Đề khảo sát Toán 12 chuẩn bị năm học 2019 – 2020 trường Liễn Sơn – Vĩnh Phúc

Đề khảo sát Toán 12 chuẩn bị năm học 2019 – 2020 trường Liễn Sơn – Vĩnh Phúc có mã đề 101, đề thi gồm 05 trang, đề được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan với 50 câu hỏi.

Trang 1/5 - Mã đề thi 101
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT LIN SƠN
(Đề thi gm 05 trang)
ĐỀ KHO SÁT KIN THC CHUN B
CHO NĂM HỌC MI 2019-2020
MÔN: TOÁN – KHI 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian giao đề.
Câu 1: Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm s
cos
y x x
là hàm số chẵn. B. Hàm s
sin
y x
là hàm s lẻ.
C. Hàm s
cos
y x
là hàm số chẵn. D. Hàm s
sin
là hàm slẻ.
Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
,
Oxy
cho đường thẳng
:2 1 0.
d x y
Mt vecchỉ phương
của đường thẳng
d
A.
1; 2
u
B.
2;1
u
C.
1; 2
u
D.
1; 2
u
Câu 3: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm s
3 2
3 4
y x x x
tại điểm có hoành độ
1
x
A.
2 1
y x
B.
1
y x
C.
3 2
y x
D.
1
y x
Câu 4: Tp xác định của hàm s
1
1
4
y x
x
A.
1; 4
D
B.
1; 4
D
C.
1;D
D.
; 4
D

Câu 5: Với
, ,
x y z
theo thứ tự lập thành một cấp số nhân. Đẳng thức nào dưới đây đúng :
A.
2
y xz
. B.
2
y x z
. C.
2
x yz
. D.
2
y x z
.
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung
B. Hai đường thng phân biệt không cắt nhau và không song song thì co nhau
C. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau thì song song
D. Hai đường chéo nhau khi và ch khi chúng không đồng phẳng
Câu 7: Trong mặt phng với hệ tọa độ
,
Oxy
cho điểm
2; 3 .
M
Ta độ điểm
N
đối xứng với điểm
M
qua trc tung là
A.
2; 3
N
B.
2; 3
N C.
3; 2
N
D.
2; 3
N
Câu 8: Tính schỉnh hợp chập
3
của
8
phn tử.
A.
40320
B.
336
C.
6720
D.
56
Câu 9:
2
2
3 2
lim
x
x
x
bằng
A.

B.
4
C.
D.
2
Câu 10: Đạo hàm của hàm s
3 2
3 1
y x x
A.
2
2
y x x
B.
2
3 6
y x x
C.
2
2
y x x
D.
2
3 6
y x x
Câu 11: Cho dãy s
n
u
vi
2 1 .
n
n
u n
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
4
8
u
B.
3
6
u
C.
1
2
u
D.
2
4
u
Câu 12:
3 2
lim 3 1
x
x x
bằng
A.

B.
1
C.
0
D.
Câu 13: Nghim của phương trình
0
1
sin 30
2
x
A.
0 0
0 0
30 360
150 360
x k
x k
B.
0 0
0 0
30 360
30 360
x k
x k
C.
0
0 0
360
120 360
x k
x k
D.
0
0 0
360
90 360
x k
x k
Câu 14: Tng của
21
2 4 8 ... 2
S
bằng :
A.
22
2 2
. B.
21
2 2
. C.
22
2 2
. D.
21
2 2
.
đề thi: 101
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
Câu 15: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
.
SB ABCD
Khẳng định nào dưới
đây sai?
A.
DC SC
B.
BD SC
C.
AD SA
D.
SB AC
Câu 16: Cho hàm s
2 3
2 1
x
g x
x
. Tính
' 1
g
A.
4
. B.
8
. C.
1
. D.
1
.
Câu 17: Cho bốn số
1, , 5,
x y
theo thứ tự đó lập thành mt cấp số cộng. Tính
.
x y
.
A.
6
B.
10
C.
24
D.
16
Câu 18: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang,
/ / .
AB CD
Giao tuyến của
SAB
SCD
A. Đường thẳng đi qua
S
và song song với
AD
B. Đường thẳng đi qua
S
và song song với
CD
C. Đường thẳng đi qua
S
và song song với
AC
D. Đường thẳng đi qua
S
và song song với
BC
Câu 19: Tính giá trị biểu thức
1 2 3 4 5 6 7
7 7 7 7 7 7 7
S C C C C C C C
.
A.
128
S
. B.
127
S
. C.
49
S
. D.
149
S
.
Câu 20: Vi phân của hàm s
2
1
y x x
là :
A.
2
2 1
1
x
dx
x x
. B.
2
2 1
1
x
dx
x x
. C.
2
1
2 1
dx
x x
. D.
2
2 1
2 1
x
dx
x x
.
Câu 21: Hàm số nào dưới đây không liên tc trên
?
A.
1
1
x
y
x
B.
2
4
y x
C.
4 2
4 3
y x x
D.
sin
y x x
Câu 22: Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên sau
tt cả bao nhiêu giá tr
m
nguyên dương của để phương trình
2 1
f x m
có 3 nghiệm thực
phân biệt
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 23:bao nhiêu giá tr nguyên của
m
để hàm s
2
2 2 3
y x mx m
có tập xác định là R
A. 6 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 24: Cho hàm s
sin2
y x
. Hãy chọn câu đúng
A.
2
2
' 4
y y
B.
4 '' 0
y y
C.
y y
D.
'tan2
y y x
Câu 25: Tp giá trị của hàm s
2
3cos
y x
A.
0;3
T
B.
1; 1
T
C.
0;3
T
D.
3; 3
T
Câu 26: Trong mặt phẳng với htọa độ
,
Oxy
cho điểm
2; 3 .
M Phép tnh tiến theo vectơ
1; 2
u
biến điểm
M
thành điểm
N
có tọa độ là
A.
1; 1
N
B.
3; 5
N C.
0; 1
N
D.
1;1
N
Câu 27:
1
1
lim
1
x
x
x
bằng
A.
B.
2
C.
0
D.

Câu 28: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình chnhật,
,
SA ABCD AB AS a
và
3.
AD a
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AD
và
SB
bng
x
-
1
2
+
y'
+
0
0
+
y
2
-
3
+
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
A.
2
2
a
B.
3
a
C.
3
2
a
D.
a
Câu 29: Cho ba vectơ
, ,
a b c
không đồng phẳng. Xét các vectơ
3 2 ; ;
x a b y a b c
2
z a c
. Chọn khng định đúng?
A. Ba vectơ
; ;
x y z
đôi một cùng phương. B. Hai vectơ
;
x a
cùng phương.
C. Ba vectơ
; ;
x y z
đồng phẳng. D. Hai vectơ
;
y a
cùng phương.
Câu 30: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh bằng
.
a
Khoảng cách từ điểm
B
đến
B AC
bằng
A.
3
3
a
B.
a
C.
2
2
a
D.
3
a
Câu 31: Cho hàm s
3 2
3
2 2 3 1,
2
y m x m x x m
tham s. Số các giá trnguyên
m
đ
0,y x
A.
4
B.
5
C.
3
D. vô sgiá trị nguyên
m
Câu 32: Một chất điểm chuyển đng phương trình
3 2
3 9 2
S t t t
, đó
0
t
, t tính bằng giây (s)
và S tính bằng mét (m). Tính vn tốc tại thời điểm gia tốc bị trit tiêu.
A.
12 m /s
. B.
0
. C.
9 m/ s
. D.
9 m/ s
.
Câu 33: Cho hàm s
4 2
2 2 1
x mxy m
đồ thị
C
. Tính tng tất cả các giá trị của m đcác
tiếp tuyến với đồ th
C
tại
1;0 , 1;0
A B vuông góc với nhau.
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1 .
Câu 34: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
y f x
liên tục trên
m s
y g x
với
3
4 .
g x f x
Biết rằng tập các giá tr của
x
đ
0
f x
4; 3 .
Tập các giá trị của
x
đ
0
g x
A.
; 8

B.
1;
C.
1; 8
D.
1; 2
Câu 35: Cho hàm s
2
2
3 2
2
2 2
3 2
x x
khi x
f x
x
m x khi x
,
m
tham số. bao nhiêu gtrcủa
m
đ
hàm sđã cho liên tục tại
2
x
?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
0
Câu 36: Trong khai trin nhị thức Niutơn ca biểu thức
10
2
1
x
x
(với
0
x
) hệ số của số hạng chứa
n
x
bằng
210.
Tập các giá trị của
n
A.
6
B.
2, 8
C.
8
D.
4, 6
Câu 37:
2
2 2
lim
2
x
x
x
bằng
A.
0
B.
1
2
C.
1
4
D.
1
4
Câu 38: Cho snguyên dương
n
tha mãn
0 1 2
2 3 ... 1 589824.
n
n n n n
C C C n C
Khẳng định nào
ới đây đúng?
A.
5;10
n
B.
1; 5
n
C.
15; 20
n
D.
10; 15
n
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
Câu 39: Đội văn nghệ của nhà trường gồm
5
học sinh khi 12,
4
học sinh khối 11 và
3
học sinh khối
10. Chọn ngẫu nhiên
6
học sinh trong đi văn nghệ đbiểu din một tiết mục trong lễ khai giảng năm
hc. Hỏi có bao nhiêu cách chọn sao cho khi nào cũng hc sinh được chọn?
A.
896
B.
840
C.
805
D.
917
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang,
/ / .
AD BC
Điểm
,
I AC BD
điểm
M
nm trên cạnh
,
SB M
không trùng với
S
B
(tham khảo hình vẽ). Mặt phng
P
chứa
MI
song
song
.
AD
Thiết diện của hình chóp
.
S ABCD
cắt bởi mặt phẳng
P
I
C
S
A
B
M
D
A. Hình tam giác B. Hình thang C. Hình bình hành D. Hình ch nhật
Câu 41: Cho tứ diện
ABCD
tam giác
ABC
vuông tại
, 6
A AB
,
8.
AC
Tam giác
BCD
độ dài
đường cao kẻ tđỉnh
C
bng
8.
Mặt phẳng
BCD
vuông góc với mặt phẳng
.
ABC
Côsin góc gia
mặt phẳng
ABD
và
BCD
bằng
A.
4
17
B.
4
34
C.
3
17
D.
3
34
Câu 42: Cho phương trình
2 2
2 1 1 4 2 1 0,
x m x x x
m
tham số. Tổng tất ccác gtr
nguyên
m
trong
10; 10
để phương trình đã cho nghiệm bằng
A.
45
B.
52
C.
49
D.
40
Câu 43: Cho tứ diện đều
ABCD
độ dài cạnh bằng
4.
Điểm
M
là trung điểm đoạn
,
BC
điểm
E
nằm
trên đoạn
,
BM E
khác
B
và
.
M
Mặt phẳng
P
qua
E
và song song với
.
AMD
Din ch thiết diện
của
P
với tứ diện
ABCD
bằng
4 2
.
9
Độ dài đoạn
BE
bằng
A.
1
6
B.
1
C.
4
3
D.
2
3
Câu 44: Xếp ngẫu nhiên
5
hc sinh lớp
11A
5
học sinh lp
11B
o hai dãy ghế đi din nhau, mỗi
y gồm
5
ghế (xếp mỗi học sinh một ghế). Tính xác suất đhai học sinh bất kì ngi cnh nhau và ngồi
đối diện nhau khác lớp.
A.
1
126
B.
7
400
C.
1
252
D.
7
200
Câu 45: Cho dãy s
n
u
được xác định bởi
1
4
u
1
3 3 4
n n
u u n
với mọi
1, 2, 3, ...
n
. Tính
2018
.
u
A.
2018
4.3 2018
B.
2018
4.3 2018
C.
2017
4.3 2017
D.
2017
4.3 2017
Câu 46: Gi
S
tp hợp các số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau được viết từ các chữ số
0, 2, 3, 4, 5, 7.
Chọn ngẫu nhiên một số từ tập
.
S
Xác suất để số được chn là slẻ và chứa chữ số
7
bằng
A.
2
5
B.
3
25
C.
9
25
D.
12
25
Trang 5/5 - Mã đề thi 101
Câu 47: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi cnh bằng
, 120 .
a BAD
Mặt bên
SAB
tam giác đều,
.
SAB ABCD
Khoảng cách giữa
SA
BD
bằng
A.
2
a
B.
39
13
a
C.
39
26
a
D.
4
a
Câu 48: Cho hình lăng trđều
.
ABC A B C
có tất cả c cạnh bằng
.
a
Điểm
M
trung điểm đoạn
,
AC
điểm
N
nằm trên cnh
BB
sao cho
4
BB BN
(tham kho hình v). Côsin góc giữa đường thẳng
MN
BA C
bằng
N
M
C'
A'
B'
C
A
B
A.
4 91
91
B.
8 91
91
C.
5 273
91
D.
3 273
91
Câu 49: Trong mặt phẳng vi h tọa độ
,
Oxy
cho đường elip
2 2
: 1
16 5
x y
E
hai điểm
5; 1 , 1; 1 .
M N
Điểm
K
thay đổi trên elip
.
E
Dinch tam giác
MNK
lớn nhất của bằng
A.
9
2
B.
9 5
C.
9
D.
18
Câu 50: Cho phương trình
sin 2 cos 2 sin 0,
x x m x m
m
là tham s. S các giá trnguyên ca
m
để phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt trên
3 11
;
2 4
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
H tên thí sinh……………………………………S báo danh………………
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KHẢO SÁT KIẾN THỨC CHUẨN BỊ
TRƯỜNG THPT LIỄN SƠN
CHO NĂM HỌC MỚI 2019-2020
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
(Đề thi gồm 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Mã đề thi: 101
Câu 1: Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số y x  cos x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y  sin x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y  cos x là hàm số chẵn.
D. Hàm số y x  sin x là hàm số lẻ.
Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 2x y 1  0. Một vectơ chỉ phương
của đường thẳng d là    
A. u  1; 2
B. u  2;  1
C. u  1;  2
D. u  1;  2
Câu 3: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  4x tại điểm có hoành độ x  1 là
A. y  2x 1
B. y x 1
C. y  3x  2
D. y x 1 1
Câu 4: Tập xác định của hàm số y x 1  là 4  x
A. D 1; 4
B. D  1; 4
C. D 1;  
D. D   ;  4
Câu 5: Với x, y, z theo thứ tự lập thành một cấp số nhân. Đẳng thức nào dưới đây đúng : A. 2 y xz . B. 2
y x z . C. 2 x yz .
D. 2 y x z .
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung
B. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau và không song song thì chéo nhau
C. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau thì song song
D. Hai đường chéo nhau khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho điểm M 2;  
3 . Tọa độ điểm N đối xứng với điểm M qua trục tung là A. N  2  ;   3 B. N 2;  3
C. N 3; 2
D. N 2;  3
Câu 8: Tính số chỉnh hợp chập 3 của 8 phần tử. A. 40320 B. 336 C. 6720 D. 56 3x  2 Câu 9: lim bằng 2 x2 x A.  B. 4 C.  D. 2
Câu 10: Đạo hàm của hàm số 3 2
y x 3x 1 là A. 2
y  x  2x B. 2
y  3x  6x C. 2
y  x  2x D. 2
y  3x 6x n
Câu 11: Cho dãy số u với u  2 
n Khẳng định nào sau đây sai? n   1 . n A. u  8 B. u  6 C. u  2  D. u  4 4 3 1 2 Câu 12:  3 2
lim x  3x   1 bằng x A.  B. 1 C. 0 D.  1
Câu 13: Nghiệm của phương trình sin  0 x  30   là 2 0 0
x  30  k360 0 0
x  30  k360 0 x k360 0 x k360 A. B. C. D.  0 0
x  150  k360 0 0 0 0 0 0  x  3  0  k360 
x  120  k360 
x  90  k360  Câu 14: Tổng của 21
S  2  4  8  ...  2 bằng : A. 22 2  2 . B. 21 2  2 . C. 22 2  2 . D. 21 2  2 .
Trang 1/5 - Mã đề thi 101
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SB   ABCD. Khẳng định nào dưới đây sai?
A. DC SC
B. BD SC
C. AD SA
D. SB AC 2  3x
Câu 16: Cho hàm số g x  . Tính g '  1 2x 1 A. 4 . B. 8  . C. 1. D. 1.
Câu 17: Cho bốn số 1
 , x, 5, y theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng. Tính . x y . A. 6 B. 10 C. 24 D. 16
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang, AB / /CD. Giao tuyến của SAB và SCD là
A. Đường thẳng đi qua S và song song với AD B. Đường thẳng đi qua S và song song với CD
C. Đường thẳng đi qua S và song song với AC D. Đường thẳng đi qua S và song song với BC
Câu 19: Tính giá trị biểu thức 1 2 3 4 5 6 7
S C C C C C C C . 7 7 7 7 7 7 7 A. S  128 . B. S  127 . C. S  49 . D. S  149 .
Câu 20: Vi phân của hàm số 2 y
x x 1 là : 2x 1 2x 1 1 2x 1 A. dx . B. dx . C. dx . D. dx . 2 2 x x  1 x x 1 2 2 x x 1 2 2 x x  1
Câu 21: Hàm số nào dưới đây không liên tục trên  ? x 1 A. y B. 2 y x  4 C. 4 2
y x  4x  3
D. y x  sin x x 1
Câu 22: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau x – ∞ -1 2 + ∞ y' + 0 – 0 + 2 + ∞ y – ∞ -3
Có tất cả bao nhiêu giá trị m nguyên dương của để phương trình f x  2m 1 có 3 nghiệm thực phân biệt A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 2 y
x  2mx  2m  3 có tập xác định là R A. 6 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 24: Cho hàm số y  sin 2x . Hãy chọn câu đúng
A. y   y 2 2 '  4
B. 4 y y '  0
C. 4 y y '  0
D. y y ' tan 2x
Câu 25: Tập giá trị của hàm số 2
y  3cos x
A. T  0;  3 B. T   1  ;  1
C. T  0;  3
D. T  3;  3 
Câu 26: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho điểm M 2; 
3 . Phép tịnh tiến theo vectơ u  1;  2
biến điểm M thành điểm N có tọa độ là
A. N 1;   1 B. N 3;  5
C. N 0;   1 D. N 1;  1 x 1 Câu 27: lim bằng  x 1  x 1  A.  B. 2 C. 0 D. 
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD, AB AS a
AD a 3. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AD SB bằng
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 a 2 a 3 A. B. a 3 C. D. a 2 2          
Câu 29: Cho ba vectơ a,b, c không đồng phẳng. Xét các vectơ x  3a  2 ;
b y a b  ; c   
z a  2c . Chọn khẳng định đúng?     
A. Ba vectơ x; y; z đôi một cùng phương. B. Hai vectơ ; x a cùng phương.     
C. Ba vectơ x; y; z đồng phẳng.
D. Hai vectơ y; a cùng phương.
Câu 30: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
  có cạnh bằng a. Khoảng cách từ điểm B đến B AC bằng a 3 a 2 A. B. a C. D. a 3 3 2 3
Câu 31: Cho hàm số y  m  2 3
x  m  2 2
x  3x 1, m là tham số. Số các giá trị nguyên m để 2
y  0, x   là A. 4 B. 5 C. 3
D. Có vô số giá trị nguyên m
Câu 32: Một chất điểm chuyển động có phương trình 3 2
S t  3t  9t  2 , ở đó t  0 , t tính bằng giây (s)
S tính bằng mét (m). Tính vận tốc tại thời điểm gia tốc bị triệt tiêu. A. 12 m / s . B. 0 . C. 9m / s . D. 9m / s . Câu 33: Cho hàm số 4 2
y  x  2mx – 2m  1 có đồ thị C  . Tính tổng tất cả các giá trị của m để các
tiếp tuyến với đồ thị C  tại A1;0, B  1
 ; 0 vuông góc với nhau. A. 2. B. 3. C. 4. D. 1 .
Câu 34: Cho hàm số y f x có đạo hàm y  f x liên tục trên  và hàm số y gx với
g x  f  3
4 x . Biết rằng tập các giá trị của x để f x 0 là 4; 
3 . Tập các giá trị của x để
gx 0 là A.  ;   8 B. 1;   C. 1;  8 D. 1; 2 2
 x 3x 2  khi x  2 
Câu 35: Cho hàm số f x   x  2 2 
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của m để  2 3  m x khi x  2 
hàm số đã cho liên tục tại x  2 ? A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 10  1
Câu 36: Trong khai triển nhị thức Niutơn của biểu thức 2 x      (với
) có hệ số của số hạng chứa  x  0 x n
x bằng 210. Tập các giá trị của n A. 6 B. 2,  8 C.   8 D. 4,  6 x  2  2 Câu 37: lim bằng x2 x  2 1 1 1 A. 0 B. C. D.  2 4 4
Câu 38: Cho số nguyên dương n thỏa mãn 0 1 2
C  2C  3C ... n C  Khẳng định nào n n n   1 n 589824. n dưới đây đúng?
A. n 5; 10
B. n 1;  5
C. n 15; 20
D. n 10; 15
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
Câu 39: Đội văn nghệ của nhà trường gồm 5 học sinh khối 12, 4 học sinh khối 11 và 3 học sinh khối
10. Chọn ngẫu nhiên 6 học sinh trong đội văn nghệ để biểu diễn một tiết mục trong lễ khai giảng năm
học. Hỏi có bao nhiêu cách chọn sao cho khối nào cũng có học sinh được chọn? A. 896 B. 840 C. 805 D. 917
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang, AD / / BC. Điểm I AC BD, điểm M
nằm trên cạnh SB, M không trùng với S B (tham khảo hình vẽ). Mặt phẳng P chứa MI và song
song AD. Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng P là S M B C I A D A. Hình tam giác B. Hình thang C. Hình bình hành D. Hình chữ nhật
Câu 41: Cho tứ diện ABCD có tam giác ABC vuông tại ,
A AB  6 , AC  8. Tam giác BCD có độ dài
đường cao kẻ từ đỉnh C bằng 8. Mặt phẳng BCD vuông góc với mặt phẳng  ABC. Côsin góc giữa
mặt phẳng  ABD và BCD bằng 4 4 3 3 A. B. C. D. 17 34 17 34
Câu 42: Cho phương trình 2
x  m   x   x 2 2 1 1 4 2 x  
1  0, m là tham số. Tổng tất cả các giá trị
nguyên m trong 10; 10 để phương trình đã cho có nghiệm bằng A. 45 B. 52 C. 49 D. 40
Câu 43: Cho tứ diện đều ABCD có độ dài cạnh bằng 4. Điểm M là trung điểm đoạn BC, điểm E nằm
trên đoạn BM , E khác B M . Mặt phẳng P qua E và song song với  AMD. Diện tích thiết diện 4 2
của P với tứ diện ABCD bằng
. Độ dài đoạn BE bằng 9 1 4 2 A. B. 1 C. D. 6 3 3
Câu 44: Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh lớp 11A và 5 học sinh lớp 11B vào hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi
dãy gồm 5 ghế (xếp mỗi học sinh một ghế). Tính xác suất để hai học sinh bất kì ngồi cạnh nhau và ngồi
đối diện nhau khác lớp. 1 7 1 7 A. B. C. D. 126 400 252 200
Câu 45: Cho dãy số u được xác định bởi u  4  và u
 3u  3 4n với mọi n 1, 2, 3, .... Tính n  1 n 1  n u . 2018 A. 2018 4.3  2018 B. 2018 4.3 2018 C. 2017 4.3  2017 D. 2017 4.3  2017
Câu 46: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau được viết từ các chữ số
0, 2, 3, 4, 5, 7. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S. Xác suất để số được chọn là số lẻ và chứa chữ số 7 bằng 2 3 9 12 A. B. C. D. 5 25 25 25
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng  a, BAD 120  . Mặt bên SAB
tam giác đều, SAB   ABCD. Khoảng cách giữa SA BD bằng a a 39 a 39 a A. B. C. D. 2 13 26 4
Câu 48: Cho hình lăng trụ đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a. Điểm M là trung điểm đoạn
AC, điểm N nằm trên cạnh BB sao cho BB  4BN (tham khảo hình vẽ). Côsin góc giữa đường thẳng
MN và BAC bằng B' C' A' N B C M A 4 91 8 91 5 273 3 273 A. B. C. D. 91 91 91 91 2 2 x y
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường elip E:  1 và hai điểm 16 5 M 5;   1 , N 1; 
1 . Điểm K thay đổi trên elip E. Diện tích tam giác MNK lớn nhất của bằng 9 A. B. 9 5 C. 9 D. 18 2
Câu 50: Cho phương trình sin 2x  cos x  2m sin x m  0, m là tham số. Số các giá trị nguyên của m 3 11
để phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt trên  ;   là 2 4    A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ tên thí sinh……………………………………Số báo danh…………………
Trang 5/5 - Mã đề thi 101