Trang 1/6 đề thi 573
ĐỀ 573
S GD&ĐT QUNG NINH
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
(Đề thi có 6 trang)
ĐỀ KHO SÁT LP 12 LN III
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn thi: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian giao đề
Họ, tên thí sinh:………………………………………………… Số báo danh:……………………………
Câu 1: Tích phân
0
5
2
(6 1)x dx
bng?
A 62.
B 64.
C 68.
D 68.
Câu 2: Tim cận đứng của đồ th hàm s
là?
A
1.x
B
1.y
C
1.y
D
1
.
2
x
Câu 3: Tọa độ giao điểm của đồ th hàm s
42
32y x x
vi trc tung là?
A
(0;2).
B
(2;0).
C
(0; 2).
D
( 2;0).
Câu 4: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
(2;1; 1)M
trên mt phng
()Oxz
có tọa độ là?
A
(0;1;0).
B
(0;1; 1).
C
(2;1;0).
D
(2;0; 1).
Câu 5: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
x
1
3

y'
+
0
0
+
6

y
26
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A
( 1;3).
B
( ; 1).
C
(3; ).
D
( 1; ).
Câu 6: Giá tr ln nht ca hàm s
42
32y x x
trên đoạn
0;3
bng?
A 54.
B 56.
C 55.
D 57.
Câu 7: H nguyên hàm ca hàm s
2
( ) 3 sinf x x x
là?
A
6 cos .x x C
B
3
cos .x x C
C
3
cos .x x C
D
3
sin .x x C
Câu 8: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
(1; 2;5)A
(3;0;1)B
là?
A
12
22.
54
xt
yt
zt
B
1
2.
52
xt
yt
zt
C
1
2 2 .
52
xt
yt
zt
D
1
2.
52
xt
yt
zt
Câu 9: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ) : 2 4 2 0S x y z y z
. Độ dài bán
kính ca mt cu
()S
bng?
A
3.
B
2 3.
C
7.
D 2.
Trang 2/6 đề thi 573
Câu 10: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
vi
BC a
, biết mt
phng
()A BC
hp với đáy
()ABC
mt góc
60
(tham kho hình v). Tính th tích lăng trụ
.ABC A B C
?
A
3
3
.
6
a
B
3
2
.
3
a
C
3
3
.
2
a
D
3
3.a
Câu 11: Tp nghim của phương trình
2
21
28
xx
là?
A
1
1; .
3
B
1
2; .
3
C
{1;0}.
D
{1}.
Câu 12: Mt nhóm có 10 hc sinh gm 6 nam (trong đó có Bình) và 4 n (trong đó có An) được xếp ngu nhiên
vào 10 ghế trên một hàng ngang để d l khai giảng m học. Xác suất để xếp được gia 2 bn n gn nhau có
đúng 2 bn nam, đồng thi Bình không ngi cnh An là?
A
1
.
504
B
1
.
840
C
1
.
5040
D
1
.
280
Câu 13: Cho s phc
z a bi
(vi
,ab
) tha
(2 ) 1 (2 3)z i z i z
. Tính
2S a b
?
A
1.S
B
2.S
C
1.S
D
7.S
Câu 14: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tìm mt vector ch phương của đường thng
d
có phương trình
4 5 7
7 4 5
x y z
?
A
4
(7;4; 5).u
B
3
(4;5; 7).u
C
2
( 7; 4; 5).u
D
1
(7; 4; 5).u
Câu 15: Modun ca s phc
32zi
là?
A 13.
B 2.
C
13.
D
5.
Câu 16: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hình chóp
.M ABCD
đỉnh
M
thay đổi luôn nm trên
mt cu
2 2 2
( ) : ( 2) ( 1) ( 6) 4S x y z
, đáy
ABCD
hình vuông có tâm
(1;2;3)H
điểm
(3;2;1)A
.
Khi đó thể tích ln nht ca khi chóp
.M ABCD
bng?
A
64
.
3
B
128
.
3
C 64.
D
80
.
3
Câu 17: Đạo hàm ca hàm s
2021
x
y
là?
A
2021 .
x
y
B
2021 .ln 2021.
x
y
C
2021
.
ln 2021
x
y
D
1
.2021 .
x
yx
Câu 18: Cho hình nón bán kính đáy
2r
độ i đường sinh
5l
. Din tích xung quanh ca hình nón
đã cho bằng?
A
20 .
B
14 .
C
20
.
3
D
10 .
A
C
B
B'
C'
A'
Trang 3/6 đề thi 573
Câu 19: Mt khi chóp tam giác có diện tích đáy bằng 12 và chiu cao bng 3. Th tích ca khối chóp đó bằng?
A 8.
B 12.
C 4.
D 24.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
, , 2 , B AB a BC a SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy và
15SA a
. Tính góc giữa đường thng
SC
và mt phẳng đáy?
A 60°.
B 90°.
C 45°.
D 30°.
Câu 21: Cho hàm s
()y f x
đạo hàm trên
()fx
đồ th
như hình v n. Hàm s
2
1
( ) (2 1) 2021
2
g x f x x x
có giá tr
nh nht trên
1;2
bng?
A
1
(1) 2021.
2
f
B
1
(2) 2023.
2
f
C
1
(3) 2023.
2
f
D
1
( 1) 2021.
2
f
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, gi
M
trung điểm ca
AB
. Tam
giác cân
SAB
cân ti
S
nm trong mt phng vuông góc vi mặt đáy
( ), ABCD SC
to vi mặt đáy
()ABCD
mt góc
60
. Tính theo
a
khong cách gia hai đường thng
DM
SA
?
A
2 15
.
79
a
B
3 15
.
79
a
C
5
.
79
a
D
15
.
79
a
Câu 23: Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
()
21
fx
x
, biết
(0) 1F
. Giá tr ca
( 2)F
bng?
A
1
1 ln 5.
2
B
1
(1 ln 5).
2
C
1
1 ln 3.
2
D
1 ln5.
Câu 24: Công thc tính th tích
V
ca khi cu có bán kính
R
là?
A
3
4.VR
B
3
4
.
3
VR
C
2
4.VR
D
3
1
.
3
VR
Câu 25: Cho hàm s
32
( ) ( 0)y f x ax bx cx d a
có đồ th như hình dưới đây:
tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
2 ( ) ( 9) ( ) 6 0f x m f x m
9
nghim phân bit?
A 5.
B 4.
C 3.
D 6.
Trang 4/6 đề thi 573
Câu 26: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(3;3; 2)M
hai đường thng
12
2 5 1 1 1 2
: ; :
1 3 1 1 2 4
x y z x y z
dd
. Đường thng
d
đi qua
M
ct
12
,dd
lần lượt ti
A
B
. Độ dài đoạn thng
AB
bng?
A 2.
B 4.
C
6.
D 3.
Câu 27: Bất phương trình
2
2 10
34
1
2
2
x
xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A 6.
B 2.
C 3.
D 4.
Câu 28: Cho s phc
53zi
. Môđun của s phc
(1 2 )( 1)iz
bng?
A
5 2.
B
5 5.
C 10.
D 25.
Câu 29: Cho
;xy
các s dương thỏa mãn
1xy y
. Giá tr nh nht ca biu thc
6(2 ) 2
ln
x y x y
P
xy
min
lnP a b
vi
,ab
. Khi đó giá trị ca tích
.ab
là?
A 115.
B 108.
C 45.
D 81.
Câu 30: Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
22
7 12 2 1 5
.3 3 9.3
x x x x x
mm
3 nghim thc phân bit. Tìm s phn t ca
S
?
A 1.
B 4.
C 2.
D 3.
Câu 31: Đim nào trong hình v sau đây là điểm biu din ca s phc
12zi
?
A
.P
B
.M
C
.Q
D
.N
Câu 32: Đưng cong trong hình v dưới đây là đồ th ca hàm s nào?
A
42
1.y x x
B
32
3 1.y x x
C
32
3 1.y x x
D
42
3 1.y x x
Câu 33: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên và có bng xét du ca
()fx
như hình vẽ:
x
1
0
2
4

f'(x)
+
0
+
0
0
Hàm s
()fx
có bao nhiêu điểm cc tr?
A 1.
B 4.
C 3.
D 2.
Trang 5/6 đề thi 573
Câu 34: Cho hàm s
()y f x
đạo hàm
22
( ) ( 1) ( 1) (2 )f x x x x
. Hàm s
()fx
đồng biến trên khong
nào dưới đây?
A
(1;2).
B
(2; ).
C
( 1).
D
( 1;1).
Câu 35: Tp nghim của phương trình
24
log ( 1) log (2 )xx
là?
A
2 3 .
B
2 3 .+
C
3
.
2



D
2 3 .
Câu 36: Cho hàm s
2
1 khi 8
( ) .
3 khi 8
x x x
fx
xx
Tích phân
ln 4
0
(2 3)
xx
f e e dx
bng?
A 237.
B
237
.
2
C
93
.
2
D 165.
Câu 37: Cho hai s phc
12
,zz
tha mãn
1
1
2
2
iz
21
z iz
. Giá tr ln nht ca biu thc
12
zz
bng?
A
1
2.
2
B
1
2.
2
C
1
2.
2
D
1
2.
2
Câu 38: Cho cp s cng
()
n
u
16
2, 8uu
. Tìm công sai
d
ca cp s cộng đó?
A
2.d
B
6
.
5
d
C
2.d
D
5
.
3
d
Câu 39: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, mt phẳng nào dưới đây đi qua điểm
(1;0; 1)A
?
A
3 2 5 2 0.x y z
B
3 2 3 2 0.x y z
C
3 2 5 2 0.x y z
D
3 2 3 2 0.x y z
Câu 40: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(1;1;1)I
(1;2;3)A
. Phương trình mặt cu có tâm
I
và đi qua
A
là?
A
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 5.x y z
B
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 5.x y z
C
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 29.x y z
D
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 25.x y z
Câu 41: Cho
log 2
a
b
. Tính
2
log ( )
a
P a b
?
A
6.P
B
5.P
C
2.P
D
4.P
Câu 42: Th tích khi hp ch nht
.ABCD A B C D
vi
2, 3, 4AB AD AA
bng?
A 9.
B 24.
C 20.
D 14.
Câu 43: Cho
2
1
( ) 2f x dx
và
2
1
( ) 1g x dx
. Tính
2
1
2 ( ) 3 ( )x f x g x dx
?
A
11
.
2
I
B
7
.
2
I
C
17
.
2
I
D
5
.
2
I
Câu 44: Vi
a
là mt s dương tùy ý, ta có
5
3
a
bng?
A
3
5
.a
B
8
.a
C
2
.a
D
5
3
.a
Câu 45: Nếu
3
1
( ) 3f x dx
và
3
2
( ) 4f x dx
thì
2
1
()f x dx
bng?
A 7.
B 7.
C 1.
D 1.
Trang 6/6 đề thi 573
Câu 46: Cho hàm s bc ba
()y f x
đồ th như hình v,
biết
()fx
đạt cc tiu ti điểm
1x
và tha mãn
( ) 1fx
và
( ) 1fx
ln lượt chia hết cho
2
( 1)x
và
2
( 1)x
. Gi
12
,SS
làn lượt din tích hình phng như trong hình bên.
Tính
12
2SS
?
A 4.
B
3
.
4
C
1
.
2
D
1
.
4
Câu 47: Người ta cn đ mt cng thoát nước hình tr vi chiu cao
2m
, độ dày thành ng là
10cm
. Đường
kính ng là
50cm
. Tính lượng bê tông cn dùng để làm ra ng thoát nước đó?
A
3
0, 08 ( ).m
B
3
0, 045 ( ).m
C
3
0,5 ( ).m
D
3
0,12 ( ).m
Câu 48: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
x
1
0
2

f'(x)
0
+
0
0
+

1

f(x)
2
3
Hàm s đạt cc đại ti điểm?
A
1.x
B
2.x
C
0.x
D
1.x
Câu 49: Cho hai s phc
1
12zi
và
2
34zi
. S phc
12
23zz
là s phc nào sau đây?
A
11 8 .i
B
11 8 .i
C
4 2 .i
D
9 2 .i
Câu 50: T mt nhóm hc sinh gm 5 nam và 8 n, có bao nhiêu cách chn ra hai hc sinh?
A 13.
B
22
58
.CC
C
2
13
.A
D
2
13
.C
----------HT----------

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG NINH
ĐỀ KHẢO SÁT LỚP 12 LẦN III
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn thi: Toán
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề MÃ ĐỀ 573
Họ, tên thí sinh:………………………………………………… Số báo danh:……………………………
0 Câu 1: Tích phân 5 (6x 1)dx bằng? 2 ○ A –62. ○ B 64. ○ C 68. ○ D –68. 2x 4
Câu 2: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là? 2x 1 ○ 1 A x 1. ○ B y 1. ○ C y 1. ○ D x . 2
Câu 3: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 4 2 y x 3x 2 với trục tung là? ○ A (0;2). ○ B (2;0). ○ C (0; 2). ○ D ( 2;0).
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M(2;1; 1) trên mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là? ○ A (0;1;0). ○ B (0;1; 1). ○ C (2;1;0). ○ D (2;0; 1).
Câu 5: Cho hàm số y
f (x) có bảng biến thiên như sau: x – –1 3  y' + 0 – 0 + 6  y – –26
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? ○ A ( 1;3). ○ B ( ; 1). ○ C (3; ). ○ D ( 1; ).
Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2 y x 3x 2 trên đoạn 0; 3 bằng? ○ A 54. ○ B 56. ○ C 55. ○ D 57.
Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số 2 f (x) 3x sin x là? ○ A 6x cosx C. ○ B 3 x cosx C. ○ C 3 x cosx C. ○ D 3 x sinx C.
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình đường thẳng đi qua hai điểm ( A 1; 2;5) và ( B 3;0;1) là? x 1 2t x 1 t x 1 t x 1 t ○ A y 2 2t . ○ B y 2 t . ○ C y 2 2t . ○ D y 2 t . z 5 4t z 5 2t z 5 2t z 5 2t
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2 (S) : x y z 2y 4z 2 0 . Độ dài bán
kính của mặt cầu (S) bằng? ○ A 3. ○ B 2 3. ○ C 7. ○ D 2.
Trang 1/6 – Mã đề thi 573
Câu 10: Cho lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với BC a , biết mặt
phẳng (A BC ) hợp với đáy (ABC ) một góc 60 (tham khảo hình vẽ). Tính thể tích lăng trụ ABC.A B C ? A' C' B' A C B 3 a 3 3 a 2 3 a 3 ○ A . ○ B . ○ C . ○ D 3 a 3. 6 3 2
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình 2 2x 1 2 8x là? 1 1 ○ A 1; . ○ B 2; . ○ C {1;0}. ○ D {1}. 3 3
Câu 12: Một nhóm có 10 học sinh gồm 6 nam (trong đó có Bình) và 4 nữ (trong đó có An) được xếp ngẫu nhiên
vào 10 ghế trên một hàng ngang để dự lễ khai giảng năm học. Xác suất để xếp được giữa 2 bạn nữ gần nhau có
đúng 2 bạn nam, đồng thời Bình không ngồi cạnh An là? 1 1 1 1 ○ A . ○ B . ○ C . ○ D . 504 840 5040 280
Câu 13: Cho số phức z a bi (với , a b ) thỏa z (2 i) z 1 i(2z 3) . Tính S 2a b ? ○ A S 1. ○ B S 2. ○ C S 1. ○ D S 7.
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm một vector chỉ phương của đường thẳng d có phương trình x 4 y 5 z 7 ? 7 4 5 ○ A u (7; 4; 5). ○ B u (4;5; 7). ○ C u ( 7; 4; 5). ○ D u (7; 4; 5). 4 3 2 1
Câu 15: Modun của số phức z 3 2i là? ○ A 13. ○ B 2. ○ C 13. ○ D 5.
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình chóp M.ABCD có đỉnh M thay đổi luôn nằm trên mặt cầu 2 2 2 (S) : (x 2) (y 1) (z 6)
4 , đáy ABCD là hình vuông có tâm H(1;2;3) và điểm ( A 3;2;1).
Khi đó thể tích lớn nhất của khối chóp M.ABCD bằng? 64 128 80 ○ A . ○ B . ○ C 64. ○ D . 3 3 3
Câu 17: Đạo hàm của hàm số 2021x y là? x ○ 2021 A 2021x y . ○ B 2021x y .ln 2021. ○ C y . ○ D x 1 y x.2021 . ln 2021
Câu 18: Cho hình nón có bán kính đáy r
2 và độ dài đường sinh l
5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng? ○ 20 A 20 . ○ B 14 . ○ C . ○ D 10 . 3
Trang 2/6 – Mã đề thi 573
Câu 19: Một khối chóp tam giác có diện tích đáy bằng 12 và chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp đó bằng? ○ A 8. ○ B 12. ○ C 4. ○ D 24.
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại , B AB , a BC 2 ,
a SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA
a 15 . Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy? ○ A 60°. ○ B 90°. ○ C 45°. ○ D 30°.
Câu 21: Cho hàm số y
f (x) có đạo hàm trên và f (x) có đồ thị 1
như hình vẽ bên. Hàm số 2 g(x) f (2x 1) x x 2021 có giá trị 2 nhỏ nhất trên 1;2 bằng? 1 ○ A f (1) 2021. 2 1 ○ B f (2) 2023. 2 1 ○ C f (3) 2023. 2 1 ○ D f ( 1) 2021. 2
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , gọi M là trung điểm của AB . Tam
giác cân SAB cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABCD), SC tạo với mặt đáy (ABC )
D một góc 60 . Tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng DM SA? 2a 15 3a 15 a 5 a 15 ○ A . ○ B . ○ C . ○ D . 79 79 79 79 1
Câu 23: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) , biết F(0)
1 . Giá trị của F( 2) bằng? 2x 1 1 1 1 ○ A 1 ln 5. ○ B (1 ln 5). ○ C 1 ln 3. ○ D 1 ln 5. 2 2 2
Câu 24: Công thức tính thể tích V của khối cầu có bán kính R là? 4 1 ○ A 3 V 4 R . ○ B 3 V R . ○ C 2 V 4 R . ○ D 3 V R . 3 3 Câu 25: Cho hàm số 3 2 y f (x) ax bx cx d (a
0) có đồ thị như hình dưới đây:
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 2f (x) (m 9) f (x) m 6 0 có 9 nghiệm phân biệt? ○ A 5. ○ B 4. ○ C 3. ○ D 6.
Trang 3/6 – Mã đề thi 573
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M(3; 3; 2) và hai đường thẳng x 2 y 5 z 1 x 1 y 1 z 2 d : ; d :
. Đường thẳng d đi qua M cắt d ,d lần lượt tại A 1 2 1 3 1 1 2 4 1 2
B . Độ dài đoạn thẳng AB bằng? ○ A 2. ○ B 4. ○ C 6. ○ D 3. 2x 10 x x 1
Câu 27: Bất phương trình 2 3 4 2
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? 2 ○ A 6. ○ B 2. ○ C 3. ○ D 4.
Câu 28: Cho số phức z 5
3i . Môđun của số phức (1 2i)(z 1) bằng? ○ A 5 2. ○ B 5 5. ○ C 10. ○ D 25.
Câu 29: Cho x;y là các số dương thỏa mãn xy y
1 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 6(2x y) x 2y P ln là P a lnb với , a b
. Khi đó giá trị của tích . a b là? x y min ○ A 115. ○ B 108. ○ C 45. ○ D 81.
Câu 30: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2 x 7x 12 2x x 1 5 .3 3 9.3 x m
m có 3 nghiệm thực phân biệt. Tìm số phần tử củaS ? ○ A 1. ○ B 4. ○ C 2. ○ D 3.
Câu 31: Điểm nào trong hình vẽ sau đây là điểm biểu diễn của số phức z 1 2i ? ○ A . P ○ B M. ○ C Q. ○ D N.
Câu 32: Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? ○ A 4 2 y x x 1. ○ B 3 2 y x 3x 1. ○ C 3 2 y x 3x 1. ○ D 4 2 y x 3x 1.
Câu 33: Cho hàm số y
f (x) liên tục trên và có bảng xét dấu của f (x) như hình vẽ: x – –1 0 2 4  f'(x) + 0 – + 0 – 0 –
Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? ○ A 1. ○ B 4. ○ C 3. ○ D 2.
Trang 4/6 – Mã đề thi 573
Câu 34: Cho hàm số y
f (x) có đạo hàm 2 2 f (x) (x 1) (x 1) (2
x) . Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? ○ A (1;2). ○ B (2; ). ○ C ( 1). ○ D ( 1;1).
Câu 35: Tập nghiệm của phương trình log (x 1) log (2x) là? 2 4 3 ○ A 2 − 3. ○ B 2 + 3. ○ C  . ○ D 2  3. 2   2 x x 1 khi x 8 ln 4
Câu 36: Cho hàm số f (x) . Tích phân (2 x 3) x f e e dx bằng? x 3 khi x 8 0 237 93 ○ A 237. ○ B . ○ C . ○ D 165. 2 2 1
Câu 37: Cho hai số phức z , z thỏa mãn iz 2 và z
iz . Giá trị lớn nhất của biểu thức z z bằng? 1 2 1 2 2 1 1 2 1 1 1 1 ○ A 2 . ○ B 2 . ○ C 2 . ○ D 2 . 2 2 2 2
Câu 38: Cho cấp số cộng (u ) có u 2, u
8 . Tìm công sai d của cấp số cộng đó? n 1 6 ○ 6 5 A d 2. ○ B d . ○ C d 2. ○ D d . 5 3
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm ( A 1;0; 1)? ○ A 3x 2y 5z 2 0. ○ B 3x 2y 3z 2 0. ○ C 3x 2y 5z 2 0. ○ D 3x 2y 3z 2 0.
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm I(1;1;1) và (
A 1;2;3). Phương trình mặt cầu có tâm
I và đi qua A là? ○ A 2 2 2 (x 1) (y 1) (z 1) 5. ○ B 2 2 2 (x 1) (y 1) (z 1) 5. ○ C 2 2 2 (x 1) (y 1) (z 1) 29. ○ D 2 2 2 (x 1) (y 1) (z 1) 25.
Câu 41: Cho log b 2 . Tính 2 P log (a b) ? a a ○ A P 6. ○ B P 5. ○ C P 2. ○ D P 4.
Câu 42: Thể tích khối hộp chữ nhật ABC .
D A B C D với AB 2, AD 3, AA 4 bằng? ○ A 9. ○ B 24. ○ C 20. ○ D 14. 2 2 2 Câu 43: Cho f (x)dx 2 và g(x)dx 1 . Tính x 2f (x)
3g(x) dx ? 1 1 1 11 7 17 5 ○ A I . ○ B I . ○ C I . ○ D I . 2 2 2 2 5
Câu 44: Với a là một số dương tùy ý, ta có 3 a bằng? 3 5 ○ A 5 a . ○ B 8 a . ○ C 2 a . ○ D 3 a . 3 3 2 Câu 45: Nếu f (x)dx 3 và f (x)dx 4 thì
f (x)dx bằng? 1 2 1 ○ A –7. ○ B 7. ○ C –1. ○ D 1.
Trang 5/6 – Mã đề thi 573
Câu 46: Cho hàm số bậc ba y
f (x) có đồ thị như hình vẽ,
biết f (x) đạt cực tiểu tại điểm x
1 và thỏa mãn f (x) 1 và f (x)
1 lần lượt chia hết cho 2 (x 1) và 2 (x 1) . Gọi
S ,S làn lượt là diện tích hình phẳng như trong hình bên. 1 2 Tính 2S S ? 1 2 3 1 1 ○ A 4. ○ B . ○ C . ○ D . 4 2 4
Câu 47: Người ta cần đổ một cống thoát nước hình trụ với chiều cao 2m , độ dày thành ống là 10cm . Đường
kính ống là 50cm . Tính lượng bê tông cần dùng để làm ra ống thoát nước đó? ○ A 3 0, 08 (m ). ○ B 3 0, 045 (m ). ○ C 3 0, 5 (m ). ○ D 3 0,12 (m ).
Câu 48: Cho hàm số y
f (x) có bảng biến thiên như sau: x – –1 0 2  f'(x) – 0 + 0 – 0 +  1  f(x) –2 –3
Hàm số đạt cực đại tại điểm? ○ A x 1. ○ B x 2. ○ C x 0. ○ D x 1.
Câu 49: Cho hai số phức z 1 2i z 3
4i . Số phức 2z
3z là số phức nào sau đây? 1 2 1 2 ○ A 11 8 . i ○ B 11 8 . i ○ C 4 2 . i ○ D 9 2 . i
Câu 50: Từ một nhóm học sinh gồm 5 nam và 8 nữ, có bao nhiêu cách chọn ra hai học sinh? ○ A 13. ○ B 2 2 C C . ○ C 2 A . ○ D 2 C . 5 8 13 13
----------HẾT----------
Trang 6/6 – Mã đề thi 573