Đề khảo sát môn Toán thi tốt nghiệp THPT 2021 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Đề khảo sát môn Toán thi tốt nghiệp THPT 2021 sở GD&ĐT Bắc Ninh gồm 07 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án (đáp án được gạch chân và đánh dấu màu vàng).

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề khảo sát môn Toán thi tốt nghiệp THPT 2021 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Đề khảo sát môn Toán thi tốt nghiệp THPT 2021 sở GD&ĐT Bắc Ninh gồm 07 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án (đáp án được gạch chân và đánh dấu màu vàng).

45 23 lượt tải Tải xuống
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Bài thi môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Cho hàm số bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ sau
S nghim của phương trình
2 8 0fx
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 2: Tim cn ngang của đồ th m số
?
A.
2y
. B.
2x
. C.
2x
. D.
1y
.
Câu 3: Gi
12
,xx
là hai điểm cc tr của hàm số
32
11
4 10
32
y x x x
. Tính
22
12
xx
.
A.
8
. B.
9
. C.
7
. D.
6
.
Câu 4: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đạt cc tiu ti
A.
1x 
. B.
3x
. C.
1x
. D.
5x
.
Câu 5: Cho hàm số
y f x
có đồ th như hình vẽ dưới đây
Trên khoảng
3;3
hàm số đã cho có mấy điểm cc tr?
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
Câu 6: Hàm số
3
3
e
y x x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 7: Giá trị nh nht của hàm số
32
1
34
3
f x x x x
trên đoạn
4;0
bng
A.
4
. B.
8
3
. C.
17
3
. D.
5
.
Câu 8: Gi
m
,
M
lần lượt giá trị nh nhất, giá trị ln nht của hàm s
2 cos
2
x
f x x

trên
đoạn
2;2
. Giá trị ca
mM
bng
A.
2
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 9: Vi
a
,
b
là các số thực dương bất kì,
2
2
log
a
b
bng
A.
2
2log
a
b
. B.
2
1
log
2
a
b
. C.
22
log 2logab
. D.
22
log log 2ab
.
Câu 10: Bất phương trình
2
42
log 3 log 9x x x
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. vô số. B.
1
. C.
4
. D.
3
Câu 11: Hàm số
log
a
yx
log
b
yx
có đồ th như hình vẽ dưới đây.
Đưng thng
3y
cắt hai đồ th tại các điểm hoành độ
1
x
,
2
x
. Biết rng
21
2xx
, giá trị
ca
a
b
bng
A.
1
3
. B.
3
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu 12: Tập xác định của hàm số
1
5
log 2yx
A.
; 
. B.
2;
. C.
2;
. D.
1
;
5




.
Câu 13: Nghim của phương trình
4 3.2 4 0
xx
A.
1x 
. B.
4x 
. C.
2x
. D.
4x
.
Câu 14: Tp nghim ca bất phương
2
33
log 3 5log 5 0xx
A.
4; .
B.
1;4 .
C.
1;81 .
D.
1
;81 .
3



Câu 15: Cho s phc
z
thỏa mãn
2 6 2 . z z i
Đim biu din s phc
z
có tọa độ
A.
2; 2
. B.
2; 2
. C.
2;2
. D.
2;2
.
Câu 16: Gi
12
,zz
là các nghiệm phc của phương trình
2
2 3 0. zz
Mô đun của
34
12
.zz
bng
A.
81
. B.
16
. C.
27 3
. D.
82
.
Câu 17: Cho hai s phc
1
23zi
,
2
12zi
. Phn thc ca s phc
12
.zz
bng
A.
4
. B.
3
. C.
8
. D.
6
.
Câu 18: Xét phương trình
2
0; , z bz c b c
. Biết s phc
3zi
mt nghim của phương
trình. Tính giá trị biu thc
P b c
.
A.
8P
. B.
16P
. C.
4P
. D.
12P
.
Câu 19: Tt c các nguyên hàm của hàm
1
32
fx
x
A.
2 3 2xC
. B.
2
32
3
xC
. C.
2
32
3
xC
. D.
2 3 2 xC
.
Câu 20: Cho
fx
gx
là các hàm số liên tục bất kì trên đoạn
;ab
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
d d d
bb
a
b
a a
x f x x gf x g x xx

. B.
d d d
bb
a
b
a a
x f x x gf x g x xx

.
C.
d d d
bbb
a aa
x f x x g x xf x g x 

. D.
d d d
bb
a
b
a a
x f x x gf x g x xx

.
Câu 21: Gi
H
hình phẳng gii hn bởi các đưng thng
2
3 , 0, 0y x x y x
3x
. Quay
hình
H
quanh trc
Ox
, ta được khối tròn xoay có thể tích bằng
A.
5
2
. B.
81
10
. C.
9
2
. D.
27
10
.
Câu 22: Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm
fx
. Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
df x x F x C

. B.
df x x F x

.
C.
df x x f x C

. D.
df x x f x
.
Câu 23: Cho khối nón có độ dài đường cao bng
2a
bán kính đáy bng
a
. Th tích của khối nón đã
cho bng
A.
3
2
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2 a
.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA a
SA
vuông góc với
mt phẳng đáy. Th tích khối chóp
.S ABCD
bng
A.
3
6
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 25: Cho khi cầu có thể tích
36V
. Bán kính của khi cầu đó bằng
A.
3
. B.
33
. C.
23
. D.
2
.
Câu 26: Khi quay hình vuông
ABCD
quanh đường chéo
AC
ta được mt khối tròn xoay. Tính thể tích
V
ca khối tròn xoay đó, biết
2AB
.
A.
22
3
V
. B.
62
3
V
. C.
82
3
V
. D.
42
3
V
.
Câu 27: Cho hình hộp ch nht
.ABCD A B C D
, 2 , 6AB a AD a AC a
. Th tích khối hp
ch nht
.ABCD A B C D
bng
A.
3
3
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
23a
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 6 2 0S x y z x y z
. Bán kính của mt
cu
S
bng
A.
8
. B.
4
. C.
16
. D.
12
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
12
1 2 2 3
: , :
2 1 2 3 2 1
x y z x y z
dd
. Gi
là góc giữa
1
d
2
d
, khi đó:
A.
1
cos
14
. B.
1
cos
3 14
. C.
2
cos
3 14
. D.
2
cos
3 14
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
P
vuông góc với đường thng
AB
vi
2; 1;1 , 3;0;2AB
. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến ca
P
?
A.
2
1; 1;1n
. B.
1
5; 1;3n
. C.
4
1;1;1n
. D.
2
1; 1;1n 
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:2 2 3 0P x y z
. Đường thng
đi qua điểm
4;1; 3M
và vuông góc
P
với có phương trình chính tắc là:
A.
4 1 3
2 1 2
x y z


. B.
2 1 2
4 1 3
x y z

.
C.
2 2 3
2 1 2
x y z

. D.
4 1 3
2 1 2
x y z


.
Câu 32: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 3 0P x y z
. Một vectơ
pháp tuyến ca
P
A.
1; 2;3v 
. B.
0;1; 2u 
. C.
w 1; 2;0
. D.
2;1;1n 
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
21
:
1 2 2
x y z
d


mt phng
: 2 5 0P x y z
. Tọa độ giao điểm ca
d
P
A.
2;1; 1
. B.
3; 1; 2
. C.
1;3; 2
. D.
1;3;2
Câu 34: T các chữ s
1,2,3,...,9
lập được bao nhiêu số có 3 chữ s đôi một khác nhau
A.
9
3
. B.
3
9
A
. C.
3
9
. D.
3
9
C
.
Câu 35: Hai bạn Công Thành cùng viết ngẫu nhiên ra mt s t nhiên gồm 2 ch s phân biệt. Xác
suất để hai s được viết ra có ít nhất mt ch s chung bng
A.
145
729
. B.
448
729
. C.
281
729
. D.
154
729
.
Câu 36: Hàm số
2
1
x
f x m
x

(vi
m
là tham số thực) có nhiều nhất bao nhiêu điểm cc tr?
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 37: Tìm số phc
z
thỏa mãn đồng thi
2z z i
là số thực và
2z z i
A.
1
1
2
zi
. B.
2zi
. C.
1
2
zi
. D.
1
1
2
zi
.
Câu 38: Biết
23
2
5
1
d ln5 ln3
4
x a b
xx

vi
,ab
là các số hu t. Tính
ab
A.
1
4
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 39: Cho hàm số
()fx
đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
(0) 3f
2
( ) (2 ) 2 2,f x f x x x x
. Tích phân
2
0
( )dxf x x
bng
A.
4
3
. B.
2
3
. C.
5
3
. D.
10
3
.
Câu 40: Cho hình thang cong
H
gii hn bởi các đường
2
x
y
,
0y
,
0x
,
4x
. Đường thng
xa
04a
chia hình
H
thành hai phần diện tích
1
S
2
S
như hình vẽ bên. Tìm
a
để
21
4SS
.
A.
3a
. B.
2
log 13a
. C.
2a
. D.
2
16
log
5
a
.
Câu 41: Cho hàm số
fx
liên tục trên
0;
thoả mãn
22
4 2 7 1, 0;f x x x x x
.
Biết
58f 
, tính
5
0
.I x f x dx
?
A.
68
3
I 
. B.
35
3
I 
. C.
52
3
I 
. D.
62
3
I 
.
Câu 42: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;2;1A
hai đường thng
12
1 1 1
: ; :
2 1 2 1 1 1
x y z x y z
dd
. Phương trình đường thng
đi qua
A
ct
1
d
vuông
góc với đường thng
2
d
A.
1
2
1
xt
yt
z


. B.
1
2
1
x
yt
zt


. C.
12
2
1
xt
yt
zt



. D.
1
2
1
xt
yt
z


.
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 3;4A
, đường thng
12
:
2 1 2
x y z
d


mặt cu
2 2 2
: 3 2 1 20S x y z
. Mt phng
P
chứa đường thng
d
thỏa mãn khoảng
cách từ điểm
A
đến
P
ln nht. Mt cu
S
ct
P
theo đường tròn có bán kính bằng
A.
5
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 44: Cho hình hộp
. ; 3; 4ABCD A B CD AC B D

, khoảng cách giữa hai đường thng
AC
BD

bng
5
, góc giữa hai đường thng
AC
BD

bng
0
60
. Gi
M
trọng tâm tam giác
, , , ,ABC N P Q R
lần lượt trung điểm ca
, , , ,AD AB B C CD S
điểm nằm trên cạnh
AC

sao cho
1
'
4
A S A C

. Th tích của khối đa diện
MNPQRS
bng
A.
10 3
2
. B.
10 3
. C.
53
2
. D.
15 3
2
.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cnh
4a
, hai mt phng
SAB
SAC
cùng
vuông góc với mt phẳng đáy, góc giữa mt phng
SCD
vi mt phẳng đáy bằng
45
(minh
họa như hình vẽ dưới đây). Gọi
M
trung đim ca
SB
. Khoảng cách giữa hai đường thng
AM
SD
bng
A.
23
3
a
. B.
43
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 46: Cho hàm số
32
3f x x x
. S giá trị nguyên của
m
để phương trình
42
4 2 1f x x m
có đúng 4 nghiệm phân biệt là
A.
14
. B.
16
. C.
17
. D.
15
.
Câu 47: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
S nghim thuộc đoạn
5
;
22




của phương trình
2
5 cos cos 1f x x
A.
12
. B.
11
. C.
9
. D.
10
.
Câu 48: Cho hàm số
2 2 2 3
2019 2020ln 1 2021
xx
f x e e x x x
. bao nhiêu g trị
nguyên của tham s
m
để bất phương trình
23
3 12 0f x m f x
nghiệm đúng với
mi
2;1x
.
A.
21
. B.
22
. C. Vô số. D.
20
.
Câu 49: bao nhiêu cặp s thc
;xy
thỏa mãn đồng thời hai điu kin sau:
2
7
4 5 log 5
2
75
xx
y

2
2 2 7y y y y
?
A. Vô số. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 50: Xét hai số phc
z
,
w
thỏa mãn
2z
,
2 5 1iw i
. Giá trị nh nht ca
2
4z wz
bng
A.
4
. B.
2 29 3
. C.
8
. D.
2 29 5
.
===== HT =====
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 BẮC NINH Bài thi môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ sau
Số nghiệm của phương trình 2 f x  8  0 là A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .  Câu 2: 1 2x
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  ? x  2 A. y  2  . B. x  2  .
C. x  2 . D. y  1. Câu 3: 1 1
Gọi x , x là hai điểm cực trị của hàm số 3 2 y x
x  4x 10 . Tính 2 2 x x . 1 2 3 2 1 2 A. 8 . B. 9 . C. 7 . D. 6 .
Câu 4: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x  1  . B. x  3 . C. x  1. D. x  5 .
Câu 5: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây Trên khoảng  3
 ;3 hàm số đã cho có mấy điểm cực trị? A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 . e
Câu 6: Hàm số y   3
x  3x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 7: 1
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x x  3x  4 trên đoạn  4  ;0 bằng 3 8 17 A. 4  . B. . C.  . D. 5 . 3 3  Câu 8: x
Gọi m , M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số f x  2x  cos trên 2 đoạn  2
 ;2 . Giá trị của mM bằng A. 2 . B. 2  . C. 0 . D. 4  . Câu 9: a
Với a , b là các số thực dương bất kì, log bằng 2 2 b a 1 a A. 2 log . B. log .
C. log a  2log b . D. log a  log 2b . 2 2   2 2 b 2 b 2 2
Câu 10: Bất phương trình log  2 x  3x  log
9  x có bao nhiêu nghiệm nguyên? 4  2   A. vô số. B. 1. C. 4 . D. 3
Câu 11: Hàm số y  log x y  log x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. a b
Đường thẳng y  3 cắt hai đồ thị tại các điểm có hoành độ x , x . Biết rằng x  2x , giá trị 1 2 2 1 a của bằng b 1 A. . B. 3 . C. 2 . D. 3 2 . 3
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  log x  2 là 1   5  1  A.  ;   .
B. 2; .
C. 2;  . D. ;    .  5 
Câu 13: Nghiệm của phương trình 4x 3.2x   4  0 là A. x  1  . B. x  4  . C. x  2 . D. x  4 .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương 2
log 3x  5log x  5  0 là 3   3 1  A. 4; . B.  1  ;4. C. 1;8  1 . D. ;81 .   3 
Câu 15: Cho số phức z thỏa mãn z  2z  6  2 .i Điểm biểu diễn số phức z có tọa độ là A. 2; 2   . B.  2  ; 2  . C. 2; 2 . D.  2  ;2 .
Câu 16: Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  3  0. Mô đun của 3 4 z .z bằng 1 2 1 2 A. 81. B. 16 . C. 27 3 . D. 8 2 .
Câu 17: Cho hai số phức z  2  3i , z 1 2i . Phần thực của số phức z .z bằng 1 2 1 2 A. 4  . B. 3 . C. 8 . D. 6 .
Câu 18: Xét phương trình 2
z bz c  0; , b c
. Biết số phức z  3  i là một nghiệm của phương
trình. Tính giá trị biểu thức P b c . A. P  8 . B. P  16 . C. P  4 . D. P  12 .
Câu 19: Tất cả các nguyên hàm của hàm f x 1  là 3x  2 2 2
A. 2 3x  2  C . B.
3x  2  C . C.
3x  2  C . D. 2
 3x  2  C . 3 3
Câu 20: Cho f x và g x là các hàm số liên tục bất kì trên đoạn  ;
a b . Mệnh đề nào sau đây đúng ? b b b b b b A. f
 x gx dx f
 xdxg
 xdx. B.  f x gxdx f
 xdxg  xdx. a a a a a a b b b b b b
C.  f x  g x dx f
 xdxg
 xdx. D.  f x gxdx f
 xdxg  xdx a a a a a a .
Câu 21: Gọi H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng 2
y  x  3 ,
x y  0, x  0 và x  3 . Quay
hình H  quanh trục Ox , ta được khối tròn xoay có thể tích bằng 5 81 9 27 A. . B. . C.  . D. . 2 10 2 10
Câu 22: Cho F x là một nguyên hàm của hàm f x . Kết luận nào sau đây là đúng? A. f
 xdx FxC . B. f
 xdx Fx. C. f
 xdx f xC . D. f
 xdx f x.
Câu 23: Cho khối nón có độ dài đường cao bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 2 a 3 4 a 3  a A. . B. . C. . D. 3 2 a . 3 3 3
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA a SA vuông góc với
mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 2a 3 a A. . B. . C. 3 a . D. . 6 3 3
Câu 25: Cho khối cầu có thể tích V  36 . Bán kính của khối cầu đó bằng A. 3 . B. 3 3 . C. 2 3 . D. 2 .
Câu 26: Khi quay hình vuông ABCD quanh đường chéo AC ta được một khối tròn xoay. Tính thể tích
V của khối tròn xoay đó, biết AB  2 . 2 2 6 2 8 2 4 2 A. V   . B. V   . C. V   . D. V   . 3 3 3 3
Câu 27: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A BCD   có AB  , a AD  2 , a AC 
6a . Thể tích khối hộp chữ nhật ABC . D A BCD   bằng 3 3a 3 2a A. . B. . C. 3 2a . D. 3 2 3a . 3 3
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  2  0 . Bán kính của mặt cầu S  bằng A. 8 . B. 4 . C. 16 . D. 12 .     Câu 29: x 1 y 2 z x 2 y 3 z
Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :   ,d :   . Gọi 1 2 2  1 2 3 2 1
 là góc giữa d d , khi đó: 1 2 1 1 2 2 A. cos  . B. cos  . C. cos  . D. cos   . 14 3 14 3 14 3 14
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P vuông góc với đường thẳng AB với A2; 1  ; 
1 , B 3;0;2  . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của  P ? A. n 1; 1  ;1 . B. n 5; 1  ;3 . C. n 1;1;1 . D. n 1  ; 1  ;1 . 2   4   1   2  
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y  2z  3  0 . Đường thẳng  đi qua điểm M 4;1; 
3 và vuông góc  P với có phương trình chính tắc là: x  4 y 1 z  3 x  2 y 1 z  2 A.   . B.   . 2 1  2  4 1 3  x  2 y  2 z  3 x  4 y 1 z  3 C.   . D.   . 2 1 2  2 1  2 
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P :  2x y z  3  0 . Một vectơ
pháp tuyến của P là
A. v  1;  2;3 .
B. u  0;1;  2 .
C. w  1;  2;0 . D. n   2  ;1;  1 .   Câu 33: x 2 y 1 z
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 1  2 2
P: x2y z 5  0. Tọa độ giao điểm của d và P là A. 2;1; 1  . B. 3; 1  ; 2   . C. 1;3; 2  . D. 1;3; 2
Câu 34: Từ các chữ số 1, 2,3,...,9 lập được bao nhiêu số có 3 chữ số đôi một khác nhau A. 9 3 . B. 3 A . C. 3 9 . D. 3 C . 9 9
Câu 35: Hai bạn Công và Thành cùng viết ngẫu nhiên ra một số tự nhiên gồm 2 chữ số phân biệt. Xác
suất để hai số được viết ra có ít nhất một chữ số chung bằng 145 448 281 154 A. . B. . C. . D. . 729 729 729 729 Câu 36: x
Hàm số f x 
m (với m là tham số thực) có nhiều nhất bao nhiêu điểm cực trị? 2 x 1 A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 .
Câu 37: Tìm số phức z thỏa mãn đồng thời z  2z i là số thực và z  2  z i 1 1 1
A. z  1 i .
B. z  2  i . C. z   i . D. z  1   i . 2 2 2 2 3 Câu 38: 1 Biết
dx a ln 5  b ln 3 
với a, b là các số hữu tỉ. Tính a b 2  5 x x 4 1 1 1 A. . B. 0 . C. . D. . 4 2 2
Câu 39: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f (0)  3 và 2 2
f (x)  f (2  x)  x  2x  2, x
  . Tích phân xf (x)dx  bằng 0 4 2 5 10 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 40: Cho hình thang cong H  giới hạn bởi các đường 2x y
, y  0 , x  0 , x  4 . Đường thẳng
x a 0  a  4 chia hình  H  thành hai phần có diện tích S S như hình vẽ bên. Tìm a để 1 2 S  4S . 2 1 16
A. a  3.
B. a  log 13.
C. a  2 . D. a  log . 2 2 5
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên 0; và thoả mãn f  2 x x 2 4  2
x  7x 1, x  0; . 5 Biết f 5  8  , tính I  . x f   xdx ? 0 68 35 52 62 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 3 3 3
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A1;2;  1 và hai đường thẳng x 1 y z x 1 y z 1 d :   ;d :  
. Phương trình đường thẳng  đi qua A cắt d và vuông 1 2 2 1 2 1 1 1 1
góc với đường thẳng d 2 x  1 tx  1 x  1 2tx  1 t    
A. y  2  t .
B. y  2  t .
C. y  2  t .
D. y  2  t .     z  1  z  1 tz  1 tz  1    Câu 43: x 1 y 2 z
Trong không gian Oxyz , cho điểm A2; 3
 ;4, đường thẳng d :   và mặt cầu 2 1 2
S x 2  y  2 z  2 : 3 2 1
 20. Mặt phẳng P chứa đường thẳng d thỏa mãn khoảng
cách từ điểm A đến P lớn nhất. Mặt cầu S  cắt P theo đường tròn có bán kính bằng A. 5 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 44: Cho hình hộp ABC . D A BCD
 ; AC  3;B D
   4 , khoảng cách giữa hai đường thẳng AC B D
  bằng 5 , góc giữa hai đường thẳng AC B D   bằng 0
60 . Gọi M là trọng tâm tam giác ABC, N, , P ,
Q R lần lượt là trung điểm của AD ,  AB ,B C
 ,CD ,S là điểm nằm trên cạnh A C   1 sao cho A' S A C
  . Thể tích của khối đa diện MNPQRS bằng 4 10 3 5 3 15 3 A. . B. 10 3 . C. . D. . 2 2 2
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 4a , hai mặt phẳng SAB và SAC cùng
vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa mặt phẳng SCD với mặt phẳng đáy bằng 45 (minh
họa như hình vẽ dưới đây). Gọi M là trung điểm của SB . Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AM SD bằng 2a 3 4a 3 a a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 46: Cho hàm số f x 3 2
x 3x . Số giá trị nguyên của m để phương trình f  4 2
x  4x  2  m   1
có đúng 4 nghiệm phân biệt là A. 14 . B. 16 . C. 17 . D. 15 .
Câu 47: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:   5 
Số nghiệm thuộc đoạn  ; 
 của phương trình f  2 5
cos x  cos x 1là  2 2  A. 12 . B. 11. C. 9 . D. 10 . Câu 48: Cho hàm số     2x 2x f x ee   2 x x   3 2019 2020 ln
1  2021x . Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để bất phương trình f  2
x m   f  3 3
x 12  0 có nghiệm đúng với mọi x  2  ;  1 . A. 21. B. 22 . C. Vô số. D. 20 . 2 Câu 49:
x 4 x5 log7 5  y2
Có bao nhiêu cặp số thực  ;
x y thỏa mãn đồng thời hai điều kiện sau: 7  5 và 2
2 y  2  y y y  7 ? A. Vô số. B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 50: Xét hai số phức z , w thỏa mãn z  2 , iw  2  5i 1. Giá trị nhỏ nhất của 2
z wz  4 bằng A. 4 . B. 2 29 3 . C. 8 . D. 2 29 5. ===== HẾT =====