . C. x = 15 . D. x = 25 .
Câu 18. Phương trình 2 2 log x + log
x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây? 2 2 1 A. 2
4 log x + log x − 2 = 0 . B. 2
2 log x + 2 log x − 2 = 0 . 2 2 2 2 2 1 C. 2 2 log x +
log x − 2 = 0 . D. 2
4 log x + 2 log x − 2 = 0 . 2 2 2 2 2
Câu 19. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên tập số thực, biết f ( − x) 2 3
= x + x .Tính f ′(2). A. f ′(2) = 3 − . B. f ′(2) = 1 − .
C. f ′(2) = 3 . D. f ′(2) = 2 − . Câu 20. Hàm số 3 2
y = −x + 3x −1 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. ( ; −∞ 0). B. ( ) ;1 −∞ . C. (0; 2) . D. (2; +∞) .  
Câu 21. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn 7 0; 
 , có đồ thị hàm số f '( x) như hình vẽ  2 1 
Hàm số y = f ( x) đạt giá trị lớn nhất trên đoạn ;3 
 tại điểm x nào dưới đây? 2  0 3/7 - Mã đề 132 1 A. x = . B. x = 0 . C. x = 3 . D. x = 1 . 0 2 0 0 0
Câu 22. Với k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào dưới đây là đúng? k n n k ! k ! k ! n k ! A. A = A = A = A = . n n ( ! n − . B. k )! n k ( ! n − . C. k )! n (n − . D. k )! n k !
Câu 23. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên  và f ′( x) < 0, x
∀ ∈(0 ; + ∞) và f ( ) 1 = 2020 .
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f (2) + f (3) = 4040 .
B. f (2020) > f (2022) .
C. f (2019) < f (2020) .
D. f (2) = 2021.
Câu 24. Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A. {4; } 3 . B. {5; } 3 . C. {3; } 5 . D. {3; } 4 .
Câu 25. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ′( x) 1 =
f (0) = 1. Tính f (5) . 1− x A. f (5) = 2
− ln 2 +1. B. f (5) = ln 4 +1.
C. f (5) = 2 ln 2 . D. f (5) = 2 − ln 2.
Câu 26. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; +∞) . B. ( 1 − ; ) 1 . C. ( ; −∞ 0). D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 27. Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình (II). B. Hình (IV). C. Hình (I). D. Hình (III).
Câu 28. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình ( 2 4 − ) = 2m f x x
có 4 nghiệm thực phân biệt. 4/7 - Mã đề 132 x −∞ 0 4 +∞ y − 0 + 0 − +∞ y 8 1 −∞
A. m ∈ (0; 4) .
B. m ∈ (0;3) .
C. m ∈ (1;8) . D. m ∈ (0; ] 3 .
Câu 29. Đồ thị hàm số 3 2
y = x + x + 2x + 2 cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là A. (0; 2) . B. (0; )1 − . C. (1;0) . D. ( 1 − ;0) . 2n +1
Câu 30. Tính giới hạn lim . n −1 A. −∞ . B. 2 . C. +∞ . D. 1 − .
Câu 31. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = c, AC = b . Gọi V ,V ,V là thể tích các khối tròn xoay 1 2 3 1 1 1
sinh bởi tam giác đó khi lần lượt quay quanh AB, CA, BC. So sánh và + ta được 2 V 2 2 V V 3 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A. < + . B. > + +1. C. > + . D. = + 2 2 2 V V V 2 2 2 V V V 2 2 2 V V V 2 2 2 V V V 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2
Câu 32. Giá trị của biểu thức log4 9 2 + log 9 là 1 3 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . x m
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y =
không có tiệm cận đứng. mx −1 A. m = 1 − . B. m = 1.
C. m = 0; m = 1 ± . D. m = 1 ± . 2 2x + 3
Câu 34. Cho hàm số y =
. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là 2 x − 4 A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông, mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD) bằng
3 7a .Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 7 3 1 2 A. 3 V = a . B. 3 V = a . C. 3 V = a . D. 3 V = a . 2 3 3
Câu 36. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x + 3x + 2 tại điểm có hoành độ bằng 2 − là A. y = 6. B. y = 0.
C. y = x + 2. D. y = . x
Câu 37. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Đó là đồ thị hàm số 5/7 - Mã đề 132 A. 3 2
y = x − 3x + 2. B. 3 2
y = x + 3x + 2. C. 3 2
y = −x + 3x +1. D. 3 2
y = −x + 3x + 2.
Câu 38. Khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , BC = a 2 . Tính
thể tích khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ biết AB = 3a . 3 a 2 A. . B. 3 6a . C. 3 a 2 . D. 3 2a . 3
Câu 39. Đường thẳng y = 3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? 2 x + 2x + 3 1+ x 3x +1 3x − 3 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x +1 1− 3x x + 2 −x + 2
Câu 40. Cho x , y là các số thực thỏa mãn x + y = x −1 + 2 y + 2 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn
nhất và nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P = x + y + 2 ( x + ) 1 ( y + )
1 + 8 4 − x y . Tính giá trị M + m . A. 42 . B. 43 . C. 44 . D. 41 .
Câu 41. Cho hình chữ nhật ABCDAB = 3, BC = 4 . Gọi V ,V lần lượt là thể tích của các khối trụ sinh 1 2 V
ra khi quay hình chữ nhật quanh trục ABBC. Khi đó tỉ số 1 bằng V2 3 16 9 4 A. . B. . C. . D. . 4 9 16 3
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , cạnh SB vuông góc với đáy
và mặt phẳng (SAD) tạo với đáy một góc 60° . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 3 3 4a 3 3 3a 3 3 3a 3 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 3 8 4 2x −1
Câu 43. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = 0;1 x + trên đoạn [ ] 1 1 A. max y = 1 − . B. max y = .
C. max y = 1.
D. max y = 2 . [0 ] ;1 [0 ] ;1 2 [0 ] ;1 [0 ] ;1
Câu 44. Cho biết năm 2016, dân số Việt Nam có 94 444 200 người và tỉ lệ tăng dân số là 1,06%. Nếu tỉ
lệ tăng dân số hàng năm không đổi thì vào năm nào dân số Việt Nam sẽ đạt 100 000 000 người? A. 2023 . B. 2022 . C. 2020 . D. 2021 .
Câu 45. Đạo hàm của hàm số 3
y = sin x + log x , với x > 0 là 3 3 1
A. y ' = cos x + .
B. y ' = cos x + . x ln 3 3 x ln 3 6/7 - Mã đề 132 1 3
C. y ' = − cos x + .
D. y ' = − cos x + . 3 x ln 3 x ln 3 mx
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y =
đạt giá trị lớn nhất tại x = 1 trên 2 x +1 đoạn [ 2; − 2]?
A. m = 2 . B. m > 0 . C. m = 2 − . D. m < 0 .
Câu 47. Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l
A. S = 2rl .
B. S = π rl .
C. S = rl . D. S = 2πrl . xq xq xq xq
Câu 48. Giả sử F ( x) là nguyên hàm của hàm số f ( x) = 4x +1. Đồ thị của hàm số F ( x) và f ( x) cắt
nhau tại một điểm trên trục tung. Tất cả các điểm chung của đồ thị hai hàm số trên là  3   3   3  A. ;8   . B. (0; ) 1 ; 7   . C. (0; ) 1 . D. ; 7   .  2   2   2 
Câu 49. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính khoảng cách từ điểm
A đến mặt phẳng (SCD) . a 6 a 6 a 3 A. . B. . C. a 3 . D. . 2 3 3 x
Câu 50. Cho hai hàm số f ( x) 1 = và g ( x) 2 =
. Góc giữa hai tiếp tuyến của mỗi đồ thị hàm số đã x 2 2
cho tại giao điểm của chúng là A. 45° . B. 60° . C. A. 90° . D. 30° .
------ HẾT ------ 7/7 - Mã đề 132 SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 2
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2019-2020 Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
Số câu của đề thi: 50 câu – Số trang: 07 trang 132 209 357 485 570 628 1 [] D [] B [] C [] C [] D [] B 2 [] C [] A [] A [] A [] D [] B 3 [] B [] B [] D [] C [] A [] D 4 [] A [] D [] B [] D [] B [] B 5 [] B [] C [] C [] C [] B [] A 6 [] A [] B [] A [] C [] B [] B 7 [] D [] D [] B [] D [] B [] B 8 [] C [] A [] B [] C [] D [] D 9 [] A [] C [] A [] C [] B [] A 10 [] C [] D [] B [] B [] B [] C 11 [] D [] D [] B [] D [] C [] B 12 [] C [] B [] B [] D [] C [] A 13 [] D [] D [] D [] D [] B [] D 14 [] D [] B [] B [] C [] C [] D 15 [] D [] A [] A [] C [] D [] A 16 [] A [] A [] A [] C [] D [] D 17 [] A [] C [] A [] D [] C [] D 18 [] D [] A [] D [] B [] D [] D 19 [] A [] D [] D [] C [] B [] C 20 [] C [] A [] B [] A [] C [] D 21 [] A [] B [] C [] A [] C [] D 22 [] C [] C [] A [] C [] D [] C 23 [] B [] A [] B [] A [] C [] A 24 [] D [] A [] D [] A [] A [] B 1 25 [] A [] C [] C [] A [] C [] A 26 [] D [] A [] B [] B [] D [] A 27 [] B [] B [] B [] D [] A [] D 28 [] B [] B [] D [] B [] B [] B 29 [] D [] A [] C [] D [] B [] D 30 [] B [] B [] A [] D [] C [] B 31 [] D [] A [] A [] B [] C [] C 32 [] B [] C [] A [] B [] C [] A 33 [] C [] A [] A [] A [] C [] D 34 [] C [] C [] A [] B [] A [] A 35 [] A [] A [] D [] A [] B [] B 36 [] A [] C [] C [] A [] B [] D 37 [] A [] D [] B [] B [] D [] B 38 [] C [] A [] A [] B [] B [] C 39 [] C [] D [] A [] C [] B [] A 40 [] B [] B [] A [] A [] A [] C 41 [] D [] C [] A [] C [] A [] B 42 [] A [] A [] D [] B [] D [] D 43 [] B [] A [] B [] A [] A [] C 44 [] B [] D [] D [] B [] C [] D 45 [] A [] B [] B [] C [] B [] C 46 [] B [] D [] D [] A [] A [] C 47 [] B [] D [] C [] C [] A [] B 48 [] B [] B [] D [] A [] C [] A 49 [] B [] C [] B [] A [] A [] D 50 [] C [] C [] A [] A [] D [] B 2
Document Outline

  • de_132_11202011
  • phieu_soi_dap_an_11202011