Đề khảo sát Toán 12 lần 3 năm 2020 – 2021 trường THPT Thành Nhân – TP HCM

Đề khảo sát Toán 12 lần 3 năm 2020 – 2021 trường THPT Thành Nhân – TP HCM mã đề 101 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề khảo sát Toán 12 lần 3 năm 2020 – 2021 trường THPT Thành Nhân – TP HCM

Đề khảo sát Toán 12 lần 3 năm 2020 – 2021 trường THPT Thành Nhân – TP HCM mã đề 101 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án.

32 16 lượt tải Tải xuống
Mã đề 101 Trang 1 / 6
SỞ GD-ĐT TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT THÀNH NHÂN
---------------
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 - NĂM HỌC 2020-2021
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề gồm có 6 trang - 50 câu
Mã đề: 101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên thí sinh: ...................................................................................... SBD: ........................
Câu 1. Có bao nhiêu cách xếp
3
học sinh thành một hàng dọc?
A.
3
. B.
1
3
C
. C.
3!
. D.
1
3
A
.
Câu 2. Cho cấp số nhân
n
u
1
3u
2
6u
. Giá trị của
3
u
bằng
A.
18
. B.
18
. C.
12
. D.
12
.
Câu 3. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?
A.
; 2
. B.
0;
. C.
2;0
. D.
1;3
.
Câu 4. Cho số phức
2 3z i
. Điểm biểu diễn của
z
trên mặt phẳng tọa độ là
A.
2;3M
. B.
2; 3N
. C.
2; 3P
. D.
2;3Q
.
Câu 5. Cho hàm số
f x
có đạo hàm
4
1 2 ,f x x x x x
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
23
x
x
y
là đường thẳng
A.
3y
. B.
1y
. C.
3x
. D.
1x
.
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
3
1y x x
. B.
3
1y x x
. C.
3
1y x x
. D.
3
1y x x
.
Câu 8. Số giao điểm của đồ thị của hàm số
4 2
4 3y x x
với trục hoành là
Mã đề 101 Trang 2 / 6
A.
2
. B.
0
. C.
4
. D.
1
.
Câu 9. Với
a
là số thực dương tùy ý,
2
4
log
a
bằng
A.
2
1
log
a
. B.
2
2log
a
. C.
2
2 log
a
. D.
2
log 1
a
.
Câu 10. Đạo hàm của hàm số
3
x
y
A.
2
1
log
a
. B.
' 3 ln3
x
y
. C.
3
'
ln3
x
y
. D.
ln 3
.
Câu 11. Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
2
a
bằng
A.
3
a
. B.
5
3
a
. C.
1
3
a
. D.
2
3
a
.
Câu 12. Nghiệm của phương trình
4 6
3 9
x
A.
3
x
. B.
3
x
. C.
0
x
. D.
2
x
.
Câu 13. Nghiệm của phương trình
3 3
log 2 7 log 1 2
x x
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
16
7
x
. D.
13
3
x
.
Câu 14. Cho hàm số
sin 2 3
f x x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
cos2
f x dx x C
. B.
1
cos 2 3
2
f x dx x x C
.
C.
cos 2 3
f x dx x x C
. D.
1
cos 2
2
f x dx x C
.
Câu 15. Nếu
1
1
( ) 7
f x dx
2
1
(t) 9
f dt
thì
2
1
( )
f x dx
bằng
A.
2
. B.
16
. C.
2
. D. 16.
Câu 16. Nếu
2
1
3 2 23
f x dx
thì
2
1
f x dx
bằng
A.
25
3
. B.
7
. C.
23
3
. D.
7
.
Câu 17. Cho hai số phức
2 ; w 3 2
z i i
. Số phức
w
z
bằng
A.
1 3
i
. B.
6 2
i
. C.
5
i
. D.
1 3
i
.
Câu 18. Một khối chóp có diện tích đáy bằng
4
và chiều cao bằng
6
. Thể tích của khối chóp đó là
A.
24
. B.
12
. C.
8
. D.
6
.
Câu 19. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước là
2;3;5
bằng
A.
30
. B.
10
. C.
15
. D.
120
.
Câu 20. Một khối cầu có diện tích bề mặt bằng 36π. Thể tích khối cầu đó bằng
A.
36
V . B.
27
V . C.
54
V . D.
64
3
V
.
Câu 21. Một hình trụ bán kính đáy
2
r cm
độ i đường sinh
5
l cm
. Diện tích xung quanh của
hình trụ đó là
A.
2
10
cm
. B.
2
20
cm
. C.
2
50
cm
. D.
2
5
cm
.
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
2;0;0
A
,
0;3;4
B
. Độ dài đoạn thẳng
AB
là:
Mã đề 101 Trang 3 / 6
A.
3 3
AB . B.
2 7
AB . C.
19
AB . D.
29
AB .
Câu 23. Trong không gian
Ox
yz
, cho hai điểm
2;1;1 , 0; 1;1
A B
. Phương trình mặt cầu đường kính
AB
là:
A.
2 2
2
1 1 2
x y z
. B.
2 2
2
1 1 4
x y z
.
C.
2 2
2
1 1 8
x y z
. D.
2 2
2
1 1 2
x y z
.
Câu 24. Cho biết phương trình mặt phẳng
: 13 0
P ax by cz
đi qua 3 điểm
1; 1;2
A
,
2;1;0
B
,
0;1;3
C
. Khi đó
a b c
bằng
A.
11
. B.
11
. C.
10
. D.
10
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
cho ba điểm
1; 2;0 , (2; 1;3), 0; 1;1
A B C
. Đường trung tuyến
AM
của
tam giác
ABC
có phương trình là
A.
1
2
2
x
y t
z t
. B.
1 2
2
2
x t
y
z t
. C.
1
2
2
x t
y
z t
. D.
1 2
2
2
x t
y t
z t
.
Câu 26. Tập xác định của hàm số
5
3
( )
y x
A.
3
( ; )
D
. B.
3
\
D R . C.
3
( ; )
D
D.
D R
Câu 27. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên
?
A.
0,9
log
y x
. B.
9
x
y
. C.
9
log
y x
. D.
0,9
x
y
.
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho vectơ
(2; 3;1), (1;2;3) vaø 2 0
a b c a b
.
Tọa độ vectơ
c
A. ( 3;
−8; −1)
B. (3;
−1; 4)
. C. (4; 1; 7). D. ( 5;
−4; 5)
.
Câu 29. Trong không gian
0
xyz
, cho
3 2 1 3 4 5
( ; ; ), ( ; ; )
A B
. Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB
A.y + 2z – 4 = 0 . B. x + y + z – 9 = 0.
C. y + 2z – 9 = 0 . D. x + y + z – 6 = 0.
Câu 30. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
3
1 1
2 4
x x
.
A.
1;2
S
. B.
;1
S
. C.
1;2
S
. D.
2;S
.
Câu 31. Cho số phức
1 3
z i
. Môđun của số phức
1 2
i z
bằng
A.
2 5
. B.
5 2
. C.
5
. D.
10
.
Câu 32. Cho hình hộp chữ nhật
ABCDA B C D
; 2
CB CD a BB a
. Góc giữa đường thẳng
B D
và mặt phẳng
ABCD
bằng
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 33. Hình phẳng giới hạn bỡi đồ thị hàm số
2
3
y x x
và đường thẳng
4
y
có diện tích bằng
A.
125
6
. B.
5
6
. C.
9
2
. D.
125
6
Câu 34. Khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a, cạnh bên 3a có thể tích bằng
Mã đề 101 Trang 4 / 6
A.
3
3
4
a
B.
3
3 3
2
a
C.
3
3 3
4
a
D.
3
3
2
a
Câu 35. Hàm số
3 2
1 5
6 1
3 2
y x x x
đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn
1;3
lần lượt tại
hai điểm
1
x
2
x
. Khi đó
1 2
x x
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
độ dài cạnh đáy bằng
a
độ dài cạnh bên
2
a
( tham
khảo hình vẽ).
Khoảng cách từ điểm
S
đến mặt phẳng
ABCD
bằng
A.
3
a
. B.
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
6
2
a
.
Câu 37. Gọi S là tập các giá trị của m thỏa
1
(2 3) 7
m
x dx m
. Tổng các phần tử của S bằng
A.8. B.
10
. C. 4. D.7.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm A, B, C nằm trong mặt phẳng Oxz sao cho diện tích tam giác
ABC bằng 12. Với điểm S(1; 2; 3) thì thể tích tứ diện SABC bằng
A.8. B.12. C.4. D.
4 10
.
Câu 39. Trong không gian Oxyz, mặt cầu (S) có tâm I(1; 2; 3), (S) cắt trục Oy tại 2 điểm A, B thỏa
AB = 4. Bán kính của (S) bằng
A.
10
B.
14
C.
6
D. 2
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 4 0
P x y z . Đường thẳng
giao tuyến của hai mặt phẳng
P
và (Oxz) có phương tnh là .
A.
: 0
4
x t
d y
z t
. B.
2
: 0
4
x t
d y
z t
. C.
: 2
4
x t
d y t
z t
. D.
1
: 0
3
x t
d y
z t
.
Câu 41. Cho
1
0
2 1 d 12
f x x
2
2
0
sin sin 2 d 3
f x x x
. Tính
3
0
d
f x x
.
A.
26
. B.
22
. C.
27
. D.
15
.
Câu 42. Cho
w
số phức hai s
3
w i
,
2 1
( )
w
hai nghiệm của phương trình
2
0,
z az b
,a b
. Tính T = a + b
Mã đề 101 Trang 5 / 6
A. 2. B. 7. C. 6. D. 3.
Câu 43. Trong không gian Oxyz cho điểm
0 9 0
( ; ; )
B
;
1 5 4
( ; ; )
M
. Mặt phẳng
( )
P
qua hai điểm
,
B M
( )
P
cắt chiều dương các trục Ox ; Oz lần lượt tại
,
A C
. Thể tích tứ diện
OABC
nhỏ nhất bằng
A.
243
2
B.
90
C.
180
D.
729
2
Câu 44. Cho phương trình tham số). Tập hợp các giá trị của
để phương trình có hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng
A. B. C.
3 1
( ; )
D.
Câu 45. Gọi
S
là tập hợp các số thực
m
sao cho với mỗi
m S
có đúng một số phức thỏa mãn
4
z m
6
z
z
là số thuần ảo. Tính tổng của các phần tử của tp
S
.
A.
0
. B.
12
. C.
6
. D.
14
Câu 46. Viết ngẫu nhiên lên bảng hai số tự nhiên , mỗi số có ba chữ số. Xác suất trong hai số đó có đúng
một số chia hết cho 7 là
A. 0, 634 B. 0,244 C. 0, 876 D. 0,356
Câu 47. Cho hàm số
y f x
có đồ thị của hàm số
y f x
là đường cong trong hình vẽ.
Xét hàm số
2
2
g x f x x
Giá trị lớn nhất của
hàm số
y g x
trên đoạn
3;3
bằng
A.
3;3
max 1
g x g
. B.
3;3
max 3
g x g
.
C.
3;3
max 3
g x g
. D.
3;3
max 0
g x g
.
Câu 48. bao nhiêu cặp số nguyên dương
;
a b
thỏa mãn
log 6log 5
a b
b a
2;2005 , [2;2005]
a b
.
A.
54
. B.
43
. C.
53
. D.
44
.
Câu 49. Cho hàm số
f x
thỏa mãn
2
2
9
f
,
2
2
f x x f x
x R
. Giá trị f(1) bằng:
A.
35
36
. B.
2
3
. C.
19
36
. D.
2
15
.
Câu 50. Trong không gian Oxyz cho điểm
0 5 8
( ; ; )
A
và hai mặt cầu
2 2 2
25 0
( ):S x y z
2 2 2
16 23 0
( ') :S x y z y
. Gọi
M
là điểm thuộc cả hai mặt cu
( ),( ')
S S
. Khoảng cách
AM
nhỏ nhất bằng
A.
2 5
B.
4
C.
89 5
D.
65 5
…………………. HẾT ………………….
2
3 3
log (27 ) (9 )log 7 0
x m x m
(
m
m
1
;3
3
( 2; 0).
(0;1).
(2;3).
y
x
-3
-1
3
1
0
3
-3
Mã đề 101 Trang 6 / 6
BẢNG ĐÁP ÁN
1C
2D
3C
4B
5B
6A
7A
8A
9C
10B
11D
12D
13C
14B
15C
16B
17C
18C
19A
20A
21B
22D
23A
24A
25A
26B
27D
28D
29C
30C
31A
32C
33D
34C
35D
36D
37C
38A
39B
40A
41C
42D
43A
44C
45
A
46B
47C
48A
49B
50A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/6

Preview text:

SỞ GD-ĐT TP HỒ CHÍ MINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 - NĂM HỌC 2020-2021 TRƯỜNG THPT THÀNH NHÂN MÔN: TOÁN 12 ---------------
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề: 101
Đề gồm có 6 trang - 50 câu
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên thí sinh: ...................................................................................... SBD: ........................
Câu 1. Có bao nhiêu cách xếp 3 học sinh thành một hàng dọc? A. 3 . B. 1 C . C. 3!. D. 1 A . 3 3
Câu 2. Cho cấp số nhân u có u  3
 và u  6 . Giá trị của u bằng n  1 2 3 A. 1  8. B. 18 . C. 12 . D. 12 .
Câu 3. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y  f  x nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây? A.  ;  2   . B. 0;. C. 2;0 . D. 1;3 .
Câu 4. Cho số phức z  2
  3i . Điểm biểu diễn của z trên mặt phẳng tọa độ là A. M 2;3 . B. N 2;3 . C. P 2;3 . D. Q 2;3 .
Câu 5. Cho hàm số f  x có đạo hàm f  x  x  x   x  4 1 2 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 5 . 3x  2
Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng x  1 A. y  3 . B. y 1. C. x  3 . D. x  1.
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 3 y  x  x 1. B. 3 y  x  x 1. C. 3 y  x  x 1. D. 3 y  x  x 1.
Câu 8. Số giao điểm của đồ thị của hàm số 4 2
y  x  4x 3 với trục hoành là Mã đề 101 Trang 1 / 6 A. 2 . B. 0 . C. 4 . D. 1. 4
Câu 9. Với a là số thực dương tùy ý, log bằng 2 a 1 A.  log a . B. 2log a . C. 2  log a . D. log a 1. 2 2 2 2 2
Câu 10. Đạo hàm của hàm số 3x y  là 1 3x A.  log a . B. ' 3x y  ln3. C. y '  . D. ln 3 . 2 2 ln 3
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý, 3 2 a bằng 5 1 2 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a .
Câu 12. Nghiệm của phương trình 4x6 3  9 là A. x  3 . B. x  3 . C. x  0 . D. x  2 .
Câu 13. Nghiệm của phương trình log 2x  7  log x 1  2 là 3   3   16 13 A. x  2 . B. x  3. C. x  . D. x  . 7 3
Câu 14. Cho hàm số f x  sin 2x  3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f
 xdx  cos2x C . B. f  x 1
dx   cos 2x  3x  C . 2 C. f
 xdx  cos2x 3x  C . D. f  x 1 dx   cos 2x  C . 2 1 2 2 Câu 15. Nếu ( )  7  f x dx và (t)  9  f dt thì ( )  f x dx bằng 1  1  1 A. 2 . B. 16 . C. 2 . D. 16. 2 2 Câu 16. Nếu 3 f
 x  2 dx  23  thì f  xdx  bằng 1 1 25 23 A. . B. 7 . C. . D. 7 . 3 3
Câu 17. Cho hai số phức z  2  i; w  3  2i . Số phức z  w bằng A. 1 3i . B. 6  2i . C. 5  i . D. 13i .
Câu 18. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 4 và chiều cao bằng 6 . Thể tích của khối chóp đó là A. 24 . B. 12 . C. 8 . D. 6 .
Câu 19. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 2;3;5 bằng A. 30. B. 10. C. 15. D. 120.
Câu 20. Một khối cầu có diện tích bề mặt bằng 36π. Thể tích khối cầu đó bằng 64 A. V  36 . B. V  27 . C. V  54 . D. V  . 3
Câu 21. Một hình trụ có bán kính đáy r  2cm và độ dài đường sinh l  5cm . Diện tích xung quanh của hình trụ đó là A. 2 10 cm . B. 2 20 cm . C. 2 50 cm . D. 2 5 cm .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A2;0;0 , B0;3;4. Độ dài đoạn thẳng AB là: Mã đề 101 Trang 2 / 6 A. AB  3 3 . B. AB  2 7 . C. AB  19 . D. AB  29 .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2  ;1;  1 , B0; 1  ; 
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là:
A.  x  2  y   z  2 2 1 1  2.
B.  x  2  y   z  2 2 1 1  4 .
C.  x  2  y   z  2 2 1 1  8.
D.  x  2  y   z  2 2 1 1  2 .
Câu 24. Cho biết phương trình mặt phẳng P:ax  by  cz 130 đi qua 3 điểm A1; 1  ;2, B2;1;0 ,
C 0;1;3. Khi đó a  b  c bằng A. 11. B. 11. C. 1  0. D. 10 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz cho ba điểm A1; 2  ;0, B(2; 1  ;3),C 0; 1  ; 
1 . Đường trung tuyến AM của
tam giác ABC có phương trình là x 1 x  1 2t x  1 t x 1 2t     A. y  2  t . B. y  2 . C.  y  2 . D. y  2  t . z  2t     z  2t  z  2t  z  2t 
Câu 26. Tập xác định của hàm số 5 y 3 ( x)   là A. D  ( ;  3) . B. D  R \   3 . C. D  3 ( ;) D. D  R
Câu 27. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên ? A. y  log x . B. 9x y  . C. y  log x . D. 0,9x y  . 0,9 9      
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho vectơ a  (2;3;1), b  (1;2;3) vaø c  2a  b  0 .  Tọa độ vectơ c là A. ( 3; −8; −1) B. (3; −1; 4). C. (4; 1; 7). D. ( 5; −4; 5).
Câu 29. Trong không gian 0xyz , cho A 3 ( ;2;1),B 3
( ;4;5). Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là A.y + 2z – 4 = 0 . B. x + y + z – 9 = 0. C. y + 2z – 9 = 0 . D. x + y + z – 6 = 0. 2 x 3  1 x  1
Câu 30. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    .  2  4 A. S  1;  2 . B. S  ;  1 . C. S  1;2 . D. S  2;  .
Câu 31. Cho số phức z  1 3i . Môđun của số phức   1 2i z bằng A. 2 5 . B. 5 2 . C. 5 . D. 10.
Câu 32. Cho hình hộp chữ nhật ABCDAB C  D
  có CB  CD  a; BB  a 2 . Góc giữa đường thẳng B D 
và mặt phẳng  ABCD bằng A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 .
Câu 33. Hình phẳng giới hạn bỡi đồ thị hàm số 2
y  x  3x và đường thẳng y  4 có diện tích bằng 125 5 9 125 A.  . B. . C. . D. 6 6 2 6
Câu 34. Khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a, cạnh bên 3a có thể tích bằng Mã đề 101 Trang 3 / 6 3 3a 3 3 3a 3 3 3a 3 a 3 A. B. C. D. 4 2 4 2 1 5 Câu 35. Hàm số 3 2
y  x  x 6x 1 đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1;  3 lần lượt tại 3 2
hai điểm x và x . Khi đó x  x bằng 1 2 1 2 A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng a và độ dài cạnh bên a 2 ( tham khảo hình vẽ).
Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng  ABCD bằng a 2 a 3 a 6 A. a 3 . B. . C. . D. . 3 2 2 m
Câu 37. Gọi S là tập các giá trị của m thỏa (2x  3)dx  m  7 
. Tổng các phần tử của S bằng 1 A.8. B. 10. C. 4. D.7.
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A, B, C nằm trong mặt phẳng Oxz sao cho diện tích tam giác
ABC bằng 12. Với điểm S(1; 2; 3) thì thể tích tứ diện SABC bằng A.8. B.12. C.4. D. 4 10 .
Câu 39. Trong không gian Oxyz, mặt cầu (S) có tâm I(1; 2; 3), (S) cắt trục Oy tại 2 điểm A, B thỏa
AB = 4. Bán kính của (S) bằng A. 10 B. 14 C. 6 D. 2
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  z  4  0 . Đường thẳng  là
giao tuyến của hai mặt phẳng P và (Oxz) có phương trình là . x  t x  2  t x  t x 1 t     A. d : y  0 . B. d : y  0 . C. d : y  2t . D. d : y  0 . z  4     t z  4   t z  4   t z  3  t  1 2 3 Câu 41. Cho f
 2x  1dx 12 và f   2 sin xsin 2 d x x  3 . Tính f  xdx  . 0 0 0 A. 26 . B. 22 . C. 27 . D. 15 .
Câu 42. Cho w là số phức và hai số w  3i, (2w 1) là hai nghiệm của phương trình 2 z  az  b  0,
 ,ab. Tính T = a + b Mã đề 101 Trang 4 / 6 A. 2. B. 7. C. 6. D. 3.
Câu 43. Trong không gian Oxyz cho điểm B(0;9;0) ; M 1
( ;5;4) . Mặt phẳng (P) qua hai điểm , B M
(P) cắt chiều dương các trục Ox ; Oz lần lượt tại ,
A C . Thể tích tứ diện OABC nhỏ nhất bằng 243 729 A. B. 90 C.180 D. 2 2 Câu 44. Cho phương trình 2 log (27x)(9  )
m log x 7 m  0 (m tham số). Tập hợp các giá trị của 3 3  
m để phương trình có hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng 1  ;3 3  A. (2;0). B. (0;1). C. (3; 1) D. (2;3).
Câu 45. Gọi S là tập hợp các số thực m sao cho với mỗi m  S có đúng một số phức thỏa mãn z  m  4 z và
là số thuần ảo. Tính tổng của các phần tử của tập S . z  6 A. 0 . B. 12 . C. 6 . D. 14
Câu 46. Viết ngẫu nhiên lên bảng hai số tự nhiên , mỗi số có ba chữ số. Xác suất trong hai số đó có đúng
một số chia hết cho 7 là A. 0, 634 B. 0,244 C. 0, 876 D. 0,356
Câu 47. Cho hàm số y  f  x có đồ thị của hàm số y  f  x là đường cong trong hình vẽ. y 3
Xét hàm số g  x  f  x 2 2
 x Giá trị lớn nhất của 0 1 3 x
hàm số y  g  x trên đoạn 3;  3 bằng -3 -1
A. max g  x  g   1 .
B. max g  x  g 3 . 3; 3  3  ;  3 -3
C. max g  x  g 3 . D. max g  x  g 0 .  3  ;  3 3; 3
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương a;b thỏa mãn log b  6log a  5 và a b
a 2;2005,b [2;2005]. A. 54. B. 43. C. 53. D. 44 .
Câu 49. Cho hàm số f  x thỏa mãn f   2
2   , f   x   x  f x   x  2 2  R. Giá trị f(1) bằng: 9  35 2 19 2 A.  . B.  . C.  . D.  . 36 3 36 15
Câu 50. Trong không gian Oxyz cho điểm A(0;5;8) và hai mặt cầu 2 2 2
(S) : x  y  z  25  0 2 2 2
(S ') : x  y  z 16y  23  0 . Gọi M là điểm thuộc cả hai mặt cầu (S),(S '). Khoảng cách AM nhỏ nhất bằng A. 2 5 B. 4 C. 89  5 D. 65  5
…………………. HẾT …………………. Mã đề 101 Trang 5 / 6 BẢNG ĐÁP ÁN 1C 2D 3C 4B 5B 6A 7A 8A 9C 10B 11D 12D 13C 14B 15C 16B 17C 18C 19A 20A 21B 22D 23A 24A 25A 26B 27D 28D 29C 30C 31A 32C 33D 34C 35D 36D 37C 38A 39B 40A 41C 42D 43A 44C 45A 46B 47C 48A 49B 50A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan Mã đề 101 Trang 6 / 6