Đề khảo sát Toán 12 đầu năm học 2021 – 2022 trường Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng môn Toán lớp 12 đầu năm học 2021 – 2022 trường THPT Thuận Thành số 1, tỉnh Bắc Ninh

đ 101 Trang 1/6
S GD – ĐT BẮC NINH
TRƯNG THPT THUN THÀNH S 1
ĐỀ KHO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HC
NĂM HỌC 2021 -2022
MÔN: Toán 12
Thi gian làm i: 90 phút
(50 câu trc nghim)
H, tên thí sinh:.............................................................
SBD:..................................Lp.....................................
Câu 1. Cho dãy s
n
u được xác định bằng số hạng tổng quát
2 1
3 1
n
n
u
n
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Dãy
n
u là dãy s tăng và không bị chặn.
B. Dãy
n
u dãy s giảm và không bị chặn.
C. Dãy
n
u là dãy s giảm và bị chặn.
D. Dãy
n
u
là dãy s tăng và bị chặn.
Câu 2. Hàm s dạng tối đa bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 3. Cho hình chóp .S ABCD đáy ABCD là nh vuông tâm O, cạnh 2a . Đường thẳng SO
vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
1
.
2
SO AB
Góc giữa hai mặt phẳng
SAD
ABCD
bằng?
A. 90 . B. 30 . C. 45. D. 60.
Câu 4. Biết
1 1 1
lim ...
1.4 2.5 3
a
n n b
với
a
b
là phân s tối giản
0b
, khi đó a b bằng ?
A. 29. B. 81. C. 8. D. 161.
Câu 5. Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, dãy s nào là cấp số nhân?
A.
1
1
3
2, 1
n n
u
u u n
B.
1
2
1
1
, 1
n n
u
u u n
C.
1
1
1
4 n 2, 1
n n
u
u u n
D.
1
1
4
3 , 1
n n
u
u u n
Câu 6. Họ nghiệm của phương trình 2cos 3x :
A.
x k2 (k )
2
B.
x k2 (k )
3
C.
x k (k )
3
D.
x k2 (k )
6
Câu 7. Cho hàm s 3 2 2y x x . Khẳng định nào sau đây là khẳng đúng?
A. m s nghch biến trên khong
( ;1)
và đồng biến trên khong
(1;2)
.
B. m s đồng biến trên khong ( ;1) và nghch biến trên khong (1;2).
C. m s nghch biến trên khong ( ; 2)
đồng biến trên khong ( 2;2).
D. m s đồng biến trên khong
( ; 2)
và nghch biến trên khong
( 2;2).
Câu 8. Trong mt phng
Oxy
cho điểm
2;1M . nh của điểm
M
qua phép quay tâm
O
góc quay
90 là:
3 2
0
y ax bx cx d a
Mã đề: 101
đ 101 Trang 2/6
A.
1;2 .M
B.
2; 1 .M
C.
1; 2 .M
D.
1; 2 .M
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị của tham số a để hàm s
2
2
khi 2
2 2
1 khi 2
a x
x
f x
x
a x x
liên tc tại 2?x
A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0.
Câu 10. Cho hai hình bình hành
ABCD
ABEF
không cùng nằm trong mt mặt phẳng. Gọi
1
O
,
2
O
lần lượt là tâm ca ABCD , ABEF . M là trung điểm của CD. Chọn khẳng định sai trong các khẳng
định sau:
A.
2
MO
cắt
BEC . B.
1 2
OO
song song với
BEC .
C.
1 2
OO
song song với
EFM
. D.
1 2
OO
song song với
AFD
.
Câu 11. Cho hàm s
f x
xác định, liên tục đạo hàm trên khoảng
;a b
. Mệnh đề nào sau đây
là sai?
A. Nếu
f x
đồng biến trên
;a b
thì hàm số không cc trị trên
;a b
.
B. Nếu
f x đạt cực trị tại điểm
0
;x a b thì tiếp tuyến (Nếu có) của đồ thị hàm số tại điểm
0 0
;M x f x song song hoặc trùng với trục hoành.
C. Nếu
f x
đạt cực đại tại
0
;x a b
thì
f x
đng biến trên
0
;a x
và nghịch biến trên
0
;x b .
D. Nếu
f x
nghch biến trên
;a b
thì hàm số không có cực trị trên
;a b
.
Câu 12. Giá trị của
2
1
5
lim
5
x
x
x

bằng?
A. 1. B.
3
.
2
C.
3
.
2
D. 3.
Câu 13. Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào?
A.
x
x
y
1
2
B.
1
12
x
x
y
C.
1
12
x
x
y
D.
12
1
x
x
y
Câu 14. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
lim
x
x


. B.
lim
1
x
x
x
. C.
2
1
lim 0
x
x

. D.
1
lim 0
x
x

.
Câu 15. Cho hàm s
2 2
sin cosf x x x x . Khi đó
'f x bằng:
A. 1 2sin 2x . B. 1 sin2x . C. 1 sin .cosx x . D. 1 2sin 2x .
Câu 16. Cho dãy số có các shạng đầu
1 2 3 4 5
; ; ; ; ;...
2 3 4 5 6
. Shạng tổng quát của dãy s này là?
A. B. C. D.
Câu 17. Cho hình lập phương
1 1 1 1
.ABCD AB C D
(hình vẽ bên dưới).
2
u = .
1
n
n n
1
u = .
n
n
n
u = .
1
n
n
n
1
u = .
n
n
n
đ 101 Trang 3/6
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 1
AC AA AD
. B.
1
AC AB AD
.
C.
1 1
AC AA AB AC
. D.
1 1
AC AA AD AB
.
Câu 18. Cho hình t din ABCD. Tng s đnh và s cnh ca hình t din bng:
A. 12. B. 8. C. 10. D. 6.
Câu 19. Cho pp th T vi không gian mu
,A B
là hai biến c liên quan đến T . Mệnh đ nào
sau đây sai?
A. Nếu
,A B
xung khc thì
,A B
đối nhau.
B. Nếu
,A B
xung khc thì
P A B P A P B .
C. Nếu
,A B
đối nhau thì
,A B
xung khc
D. Nếu
,A B
độc lp thì
. .P A B P A P B .
Câu 20. Hàm s nào sau đây luôn nghịch biến trên tng khoảng xác đnh ca nó?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Snguyên dương n thỏa mãn
1 2
3 36
n n
A A n có bao nhiêu ước số nguyênơng?
A.
2
. B.
7
. C.
4
. D.
3
.
Câu 22. S giá tr nguyên ca m để phương trình sin 2cos 2m x x m có nghim là:
A. 7. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 23. Cho hình chóp .S ABCD đáy ABCD hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đnào
sau đây sai?
A.
CD SAD
. B.
BC SAB
. C.
AC SBD
. D.
BD SAC
.
Câu 24. Hàm so sau đây hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu ?
A. B. C. D.
Câu 25. Hàm s đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. B. C.
.
D.
Câu 26. Cho hàm s có đ th như hình v bên. Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào
ới đây?
3 2
5 7
x
y
1
3
x
y
x
8
3
x
y
x
3 1
1
x
y
x
4 2
y x x 2
4 2
y x x 2
4 2
y x x 2
4 2
y x x 2
3 2
3 5
y x x
(0;2)
( ,0)

(2; )

( ;2)

(0; )

y f x
O
x
y
1
2
1
1
đ 101 Trang 4/6
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Phương trình đường thng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm s là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Đạo hàm cấp một của hàm s
5
3
1y x là:
A.
4
2 3
5 1
y x x
. B.
3
4
2
15 1
y x x
.
C.
4
3
5 1
y x . D.
3
4
3 1
y x .
Câu 29. Mt chuyển động phương trình
2
2 3s t t t
(trong đó
s
tính bằng mét,
t
tính bằng
giây). Vận tốc tức thời của chuyn động tại thời điểm
3t
gy bng?
A.
1 /m s . B.
4 /m s . C.
6 /m s . D.
2 /m s .
Câu 30. Cho 0;
2
x
. Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
tan 1.x x
B.
tan .x x
C.
tan .x x
D.
tan 1.x x
Câu 31. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng một đường thẳng chung duy nhất.
B. Nếu ba điểm phân biệt cùng thuc hai mặt phẳng phân biệt thì chúng thng hàng.
C. Nếu hai mặt phẳng có mt điểm chung thì chúng có vô số điểm chung.
D. Hai mặt phẳnghai điểm chung thì chúng mt đường thẳng chung duy nhất.
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng
:2 3 1 0d x y
. Viết phương trình đường thẳng là
ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo vectơ
3;1v
.
A.
2 3 2 0x y
B.
2 3 2 0x y
C.
2 3 4 0x y
D.
2 3 4 0x y
Câu 33. Cho hàm s có bảng biến thiên như hình bên dưới
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD không là nh thang. Khi đó giao tuyến ca hai mt
phng (SAB) và (SCD) là?
A. Đường thẳng đi qua S và song song BC.
B. Đường thng SO với O là giao điểm của AC và BD.
C. Đường thẳng SE với E là giao điểm của AD BC.
D. Đường thẳng SI với I là giao điểm ca AB và CD.
Câu 35. m hàm s chẵn trong các hàm ssau:
A. coty x B. tany x C.
siny x
D.
cosy x
Câu 36. Cho hàm s
3 2
2
3 2
x x
y f x x
. Khi đó tập nghiệm của bất phương trình
0f x
là:
A.
2;2
. B.
0;
. C.
2;1
. D.
2;1
.
Câu 37. Cho t din
ABCD
AB AC
DB DC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC BC . B. . C.
AB ABC
. D.
CD ABD
.
Câu 38. Giá trị nhỏ nhất và giá trị ln nhất của hàm s 3sinx 1y lần lượt là:
;1

0;1
1;0
1;1
3 2
6 9 2
y x x x
2 4
y x
2
y x
2 4
y x
2 4
y x
y f x
5.
CT
y
2.
CT
y
1.
CT
y
2.
CT
y
BC AD
đ 101 Trang 5/6
A. 1 à 1v B. 4 à 3v C. 4 à 2v D. 2 à 4v
Câu 39. Cho hàm s
y f x có đồ th như hình v. Có bao nhiêu giá tr thc ca tham s m để hàm
s
2
y f x f x m có đúng 3 điểm cc tr.
A. 1.m B. 1.m C.
1
.
4
m D.
1
.
4
m
Câu 40. Cho hàm s ( )y f x
có đạo hàm trên và có đồ thị
C như hình vẽ dưới đây. Đường
thẳng
d là tiếp tuyến của đồ thị
C tại điểm
1;1A
. Tính
2020
2
1
(3 2) 2 1
lim
2 3
x
f x
P
x x
A.
4545.P
B.
1515.P
C. 4545.P
D.
1515.P
Câu 41. Snghiệm thuộc khoảng
0;2020 của phương trình:
3 1 cos2 sin 2 4cos 8 4 1 3 sinx x x x là:
A.
321
. B.
320
. C.
322
. D.
323
.
Câu 42. Cho hàm s
y f(x)
. Hàm s
y f '(x)
có bng xét dấu như sau:
x
2
1 3

'
f x
0 + 1 + 0
m s
2
y f x 2x
nghch biến trên khoảng nào dưi đây?
A. ( 4; 3) B. ( 2; 1) C. ( 2;1) D. (0;1)
Câu 43. Cho hình lăng trụ tam giác .ABC A B C
độ dài cạnh bên bằng 7a , đáy ABC là tam giác
vuông tại A , AB a ,
3AC a
. Biết hình chiếu vuông góc của A
trên mặt phẳng
ABC
trung
điểm của BC. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA
B C
bằng?
A.
2
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 44. Cho tứ diện
ABCD
tất cả các cạnh bằng
a
, I là trung điểm của
AC
,
J
là một điểm trên
cạnh AD sao cho
2AJ JD
.
P
là mặt phẳng chứa
IJ
và song song với AB . Tính diện tích thiết
diện khi cắt tứ diện bởi mặt phẳng
P
.
A.
2
31
144
a
. B.
2
3 31
144
a
. C.
2
3 51
144
a
. D.
2
5 51
144
a
.
đ 101 Trang 6/6
Câu 45. Hàm s đồng biến trong . Khi đó giá trị của m là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Mt nhóm học sinh gồm 6 nam trong đó bạn nam tên EN 4 nữ trong đó có bạn nữ tên
COVI được xếp ngẫu nhiên vào 10 ghế trên mt hàng ngang để dự lễ khai giảng năm học 2021-
2022. Xác sut để xếp được giữa hai bạn nữ gần nhau có đúng
2
bạn nam, đồng thi EN không ngồi
cạnh COVI là?
A.
1
280
. B.
109
30240
. C.
109
60480
. D.
1
5040
.
Câu 47. Hàm s
y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên dưới đây.
.
Đồ th ca hàm s
2y f x có bao nhiêu điểm cc tr?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 48. Cho hàm s
f x liên tục trên đồ thị như hình vẽ bên.
Số giá trị nguyên ca tham số
m
để pơng trình
2
cos 2019 cos 2020 0f x m f x m
có đúng
6
nghiệm pn biệt thuộc đoạn
0;2
là:
A. 2 . B. 3. C. 5. D. 1.
Câu 49. Cho cấp số cộng
n
u
6 10
18; 110S S
. Khi đó tổng 20 số hng đầu tiên của cấp số cộng
là:
A. 620 B. 360 C. 153 D. 280
Câu 50. Giả sử
11
2 10 2 3 110
0 1 2 3 110
1 ... ...x x x a a x a x a x a x với
0 1 2 3 110
, , , ,...,a a a a a các
hệ số. Tính tổng
0 1 2 3 10 11
11 11 11 10 11 9 11 8 11 1 11 0
...T C a C a C a C a C a C a ?
A.
2
11
T C B.
1
11
T C C.
5
11
T C D.
2
11
2T C
------ HT ------
3 2 2
3 3
y mx mx m
2;

1
0
3
m
0
m
0
m
1
0
3
m
Đ
ề\câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
101
D
A
C
A
D
D
B
A
B
A
C
C
B
B
D
C
D
C
A
C
D
D
C
B
B
C
A
B
B
C
D
A
C
D
D
C
B
C
102
A
D
C
C
A
D
B
C
D
C
C
B
D
D
C
A
D
A
C
C
B
C
C
B
A
A
D
C
C
A
D
D
A
C
B
B
C
B
103
A
A
B
B
B
B
C
D
D
B
C
B
D
C
B
D
B
B
B
C
A
D
D
A
D
B
C
B
D
C
A
A
C
D
C
B
D
A
104
B
B
C
B
C
D
A
C
B
B
C
D
A
B
B
C
D
C
C
B
A
D
B
C
C
C
D
C
D
B
C
D
A
C
A
A
C
D
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
C
B
A
D
C
A
D
A
A
B
D
A
B
A
A
D
A
A
A
C
D
D
B
C
D
D
D
A
B
D
D
C
D
D
C
C
A
B
C
D
C
B
D
A
C
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD – ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2021 -2022 MÔN: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:............................................................. Mã đề: 101
SBD:..................................Lớp..................................... 2n 1
Câu 1. Cho dãy số u được xác định bằng số hạng tổng quát u
. Khẳng định nào sau đây n n 3n  1 đúng?
A. Dãy u là dãy số tăng và không bị chặn. n
B. Dãy u là dãy số giảm và không bị chặn. n
C. Dãy u là dãy số giảm và bị chặn. n
D. Dãy u là dãy số tăng và bị chặn. n
Câu 2. Hàm số dạng 3 2
y ax bx cx d a  0 có tối đa bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh 2a . Đường thẳng SO 1
vuông góc với mặt phẳng đáy  ABCD và SO
AB. Góc giữa hai mặt phẳng  SAD và  ABCD 2 bằng? A. 90 . B. 30 . C. 45 . D. 60 .  1 1 1  a a Câu 4. Biết lim   ...     với
là phân số tối giản b  0 , khi đó a b bằng ? 1.4 2.5 nn  3 b   b A. 29. B. 81. C. 8. D. 161.
Câu 5. Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, dãy số nào là cấp số nhân? u   3 u   1  1 A. 1  B. uu  2, n   1 2  uu , n   1 n 1  nn 1  n u   1 u   4 C. 1  D. 1  u
 4u  n 2, n   1  u  3u , n   1 n 1  nn 1  n
Câu 6. Họ nghiệm của phương trình 2 cos x  3 là:   A. x   k 2(k  ) B. x   k 2(k  ) 2 3   C. x   k(k  ) D. x    k2(k  ) 3 6
Câu 7. Cho hàm số y x  3  2 2  x . Khẳng định nào sau đây là khẳng đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (;1) và đồng biến trên khoảng (1; 2) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;
 1) và nghịch biến trên khoảng (1; 2).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;  2
 ) và đồng biến trên khoảng (2; 2).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;
 2) và nghịch biến trên khoảng (2; 2).
Câu 8. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M 2; 
1 . Ảnh của điểm M qua phép quay tâm O góc quay 90 là: Mã đề 101 Trang 1/6 A. M  1  ;2. B. M  2  ;  1 . C. M  1  ; 2  . D. M 1; 2  . 2
a x  2  khi x  2
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị của tham số a để hàm số f x   x  2  2
liên tục tại x  2 ?
 1 ax khi x  2  A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 10. Cho hai hình bình hành ABCD ABEF không cùng nằm trong một mặt phẳng. Gọi O , O 1 2
lần lượt là tâm của ABCD , ABEF . M là trung điểm của CD . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. MO cắt BEC  .
B. O O song song với  BEC  . 2 1 2
C. O O song song với  EFM  .
D. O O song song với  AFD . 1 2 1 2
Câu 11. Cho hàm số f x xác định, liên tục và có đạo hàm trên khoảng a;b . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Nếu f x đồng biến trên a;b thì hàm số không có cực trị trên a;b .
B. Nếu f x đạt cực trị tại điểm x a;b thì tiếp tuyến (Nếu có) của đồ thị hàm số tại điểm 0  
M x ; f x
song song hoặc trùng với trục hoành. 0  0 
C. Nếu f x đạt cực đại tại x a;b thì f x đồng biến trên a; x và nghịch biến trên 0  0    x ;b . 0 
D. Nếu f x nghịch biến trên a;b thì hàm số không có cực trị trên a;b . 2 x  5
Câu 12. Giá trị của lim bằng?  x 1 x  5 3 3 A. 1. B.  . C. . D. 3. 2 2
Câu 13. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x  2 2x  1 2x  1 x  1 A. y B. y C. y D. y  1  x x  1 x  1 2x  1
Câu 14. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x 1 1 
A. lim x   . B. lim   . C. lim  0 . D. lim  0 . 2 x
x x  1 x x x x
Câu 15. Cho hàm số f x 2 2
 sin x  cos x x . Khi đó f ' x bằng:
A. 1 2 sin 2x .
B. 1 sin 2x . C. 1   sin .
x cos x .
D. 1 2 sin 2x . 1 2 3 4 5
Câu 16. Cho dãy số có các số hạng đầu ; ; ; ; ;... . Số hạng tổng quát của dãy số này là? 2 3 4 5 6 2 n n n 1 n n 1 A. u = . B. u = . u = . u = . n C. n D. n n n 1 n n 1 n
Câu 17. Cho hình lập phương ABC .
D A B C D (hình vẽ bên dưới). 1 1 1 1 Mã đề 101 Trang 2/6
Mệnh đề nào sau đây đúng?
  
  
A. AC AA AD .
B. AC AB AD . 1 1 1
   
   
C. AC AA AB AC .
D. AC AA AD AB . 1 1 1 1
Câu 18. Cho hình tứ diện ABCD. Tổng số đỉnh và số cạnh của hình tứ diện bằng: A. 12. B. 8. C. 10. D. 6.
Câu 19. Cho phép thử T với không gian mẫu  và ,
A B là hai biến cố liên quan đến T . Mệnh đề nào
sau đây sai? A. Nếu , A B xung khắc thì , A B đối nhau. B. Nếu ,
A B xung khắc thì P AB  PA  PB . C. Nếu , A B đối nhau thì , A B xung khắc D. Nếu ,
A B độc lập thì P  .
A B  P A.P B .
Câu 20. Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó? 3x  2  x  1 x  8 3x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 5x  7 x  3 x  3 x 1
Câu 21. Số nguyên dương n thỏa mãn 1 2
A  3A n  36 có bao nhiêu ước số nguyên dương? n n A. 2 . B. 7 . C. 4 . D. 3 .
Câu 22. Số giá trị nguyên của m để phương trình msin x  2cos x  2m có nghiệm là: A. 7. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. CD   SAD . B. BC  SAB .
C. AC  SBD .
D. BD  SAC  .
Câu 24. Hàm số nào sau đây có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu ? A. 4 2
y  x  x  2 B. 4 2
y  x  x  2 C. 4 2 y  x  x  2 D. 4 2 y  x  x  2 Câu 25. Hàm số 3 2
y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; 2)
B. (, 0) và (2; ) C. (; 2) D. (0; ) .
Câu 26. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y 1  1 O x 1 2 Mã đề 101 Trang 3/6 A.  ;   1 . B. 0;  1 .
C. 1;0 . D. 1;  1 .
Câu 27. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y x  6x  9x  2 là:
A. y  2x  4 .
B. y  x  2 .
C. y  2x  4 .
D. y  2x  4 .
Câu 28. Đạo hàm cấp một của hàm số y    x 5 3 1 là: 4
A. y   x   x 4 2 3 5 1 . B. 2
y  15x  3 1  x  . 4
C. y    x 4 3 5 1 .
D. y  3  3 1  x  .
Câu 29. Một chuyển động có phương trình s t  2
t  2t  3 (trong đó s tính bằng mét, t tính bằng
giây). Vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t  3 giây bằng?
A. 1m / s .
B. 4 m / s .
C. 6 m / s .
D. 2 m / s . 
Câu 30. Cho x  0; 
 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:  2 
A. tan x x  1. B. tan x  . x C. tan x  . x
D. tan x x 1.
Câu 31. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
B. Nếu ba điểm phân biệt cùng thuộc hai mặt phẳng phân biệt thì chúng thẳng hàng.
C. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung.
D. Hai mặt phẳng có hai điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 2x 3y 1
  0. Viết phương trình đường thẳng là 
ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo vectơ v  3;1 .
A. 2x 3y  2  0 B. 2x  3y  2  0
C. 2x 3y  4  0
D. 2x 3y  4  0
Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. y  5. B. y  2. C. y  1. D. y  2. CT CT CT CT
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD không là hình thang. Khi đó giao tuyến của hai mặt
phẳng (SAB) và (SCD) là?
A. Đường thẳng đi qua S và song song BC.
B. Đường thẳng SO với O là giao điểm của AC và BD.
C. Đường thẳng SE với E là giao điểm của AD và BC.
D. Đường thẳng SI với I là giao điểm của AB và CD.
Câu 35. Tìm hàm số chẵn trong các hàm số sau:
A. y  cot x
B. y  tan x
C. y  sin x
D. y  cos x 3 2 x x
Câu 36. Cho hàm số y f x  
 2x . Khi đó tập nghiệm của bất phương trình f  x  0 là: 3 2 A.  2  ; 2.
B. 0; . C. 2;  1 . D. 2;1 .
Câu 37. Cho tứ diện ABCD AB AC DB DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC BC .
B. BC AD .
C. AB   ABC  .
D. CD   ABD  .
Câu 38. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3 s inx  1 lần lượt là: Mã đề 101 Trang 4/6 A. 1  à v 1
B. 4 và 3 C. 4 à v 2 D. 2 và 4
Câu 39. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số 2
y f x  f x  m có đúng 3 điểm cực trị. 1 1
A. m  1.
B. m  1. C. m  . D. m  . 4 4
Câu 40. Cho hàm số y f (x ) có đạo hàm trên  và có đồ thị C  như hình vẽ dưới đây. Đường 2020
f (3x  2)  2  1  
thẳng d là tiếp tuyến của đồ thị C  tại điểm A 1;1 . Tính P  lim x  2 1 x  2x  3
A. P  4545. B. P  1515. C. P  4545.
D. P  1515.
Câu 41. Số nghiệm thuộc khoảng 0; 2020 của phương trình:
3 1 cos 2x  sin 2x  4cos x  8  41 3sin x là: A. 321 . B. 320 . C. 322 . D. 323 .
Câu 42. Cho hàm số y  f (x) . Hàm số y  f '(x) có bảng xét dấu như sau: x  2 1 3  f ' x  0 + 1 + 0  Hàm số   2 y
f x  2x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (4; 3) B. ( 2  ; 1  ) C. (2;1) D. (0;1)
Câu 43. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.AB C
  có độ dài cạnh bên bằng a 7 , đáy ABC là tam giác
vuông tại A , AB a , AC a 3 . Biết hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng  ABC  là trung
điểm của BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và B C   bằng? 2 3 a 3 3a A. a . B. a . C. . D. . 3 2 2 2
Câu 44. Cho tứ diện A B C D có tất cả các cạnh bằng a , I là trung điểm của AC , J là một điểm trên
cạnh AD sao cho A J  2 JD .  P là mặt phẳng chứa IJ và song song với AB . Tính diện tích thiết
diện khi cắt tứ diện bởi mặt phẳng  P . 2 a 31 2 3a 31 2 3a 51 2 5a 51 A. . B. . C. . D. . 144 144 144 144 Mã đề 101 Trang 5/6 Câu 45. Hàm số 3 2 2
y mx  3mx m  3 đồng biến trong 2; . Khi đó giá trị của m là: 1 1 A. 0  m .
B. m  0 .
C. m  0 . D. 0  m . 3 3
Câu 46. Một nhóm học sinh gồm 6 nam trong đó có bạn nam tên EN và 4 nữ trong đó có bạn nữ tên
COVI được xếp ngẫu nhiên vào 10 ghế trên một hàng ngang để dự lễ khai giảng năm học 2021-
2022. Xác suất để xếp được giữa hai bạn nữ gần nhau có đúng 2 bạn nam, đồng thời EN không ngồi cạnh COVI là? 1 109 109 1 A. . B. . C. . D. . 280 30240 60480 5040
Câu 47. Hàm số y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên dưới đây. .
Đồ thị của hàm số y f x  2 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 48. Cho hàm số f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên.
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
f cos x  m  2019 f cos x  m  2020  0
có đúng 6 nghiệm phân biệt thuộc đoạn 0;2 là: A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 1.
Câu 49. Cho cấp số cộng u S 18; S  110 . Khi đó tổng 20 số hạng đầu tiên của cấp số cộng n  6 10 là: A. 620 B. 360 C. 153 D. 280
Câu 50. Giả sử 1 x x  ... x 11 2 10 2 3 110
a a x a x a x  ...  a x
với a , a , a , a ,..., a là các 0 1 2 3 110 0 1 2 3 110 hệ số. Tính tổng 0 1 2 3 10 11
T C a C a C a C a  ...  C a C a ? 11 11 11 10 11 9 11 8 11 1 11 0 A. 2 T C B. 1
T  C C. 5 T C D. 2 T  2C 11 11 11 11
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 101 D A C A D D B A B A C C B B D C D C A C D D C B B C A B B C D A C D D C B C 102 A D C C A D B C D C C B D D C A D A C C B C C B A A D C C A D D A C B B C B 103 A A B B B B C D D B C B D C B D B B B C A D D A D B C B D C A A C D C B D A 104 B B C B C D A C B B C D A B B C D C C B A D B C C C D C D B C D A C A A C D
39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C C B A D C A D A A B D A B A A D A A A C D D B C D D D A B D D C D D C C A B C D C B D A C A
Document Outline

  • 12 Toan Ma_de_101 (1)
  • 12 Toan Đáp án các mã đề