Đề khảo sát ôn thi THPTQG 2020 lần 1 môn Toán trường Quang Hà – Vĩnh Phúc

Đề khảo sát ôn thi THPTQG 2020 lần 1 môn Toán trường THPT Quang Hà – Vĩnh Phúc đề được biên soạn theo hình thức tương tự đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán năm 2019.

Trang 1/8 - Mã đề thi 119
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT QUANG HÀ
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT ÔN THI THPTQG 2020 LẦN 1
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi 119
Họ và tên học sinh: …………………………………….……………… Số báo danh: .………………
Câu 1. Hàm số
3
34 y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;1
. B.
;1
1;
C.
1;
. D.
;1
.
Câu 2. Đồ thị như hình bên là của hàm số nào dưới đây?
A.
32
34y x x
. B.
32
34y x x
. C.
3
34y x x
. D.
32
34y x x
.
Câu 3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
2;0
bằng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 4. S đường tim cn của đồ th hàm s
2
31
4
x
y
x
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 5. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , . Góc giữa hai mặt phẳng
bằng . Thể tích khối chóp là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện?
A. B. C. D.
Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện?
.S ABC
2a
SA ABC
SBC
ABC
30
.S ABC
3
3
12
a
3
3
6
a
3
3
3
a
3
3
8
a
O
x
y
1
1
2
4
1
2
Trang 2/8 - Mã đề thi 119
Câu 7. Hàm số
31
1

x
y
x
đồng biến trên những khoảng nào sau đây?
A.  ; . B. ;2. C. ;11;. D. 0;.
Câu 8. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số
2 2019
1
x
y
x
.
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 9. Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt?
A.
7
. B.
11
. C.
10
. D.
12
.
Câu 10. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; 
. B.
0;1
1; 
. C.
;0
. D.
1; 0 1; 
.
Câu 11. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
1
x
fx
x
trên đoạn
3;5
.
Khi đó
Mm
bằng
A.
3
8
B.
2
C.
7
2
D.
1
2
Câu 12. Đồ th sau đây là của hàm s
y f x
. Khi đó hàm số
y f x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
O
y
x
Trang 3/8 - Mã đề thi 119
Câu 13. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số có dạng
32
y ax bx cx d
0a
. Hàm
số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; 
B.
;1
C.
1;1
D.
1; 
Câu 14. Cho hàm số
32
3 5. y x x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;2
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2; 
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;2
.
Câu 15. Cho hình chóp có đáy là hình vuông tâm cạnh . Biết vuông góc với
mặt phẳng đáy và Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho đồ thị hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
;0
. B.
2; 2
. C.
2; 
. D.
0; 2
.
Câu 17. Biết rng h s ca
4
x
trong khai trin nh thc Newton
*
2,
n
xn
bng 60. Tìm n.
A. n 6. B. n 8. C. n 5. D. n 7.
Câu 18. Đồ th
C
ca hàm s
31
1
x
y
x
ct trc tung tại điểm A. Tiếp tuyến ca
C
tại điểm A
phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
42
2 15 y x x
trên đoạn
3;2
.
.S ABCD
ABCD
O
2a
SA
2.SA a
.S ABO
3
2
12
a
3
2
3
a
3
22
12
a
3
42
3
a
51 yx
41yx
51yx
41 yx
x
y
-1
-3
1
O
1
Trang 4/8 - Mã đề thi 119
A.
3;2
max 54
y
B.
3;2
max 7
y
C.
3;2
max 48
y
D.
3;2
max 16
y
Câu 20. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
0; 3
. B.
3y
. C.
0x
. D.
3x
.
Câu 21. Cho hàm số
y f x
có đồ thị (như hình dưới). Khi đó
fx
đồng biến trên các khoảng:
A.
1;0
,
1; 
. B.
1;0
,
0;1
. C.
;1
,
1; 
. D.
;1
,
1;0
.
Câu 22. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm
2,y f x x x x
. Hàm số
y f x
nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 
B.
0; 
C.
0;2
D.
;0
Câu 23. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s
y f x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
3;1
B.
;2
C.
0; 
D.
2; 0
Trang 5/8 - Mã đề thi 119
Câu 24. Cho hàm số
32
1
3 7 2
3
y x x x
. Phương trình tiếp tuyến tại
0;2A
là:
A.
72 yx
. B.
72yx
. C.
72 yx
. D.
72yx
.
Câu 25. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , . Thể
tích khối chóp là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
6SA a
. Tính thể tích V của khối chóp SABCD
A. . B. . C. V . D. V .
Câu 27. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
4
1
x
y
x
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 28. Hình chóp t giác SABCD có đáy là hình ch nht cnh
, 2,AB a AD a SA ABCD
, góc
gia SC và đáy bng
0
60
. Th tích hình chóp SABCD bng?
A.
3
6a
. B.
3
3a
. C.
32a
. D.
3
2a
.
Câu 29. T các ch s 1,2,3,4,5,6 có th lập được bao nhiêu s t nhiên gm 4 ch s đôi một khác nhau?
A. 4096. B. 15. C. 360. D. 720.
Câu 30. Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên có đồ th như hình vẽ bên. Tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca hàm s
y f x
trên đoạn
2;2
.
A.
2; 2 mM
. B.
5; 0 mM
. C.
1; 0 mM
. D.
5; 1 mM
.
Câu 31. Cho hàm số
32
y ax bx cx d
, , ,
a b c d
có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của
hàm số đã cho là
.S ABC
ABC
a
SA ABC
3SA a
.S ABC
3
3
8
a
3
4
a
3
3
4
a
3
3
6
a
3
6
6
a
V
3
6a
3
6
3
a
3
6
4
a
Trang 6/8 - Mã đề thi 119
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 32. Vi bng biến thiên sau đây. Khẳng định nào đúng?
A. Đồ th hàm s có 2 tim cn ngang. B. Đồ th hàm s có 3 tim cận đứng.
C. Đồ th hàm s có 1 tim cn ngang. D. Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng.
Câu 33. Cho cấp số nhân
n
u
có số hạng đầu
1
5u
và công bội
2q 
. Số hạng thứ sáu của
n
u
là:
A.
6
160u
. B.
6
320u 
. C.
6
160u 
. D.
6
320u
.
Câu 34. Cho hàm s xác định và liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ th ca hàm s có đúng 2 điểm cc tr.
B. Hàm s có giá tr cc tiu bng hoc .
C. Hàm s đạt cực đại ti .
D. Hàm s có giá tr ln nht bng và giá tr nh nht bng .
Câu 35. Cho hình chóp đều SABCD
2AC a
; góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng (ABCD) bằng
. Tính thể tích V của khối chóp SABCD theo a.
A.
3
2
a
V
B.
3
2Va
C.
3
23
3
a
V
D.
3
2
3
a
V
Câu 36. Tìm giá tr thc ca tham s m để hàm s
3 2 2
1
( 4) 3
3
y x mx m x
đạt cực đại ti
3x
.
A.
1m
. B.
5m
. C.
7m
. D.
1m
.
Câu 37. Đội tuyn hc sinh giỏi Toán 12 trường thpt X gm 8 học sinh trong đó có 5 học sinh nam. Chn
ngu nhiên 5 học sinh đi thi học sinh gii cp Huyn. Tính xác suất để 5 học sinh được chọn đi thi có cả
nam và n và hc sinh nam nhiều hơn học sinh n.
y f x
3
2
0x
0
4
45
O
x
y
Trang 7/8 - Mã đề thi 119
A.
45
56
p
. B.
46
56
p
. C.
11
56
p
. D.
55
56
p
.
Câu 38. Cho mt tm nhôm hình vuông cnh
1m
như hình vẽ dưới đây. Người ta ct phần tô đậm ca
tm nhôm ri gp thành mt hình chóp t giác đều có cạnh đáy bằng
mx
, sao cho bốn đỉnh ca hình
vuông gp lại thành đỉnh ca hình chóp. Tìm giá tr ca
x
để khi chóp nhận được có th tích ln nht.
A.
2
3
x
. B.
22
5
x
. C.
1
2
x
. D.
2
4
x
.
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số
32
32y x x mx
đồng biến trên khoảng
1; 
.
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 40. Cho hàm số
y f x
. Hàm số
y f x
có đồ thị như bên dưới.
Hàm số
32y f x
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
1;
. B.
0;2
. C.
1
;3
3



. D.
;1
.
Câu 41. Kết quả của m để hàm số sau
2
xm
y
x
đồng biến trên từng khoảng xác định là
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 42. Một người bán go muốn đóng một thùng tôn đựng go có th tích không đổi bng
3
8m
, thùng
tôn hình hp ch nhật có đáy là hình vuông, không nắp. Trên th trường, giá tôn làm đáy thùng là 100.000
/ m
2
và giá tôn làm thành xung quanh thùng là 50.000 / m
2
. Hỏi người bán gạo đó cần đóng thùng đựng
go vi cạnh đáy bằng bao nhiêu để chi phí mua nguyên liu là nh nht?
A. 1m. B. 2m. C. 1,5m. D. 3m.
Câu 43. Cho hình chóp có tam giác vuông cân tại , mặt phẳng
vuông góc với mặt đáy . Các mặt bên , tạo với mặt đáy các góc bằng nhau và bằng
. Tính theo thể tích của khối chóp .
.S ABC
ABC
B
2, AC a
SAC
ABC
SAB
SBC
60
a
V
.S ABC
Trang 8/8 - Mã đề thi 119
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
, khong cách t điểm
A
đến mt
phng
SBC
15
5
a
, khong cách gia
SA
BC
15
5
a
. Biết hình chiếu ca
S
lên mt phng
ABC
nm trong tam giác
ABC
, tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
4
a
. B.
3
8
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 45. Cho hàm s
4 2 2
2 1 1 y x m m x m
C
. Tìm m để đồ th hàm s
C
có cc tr
khong cách giữa hai điểm cc tiu nh nht
A.
1
2
m
B.
1m
C.
1m
D.
1m
Câu 46. Một chất điểm chuyển động có phương trình chuyển động là
32
6 17s t t t
, với
ts
khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động
sm
là quãng đường vật đi được trong khoảng
thời gian đó. Trong khoảng thời gian 8 giây đầu tiên, vận tốc
/v m s
của chất điểm đạt giá trị lớn nhất
bằng
A.
26 /ms
. B.
36 /ms
. C.
17 /ms
. D.
29 /ms
.
Câu 47. Cho hình chóp có đáy là hình thoi cạnh , góc bằng , gọi là giao
điểm của . Hình chiếu vuông góc của trên mặt phẳng là trung điểm của .
Góc giữa bằng . Thể tích của khối chóp là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hàm số
y f x
đạo hàm
2
2
19f x x x x mx
với mọi
.x
Có bao nhiêu
số nguyên dương
m
để hàm số
3g x f x
đồng biến trên khoảng
3; 
?
A.
8.
B.
7.
C.
5.
D.
6.
Câu 49. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s m để hàm s
32
3 1 3 2y x m x m m x
nghch biến trên đoạn
0;1 .
Tính tng các phn t ca
.S
A.
2.S
B.
1.S
C.
0.S
D.
1.S
Câu 50. Tìm giá tr thc ca tham s m để đưng thng
: (2 1) 3d y m x m
vuông góc với đường
thẳng đi qua hai điểm cc tr của đồ th hàm s
32
3 1.y x x
A.
3
.
4
m
B.
1
.
2
m 
C.
3
.
2
m
D.
1
.
4
m
----------------- HẾT -----------------
3
3
12
a
V
3
3
4
a
V
3
3
6
a
V
3
3
2
a
V
.S ABCD
ABCD
a
BAD
60
I
AC
BD
S
ABCD
H
BI
SC
ABCD
45
.S ABCD
3
39
24
a
3
39
12
a
3
39
8
a
3
39
48
a
Ph lc 3
Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA
11
1. A
1
1. A
1
1. C
1
1. C
1
1. A
1
1. B
2
2
2. B
2
2. C
2
2. D
2
2. B
2
2. D
2
2. C
3
3
3. A
3
3. C
3
3. B
3
3. A
3
3. B
3
3. D
4
4
4. D
4
4. A
4
4. A
4
4. B
4
4. D
4
4. C
5
5
5. C
5
5. C
5
5. B
5
5. C
5
5. B
5
5. A
6
6
6. A
6
6. B
6
6. C
6
6. D
6
6. B
6
6. C
7
7
7. C
7
7. D
7
7. A
7
7. C
7
7. C
7
7. C
8
8
8. B
8
8. D
8
8. C
8
8. D
8
8. A
8
8. D
9
9
9. C
9
9. A
9
9. A
9
9. A
9
9. A
9
9. A
10
10
10. D
10
10. C
10
10. C
10
10. D
10
10. D
10
10. B
11
11
11. D
11
11. C
11
11. A
11
11. B
11
11. D
11
11. A
12
12
12. B
12
12. A
12
12. B
12
12. A
12
12. C
12
12. C
13
13
13. C
13
13. B
13
13. D
13
13. A
13
13. A
13
13. A
14
14
14. B
14
14. A
14
14. A
14
14. B
14
14. A
14
14. C
15
15
15. B
15
15. A
15
15. D
15
15. B
15
15. D
15
15. D
16
16
16. D
16
16. D
16
16. C
16
16. C
16
16. B
16
16. D
17
17
17. A
17
17. A
17
17. D
17
17. C
17
17. C
17
17. B
18
18
18. D
18
18. B
18
18. B
18
18. D
18
18. C
18
18. D
19
19
19. C
19
19. C
19
19. D
19
19. A
19
19. D
19
19. A
20
20
20. C
20
20. D
20
20. A
20
20. A
20
20. B
20
20. D
21
21
21. A
21
21. A
21
21. B
21
21. B
21
21. A
21
21. A
22
22
22. C
22
22. B
22
22. A
22
22. D
22
22. B
22
22. A
23
23
23. D
23
23. B
23
23. C
23
23. C
23
23. D
23
23. D
24
24
24. B
24
24. D
24
24. A
24
24. D
24
24. D
24
24. C
25
25
25. B
25
25. D
25
25. D
25
25. C
25
25. C
25
25. B
26
26
26. C
26
26. C
26
26. A
26
26. D
26
26. B
26
26. D
27
27
27. C
27
27. C
27
27. D
27
27. D
27
27. A
27
27. B
28
28
28. D
28
28. D
28
28. C
28
28. A
28
28. D
28
28. B
29
29
29. C
29
29. A
29
29. D
29
29. A
29
29. B
29
29. A
30
30
30. D
30
30. A
30
30. B
30
30. B
30
30. C
30
30. B
31
31
31. A
31
31. D
31
31. C
31
31. B
31
31. A
31
31. C
32
32
32. D
32
32. C
32
32. B
32
32. D
32
32. B
32
32. D
33
33
33. C
33
33. B
33
33. D
33
33. A
33
33. D
33
33. C
34
34
34. C
34
34. A
34
34. C
34
34. B
34
34. A
34
34. B
35
35
35. D
35
35. C
35
35. B
35
35. C
35
35. B
35
35. A
36
36
36. B
36
36. B
36
36. D
36
36. D
36
36. C
36
36. B
37
37
37. A
37
37. C
37
37. A
37
37. D
37
37. A
37
37. C
38
38
38. B
38
38. C
38
38. B
38
38. B
38
38. D
38
38. B
39
39
39. A
39
39. D
39
39. B
39
39. A
39
39. D
39
39. A
40
40
40. D
40
40. D
40
40. C
40
40. C
40
40. A
40
40. B
41
41
41. A
41
41. A
41
41. A
41
41. A
41
41. C
41
41. A
42
42
42. B
42
42. B
42
42. C
42
42. D
42
42. C
42
42. C
43
43
43. A
43
43. C
43
43. B
43
43. A
43
43. D
43
43. D
44
44
44. B
44
44. D
44
44. D
44
44. C
44
44. A
44
44. B
45
45
45. A
45
45. A
45
45. A
45
45. B
45
45. A
45
45. D
46
46
46. D
46
46. B
46
46. C
46
46. D
46
46. D
46
46. C
47
47
47. A
47
47. C
47
47. A
47
47. D
47
47. C
47
47. B
48
48
48. D
48
48. B
48
48. D
48
48. B
48
48. A
48
48. A
49
49
49. B
49
49. D
49
49. A
49
49. A
49
49. B
49
49. D
50
50
50. A
50
50. A
50
50. C
50
50. A
50
50. D
50
50. B
Mã đề 220 Mã đề 319
TRƯỜNG THPT QUANG
Mã đề 519 Mã đề 620
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM KHẢO SÁT THPT QUỐC GIA 2020, LẦN 1, MÔN TOÁN KHỐI 12
Mã đề 420
STT
Mã đề 119
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT ÔN THI THPTQG 2020 LẦN 1
TRƯỜNG THPT QUANG HÀ Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 119
Họ và tên học sinh: …………………………………….……………… Số báo danh: .……………… Câu 1. Hàm số 3
y  x  3x  4 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1;  1 . B. ;  1 và 1;  C. 1;  . D. ;  1 .
Câu 2. Đồ thị như hình bên là của hàm số nào dưới đây? y 1 2 1  O 1 x 2 4 A. 3 2
y x  3x  4 . B. 3 2
y x  3x  4 . C. 3
y  x  3x  4 . D. 3 2
y x  3x  4 .
Câu 3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x  3x 1 trên đoạn 2;0 bằng A. 1  . B. 1. C. 2 . D. 3 . 3x 1
Câu 4. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2 x  4 A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 5. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , SA   ABC . Góc giữa hai mặt phẳng
SBC và ABC bằng 30. Thể tích khối chóp S.ABC là. 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 3 8
Câu 6. Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện? A. B. C. D.
Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện?
Trang 1/8 - Mã đề thi 119 3x 1
Câu 7. Hàm số y
đồng biến trên những khoảng nào sau đây? x 1
A.  ; . B. ;2.
C. ;1 và 1;. D. 0;. 2x  2019
Câu 8. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y  . x 1 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 9. Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt? A. 7 . B. 11. C. 10 . D. 12 .
Câu 10. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;   . B. 0;  1 và 1;   . C.  ;  0 . D.  1  ; 0 1; . x
Câu 11. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 1  trên đoạn 3;  5 . x 1
Khi đó M m bằng 3 7 1 A. B. 2 C. D. 8 2 2
Câu 12. Đồ thị sau đây là của hàm số y f  x . Khi đó hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? y A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . O x
Trang 2/8 - Mã đề thi 119
Câu 13. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số có dạng 3 2
y ax bx cx d a  0 . Hàm
số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y A. 1; B.   ;1  1 -1 x C.  1   ;1 D. 1; O 1 -3 Câu 14. Cho hàm số 3 2
y x  3x  5. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;0
  . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 .
Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh 2a . Biết SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA a 2. Tính thể tích khối chóp S.ABO . 3 a 2 3 a 2 3 2a 2 3 4a 2 A. . B. . C. . D. . 12 3 12 3
Câu 16. Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  0 . B.  2  ; 2 . C. 2;   . D. 0; 2 .
Câu 17. Biết rằng hệ số của 4
x trong khai triển nhị thức Newton   n x  * 2 , n  bằng 60. Tìm n. A. n  6. B. n  8. C. n  5. D. n  7. 3x 1 
Câu 18. Đồ thị C  của hàm số y
cắt trục tung tại điểm A. Tiếp tuyến của C  tại điểm Ax 1  phương trình là: A. y  5  x 1 .
B. y  4x 1 .
C. y  5x 1 . D. y  4  x 1 .
Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y x  2x 15 trên đoạn  3  ;2.
Trang 3/8 - Mã đề thi 119 A. max y  54 B. max y  7 C. max y  48 D. max y  16  3  ;2  3  ;2  3  ;2  3  ;2
Câu 20. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại điểm A. 0; 3 . B. y  3  . C. x  0 . D. x  3  .
Câu 21. Cho hàm số y f x có đồ thị (như hình dưới). Khi đó f x đồng biến trên các khoảng:
A. 1;0 , 1;  .
B. 1;0 , 0;  1 . C.  ;   
1 , 1;  . D.  ;    1 , 1;0 .
Câu 22. Cho hàm số y f x có đạo hàm y f  x  xx  2, x
  . Hàm số y f x nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây? A. 2; B. 0; C. 0;2 D.  ;0  
Câu 23. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  3  ;  1 B.  ;   2 C. 0;   D. 2; 0
Trang 4/8 - Mã đề thi 119 1 Câu 24. Cho hàm số 3 2
y x – 3x  7x  2 . Phương trình tiếp tuyến tại A0;2 là: 3 A. y  7  x  2.
B. y  7x  2 . C. y  7  x  2 .
D. y  7x  2 .
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA   ABC  và SA a 3 . Thể
tích khối chóp S.ABC là. 3 3a 3 a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 8 4 4 6
Câu 26. Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
SAa 6 . Tính thể tích V của khối chóp SABCD là 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. V  . B. 3 a 6 . C. V  . D. V  . 6 3 4 2 x  4
Câu 27. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 28. Hình chóp tứ giác SABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB  ,
a AD a 2, SA   ABCD , góc
giữa SC và đáy bằng 0
60 . Thể tích hình chóp SABCD bằng? A. 3 6a . B. 3 3a . C. 3 2a . D. 3 a 2 .
Câu 29. Từ các chữ số 1,2,3,4,5,6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số đôi một khác nhau? A. 4096. B. 15. C. 360. D. 720.
Câu 30. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ nhất
m và giá trị lớn nhất M của hàm số y f x trên đoạn  2  ;2 . A. m  2  ;M  2 . B. m  5  ;M  0 . C. m  1
 ;M  0 . D. m  5  ; M  1  . Câu 31. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d a, b, c, d   có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
Trang 5/8 - Mã đề thi 119 y O x A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 32. Với bảng biến thiên sau đây. Khẳng định nào đúng?
A. Đồ thị hàm số có 2 tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có 3 tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng.
Câu 33. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  5 và công bội q  2
 . Số hạng thứ sáu của u là: n n  1 A. u  160 . B. u  320  . C. u  160  . D. u  320 . 6 6 6 6
Câu 34. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị của hàm số có đúng 2 điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3  hoặc 2 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 4 .
Câu 35. Cho hình chóp đều SABCDAC  2a ; góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng (ABCD) bằng
45. Tính thể tích V của khối chóp SABCD theo a. 3 a 3 2 3a 3 a 2 A. V B. 3 V a 2 C. V D. V  2 3 3 1
Câu 36. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2
y x mx  (m  4)x  3 đạt cực đại tại x  3. 3 A. m  1  .
B. m  5 . C. m  7  .
D. m  1.
Câu 37. Đội tuyển học sinh giỏi Toán 12 trường thpt X gồm 8 học sinh trong đó có 5 học sinh nam. Chọn
ngẫu nhiên 5 học sinh đi thi học sinh giỏi cấp Huyện. Tính xác suất để 5 học sinh được chọn đi thi có cả
nam và nữ và học sinh nam nhiều hơn học sinh nữ.
Trang 6/8 - Mã đề thi 119 45 46 11 55 A. p  . B. p  . C. p  . D. p  . 56 56 56 56
Câu 38. Cho một tấm nhôm hình vuông cạnh 1m như hình vẽ dưới đây. Người ta cắt phần tô đậm của
tấm nhôm rồi gập thành một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng x m , sao cho bốn đỉnh của hình
vuông gập lại thành đỉnh của hình chóp. Tìm giá trị của x để khối chóp nhận được có thể tích lớn nhất. 2 2 2 1 2 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 3 5 2 4
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị m để hàm số 3 2
y x  3x mx  2 đồng biến trên khoảng 1; . A. m  3 . B. m  3 . C. m  3. D. m  3 .
Câu 40. Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có đồ thị như bên dưới.
Hàm số y f 3 2x nghịch biến trên khoảng nào?  1  A.  1;    . B. 0;2. C. ;3 
 . D. ;  1 .  3 
Câu 41. Kết quả của m để hàm số sau x m y
đồng biến trên từng khoảng xác định là x  2 A. m  2. B. m  2. C. m  2. D. m  2 .
Câu 42. Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn đựng gạo có thể tích không đổi bằng 3 8m , thùng
tôn hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông, không nắp. Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng là 100.000
/ m 2 và giá tôn làm thành xung quanh thùng là 50.000 / m 2 . Hỏi người bán gạo đó cần đóng thùng đựng
gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nhất? A. 1m. B. 2m. C. 1,5m. D. 3m.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông cân tại B , AC a 2, mặt phẳng SAC
vuông góc với mặt đáy  ABC  . Các mặt bên SAB , SBC  tạo với mặt đáy các góc bằng nhau và bằng
60 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC .
Trang 7/8 - Mã đề thi 119 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 4 6 2
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , khoảng cách từ điểm A đến mặt a 15 a 15 phẳng SBC  là
, khoảng cách giữa SA BC
. Biết hình chiếu của S lên mặt phẳng 5 5
ABC nằm trong tam giác ABC , tính thể tích khối chóp S.ABC. 3 a 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 4 8 Câu 45. Cho hàm số 4
y x   2
m m   2 2
1 x m 1 C  . Tìm m để đồ thị hàm số C  có cực trị và
khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu nhỏ nhất 1 A. m B. m  1 C. m  1 D. m  1 2
Câu 46. Một chất điểm chuyển động có phương trình chuyển động là 3 2 s t
  6t 17t , với t s là
khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và s m là quãng đường vật đi được trong khoảng
thời gian đó. Trong khoảng thời gian 8 giây đầu tiên, vận tốc v m / s của chất điểm đạt giá trị lớn nhất bằng
A. 26m / s .
B. 36m / s .
C. 17m / s .
D. 29m / s .
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , góc BAD bằng 60 , gọi I là giao
điểm của AC BD . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng  ABCD là trung điểm H của BI .
Góc giữa SC và  ABCD bằng 45 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 a 39 3 a 39 3 a 39 3 a 39 A. . B. . C. . D. . 24 12 8 48
Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  xx  2  2 1
x mx  9 với mọi x . Có bao nhiêu
số nguyên dương m để hàm số g x  f 3 x đồng biến trên khoảng 3; ? A. 8. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 49. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3
y x  m   2 3
1 x  3mm  2 x nghịch biến trên đoạn 0; 
1 . Tính tổng các phần tử của S. A. S  2.  B. S  1.  C. S  0. D. S 1.
Câu 50. Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y  (2m 1)x  3  m vuông góc với đường
thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1. A. 3 m  . B. 1 m   . C. 3 m  . D. 1 m  . 4 2 2 4
----------------- HẾT -----------------
Trang 8/8 - Mã đề thi 119
TRƯỜNG THPT QUANG HÀ Phụ lục 3
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM KHẢO SÁT THPT QUỐC GIA 2020, LẦN 1, MÔN TOÁN KHỐI 12 Mã đề 119 Mã đề 220 Mã đề 319 Mã đề 420 Mã đề 519 Mã đề 620 STT Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 1 1. A 1 1. A 1 1. C 1 1. C 1 1. A 1 1. B 2 2 2. B 2 2. C 2 2. D 2 2. B 2 2. D 2 2. C 3 3 3. A 3 3. C 3 3. B 3 3. A 3 3. B 3 3. D 4 4 4. D 4 4. A 4 4. A 4 4. B 4 4. D 4 4. C 5 5 5. C 5 5. C 5 5. B 5 5. C 5 5. B 5 5. A 6 6 6. A 6 6. B 6 6. C 6 6. D 6 6. B 6 6. C 7 7 7. C 7 7. D 7 7. A 7 7. C 7 7. C 7 7. C 8 8 8. B 8 8. D 8 8. C 8 8. D 8 8. A 8 8. D 9 9 9. C 9 9. A 9 9. A 9 9. A 9 9. A 9 9. A 10 10 10. D 10 10. C 10 10. C 10 10. D 10 10. D 10 10. B 11 11 11. D 11 11. C 11 11. A 11 11. B 11 11. D 11 11. A 12 12 12. B 12 12. A 12 12. B 12 12. A 12 12. C 12 12. C 13 13 13. C 13 13. B 13 13. D 13 13. A 13 13. A 13 13. A 14 14 14. B 14 14. A 14 14. A 14 14. B 14 14. A 14 14. C 15 15 15. B 15 15. A 15 15. D 15 15. B 15 15. D 15 15. D 16 16 16. D 16 16. D 16 16. C 16 16. C 16 16. B 16 16. D 17 17 17. A 17 17. A 17 17. D 17 17. C 17 17. C 17 17. B 18 18 18. D 18 18. B 18 18. B 18 18. D 18 18. C 18 18. D 19 19 19. C 19 19. C 19 19. D 19 19. A 19 19. D 19 19. A 20 20 20. C 20 20. D 20 20. A 20 20. A 20 20. B 20 20. D 21 21 21. A 21 21. A 21 21. B 21 21. B 21 21. A 21 21. A 22 22 22. C 22 22. B 22 22. A 22 22. D 22 22. B 22 22. A 23 23 23. D 23 23. B 23 23. C 23 23. C 23 23. D 23 23. D 24 24 24. B 24 24. D 24 24. A 24 24. D 24 24. D 24 24. C 25 25 25. B 25 25. D 25 25. D 25 25. C 25 25. C 25 25. B 26 26 26. C 26 26. C 26 26. A 26 26. D 26 26. B 26 26. D 27 27 27. C 27 27. C 27 27. D 27 27. D 27 27. A 27 27. B 28 28 28. D 28 28. D 28 28. C 28 28. A 28 28. D 28 28. B 29 29 29. C 29 29. A 29 29. D 29 29. A 29 29. B 29 29. A 30 30 30. D 30 30. A 30 30. B 30 30. B 30 30. C 30 30. B 31 31 31. A 31 31. D 31 31. C 31 31. B 31 31. A 31 31. C 32 32 32. D 32 32. C 32 32. B 32 32. D 32 32. B 32 32. D 33 33 33. C 33 33. B 33 33. D 33 33. A 33 33. D 33 33. C 34 34 34. C 34 34. A 34 34. C 34 34. B 34 34. A 34 34. B 35 35 35. D 35 35. C 35 35. B 35 35. C 35 35. B 35 35. A 36 36 36. B 36 36. B 36 36. D 36 36. D 36 36. C 36 36. B 37 37 37. A 37 37. C 37 37. A 37 37. D 37 37. A 37 37. C 38 38 38. B 38 38. C 38 38. B 38 38. B 38 38. D 38 38. B 39 39 39. A 39 39. D 39 39. B 39 39. A 39 39. D 39 39. A 40 40 40. D 40 40. D 40 40. C 40 40. C 40 40. A 40 40. B 41 41 41. A 41 41. A 41 41. A 41 41. A 41 41. C 41 41. A 42 42 42. B 42 42. B 42 42. C 42 42. D 42 42. C 42 42. C 43 43 43. A 43 43. C 43 43. B 43 43. A 43 43. D 43 43. D 44 44 44. B 44 44. D 44 44. D 44 44. C 44 44. A 44 44. B 45 45 45. A 45 45. A 45 45. A 45 45. B 45 45. A 45 45. D 46 46 46. D 46 46. B 46 46. C 46 46. D 46 46. D 46 46. C 47 47 47. A 47 47. C 47 47. A 47 47. D 47 47. C 47 47. B 48 48 48. D 48 48. B 48 48. D 48 48. B 48 48. A 48 48. A 49 49 49. B 49 49. D 49 49. A 49 49. A 49 49. B 49 49. D 50 50 50. A 50 50. A 50 50. C 50 50. A 50 50. D 50 50. B
Document Outline

  • AAMÃ-TOÁN 119
  • ĐÁP ÁN TOÁN 12-L1