Đề khảo sát Toán 12 lần 1 năm 2019 trường THPT Hùng Thắng – Hải Phòng

Đề khảo sát Toán 12 lần 1 năm 2019 trường THPT Hùng Thắng – Hải Phòng có mã đề 100, đề gồm 6 trang được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm với 50 câu

Trang 1/6 - Mã đề thi 100
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT HÙNG THẮNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NĂM 2019
Bài thi môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Lớp: ………..
Số báo danh: ........................................................... ........................... ........
Mã đề thi
100
Câu 1: Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong
sin 2 ,yx=
trục hoành hai đường thẳng
0;
2
xx
π
= =
. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình này xung quanh trục
Ox
được nh
theo công thức nào dưới đây?
A.
2
0
sin 2 d
V xx
π
π
=
. B.
2
0
2 sin 2 dV xx
π
π
=
. C.
. D.
2
2
0
sin 2 d
V xx
π
π
=
.
Câu 2: Trong không gian
,Oxyz
cho
A
điểm thuộc tia
Ox
hoành độ lớn hơn
1,
B
hình
chiếu của
A
lên mặt phẳng
( )
: 10Pxy+ −=
. Biết
( )
1;1; 2M
tam giác
MAB
cân tại
M
. Diện
tích tam giác
MAB
bằng
A.
15
2
. B.
17
2
. C.
15
4
. D.
17
4
.
Câu 3: Ông Thắng gửi
100
triệu đồng vào ngân hàng Sacombanktheo thể thức lãi kép (đến kỳ
hạn người gửi không rút lãi ra thì tiền lãi được tính vào vốn của kỳ kế tiếp) với lãi suất
14%
một năm. Hỏi sau hai năm ông Thắng thu được cả vốn lẫn lãi bao nhiêu? (Giả sử lãi suất
không thay đổi).
A.
136,1
triệu đồng. B.
129,96
triệu đồng.
C.
125,98
triệu đồng. D.
120,86
triệu đồng.
Câu 4: Cho hình chóp đều S.ABCD, có cạnh đáy bằng 2a. Mặt bên hình chóp tạo với đáy một
góc bằng
60°
. Mặt phẳng
( )
P
chứa AB đi qua trọng m G của tam giác SAC cắt SC, SD lần
lượt tại M, N. Thể tích V khối chóp S.ABMN tính theo a bằng
A.
3
33
Va
2
=
B.
3
V 3a
=
C.
3
3
Va
4
=
D.
3
3
Va
2
=
Câu 5: Để chuẩn bị cho hội trại kỉ niệm 45 năm thành lập trường THPT Hùng Thắng, Ban
chấp hành Đoàn trường tiến hành dựng thử trại quản của trường, biết tấm phủ trại làm bằng
một tấm bạt hình chữ nhật chiều dài
12m
chiều rộng
8m
. Cách dựng như sau: Gấp đôi
tấm bạt lại theo đoạn nối trung điểm
2
cạnh theo chiều rộng của tấm bạt sao cho
2
đường biên
dọc chiều dài của tấm bạt sát đất đồng thời cách nhau
x
mét (như hình vẽ). Để khoảng không
gian phía trong trại là lớn nhất thì:
8m
12m
12m
4m
4m
x
A.
4x =
. B.
32x =
. C.
42x =
. D.
3x =
.
Câu 6: Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm liên tục trên
[ ]
0;1
thỏa mãn
(
)
10f =
,
( ) ( ) ( )
11
2
2
00
1
d 1d
4
x
e
f x x x ef x x
=+=


∫∫
. Giá trị
( )
1
0
dfx x
bằng
Trang 2/6 - Mã đề thi 100
A.
1
2
e
. B.
2
e
. C.
2
4
e
. D.
2e
.
Câu 7: Xét các số phức
z a bi= +
( )
,ab R
thỏa mãn
34 5zi−+ =
. Tính môđun của
z
khi
22
2P z zi
=+ −−
đạt giá trị lớn nhất.
A.
41z =
. B.
34
z
=
. C.
5z =
. D.
4
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
,
( )
SA ABC
2SA a=
.
Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng:
A.
3
36
4
a
. B.
3
36
8
a
. C.
3
6
12
a
. D.
3
6
4
a
.
Câu 9: Gọi
12
,zz
hai nghiệm phức của phương trình
2
6 34 0zz−+=
. Giá trị của biểu thức
12
.
zz
bằng:
A.
34
. B.
6
. C.
9
. D.
16
.
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
phương trình nào sau đây phương trình của
mặt phẳng song song với mặt phẳng
(
)
?
Oyz
A.
2 0.x −=
B.
2 0.y −=
C.
0.
yz−=
D.
0.xy−=
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho đường thẳng
( )
22
: 3 , .
54
xt
d y t tR
xt
=−+
=−∈
=−+
Điểm
nào dưới đây thuộc đường thẳng
?
d
A.
( )
2; 3; 5 .P −−
B.
(
)
0; 2;1 .
M
C.
(
)
2;3;5 .
N
D.
( )
2; 3; 5 .Q
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song
với nhau.
B. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì cắt mặt phẳng
còn lại.
C. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn có vô số các điểm chung khác nữa.
D. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì chúng song song
với nhau.
Câu 13: Hàm số
( )
2
1
1
1
1
x
khi x
fx
x
a khi x
=
=
liên tục tại điểm
0
1x =
thì
a
bằng:
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 14: Gọi
( )
;M xy
là điểm biểu diễn số phức
( )
,z x yi x y=+∈
thỏa mãn
12z iz++ =
. Tập
hợp điểm
M
là đường thẳng nào sau đây?
A.
2 4 70xy +=
. B.
2 30xy +=
. C.
2 4 50xy+ +=
. D.
2 4 50xy +=
u 15: Đường cong trong hình bên đồ thị của hàm
số nào dưới đây?
A.
42
2yx x=
.
B.
42
2yx x= +
.
C.
32
2yx x=
.
D.
42
2 1.yx x=−+
.
x
y
O
1
Trang 3/6 - Mã đề thi 100
Câu 16: bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để hàm số
( )
32
61= −− +
y x mx m x
đồng biến trên khoảng
( )
0; 4
?
A.
3
B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
(
)
P
phương trình:
0ax by cz d+ + −=
(
a
nguyên,
19a<<
), biết
( )
P
đi qua điểm
(
)
1; 2; 3
M
cắt các trục tọa độ lần lượt tại
,,ABC
phần dương khác gốc
O
sao cho th tích tứ diện
OABC
nhỏ nhất. Tính g trị biểu thức
S abcd=+++
.
A.
31
S =
. B.
32
S =
. C.
29S =
. D.
30S =
.
Câu 18: Xét hàm số
( )
,y fx
=
biết rằng
( ) ( )
2
32fx x
= +
( )
0 8.f =
Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
( ) ( )
3
1 16
2
33
fx x= + +⋅
B.
( ) (
)
3
2.fx x= +
C.
( ) ( )
2
2 8.f x xx= ++
D.
( ) ( )
3
2.fx x x=++
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
123
:
2 11
xy z
d
−−
= =
mặt phẳng
(
)
:P
2 10xyz+ ++=
. Phương trình đường thẳng qua giao điểm của đường thẳng
d
với
( )
,P
nằm trên mặt phẳng
( )
P
vuông góc với đường thẳng
d
A.
2
2
42
xt
y
zt
=−+
=
=
B.
1
0
12
xt
y
zt
=−+
=
=
C.
3
4
12
xt
y
zt
=−−
=
= +
D.
2
2
32
xt
y
zt
=−−
=
= +
Câu 20: Cho khối nón tròn xoay độ dài đường sinh
2,la=
góc đỉnh của hình nón
o
2 60 .
β
=
Thể tích của khối nón đã cho bằng:
A.
3
3
3
a
π
B.
3
3.a
π
C.
3
.a
π
D.
3
2
a
π
Câu 21: Từ 20 điểm phân biệt, có thể lập được bao nhiêu vectơ khác vectơ
0?
A. 20. B. 40. C. 190. D. 380.
Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
3
yx
x
= +
trên đoạn
[ ]
2;3
bằng:
A.
4.
B.
19
2
C.
15
2
D.
28.
Câu 23: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên khoảng
( )
;,−∞ +∞
có bảng biến thiên như sau
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
( )
y fx=
đạt cực đại tại điểm
2.x =
B. Hàm số
( )
y fx
=
không có cực trị.
C. Hàm số
( )
y fx=
đạt cực tiểu tại điểm
1.x =
D. Hàm số
( )
y fx=
có giá trị cực tiểu
0.y =
Câu 24: Gọi S là tập các s tự nhiên có
9
ch s, trong đó ch s
2
mặt
2
ln, ch s
3
mặt
3
ln, ch s
4
mặt
4
ln. Số phần tử của S là
Trang 4/6 - Mã đề thi 100
A.
1260
B.
1728
C.
40320
D.
120
Câu 25: Biết
( )
2
1
d4
fx x=
( )
3
2
d5fx x=
. Giá trị
( )
3
1
dfx x
bằng
A.
9
. B.
1
. C.
12
. D.
1
.
Câu 26: Giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình
A.
B. C. D.
Câu 27: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
.
Số nghiệm của phương trình
( )
70fx
−=
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
( )
52
:2
3
xt
d y ttR
zt
=
=−∈
=
. Vectơ nào sau đây
một vectơ chỉ phương của
d
?
A.
. B. . C. . D. .
Câu 29: Với
,ab
là các số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
ln ln
aa
α
α
=
. B.
( )
ln ln ln
ab a b+= +
.
C.
(
)
ln . ln .lnab a b=
. D.
.
Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên tập xác định của nó?
A.
3
1
x
y
x
+
=
B.
3
3 1.yx x=++
C.
42
.y xx=−−
D.
3
2 5.y xx
= −+
Câu 31: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
=
tại điểm có hoành độ
2
x =
A.
2 40xy ++=
. B.
20xy
−+=
. C.
20xy+−=
. D.
20xy−=
.
Câu 32: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
−+
=
+
.
A.
1y =
. B.
1x =
. C.
1y =
. D.
1x =
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(
)
5; 3;1
A
. Hình chiếu vuông góc của
A
trên trục Ox
là điểm:
A.
( )
0; 3;1
Q
. B.
( )
5;0;0M
. C.
( )
0; 3; 0N
. D.
(
)
5; 0;1
P
.
Câu 34: Cho hàm số
( )
y fx=
đồ thị trong hình vẽ
bên. Các giá trị
m
để phương trình
( )
fx m=
đúng
hai nghiệm phân biệt là:
Trang 5/6 - Mã đề thi 100
A.
5, 0 1mm> <<
. B.
1m
<
. C.
5, 1mm= =
. D.
15m<<
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:2 3 2 0P x yz +−=
. Điểm o dưới đây
thuộc mặt phẳng
( )
P
?
A.
( )
2; 3;1M
. B.
(
)
0;0; 2P
. C.
( )
1;0;0N
. D.
( )
1; 1; 3Q −−
.
Câu 36: Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh bằng
a
. Gọi
M
trung điểm của
CD
. Trên tia
AM
lấy
N
sao cho . Thể tích của khối đa diện
ABCDN
bằng
A.
3
2
8
a
B.
3
2
24
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
2
12
a
.
Câu 37: Trong hệ tọa độ Oxy, điểm
(
)
;
M ab
là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A.
z a bi=−+
. B.
z a bi=−−
. C.
z a bi= +
. D.
z a bi=
.
Câu 38: Tập nghiệm của phương trình
là:
A. {2; 5} B. {0; 1} C. {-1; 6} D. {2; 3}
Câu 39: Gọi
M
m
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
32=−+
yx x
trên đoạn
[ ]
0; 3
. Khi đó tổng
+Mm
bằng:
A.
4
. B.
16
. C.
2
. D.
20
.
Câu 40: Cho khối nón đường sinh
l
, chiều cao
h
bán kính đáy
r
. Diện tích toàn phần
của khối nón được tính theo công thức
A.
2
2
tp
rS r
π π
+=
. B.
2
tp
rrS l
π π
+=
. C.
2
tp
rrS l
π π
+=
. D.
2
tp
rr
S h
π π
+
=
.
Câu 41: Gọi
S
diện tích hình phẳng giới hạn bởi
2
đồ thị hàm số
( )
3
32fx x x=−+
;
( )
2gx x
= +
, khi đó
A.
16S =
. B.
12S =
. C.
4S =
. D.
8S =
.
Câu 42: Phương trình
có nghiệm là:
A. x = 6 B. x = 6 C. x = 9 D. x = 2
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
cạnh bên
SB
vuông
c với mặt phẳng đáy. Cho biết
2SB a=
,
3AB a=
,
BC a=
. Khoảng cách từ
B
đến mặt
phẳng
( )
SAC
bằng:
A.
6
3
a
. B.
66
11
a
. C.
3
2
a
. D.
30
5
a
.
Câu 44: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−∞
. B. (0; 1). C.
( )
1;1
. D.
( )
0;3
.
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình
28
11
22
xx+
 
<
 
 
:
A.
( )
8; +∞
. B.
( )
;8−∞
. C.
( )
;2−∞
. D.
( )
8; +∞
.
Câu 46: Cho
a
là số thực dương, khác 1 và
,xy
là các số thực dương, khẳng định nào sau đây
đúng?
Trang 6/6 - Mã đề thi 100
A.
( )
log log log .
a aa
xy x y−=
B.
(
)
log log log .
a aa
xy x y
= +
C.
( )
log log log .
a aa
xy x y+= +
D.
log log log .
a aa
x
yx
y

=


Câu 47: Cho (u
n
) một cấp số cộng, biết u
1
= 1 u
15
= 43. Công sai của cấp số cộng đó
bằng:
A. 5 B. 6 C. 3 D. 4
Câu 48: Cho hàm số
( )
y fx
=
đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
1; 3
đồng thời
( )
11f =
,
( )
34f =
. Giá trị
( )
3
1
dfxx
bằng
A.
5
. B.
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 49: Khối bát diện đều có số cạnh là :
A. 12. B. 6. C. 8. D. 16.
Câu 50: Số cực trị của hàm số y = x
4
2x
2
+ 1 là:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Câu
132
357
585
728
970
119
1
D
B
B
D
A
D
2
A
D
B
B
B
D
3
B
B
B
D
B
A
4
A
D
C
A
B
C
5
C
C
C
D
D
A
6
C
D
A
C
A
C
7
B
D
C
C
B
D
8
C
A
D
C
A
C
9
C
A
D
B
C
D
10
D
A
A
A
A
D
11
A
A
A
B
B
C
12
B
C
A
A
D
A
13
D
B
B
B
D
B
14
A
D
A
D
C
D
15
D
D
A
C
C
D
16
A
C
D
A
B
D
17
A
B
D
A
A
B
18
B
A
C
D
D
A
19
D
C
C
D
C
C
20
B
A
D
D
D
C
21
B
B
C
C
D
B
22
D
A
D
C
B
C
23
B
D
D
C
C
C
24
C
A
C
B
C
D
25
B
C
C
A
A
B
20
B
B
D
B
A
B
27
C
A
D
B
A
C
28
B
D
D
C
C
B
29
A
C
A
B
B
A
30
C
B
B
B
C
A
31
D
C
C
C
D
B
32
C
C
B
B
C
B
33
C
B
D
D
A
A
34
A
A
A
A
B
D
35
D
B
B
A
A
A
36
A
C
B
B
D
B
37
D
A
B
A
B
D
38
A
B
B
A
D
C
39
C
B
D
A
A
B
40
D
C
C
B
D
C
41
A
D
B
D
A
D
42
A
B
A
C
D
D
43
C
A
D
A
B
B
44
B
D
C
D
A
A
45
A
A
A
B
A
A
46
A
A
A
A
D
C
47
D
A
D
B
A
A
48
D
C
A
C
B
B
49
B
D
C
D
C
C
50
C
A
A
A
C
A
Câu
209
485
628
832
100
120
1
A
B
D
D
D
A
2
D
C
A
A
B
C
3
A
D
C
B
B
C
4
D
A
D
A
D
B
5
C
C
B
D
C
A
6
A
A
C
A
D
D
7
A
C
C
C
B
C
8
B
D
A
C
C
B
9
C
A
B
D
A
A
10
C
B
A
C
A
B
11
C
B
A
D
A
A
12
A
B
B
B
D
B
13
C
D
D
A
B
D
14
A
A
A
A
C
D
15
D
C
D
A
A
A
16
C
D
C
A
A
B
17
D
B
B
C
C
A
18
B
D
C
D
B
D
19
D
A
D
A
C
C
20
C
B
C
D
A
C
21
B
C
C
D
D
C
22
D
C
C
C
B
C
23
B
A
B
B
A
C
24
C
C
C
B
A
C
25
C
C
D
B
A
A
26
A
B
D
B
A
B
27
B
A
A
C
C
B
28
A
D
D
C
D
B
29
C
B
B
A
A
D
30
A
C
A
B
D
A
31
B
A
B
A
D
C
32
B
A
D
D
A
B
33
C
D
D
B
B
A
34
B
A
A
C
A
D
35
A
B
A
A
D
A
36
B
B
C
A
A
D
37
B
D
B
C
C
D
38
C
D
C
B
C
D
39
D
D
B
C
D
C
40
B
A
B
A
C
D
41
D
C
B
D
D
D
42
A
B
A
B
C
B
43
D
D
A
B
B
A
44
A
C
A
D
B
A
45
D
B
A
C
B
B
46
D
B
A
D
B
A
47
B
A
D
B
C
B
48
A
B
A
C
C
D
49
C
D
D
A
A
A
50
C
A
B
A
B
C
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NĂM 2019
TRƯỜNG THPT HÙNG THẮNG Bài thi môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Lớp: ………..
Số báo danh: .............................................................................................. Mã đề thi 100
Câu 1: Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = sin 2x, trục hoành và hai đường thẳng π
x = 0; x = . Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình này xung quanh trục Ox được tính 2
theo công thức nào dưới đây? π π π π 2 2 2 2
A. V = π sin 2 d x x ∫ .
B. V = 2π sin 2 d x x ∫ . C. 2 2 V = π sin 2 d x x ∫ . D. 2 V = π sin 2 d x x ∫ . 0 0 0 0
Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho A là điểm thuộc tia Ox có hoành độ lớn hơn 1, B là hình
chiếu của A lên mặt phẳng (P): x + y −1= 0 . Biết M (1;1;2) và tam giác MAB cân tại M . Diện
tích tam giác MAB bằng A. 15 . B. 17 . C. 15 . D. 17 . 2 2 4 4
Câu 3: Ông Thắng gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng Sacombanktheo thể thức lãi kép (đến kỳ
hạn mà người gửi không rút lãi ra thì tiền lãi được tính vào vốn của kỳ kế tiếp) với lãi suất
14% một năm. Hỏi sau hai năm ông Thắng thu được cả vốn lẫn lãi bao nhiêu? (Giả sử lãi suất không thay đổi).
A. 136,1triệu đồng.
B. 129,96 triệu đồng.
C. 125,98 triệu đồng.
D. 120,86 triệu đồng.
Câu 4: Cho hình chóp đều S.ABCD, có cạnh đáy bằng 2a. Mặt bên hình chóp tạo với đáy một
góc bằng 60°. Mặt phẳng (P) chứa AB đi qua trọng tâm G của tam giác SAC cắt SC, SD lần
lượt tại M, N. Thể tích V khối chóp S.ABMN tính theo a bằng A. 3 3 3 V 3 3 = a B. 3 V = 3a C. 3 V = a D. 3 V = a 2 4 2
Câu 5: Để chuẩn bị cho hội trại kỉ niệm 45 năm thành lập trường THPT Hùng Thắng, Ban
chấp hành Đoàn trường tiến hành dựng thử trại quản lý của trường, biết tấm phủ trại làm bằng
một tấm bạt hình chữ nhật có chiều dài 12m và chiều rộng 8m . Cách dựng như sau: Gấp đôi
tấm bạt lại theo đoạn nối trung điểm 2 cạnh theo chiều rộng của tấm bạt sao cho 2 đường biên
dọc chiều dài của tấm bạt sát đất đồng thời cách nhau x mét (như hình vẽ). Để khoảng không
gian phía trong trại là lớn nhất thì: 12m 12m 8m 4m 4m x A. x = 4 . B. x = 3 2 . C. x = 4 2 . D. x = 3.
Câu 6: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên [0; ] 1 thỏa mãn f ( ) 1 = 0, 1 1 2 1  f
∫ (x) 2 x
∫(x ) xe f (x) e 1 d 1 dx − ′ = + = . Giá trị f
∫ (x)dx bằng 4 0 0 0
Trang 1/6 - Mã đề thi 100 2 A. e −1 . B. e . C. e . D. e − 2. 2 2 4
Câu 7: Xét các số phức z = a +bi (a,bR) thỏa mãn z −3+ 4i = 5 . Tính môđun của z khi 2 2
P = z + 2 − z i đạt giá trị lớn nhất. A. z = 41 . B. z = 34 . C. z = 5 . D. 4
Câu 8: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA ⊥ ( ABC) và SA = a 2 .
Thể tích khối chóp S.ABC bằng: 3 3 3 3 A. 3a 6 . B. 3a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 4 8 12 4
Câu 9: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2 − + = . Giá trị của biểu thức 1 2 z 6z 34 0 z .z bằng: 1 2 A. 34. B. 6 . C. 9. D. 16 − .
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình của
mặt phẳng song song với mặt phẳng (Oyz)? A. x − 2 = 0. B. y − 2 = 0.
C. y z = 0.
D. x y = 0. x = 2 − + 2t
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : y = 3−t , (t R). Điểm x = 5 − +  4t
nào dưới đây thuộc đường thẳng d ? A. P( 2 − ;3; 5 − ). B. M (0;2; ) 1 . C. N ( 2 − ;3;5). D. Q(2;3; 5 − ).
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với nhau.
B. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì cắt mặt phẳng còn lại.
C. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn có vô số các điểm chung khác nữa.
D. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì chúng song song với nhau. 2  x −1 Câu 13: Hàm số  ≠ f (x) khi x 1 =  x −1
liên tục tại điểm x =1 thì 0 a bằng: a khi x =1 A. 0 . B. 2 . C. 1 − . D. 1.
Câu 14: Gọi M ( ;x y) là điểm biểu diễn số phức z = x + yi (x, y∈) thỏa mãn z +1+ 2i = z . Tập
hợp điểm M là đường thẳng nào sau đây?
A. 2x − 4y + 7 = 0.
B. x − 2y +3 = 0.
C. 2x + 4y + 5 = 0 .
D. 2x − 4y + 5 = 0
Câu 15: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm y số nào dưới đây? A. 4 2
y = x − 2x . B. 4 2
y = x + 2x . O 1 x C. 3 2
y = x − 2x . D. 4 2
y = −x + 2x −1. .
Trang 2/6 - Mã đề thi 100
Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 3 2
y = x mx − (m − 6) x +1 đồng biến trên khoảng (0;4) ? A. 3 B. 2 . C. 4 . D. 0 .
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng(P) có phương trình: ax + by + cz d = 0 (a
nguyên, 1< a < 9 ), biết (P) đi qua điểm M (1;2;3) và cắt các trục tọa độ lần lượt tại , A B,C
phần dương khác gốc O sao cho thể tích tứ diện OABC nhỏ nhất. Tính giá trị biểu thức
S = a + b + c + d . A. S = 31. B. S = 32 . C. S = 29. D. S = 30 .
Câu 18: Xét hàm số y = f (x), biết rằng f ′(x) = (x + )2 3
2 và f (0) = 8. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f (x) 1 = (x + )3 16 2 + ⋅
B. f (x) = (x + )3 2 . 3 3
C. f (x) = x(x + )2 2 +8.
D. f (x) = (x + )3 2 + .x
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
x −1 y − 2 z − 3 d : = = và mặt phẳng 2 1 − 1
(P): 2x + y + z +1= 0. Phương trình đường thẳng qua giao điểm của đường thẳng d với (P),
nằm trên mặt phẳng (P) và vuông góc với đường thẳng d là x = 2 − + tx = 1 − + tx = 3 − − tx = 2 − − t A.     y = 2 − B. y = 0 C. y = 4 D. y = 2 − z = 4−     2t z =1−  2t z =1+  2t z = 3+  2t
Câu 20: Cho khối nón tròn xoay có độ dài đường sinh l = 2a, góc ở đỉnh của hình nón o
2β = 60 . Thể tích của khối nón đã cho bằng: 3 3 A. πa 3 π ⋅ B. 3 π a 3. C. 3 π a . D. a ⋅ 3 2 
Câu 21: Từ 20 điểm phân biệt, có thể lập được bao nhiêu vectơ khác vectơ 0? A. 20. B. 40. C. 190. D. 380.
Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 3
y = x + trên đoạn [2; ] 3 bằng: x A. 4. B. 19 ⋅ C. 15 ⋅ D. 28. 2 2
Câu 23: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên khoảng ( ;
−∞ +∞), có bảng biến thiên như sau
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f (x) đạt cực đại tại điểm x = 2. −
B. Hàm số y = f (x) không có cực trị.
C. Hàm số y = f (x) đạt cực tiểu tại điểm x = 1. −
D. Hàm số y = f (x) có giá trị cực tiểu y = 0.
Câu 24: Gọi S là tập các số tự nhiên có 9 chữ số, trong đó chữ số 2 có mặt 2 lần, chữ số 3 có
mặt 3 lần, chữ số 4 có mặt 4 lần. Số phần tử của S là
Trang 3/6 - Mã đề thi 100 A. 1260 B. 1728 C. 40320 D. 120 2 3 3
Câu 25: Biết f
∫ (x)dx = 4 và f
∫ (x)dx = 5. Giá trị f (x)dx ∫ bằng 1 2 1 A. 9 . B. 1 − . C. 12 . D. 1.
Câu 26: Giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình A. B. C. D.
Câu 27: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau: .
Số nghiệm của phương trình f (x) −7 = 0 là A. 2 . B. 3. C. 1. D. 0 . x = 5 − 2t
Câu 28: Trong không gian 
Oxyz , cho đường thẳng d : y = 2 − t (t R) . Vectơ nào sau đây là z =  3t
một vectơ chỉ phương của d ? A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Với a,b là các số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ln aα = α ln a.
B. ln(a + b) = ln a + lnb . C. a ln ( . a b)  = ln . a ln b . D. ln = ln b −   ln a .  b
Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên tập xác định của nó? A. x + 3 y = ⋅ B. 3
y = x + 3x +1. C. 4 2
y = −x x . D. 3 y = 2
x x + 5. x −1
Câu 31: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số x − 2 y =
tại điểm có hoành độ x = 2 là x −1 A. 2
x + y + 4 = 0 .
B. x y + 2 = 0 .
C. x + y − 2 = 0 .
D. x y − 2 = 0 .
Câu 32: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số −x + 2 y = . x +1 A. y = −1. B. x = −1. C. y =1. D. x =1.
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho điểm A(5;3; )
1 . Hình chiếu vuông góc của A trên trục Ox là điểm: A. Q(0;3; ) 1 . B. M (5;0;0). C. N (0;3;0) . D. P(5;0; ) 1 .
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị trong hình vẽ
bên. Các giá trị m để phương trình f (x) = m có đúng
hai nghiệm phân biệt là:
Trang 4/6 - Mã đề thi 100
A. m > 5,0 < m <1. B. m <1.
C. m = 5,m =1.
D. 1< m < 5
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): 2x −3y + z − 2 = 0. Điểm nào dưới đây
thuộc mặt phẳng (P) ?
A. M (2;− 3;1) .
B. P(0;0;− 2) .
C. N (−1;0;0).
D. Q(1;−1;− 3).
Câu 36: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của CD . Trên tia AM lấy N sao cho
. Thể tích của khối đa diện ABCDN bằng 3 3 3 3 A. 2a B. 2a . C. 3a . D. 2a . 8 24 12 12
Câu 37: Trong hệ tọa độ Oxy, điểm M (a;b) là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. z = −a + bi .
B. z = −a bi .
C. z = a + bi .
D. z = a bi .
Câu 38: Tập nghiệm của phương trình là: A. {2; 5} B. {0; 1} C. {-1; 6} D. {2; 3}
Câu 39: Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y = x − 3x + 2 trên đoạn [0; ]
3 . Khi đó tổng M + m bằng: A. 4 . B. 16 . C. 2 . D. 20 .
Câu 40: Cho khối nón có đường sinh l , chiều cao h và bán kính đáy r . Diện tích toàn phần
của khối nón được tính theo công thức A. 2
S = π r + π r .
B. S = πrl + πr . C. 2
S = π rl r .
D. S = πrh + πr . tp 2 tp 2 tp 2 tp
Câu 41: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 đồ thị hàm số f (x) 3
= x − 3x + 2 ;
g (x) = x + 2 , khi đó A. S =16 . B. S =12 . C. S = 4 . D. S = 8.
Câu 42: Phương trình có nghiệm là: A. x = 6 B. x = 6 C. x = 9 D. x = 2
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và cạnh bên SB vuông
góc với mặt phẳng đáy. Cho biết SB = a 2 , AB = a 3 , BC = a . Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SAC) bằng: A. a 6 . B. a 66 . C. a 3 . D. a 30 . 3 11 2 5
Câu 44: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ − ) 1 . B. (0; 1). C. ( 1; − ) 1 . D. (0;3). x 2x+8
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình  1   1  <  là: 2   2      A. (8;+∞) . B. ( ; −∞ 8 − ) . C. ( ;2 −∞ ) . D. ( 8; − +∞) .
Câu 46: Cho a là số thực dương, khác 1 và x, y là các số thực dương, khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 5/6 - Mã đề thi 100
A. log x y = x y B. log xy = x + y a ( ) loga loga . a ( ) loga loga . C. x  log x + y = x + y D. log = y −   x a loga loga . a ( ) loga loga .  y
Câu 47: Cho (un) là một cấp số cộng, biết u1 = 1 và u15 = 43. Công sai của cấp số cộng đó bằng: A. 5 B. 6 C. 3 D. 4
Câu 48: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ] 3 đồng thời f ( ) 1 =1, 3
f (3) = 4 . Giá trị f
∫ (x)dx bằng 1 A. 5. B. 3 − . C. 3. D. 1.
Câu 49: Khối bát diện đều có số cạnh là : A. 12. B. 6. C. 8. D. 16.
Câu 50: Số cực trị của hàm số y = x4 – 2x2 + 1 là: A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Trang 6/6 - Mã đề thi 100 Câu 132 357 585 728 970 119 1 D B B D A D 2 A D B B B D 3 B B B D B A 4 A D C A B C 5 C C C D D A 6 C D A C A C 7 B D C C B D 8 C A D C A C 9 C A D B C D 10 D A A A A D 11 A A A B B C 12 B C A A D A 13 D B B B D B 14 A D A D C D 15 D D A C C D 16 A C D A B D 17 A B D A A B 18 B A C D D A 19 D C C D C C 20 B A D D D C 21 B B C C D B 22 D A D C B C 23 B D D C C C 24 C A C B C D 25 B C C A A B 20 B B D B A B 27 C A D B A C 28 B D D C C B 29 A C A B B A 30 C B B B C A 31 D C C C D B 32 C C B B C B 33 C B D D A A 34 A A A A B D 35 D B B A A A 36 A C B B D B 37 D A B A B D 38 A B B A D C 39 C B D A A B 40 D C C B D C 41 A D B D A D 42 A B A C D D 43 C A D A B B 44 B D C D A A 45 A A A B A A 46 A A A A D C 47 D A D B A A 48 D C A C B B 49 B D C D C C 50 C A A A C A Câu 209 485 628 832 100 120 1 A B D D D A 2 D C A A B C 3 A D C B B C 4 D A D A D B 5 C C B D C A 6 A A C A D D 7 A C C C B C 8 B D A C C B 9 C A B D A A 10 C B A C A B 11 C B A D A A 12 A B B B D B 13 C D D A B D 14 A A A A C D 15 D C D A A A 16 C D C A A B 17 D B B C C A 18 B D C D B D 19 D A D A C C 20 C B C D A C 21 B C C D D C 22 D C C C B C 23 B A B B A C 24 C C C B A C 25 C C D B A A 26 A B D B A B 27 B A A C C B 28 A D D C D B 29 C B B A A D 30 A C A B D A 31 B A B A D C 32 B A D D A B 33 C D D B B A 34 B A A C A D 35 A B A A D A 36 B B C A A D 37 B D B C C D 38 C D C B C D 39 D D B C D C 40 B A B A C D 41 D C B D D D 42 A B A B C B 43 D D A B B A 44 A C A D B A 45 D B A C B B 46 D B A D B A 47 B A D B C B 48 A B A C C D 49 C D D A A A 50 C A B A B C
Document Outline

  • ĐỀ 100
  • ĐÁP ÁN BÀI THI MÔN TOÁN