Đề khảo sát lần 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Triệu Quang Phục, tỉnh Hưng Yên

1/7 - Mã đề 303
SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề thi có 07 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định ca nó?
A.
2
3
logyx
. B.
5
2
logyx
. C.
lnyx
. D.
lgy o x
.
Câu 2. S các t hp chp 3 ca 12 phn t
A. 1728 . B. 220 . C. 36 . D. 1320 .
Câu 3. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
là tam giác vuông ti
, 2, 3B AC AB
1AA
(tham kho hình bên).
Góc gia hai mt phng
ABC
ABC
bng
A.
0
45
. B.
90
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 4. Cho hình chóp đều
.S ABCD
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Các mt bên to với đáy các góc bằng nhau.
B. Tt c các cạnh đều bng nhau.
C. Hình chiếu vuông góc ca
S
lên mt phng
ABCD
là tâm của đáy.
D. Các mt bên là tam giác cân.
Câu 5. Gi
,,
l h r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiu cao và bán kính mặt đáy. Diện tích xung quanh
xq
S
ca hình nón là:
A.
xq
S rl
. B.
2
xq
S rl
. C.
xq
S rh
. D.
2
1
3
xq
S r h
.
Câu 6. Mt hình lập phương có diện tích mi mt bng 4 cm
2
. Tính th tích ca khi lập phương đó.
A. 6 cm
3
. B. 2 cm
3
. C. 64 cm
3
. D. 8 cm
3
.
Câu 7. Cho khi chóp S.
ABC
có chiu cao bằng 3 , đáy
ABC
có din tích bng 10 . Th tích khi chóp
S.ABC bng
A. 15 . B. 30 . C. 2 . D. 10 .
Câu 8. Tập xác định của hàm số
3
2
y x x
là.
A.
;0 1;
. B.
\0
. C.
\ 0;1
. D.
0;1
.
Câu 9. Mt cp s cng có
2
5u
3
9u
. Khẳng định nào sau là khẳng định đúng?
A.
4
12u
. B.
4
4u
. C.
4
13u
. D.
4
36u
.
Mã đề 303
2/7 - Mã đề 303
Câu 10. Cho hình chóp t giác S.ABCD đáy hình vuông cạnh
AB a
,
SA ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp S.ABCD bng.
A.
3
6
a
. B.
3
2a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 11. Cho
,0xy
,.

Tìm đẳng thc sai dưới đây.
A.
.x x x
. B.
x y x y

. C.
xy x y

. D.
xx

.
Câu 12. Có bao nhiêu giá tr nguyên thuc tập xác định ca hàm s
log 6 2y x x


?
A. 9 . B.
7.
C. 8 . D. Vô s.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
3
log 4yx
A.
4;
. B.
;4
. C.
;


. D.
5;
.
Câu 14. Phương trình đường tim cn ngang của đồ th hàm s
1
21
x
y
x
A.
1
2
x
. B.
1
2
x 
. C.
1
2
y
. D.
1
2
y 
.
Câu 15. S mt phẳng đối xng ca hình lập phương là:
A.
8
. B.
7
. C.
6
. D.
9
.
u 16. Cho đồ th hai hàm s
x
ya
log
b
yx
như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
y
x
y=log
b
x
y=
a
x
-1
4
2
-2
-1
2
O
1
A.
a 1,0 1b
. B.
a 1, 1b
. C.
0 a 1, 1b
. D.
0 a 1, 0 1b
.
Câu 17. Hàm s
32
2 3 12 2022y x x x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;0
. B.
2;1
. C.
1; 
. D.
;2
.
Câu 18. Cho cp s nhân
n
u
vi
1
1u
2
2u
. Công bi ca cp s nhân đã cho là:
A.
1
2
q 
. B.
1
2
q
. C.
2q 
. D.
2q
.
Câu 19. Tp nghim ca bất phương trình
5
log 1 2x 
A.
9;
. B.
24;
. C.
31;
. D.
25;
.
Câu 20. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
1
2 3 1
3
y x x x
trên đoạn
0;4
. Tính tng
S M m
.
3/7 - Mã đề 303
A.
7
3
S
. B.
1S
. C.
10
3
S
. D.
4S
.
u 21. Cho hình tr có chiu cao
1h
và bán kính
2r
. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bằng
A.
2
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 22.
Tìm m để hàm s
32
11y x m x mx
đạt cc tiu ti
1x
.
A.
m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
1m 
.
Câu 23. Chn ngu nhiên mt s t tp hp các s t nhiên thuộc đoạn
40;60
. Xác suất để chọn được s
có ch s hàng đơn vị lớn hơn chữ s hàng chc bng
A.
2
5
. B.
3
7
. C.
3
5
. D.
4
7
.
Câu 24. Biết rằng phương trình
2
3
log ( 2021 ) 2022xx
có 2 nghim
12
,xx
. Tính tng
12
xx
.
A.
2022
12
3xx
. B.
3
12
2022xx
. C.
12
2021xx
. D.
12
2021xx
.
Câu 25. Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong như hình vẽ bên dưới
S nghim của phương trình
2fx
bng
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 26. Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
,2AB a BC a
3AA a
(tham kho hình bên).
Khong cách gia hai đường thng
BD
AC

bng
A.
a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 27. Nghim của phương trình
2 1 2
33
xx
là:
A.
1
3
x
. B.
0x
. C.
1x
. D.
1x 
.
Câu 28. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
x
-1
0
+ ∞
y'
0
+
0
y
+ ∞
1
2
x
y
2
2
1
2
O
4/7 - Mã đề 303
A.
1;0
. B.
;1
. C.
0;
. D.
2; 1
.
Câu 29. Chn khẳng định sai.
A. Mi cnh ca khối đa diện là cnh chung của đúng 2 mặt ca khối đa diện.
B. Mi mt ca khối đa diện có ít nht ba cnh.
C. Mỗi đỉnh ca khối đa diện là đỉnh chung ca ít nht 3 mt.
D. Hai mt bt kì ca khối đa diện luôn có ít nht một điểm chung.
Câu 30. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
, cnh bên bng
3a
.Tình th tích
V
ca
hình chóp đã cho.
A.
3
47
3
a
V
. B.
3
4a
3
V
. C.
3
47
9
a
V
. D.
3
47Va
.
Câu 31. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là
2
3a
và chiu cao
2a
. Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
2a
. D.
3
6a
.
Câu 32. Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong như hình vẽ
x
y
-3
-2
-1
4
3
2
1
-3
-2
-1
3
2
1
O
Giá tr ln nht ca hàm s trên
2;2
bng
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33. Vi a là s thực dương tùy ý,
4log a
bng
A.
2loga
. B.
8loga
. C.
4loga
. D.
2loga
.
Câu 34. Cho hàm s
42
y ax bx c
,
,,abc
có đồ th là đường cong như hình vẽ dưới đây.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
. C.
0a
,
0b
,
0c
. D.
0a
,
0b
,
0c
.
Câu 35. Đưng cong trong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
x
y
1
O
2
1
2
5/7 - Mã đề 303
A.
22
1
x
y
x
. B.
42
22y x x
. C.
21
2
x
y
x

. D.
3
21y x x
.
Câu 36. Ông A 200 triệu đồng gi tiết kim ti ngân hàng vi hn 1 tháng so vi lãi sut 0,6% trên 1
tháng được tr vào cui kì. Sau mi kì hạn ông đến tt toán c gc ln lãi, rút ra 4 triệu đồng để tiêu dùng, s
tin còn li ông gửi vào ngân hàng theo phương thức trên (phương thức giao dch lãi suất không thay đổi
trong sut quá trình gửi). Sau đúng 1 năm (đúng 12 hn) k t ngày gi, ông A tt toán và rút ra toàn b
s tin nói trên ngân hàng, s tiền đó là bao nhiêu? (làm tròn đến nghìn đồng).
A. 165269 (nghìn đồng). B. 168269 (nghìn đồng).
C. 169234 (nghìn đồng). D. 165288 (nghìn đồng).
Câu 37. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ:
S đường tim cn của đồ th hàm s
y f x
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 38. Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s có điểm cực đại là
3; 1
. B. Đồ th hàm s có điểm cc đại là
1; 1
.
C. Đồ th hàm s có điểm cc tiu là
1;1
. D. Đồ th hàm s có điểm cc đại là
1;3
.
Câu 39. Hình bát din đều có bao nhiêu đỉnh?
A. 6. B. 10. C. 8. D. 12.
Câu 40. Cho hàm số
y f x
liên tc trên R và có
2
21f x x x x
. Hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng
A.
1;1
. B.
;1
. C.
0;2
. D.
2;3
.
Câu 41. Cho đường cong
32
: 3 1 1 33
m
C y x m x m x
. Gi
S
tp các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s có hai điểm cc tr
,AB
sao cho
,,O A B
thng hàng. Tng các phn t ca
S
bng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 42. Cho tháp nước như hình dưới đây, tháp được thiết kế gm thân tháp có dng hình tr, phn mái phía
trên dạng hình nón đáy nửa hình cu. Không gian bên trong toàn b tháp được minh ha theo hình v
với đường kính đáy hình trụ, hình cầu đường kính đáy ca hình nón đều bng 3m, chiu cao hình tr
2m, chiu cao ca hình nón là 1m.
6/7 - Mã đề 303
Th tích ca toán b không gian bên trong tháp nước gn nht vi giá tr nào sau đây?
A.
3
V 7 .m
B.
3
V 8 .m
C.
3
15
V.
2
m
D.
3
33
V.
4
m
Câu 43. Cho hàm s
y f x
liên tục xác định trên R đồ th đạo hàm
fx
được cho như hình vẽ.
Hàm s
2
1y f x
đồng biến trong khoảng nào sau đây?
A.
1; 
. B.
;1
. C.
0;1
. D.
1;2
.
Câu 44. Mt cc thy tinh hình nón có chiu cao
20cm
. Người ta đổ vào cc thy tinh một lượng nước, sao
cho chiu cao của lượng nước trong cc bng
3
4
chiu cao cc thủy tinh, sau đó người ta bt kín ming cc,
ri lt úp cc xuống như hình vẽ thì chiu cao của nước lúc này là bao nhiêu (làm tròn đến ch s thp phân
th 2)?
A.
3,34cm
. B.
2,21cm
. C.
5,09cm
. D.
4,27cm
.
Câu 45. Cho hàm s
2
2
22
x
y
x mx m
. Biết vi
a
m
b
(
,ab
,
a
b
ti gin) thì đồ th hàm s đúng
2 đường tim cn. Tính
ab
.
A.
6ab
. B.
7ab
. C.
5ab
. D.
8ab
.
Câu 46. Cho hàm s
y f x
liên tục trên R và có đồ th là đường cong như hình vẽ.
7/7 - Mã đề 303
Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
3
3 3 2 1 0f x x m
8
nghim
phân bit.
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
5
.
Câu 47. Xét tt c các s thc
,xy
sao cho
2
2
5
4 log
40
25
xa
y
a
vi mi s thực dương
a
. Giá tr ln nht ca
biu thc
22
3P x y x y
bng
A. 60 . B. 20 . C.
125
2
. D. 80 .
Câu 48. Cho
fx
hàm số đa thức bậc bốn hàm số
y f x
đồ thị đường cong như hình dưới
đây.
Hỏi hàm số
cos2
sin 1
4
x
g x f x
có bao nhiêu điểm cực trị thuộc khoảng
0;2
?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 49. Cho khối lăng tr đứng
.ABC A B C
có đáy
là tam giác vuông cân ti
A
,
2AB a
. Góc gia
đường thng
BC
và mt phng
ACC A

bng
30
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
12 2a
. D.
3
42a
.
Câu 50. Cho hàm s
2
2
21
2
x mx
y
xx


. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
10;10m
để giá
tr ln nht ca hàm s lớn hơn hoặc bng 4.
A.
20
. B.
14
. C.
10
. D.
18
.
------ HẾT ------
1
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312
1 B C A B B C B A D C B C
2 A A B D A A D C C C B C
3 B B A B D D A D C B A B
4 A D B A C D C D B A B C
5 B C A C C B B B A B B A
6 B D D C B D B D B B B A
7 C B D A A D A D C B A A
8 C A C C C C B B C A A B
9 C B C B C D B C A B C D
10 B A D A B A D B B B D B
11 D B B A A D A B C D C A
12 C B B B A C B D C C D D
13 C C A B D A D D B C B D
14 C B C C B B A C A A D C
15 C C D C D B D C B B C D
16 C D A B D C D D C B C A
17 B B B A D D A D D A D B
18 A B D C A A A C A C D B
19 A A B C D D B B C B A C
20 A C C A B C D C A C C D
21 C C C B D B D C B A B A
22 D B D D A C A A A C A A
23 A D B A B A A A A A A A
24 C D C A A C B D D A A B
25 A D A C D C A C D A C C
26 B B D C C B A D B A A C
27 D D A B A D B A A A D C
2
28 C A A A B B D A C D B B
29 A D D C B C C D C D B A
30 B C A D A C A A A B A A
31 D D D C A B C C A C B D
32 D C D C D D A A C C B B
33 C D D C A A A D D A A A
34 A A B B A B B B C B C A
35 C C A C C A C A D C A A
36 D B A C A B B C D A B D
37 D A A A D B D C D A D C
38 A D D A B C D B D C B C
39 C D A D D B D D D A A D
40 C B D C A A B B B C A C
41 A B B D B A B A C D C A
42 D C C C D C D D C B C B
43 C C C B A C B B D B A C
44 C B A A D C A C A B B A
45 B C B C C C B D D C D B
46 A D D D C A D C D B D D
47 C C B C C D C B B C D B
48 C B B A C B B A D D B B
49 A D D C B A D C D A B A
50 B C B C A D A B A D C A
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 07 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 303
Câu 1. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y log x . B. y log x . C. y ln x . D. y lo g x . 2 5 3 2
Câu 2. Số các tổ hợp chập 3 của 12 phần tử là A. 1728 . B. 220 . C. 36 . D. 1320 .
Câu 3. Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
B AC  2, AB  3 và
AA 1 (tham khảo hình bên).
Góc giữa hai mặt phẳng  ABC và  ABC  bằng A. 0 45 . B. 90 . C. 0 30 . D. 0 60 .
Câu 4. Cho hình chóp đều S.ABCD . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Các mặt bên tạo với đáy các góc bằng nhau.
B. Tất cả các cạnh đều bằng nhau.
C. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng ABCD là tâm của đáy.
D. Các mặt bên là tam giác cân. Câu 5. Gọi l, ,
h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy. Diện tích xung quanh Sxq của hình nón là: 1 A. S   rl . B. S  2rl . C. S  rh . D. 2 S   r h . xq xq xq xq 3
Câu 6. Một hình lập phương có diện tích mỗi mặt bằng 4 cm2. Tính thể tích của khối lập phương đó. A. 6 cm3. B. 2 cm3. C. 64 cm3. D. 8 cm3.
Câu 7. Cho khối chóp S. ABC có chiều cao bằng 3 , đáy ABC có diện tích bằng 10 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 15 . B. 30 . C. 2 . D. 10 . 3
Câu 8. Tập xác định của hàm số 2 y x x là. A. ; 0 1; . B. \ 0 . C. \ 0;1 . D. 0;1 .
Câu 9. Một cấp số cộng có u  5 và u  9 . Khẳng định nào sau là khẳng định đúng? 2 3
A. u  12 .
B. u  4 .
C. u  13 . D. u  36 . 4 4 4 4 1/7 - Mã đề 303
Câu 10. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh AB a , SA ABCD SA a .
Thể tích khối chóp S.ABCD bằng. 3 a 3 a A. . B. 3 2a . C. 3 a . D. . 6 3
Câu 11. Cho x, y  0 và  ,   . Tìm đẳng thức sai dưới đây.             
A. x .x x
. B. x y   x y. C. xy  x y . D. x   x .
Câu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc tập xác định của hàm số y  log 6  x x  2   ? A. 9 . B. 7. C. 8 . D. Vô số.
Câu 13. Tập xác định của hàm số y  log x  4 là 3   A. 4;   . B.    ;4 . C.    ;    . D. 5;    . x 1
Câu 14. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  2x  là 1 1 1 1 1 A. x  . B. x   . C. y  . D. y   . 2 2 2 2
Câu 15. Số mặt phẳng đối xứng của hình lập phương là: A. 8 . B. 7 . C. 6 . D. 9 .
Câu 16. Cho đồ thị hai hàm số x y a y
log x như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? b y y=ax 4 2 -2 -1 O 1 2 x -1 y=logbx A. a 1, 0 b 1. B. a 1,b 1 . C. 0 a 1,b 1. D. 0 a 1, 0 b 1 . Câu 17. Hàm số 3 2
y  2x  3x 12x  2022 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  0. B.  2  ;  1 .
C. 1;   . D.  ;  2  .
Câu 18. Cho cấp số nhân u với u  1 và u  2 . Công bội của cấp số nhân đã cho là: n  1 2 1 1 A. q   . B. q  . C. q  2  . D. q  2 . 2 2
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  2 là 5   A. 9;    . B. 24;   . C. 31;    . D. 25;   . 1
Câu 20. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2 y
x  2x  3x 1 trên đoạn 3
0;4 . Tính tổng S M m . 2/7 - Mã đề 303 7 10 A. S  .
B. S  1. C. S  . D. S  4 . 3 3
Câu 21. Cho hình trụ có chiều cao h  1 và bán kính r  2 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 2 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Câu 22. Tìm m để hàm số 3
y x  m   2
1 x mx 1 đạt cực tiểu tại x  1.
A. m .
B. m  1.
C. m  0 . D. m  1  .
Câu 23. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 40;60 . Xác suất để chọn được số
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng 2 3 3 4 A. . B. . C. . D. . 5 7 5 7
Câu 24. Biết rằng phương trình 2 log (x 2021x)
2022 có 2 nghiệm x , x . Tính tổng x x . 3 1 2 1 2 A. 2022 x x 3 . B. 3 x x 2022 . C. x x 2021. D. x x 2021. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 25. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới y 2 1 2 O x 2 
Số nghiệm của phương trình f x  2  bằng A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 26. Cho hình hộp chữ nhật ABCD A BCD
  có AB a, BC  2a AA  3a (tham khảo hình bên).
Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD A C   bằng A. a . B. 2a . C. 2a . D. 3a .
Câu 27. Nghiệm của phương trình 2x 1  2 3  3 x là: 1 A. x  .
B. x  0 .
C. x  1 . D. x  1  . 3
Câu 28. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ x – ∞ -1 0 + ∞ y' – 0 + 0 – + ∞ 2 y 1 – ∞
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 3/7 - Mã đề 303 A.  1  ;0 . B.  ;    1 .
C. 0;   . D.  2  ;  1 .
Câu 29. Chọn khẳng định sai.
A. Mỗi cạnh của khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt của khối đa diện.
B. Mỗi mặt của khối đa diện có ít nhất ba cạnh.
C. Mỗi đỉnh của khối đa diện là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.
D. Hai mặt bất kì của khối đa diện luôn có ít nhất một điểm chung.
Câu 30. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng 3a .Tình thể tích V của hình chóp đã cho. 3 4 7a 3 4a 3 4 7a A. V . B. V . C. V . D. 3 V 4 7a . 3 3 9
Câu 31. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là 2
3a và chiều cao 2a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 a . B. 3 3a . C. 3 2a . D. 3 6a .
Câu 32. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ y 4 3 2 1 O x -3 -2 -1 1 2 3 -1 -2 -3
Giá trị lớn nhất của hàm số trên  2  ;2 bằng A. 0 . B. 2 . C. 3  . D. 1.
Câu 33. Với a là số thực dương tùy ý, 4log a bằng A. 2  loga .
B. 8loga . C. 4  loga . D. 2loga . Câu 34. Cho hàm số 4 2
y ax bx c , a, ,
b c   có đồ thị là đường cong như hình vẽ dưới đây.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
a  0 , b  0 , c  0 . B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 .
Câu 35. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? y 2 x 1  O 1 2  4/7 - Mã đề 303 2  2x 2  x 1 A. y
y x x  . C. y
y x x . x  . B. 4 2 2 2 1 x  . D. 3 2 1 2
Câu 36. Ông A có 200 triệu đồng gửi tiết kiệm tại ngân hàng với kì hạn 1 tháng so với lãi suất 0,6% trên 1
tháng được trả vào cuối kì. Sau mỗi kì hạn ông đến tất toán cả gổc lẫn lãi, rút ra 4 triệu đồng để tiêu dùng, số
tiền còn lại ông gửi vào ngân hàng theo phương thức trên (phương thức giao dịch và lãi suất không thay đổi
trong suốt quá trình gửi). Sau đúng 1 năm (đúng 12 kì hạn) kể từ ngày gửi, ông A tất toán và rút ra toàn bộ
số tiền nói trên ở ngân hàng, số tiền đó là bao nhiêu? (làm tròn đến nghìn đồng).
A. 165269 (nghìn đồng).
B. 168269 (nghìn đồng).
C. 169234 (nghìn đồng).
D. 165288 (nghìn đồng).
Câu 37. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y f x là A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 .
Câu 38. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 3;  1  .
B. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 1;  1  .
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là  1  ;  1 .
D. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là  1  ;3.
Câu 39. Hình bát diện đều có bao nhiêu đỉnh? A. 6. B. 10. C. 8. D. 12.
Câu 40. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có f  x 2
x x  21 x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A.  1  ;  1 . B.   ;1  . C. 0; 2 . D. 2;3 .
Câu 41. Cho đường cong C  3
y x  m   2 : 3 1 x  3 m
x  . Gọi S là tập các giá trị của tham số m m   1 3
để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị ,
A B sao cho O, ,
A B thẳng hàng. Tổng các phần tử của S bằng A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 42. Cho tháp nước như hình dưới đây, tháp được thiết kế gồm thân tháp có dạng hình trụ, phần mái phía
trên dạng hình nón và đáy là nửa hình cầu. Không gian bên trong toàn bộ tháp được minh họa theo hình vẽ
với đường kính đáy hình trụ, hình cầu và đường kính đáy của hình nón đều bằng 3m, chiều cao hình trụ là
2m, chiều cao của hình nón là 1m. 5/7 - Mã đề 303
Thể tích của toán bộ không gian bên trong tháp nước gần nhất với giá trị nào sau đây? 15 33 A.    3 V 7 m . B.    3 V 8 m . C. V   3 m . D. V   3 m . 2 4
Câu 43. Cho hàm số y f x liên tục và xác định trên R có đồ thị đạo hàm f  x được cho như hình vẽ.
Hàm số y f  2 x  
1 đồng biến trong khoảng nào sau đây?
A. 1;  . B.  ;    1 . C. 0  ;1 . D. 1; 2 .
Câu 44. Một cốc thủy tinh hình nón có chiều cao 20cm . Người ta đổ vào cốc thủy tinh một lượng nước, sao 3
cho chiều cao của lượng nước trong cốc bằng
chiều cao cốc thủy tinh, sau đó người ta bịt kín miệng cốc, 4
rồi lật úp cốc xuống như hình vẽ thì chiều cao của nước lúc này là bao nhiêu (làm tròn đến chữ số thập phân thứ 2)?
A. 3, 34 cm .
B. 2, 21cm .
C. 5, 09 cm . D. 4, 27 cm . x  2 a a
Câu 45. Cho hàm số y m  ( a,b  ,
tối giản) thì đồ thị hàm số có đúng 2
x  2mx m  . Biết với 2 b b
2 đường tiệm cận. Tính a b .
A.
a b  6 .
B. a b  7 .
C. a b  5 .
D. a b  8 .
Câu 46. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. 6/7 - Mã đề 303 3
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3 f x  3 x  2  m 1  0 có 8 nghiệm phân biệt. A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 5 . 2 2
Câu 47. Xét tất cả các số thực  ,
x y sao cho 4x log  5a 40  25 y a
với mọi số thực dương a . Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2
P x y x  3y bằng 125 A. 60 . B. 20 . C. . D. 80 . 2
Câu 48. Cho f x là hàm số đa thức bậc bốn và hàm số y f  x có đồ thị là đường cong như hình dưới đây. x
Hỏi hàm số g x  f x   cos 2 sin 1 
có bao nhiêu điểm cực trị thuộc khoảng 0; 2  ? 4 A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .
Câu 49. Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB  2a . Góc giữa
đường thẳng BC và mặt phẳng  ACC A
  bằng 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 a . B. 3 3a . C. 3 12 2a . D. 3 4 2a . 2 x  2mx 1
Câu 50. Cho hàm số y
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  1  0;10 để giá 2 x x  2
trị lớn nhất của hàm số lớn hơn hoặc bằng 4. A. 20 . B. 14 . C. 10 . D. 18 .
------ HẾT ------ 7/7 - Mã đề 303
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 1 B C A B B C B A D C B C 2 A A B D A A D C C C B C 3 B B A B D D A D C B A B 4 A D B A C D C D B A B C 5 B C A C C B B B A B B A 6 B D D C B D B D B B B A 7 C B D A A D A D C B A A 8 C A C C C C B B C A A B 9 C B C B C D B C A B C D 10 B A D A B A D B B B D B 11 D B B A A D A B C D C A 12 C B B B A C B D C C D D 13 C C A B D A D D B C B D 14 C B C C B B A C A A D C 15 C C D C D B D C B B C D 16 C D A B D C D D C B C A 17 B B B A D D A D D A D B 18 A B D C A A A C A C D B 19 A A B C D D B B C B A C 20 A C C A B C D C A C C D 21 C C C B D B D C B A B A 22 D B D D A C A A A C A A 23 A D B A B A A A A A A A 24 C D C A A C B D D A A B 25 A D A C D C A C D A C C 26 B B D C C B A D B A A C 27 D D A B A D B A A A D C 1 28 C A A A B B D A C D B B 29 A D D C B C C D C D B A 30 B C A D A C A A A B A A 31 D D D C A B C C A C B D 32 D C D C D D A A C C B B 33 C D D C A A A D D A A A 34 A A B B A B B B C B C A 35 C C A C C A C A D C A A 36 D B A C A B B C D A B D 37 D A A A D B D C D A D C 38 A D D A B C D B D C B C 39 C D A D D B D D D A A D 40 C B D C A A B B B C A C 41 A B B D B A B A C D C A 42 D C C C D C D D C B C B 43 C C C B A C B B D B A C 44 C B A A D C A C A B B A 45 B C B C C C B D D C D B 46 A D D D C A D C D B D D 47 C C B C C D C B B C D B 48 C B B A C B B A D D B B 49 A D D C B A D C D A B A 50 B C B C A D A B A D C A 2
Document Outline

  • De_303_-KSCL_MON_TOAN_12_a40bd
  • DAP_AN_CAC_MA_DE_KSCL_MON_TOAN_12_1a718